Mandarin English XL - Lesson 16

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Mandarin English XL - Lesson 16"

Bản ghi

1 Watch the little birdy. Kàn xiăoniăo zài zhèlĭ. 看小鸟在这里

2 Mandarin-English XL, Lesson 16 Do not copy! Photography Take a picture Shèyĭng 摄影 Pāizhào 拍照 Could you take our picture, please? Nĭ kĕyĭ bāng wŏmen pāizhào ma? 你可以帮我们拍照吗 Infra-red camera Instant camera Do you want me? Hóngwàixiàn shèyĭngjī 红外线摄影机 Lìkĕpāi xiàngjī 立可拍相机 Yào búyào wŏ? 要不要我 Do you want me to take your picture? Yào búyào wŏ bāng nĭ pāi yìzhāng? 要不要我帮你拍一张 Disposable camera Miniature camera Would you mind if? Took a picture With you Pāoqìshì xiàngjī ; Kĕpāoshì xiàngjī 抛弃式相机可抛式相机 Xiùzhēn zhàoxiàngjī 袖珍照相机 Nĭ jièyì? 你介意 Pāizhào 拍照 Hé nĭ yìqĭ 和你一起 Would you mind if I took a picture Nĭ jièyì wŏ hé nĭ yìqĭ pāizhào ma? with you? 你介意我和你一起拍照吗 Digital camera Shùwèi xiàngjī 数位相机 35 millimeter camera 35 mĭlí zhàoxiàngjī 35 米厘照相机 May I take your picture? Wŏ kĕyĭ bāng nĭ zhào yìzhāng zhàopiàn ma? 我可以帮你照一张照片吗 Portraits Snapshot Photographs Xiàoxiàng ; Rénxiàng zhàopiàn 肖像人像照片 Kuàizhào 快照 Zhàopiàn 照片

3 I took a lot of photographs During my holiday Wŏ zhào le hĕnduō zhàopiàn 我照了很多照片 Jiàqī lĭ 假期里 I took a lot of photographs during Jiàqī lĭ wŏ zhào le hĕnduō zhàopiàn. my holiday. 假期里我照了很多照片 Photographer Color photography To be photogenic He photographs well. / He s photogenic. Camera Camera bag Photo shoot I m leaving for my photo shoot. Strap Picture(s) / Photograph(s) / Prints Shoot / Filming Shèyĭngshī 摄影师 Căisè shèyĭng 彩色摄影 Shàngxiàng 上相 Tā hĕn shàngxiàng. 他很上相 Zhàoxiàngjī 照相机 Xiàngjīdài 相机袋 Zhuānyèshì pāizhào (shùliàng hĕnduō) 专业式拍照数量很多 Wŏ yào qù pāizhào le. 我要去拍照了 Bèidài ; Bèibāo de bèidài 背带背包的背带 Zhàopiàn 照片 Pāishè 拍摄 How long will the shoot last? Zhècì pāishè yào duōjiŭ shíjiān? 这次拍摄要多久时间 Film Color film He ll be Filming All day Ruănpiàn 软片 Căisè ruănpiàn 彩色软片 Tā yào 他要 Pāishè 拍摄 Zhĕngtiān 整天

4 Tomorrow He ll be filming all day tomorrow. Film speed selector Color reversal film No film Camera He had no film in his camera. Single lens Twin lens / Double lens He loaded his camera with A roll of film He loaded his camera with a roll of film. Lens The camera lens (is) The camera lens is dirty. Lens cleaner Lens cap Filmed The scene Filmed the scene Míngtiān 明天 Míngtiān tā yào zhĕngtiān pāishè. 明天他要整天拍摄 Ruănpiàn gănguāng xuănzéqì 软片感光选择器 Nìzhuăn căisè ruănpiàn ; Fănchā căisè ruănpiàn 逆转彩色软片反差彩色软片 Méiyŏu dĭpiàn ; Méiyŏu jiāojuănr 没有底片没有胶卷儿 Zhàoxiàngjī 照相机 Tāde zhàoxiàngjī li méiyŏu dĭpiàn. 他的照相机里没有底片 Dānjìngtóu 单镜头 Shuāngjìngtóu 双镜头 Tā gĕi xiàngjī zhuāngshang le 他给相机装上了 Yìjuăn dĭpiàn ; Yíge jiāojuănr ; Yìjuăn ruănpiàn 一卷底片一个胶卷儿一卷软片 Tā gĕi xiàngjī zhuāngshang le yìjuăn dĭpiàn. 他给相机装上了一卷底片 Jìngtóu ; Jìngpiàn 镜头镜片 Zhàoxiàngjī de jìngtóu 照相机的镜头 Zhàoxiàngjī de jìngtóu zāng le. 照相机的镜头脏了 Jìngtóu qīngjiéjì 镜头清洁剂 Jìngtóu gàizi 镜头盖子 Pāishè xiàlai 拍摄下来 Jĭngsè 景色 Bă jĭngsè pāishè xiàlai 把景色拍摄下来

5 A zoom lens I filmed the scene with a zoom lens. Interchangeable lens Wide-angle lens I have to I have to shoot Twelve rolls of film I have to shoot twelve rolls of film. Telephoto lens Standard lens Prints I gave away the prints, but The negatives Biànjiāo jìngtóu 变焦镜头 Wŏ yòng biànjiāo jìngtóu bă jĭngsè pāishè xiàlai. 我用变焦镜头把景色拍摄下来 Kĕ jiāohuàn jìngtóu 可交换镜头 Guăngjiăo jìngtóu 广角镜头 Wŏ dĕi 我得 Wŏ dĕi pāi 我得拍 Shíèr juăn ruănpiàn 十二卷软片 Wŏ dĕi pāi shíèr juăn ruănpiàn. 我得拍十二卷软片 Wàngyuăn jìngtóu 望远镜头 Biāozhŭn jìngtóu 标准镜头 Zhàopiàn 照片 Wŏ bă zhàopiàn gĕi rén le, dànshì 我把照片给人了但是 Dĭpiàn 底片 I gave away the prints, but I still have Wŏ bă zhàopiàn gĕi rén le, dànshì dĭpiàn hái the negatives. 我把照片给人了但是底片还 Automatic focusing Fully automatic Take a picture / Take a photograph My son Takes good photos liúzhe ne. 留着呢 Zìdòng duìjiāo 自动对焦 Quánzìdòngshì ; Quánzìdòng 全自动式全自动 Pāizhào ; Zhàoxiàng 拍照照相 Wŏde érzi 我的儿子 Hĕn huì pāizhào ; Hĕn huì zhàoxiàng 很会拍照很会照相

6 My son takes good photos. Timer / Self-timer Automatic focusing Had a picture taken A photo studio I had a picture taken at a photo studio. Battery Battery compartment Wŏde érzi hĕn huì pāizhào. 我的儿子很会拍照 Zìpāiqì 自拍器 Zìdòng duìjiāo 自动对焦 Zhàole yìzhāng xiàngpiàn 照了一张相片 Yìjiā zhàoxiàngguăn 一家照相馆 Wŏ zài yìjiā zhàoxiàngguăn zhàole yìzhāng xiàngpiàn. 我在一家照相馆照了一张相片 Diànchí 电池 Diànchíxiāng 电池箱 All we ask is that you bookmark this site. Mandarin English XL 166 lessons! Only $ US! Published 2007 Copyright All rights reserved. No part of this publication may be reproduced, stored in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic, mechanical, photocopying, recording or otherwise, without the prior permission of the publishers. Author: David Slade

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn