Spoken Chinese

Tài liệu tương tự
2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

LOVE

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

大藏经简体拼音版

Bản ghi:

Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业? 1

Numbers 一二三四五 yī èr sān sì wǔ 六七八九十 liù qī bā jiǔ shí 请问, qǐng wèn,. Excuse me, may I ask. Ask a number: 多少 duō shǎo Excuse me, how much is this? 请问, 这个多少钱? qǐng wèn, zhè ge duō shǎo qián? 多少钱 duō shǎo qián 1 块 1 kuài = 100 cent 76,50 300 27,40 208 160 83 2

鲁汶 lǔ wèn 布鲁塞尔 bù lǔ sài ěr 啤酒 pí jiǔ 好吃 hǎo chī delicious 华夫饼 huá fū bǐng 薯条 shǔ tiáo frieten 巧克力 qiǎo kè li 中国菜 zhōng guó cài 喜欢 xǐ huan like 比利时菜 bǐ lì shí cài 汉堡 hàn bǎo 熊猫 xióng māo 3

会 huì To be able to; can 说 shuō to speak 你会说英语吗? nǐ huì shuō yīng yǔ ma? Hé lán 荷兰 Yìn dù 印度 Zhōng guó 中国 Yīng guó 英国 lang? Bǐ lì shí 比利时 Měi guó 美国 Original 语 yǔ = Spoken language 汉语 hàn yǔ 文 wén = Written language 中文 zhōng wén Always use this! 英语 yīng yǔ 英文 yīng wén 美语 měi yǔ =American English 4

Hé lán 荷兰 Yìn dù 印度 Zhōng guó 中国 Yīng guó 英国 Bǐ lì shí 比利时 Měi guó 美国 英语 yīng yǔ 荷兰语 hé lán yǔ 中文 zhōng wén English (lang.) Dutch (lang.) Chinese (lang.) A: 英国说什么语? yīng guó shuō shén me yǔ? B: 英国说英语 yīng guó shuō yīng yǔ. 5

比利时说什么语? bǐ lì shí shuō shén me yǔ? 你会说什么语? nǐ huì shuō shén me yǔ? 荷兰语 hé lán yǔ 法语 fǎ yǔ 德语 dé yǔ 英语 yīng yǔ 荷兰语 hé lán yǔ 中文 zhōng wén 哪 nǎ 国 guó English (lang.) Dutch (lang.) Chinese (lang.) which country 哪 which nǎ 国 country guó A: 你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? B: 我是中国人 wǒ shì zhōng guó rén. 6

A: 你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? B: 我是美国人 你呢? wǒ shì měi guó rén. nǐ ne? A: 我是比利时人 wǒ shì bǐ lì shí rén. A: 你好, nǐ hǎo. B: 你好 nǐ hǎo A: 你叫什么名字? nǐ jiào shén me míng zi? B: 我叫...... 你呢? wǒ jiào. nǐ ne? A: 我叫... 你是哪国人? wǒ jiào.. nǐ shì nǎ guó rén? B: 我是... 人 你呢? wǒ shì rén. nǐ ne? A: 我是... 人 wǒ shì rén. 7

交通 jiāo tōng Transportation/ Traffic 飞机 fēi jī 机场 jī chǎng 火车 huǒ chē 火车站 huǒ chē zhàn 出租车 chū zū chē 公车 gōng chē 地铁 dì tiě 自行车 zì xíng chē 8

公车 gōng chē 公车站 gōng chē zhàn Bus Stop 地铁站 dì tiě zhàn Subway Station 地铁 dì tiě 9

春运 chūn yùn Spring Festival Transportation 硬座 yìng zuò hard seat 软座 ruǎn zuò soft seat 硬卧 yìng wò hard sleeper 10

软卧 ruǎn wò soft sleeper 高铁 gāo tiě high-speed rail 多快? duō kuài? How fast? 350km/h 11

成都东 - 西安北 D = 动车组列车最高速度为 200--250km/h 平均速度基本为 160km/h 西安 - 杭州 Z= 直达特别快速旅客列车最高限速也是 160KM/ 每小时 杭州 - 北京 G = 高速动车组列车 运营最高时速为 350KM/ 每小时 12

13

哪儿 nǎr = where 超市 chāo shì 饭馆 fàn guǎn 酒店 jiǔ diàn 地铁 dì tiě 厕所 cè suǒ 请问, qǐng wèn,. 在 zài = to be in/at 哪儿 nǎr = where Excuse me, where is the toilet? 请问, 厕所在哪儿? qǐng wèn, cè suǒ zài nǎr? 14

15

你是哪国人? nǐ shì nǎ guó rén? 比利时有什么? bǐ lì shí yǒu shén me? 啤酒 pí jiǔ 巧克力 qiǎo kè li 华夫饼 huá fū bǐng 很好吃的薯条 hěn hǎo chī de shǔ tiáo heel lekkere frieten 在 zài = to be in/at 哪儿 nǎr 那儿 nàr 这儿 zhèr(zhàr) where there here xué xiào 学校 去 to go qù 在 zài = to be in/at fàn guǎn 饭馆 16

在 zài = to be in/at How much is this dish in Belgium? 这个菜在比利时多少钱? zhè ge cài zài bǐ lì shí duō shǎo qián? 在 zài = to be in/at 哪儿 nǎr 那儿 nàr 这儿 zhèr(zhàr) where there here Excuse me, where is the toilet? 请问, 厕所在哪儿? qǐng wèn, cè suǒ zài nǎr? A:Where are you going? ( 你 ) 去哪儿? (nǐ) qù nǎr? B:I am going here. 我去这儿 wǒ qù zhàr. 去 to go qù 17

自我介绍 他叫成龙, 中国香港人 66 岁 他是演员 他会说中文和英文 tā jiào Chéng Lóng, zhōng guó xiāng gǎng rén. 66 suì. tā shì yǎn yuán. tā huì shuō zhōng wén hé yīng wén. hé 和 and yǎn yuán 演员 actor/actress 作业 zuò yè Homework Practice your self-introduction to your Chinese schoolmates. 18