Г

Tài liệu tương tự
Г

J01CR

Ã. Ëåêàðñòâåíè ïðîäóêòè ñ ïîäíîâåíè ðàçðåøåíèÿ çà óïîòðåáà Ñâîáîäíî èçáðàíî èìå Ëåêàðñòâåíà ôîðìà I N N ÀÒÑ êîä Àöèêëîâèð Àêòàâèñ /Aciclovir Actavis 2

В

Иìå

Г

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐ

ICH - Thang xlsx

BỘ Y TẾ CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 21543/2015/ATTP-XNCB Hà Nội, ngày 26 tháng 08 năm 201

StockCode Description Lot ExpiryDate AA500PFV (Ascorbic Acid 500mg/ml 50mL Vial (Non-Corn) PFV) :59 07/26/ AA500

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH STT STT trong Hồ sơ mời thầu Hoạt chất BẢNG TỔNG HỢP CÁC SẢN PHẨM DỰ THẦU ĐẠT ĐIỂM KỸ T

SƠ Y TÊ LONG AN TRUNG TÂM Y TÊ HUYÊṆ BÊ N LƯ C QUY TRÌNH THEO DÕI PHẢN ỨNG CÓ HẠI CỦA THUỐC (ADR) Người viết Người kiểm tra Người phê duyệt Họ và tên

Báo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 2016 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 2017 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng

MỘT SỐ NÉT CHÍNH VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH Ngày 24/05/2018, Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) đã cấp Q

Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Tập 20, số 3/2015 XÁC ĐỊNH PARACETAMOL VÀ AXIT ASCORBIC TRONG DƯỢC PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ĐẠO HÀM Đến

UÛy Ban Nhaân Daân

PowerPoint Presentation

Microsoft Word - Done_reformatted_4C-Commercial-guidelines_v2.3_VIE.docx

Microsoft Word - CN23-TRAN NGOC BICH( )

PowerPoint Presentation

CÁC HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Tác giả: Lê Hoàng Việt Trong bài này chúng tôi muốn giới thiệu với các bạn các trang web của Đại Học Catolica, Bồ Đào Nha

Microsoft Word - Vinamilk-FS Separate-VN-Final sign.doc

BLACK FRIDAY PRODUCT SALE LIST These Products Are On Sale Nov th! Log on to MastersRx.com or RiverCityRx.com to See More Details ITEM# SIZE STR

STT Tên thuốc Đường Hàm lượng Đóng gói Nước SX ĐVT Đơn giá dùng 1 Augmentin 625g tablets Uống 500 mg + 125mg Hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim Anh

PowerPoint Presentation

GENERAL DEFINITIONS

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ trước 01/07/2014 (Đính kè

iii08.dvi

Status epilepticus

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 1 TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG MA' MB ' MD ' MB ' 1.1. Trên tia đối tia MA lấy D

5_ 特集1.indd

CHUYÊN ĐỀ ĐIỆN PHÂN- GV : LÊ THỊ TUYỀN

THIẾT KẾ AB/BA TRONG KIỂM ĐỊNH THUỐC(2)

Bang bao gia tui giay co san

Báo cáo thường niên năm 2011 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG MÃ CHỨNG KHOÁN: DHG BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2011 NHÓM THỰC HIỆN: Đoàn Đình Duy Khương Lê T

SINH HOẠT KHOA HỌC CẬP NHẬT CHẨN ĐOÁN VÀ XỬ TRÍ SỐC PHẢN VỆ THEO THÔNG TƯ 51/2017/TT-BYT CÓ HIỆU LỰC TỪ 15/02/2018 Báo cáo viên: Ths. Bs Nguyễn Văn Tú

UBND HUYỆN CẦU KÈ PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO THI GIẢI TOÁN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP THCS NĂM HỌC Thời gian làm bài thi: 120 phút (không kể thời gia

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

Bank Finance vs. Equity-Market Finance

1003_QD-BYT_137651

Thông báo bảo mật dữ liệu cá nhân cho qui trình quản lý ứng viên tại Tập đoàn Bosch Chúng tôi rất vui lòng khi bạn trở thành thành viên của Tập đoàn.

Slide 1

Microsoft Word - 30 de toan lop 6.doc

Microsoft Word - TUYEN TAP DE THI CO DAP AN TOAN 6.doc

Thành viên Hội đồng sáng lập, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban điều hành 25người Báo cáo thường niên

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam và các công ty con Thông tin về Công ty Giấy chứng nhận ngày 20 tháng 11 năm 2003 Đăng ký Doanh nghiệp số 0300

Huỳnh Minh Khai: Gv: THCS thị Trấn cầu kè, Trà Vinh Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software For evaluation only. TU

Bộ YTẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc sốyl$66$> /QLD-GT Hà Nội, ngày,y thảng/q năm 2018 V/v mở rộng D

BỆNH NÃO THIẾU OXY THIẾU MÁU CỤC BỘ: CẬP NHẬT XỬ TRÍ VÀ TIÊN LƯỢNG

Ca Bong Lau - Pangasius Krempfi

TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌC HẠ ÁP ÍCH NHÂN TRONG ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ TĂNG HUYẾT ÁP NGUYÊN PHÁT ĐỘ I Nguyễn Nhược Kim, Lại Thanh Hiền, Trần Thị Hải Vân Trường

DLVN 285, Qua can chuan cap chinh xác E1, E2 - QTHC chuan do luong

CATALOGUE HUS NEW.cdr

Sử dụng các phương pháp hóa học để khống chế vi sinh vật Sử dụng các phương pháp hóa học để khống chế vi sinh vật Bởi: Nguyễn Lân Dũng SỬ DỤNG CÁC PHƯ

2019 Blue Shield of CA Promise Catalog _VI KAM.indd

Điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bệnh động mạch vành (tt)

(Microsoft Word - T\363m t?t lu?n van - Nguy?n Th? Ho\340i Thanh.doc)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

One-IBC-Vietnam-Introduction-Singapore-Final

CHöông1

2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l ÏÈ l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l l úè l l l l l l l l l l l l l l úè

GIÃN PHẾ QUẢN I. ĐỊNH NGHĨA Giãn phế quản là sự giãn không hồi phục các phế quản nhỏ và trung bình kèm theo sự loạn dạng các lớp phế quản và đa tiết p

Cẩm nang an toàn sức khỏe - nhiều tác giả

PowerPoint Presentation

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

a VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ CỤC KIỂM SOÁT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐIỂM BÁO Ngày 09 tháng 5 năm 2017

AC500-ECO.rtf

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

2014 SPECIAL TNPSC Group II & VAO த ர வ க க பன பட ம க பக க ன ல ன -ல ட கள - 1 -

26 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN HỢP NHẤT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc NGHỊ ĐỊNH Quy định xử phạt vi

Chào mọi người! Mình tên là Phạm Quang Lâm. Mình là một 98er. Đây là tổng hợp các bài toán hóa lấy điểm 9-10 trong đề thi. Mình viết bài tập mong các

Microsoft Word - Notice of Special Election - Charter Amend Translation - Vietnamese (final)

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 Ngày 03 tháng 3 năm 2012 MÔN SINH HỌC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể t

Microsoft Word - bai2.doc

BÀI TẬP CHƯƠNG 5 Bài 1: Số dư đầu kỳ một số tài khoản, tháng 1/N tại công ty TM ABC như sau: - TK 131: đ (Trong đó: 131A: đ, 131B:

D Ư O CvàmỹphẩmC TẠP CHÍ CỦA CỤC QUẢN LÝ Dược - BỘ Y TẾ NĂM d THÀNH LẬP CỰC QUẢN LÝ DƯỢC t \ NẬNG CAŨ HIỆU QUÁ CỘNG TẤC CÁI CÁCH HÀNH CHÍNH TAI CỤC QU

Period /Time Days Mon Day I HM-ENG-ENG-A/B 30/20/21 EM- MIL-HN-A/B -33/ 04 PUN DR,SN-02 BEN-A/B-16/19 TIME TABLE DESHBANDHU COLLEG

Microsoft Word 四技二專-化工群專二試題

Bản ghi:

Ã. Ëåêàðñòâåíè ïðîäóêòè ñ ïîäíîâåíè ðàçðåøåíèÿ çà óïîòðåáà Àëãîçîí Algozone 500 mg òàáëåòêè õ 20 20050308 Ìåòàìèçîë íàòðèé Metamizole sodium A02BB02 Ozone Laboratories LTD. Îáåäèíåíî Êðàëñòâî Àðîìàçèí Aromasin 25 mg îáâèòè òàáëåòêè õ 30 20000458 16.11.2010 Åêçåìåñòàí Exemestane L02BG06 Pfizer Enterprises SARL Ëþêñåìáóðã Àóãìåíòèí Augmentin 125 mg /31,25 mg/5 ml ïðàõ çà ïåðîðàëíà ñóñïåíçèÿ - 100ml 250 mg/62,5 mg/5ml ïðàõ çà ïåðîðàëíà ñóñïåíçèÿ - 100ml 250 mg/125 mg ôèëìèðàíè òàáëåòêè õ 21 500 mg/125mg ôèëìèðàíè òàáëåòêè õ 21 875 mg/125 mg ôèëìèðàíè òàáëåòêè x 14 Àìîêñèöèëèí/ Êëàâóëàíîâà êèñåëèíà Amoxicillin/ Clavulanic acid J01CR02 ÃëàêñîÑìèòÊëàéí ÅÎÎÄ 20000317 20000318 20000315 19.11.2010 20000314 20000316

Àóãìåíòèí ES Augmentin ES 600mg/42,9mg/5ml ïðàõ çà ïåðîðàëíà ñóñïåíñèÿ - 100 ml 20050447 Àìîêñèöèëèí/ Êëàâóëàíîâà êèñåëèíà Amoxicillin/ Clavulanic acid Êëàâóëàíîâà êèñåëèíà J01CR02 ÃëàêñîÑìèòÊëàéí ÅÎÎÄ Áåòîïòèê S Betoptic S 0.25% êàïêè çà î è, ñóñïåíñèÿ - 5 ml 20000307 Áåòàêñîëîë Betaxolol S01ED02 Àëêîí ÅÎÎÄ Äåêñàâåíóì Dexavenum 4 mg/ml èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 1ml x 10 ; 2 ml x 10 20050095 Äåêñàìåòàçîí Dexamethasone H02AB02 Pharmaceutical Works Jelfa S.A., Ïîëøà

Äèàçåïàì Àêòàâèñ Diazepam Actavis 10 mg òàáëåòêè õ 20 5 mg òàáëåòêè õ 20 Äèàçåïàì Diazepam N05BA01 Àêòàâèñ ÅÀÄ 20000442 20000441 Eôåêòèí ER Efectin ER 75 mg òâúðäè êàïñóëè ñ óäúëæåíî îñâîáîæäàâàíå - áëèñòåðè x 14 x 28 x 30 áóòèëêè x 100 150 mg òâúðäè êàïñóëè ñ óäúëæåíî îñâîáîæäàâàíå- áëèñòåðè x 14 x 28 x 30 áóòèëêè x 100 Âåíëàôàêñèí Venlafaxine N06AX16 Pfizer Europe MA EEIG Îáåäèíåíî Êðàëñòâî 9800390 17.11.2010 Êðåîí Kreon 10 000 Ph.Eur.U ñòîìàøíî óñòîé èâè êàïñóëè, òâúðäè x 20; x 50; x 100 20000354 19.11.2010 Ïàíêðåàòèí Pancreatin A09AA02 Abbott Products GmbH

Êñàíàêñ SR Xanax SR 0,5 mg òàáëåòêè ñ óäúëæåíî îñâîáîæäàâàíå x 30 1 mg òàáëåòêè ñ óäúëæåíî îñâîáîæäàâàíå x 30 2 mg òàáëåòêè ñ óäúëæåíî îñâîáîæäàâàíå x 30 Àëïðàçîëàì Alprazolam N05BA12 Pfizer Enterprises SARL Ëþêñåìáóðã 9900226 9900227 9900228 Ëàíñîïðîë Lansoprol 15 mg òâúðäè ñòîìàøíî-óñòîé èâè êàïñóëè õ 14 õ 28 30 mg òâúðäè ñòîìàøíî-óñòîé èâè êàïñóëè õ 14; x 28 Ëàíçîïðàçîë Lansoprazole A02BC03 Íîáåë Ôàðìà ÎÎÄ 20040512 20040513 Ëèïàíòèë Lipanthyl 267 M 267 mg òâúðäè êàïñóëè õ 30 20050106 30.11.2010 Ôåíîôèáðàò Fenofibrate C10AB05 Laboratoires Fournier SA France

Ìàíèíèë Maninil 3,5 mg òàáëåòêè- áëèñòåð x 30 x 60 ; áóòèëêà x 120 5 mg òàáëåòêè - áëèñòåð x 60; áóòèëêà x 120 Ãëèáåíêëàìèä Glibenclamide A10BB01 Berlin-Chemie AG (Menarini Group) 20000199 20000200 Ìåäîöåô Medocef 1 g ïðàõ çà èíæåêöèîíåí ðàçòâîð õ 10; õ 100 2 g ïðàõ çà èíæåêöèîíåí ðàçòâîð õ 10; x 100 Öåôîïåðàçîí Cefoperazone J01DD12 Medochemie Ltd Êèïúð 20050001 20050002 Ìåëáåê Melbek 7,5 mg òàáëåòêè õ 10; õ 30 20050124 Ìåëîêñèêàì Meloxicam M01AC06 Íîáåë Ôàðìà ÎÎÄ

Ìåëáåê Ôîðò Melbek Fort 15 mg òàáëåòêè õ 10; õ 30 20050125 Ìåëîêñèêàì Meloxicam M01AC06 Íîáåë Ôàðìà ÎÎÄ Ìîêñîãàììà Moxogamma 0,2 mg ôèëìèðàíè òàáëåòêè õ 30 õ 50 õ 100 20060145 Ìîêñîíèäèí Moxonidine C02AC05 Woerwag Pharma GmbH & Co. KG Íàòðèåâ õëîðèä Áðàóí Natrium Chlorid Braun 0,9% èíôóçèîíåí ðàçòâîð - 100 ml x 10; õ 20; 250 ml x 10; 500 ml x 10; 1000 ml x 10 0,9% èíæåêöèîíåí ðàçòâîð-10 ml x 20; 20 ml x 20; 100 ml x 20 Íàòðèåâ õëîðèä Sodium chloride B05BB01 B.Braun Melsungen AG 20000170 20000171 10.11.2010

Íåðâîõèë N Nervoheel N òàáëåòêè õ 50 20040407 Õîìåîïàòè åí ëåêàðñòâåí ïðîäóêò Biologische Heilmittel Heel GmbH Ïåðèòîë Peritol 0,4 mg/1ml ñèðîï - 100 ml 9900028 Öèïðîõåïòàäèí Cyproheptadine R06AX02 Egis Pharmaceuticals Public Limited Company Óíãàðèÿ Ïðîàëãèí Proalgin 500 mg òàáëåòêè x 10; x 20 20000440 03.11.2010 Ìåòàìèçîë íàòðèé Metamizole sodium N02BB02 Àêòàâèñ ÅÀÄ Ïðîïîôîë Ôðåçåíèóñ Propofol Fresenius 2 % èíæåêöèîííà/èíôóçèîííà åìóëñèÿ - 50 ml x 1 x 10 20040068 Ïðîïîôîë Propofol N01AX10 Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Ñàëóðåòèí Saluretin 100 mg òàáëåòêè õ 20 20000153 Õëîðòàëèäîí Chlortalidone C03BA04 Àêòàâèñ ÅÀÄ Ñàíäîñòàòèí Sandostatin 0.1mg/ml èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 1ml x 5 20000349 Îêòðåîòèä Octreotide H01CB02 Novartis Pharma GmbH Ñàíäîñòàòèí LAR /Sandostatin LAR 20 mg ïðàõ è ðàçòâîðèòåë çà èíæåêöèîííà ñóñïåíçèÿ x 1 30 mg ïðàõ è ðàçòâîðèòåë çà èíæåêöèîíåí ðàçòâîð Îêòðåîòèä Octreotide H01CB02 Novartis Pharma GmbH 20000366 20000367 Ñèîôîð Siofor 1000 mg ôèëìèðàíè òàáëåòêè x 30 x 60 x 90 x 120 20050505 Ìåòôîðìèí Metformin A10BA02 Berlin-Chemie AG (Menarini Group)

Òàéëîë Õîò Tylol hot 500 mg/4mg/60mg ïðàõ çà ïåðîðàëíà ñóñïåíçèÿ õ 12 20050465 Äåêñõëîðôåíèðà ìèíîâ ìàëåàò/ Ïñåâäîåôåäðèí õèäðîõëîðèä/ Ïàðàöåòàìîë Chlorpheniramine maleate Pseudoephedrine hydrochloride/ Paraceramol N02BE51 Íîáåë Ôàðìà ÎÎÄ Òàéëîë Õîò çà äåöà Tylol hot pediatric 250mg/2mg/30mg ïðàõ çà ïåðîðàëíà ñóñïåíçèÿ õ 12 20050464 Äåêñõëîðôåíèðà ìèíîâ ìàëåàò/ Ïñåâäîåôåäðèí õèäðîõëîðèä/ Ïàðàöåòàìîë Chlorpheniramine maleate Pseudoephedrine hydrochloride/ Paraceramol N02BE51 Íîáåë Ôàðìà ÎÎÄ Òåðíàôèí Ternafin êðåì 1% - 15g 20050345 05.11.2010 Òåðáèíàôèí Terbinafine D01AE15 ÑÎÔÀÐÌÀ ÀÄ

Ôëóñêóì Fluxum 3200 IU axa èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 0.3ml x 6; 4 250 IU axa èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 0.4ml x 6; 6 400 IU axa èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 0.6ml x 6 9600339 22.11.2010 Ïàðíàïàðèí Parnaparin B01AB07 Alfa Wassermann S.p.A. Èòàëèÿ Ôðàãìèí Fragmin 2500 IU anti-xa/0.2 ml èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 0.2 ml x 10 5000 IU anti-xa/0.2 ml èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 0.2 ml x 10 10000 IU anti-xa/ml èíæåêöèîíåí ðàçòâîð - 1 ml x 10 Äàëòåïàðèí Dalteparin B01AB04 9900346 9900348 9900347 17.11.2010 Pfizer Enterprises SARL Ëþêñåìáóðã Ôóðàíòðèë Furanthril 40 mg òàáëåòêè x 12; x 24 20000377 Ôóðîçåìèä Furosemide C03CA01 Àêòàâèñ ÅÀÄ