3A - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA - ACB EXPRESS Stt Loại phí Mức phí 1. Phí gia nhập Miễn phí - Thẻ chính: VNĐ/thẻ/năm 2. Phí thườn

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - T&C_Rút tiỆn mặt

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU

STT Đề mục Chi tiết Trả lời 1 Thẻ tín dụng là gì? Là loại thẻ chi tiêu trước trả tiền sau. VPBank sẽ cấp cho khách hàng một hạn mức tín dụng tùy thuộc

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI MỨC ƯU ĐÃI 1 1. Tên chương trình khuyến mại: Kích hoạt thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank Hàng hóa dịch vụ khuyến

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN I. Mở và quản lý/ duy trì tài khoản 1. Phí mở tài khoản Tài khoản số đẹp ( tài khoản thanh toán thường (Autolink)/

QF _ D_64bTTT _ 04_12 the Debit

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH XÀI THẺ THẢ GA, CẢ NĂM NHẬN QUÀ 1. Đối tượng áp dụng: Toàn bộ chủ thẻ tín dụng các thương hiệu do Vietcombank phát hành. Lưu ý: kh

Cập nhật ngày: 12/03/2015 THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI DÀNH CHO THẺ TÍN DỤNG HSBC 03/2015 KẾ HOẠCH LẬP NGAY, VUI TRỌN NGÀY HÈ 1. Chương Trình Ưu Đãi Dàn

Mẫu KM-3 (Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 07/2007/TTLT-BTM-BTC ngày 06 tháng 7 năm 2007 của Bộ Thương mại - Bộ Tài chính)

TERMS AND CONDITIONS GOVERNING SAVINGS ACCOUNTS

CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN HỢP NHẤT - NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Dieu khoan, dieu kien su dung the SeABank

17Dec_Điều khoản và điều kiện vay

DANH SÁCH NGÂN HÀNG CHUYỂN TIỀN LIÊN NGÂN HÀNG QUA THẺ STT TÊN NGÂN HÀNG VIẾT TẮT BANK_ID BIN NGUỒN BIN THỤ HƯỞNG ĐỘ DÀI SỐ THẺ THƯƠNG HIỆU THẺ KÊNH T

Cam Nang - The tin dung, ghi no - KHCN

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN PHÁT HÀNH VÀ SỬ DỤNG THẺ THANH TOÁN CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN Có hiệu lực từ 30/06/ N

QUY CHẾ MỞ VÀ SỬ DỤNG TÀI KHOẢN THANH TOÁN CHƯƠNG I QUY ĐỊNH CHUNG Điều 1. Phạm vi điều chỉnh 1. Quy chế này hướng dẫn việc mở và sử dụng tài khoản th

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BẢN ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN VỀ SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG, DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ Nội dung các điều kiện và điều khoản của Bản Điều khoản và Điền kiện về

Bieu_phi_Diamond full - up web

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM THƯỞNG 1. ĐIỀU KIỆN THAM GIA Chương Trình Điểm Thưởng ( Chương Trình ) áp dụng cho các khách hàng đáp ứn

QUY TẮC BẢO HIỂM CHO CHỦ THẺ (Ban hành kèm theo Quyết định số 2173/QĐ-PHH ngày 11/07/2012 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm BIDV) 1. Bảng Quyền

Hop Dong Co So va Phai Sinh (KH Ca nhan)(14 trang)( ).cdr

Bản thỏa thuận mở, sử dụng tài khoản thanh toán.docx

ĐIỀU LỆ CÔNG TY TNHH CHỨNG KHOÁN YUANTA VIỆT NAM Tp.HCM, ngày. tháng. năm. 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN PHÁT HÀNH VÀ SỬ DỤNG THẺ TRẢ TRƯỚC CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN SÀI GÒN THƯƠNG TÍN (SACOMBANK - ĐƠN VỊ PHÁT HÀNH THẺ) Có h

Microsoft Word - HOP DONG PHAT HANH VA SD THE TIN DUNG

HDSD VISA PLATIN*M_2018

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ VIETINBANK IPAY Đối với các giao dịch được thực hiện trên Internet Banking, Quý khách chỉ có thể thực hiện được các giao dịc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ THANH TOÁN THẺ QUA DI ĐỘNG VCB MOCA 1. Cài Đặt Ứng dụngmoca 1 Tải ứng dụng MOCA từ App Store/Googple Play về điện thoại của

2 2. Quỹ hoạt động theo mô hình Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ. 3. Quỹ có tư cách pháp nhân, có vốn đ

ĐIỀU KHOẢN KHÁCH HÀNG CỦA HP - Portfolio Số Hợp đồng nếu cần: HP: Khách hàng: CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁCH HÀNG CỦA CÔNG TY HP 1. Các Bên. Các điều khoản này

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI Bằng việc tham gia Chương trình khuyến mãi (CTKM) này, khách hàng mặc định chấp nhận tất cả các điều khoản và điều kiện

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI HÀNH TRÌNH TẾT YÊU THƯƠNG 1. Thời gian khuyến mại: Các Chi nhánh được chia thành 10 khu vực, áp dụng thời gian triển kh

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TẬN HƯỞNG DU LỊCH MÙA HÈ VỚI THẺ GHI NỢ CITI ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN 1. Phạm vi Khuyến mại: Chương trình khuyến mại TẬN HƯỞNG

A. Hướng dẫn cài đặt ứng dụng Hướng dẫn khách hàng sử dụng Smart OTP Quý khách tải và cài đặt ứng dụng BIDV Smart OTP từ kho ứng dụng App Store cho cá

Điều lệ Công ty Cổ phần

BCTC VNDS QuyIV.xls

QUY CHẾ CÔNG BỐ THÔNG TIN CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG (Ban hành kèm theo Quyết định số: 192A/QĐ-HĐQT ngày 23 tháng 3 năm 2016 của Chủ

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI

PowerPoint Presentation

Phụ lục số 01

GIẤY ĐỀ NGHỊ XÁC LẬP QUAN HỆ KHÁCH HÀNG MB.01 TB.TD/SPCN.22 PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG Mã khách hàng Ngày hiệu lực Số tài khoản Tôi/chúng tôi đề nghị xác

Huong dan su dung_

Quy định vận chuyển hàng hóa qua ShopF1.net ShopF1.net là liên kết với các hãng vận chuyển như Viettel Post, VN Post, Giaohangnhanh, Giao hàng tiết ki

MỤC LỤC Trang Thông điệp từ Tổng Giám đốc Manulife Việt Nam 3 Báo cáo tình hình hoạt động của Quỹ Liên kết Chung năm Tình hình hoạt động của Qu

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG ACB ONLINE ACB - ibanking (Phiên bản Mobile Web Dành cho khách hàng Cá Nhân) Biên soạn: Ngân hàng điện tử ACB Cập nhật: Tháng

Microsoft Word - Hướng dẫn thanh toán.docx

THỂ LỆ CHƢƠNG TRÌNH HÈ RỰC RỠ DÀNH CHO THẺ ĐTH VIETCOMBANK VIETRAVEL-VISA 1. Tên chƣơng trình: Hè rực rỡ cùng thẻ ĐTH Vietcombank Vietravel - Visa 2.

Microsoft Word - BAN TOM TAT LV

BIỂU PHÍ ĐỊA BÀN TP HỒ CHÍ MINH (ÁP DỤNG TỪ 27/05/2019) A DỊCH VỤ TÀI KHOẢN I STT MỤC PHÍ MỨC PHÍ (CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT) GIAO DỊCH VND TÀI KHOẢN THA

TẬP ĐOÀN HÓA CHẤT VIỆT NAM

Luật kinh doanh bất động sản

Huong dan su dung_ _small

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI DÀNH TẶNG CHỦ THẺ TÍN DỤNG VIETCOMBANK MASTERCARD WORLD NHÂN DỊP RA MẮT THẺ I. Tên chương trình khuyến mãi: Chương trình ưu

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH NƯỚC SẠCH NAM ĐỊNH DỰ THẢO ĐIỀU LỆ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG Nam Định, năm 2017

Quốc hội CỘNG HÒA DÂN CHỦ NHÂN DÂN LÀO Hòa bình-độc lập-dân chủ-thống nhất-thịnh vượng Số 11/QH Viêng chăn, ngày 9/11/2005 LUẬT DOA

Microsoft Word - 3. Hop dong mua hang hoa (thiet bi)

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI NGÀN QUÀ TẶNG VẠN NIỀM VUI 1. Thời gian khuyến mại: từ 22/07/2019 đến 19/10/ Hàng hóa dịch vụ khuyến mại: dành c

Cập nhật từ ngày 4/ 7/ 2016 THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI DÀNH CHO THẺ TÍN DỤNG HSBC #TUDOCHONLUA 1. Chương Trình Ưu Đãi Dành Cho Thẻ Tín Dụng HSBC #TuDo

ĐIỀU KIỆN, ĐIỀU KHOẢN CẤP TÍN DỤNG Số hiệu Văn bản 1 : 143/2018/QĐ-TPB.RB Ngày hiệu lực 2 : 28/02/2018 A. QUY ĐỊNH CHUNG VỀ CHO VAY ĐIỀU 1. ĐIỀU KIỆN

14/2/2017 NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 39/2016/TT NHNN Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2016

Microsoft Word - QUY CHẾ HOẠT ĐỘNG TMĐT PIERRE.docx

Chương 7 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG Nguyên tắc Mọi cơ sở sản xuất phải có một hệ thống kiểm soát chất lượng được thiết lập để bảo đảm sản phẩm được sản xuất

BẢN ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ (Ban hành kèm theo Quyết định số 4209/2017/QĐ-TGĐ14 của Tổng Giám đốc MSB) Điều 1. Điều kiện sử dụng

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỊCH VỤ VÍ ĐIỆN TỬ MOMO I. Hướng dẫn đăng ký ví điện tử MoMo với công ty M-Service - Bước 1: Khách hàng vào kho ứng dụng trên điện t

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI Bằng việc tham gia Chương trình khuyến mãi (CTKM) này, khách hàng mặc định chấp nhận tất cả các điều khoản và điều kiện

Microsoft Word - SSI - QD HDQT Quy che quan tri noi bo doc

CHÍNH PHỦ ******** CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ******** Số: 198/2004/NĐ-CP Hà Nội, ngày 03 tháng 12 năm 2004 NGHỊ Đ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 119/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 9 năm 2018 N

i CHƯƠNG 1 CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THẺ GHI NỢ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 1.1. TỔNG QUAN VỀ DỊCH VỤ THẺ GHI NỢ CỦA NHTM Thẻ ghi nợ 1.1

Trang 1 / 6 CHÍNH SÁCH CỦA MEMORIAL HERMANN SURGICAL HOSPITAL FIRST COLONY TÊN CHÍNH SÁCH: Chính Sách Thanh Toán và Thu Nợ NGÀY CÔNG BỐ: 10/1/2018 PHI

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI Bằng việc tham gia Chương trình khuyến mãi (CTKM) này, khách hàng (KH) mặc định chấp nhận tất cả các điều khoản và điều

A DỊCH VỤ TÀI KHOẢN BIỂU PHÍ ĐỊA BÀN HÀ NỘI (ÁP DỤNG TỪ 27/05/2019) STT I MỤC PHÍ MỨC PHÍ ÁP DỤNG TẠI ĐỊA BÀN HÀ NỘI (CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT) GIAO DỊC

TC EPP all Partner_ final1 - Official

ĐIỀU 1:

I - ĐỊNH NGHĨA BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM CÁ NHÂN Ở NƯỚC NGOÀI 1. Người được bảo hiểm: Chủ thẻ có tên ghi trên Thẻ được bảo hiểm được SeABank phát hành cũng

L Bản cập nhật thông tin thường niên 2018 QUỸ CHỦ HỢP ĐỒNG CÓ THAM GIA CHIA LÃI

THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI ƯU ĐÃI LỚN MÙA LỄ HỘI CÙNG THẺ AGRIBANK VISA Giảm ngay 10% cho 03 giao dịch đầu tiên tại Adayroi 1. Thơ i gian khuyến m

Điều lệ Công ty CP Chứng khoán MB

BCTC Mẹ Q xlsx

82 CÔNG BÁO/Số /Ngày NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -

CUỘC THI THỬ THÁCH BODYKEY YOUNG BLOOD I. THÔNG TIN CHUNG VỀ THỬ THÁCH: Thử thách BodyKey Young Blood được tạo ra với mục đích khích lệ và cổ vũ tinh

CHÍNH PHỦ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 158/2006/NĐ-CP Hà Nội, ngày 28 tháng 12 năm 2006 NGHỊ ĐỊNH Quy định chi t

ĐIỀU LỆ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI c ố PHÀN BẮC Á Tháng 4 năm

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT CHO NĂM KẾT THÚC NGÀY 31 THÁNG 12 NĂM ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (dưới đây

Microsoft Word - thongtu doc

90 CÔNG BÁO/Số /Ngày NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Số: 15/2015/TT-NHNN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT

Thể lệ Chương Tri nh CÙNG VISA SĂN QUÀ TẠI SHOPEE 1. Ưu đãi: Với mỗi giao dịch thành công từ VND trở lên bằng thẻ Visa, bạn đã dành 01 cơ hội

CÄNG TY CÄØ PHÁÖN XÁY LÀÕP THÆÌA THIÃN HUÃÚ THUA THIEN HUE CONSTRUCTION JOINT-STOCK CORPORATION CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THỪA THIÊN HUẾ Trụ sở : Lô 9 P

Lo¹i tµi khon I

ĐIỀU KHOẢN, ĐIỀU KIỆN VỀ VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ - EBANK ĐIỀU 1. ĐIỀU 2. Phạm vi áp dụng Điều khoản, điều kiện này áp dụng đối với các

Bản tin nội bộ THẾ GIỚI THẺ MK Bản tin điện tử nội bộ THẾ GIỚI THẺ Số 67 Tháng Biên tập nội dung: Bà Phan Thị Quỳnh Hoa - Giám đốc Tập đoàn MK

Bản ghi:

3A - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG NỘI ĐỊA - ACB EXPRESS - Thẻ chính: 299.000 VNĐ/thẻ/năm 2. Phí thường niên - Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/thẻ/năm 3. Phí cấp lại PIN 20.000 VNĐ/thẻ/lần 4. Phí thay thế thẻ 50.000 VNĐ/thẻ 6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch theo yêu cầu chủ thẻ 7. Phí cấp bản sao Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 11. Phí không thanh toán số tiền thanh toán tối thiểu 3% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng 12. Lãi suất 25% 13. Lãi suất quá hạn 150% lãi suất trong hạn Các loại phí tại ATM 1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB Miễn phí 2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ Phí rút tiền mặt tại quầy trong hệ thống ACB - Phí rút tiền mặt: 1% số tiền giao dịch, tối thiểu 20.000 VNĐ Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 19. Phí tra soát giao dịch (được tính khi Chủ thẻ khiếu 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại 20. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần. 1 22

3B - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA GOLD/ MASTERCARD GOLD 2. Phí thường niên - Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm 12. Lãi suất 29%/năm 2,1% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch 19. Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast funds/ Moneysend) Miễn phí 20. Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 21. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 22. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 23. 24. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần 2 22

3C - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ - JCB GOLD 2. Phí thường niên - Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm 8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng 11. Phí không thanh toán số tiền thanh toán tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng 12. Lãi suất 27%/năm Phí xử lý giao dịch (không áp dụng cho giao dịch 2,1% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch 19. Các loại phí tại ATM 19.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ 19.2. Phí rút tiền mặt tại Trong nước 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ ATM khác ACB Nước ngoài 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 20.1. Trong hệ thống ACB - Phí rút tiền mặt: 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ Phụ phí: Miễn phí 20.2. Ngoài hệ thống ACB Trong nước - Phí rút tiền mặt: 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ Nước ngoài - Phí rút riền mặt: 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 21. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 22. Phí tra soát giao dịch (được tính khi chủ thẻ khiếu 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại 23. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần - (*) :Áp dụng cho các yêu cầu của chủ thẻ, bao gồm nhưng không giới hạn các yêu cầu:. 3 22

3D - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ - VISA BUSINESS 2. Phí thường niên 400.000 VNĐ/thẻ/năm 6.1. Qua bưu điện Miễn phí 5.500 VNĐ/tháng 12. Lãi suất 29%/năm 14. 15. Phí xử lý giao dịch (không áp dụng cho giao dịch Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast Funds) Miễn phí Các loại phí tại ATM 2,6% số tiền giao dịch quy đổi 1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 19. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 19.1. Trong hệ thống ACB 19.2. Ngoài hệ thống ACB 20. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 21. Phí tra soát giao dịch (được tính khi chủ thẻ khiếu 22. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần 4 22

3E - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PLATINUM/ WORLD MASTERCARD (1) 2. Phí thường niên - Thẻ chính: 1.299.000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 649.000 VNĐ/thẻ/năm 12. Lãi suất 27%/năm 14.1. Tại đối tác liên kết (ĐTLK) Miễn phí 1,9% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch 19. Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast funds/ Moneysend) Miễn phí 20. Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 21. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch - Phí rút tiền mặt:4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 22. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 23. 24. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần - (1): Thẻ World Master Card: Chỉ phát hành mới thẻ phụ, không phát hành mới thẻ chính 5 22

3F - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ - VISA SIGNATURE 2. Phí thường niên - Thẻ chính: 1.900.000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 950.000 VNĐ/thẻ/năm 12. Lãi suất 27%/năm 1,9% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch 19. Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast Funds) Miễn phí 20. Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 21. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 22. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 23. 24. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần 6 22

3G - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ VISA PRIVILEGE SIGNATURE 2. Phí thường niên Miễn phí 12. Lãi suất 27%/năm 1,9% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch 19. Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast Funds) Miễn phí 20. Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 21. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 22. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 23. 24. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần khoản dự phòng biến động tỷ giá - áp dụng cho giao dịch khác VNĐ, (4) phí rút tiền mặt - áp dụng cho giao dịch rút tiền mặt sẽ được hệ thống tạm phong tỏa cho đến khi giao dịch được ghi nợ 7 22

3H - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ NGƯNG PHÁT HÀNH VISA CLASSIC/ MASTERCARD STANDARD 1. Phí thường niên - Thẻ chính: 400.000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/thẻ/năm 2. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần 3. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ 4. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí 5. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ 6. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 7. Phí dịch vụ SMS banking 8.2. Chủ thẻ chính nhận SMS giao dịch của Chủ thẻ phụ 9.900 VNĐ/tháng 8. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần 9. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức 10. Phí không thanh toán số tiền thanh toán tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng 11. Lãi suất 29%/năm 12. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn 13. Phí chuyển đổi hình thức trả góp 14. Phí chấm dứt trả góp 2% số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu 15. Phí xử lý giao dịch (không áp dụng cho giao dịch 2,6% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch 1% số tiền giao dịch quy đổi Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch Phí nhận chuyển tiền nhanh qua thẻ (Fast funds/ Moneysend) Miễn phí 19. Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 20. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch 21. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 22. Phí tra soát giao dịch (được tính khi chủ thẻ khiếu 23. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần 8 22

3I- BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ NGƯNG PHÁT HÀNH JCB STANDARD 1. Phí thường niên - Thẻ chính: 299.0000 VNĐ/thẻ/năm - Thẻ phụ: 149.000 VNĐ/thẻ/năm 2. Phí cấp lại PIN 50.000 VNĐ/thẻ/lần 3. Phí thay thế thẻ 100.000 VNĐ/thẻ 4. Phí giao thẻ tận tay Miễn phí 5. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ 6. Phí cấp bản sao BTBGD 50.000 VNĐ/kỳ lập BTBGD 7. Phí dịch vụ SMS banking 8. Phí thay đổi hạn mức tín dụng 100.000 VNĐ/lần 9. Phí sử dụng vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức 10. Phí không thanh toán số tiền thanh toán tối thiểu 4% số tiền thanh toán tối thiểu, tối thiểu 100.000 đồng 11. Lãi suất 27%/năm 12. Lãi suất quá hạn 150% Lãi suất trong hạn 13. Phí chuyển đổi hình thức trả góp 14. Phí chấm dứt trả góp 2% số tiền chuyển đổi trả góp ban đầu 15. 2,6% số tiền giao dịch quy đổi Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch Các loại phí tại ATM 20.1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ 20.2. Phí rút tiền mặt tại Trong nước 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ ATM khác ACB Nước ngoài 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 19. Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch - Phí rút tiền mặt: 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ Trong nước - Phí rút tiền mặt: 2% số tiền giao dịch, tối thiểu 30.000 VNĐ Nước ngoài 20. Phí xác nhận theo yêu cầu chủ thẻ 100.000 VNĐ/lần 21. 100.000 VNĐ/giao dịch khiếu nại 22. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần - (*) :Áp dụng cho các yêu cầu của chủ thẻ, bao gồm nhưng không giới hạn các yêu cầu:. 9 22

4 - BIỂU PHÍ, LÃI SUẤT SẢN PHẨM THẺ TÍN DỤNG ACB VISA CORPORATE 2. Phí thường niên 400.000 VNĐ/thẻ/năm 6. Phí gửi Bảng thông báo giao dịch (BTBGD) theo yêu cầu chủ thẻ quan email Miễn phí Miễn phí 10. Phí vượt hạn mức tín dụng 0,075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức 12. Lãi suất trong hạn 29%/năm 14. 15. Phí chênh lệch tỷ giá (không áp dụng cho giao dịch Phí xử lý giao dịch đại lý nước ngoài (áp dụng cho giao dịch Các loại phí tại ATM trong nước 2,6% số tiền giao dịch quy đổi 1. Phí rút tiền mặt tại ATM ACB 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 2. Phí rút tiền mặt tại ATM khác 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch trong nước 1. Trong hệ thống ACB 2. Ngoài hệ thống ACB 19. 20. Phí dịch vụ khác (*) 100.000 VNĐ/lần + Phí xác nhận theo yêu cầu ch3u thẻ 10 22