H_中英-01.indd

Tài liệu tương tự
H_中英-01.indd

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

H_中英-01.indd

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

LOVE

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

Spoken Chinese

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

Bản ghi:

第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have paper, an ink-stick, and an ink-slab. : 應該再買幾枝毛筆 yīng gāi zài mǎi jǐ zhī máo bǐ We should buy some writing brushes. : 到那裡買呢? dào nǎ lǐ mǎi ne Where can we buy them? : 文具店 百貨公司都 賣, 的書店也賣 wén jù diàn bǎi huò gōng sī dōu yǒu mài yǒu de shū diàn yě mài At stationer or department stores. Some bookstores sell brushes too. : 今 午我們㆒起 街去買 jīn tiān xià wǔ wǒ men yì qǐ shàng jiē qù mǎi Let's go shopping this afternoon. 105 : 好的, 我想順便也買㆒些別的東西 hǎo de wǒ xiǎng shùn biàn yě mǎi yì xiē bié de dōng xi OK. I would like to buy some other things.

㈤百字說華語 二 字與詞 WORDS AND PHRASES 準備 ( ㄓㄨㄣ ˇ ㄅㄟ ˋ;zhǔn bèi)prepare; get ready; intend 你準備什麼時候去台北? nǐ zhǔn bèi shé me shí hòu qù tái běi When are you planning to go to Taipei? 你準備 街買些什麼? nǐ zhǔn bèi shàng jiē mǎi xiē shé me What do you intend to buy when going downtown? 你明 準備教什麼? nǐ míng tiān zhǔn bèi jiāo shé me What do you plan to teach tomorrow? 課以前㆒定要準備功課 shàng kè yǐ qián yí dìng yào zhǔn bèi gōng kè We have to preview the lessons before classes. 些 ( ㄒㄧㄝ ;xiē)a classifier signaling plurality; a small quantity or number 這些東西是我的 zhè xiē dōng xi shì wǒ de These things are mine. 那些東西是誰的? nà xiē dōng xi shì shéi de To whom do those things belong? 那些 在唱歌 nà xiē rén zài chàng gē Those people are singing. 這些 生很用功 zhè xiē xué shēng hěn yòng gōng These students study very hard. 具 ( ㄐㄩ ˋ;jù)implement, equipment 106

文具 wén jù stationery 工具 gōng jù instruments; equipment; tools 畫具 huà jù painting equipment 紙 ( ㄓ ˇ;zhǐ)paper 我 ㆒張很大的紙 wǒ yǒu yì zhāng hěn dà de zhǐ I have a large sheet of paper. 這張紙可以畫畫 zhè zhāng zhǐ kě yǐ huà huà This sheet of paper can be painted on. 墨 ( ㄇㄛ ˋ;mò)ink 墨汁 mò zhī ink 墨 mò shǔi ink 硯 ( ㄧㄢ ˋ;yàn)ink-slab, ink-stone 硯台 yàn tái ink-slab 紙 筆 墨 硯是文房㆕寶 zhǐ bǐ mò yàn shì wén fáng sì bǎo Paper, writing brushes, ink, and the ink-slab are the four treasures of the study. 107

㈤百字說華語 買 ( ㄇㄞ ˇ;mǎi)buy 你要買什麼? nǐ yào mǎi shé me What do you want to buy? 我要買筆 wǒ yào mǎi bǐ I want to buy pens. 賣 ( ㄇㄞ ˋ;mài)sell 你們賣什麼? nǐ men mài shé me What do you sell? 我們賣文具和書 wǒ men mài wén jù hàn shū We sell writing materials and books. 店 ( ㄉㄧㄢ ˋ;diàn)store, shop 商店 shāng diàn store 書店 shū diàn bookstore 文具店 wén jù diàn stationer 飯店 fàn diàn restaurant 百貨公司 ( ㄅㄞ ˇ ㄏㄨㄛ ˋ ㄍㄨㄥㄙ ;bǎi huò gōng sī)department store 108

公司 gōng sī company, corporation 你在那裡做事? nǐ zài nǎ lǐ zuò shì Where are you working? 我在百貨公司做事 wǒ zài bǎi huò gōng sī zuò shì I'm working at a department store. 你們的公司在那裡? nǐ men de gōng sī zài nǎ lǐ Where is your company? 他們的公司在 山北路 tā men de gōng sī zài zhōng shān běi lù Their company is on Zhong-shan North Road. 街 ( ㄐㄧㄝ ;jiē)street 街 shàng jiē go out on the street, go downtown 街 jiē shàng on the street, downtown 你要 街嗎? nǐ yào shàng jiē ma Are you going downtown? 是的, 我 街走走 shì de wǒ shàng jiē zǒu zǒu Yes, I'm going around downtown. 你 街做什麼? nǐ shàng jiē zuò shé me Why are you going downtown? 109 我 街買㆒點東西 wǒ shàng jiē mǎi yì diǎn dōng xi I want to buy something.

㈤百字說華語 東 ( ㄉㄨㄥ ;dōng)east 西 ( ㄒㄧ ;xī)west 南 ( ㄋㄢ ˊ;nán)south 北 ( ㄅㄟ ˇ;běi)north 西方 喜歡東方的東西 xī fāng rén xǐ huān dōng fāng de dōng xi Westerners like Eastern things. 在 國, 北方比南方冷 zài zhōng guó běi fāng bǐ nán fāng lěng In China, the northern area is colder than the southern area. 我喜歡台灣的東西 wǒ xǐ huān tái wān de dōng xi I like Taiwan-made things. 台灣的東西很好 tái wān de dōng xi hěn hǎo Taiwan-made things are very good. 三 溫習 REVIEW 甲 : 我們應該準備一些畫具 乙 : 紙 墨 硯都已經有了 甲 : 應該再買幾枝毛筆 乙 : 到那裡買呢? 甲 : 文具店 百貨公司都有賣, 有的書店也賣 110

乙 : 今天下午我們可以一起上街去買 甲 : 好的, 我想順便也買一些別的東西 四 應用 EXTENDED PRACTICE : 你準備 街買些什麼東西? nǐ zhǔn bèi shàng jiē mǎi xiē shé me dōng xi What do you plan to buy when you go downtown? : 我準備買些文具 wǒ zhǔn bèi mǎi xiē wén jù I plan to buy some stationery. : 你到那裡去買呢? nǐ dào nǎ lǐ qù mǎi ne Where are you going to buy it? : 我到百貨公司去買 wǒ dào bǎi huò gōng sī qù mǎi I'm going to a department store to buy it. : 百貨公司也賣筆嗎? bǎi huò gōng sī yě mài bǐ ma Do department stores sell pens? : 百貨公司什麼都賣 bǎi huò gōng sī shé me dōu mài Yes, department stores sell everything. : 書店也賣筆嗎? shū diàn yě mài bǐ ma Do bookstores sell pens? : 的賣, 的不賣 yǒu de mài yǒu de bú mài Some do. Some don't. : 你還買別的東西嗎? nǐ hái mǎi bié de dōng xi ma Are you going to buy anything else? : 我不買別的東西了 wǒ bù mǎi bié de dōng xi le No, I'm not going to buy anything else. 111