HSK 2 词汇:名词part1

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "HSK 2 词汇:名词part1"

Bản ghi

1 HSK 2 词汇 : 名词 (Part 1) HSK 2 Vocabulary: Nouns (Part 1) Part 1: Nouns of things 1. bào zhǐ 报纸 newspaper Yé ye cháng cháng ràng wǒ gěi tā dú bào zhǐ. 爷爷常常让我给他读报纸 My grandfather often lets me read newspaper for him. Zhè ge xiāo xi shì wǒ cóng bào zhǐ shang kàn dào de. 这个消息是我从报纸上看到的 I read the news from the newspaper. 2. qiān bǐ 铅笔 pencil Zhè shì shéi de qiān bǐ? 这是谁的铅笔? Whose pencil is this? Kǎo shì de shí hou bù kě yǐ shǐ yòng qiān bǐ. 考试的时候不可以使用铅笔 Pencil is not allowed to be used in the exam. 3. shǒu biǎo 手表 watch Mā ma gěi wǒ mǎi le yí ge xīn shǒu biǎo. 妈妈给我买了一个新手表 My mother bought a new watch for me.

2 Zhè ge shǒu biǎo hěn guì. 这个手表很贵 This watch is expensive. 4. shǒu jī 手机 cell phone Tā yòng shǒu jī gěi wǒ pāi le yì xiē zhào piàn. 他用手机给我拍了一些照片 He took some photos for me with his cell phone. Kāi huì de shí hou, qǐng dà jiā guān bì shǒu jī. 开会的时候, 请大家关闭手机 Please turn off your cell phones during the meeting. 5. piào 票 ticket Zhè ge gōng yuán bù xū yào mén piào. 这个公园不需要门票 The park doesn't need tickets. Tā qù huǒ chē zhàn mǎi huǒ chē piào le. 他去火车站买火车票了 He went to the railway station to buy ticket. 6. mén 门 door Qǐng bāng wǒ kāi yí xià mén. 请帮我开一下门 Please help me open the door. Yǒu rén zài wài miàn qiāo mén. 有人在外面敲门

3 Someone is knocking at the door outside. 7. yào 药 medicine Shēng bìng le jiù yīng gāi chī yào. 生病了就应该吃药 You should take medicine when you are ill. Zhè ge yào yì tiān chī sān cì. 这个药一天吃三次 Taking this medicine three times a day. 8. gōng gòng qì chē 公共汽车 bus Wǒ men kě yǐ zuò gōng gòng qì chē qù tú shū guǎn. 我们可以坐公共汽车去图书馆 We can take the bus to the library. Wǒ bà ba shì gōng gòng qì chē sī jī. 我爸爸是公共汽车司机 My father is a bus driver. 9. lù 路 road Zhè tiáo lù bù hǎo zǒu. 这条路不好走 This road is not easy going. Qǐng zài lù biān tíng yí xià. 请在路边停一下 Please stop at the roadside.

4 10. kā fēi 咖啡 coffee Wǒ xiǎng hē yì bēi kā fēi. 我想喝一杯咖啡 I would like a cup of coffee. Wèi le jiàn kāng, bié hē tài duō kā fēi. 为了健康, 别喝太多咖啡 Don't drink too much coffee for your health. 11. niú nǎi 牛奶 milk Wǒ yào qù chāo shì mǎi niú nǎi. 我要去超市买牛奶 I'm going to the supermarket to buy milk. Bīng xiāng li hái yǒu niú nǎi ma? 冰箱里还有牛奶吗? Is there any milk in the fridge? 12. xī guā 西瓜 watermelon Zhè ge xī guā bù tián. 这个西瓜不甜 This watermelon is not sweet. Zhè ge chāo shì de xī guā yòu hǎo chī yòu pián yi. 这个超市的西瓜又好吃又便宜 The watermelons in this supermarket are delicious and cheap.

5 13. jī dàn 鸡蛋 egg Shí kuài qián néng mǎi jǐ ge jī dàn? 十块钱能买几个鸡蛋? How many eggs can I buy for ten yuan? Tā zǎo shang zhǐ chī le yí ge jī dàn. 她早上只吃了一个鸡蛋 She only ate an egg in the morning. 14. miàn tiáo 面条 noodles Nán fāng rén xǐ huan chī mǐ fàn, běi fāng rén xǐ huan chī miàn tiáo. 南方人喜欢吃米饭, 北方人喜欢吃面条 People in the south like eating rice, while people in the north like eating noodles. Mā ma gěi wǒ zhǔ le yì wǎn miàn tiáo. 妈妈给我煮了一碗面条 Mother cooked a bowl of noodles for me. 15. yáng ròu 羊肉 mutton Wǒ bù chī yáng ròu. 我不吃羊肉 I don't eat mutton. Nǐ chī guo yáng ròu huǒ guō ma? 你吃过羊肉火锅吗? Have you ever eaten mutton hot pot?

6 16. yú 鱼 fish Zhè tiáo hé li yǒu hěn duō yú. 这条河里有很多鱼 There are many fish in this river. Wǒ bú zài jiā de shí hou, nǐ yào hǎo hao zhào gù zhè xiē yú. 我不在家的时候, 你要好好照顾这些鱼 When I am not at home, you should take good care of these fish. 17. yǎn jing 眼睛 eye Tā yǒu yì shuāng piào liang de lán yǎn jing. 她有一双漂亮的蓝眼睛 She has a pair of beautiful blue eyes. Bì shang yǎn jing, xiū xi yí huìr ba. 闭上眼睛, 休息一会儿吧 Close your eyes and have a rest. 18. shēn tǐ 身体 body Nǐ zuì jìn shēn tǐ zěn me yàng? 你最近身体怎么样? How are you feeling recently? Wǒ yì zhí jiān chí duàn liàn shēn tǐ. 我一直坚持锻炼身体 I keep on taking exercise.

7 19. xuě 雪 snow Jīn nián dōng tiān huì xià xuě ma? 今年冬天会下雪吗? Will it snow this winter? Nǎi nai de tóu fa xiàng xuě yí yàng bái. 奶奶的头发像雪一样白 Grandmother's hair is as white as snow. Part 2: Collective nouns 20. kǎo shì 考试 test, exam Zhè cì kǎo shì hěn jiǎn dān. 这次考试很简单 This test is easy. Nǐ yí dìng néng tōng guò míng tiān de kǎo shì. 你一定能通过明天的考试 You can pass the exam tomorrow surely. 21. kè 课 class, lesson Wǒ men měi tiān zǎo shang bā diǎn shàng kè. 我们每天早上八点上课 We have class at eight o clock every morning. Wǒ hěn xǐ huan shàng Hàn yǔ kè. 我很喜欢上汉语课

8 I like Chinese class very much. 22. tí 题 question, problem Zhè dào shù xué tí zěn me zuò? 这道数学题怎么做? How do you do this math problem? Zhè cì kǎo shì yí gòng yǒu wǔ shí dào tí. 这次考试一共有五十道题 There are altogether fifty questions in the exam. 23. wèn tí 问题 question, problem Qǐng nǐ huí dá wǒ de wèn tí. 请你回答我的问题 Please answer my question. Wǒ de shǒu jī yǒu yì diǎn wèn tí. 我的手机有一点问题 There is something wrong with my cell phone. 24. yùn dòng 运动 sport, exercise Yī shēng gào sù wǒ yào duō zuò yùn dòng. 医生告诉我要多做运动 The doctor told me to do more exercise. Yóu yǒng shì hěn hǎo de jiàn shēn yùn dòng. 游泳是很好的健身运动 Swimming is a good sport of keeping fit.

9 25. yán sè 颜色 color Tā de yǎn jing shì shén me yán sè de? 他的眼睛是什么颜色的? What color are his eyes? Zhè jiàn yī fu yǒu jǐ zhǒng yán sè? 这件衣服有几种颜色? How many colors does this dress have? 26. shí jiān 时间 time Tā bìng le hǎo cháng shí jiān. 他病了好长时间 He has been ill for a long time. Méi shí jiān le, nǐ kuài yì diǎnr. 没时间了, 你快一点儿 There's no time, hurry up. Words with similar pronunciation qiān bǐ qián bì 铅笔 n. pencil 钱币 n. coin, money shǒu jī shōu jí 手机 n. cell phone 收集 v. Collect

10 yào yāo yáo yǎo 药 n. medicine 腰 n. waist [HSK 5] 摇 v. shake [HSK 5] 咬 v. bite [HSK 5] yú yǔ 鱼 n. fish 雨 n. rain [HSK 1] yǎn jing yǎn jìng 眼睛 n. eye 眼镜 n. eyeglasses; spectacles [HSK 4] xuě xué 雪 n. snow 学 v. study [HSK 1] tí 题 n. question, problem 踢 v. kick [HSK 2] tī yán sè yǎn sè 颜色 n. color 眼色 n. look [HSK 6] shí jiān shì jiàn shí jiàn 时间 n. time 事件 n. event [HSK 6] 实践 v./n. practice [HSK 5]

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn