BÁO GIÁ THAM KHẢO 1. Bảng giá tham khảo STT Công suất 1 kwp * 1 < 5 kwp 24 triệu đồng 2 Từ 5 kwp đến 10 kwp 22 triệu đồng 3 Từ 10 kwp đến 30 kwp 20 triệu đồng 4 >30 kwp 18 triệu đồng * trên thay đổi tùy theo kết cấu hệ thống khung giàn 2. Hiệu quả kinh tế điển hình cho các hệ thống điện mặt trời * Công suất Sản lượng điện tạo ra (kwh/năm) Tiền điện tiết giảm được (đồng/năm) ** < 5 kwp (3kWp) 4.536 -Kinh doanh: 14.200.000 VNĐ -Sản xuất: 10.000.000 VNĐ -Sinh hoạt: 11.400.000 VNĐ Từ 5 kwp đến 10 kwp (5kWp) Từ 10 kwp đến 30 kwp (11kWp) Từ 30 kwp (34kWp) -Bán điện cho EVN: 9.700.000 VNĐ 7.560 -Kinh doanh: 23.700.000 VNĐ -Sản xuất: 16.600.000 VNĐ -Sinh hoạt: 19.000.000 VNĐ -Bán điện cho EVN: 16.100.000 VNĐ 16.632 -Kinh doanh: 500.000 VNĐ -Sản xuất: 36.500.000 VNĐ -Sinh hoạt: 41.800.000 VNĐ -Bán điện cho EVN: 35.500.000 VNĐ 51.408 -Kinh doanh: 161.200.000 VNĐ -Sản xuất: 112.700.000 VNĐ -Sinh hoạt: 129.200.000 VNĐ -Bán điện cho EVN: 109.800.000 VNĐ *Số liệu được tính theo vùng nắng tại khu vực Đà Nẵng ** để tính tiền điện: Thời gian hoàn vốn (năm) -Kinh doanh: 5 năm -Sản xuất: 7,2 năm -Sinh hoạt: 6,3 năm -Bán điện cho EVN: 7,4 năm -Kinh doanh: 4,6 năm -Sản xuất: 6,6 năm -Sinh hoạt: 5,8 năm -Bán điện cho EVN: 6,8 năm -Kinh doanh: 4,2 năm -Sản xuất: 6,0 năm -Sinh hoạt: 5,2 năm -Bán điện cho EVN: 6,2 năm -Kinh doanh: 3,8 năm -Sản xuất: 5,4 năm -Sinh hoạt: 4,7 năm -Bán điện cho EVN: 5,9 năm STT Nhóm đối tượng khách hàng Giá bán điện (đồng/kwh) 1 KD: Cấp điện áp dưới 6 kv 3.136 a) Giờ bình thường 2.666 b) Giờ thấp điểm 1.622 c) Giờ cao điểm 4.587 2 SX: Cấp điện áp dưới 6 kv 92 a) Giờ bình thường 1.685 b) Giờ thấp điểm 1.100 c) Giờ cao điểm 3.076 3 SH: Giá bán lẻ điện sinh hoạt 2.513 Bậc 1: Cho kwh từ 0-50 1.678 Bậc 2: Cho kwh từ 51-100 1.734 Bậc 3: Cho kwh từ 101-200 2.014 Bậc 4: Cho kwh từ 201-300 2.536 Bậc 5: Cho kwh từ 301-400 2.834 Bậc 6: Cho kwh từ 401 trở lên 2.927 4 TT16: Giá bán điện mặt trời 34
BÁO GIÁ MẪU SỐ 1 (Công suất dưới 5 kwp) mặt trời áp mái nối lưới với công suất DC 4,32 kwp theo yêu cầu của quý khách hàng, chi tiết như sau: STT Tên hàng Xuất Xứ ĐVT Số lượng 1.1 Hệ thống khung giá đỡ Bộ 1 8.041.000 8.041.000 1.2 Hệ thống dây điện, thang máng cáp Bộ 1 36.000 36.000 1.3 Tủ điện Bộ 1 4.691.000 4.691.000 1.4 Phòng chống thiên tai Bộ 1 964.000 964.000 1.5 2 Bốc xếp vận chuyển vật tư, nhân công Cung cấp và lắp đặt Thiết bị Bộ biến tần (inverter) 1 pha hòa lưới công suất 4 kw Hệ thống tấm Pin năng lượng mặt trời (Solar Panel) với công suất đỉnh 360Wp/ tấm HT 1 35.000 35.000 ABB-Italy Bộ 1 25.700.000 25.700.000 VSUN- Tấm 12 47.520.000 47.520.000 2.3 Chi phí lắp đặt thiết bị HT 1 1.381.000 1.381.000 Tổng cộng 92.568.000 Thuế VAT 10% 9.256.800 THÀNH TIỀN 101.824.800 (chưa thuế GTGT)/ 01kWp 21.427.778
BÁO GIÁ MẪU SỐ 2 (Công suất từ 5 kwp đến 10 kwp) mặt trời áp mái nối lưới với công suất DC 5,8 kwp theo yêu cầu của quý khách hàng, chi tiết như sau: STT Tên hàng Xuất Xứ ĐVT Số lượng 1.1 Lăp đặt tấm pin + Inverter Bộ 1 1.408.101 1.409.000 1.2 Hệ thống khung giá đỡ Bộ 1 14.697.991 14.698.000 1.3 Hệ thống dây điện, thang máng cáp Bộ 1 4.750.467 4.751.000 1.4 Tủ điện Bộ 1 5.903.363 5.904.000 1.5 Phòng chống thiên tai Bộ 1 1.574.423 1.575.000 1.6 Bốc xếp vận chuyển vật tư, nhân công 2 Cung cấp và lắp đặt Thiết bị HT 1 2.861.530 2.862.000 Bộ biến tần hòa lưới 3 pha công suất 5,8 ABBkW Italy Bộ 1 44.302.800 44.303.000 Tấm pin năng lượng mặt trời mono công VSUNsuất 360Wp Tấm 16 49.920.000 49.920.000 TỔNG CỘNG 125.422.000 Thuế VAT 10% 12.5400 137.964.200 (chưa có thuế GTGT)/ 01kWp 21.774.653 (đã có thuế GTGT)/ 01kWp 23.9518
BÁO GIÁ MẪU SỐ 3 (Công suất từ 10 kwp đến 30 kwp) khách hàng lời chào trân trọng và xin được báo giá chi phí thiết kế, thi công lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái nối lưới với công suất DC 23 kwp theo yêu cầu của quý khách hàng, chi tiết như sau: STT Tên hàng Xuất Xứ ĐVT Số lượng 1.1 Hệ thống khung giá đỡ Bộ 1 45.228.000 45.228.000 1.2 Hệ thống dây điện, thang máng cáp Bộ 1 28.723.000 28.723.000 1.3 Tủ điện Bộ 1 15.607.000 15.607.000 1.4 Phòng chống thiên tai Bộ 1 4.196.000 4.196.000 1.5 Bốc xếp vận chuyển vật tư, nhân công HT 1 3.403.000 3.403.000 1.6 Hệ thống tiếp địa an toàn HT 1 6.189.000 6.189.000 2 Cung cấp và lắp đặt Thiết bị Bộ biến tần (inverter) 3 pha hòa lưới ABB - Italy Bộ 1 90.000.000 90.000.000 công suất 20 kw (có tích hợp wifi) Hệ thống tấm Pin năng lượng mặt trời (Solar Panel) với công suất đỉnh 360Wp/ tấm VSUN Tấm 64 253.440.000 253.440.000 2.3 Chi phí lắp đặt thiết bị HT 1 4.470.000 4.470.000 3 Chi phí quản lý dự án HT 1 12.729.000 12.729.000 4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 4.1 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật HT 1 30.873.000 30.873.000 4.2 Chi phí giám sát thi công xây dựng HT 1 3.960.000 3.960.000 4.3 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị HT 1 3.990.000 3.990.000 5 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh HT 1 15.370.000 15.370.000 Tổng cộng 518.178.000 Thuế VAT 10% 51.817.800 THÀNH TIỀN 569.995.800 (đã có thuế GTGT)/ 01 kwp 24.739.401
BÁO GIÁ MẪU SỐ 4 (Công suất trên 30 kwp) mặt trời áp mái nối lưới với công suất DC 34 kwp theo yêu cầu của quý khách hàng, chi tiết như sau: STT Tên hàng Xuất Xứ ĐVT Số lượng 1.1 Hệ thống khung giá đỡ Bộ 1 107.821.000 107.821.000 1.2 Hệ thống dây điện, thang máng cáp Bộ 1 31.983.000 31.983.000 1.3 Tủ điện Bộ 1 18.440.000 18.440.000 1.4 Đo đếm, giám sát HT 1 15.807.000 15.807.000 1.5 Phòng chống thiên tai Bộ 1 12.774.000 12.774.000 1.6 2 Bốc xếp vận chuyển vật tư, nhân công Cung cấp và lắp đặt Thiết bị Bộ biến tần hòa lưới 3 pha công suất 27,6 kw Tấm pin năng lượng mặt trời mono công suất 360Wp HT 1 5.372.000 5.372.000 ABB-Italy Bộ 1 110.560.000 110.560.000 VSUN360-72M Tấm 95 310.752.000 310.752.000 2.3 Chi phí lắp đặt thiết bị HT 1 6.248.000 6.248.000 Tổng cộng 619.757.000 Thuế VAT 10% 61.975.700 THÀNH TIỀN 681.732.700 (chưa thuế GTGT)/ 01kWp 18.228.147 (đã có thuế GTGT)/ 01kWp 20.050.962