UPDATE DIGITAL PWB CIRCUIT DIAGRAM (9/9) SHEET 9 DIGITAL PROCESS BLOCK DIGITAL PWB ASS'Y (9/9) SFN0D501A-M

Tài liệu tương tự
Lkgjlfjq?etyuiiofjkfjlsfjkslddghdgertt

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

CHƯƠNG I CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN

Microsoft Word - CP1L- Aug 08.doc

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

Bài 1:

UART0

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

PowerPoint Presentation

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

BẢNG BÁO GIÁ NGÀY BÁO GIÁ ÁP DỤNG CHO KHÁCH MUA HÀNG TẠI CÔNG TY GIÁ ĐANG XÂY DỰNG NÊN CHƯA ĐẦY ĐỦ MẶT HÀNG, KHÁCH CẦN THÊM HÀNG KHÁC HOẶC

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Microsoft Word - Huong dan su dung type -39.doc

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

Microsoft Word - Ig5A2

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

Chapter #

Cấu trúc và hoạt động của máy tính cá nhân Biên tập bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

XPS 27 Thiết lập và Thông số kỹ thuật

Tôi và Dell của tôi Dành cho máy tính Inspiron, XPS và Alienware

Microsoft Word - WI docx

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Microsoft Word - Document1

Microsoft Word - Phan 1 - Kien thuc co so IFS-HANU 2011.doc

VGBQ3002RT1 : BURNER BOX AREA [1/8] Page 1 of 16

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Microsoft Word - Huong dan ket noi song song BSP 5S_Rev 1_VN

Showroom: 27 và 47 Lương Văn Thăng TP Ninh Bình ** Hotline: BẢNG BÁO GIÁ MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ NĂM 2019 ( Giá khuyến mãi Giá tốt

Microsoft Word - HD SD CD T-88

Điểm ĐỀ THI HK 1 ( ) Môn: Kỹ thuật số Thời gian: 110 phút (SINH VIÊN KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG TÀI LIỆU) Chữ kí giám thị HỌ TÊN:. MSSV: NHÓM:.. SINH

BẢNG BÁO GIÁ NGÀY 10/11/2017 BÁO GIÁ ÁP DỤNG CHO KHÁCH MUA HÀNG TẠI CÔNG TY GIÁ ĐANG XÂY DỰNG NÊN CHƯA ĐẦY ĐỦ MẶT HÀNG, KHÁCH CẦN THÊM HÀNG KHÁC HOẶC

AC500-ECO.rtf

PowerPoint Presentation

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

SI-list【中国】国内做芯片的公司全在这里!

ĐHQG TPHCM ĐH Bách Khoa Khoa Đ-ĐT BM Điện Tử Điểm Đáp án của Đề kiểm tra giửa HK 2 NH: Môn: Vi xử lý Mã MH: Ngày thi: 20/03/2013 Thời

Hướng dẫn Board ISD9160 Vr2.1 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BOARD ISD9160 Công ty TNHH Giải pháp TULA( & Tập đoàn Công nghệ Nuvoton( P

TE-905 service manual.cdr

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

MFL _LN51-TA(without WEEE)_수정.indd

Microsoft Word - TaiLieuTNKTD1PhanPLC-05[1].2008.doc

DS6340-SC-PCHK.p65

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI 1. Khái niệm về điều khiển Logic khả trình Có rất nhiều định nghĩa về bộ điều khiển Logic khả trình (Programmable logic controller viế

说明书 86x191mm

Catalogue UNV V chuan in hoan thien

HiLook Analog Solution Turbo HD Camera / Turbo HD DVR 1 THC-B340-VF 4MP high-performance CMOS Sensor mm Vari Focal Lens, EXIR Bullet, 40m IR,

Khoa Quản lý Đất đai và Bất động sản KS. Đinh Quang Vinh ( )

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

PowerPoint 演示文稿

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

Dell Latitude 3550 Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

ĐÁP ÁN 150 CÂU HỎI TIN HỌC KỲ THI NÂNG HẠNG GIÁO VIÊN TỈNH QUẢNG NAM 2018 Tác giả: Lê Quang Lưu HĐH là tập hợp các chương trình được tổ

User manual TC cdr

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

Giáo trình: PLC logo KS: Nguyễn Đình Chung LỜI NÓI ĐẦU Nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, nghiên cứu khoa học của Giảng viên và Học sinh -

Thiết bị đo hồng ngoại Fluke Thiết kế cho những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất GIẢI PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ

Khảo sát và cấu hình QoS trên Switch 2900/3500 Bước 1. Kích hoạt tính năng QoS. Switch# show mls qos QoS is disabled QoS ip packet dscp rewrite is ena

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

TZN/TZ Series BỘ ĐIỀU KHIỂN AUTO-TUNING PID KÉP Đặc điểm Chức năng Auto-tuning PID kép: Điều khiển PID đáp ứng tốc độ cao để nhanh chóng đạt được giá

Microsoft Word - HDSD digiTool.doc

Khi đọc qua tài liệu này, nếu phát hiện sai sót hoặc nội dung kém chất lượng xin hãy thông báo để chúng tôi sửa chữa hoặc thay thế bằng một tài liệu c

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

Kiến trúc bộ nhớ máy vi tính Kiến trúc bộ nhớ máy vi tính Bởi: Ngô Như Khoa Các khái niệm chung Một trong các hoạt động cơ bản của máy tính là lưu trữ

Bản ghi:

7 7 UPDATE GITAL PWB CIRCUIT AGRAM (9/9) SHEET 9 GITAL PROCESS BLOCK GITAL PWB ASS'Y (9/9) SFNDA-M[LT-7X/V] SFNDA-M[LT-X/C] IC7 MEMORY STB.V A A A Vss k k Vcc TEST SCL SDA R7 7 C7 / R7 NOTE. :NQR99-X :SSW-X RA:NRZ-RW R7 MODEL LIST LT-7XVA SFN-DA LT-7XMVA LT-XCA SFN-DA LT-XMCA LT-X7CA SFN-DA LT-7X7CA SFN-DA R7 R7 DD_OSDVS DD_OSDHS OSDB OSDB OSDB OSDG OSDG OSDG OSDR OSDR OSDR MI_OSDYS MI_OSDYM DD_OSDHS DD_OSDVS DD_OSDCK C7 R7 k R7 OSDB OSDB OSDB OSDG OSDG OSDG OSDR OSDR OSDR MI_OSDYS MI_OSDYM DD_OSDHS DD_OSDVS DD_OSDCK CON SHEET SHEET,7 SHEET SHEET, SHEET WAKE TCCS_RX STB.V R77 K TP_IIC P.7 P. CEC_INT WAKE CARD_DET POWER_SW 79 P. P. 7 P. 77 P. 7 P. 7 P. 7 P. 7 P.7 7 P. 7 P. 7 P. 9 P. P. 7 P. P. P.7 VSYNC P. HSYNC P. P. 9 P. P. 7 P. P. P.7 P. P. P. P. P. P. 9 P. P.7 7 WR P. 7 RA7 NRZ-W MI_CK MI_RX MI_TX KEY_ KEY_ QAM_RXD QAM_TXD C7./ C7./ R7 R7 R7 R7 KEY KEY QAM_RXD QAM_TXD SHEET GITAL PROCESS BLOCK TCCS_TX SDAM 7 SDA P. CNJ QGAF-W STB.V TCCS_TX TCCS_RX NC STB.V SCLM OSDR OSDG OSDB OSDR_ 7 OSDG_ OSDB_ RA7 RA STB.V SCL 9 GR 9 GG 9 GB IC7 MV7MG-7FP P. P. HOLD P. STB.V SHEET SHEET,, GITAL INPUT BLOCK SHEET JW SCLA SDAA CNENG JW SDAA SCLA NC TEST VCCD TEST R7 R77 VCCD KEY_ KEY_ R7 R79 K K STB.V R77 k STBV C7./ R7 R7 R7 R7 k R7 k R7.k R79 k 9 P. 9 KEY 9 KEY 9 VHOLD 9 HLF 97 CVIN 9 TVSETB 99 VCCE CVIN VHOLD HFLT P9. P9. GR TBin BYTE CNVss GG GB RESET Xout Vss Xin Vccl OSC OSC INT INT OUT OUT P7.7 P7. P7. P7. CTA/RTS CLK RxD TxD 7 9 7 9 7 9 k k R7 R7 R7 R7 CLK_7_ X7 NAX-X MHz MAIN CPU CLK_7_./ C7./ C7 C7 C7 R79 P.7 9 RTS CLK 7 RxD TxD GB GG GR SDA R7 R7 R7 D7 RBS--X R7 R7 k RA7 RA 7 IC7 TC7SZFU-F-X Vcc Y NC A R77 k SBT PW/CLK SBD WORD OSDB OSDG OSDR MI_SW ACINPOW MI_REQ MI_CK MI_TX MI_RX R7 k STB.V R7 k R7 C79./ D7 Q7 RTNC-X MI_REQ MI_CK MI_TX MI_RX SHEET SHEET SHEET C7 p R7 STB.V D7 K7 NRSAJ-RX R7 C77./ R77 STBV NC VCC A Y R79 R7 IC7 7AHCTGGW-X MI_SW PW/CLK RESET SBT SBD WORD SCLM SDAM R7 STB.V CPURST CNJ QGAF-W MI_SW PW/CLK RESET SBT SBD WORD 7 SCLM 9 SDAM STB.V SHEET R7 RA7 RA RA7 RA R7 ACINPOW OSDR OSDG OSDB RESET DD_OSDCK MI_REQ MI_OSDYS MI_OSDYM R7 QAM_TXD QAM_RXD NOTE : Refer to the part list for the part number of IC7. (No.YA)- -(No.YA) cs9b7 7/_.

(No.YA)- -(No.YA) ANALOG PWB ASS'Y (/) SFN--M[LT-7X/V] SFN--M[LT-X/C] ca /_. L7 Q7 R77 R7 Q7 R7 R7 C7 C7 IC R7 C7 R7 C IC7 CNSP C D R7 C C79 C C C7 CNCTR C7 R7 C7 C77 D77 C7 R7 R7 R7 R R D R R7 R R7 R R7 R7 R C7 R Q7 Q7 R R7 Q Q D R C7 R7 C R7 C AU_ C C C C STB_V C LB_POW J HDMI COMPONENT VIDEO COMPONENT VIDEO S-VIDEO L CNSP R799 CNSPL CNSPR R7 R7 R79 IC7 R77 C7 R7 STB_.V R7 R7 R7 C IC L R7 C L L CNSPR CNSPL J C7 C C Q R9 R Q R R IC C R C R C C C C C L L L L C C C C C9 C C C C C R R C R R C R D D D R D D R7 R D7 D9 D C C7 C R R R D D D D D D C C J C R9 R R CNFFC D D D C C J C R R R C D D C C R R R R R R7 R R Q R R R C Q Q C C Q Q C9 R7 C7 R R R R R D C9 C7 C C Q C C C7 C C 9V _Vcc L C R C R R R7 R R9 C C R K K K K Q R9 R R R D C D C R R R R R IC C R D R7 R R R9 C R R IC C R R R C C K C D D R7 R7 R7 C7 C7 R R R7 R7 R7 R7 LC79 LC79 R79 R7 C7 R77 D7 R R R R R R R R R C R R R R R D7 C C C C C C C C7 C C9 C R C C7 R LC79 LC79 LC79 R7 R7 R799 R79 R797 k k k k p p k. M././ ZD.. ZD ZD 7 k k k k K 7 7 K K.. p p.....7..7.. 7 7 k k 7 ZD.7 ZD.7 ZD.7 7 ZD ZD 7 7 ZD. ZD. ZD. 7 7 7 ZD. ZD. ZD. ZD.7 ZD ZD.. 7 k k ZD.7 ZD ZD.. 7 k k ZD ZD.. k k 9 k 7 9k 7 9 k... PNP K k.9k.k.k K K k k 7k 7 k k 7. K 7K 7K 7K 7K 7K 7K k k k K 7K 7K 7K 7K 7K 7K. K K..... 7 _MUTE MON_R V_G_Y V_RIN STB_.V V_CIN _R_OUT V_G_Y V_VIN V_LIN AU_ V_LIN V_YIN V_LIN STB_V V_B_Cb V_RIN V_RIN V_RIN V_LIN_ V_RIN_ HDMI_R_OUT V_R_Cr V_LIN L_OUT V_RIN_ HDMI_L_OUT V_LIN 9V V_B_Cb AU_ STB_V V_R_Cr V_LIN _MUTE V_VIN V_LIN V_RIN V_VIN V_RIN MON_R MON_L MON_L AU_ AU_ AU_ AU_ AU_ AU Vcc STB_.V AU_ STB_V AU_ AU_ AU_ V_R_Cr V_G_Y V_B_Cb V_R_Cr POW_LED V_G_Y V_B_Cb V_VIN V_VIN V_CIN A_MUTE V_VIN V_YIN _L_IN _R_IN _L_OUT _R_OUT HDMI_L_OUT HDMI_R_OUT _IN_SW MMER_LED N_PHOT_DET SCL _IN_SW M_MUTE A_MUTE SCL SDA POW_LED KEY KEY MMER_LED SDA M_MUTE N_PHOT_DET _R_IN _L_IN _IN_SW KEY KEY _IN_SW SHEET SPEAKER(L) SPEAKER(R) GITAL PWB(/9) CNFFC (SHEET ) LED PWB CNLED (SHEET ) SW PWB CN7CTR (SHEET ) SELECT SELECT BUFFER OUT CONTROL/ SURROUND INPUT INPUT INPUT OUT ANALOG PWB CIRCUIT AGRAM (/) SHEET

-(No.YA) (No.YA)-7 ANALOG PWB ASS'Y (/) SFN--M[LT-7X/V] SFN--M[LT-X/C] ca /_. C9 C9 C9 D9 D9 C9 C99 C9 R9 C9 C99 C9 C9 C9 C9 C9 D9 D9 R9 C99 R9 R9 C9 C9 C97 C9 D9 C9 C9 C9 C99 C9 C9 R9 AU_ 9V C9 D9 L9 R99 C9 C9 C9 R9 C9 C9 R9 C9 C9 R9 C97 R9 R9 R9 D9 D9 L9 R9 R9 R9 C9 R9 D9 C9 L9 R99 R9 D9 R9 C99 R9 R9 R9 R9 Q9 _Vcc D9 D9 R9 R9 D9 R9 Q9 C9 R9 R9 C9 C9 C9 C9 R9 D9 C9 C9 C9 R9 R99 C9 C9 C9 D9 L9 R9 C9 L9 C9 C9 C9 Y7 Y7 R9 C99 R9 Y7 Y7 R9 R9 STB_V IC9 R9 R9 R9 R9 R9 R9 Y7 Y7 C9 C9 C9 C9 D9 D9 L9 C97 R9 C97 C97 IC97 C9 D9 L9 D9 R9 CNVCC CNPW R9 C9 Y7 Y7 R99 IC9 D9 L9 R9 R9 R9 R9 Y7 R9 Y7 R97 CP99 R9 R9 R9 Q9 K99 R9 Y7 C9 Y7 C99 C9 L99 R9 R9 R9 R9 Q9 D9 R9 D9 D99 R9 R99 R99 R99 D9 R99 C9 R97 C9 Y99 D9 L9 R9 Y99 C9 C97 R9 R9 C9 C99 D9 R9 LB_POW C97 D9 L9 CNDDC R9 Y99 R9 Y99 R9 D9 R9 R9 Y99 Y99 R99 R9 C9 C9 C99 R99 R97 R9 R9 R9 R9 C99 R99 L99 STB_.V C97 C97 C97 C97 C97 R9 C9 C9 C9 R99 R9 C9 C9 R99 C9 L9 L9 C9 R9 R9 R9 C9 CNADC CNW R9 C9 R97 L9 R9 R9 C9 L9 R9 R99 C9 C9 L9 C9 R9 L9 R9 R9 R97 IC9 IC9 IC9 IC9 C97 IC9 C97 C9 IC9 C9 C97 C9 C99 C9 C9 C9 IC99 C99 IC9 C9 C99 C9 C9 IC97 C97 C9 C9 C99... k.7/. /... k...... p..k. k...k k 7/. 7k. k k k /.K.k.k.k k k. k.. k p...k.k k p./ / / 7.9k. k k.k k k k./ 7.k k 7k k k K.7k. k 7k...k k...9k k k k.. k k.k k.7k.7/.7k././.7/../ 7/ p....../ AU_ SHEET SHEET SHEET GITAL PWB(/9) CNDDC (SHEET ) GITAL PWB(/9) CNADC (SHEET ) GITAL PWB(7/9) CNW (SHEET 7) POWER PWB(/) CN9PW (SHEET ) POWER PWB(/) CN9VCC (SHEET ) ANALOG PWB CIRCUIT AGRAM (/) SHEET

POWER PWB CIRCUIT AGRAM (/) SHEET FC9 F9 FC9 TH9 CN9PW LF9 LF9 LF9 POWER CORD VA9 C9 R9 C9 R9 CP9 C9 C99 R9 k 7V C9 R9 k R9 k C9 C9 RY9 RY9 R9 k CN9E Y9 R9.k Q9 D9 D9 C97 D9 C9 C9 R9 k R9 k R97 k IC_VCC SHEET R9 7k R9.k Q9 R9 7k AC C9 STB_V R9 k R9 R9 k R9 7k D9 PC9 Y9 R9 R9 k IC9 D9 CP9 T9 L9 C9. C9.7/ C9 D9 C9 C9 7/ / / C9 / R9 C99 H9 POWER PWB ASS'Y (/) SFN-9A-M[LT-7X/V] SFN-9A-M[LT-X/C] (No.YA)-9 -(No.YA) ca /_.

-(No.YA) (No.YA)- POWER PWB ASS'Y (/) SFN-9A-M[LT-7X/V] SFN-9A-M[LT-X/C] ca /_. T9 L97 D9 7V L9 IC_VCC C9 STB_V C9 AC C9 D9 C9 C9 R9 Y97 K9 D9 CN9PW C9 C9 R9 R9 Q99 Y9 C97 Y97 Y97 C9 R9 L9 PC9 C9 Y9 Y97 Y9 D9 R9 C9 R9 D9 D9 D9 IC97 R99 D97 D9 R9 Q97 Q9 Q9 CN9VCC Q9 C99 R99 R97 R97 R9 C9 Y97 C9 D9 R9 C9 L97 C97 R97 R97 L97 C9 R9 D9 R9 R9 D9 CN9IN D9 C97 R9 D9 CN9IN R9 CN9IN C9 R9 K9 C97 R9 Q9 D99 D9 R9 D9 C9 C9 R9 Q9 D9 R9 Q9 R97 R99 R9 K9 D9 L97 R9 D9 D97 R9 R97 C9 D9 D99 R9 C9 R9 D9 D97 D9 R99 R9 D97 C97 R97 Q9 R97 Q9 D9 D9 R9 D9 C9 C9 D9 IC9 R97 R97 C97 CN9PC K97 C9 R9 K9 K97 IC9 K9 K9 C9 R9 C9 / / / k.7 k k M / 7k./... k.k k. k.. / p k / k / / k..k.9k k k.k k p k. k k / k.7k p / 7k. IC_ Vcc _ SHEET SHEET ANALOG PWB(/) CNVCC (SHEET ) ANALOG PWB(/) CNPW (SHEET ) LCD PANEL UNIT [INVERTER PWB (MASTER)] LCD PANEL UNIT [INVERTER PWB (MASTER)] LCD PANEL UNIT [INVERTER PWB (SLAVE)] LT-X/C ONLY POWER PWB CIRCUIT AGRAM (/) SHEET

SW PWB CIRCUIT AGRAM SHEET LED PWB CIRCUIT AGRAM SHEET CN7CTR SW PWB ASS'Y SFN-7A-M POWER S777 LED PWB ASS'Y SFN-A-M ANALOG PWB (/) CNCTR SHEET R77 R77 R779 S77 CONTROL SWITCH S77 S77 C R7 R R R k k C77 C77 C77 R77 R77 R77 R77 R77.K K S77 S77 S77 ANALOG PWB (/) CNCTR SHEET CNLED C STBV Q9 Q Q7 Q R77.K R77 K C7 C R Q D D7 D POWER IC R K IR RECEIVE C C ca /_. ca /_. (No.YA)- -(No.YA)

TU CNJ J J R7 R C IP C9 IP C9 K C9 C977 C97 C979 C9 C9 C99 IP IP IP IP C97 IP9 IP7 IP IP IP CNENG C97 C9 C C C9 C Q Q R7 R C R R9 C R R Q Q9 R7 R C R K C C C7 R C R C9 C9 C9 R7 C R Q R D R R Q R D D7 R7 R77 R Q R9 D R L C C R7 R7 R7 R7 R7 C R R C LC CNPC LC C R R R7 C9 R R C R C C L R C9 CNUSB R9 R R R R LC C R R7 R7 R79 C7 R Q C R C C9 C C C7 R9 C9 C R7 K C C R C IC IC C9 IC C7 R C99 Q C7 IC X R9 C7 Q7 IC R C C L R C9 C9 R IP IP IP IP7 IP IP9 IP7 R Q R9 D D C9 R R R9 C C97 C IP IP79 IP7 IP77 IP7 IP7 IP7 IP7 IP7 IP7 IP IP IP IP IP C C9 C C9 K C C97 C C97 C97 C C LC C R R L K R C7 C C9 R79 R R R C7 R C7 C79 C77 C7 C99 R R Q C9 R R C99 Q R R C9 C Q R R R C9 R R7 C C C7 R R9 Q Q C9 C9 C7 L C9 K9 C R R7 C9 C9 C9 C L9 R7 C99 R L R7 C9 C9 L Q R7 C C C C7 L C9 K97 C IC9 L R C R R L C C97 L C R R R C R9 R R9 R R LC Q C C99 C LC C C D D R C C9 C C Q C97 R C R C9 R7 K C C R D7 C D R R R D R9 R C Q C L D LC C7 C C C C R R R7 C C97 C R9 R9 C IC 7 C C97 C C C R C C C7 R9 C97 C LC R9 LC R9 LC R9 R R R C C9 C9 C R C C9 R R C R C IC C R R R C7 C C C C9 R R L L C C9 C L K C IC R R C R D D D D R7 R C R R IC 9 L D C9 R9 R C9 R9 R C R9 C C R R9 C C C7 C R R K R RA RA IC C97 R9 C C R R K K9 R K R Q R L7 R7 R R7 L C C R9 C R7 L R C C C RA R R R R R RA C9 C C9 IC 7 7 R R C C9 C9 C R C R C9 R77 R9 C7 C9 C C99 R9 C K C99 C C R R77 C L R R C9 C R C9 C79 K RA IP R C RA RA7 RA R9 R R R R R R C9 C7 IP R97 R9 R C7 R R RA R R9 R99 R IP IP9 IP7 IP IP C9 IP IP IP IP7 IP9 IP IP C C C C C C RA IP IP IP RA R7 R R K K R7 R7 R7 R7 R R RA RA R R RA R R7 R R7 R R7 R RA R9 R7 Q R C R C R C R R C R9 R9 R9 RA7 C R C R R9 R R R R R R R9 R R7 R R RA C9 R7 IP IP IP IP IP IP IP IP IP R7 C9 IC C C IP IP IP IP9 IP IP IP7 R IP IP IP IP C7 R7 R7 R R R RA9 R C9 R7 IC C9 IP IP7 IP9 IP IP IP IP9 IP7 R9 RA R7 C IP IP IP IP9 IP IP IP IP IP IP IP CNFFC C C9 R IC R7 R9 C R9 LC RA RA C7 RA RA RA IC C7 R C R9 C99 R RA RA R9 K C R7 R7 C7 R7 R7 C77 R7 LC C R C9 X R C C LC LC R C7 R C R R R R R R7 R R R C R C9 R7 R R R R C C C9 C9 R R C9 K R R R R C R IP IP IP C R7 D7 C7 RA7 R7 R7 IC7 R7 R7 RA R R C C R C C9 R C7 K7 D7 C99 C9 C C9 IC 7... 9. IP IP R7 IP7 IP9 IP C7 C9 C9 C C R R IP C9 C9 C9 C7 IC C9 C9 C97 C9 C77 C7 C7 IP9 IP IP IP IP7 IP IP C9 IP IP7 IP IP C R C99 IP IP9 IP9 C9 C97 IP IP IP IP C97 R R7 R7 R7 K97 R97 C9 C9 C9 C97 C9 R C77 R C9 R7 IC 9 R C C R R7 RA RA R R R C R7 C9 R7 R C9 C IC.. 7.7...7 79 C R R IC... 7. C99 R R C99 K R R7 R7 R7 C9 C7 R R R RA RA C7 R R R R97 RA R R C7 R R R R R7 C9 Q R C9 R C7 C9 IC 7 R Q R R C9 R9 R R R R9 C7 R C9 IC R R7 RA R9 RA Q R9 R C R R RA R9 C99 R R RA C R C C97 C7 D IC R7 R R R C9 R C9 C97 R R IP9 R IP IP R C79 IP C R R IP IP R Q7 C9 C97 R C RA RA IP IP7 RA IP IP R9 CNJ R C7 C9 R9 IP IP7 R7 IP9 K7 R R C C9 R R C7 R R C C C C LC9 IP R77 R R7 R R79 R9 R R79 R R R99 R7 R9 R9 R7 C9 R7 R R C C9 R R7 Q Q C9 IC9 IP IP R IP9 C9 C IP IP L IP IP IP L IP IP7 C9 IP IP9 R C9 R R Q C C R C9 LC R IP IP IP IP -(No.YA) C9 (No.YA)- C9 CNADC CNDDC IP C9 C9 C9 TOP CNW C97 PATTERN AGRAMS GITAL PWB PATTERN [SOLDER SIDE]