SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRƢNG VƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƢ Y TẾ TIÊU HAO

Tài liệu tương tự
y häc cæ truyÒn

Bé Y tÕ

Tài liệu sinh hoạt Khoa học Kỹ thuật Điều dưỡng BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG NHIỄM TRÙNG SƠ SINH I. ĐỊNH NGHĨA: Nhiễm trùng sơ sinh (NTSS) là

C QUI TRÌNH KỸ NĂNG THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT C1 - CHÍCH CHẮP, CHÍCH LẸO Mục đích: Giúp điều trị cho NB. Mức độ: Mỗi bước thực hiện có qui định mức độ m

PHỤ LỤC I GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH (Ban hành kèm theo Thông tư số 15/2018/TT-BYT ngày 30/5/2018 của Bộ Y tế) Đơn vị: đồng STT Cơ sở y tế Giá thu Ghi chú

BẢNG GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THỦY NGUYÊN (Ban hành kèm theo QĐ 243 và 873/QĐ-SYT, Thông tư 37 Bộ Y tế) STT MA_DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ T

Cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh Cấp cứu ban đầu vết thương chiến tranh Bởi: Đại học Tôn Đức Thắng Hệ thống kiến thức cơ bản về băng bó chuyên t

ĐỀ CƯƠNG MÔ ĐUN KỸ THUẬT MAY 1

CANH CÁ CHUA NGỌT ĐẦY MÀU SẮC 500 g cá 5 g Hạt nêm AJI-NGON 1000 ml nước 100 g cà chua 50 g me 100 g Dọc mùng 20 g rau mùi 20 g hành lá xanh 2 quả ớt

PowerPoint Presentation

1 SỞ Y TẾ KHÁNH HOÀ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG DANH MỤC GIÁ DỊCH V

Chọn size khi mua quần áo Vài mẹo vặt về Quần Áo, Giầy Dép Bạn rất thích xài hàng xịn nhưng bạn không chắc bộ đồ có vừa với mình không, bởi ký hiệu kí

Microsoft Word - giao an hoc ki I.doc

Microsoft Word - Sach TTNT A4_P2.doc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA THÁI NGUYÊN BỘ MÔN GIẢI PHẪU HỌC BÀI GIẢNG GIẢI PHẪU HỌC TẬP 1 NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC HÀ NỘI

CHỈ ĐẠO TUYẾN 2009

GVHD: NGUYỄN THỊ HIỀN CÁC PHƯƠNG PHÁP BẢO QUẢN CÁ Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1

Danh mục tương đương Đợt 5

Microsoft Word - ran_luc_duoi_do_bản cuối_sua_ _final.doc

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM Y TẾ STT Mã tương Giá dịch Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50 đương vụ (VNĐ) Ghi

Giới Thiệu về Đường Truyền Tĩnh Mạch Trung Tâm Từ Ngoại Biên (PICC)

HỎI - ĐÁP VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM CHO NGƯỜI CHẾ BIẾN, KINH DOANH THỨC ĂN ĐƯỜNG PHỐ Hà Nội -2016

Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng Phiên bản F Ngày in: 11/11/ :

Microsoft Word - TT QTGDPY kem Phu luc.doc

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Microsoft Word - Bai giang giai phau hoc tap 1.doc

BẢNG TỶ LỆ TRẢ TIỀN BẢO HIỂM THƯƠNG TẬT (Ban hành kèm theo Quyết định số : 1417/2012//QĐ/TGĐ-BHBV ngày 9 / 5/2012 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảo h

SỞ Y TẾ LONG AN DANH MU C KY THUÂ T TRONG KHÁM CHỮA BỆNH TRUNG TÂM Y TẾ BẾN LỨC NĂM 2016

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

TÌM NƯỚC

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

CHỦ ĐỀ 4 (4 tiết) Sinh lí hệ cơ xương của trẻ em Hoạt động 1. Tìm hiểu sinh lí hệ xương Thông tin A. Thông tin cơ bản 1.1. Hệ xương Chức năng c

mmmmm

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ BỆNH VIỆN LỚP QUẢN LÝ BỆNH VIỆN KHÓA 8 ( ) STT Tên đề tài Tên tác giả Giáo viên hướng dẫn 1 Đáp ứng nhu cầu chăm sóc

untitled

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

ChuongTrinh-HNNCS-2010.doc

Document

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP DỰ THẢO Phụ lục 01 SƠ ĐỒ PHÂN TÍCH NGHỀ PHIẾU PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC NGÀNH: KỸ THUẬT VẬ

PHỤ LỤC 03 BẢNG TRẢ TIỀN TỶ LỆ THƯƠNG TẬT Ban hành theo quyết định số 267 /QĐ-PTI-BHCN ngày 26 / 09 / 2012 của Tổng giám đốc Tổng công ty Cổ phần Bảo

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN GIÁO TRÌNH MÔN HỌC GIẢI PHẪU- SINH LÝ LỢN MÃ SỐ: MH01 NGHỀ: CHĂN NUÔI VÀ PHÒNG TRỊ BỆNH CHO LỢN Trình độ: Sơ cấ

MẪU SLIDE POWERPOINT ĐẸP

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

Microsoft Word - VuDucNghiemAnhToi-VTH-Chuong8.doc

MỘT CÁCH NHÌN VỀ MƯỜI BA NĂM VĂN CHƯƠNG VIỆT NGOÀI NƯỚC ( ) (*) Bùi Vĩnh Phúc Có hay không một dòng văn học Việt ngoài nước? Bài nhận định dướ

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM

SUY HÔ HẤP CẤP I. ĐỊNH NGHĨA Suy hô hấp cấp là sự rối loạn nặng nề của sự trao đổi oxy máu; một cách tổng quát, suy hô hấp cấp là sự giảm thực sự áp l

QUY TẮC BẢO HIỂM SỨC KHỎE VÀ TAI NẠN CÁ NHÂN (Ban hành theo Quyết định số 1538/QĐ-PHH ngày 12/07/2018 của Tổng Công ty bảo hiểm BIDV) PHẦN I CÁC ĐỊNH

THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

CÂU HỎI THI TRẮC NGHIỆM GÂY MÊ HỒI SỨC 1. Gây mê cho bệnh nhân mổ bướu tân dịch vùng cổ cần lưu ý a. Chảy máu b. Tụt nội khí quản c. Phù nề thanh quản

Bảng báo giá dịch vụ vệ sinh kính Dịch vụ đƣợc nhiều khách hàng lựa chọn! Kính gửi: Quý khách hàng Nano chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh dịch vụ vệ sin

CÁC TRIỆU CHỨNG CƠ NĂNG TRONG BỆNH HÔ HẤP Triệu chứng cơ năng là những triệu chứng do bệnh nhân tự cảm thấy khi mắc các bệnh hô hấp. Các triệu chứng c

QUY TẮC VÀ ĐIỀU KHOẢN SẢN PHẨM BẢO HIỂM HỖN HỢP CHI TRẢ TIỀN MẶT ĐỊNH KỲ (Ban hành kèm theo Công văn số 16480/BTC-QLBH ngày 06/12/2017 của Bộ Tài chín

SỐ 112 MÙA THU TEXAS 2019 TRANG 91 Tập Đạt Ma Dịch Cân Kinh Sự tích Đạt Ma Dịch Cân Kinh N ăm 917 (sau Tây lịch), Đạt Ma Tổ Sư từ Ấn Độ sang Trung Quố

CÔNG TY CP SXTM VÀ ĐT HƯƠNG VIỆT

cachetsaodangchuachet_2016MAY16

CÔNG TY BẢO HIỂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Microsoft Word - NGH? T?M TANG XUA ? QUÊ TA

Lương Sĩ Hằng THỰC HÀNH TỰ CỨU Pháp Hành Thiền Đời Đạo Song Tu Thực Hành Tự Cứu 1

Tài liệu hướng dẫn công tác an toàn lao động Shared by by HSEVIET.COM TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Điều 56 và các điều liên quan 29, 39, 61 của Hiến pháp nướ

Bàn Chải và Kem Đánh Răng

Thuyết minh về cây xoài

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

BẢO QUẢN NGHÊU BẰNG PHƢƠNG PHÁP SẤY THĂNG HOA VÀ LẠNH ĐÔNG 1

* Mục tiêu * Nội dung CẤP CỨU NGƯNG TIM NGƯNG THỞ 1. Trình bày được cách đánh giá 1 trẻ ngưng tim ngưng thở. 2. Phân tích được các bước tiến hành hồi

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ TỈNH KHÁNH HÕA LỊCH SỬ ĐẢNG BỘ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM TỈNH KHÁNH HÕA ( ) BAN TUYÊN GIÁO TỈNH ỦY K

BIẾN CHỨNG TẠI CHỔ SAU RÚT ỐNG THÔNG ĐỘNG MẠCH Ở BN CHỤP-CAN THIỆP MẠCH VÀNH QUA DA TẠI BV TIM MẠCH AN GIANG CNĐD Trần Quốc Dũng, CNĐD Nguyễn Hoài Nam

Phong thủy thực dụng

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t

Microsoft Word - Câu chuy?n dông y - T?p 3b B?nh cao áp huy?t.doc

Ban hành kèm theo Quyết định 4068/QĐ-BYT của Bộ trưởng Bộ Y tế Logo QUY TRÌNH CHUYÊN MÔN PHẪU THUẬT GÃY 1/3 GIỮA 2 XƯƠNG CẲNG CHÂN Ở NGƯỜI LỚN Họ và t

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRONG QUẢN LÝ CHẤT THẢI Y TẾ

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 03/VBHN-BYT Hà Nội, ngày 30 tháng 01 năm 2019 NGHỊ

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP SINH HỌC 8 KÌ I

Tải truyện Đừng Nói Với Anh Ấy Tôi Vẫn Còn Yêu (Phần 2) | Chương 2 : Chương 2

No tile

Thuốc bổ và những công dụng độc đáo, phong phú

Microsoft Word - New Microsoft Office Word Document _2_

PHỤ LỤC 17

3CX - 4CX ECO

Công Diễn biín dịch LINH CHI Phòng, TRỊ BỆNH

Cúc cu

Tác Giả: Cửu Lộ Phi Hương Người Dịch: Lục Hoa KHÔNG YÊU THÌ BIẾN Chương 50 Lửa bùng lên chỉ trong nháy mắt, nhanh chóng lan tới những nơi bị xăng tưới

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] TÓM TẮT TÁC PHẨM VĂN XUÔI LỚP 12 Tóm tắt truyện Vợ chồng A Phủ Tô Hoài ( in trong tập Truyện Tây Bắc, 19

Thien yen lang.doc

1 ĐẶT VẤN ĐỀ UTBM khoang miệng là bệnh phát sinh do sự biến đổi ác tính niêm mạc miệng phủ toàn bộ khoang miệng bao gồm: Ung thư môi (gồm môi trên, mô

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

Bảo tồn văn hóa

Title

Microsoft Word - An Tam Tinh Duong

Document

Gia sư Thành Được ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT CHUYÊN LẦN 3 NĂM MÔN NGỮ VĂN Thời gian:

Bản ghi:

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRƢNG VƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƢ Y TẾ TIÊU HAO - Y DỤNG CỤ Gói thầu: "Mua sắm vật tư y tế tiêu hao - y dụng cụ năm 2018" (Đính kèm Quyết định số: 420/QĐ-BVTV ngày 02 tháng 07 năm 2018) STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 1. Công ty TNHH Đầu tƣ và TM Thăng Long Quốc Tế Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1 30 1 Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT-20A1 Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm HP Collection Card Headway Trung Quốc 40 thẻ/ hộp Bộ 3,000 450,000 1,350,000,000 2 84 2 Sợi quang 550µm Sợi quang 550µm 550µm Tổng cộng: 02 mặt hàng 2. Công ty CỔ Phần Dƣợc Phẩm Đại Tín Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd Trung Quốc 01 sợi/01 gói Sợi 20 30,028,050 600,561,000 1,950,561,000 3 159 1 Chất làm đầy má REGENYAL IDEA BIOEXPANDER REG900, REG910 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 03 pre-filled syringe 1.1 ml 03 backstop 01 kim tiêm 26G 13mm tiệt trùng 01 kim tiêm 27G 37mm tiệt trùng 06 nhãn Hộp 100 15,000,000 1,500,000,000 Page 1

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 4 160 2 Chất làm đầy môi Tên hàng hóa Tên thƣơng mại REGENYAL IDEA LIPS Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm REG800 Hãng sản xuất Regenyal Laboratories Nƣớc sản xuất Italia Quy cách đóng gói Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 02 kim tiêm 27-30G tiệt trùng 02 nhãn Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Hộp 100 6,000,000 600,000,000 5 161 3 Chất làm đầy rãnh mũi má REGENYAL IDEA REG100, REG200 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 02 kim tiêm 27G tiệt trùng 02 nhãn Hộp 100 6,000,000 600,000,000 6 162 4 Chất làm đầy tạo hình gò má, cằm (1ml) REGENYAL SUPER IDEA REG1000 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 01 kim tiêm 23G 19mm tiệt trùng 01 kim tiêm 25G 38mm tiệt trùng 02 nhãn Hộp 100 7,000,000 700,000,000 7 163 5 Chất làm đầy tạo hình gò má, cằm (3ml) REGENYAL SUPER IDEA KIT REG1100 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 03 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 02 kim tiêm tiệt trùng 27G 02 nhãn Hộp 100 18,000,000 1,800,000,000 Tổng cộng: 05 mặt hàng 3. Công ty CP DP TBYT Hà Nội 5,200,000,000 8 1 1 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes 10113 Johnson & Johnson Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Băng 250 1,852,305 463,076,250 Page 2

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 9 2 2 Băng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes Băng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes 10133 Johnson & Johnson Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Băng 250 1,852,305 463,076,250 10 3 3 Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ 14202 Johnson & Johnson Nhật Hộp/6 cuộn Cuộn 30 700,035 21,001,050 11 4 4 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator màu tím chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím 14324 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/ 30 ống Hộp/30 ống 10 3,153,465 31,534,650 12 5 5 Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S 4003175002 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/1 Cuộn Cuộn 10 316,800 3,168,000 13 6 6 Mực in dùng cho máy Sterrad 100S Mực in dùng cho máy Sterrad 100S 4003174001 Johnson & Johnson Trung Quốc Hộp/1 băng Hộp 10 312,400 3,124,000 14 7 7 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip 14100 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/1000 que Hộp/1000 que 20 2,037,945 40,758,900 15 8 8 Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 100mm x 70m 12410 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 6 cuộn Cuộn 20 1,555,070 31,101,400 16 9 9 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 150mm x 70m 12415 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 2,369,400 47,388,000 17 10 10 Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 200mm x 70m 12420 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 2,836,680 56,733,600 Page 3

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 18 11 11 Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 250mm x 70m 12425 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 3,077,030 61,540,600 19 12 12 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 350mm x 70m 12435 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 2 cuộn Cuộn 4 4,326,630 17,306,520 20 13 13 Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 75mm x 70m 12407 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 6 cuộn Cuộn 20 1,147,960 22,959,200 21 36 14 22 37 15 23 39 16 Tổng cộng: 16 mặt hàng 4. Công ty CP DP Trung Ƣơng CPC1 Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C Dao siêu âm Harmonic synergy lưỡi dạng móc 3mm, kết hợp với dây dao HPBLUE VICRYL số 1, dài 100cm, kim khâu gan đầu tù 65mm, 3/8C VICRYL 3/0, dài 75cm, kim tròn 31mm, 1/2C Dao siêu âm Harmonic Synergy lưỡi dạng móc 3mm, kết hợp với dây dao HPBLUE 24 46 1 Đè lưỡi gỗ Đè lưỡi gỗ Tổng cộng: 01 mặt hàng 5. Công ty CP TTBYT Cổng Vàng 25 191 1 Forceps (STILLE) thẳng, dài 20cm 26 192 2 Forceps (USA-MOD) thẳng, dài 18cm Forceps (STILLE) thẳng, dài 20cm Forceps (USA- MOD) thẳng, dài 18cm W9391 Ethicon, Inc. Mexico 12 tép / hộp W9130 SNGHK Johnson & Johnson Medical GmbH Ethicon Endo Surgery - Johnson &Johnson Công ty CPDP và TBYT An Phú Đức Mỹ/ Mexico Việt Nam 12 tép / hộp Tép (1sợi) Tép (1sợi) 480 152,145 73,029,600 1,270 71,295 90,544,650 Hộp/6 cái Cái 2 10,080,000 20,160,000 1 cái/ gói 100 cái/ hộp 1,446,502,670 H/100 700 24,485 17,139,500 17,139,500 3.020.20 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 5 577,500 2,887,500 3.030.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 451,500 4,515,000 Page 4

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 27 193 3 Gerald bayonet, dài 17.5cm 28 194 4 Gerald cong, dài 18cm Tên thƣơng mại Gerald bayonet, dài 17.5cm Gerald cong, dài 18cm Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 3.187.17 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 3 1,102,500 3,307,500 3.065.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 3 840,000 2,520,000 29 197 5 Kelly cong, dài 14cm Kelly cong, dài 14cm 2.021.14 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 840,000 42,000,000 30 199 6 Kelly thẳng, dài 14cm Kelly thẳng, dài 14cm 2.020.14 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 798,000 39,900,000 31 201 7 Kéo cắt băng Mayo-Stille, dài 16cm 32 203 8 Kéo cắt chỉ Iris cong dài 11.5cm 33 207 9 Mayo-Stille cong, dài 17cm 34 210 10 Pinze (nhíp không mấu) thẳng, dài 13cm (USA- MOD) 35 211 11 Potts-Smith thẳng, dài 18cm, 1x2 răng Tổng cộng: 11 mặt hàng 6. Công ty TNHH C.P.V Kéo cắt băng Mayo- Stille, dài 16cm Kéo cắt chỉ Iris cong dài 11.5cm Mayo-Stille cong, dài 17cm Pinze (nhíp không mấu) thẳng, dài 13cm (USA-MOD) Potts-Smith thẳng, dài 18cm, 1x2 răng 1.034.15 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 150 997,500 149,625,000 1.285.11 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 877,943 43,897,150 1.035.17 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 1,207,500 12,075,000 3.030.13 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 315,000 15,750,000 3.200.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 630,000 6,300,000 322,777,150 36 204 1 Kẹp chi đo điện tim Kẹp chi đo điện tim F9024SSC Fiab Ý Bộ 4 cái Bộ 20 820,000 16,400,000 37 212 2 Quả bóp + chuông đo điện tim 38 213 3 Bẫy nước (dây máy giúp thở) 39 214 4 Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) 40 215 5 Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) 41 216 6 Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Fabius) Quả bóp + chuông đo điện tim Bẫy nước (dây máy giúp thở) Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) Oxylog hose 2000f/3000f 150/ Bộ dây thở cho máy Oxylog Fabius/Cosy Set 3y/ Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy gây mê Fabius) F9008SSC Fiab Ý Bộ 6 cái Bộ 20 820,000 16,400,000 G-313003-2 Vadi Đài Loan Gói / Cái Cái 25 450,000 11,250,000 G-313000 Vadi Đài Loan Hôp/ Bộ Bộ 10 4,500,000 45,000,000 8412068 Draeger Đức Gói / Cái Cái 5 6,446,000 32,230,000 MX08197 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 6 25,467,200 152,803,200 Page 5

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 42 217 7 Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Savina) Tên thƣơng mại Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Savina) Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền MX08283 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 69 4,659,600 321,512,400 43 220 8 Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger MED. NEBULIZER EVITA 4 (PNEU)/ Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger 8412935 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 12 5,764,872 69,178,464 44 221 9 Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) 45 223 10 Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê 46 226 11 Cảm biến Oxy 47 227 12 Cảm biến oxy máy giúp thở Savina 48 228 13 Cáp cảm biến khí thở 49 229 14 Cáp công tác dòng Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê O2_Sensor (Capsule)/ Cảm biến Oxy Cảm biến oxy máy giúp thở Savina Cable harness spirolog sensor/cáp cảm biến khí thở Cable harness flow switch/ Cáp công tác dòng 4-1041-50 Sunmed Mỹ Gói / Cái Cái 20 700,000 14,000,000 8412034 Draeger Mỹ Gói / Cái Cái 10 4,526,500 45,265,000 6850645 Draeger Trung Quốc Hôp/Cái Cái 10 6,130,300 61,303,000 MX01049 Draeger Đức Hôp/Cái Cái 10 5,382,053 53,820,530 8414028 Draeger Slovakia Gói / Cái Cái 10 3,582,700 35,827,000 8416370 Draeger Slovakia Gói / Cái Cái 10 966,900 9,669,000 50 230 15 Co nối 90 độ máy Oxylog Co nối chữ L G-311025 Vadi Đài Loan Gói / Cái Cái 10 250,000 2,500,000 51 231 16 Lead Acid Battery 12V/3.5AH 52 232 17 Ly chứa nước trong van thở máy giúp thở 53 233 18 Màng ngăn cho van thở ra Lead-acid battery 12v/ 3.5AH/ Ac-quy 12v/ 3.5AH POT/Ly chứa nước trong van thở máy giúp thở Membrane, complete/ Màng ngăn cho van thở ra 8422632 Draeger Trung Quốc Hộp 2 Cái Cái 108 2,566,500 277,182,000 8403976 Draeger Đức Gói / Cái Cái 10 323,400 3,234,000 8413661 Draeger Đức Gói / Cái Cái 10 1,229,250 12,292,500 Page 6

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 54 236 19 Van thở ra máy oxylog 55 237 20 Van thở ra máy Savina Tổng cộng: 20 mặt hàng 7. Công ty TNHH DP Quang Dƣơng 56 21 1 Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite 57 22 2 Bộ dây kết nối máy hút tích hợp Breathing Valve/Van thở ra máy Oxylog EXPIRATION VALVE/ Van thở ra máy Savina RESERVOIR, HARD-SHELL, 150U (Bình thu thập máu dung tích 3000ml) Non Sterile vacuum line, Cell Saver (Bộ dây kết nối máy hút tích hợp) 8412001 Draeger Đức Gói / Cái Cái 12 4,140,400 49,684,800 8413660 Draeger Đức Gói / Cái Cái 12 8,795,806 105,549,672 1,335,101,566 00205-00 Haemonetics Mexico 4 cái/ hộp Cái 8 2,004,849 16,038,792 HAR-A-1000 Haemonetics Mexico 10 bộ/ hộp Bộ 20 608,315 12,166,300 58 26 3 Bộ hút và pha nước chống đông tương thích với máy Cell Saver Elite Harmony A&A Line/ Disposable Aspiration & Anticoagulation Set (Bộ hút và pha nước chống đông) HAR-A-1003/ 00208-00 Haemonetics Mexico/ Thái Lan 10 cái/ hộp Cái 20 1,260,336 25,206,720 59 29 4 Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng Helicobacter Pylori UBIT Tablet 100mg + Breath collection bag (Bộ gồm 1 viên UBIT + 2 túi lấy mẫu khí thở) xxxnagubit, xxxnagbag Otsuka Electronics Co.,Ltd Nhật Bản Bộ/ 1 viên nang + 2 túi lấy mẫu khí thở Bộ 2,000 579,600 1,159,200,000 60 31 5 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite Basic Volume Bowl Set (125 ml) CS ELITE PROCESSING KIT, 125ML (Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml) CSE-P--125 Haemonetics Mexico 8 bộ/ hộp Bộ 16 2,489,672 39,834,752 Page 7

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 61 32 6 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite High Volume Bowl Set (225 ml) CS ELITE PROCESSING KIT, 225ML (Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml) CSE-P--225 Haemonetics Mexico 8 bộ/ hộp Bộ 16 2,489,672 39,834,752 Tổng cộng: 06 mặt hàng 8. Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1,292,281,316 62 35 1 Cây đặt nội khí quản các cỡ Satin Slip Intubating Stylet (116-06) Satin Slip Intubating Stylet (116-10) Satin Slip Intubating Stylet (116-14) 116-06 116-10 116-14 Coviden Ireland Hộp/10 cái cái 200 137,813 27,562,600 Tổng cộng: 01 mặt hàng 9. Công ty TNHH MTV Huệ Chi 63 23 1 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường 64 24 2 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn một đường 65 43 3 Dây nối áp lực thấp 152cm (dùng cho máy Medrad) 66 72 4 Ống bơm cản quang 190ml (dùng cho máy bơm Imaxeon) Tổng cộng: 04 mặt hàng 10. Công ty TNHH Sang Thu 67 113 1 Bóng tắc mạch không dây Goldbal 68 115 2 Bột cản quang pha keo TANTALE 0.5 Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường Dây nối áp lực thấp, thẳng Ống bơm cản quang 190ml Bóng tắc mạch không dây Goldbal Dụng cụ tắc mạch Tantale TKBT-203 TKBT-103 Metko Metko 100106 Anton-Hipp GOLDBAL1 GOLDBAL2 GOLDBAL3 GOLDBAL4 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 27,562,600 Hộp/ Bộ Bộ 200 525,000 105,000,000 Hộp/ Bộ Bộ 500 315,000 157,500,000 Coeur Mỹ Gói/ Cái Cái 7,000 42,000 294,000,000 Trung Quốc Hộp/ Bộ Bộ 300 210,000 63,000,000 619,500,000 Balt Pháp Hộp/ 5 cái Cái 30 5,200,000 156,000,000 TANTALE 0,5 Balt Pháp Hộp/ 8 lọ Lọ 10 1,190,000 11,900,000 69 116 3 Dây cáp cắt coil Dây cáp cắt coil CBL002 Blockade Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 20 3,500,000 70,000,000 Page 8

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 70 123 4 Dụng cụ lấy huyết khối Catch+ 71 131 5 Micro catheter mềm Baltacci BDPE 72 133 6 Micro catheter mềm Magic các cỡ 73 134 7 Micro catheter mềm Magic Mabdte Tên thƣơng mại Dụng cụ lấy huyết khối Catch+ Vi ống thông siêu nhỏ mềm mang bóng Baltaccibdpe Vi ống thông siêu nhỏ mềm Magic Vi ống thông siêu nhỏ mềm mang bóng Magic Mabdte Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền CATCH+.. Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 58,000,000 290,000,000 BALTACCIBDP E MAGIC1,2F MAGIC1,2FM MAGIC1,5F MAGICSTD Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 14,000,000 140,000,000 Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 50 13,345,800 667,290,000 MABDTE Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 20 13,140,480 262,809,600 74 137 8 Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ CORAIL6F+ CORAIL8F+ Balt Pháp Hộp/ 2 cái Cái 5 13,500,000 67,500,000 75 138 9 Ống thông can thiệp đầu mềm Fargomini Ống thông can thiệp đầu mềm Fargomini FRGMIN Balt Pháp Hộp/ 1 cái 5 10 16,300,000 163,000,000 76 140 10 Ống thông siêu nhỏ mềm Baltacci Ống thông siêu nhỏ mềm Baltacci BALTACCI1,2F BALTACCI1,5F BALTACCI1,8F Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 13,950,000 139,500,000 77 150 11 Stent mạch máu não Leo+baby 78 151 12 Stent mạch máu sọ não Silk+ Khung giá đỡ mạch máu Leo+ Khung giá đỡ mạch máu Silk+ Tất cả các mã LEO. Tất cả các mã SILK Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 80,000,000 400,000,000 Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 200,000,000 1,000,000,000 79 155 13 Dây dẫn siêu nhỏ Hybrid 007D, 008D, 1214D Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ Hybrid HYBRID007D HYBRID008D HYBRID014D HYBRID1214D Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 50 7,800,000 390,000,000 80 156 14 Tổng cộng: 14 mặt hàng Vi ống thông siêu nhỏ mềm SONIC các size Vi ống thông siêu nhỏ mềm Sonic SONIC.. Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 24,300,000 243,000,000 Page 9 4,000,999,600

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 11. Công ty TNHH TBYT Đại Nam Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất 81 16 1 Bao hơi huyết áp kế Bao hơi huyết áp kế Greetmed Nƣớc sản xuất Trung Quốc Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Cái/gói Cái 200 30,450 6,090,000 82 17 2 Bao vải huyết áp kế Bao vải huyết áp kế Việt Nam Cái/gói 0 600 25,200 15,120,000 83 18 3 Bình dẫn lưu phổi thủy tinh 2 lít Bình dẫn lưu phổi thủy tinh 2 lít 84 78 4 Quả bóp huyết áp kế Quả bóp huyết áp kế Greetmed Việt Nam 10 cái/thùng Cái 50 156,450 7,822,500 Trung Quốc Cái/gói Cái 300 15,330 4,599,000 85 88 5 Vòng cấy định lượng Vòng cấy định lượng Nam khoa Việt Nam Cái/gói Cái 500 36,750 18,375,000 86 196 6 Kelly cong không mấu 14cm 87 198 7 Kelly thẳng không mấu 14cm Kelly cong không mấu 14cm Kelly thẳng không mấu 14cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 200 25,620 5,124,000 Everbest Pakistan Cái/gói Cái 200 25,620 5,124,000 88 200 8 Kéo cắt băng 16cm Kéo cắt băng 16cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 250 30,450 7,612,500 89 202 9 Kéo cắt chỉ 11cm Kéo cắt chỉ 11cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 100 20,790 2,079,000 90 238 10 Cây lèn tủy Cây lèn tủy Maillefer Thụy Sỹ Vỉ/6 cây Vĩ 10 249,900 2,499,000 91 239 11 Kềm nhổ răng Kềm nhổ răng Pakistan cái/gói cái 10 119,910 1,199,100 92 240 12 Khăn giấy sát khuẩn Khăn giấy sát khuẩn Metrex Mỹ thùng/10 hộp Hộp 30 313,950 9,418,500 93 241 13 Mũi khoan kim cương Mũi khoan kim cương Strauss Đức 5cái/hộp cái 150 54,915 8,237,250 94 242 14 Nạy Trung Nạy Trung Pakistan cái/túi cái 10 74,970 749,700 95 245 15 Trâm nội nha dài 21 mm 96 246 16 Trâm nội nha dài 25 mm 97 247 17 Trâm nội nha quay máy 98 248 18 Trâm nội nha quay tay Tổng cộng: 18 mặt hàng 12. Công ty TNHH TBYT Đỉnh Cao Trâm nội nha dài 21 mm Trâm nội nha dài 25 mm Trâm nội nha quay máy Trâm nội nha quay tay Nhật Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 70 105,000 7,350,000 Nhật Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 20 105,000 2,100,000 Dentsply Thụy Sỹ hộp/bộ Bộ 1 1,680,000 1,680,000 Dentsply Thụy Sỹ Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 5 1,680,000 8,400,000 113,579,550 Page 10

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 99 76 1 Tổng cộng: 01 mặt hàng 13. Công ty TNHH TBYT ETC Tên hàng hóa Ống thông tĩnh mạch dùng cho máy phát nhiệt RFA 100 27 1 Bộ mở dạ dày ra da 24Fr 101 42 2 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA. 102 60 3 Kim chích cầm máu 21G Tên thƣơng mại Ống thông đốt tỉnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn - RFA Bộ mở dạ dày ra da 24Fr Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA. Kim chích cầm máu 21G Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm CF7xxxx Hãng sản xuất Medtronic Nƣớc sản xuất Mỹ/ Mexico Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1 cái/ Hộp Cái 5 13,000,000 65,000,000 65,000,000 EZFEED Indus Ấn Độ Bộ/ hộp Bộ 15 1,995,000 29,925,000 111120 Indus Ấn Độ Hộp/cái Cái 50 1,260,000 63,000,000 09 10 71 82 12, 09 10 MTW Đức Gói/cái Cái 500 645,000 322,500,000 103 66 4 Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) Lọng thắt Polyp 99 05 MTW Đức 10 Cái/Hộp Hộp 5 11,025,000 55,125,000 104 73 5 Ống thông cầm máu dạ dày 18Fr (Sonde Blakemore) Ống thông cầm máu dạ dày 18Fr (Sonde Blakemore (100% silicone) 800 320 0180 Create Medic/ Nhật Trung Quốc Gói/cái Sợi 30 1,995,000 59,850,000 105 86 6 Van sinh thiết Van sinh thiết 10 90 1; 10 82 1 MTW Đức Gói/ 10 Gói/ 10 30 441,000 13,230,000 Tổng cộng: 06 mặt hàng 14. Công ty TNHH TBYT Đăng Bảo 543,630,000 106 20 1 Bình tạo ẩm oxy Bình tạo ẩm oxy HB-72650 Besmed Taiwan 50C/thùng Cái 500 47,429 23,714,500 Tổng cộng: 01 mặt hàng 15. Công ty TNHH TBYT Minh Khoa 107 68 1 Mask thở không xâm lấn mũi miệng II Tổng cộng: 01 mặt hàng 16. Công ty TNHH Thƣơng Mại Tâm Hợp 108 104 1 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 14 Mask thở không xâm lấn Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên. Armada 14 23,714,500 F1-0 Redmed Úc 01 cái/gói Cái 40 1,700,000 68,000,000 A20xx-yyy (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland 68,000,000 Hộp/ 1 cái Cái 20 8,212,800 164,256,000 Page 11

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 109 105 2 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 18 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên. Armada 18 10142xx-yyy (các cỡ) Abbott Vascular Ireland Hộp/ 1 cái Cái 20 8,212,800 164,256,000 110 106 3 Bóng nong động mạch cảnh, động mạch thận Viatrac 14 Plus Bóng nong động mạch cảnh, động mạch thận. Viatrac 14 Plus 1008xxx-xx (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 8,500,000 85,000,000 111 117 4 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014'' Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014''. Hi-Torque Winn 40; Hi-Torque Winn 80; Hi-Torque Winn 200T 1012466; 1012468; 1012474 (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 112 118 5 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,018'' Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,018''. Hi-Torque Connect / Hi-Torque Connect Flex/ Hi- Torque Connect 250T 10125xx (các cỡ) Lake Region Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 113 119 6 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,035'' SUPRA CORE 35 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,035''. Hi-Torque Supra Core 35 1002703; 1002703-01; 1002703-02 Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 114 122 7 Dụng cụ khâu đóng mạch máu bằng chỉ Dụng cụ khâu đóng mạch máu bằng chỉ. Perclose ProGlide 12673-05 Abbott Vascular Ireland Hộp/ 10 cái Cái 10 8,500,000 85,000,000 Page 12

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 115 130 8 Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa) các số Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa). SURFLO I.V. Catheter SR+OX1451C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2032C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C Terumo Philippine s Hộp/ 50 cái Cái 1,000 12,600 12,600,000 116 141 9 Stent động mạch cảnh X.ACT/XACT Stent động mạch cảnh X.ACT XRX020xxS; XRX030xxS; XRX030xxT; XRX040xxT (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 10 32,000,000 320,000,000 117 142 10 Stent động mạch đùi -khoeo Supera Stent động mạch đùikhoeo. Supera SE-0x-xxx-120-6F (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 10 35,000,000 350,000,000 118 143 11 Stent động mạch thận RX Herculink Elite Stent động mạch thận. RX Herculink Elite 10115xx-xx (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 20 23,500,000 470,000,000 119 145 12 Stent graft bổ sung can thiệp Động mạch chủ Bụng Stent graft bổ sung can thiệp Động mạch chủ bụng. Zenith Alpha Abdominal Endovascular Graft/ Zenith Alpha Spiral-Z Endovascular Leg ZLBE-xx-yy; ZLC-xx-yy; ZISL-xx-yyy (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 cái Cái 5 80,000,000 400,000,000 120 146 13 Stent graft can thiệp bóc tách động mạch chủ ngực Stent graft bóc tách động mạch chủ ngực và phụ kiện chuẩn kèm theo. Zenith TX2 Dissection Endovascular Graft ZDEG-P-xx-yyy- PF; ZDEG-PT-xxyyy-PF (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 bộ Bộ 3 260,000,000 780,000,000 Page 13

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 121 148 14 Tên hàng hóa Stent graft can thiệp phình Động mạch chủ (nhánh chậu trong - ngoài) Tên thƣơng mại Stent graft can thiệp phình Động mạch chủ (nhánh chậu trong ngoài). Zenith Branch Endovascular Graft-Iliac Bifurcation Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm ZBIS-xx-yy-zz (các cỡ) Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Cook Úc Hộp/ 1 cái Cái 3 105,000,000 315,000,000 122 149 15 Stent graft can thiệp phình động mạch chủ ngực Stent graft can thiệp phình động mạch chủ ngực và phụ kiện chuẩn kèm theo. Zenith Alpha Thoracic Endovascular Graft ZTA-P-xx-yyy; ZTA-PT-xx-yyzzz; (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 bộ Bộ 3 260,000,000 780,000,000 123 152 16 Stent mạch vành Kaname không phủ thuốc Khung giá đỡ động mạch vành thường loại Kaname. Kaname CS-RD2515KW; CS-RD3528KW (các cỡ) Terumo Nhật Hộp/ 1 cái Cái 30 17,500,000 525,000,000 Tổng cộng: 16 mặt hàng 17. Công ty TNHH TM DVKT Y Khoa Việt Long 4,541,112,000 124 33 1 Catheter đường hầm 13.5Fr Catheter đường hầm 13.5Fr 8835074001, 8835074002, 8835074003 Covidien Costa Rica 1 cái / hộp cái 20 3,675,000 73,500,000 125 34 2 Catheter đường hầm 14.5Fr Catheter đường hầm 14.5Fr 888845015, 888845016 Covidien Costa Rica 1 cái / hộp cái 20 4,725,000 94,500,000 Tổng cộng: 02 mặt hàng 18. Công ty TNHH TM & CNKT TNT 126 87 1 Vôi soda (gây mê) Atrasorb Pharma 4,5kg/ Vôi soda (gây mê) 168,000,000 9002 Atrasorb Brazil Can Can 100 709,000 70,900,000 Page 14

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 127 222 2 Tên hàng hóa Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager Tổng cộng: 02 mặt hàng 19. Công ty TNHH TM DV TBYT Hoàng Phát 128 158 1 Banh vết thương Rollet, 2 răng, nhọn, dài 130mm 129 165 2 Dây cáp truyền chuyển động micro dài 2.3m Tên thƣơng mại Flowsensor SpiroTrue A/ Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager Banh vết thương Rollet, 2 răng, nhọn, dài 130mm, kích thước ngàm 2,2 x 4,50mm Dây cáp truyền chuyển động micro,dài 2.3m Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1030132006 Blue Point Đức Hộp 5 cái Cái 200 395,000 79,000,000 OA336R GA173 Bbraun /Aesculap Bbraun /Aesculap Ba Lan Hộp /20 Vỉ 149,900,000 Cái 1 1,743,000 1,743,000 Đức Cái Cái 2 72,952,000 145,904,000 130 166 3 Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Mehdorn,thẳng, dài 150mm Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Mehdorn, thẳng, dài 150mm, sử dụng cùng FD552R, FD554R, FD556R, FD558R FD578R Bbraun /Aesculap Ba Lan Cái 1 2,772,000 2,772,000 131 167 4 Dụng cụ gắn tháo kẹp mạch máu Biemer, không có khóa cài, dài 140mm Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Biemer, thẳng, không có khóa cài, dài 140mm FD568R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,005,500 2,005,500 132 168 5 Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 4mm Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 4mm, lực đóng 0,15-0,20N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-1,5mm FD554R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,016,000 2,016,000 Page 15

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 133 169 6 Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 6mm, lực đóng 0,15-0,20N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-1,5mm FD558R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,016,000 2,016,000 134 170 7 Kéo phẫu tích lưỡi Durotip, cán vàng, cong mảnh, mũi tù, dài 115mm Kéo phẫu tích Durotip TC, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 115mm BC257R Bbraun /Aesculap Ba Lan Cái 1 3,948,000 3,948,000 135 171 8 Kéo phẫu tích Stevens, mảnh, cong, mũi tù dài 110mm Kéo phẫu tích Stevens, mảnh, cong, mũi tù / tù, cán mảnh, dài 110mm OK366R Bbraun /Aesculap Malaysia Cái 1 1,638,000 1,638,000 136 172 9 Kẹp mạch máu Biemer 9mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm, ngàm mở 5mm, lực đóng 0,20-0,25N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD562R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 137 173 10 Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo,dài 6mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD614R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,376,000 5,376,000 Page 16

STT STT theo HSM T STT mặt hàng 138 174 11 Tên hàng hóa Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, gập góc, rộng 5mm,dài 9mm Tên thƣơng mại Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm FD612R Hãng sản xuất Bbraun /Aesculap Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Đức Cái 1 5,376,000 5,376,000 139 175 12 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, thẳng,mảnh, rộng 5mm,dài 9mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD613R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,166,000 5,166,000 140 176 13 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller thẳng, rộng 4mm, dài 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu đôi Biemer, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 4mm, ngàm dài 6mm, lực kẹp 0,29-0,39 N FD571R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 6,331,500 6,331,500 141 177 14 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, thẳng, rộng 5mm,dài 9mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD611R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,166,000 5,166,000 142 178 15 Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng,ngàm dài 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 6mm, ngàm mở 4mm, lực đóng 0,29-0,39N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD560R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 Page 17

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 143 179 16 Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm, ngàm mở 5mm, lực đóng 0,29-0,39N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD561R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 144 180 17 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 10/13/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 10/13/0.3/0.3mm GD390R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 145 181 18 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 120/5/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 120/5/0.3/0.3mm GD393R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 146 182 19 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 15/5/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 15/5/0.3/0.3mm GD392R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 147 183 20 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 20/12/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 20/12/0.3/0.3mm GD394R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 148 184 21 Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305 13mm các loại Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305 13mm các loại GD320R/ GD322R/ GD323R Bbraun /Aesculap Đức Cái 3 1,039,500 3,118,500 149 185 22 Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa tịnh tiến, kích thước 20mm Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305, kích thước 20mm GD321R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,039,500 1,039,500 Page 18

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 150 186 23 Tay cưa lắc vi phẫu, thẳng, dòng Micro Line Tay cưa lắc vi phẫu, thẳng dòng Micro Line GD307 Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 37,674,000 37,674,000 151 187 24 Tổng cộng: 24 mặt hàng 20. Công ty TNHH TM Kỳ Phong Tay cưa tịnh tiến, vi phẫu, thẳng, dòng Micro Line Tay cưa tịnh tiến vi phẫu, thẳng dòng Micro Line GD305 Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 42,105,000 42,105,000 287,087,000 152 89 1 Đinh Kirschner có ren nhọn 1 đầu 1.2mm dài 100 mm Đinh kirschner răng 1.2 x 100 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 90,000 9,000,000 153 90 2 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu 2.0mm dài 250 mm Đinh Kirschner 2.0 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 50,000 5,000,000 154 91 3 Đinh Steinman 4.0 mm Đinh Steinman 4.0 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 70,000 7,000,000 155 92 4 Khớp háng lưỡng cực MOONSTOE 156 93 5 Khớp háng lưỡng cực MOONSTOEN cuốn dài Khớp háng lưỡng cực STEMSYS (không xi măng) Khớp háng lưỡng cực STEMSYS cuốn dài (không xi măng) 7335 Evolutis Pháp Hộp/Bộ bộ 50 42,000,000 2,100,000,000 4535 Evolutis Pháp Hộp/Bộ bộ 20 58,000,000 1,160,000,000 157 94 6 Nẹp cẳng chân nén ép, 6-8-10-12 lỗ Nẹp cẳng chân nén ép (các cỡ) 6021 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 100 680,000 68,000,000 Page 19

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 158 95 7 Nẹp DHS/DCS 135 độ, từ 3-12 lổ Nẹp DHS (các cỡ) 6411 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 100 2,950,000 295,000,000 159 96 8 Nẹp khóa cẳng chân, từ 4-12 lổ Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) 1112 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 3,750,000 187,500,000 160 97 9 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải, các cỡ) 1118 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 3,000,000 150,000,000 161 98 10 Nẹp khóa trong đầu trên cẳng chân (trái/phải), từ 4-11 lổ Nẹp khóa đầu trên cẳng chân (trái/phải, các cỡ) 1131 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 5,300,000 265,000,000 162 99 11 Nẹp khớp cùng đòn II, 3-4-6 lỗ, trái/phải Nẹp khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) 6191 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 1,100,000 55,000,000 163 100 12 Vít DHS dài 60-90 mm Vít DHS (các cỡ) 6491 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 200 500,000 100,000,000 Page 20

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 164 101 13 Vít khóa 3.5 mm dài từ 16,18,20 đến 65mm Vít khóa 3.5 (các cỡ) 5111 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/5 Cái cái 300 300,000 90,000,000 165 102 14 Vít khóa 5.0 mm dài từ 28,30,32 đến 50mm Vít khóa 5.0 (các cỡ) 5112 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/5 Cái cái 200 370,000 74,000,000 Tổng cộng: 14 mặt hàng 21. Công ty TNHH TM-DV & SX Việt Tƣờng 4,565,500,000 166 15 1 Băng đạn Tri staple 30mm, 45mm, 60mm, dao mới trong mỗi băng đạn Băng đạn Tri staple 30mm, 45mm, 60mm, dao mới trong mỗi băng đạn - Endo GIA Reload EGIA30AVM, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AMT Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái cái 30 4,750,000 142,500,000 167 48 2 Dụng cụ GIA dùng cho băng đạn GIA 60mm, 80mm Dụng cụ GIA dùng cho băng đạn GIA 60mm, 80mm - GIA Single Use Stapler GIA6038S, GIA6048S, GIA8038S, GIA8048S Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 5 5,430,000 27,150,000 168 49 3 Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ - Endo GIA Ultra Universal Stapler EGIAUSTND Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 5 5,990,000 29,950,000 169 50 4 Dụng cụ khâu nối ruột tự động 25mm, 28mm, 31mm, 33mm công nghệ DST Tổng cộng: 04 mặt hàng 22. Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Thời Thanh Bình Dụng cụ khâu nối ruột tự động EEA 25mm, 28mm, 31mm, 33mm công nghệ DST EEA25, EEA28, EEA31, EEA33 Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 30 8,900,000 267,000,000 466,600,000 Page 21

STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 170 28 1 Bộ rửa dạ dày Bộ rửa dạ dày Greetmed Greetmed Trung Quốc 1 cái/ gói Cái 100 54,700 5,470,000 171 40 2 Đầu cone vàng Đầu côn vàng Thời Thanh Bình 172 41 3 Đầu cone xanh Đầu côn xanh Thời Thanh Bình 173 55 4 Garro vải Dây garo Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Việt Nam 1000 cái/ gói Cái 100,000 66 6,600,000 Việt Nam 1000 cái/ gói Cái 50,000 85 4,250,000 Việt Nam 10 sợi/ gói Sợi 1,000 1,890 1,890,000 174 58 5 Khăn giấy phòng mổ 150 x 250 cm Khăn phẫu thuật 150 250 cm Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Việt Nam 1 cái/gói Cái 600 14,700 8,820,000 175 63 6 Lam kính dày nhám Lam kính nhám 7105 Greetmed Greetmed 176 64 7 Lam kính dày nhẵn Lam kính 7102 Greetmed Greetmed Trung Quốc Trung Quốc 72 cái/ hộp Hộp 1,000 17,452 17,452,000 72 cái/ hộp Hộp/ 72 1,000 15,750 15,750,000 177 65 8 Lam kính mỏng 22 x22 mm Tổng cộng: 08 mặt hàng 23. Công ty TNHH TTBYT Oanh Thy 178 45 1 Dây truyền dịch Tổng cộng: 01 mặt hàng Tổng cộng: 178 mặt hàng, 23 công ty Lammen xét nghiệm 22x22 Dây truyền dịch / Tro - Soluset (luer lock) Greetmed Tro - Soluset (luer lock) Greetmed Trung Quốc 100 cái/ hộp Hộp 1,000 10,779 10,779,000 71,011,000 Troge Germany Thùng/100 cái cái 380,000 6,300 2,394,000,000 2,394,000,000 29,669,559,452 (Số tiền bằng chữ: Hai mươi chín tỷ sáu trăm sáu mươi chín triệu năm trăm năm mươi chín ngàn bốn trăm năm mươi hai đồng) GIÁM ĐỐC Ts.Bs. Lê Thanh Chiến Page 22

Page 23

Page 24

Page 25

Page 26

Page 27

Page 28

Page 29

Page 30

Page 31

Page 32

Page 33

Page 34

Page 35

Page 36

Page 37

Page 38

Page 39

Page 40

Page 41

Page 42

Page 43

Page 44

Page 45

Page 46

Page 47

Page 48

Page 49

Page 50

Page 51

Page 52

Page 53

Page 54

Page 55

Page 56

Page 57

Page 58

Page 59

Page 60

Page 61

Page 62

Page 63

Page 64

Page 65

Page 66

Page 67

Page 68

Page 69

Page 70

Page 71

Page 72

Page 73

Page 74

Page 75

Page 76

Page 77

Page 78

Page 79

Page 80

Page 81

Page 82

Page 83

Page 84

Page 85

Page 86

Page 87

Page 88

Page 89

Page 90

Page 91

Page 92

Page 93

Page 94

Page 95

Page 96

Page 97

Page 98

Page 99

Page 100

Page 101

Page 102

Page 103

Page 104

Page 105

Page 106

Page 107

Page 108

Page 109

Page 110

Page 111

Page 112

Page 113

Page 114

Page 115

Page 116

Page 117

Page 118

Page 119

Page 120

Page 121

Page 122

Page 123

Page 124

Page 125

Page 126

Page 127

Page 128

Page 129

Page 130

Page 131

Page 132

Page 133

Page 134

Page 135

Page 136

Page 137

Page 138

Page 139

Page 140

Page 141

Page 142

Page 143

Page 144

Page 145

Page 146

Page 147

Page 148

Page 149

Page 150

Page 151

Page 152

Page 153

Page 154

Page 155

Page 156

Page 157

Page 158

Page 159

Page 160

Page 161

Page 162

Page 163

Page 164

Page 165

Page 166

Page 167

Page 168

Page 169

Page 170

Page 171

Page 172

Page 173

Page 174

Page 175

Page 176

Page 177

Page 178

Page 179

Page 180

Page 181

Page 182

Page 183

Page 184

Page 185

Page 186

Page 187

Page 188

Page 189

Page 190

Page 191

Page 192

Page 193

Page 194

Page 195

Page 196

Page 197

Page 198

Page 199

Page 200

Page 201

Page 202

Page 203

Page 204

Page 205

Page 206

Page 207

Page 208

Page 209

Page 210

Page 211

Page 212

Page 213

Page 214

Page 215

Page 216

Page 217

Page 218

Page 219

Page 220

Page 221

Page 222

Page 223

Page 224

Page 225

Page 226

Page 227

Page 228

Page 229

Page 230

Page 231

Page 232

Page 233

Page 234

Page 235

Page 236

Page 237

Page 238

Page 239

Page 240

Page 241

Page 242

Page 243

Page 244

Page 245

Page 246

Page 247

Page 248

Page 249

Page 250

Page 251

Page 252

Page 253

Page 254

Page 255

Page 256

Page 257

Page 258

Page 259

Page 260

Page 261

Page 262

Page 263

Page 264

Page 265

Page 266

Page 267

Page 268

Page 269

Page 270

Page 271

Page 272

Page 273

Page 274

Page 275

Page 276

Page 277

Page 278

Page 279

Page 280

Page 281

Page 282

Page 283

Page 284

Page 285

Page 286

Page 287

Page 288

Page 289

Page 290

Page 291

Page 292

Page 293

Page 294

Page 295

Page 296

Page 297

Page 298

Page 299

Page 300

Page 301

Page 302

Page 303

Page 304

Page 305

Page 306

Page 307

Page 308

Page 309

Page 310

Page 311

Page 312

Page 313

Page 314

Page 315

Page 316

Page 317

Page 318

Page 319

Page 320

Page 321

Page 322

Page 323

Page 324

Page 325

Page 326

Page 327

Page 328

Page 329

Page 330