SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN TRƢNG VƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƢ Y TẾ TIÊU HAO - Y DỤNG CỤ Gói thầu: "Mua sắm vật tư y tế tiêu hao - y dụng cụ năm 2018" (Đính kèm Quyết định số: 420/QĐ-BVTV ngày 02 tháng 07 năm 2018) STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 1. Công ty TNHH Đầu tƣ và TM Thăng Long Quốc Tế Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1 30 1 Bộ xét nghiệm hơi thở C14 cho máy chẩn đoán Helicobacter Pylori HUBT-20A1 Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm HP Collection Card Headway Trung Quốc 40 thẻ/ hộp Bộ 3,000 450,000 1,350,000,000 2 84 2 Sợi quang 550µm Sợi quang 550µm 550µm Tổng cộng: 02 mặt hàng 2. Công ty CỔ Phần Dƣợc Phẩm Đại Tín Shanghai Raykeen Laser Technology Co., Ltd Trung Quốc 01 sợi/01 gói Sợi 20 30,028,050 600,561,000 1,950,561,000 3 159 1 Chất làm đầy má REGENYAL IDEA BIOEXPANDER REG900, REG910 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 03 pre-filled syringe 1.1 ml 03 backstop 01 kim tiêm 26G 13mm tiệt trùng 01 kim tiêm 27G 37mm tiệt trùng 06 nhãn Hộp 100 15,000,000 1,500,000,000 Page 1
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 4 160 2 Chất làm đầy môi Tên hàng hóa Tên thƣơng mại REGENYAL IDEA LIPS Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm REG800 Hãng sản xuất Regenyal Laboratories Nƣớc sản xuất Italia Quy cách đóng gói Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 02 kim tiêm 27-30G tiệt trùng 02 nhãn Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Hộp 100 6,000,000 600,000,000 5 161 3 Chất làm đầy rãnh mũi má REGENYAL IDEA REG100, REG200 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 02 kim tiêm 27G tiệt trùng 02 nhãn Hộp 100 6,000,000 600,000,000 6 162 4 Chất làm đầy tạo hình gò má, cằm (1ml) REGENYAL SUPER IDEA REG1000 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 01 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 01 kim tiêm 23G 19mm tiệt trùng 01 kim tiêm 25G 38mm tiệt trùng 02 nhãn Hộp 100 7,000,000 700,000,000 7 163 5 Chất làm đầy tạo hình gò má, cằm (3ml) REGENYAL SUPER IDEA KIT REG1100 Regenyal Laboratories Italia Mỗi hộp chứa: 03 pre-filled syringe 1 ml 01 backstop 02 kim tiêm tiệt trùng 27G 02 nhãn Hộp 100 18,000,000 1,800,000,000 Tổng cộng: 05 mặt hàng 3. Công ty CP DP TBYT Hà Nội 5,200,000,000 8 1 1 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes 10113 Johnson & Johnson Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Băng 250 1,852,305 463,076,250 Page 2
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 9 2 2 Băng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes Băng đựng hóa chất Sterrad NX Cassettes 10133 Johnson & Johnson Thụy Sĩ Hộp/ 5 băng Băng 250 1,852,305 463,076,250 10 3 3 Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ Băng keo có chỉ thị hóa học màu đỏ 14202 Johnson & Johnson Nhật Hộp/6 cuộn Cuộn 30 700,035 21,001,050 11 4 4 Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator màu tím chứa 1 triệu bào tử Geobaccillus sterothermophillus Chỉ thị sinh học Cyclesure Indicator có môi trường màu tím 14324 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/ 30 ống Hộp/30 ống 10 3,153,465 31,534,650 12 5 5 Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S Giấy in 2 lớp dùng cho máy Sterrad 100S 4003175002 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/1 Cuộn Cuộn 10 316,800 3,168,000 13 6 6 Mực in dùng cho máy Sterrad 100S Mực in dùng cho máy Sterrad 100S 4003174001 Johnson & Johnson Trung Quốc Hộp/1 băng Hộp 10 312,400 3,124,000 14 7 7 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip 14100 Johnson & Johnson Mỹ Hộp/1000 que Hộp/1000 que 20 2,037,945 40,758,900 15 8 8 Túi ép Tyvek 100mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 100mm x 70m 12410 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 6 cuộn Cuộn 20 1,555,070 31,101,400 16 9 9 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 150mm x 70m 12415 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 2,369,400 47,388,000 17 10 10 Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 200mm x 70m 12420 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 2,836,680 56,733,600 Page 3
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 18 11 11 Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 250mm x 70m 12425 Johnson & Johnson Pháp Thùng / 4 cuộn Cuộn 20 3,077,030 61,540,600 19 12 12 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 350mm x 70m 12435 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 2 cuộn Cuộn 4 4,326,630 17,306,520 20 13 13 Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ Túi ép Tyvek 75mm x 70m 12407 Johnson & Johnson Pháp Thùng/ 6 cuộn Cuộn 20 1,147,960 22,959,200 21 36 14 22 37 15 23 39 16 Tổng cộng: 16 mặt hàng 4. Công ty CP DP Trung Ƣơng CPC1 Chỉ phẫu thuật coated số 1/0 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C Chỉ phẫu thuật coated số 3/0 dài 75cm, kim tròn đầu tròn plus 31mm, 1/2C Dao siêu âm Harmonic synergy lưỡi dạng móc 3mm, kết hợp với dây dao HPBLUE VICRYL số 1, dài 100cm, kim khâu gan đầu tù 65mm, 3/8C VICRYL 3/0, dài 75cm, kim tròn 31mm, 1/2C Dao siêu âm Harmonic Synergy lưỡi dạng móc 3mm, kết hợp với dây dao HPBLUE 24 46 1 Đè lưỡi gỗ Đè lưỡi gỗ Tổng cộng: 01 mặt hàng 5. Công ty CP TTBYT Cổng Vàng 25 191 1 Forceps (STILLE) thẳng, dài 20cm 26 192 2 Forceps (USA-MOD) thẳng, dài 18cm Forceps (STILLE) thẳng, dài 20cm Forceps (USA- MOD) thẳng, dài 18cm W9391 Ethicon, Inc. Mexico 12 tép / hộp W9130 SNGHK Johnson & Johnson Medical GmbH Ethicon Endo Surgery - Johnson &Johnson Công ty CPDP và TBYT An Phú Đức Mỹ/ Mexico Việt Nam 12 tép / hộp Tép (1sợi) Tép (1sợi) 480 152,145 73,029,600 1,270 71,295 90,544,650 Hộp/6 cái Cái 2 10,080,000 20,160,000 1 cái/ gói 100 cái/ hộp 1,446,502,670 H/100 700 24,485 17,139,500 17,139,500 3.020.20 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 5 577,500 2,887,500 3.030.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 451,500 4,515,000 Page 4
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 27 193 3 Gerald bayonet, dài 17.5cm 28 194 4 Gerald cong, dài 18cm Tên thƣơng mại Gerald bayonet, dài 17.5cm Gerald cong, dài 18cm Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 3.187.17 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 3 1,102,500 3,307,500 3.065.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 3 840,000 2,520,000 29 197 5 Kelly cong, dài 14cm Kelly cong, dài 14cm 2.021.14 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 840,000 42,000,000 30 199 6 Kelly thẳng, dài 14cm Kelly thẳng, dài 14cm 2.020.14 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 798,000 39,900,000 31 201 7 Kéo cắt băng Mayo-Stille, dài 16cm 32 203 8 Kéo cắt chỉ Iris cong dài 11.5cm 33 207 9 Mayo-Stille cong, dài 17cm 34 210 10 Pinze (nhíp không mấu) thẳng, dài 13cm (USA- MOD) 35 211 11 Potts-Smith thẳng, dài 18cm, 1x2 răng Tổng cộng: 11 mặt hàng 6. Công ty TNHH C.P.V Kéo cắt băng Mayo- Stille, dài 16cm Kéo cắt chỉ Iris cong dài 11.5cm Mayo-Stille cong, dài 17cm Pinze (nhíp không mấu) thẳng, dài 13cm (USA-MOD) Potts-Smith thẳng, dài 18cm, 1x2 răng 1.034.15 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 150 997,500 149,625,000 1.285.11 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 877,943 43,897,150 1.035.17 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 1,207,500 12,075,000 3.030.13 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 50 315,000 15,750,000 3.200.18 Anton-Hipp Đức Cái/ bịch Cái 10 630,000 6,300,000 322,777,150 36 204 1 Kẹp chi đo điện tim Kẹp chi đo điện tim F9024SSC Fiab Ý Bộ 4 cái Bộ 20 820,000 16,400,000 37 212 2 Quả bóp + chuông đo điện tim 38 213 3 Bẫy nước (dây máy giúp thở) 39 214 4 Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) 40 215 5 Bộ dây thở cho máy Oxylog (sử dụng nhiều lần) 41 216 6 Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Fabius) Quả bóp + chuông đo điện tim Bẫy nước (dây máy giúp thở) Bộ dây máy gây mê silicone có bóng (sử dụng nhiều lần) Oxylog hose 2000f/3000f 150/ Bộ dây thở cho máy Oxylog Fabius/Cosy Set 3y/ Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy gây mê Fabius) F9008SSC Fiab Ý Bộ 6 cái Bộ 20 820,000 16,400,000 G-313003-2 Vadi Đài Loan Gói / Cái Cái 25 450,000 11,250,000 G-313000 Vadi Đài Loan Hôp/ Bộ Bộ 10 4,500,000 45,000,000 8412068 Draeger Đức Gói / Cái Cái 5 6,446,000 32,230,000 MX08197 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 6 25,467,200 152,803,200 Page 5
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 42 217 7 Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Savina) Tên thƣơng mại Bộ kit bảo dưỡng (dùng cho máy Savina) Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền MX08283 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 69 4,659,600 321,512,400 43 220 8 Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger MED. NEBULIZER EVITA 4 (PNEU)/ Bộ xông khí dung máy giúp thở Draeger 8412935 Draeger Đức Hôp/ Bộ Bộ 12 5,764,872 69,178,464 44 221 9 Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) 45 223 10 Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê 46 226 11 Cảm biến Oxy 47 227 12 Cảm biến oxy máy giúp thở Savina 48 228 13 Cáp cảm biến khí thở 49 229 14 Cáp công tác dòng Bóng gây mê silicone 5 lít (Balon 5 lít) Cảm biến lưu lượng (Flowsensor) máy gây mê O2_Sensor (Capsule)/ Cảm biến Oxy Cảm biến oxy máy giúp thở Savina Cable harness spirolog sensor/cáp cảm biến khí thở Cable harness flow switch/ Cáp công tác dòng 4-1041-50 Sunmed Mỹ Gói / Cái Cái 20 700,000 14,000,000 8412034 Draeger Mỹ Gói / Cái Cái 10 4,526,500 45,265,000 6850645 Draeger Trung Quốc Hôp/Cái Cái 10 6,130,300 61,303,000 MX01049 Draeger Đức Hôp/Cái Cái 10 5,382,053 53,820,530 8414028 Draeger Slovakia Gói / Cái Cái 10 3,582,700 35,827,000 8416370 Draeger Slovakia Gói / Cái Cái 10 966,900 9,669,000 50 230 15 Co nối 90 độ máy Oxylog Co nối chữ L G-311025 Vadi Đài Loan Gói / Cái Cái 10 250,000 2,500,000 51 231 16 Lead Acid Battery 12V/3.5AH 52 232 17 Ly chứa nước trong van thở máy giúp thở 53 233 18 Màng ngăn cho van thở ra Lead-acid battery 12v/ 3.5AH/ Ac-quy 12v/ 3.5AH POT/Ly chứa nước trong van thở máy giúp thở Membrane, complete/ Màng ngăn cho van thở ra 8422632 Draeger Trung Quốc Hộp 2 Cái Cái 108 2,566,500 277,182,000 8403976 Draeger Đức Gói / Cái Cái 10 323,400 3,234,000 8413661 Draeger Đức Gói / Cái Cái 10 1,229,250 12,292,500 Page 6
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 54 236 19 Van thở ra máy oxylog 55 237 20 Van thở ra máy Savina Tổng cộng: 20 mặt hàng 7. Công ty TNHH DP Quang Dƣơng 56 21 1 Bình thu thập máu dung tích 3000ml tương thích với máy Cell Saver Elite 57 22 2 Bộ dây kết nối máy hút tích hợp Breathing Valve/Van thở ra máy Oxylog EXPIRATION VALVE/ Van thở ra máy Savina RESERVOIR, HARD-SHELL, 150U (Bình thu thập máu dung tích 3000ml) Non Sterile vacuum line, Cell Saver (Bộ dây kết nối máy hút tích hợp) 8412001 Draeger Đức Gói / Cái Cái 12 4,140,400 49,684,800 8413660 Draeger Đức Gói / Cái Cái 12 8,795,806 105,549,672 1,335,101,566 00205-00 Haemonetics Mexico 4 cái/ hộp Cái 8 2,004,849 16,038,792 HAR-A-1000 Haemonetics Mexico 10 bộ/ hộp Bộ 20 608,315 12,166,300 58 26 3 Bộ hút và pha nước chống đông tương thích với máy Cell Saver Elite Harmony A&A Line/ Disposable Aspiration & Anticoagulation Set (Bộ hút và pha nước chống đông) HAR-A-1003/ 00208-00 Haemonetics Mexico/ Thái Lan 10 cái/ hộp Cái 20 1,260,336 25,206,720 59 29 4 Bộ xét nghiệm chẩn đoán nhiễm trùng Helicobacter Pylori UBIT Tablet 100mg + Breath collection bag (Bộ gồm 1 viên UBIT + 2 túi lấy mẫu khí thở) xxxnagubit, xxxnagbag Otsuka Electronics Co.,Ltd Nhật Bản Bộ/ 1 viên nang + 2 túi lấy mẫu khí thở Bộ 2,000 579,600 1,159,200,000 60 31 5 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml tương thích với máy Cell Saver Elite Basic Volume Bowl Set (125 ml) CS ELITE PROCESSING KIT, 125ML (Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 125ml) CSE-P--125 Haemonetics Mexico 8 bộ/ hộp Bộ 16 2,489,672 39,834,752 Page 7
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 61 32 6 Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml tương thích với máy Cell Saver Elite High Volume Bowl Set (225 ml) CS ELITE PROCESSING KIT, 225ML (Bộ xử lý truyền máu hoàn hồi dung tích 225ml) CSE-P--225 Haemonetics Mexico 8 bộ/ hộp Bộ 16 2,489,672 39,834,752 Tổng cộng: 06 mặt hàng 8. Công ty TNHH Mega Lifesciences (Việt Nam) 1,292,281,316 62 35 1 Cây đặt nội khí quản các cỡ Satin Slip Intubating Stylet (116-06) Satin Slip Intubating Stylet (116-10) Satin Slip Intubating Stylet (116-14) 116-06 116-10 116-14 Coviden Ireland Hộp/10 cái cái 200 137,813 27,562,600 Tổng cộng: 01 mặt hàng 9. Công ty TNHH MTV Huệ Chi 63 23 1 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn hai đường 64 24 2 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn một đường 65 43 3 Dây nối áp lực thấp 152cm (dùng cho máy Medrad) 66 72 4 Ống bơm cản quang 190ml (dùng cho máy bơm Imaxeon) Tổng cộng: 04 mặt hàng 10. Công ty TNHH Sang Thu 67 113 1 Bóng tắc mạch không dây Goldbal 68 115 2 Bột cản quang pha keo TANTALE 0.5 Bộ dẫn truyền cảm ứng 2 đường Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường Dây nối áp lực thấp, thẳng Ống bơm cản quang 190ml Bóng tắc mạch không dây Goldbal Dụng cụ tắc mạch Tantale TKBT-203 TKBT-103 Metko Metko 100106 Anton-Hipp GOLDBAL1 GOLDBAL2 GOLDBAL3 GOLDBAL4 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 27,562,600 Hộp/ Bộ Bộ 200 525,000 105,000,000 Hộp/ Bộ Bộ 500 315,000 157,500,000 Coeur Mỹ Gói/ Cái Cái 7,000 42,000 294,000,000 Trung Quốc Hộp/ Bộ Bộ 300 210,000 63,000,000 619,500,000 Balt Pháp Hộp/ 5 cái Cái 30 5,200,000 156,000,000 TANTALE 0,5 Balt Pháp Hộp/ 8 lọ Lọ 10 1,190,000 11,900,000 69 116 3 Dây cáp cắt coil Dây cáp cắt coil CBL002 Blockade Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 20 3,500,000 70,000,000 Page 8
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa 70 123 4 Dụng cụ lấy huyết khối Catch+ 71 131 5 Micro catheter mềm Baltacci BDPE 72 133 6 Micro catheter mềm Magic các cỡ 73 134 7 Micro catheter mềm Magic Mabdte Tên thƣơng mại Dụng cụ lấy huyết khối Catch+ Vi ống thông siêu nhỏ mềm mang bóng Baltaccibdpe Vi ống thông siêu nhỏ mềm Magic Vi ống thông siêu nhỏ mềm mang bóng Magic Mabdte Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền CATCH+.. Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 58,000,000 290,000,000 BALTACCIBDP E MAGIC1,2F MAGIC1,2FM MAGIC1,5F MAGICSTD Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 14,000,000 140,000,000 Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 50 13,345,800 667,290,000 MABDTE Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 20 13,140,480 262,809,600 74 137 8 Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail+ CORAIL6F+ CORAIL8F+ Balt Pháp Hộp/ 2 cái Cái 5 13,500,000 67,500,000 75 138 9 Ống thông can thiệp đầu mềm Fargomini Ống thông can thiệp đầu mềm Fargomini FRGMIN Balt Pháp Hộp/ 1 cái 5 10 16,300,000 163,000,000 76 140 10 Ống thông siêu nhỏ mềm Baltacci Ống thông siêu nhỏ mềm Baltacci BALTACCI1,2F BALTACCI1,5F BALTACCI1,8F Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 13,950,000 139,500,000 77 150 11 Stent mạch máu não Leo+baby 78 151 12 Stent mạch máu sọ não Silk+ Khung giá đỡ mạch máu Leo+ Khung giá đỡ mạch máu Silk+ Tất cả các mã LEO. Tất cả các mã SILK Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 80,000,000 400,000,000 Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 5 200,000,000 1,000,000,000 79 155 13 Dây dẫn siêu nhỏ Hybrid 007D, 008D, 1214D Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ Hybrid HYBRID007D HYBRID008D HYBRID014D HYBRID1214D Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 50 7,800,000 390,000,000 80 156 14 Tổng cộng: 14 mặt hàng Vi ống thông siêu nhỏ mềm SONIC các size Vi ống thông siêu nhỏ mềm Sonic SONIC.. Balt Pháp Hộp/ 1 cái Cái 10 24,300,000 243,000,000 Page 9 4,000,999,600
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 11. Công ty TNHH TBYT Đại Nam Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất 81 16 1 Bao hơi huyết áp kế Bao hơi huyết áp kế Greetmed Nƣớc sản xuất Trung Quốc Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Cái/gói Cái 200 30,450 6,090,000 82 17 2 Bao vải huyết áp kế Bao vải huyết áp kế Việt Nam Cái/gói 0 600 25,200 15,120,000 83 18 3 Bình dẫn lưu phổi thủy tinh 2 lít Bình dẫn lưu phổi thủy tinh 2 lít 84 78 4 Quả bóp huyết áp kế Quả bóp huyết áp kế Greetmed Việt Nam 10 cái/thùng Cái 50 156,450 7,822,500 Trung Quốc Cái/gói Cái 300 15,330 4,599,000 85 88 5 Vòng cấy định lượng Vòng cấy định lượng Nam khoa Việt Nam Cái/gói Cái 500 36,750 18,375,000 86 196 6 Kelly cong không mấu 14cm 87 198 7 Kelly thẳng không mấu 14cm Kelly cong không mấu 14cm Kelly thẳng không mấu 14cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 200 25,620 5,124,000 Everbest Pakistan Cái/gói Cái 200 25,620 5,124,000 88 200 8 Kéo cắt băng 16cm Kéo cắt băng 16cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 250 30,450 7,612,500 89 202 9 Kéo cắt chỉ 11cm Kéo cắt chỉ 11cm Everbest Pakistan Cái/gói Cái 100 20,790 2,079,000 90 238 10 Cây lèn tủy Cây lèn tủy Maillefer Thụy Sỹ Vỉ/6 cây Vĩ 10 249,900 2,499,000 91 239 11 Kềm nhổ răng Kềm nhổ răng Pakistan cái/gói cái 10 119,910 1,199,100 92 240 12 Khăn giấy sát khuẩn Khăn giấy sát khuẩn Metrex Mỹ thùng/10 hộp Hộp 30 313,950 9,418,500 93 241 13 Mũi khoan kim cương Mũi khoan kim cương Strauss Đức 5cái/hộp cái 150 54,915 8,237,250 94 242 14 Nạy Trung Nạy Trung Pakistan cái/túi cái 10 74,970 749,700 95 245 15 Trâm nội nha dài 21 mm 96 246 16 Trâm nội nha dài 25 mm 97 247 17 Trâm nội nha quay máy 98 248 18 Trâm nội nha quay tay Tổng cộng: 18 mặt hàng 12. Công ty TNHH TBYT Đỉnh Cao Trâm nội nha dài 21 mm Trâm nội nha dài 25 mm Trâm nội nha quay máy Trâm nội nha quay tay Nhật Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 70 105,000 7,350,000 Nhật Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 20 105,000 2,100,000 Dentsply Thụy Sỹ hộp/bộ Bộ 1 1,680,000 1,680,000 Dentsply Thụy Sỹ Vỉ/6 cây Vỉ/6 cây 5 1,680,000 8,400,000 113,579,550 Page 10
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 99 76 1 Tổng cộng: 01 mặt hàng 13. Công ty TNHH TBYT ETC Tên hàng hóa Ống thông tĩnh mạch dùng cho máy phát nhiệt RFA 100 27 1 Bộ mở dạ dày ra da 24Fr 101 42 2 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA. 102 60 3 Kim chích cầm máu 21G Tên thƣơng mại Ống thông đốt tỉnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn - RFA Bộ mở dạ dày ra da 24Fr Đầu thắt tĩnh mạch thực quản VGRIPP NOVA. Kim chích cầm máu 21G Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm CF7xxxx Hãng sản xuất Medtronic Nƣớc sản xuất Mỹ/ Mexico Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1 cái/ Hộp Cái 5 13,000,000 65,000,000 65,000,000 EZFEED Indus Ấn Độ Bộ/ hộp Bộ 15 1,995,000 29,925,000 111120 Indus Ấn Độ Hộp/cái Cái 50 1,260,000 63,000,000 09 10 71 82 12, 09 10 MTW Đức Gói/cái Cái 500 645,000 322,500,000 103 66 4 Lọng thắt cuống Polyp (Vòng thắt Polyp) Lọng thắt Polyp 99 05 MTW Đức 10 Cái/Hộp Hộp 5 11,025,000 55,125,000 104 73 5 Ống thông cầm máu dạ dày 18Fr (Sonde Blakemore) Ống thông cầm máu dạ dày 18Fr (Sonde Blakemore (100% silicone) 800 320 0180 Create Medic/ Nhật Trung Quốc Gói/cái Sợi 30 1,995,000 59,850,000 105 86 6 Van sinh thiết Van sinh thiết 10 90 1; 10 82 1 MTW Đức Gói/ 10 Gói/ 10 30 441,000 13,230,000 Tổng cộng: 06 mặt hàng 14. Công ty TNHH TBYT Đăng Bảo 543,630,000 106 20 1 Bình tạo ẩm oxy Bình tạo ẩm oxy HB-72650 Besmed Taiwan 50C/thùng Cái 500 47,429 23,714,500 Tổng cộng: 01 mặt hàng 15. Công ty TNHH TBYT Minh Khoa 107 68 1 Mask thở không xâm lấn mũi miệng II Tổng cộng: 01 mặt hàng 16. Công ty TNHH Thƣơng Mại Tâm Hợp 108 104 1 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 14 Mask thở không xâm lấn Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên. Armada 14 23,714,500 F1-0 Redmed Úc 01 cái/gói Cái 40 1,700,000 68,000,000 A20xx-yyy (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland 68,000,000 Hộp/ 1 cái Cái 20 8,212,800 164,256,000 Page 11
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 109 105 2 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên Armada 18 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên. Armada 18 10142xx-yyy (các cỡ) Abbott Vascular Ireland Hộp/ 1 cái Cái 20 8,212,800 164,256,000 110 106 3 Bóng nong động mạch cảnh, động mạch thận Viatrac 14 Plus Bóng nong động mạch cảnh, động mạch thận. Viatrac 14 Plus 1008xxx-xx (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 8,500,000 85,000,000 111 117 4 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014'' Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014''. Hi-Torque Winn 40; Hi-Torque Winn 80; Hi-Torque Winn 200T 1012466; 1012468; 1012474 (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 112 118 5 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,018'' Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,018''. Hi-Torque Connect / Hi-Torque Connect Flex/ Hi- Torque Connect 250T 10125xx (các cỡ) Lake Region Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 113 119 6 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,035'' SUPRA CORE 35 Dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,035''. Hi-Torque Supra Core 35 1002703; 1002703-01; 1002703-02 Abbott Vascular Mỹ, Costa Rica, Ireland Hộp/ 1 cái Cái 10 3,000,000 30,000,000 114 122 7 Dụng cụ khâu đóng mạch máu bằng chỉ Dụng cụ khâu đóng mạch máu bằng chỉ. Perclose ProGlide 12673-05 Abbott Vascular Ireland Hộp/ 10 cái Cái 10 8,500,000 85,000,000 Page 12
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 115 130 8 Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa) các số Kim luồn tĩnh mạch (không cánh không cửa). SURFLO I.V. Catheter SR+OX1451C; SR+OX1651C; SR+OX1851C; SR+OX2032C; SR+OX2051C; SR+OX2225C; SR+OX2419C Terumo Philippine s Hộp/ 50 cái Cái 1,000 12,600 12,600,000 116 141 9 Stent động mạch cảnh X.ACT/XACT Stent động mạch cảnh X.ACT XRX020xxS; XRX030xxS; XRX030xxT; XRX040xxT (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 10 32,000,000 320,000,000 117 142 10 Stent động mạch đùi -khoeo Supera Stent động mạch đùikhoeo. Supera SE-0x-xxx-120-6F (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 10 35,000,000 350,000,000 118 143 11 Stent động mạch thận RX Herculink Elite Stent động mạch thận. RX Herculink Elite 10115xx-xx (các cỡ) Abbott Vascular Mỹ Hộp/ 1 cái Cái 20 23,500,000 470,000,000 119 145 12 Stent graft bổ sung can thiệp Động mạch chủ Bụng Stent graft bổ sung can thiệp Động mạch chủ bụng. Zenith Alpha Abdominal Endovascular Graft/ Zenith Alpha Spiral-Z Endovascular Leg ZLBE-xx-yy; ZLC-xx-yy; ZISL-xx-yyy (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 cái Cái 5 80,000,000 400,000,000 120 146 13 Stent graft can thiệp bóc tách động mạch chủ ngực Stent graft bóc tách động mạch chủ ngực và phụ kiện chuẩn kèm theo. Zenith TX2 Dissection Endovascular Graft ZDEG-P-xx-yyy- PF; ZDEG-PT-xxyyy-PF (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 bộ Bộ 3 260,000,000 780,000,000 Page 13
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 121 148 14 Tên hàng hóa Stent graft can thiệp phình Động mạch chủ (nhánh chậu trong - ngoài) Tên thƣơng mại Stent graft can thiệp phình Động mạch chủ (nhánh chậu trong ngoài). Zenith Branch Endovascular Graft-Iliac Bifurcation Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm ZBIS-xx-yy-zz (các cỡ) Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Cook Úc Hộp/ 1 cái Cái 3 105,000,000 315,000,000 122 149 15 Stent graft can thiệp phình động mạch chủ ngực Stent graft can thiệp phình động mạch chủ ngực và phụ kiện chuẩn kèm theo. Zenith Alpha Thoracic Endovascular Graft ZTA-P-xx-yyy; ZTA-PT-xx-yyzzz; (các cỡ) Cook Đan Mạch Hộp/ 1 bộ Bộ 3 260,000,000 780,000,000 123 152 16 Stent mạch vành Kaname không phủ thuốc Khung giá đỡ động mạch vành thường loại Kaname. Kaname CS-RD2515KW; CS-RD3528KW (các cỡ) Terumo Nhật Hộp/ 1 cái Cái 30 17,500,000 525,000,000 Tổng cộng: 16 mặt hàng 17. Công ty TNHH TM DVKT Y Khoa Việt Long 4,541,112,000 124 33 1 Catheter đường hầm 13.5Fr Catheter đường hầm 13.5Fr 8835074001, 8835074002, 8835074003 Covidien Costa Rica 1 cái / hộp cái 20 3,675,000 73,500,000 125 34 2 Catheter đường hầm 14.5Fr Catheter đường hầm 14.5Fr 888845015, 888845016 Covidien Costa Rica 1 cái / hộp cái 20 4,725,000 94,500,000 Tổng cộng: 02 mặt hàng 18. Công ty TNHH TM & CNKT TNT 126 87 1 Vôi soda (gây mê) Atrasorb Pharma 4,5kg/ Vôi soda (gây mê) 168,000,000 9002 Atrasorb Brazil Can Can 100 709,000 70,900,000 Page 14
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 127 222 2 Tên hàng hóa Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager Tổng cộng: 02 mặt hàng 19. Công ty TNHH TM DV TBYT Hoàng Phát 128 158 1 Banh vết thương Rollet, 2 răng, nhọn, dài 130mm 129 165 2 Dây cáp truyền chuyển động micro dài 2.3m Tên thƣơng mại Flowsensor SpiroTrue A/ Cảm biến đo dòng khí (Sensors) máy giúp thở Drager Banh vết thương Rollet, 2 răng, nhọn, dài 130mm, kích thước ngàm 2,2 x 4,50mm Dây cáp truyền chuyển động micro,dài 2.3m Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 1030132006 Blue Point Đức Hộp 5 cái Cái 200 395,000 79,000,000 OA336R GA173 Bbraun /Aesculap Bbraun /Aesculap Ba Lan Hộp /20 Vỉ 149,900,000 Cái 1 1,743,000 1,743,000 Đức Cái Cái 2 72,952,000 145,904,000 130 166 3 Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Mehdorn,thẳng, dài 150mm Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Mehdorn, thẳng, dài 150mm, sử dụng cùng FD552R, FD554R, FD556R, FD558R FD578R Bbraun /Aesculap Ba Lan Cái 1 2,772,000 2,772,000 131 167 4 Dụng cụ gắn tháo kẹp mạch máu Biemer, không có khóa cài, dài 140mm Dụng cụ đặt kẹp mạch máu Biemer, thẳng, không có khóa cài, dài 140mm FD568R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,005,500 2,005,500 132 168 5 Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 4mm Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 4mm, lực đóng 0,15-0,20N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-1,5mm FD554R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,016,000 2,016,000 Page 15
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 133 169 6 Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu Mehdorn, gập góc, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 1,4mm, ngàm mở 6mm, lực đóng 0,15-0,20N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-1,5mm FD558R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,016,000 2,016,000 134 170 7 Kéo phẫu tích lưỡi Durotip, cán vàng, cong mảnh, mũi tù, dài 115mm Kéo phẫu tích Durotip TC, mảnh, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 115mm BC257R Bbraun /Aesculap Ba Lan Cái 1 3,948,000 3,948,000 135 171 8 Kéo phẫu tích Stevens, mảnh, cong, mũi tù dài 110mm Kéo phẫu tích Stevens, mảnh, cong, mũi tù / tù, cán mảnh, dài 110mm OK366R Bbraun /Aesculap Malaysia Cái 1 1,638,000 1,638,000 136 172 9 Kẹp mạch máu Biemer 9mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm, ngàm mở 5mm, lực đóng 0,20-0,25N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD562R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 137 173 10 Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo,dài 6mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD614R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,376,000 5,376,000 Page 16
STT STT theo HSM T STT mặt hàng 138 174 11 Tên hàng hóa Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, gập góc, rộng 5mm,dài 9mm Tên thƣơng mại Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, gập góc, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm FD612R Hãng sản xuất Bbraun /Aesculap Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền Đức Cái 1 5,376,000 5,376,000 139 175 12 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, thẳng,mảnh, rộng 5mm,dài 9mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD613R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,166,000 5,166,000 140 176 13 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller thẳng, rộng 4mm, dài 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu đôi Biemer, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 4mm, ngàm dài 6mm, lực kẹp 0,29-0,39 N FD571R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 6,331,500 6,331,500 141 177 14 Kẹp mạch máu đôi Biemer Mueller, thẳng, rộng 5mm,dài 9mm Kẹp mạch máu đôi Biemer-Mueller, thẳng, ngàm có khía chéo, ngàm mở 5mm, ngàm dài 9mm, lực kẹp 0,25-0,29 N FD611R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 5,166,000 5,166,000 142 178 15 Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng,ngàm dài 6mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 6mm, ngàm mở 4mm, lực đóng 0,29-0,39N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD560R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 Page 17
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 143 179 16 Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm Kẹp vi phẫu mạch máu Biemer, thẳng, ngàm có khía nghiêng, ngàm dài 9mm, ngàm mở 5mm, lực đóng 0,29-0,39N, dùng cho mạch máu đường kính 0,5-2mm FD561R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,218,000 1,218,000 144 180 17 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 10/13/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 10/13/0.3/0.3mm GD390R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 145 181 18 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 120/5/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 120/5/0.3/0.3mm GD393R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 146 182 19 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 15/5/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 15/5/0.3/0.3mm GD392R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 147 183 20 Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu kích thước 20/12/0.3/0.3mm Lưỡi cưa cho tay cưa lắc vi phẫu (GD307) kích thước 20/12/0.3/0.3mm GD394R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 2,509,500 2,509,500 148 184 21 Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305 13mm các loại Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305 13mm các loại GD320R/ GD322R/ GD323R Bbraun /Aesculap Đức Cái 3 1,039,500 3,118,500 149 185 22 Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa tịnh tiến, kích thước 20mm Lưỡi cưa tịnh tiến dùng cho tay cưa GD305, kích thước 20mm GD321R Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 1,039,500 1,039,500 Page 18
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 150 186 23 Tay cưa lắc vi phẫu, thẳng, dòng Micro Line Tay cưa lắc vi phẫu, thẳng dòng Micro Line GD307 Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 37,674,000 37,674,000 151 187 24 Tổng cộng: 24 mặt hàng 20. Công ty TNHH TM Kỳ Phong Tay cưa tịnh tiến, vi phẫu, thẳng, dòng Micro Line Tay cưa tịnh tiến vi phẫu, thẳng dòng Micro Line GD305 Bbraun /Aesculap Đức Cái 1 42,105,000 42,105,000 287,087,000 152 89 1 Đinh Kirschner có ren nhọn 1 đầu 1.2mm dài 100 mm Đinh kirschner răng 1.2 x 100 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 90,000 9,000,000 153 90 2 Đinh Kirschner nhọn 2 đầu 2.0mm dài 250 mm Đinh Kirschner 2.0 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 50,000 5,000,000 154 91 3 Đinh Steinman 4.0 mm Đinh Steinman 4.0 8001 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/10 Cái cái 100 70,000 7,000,000 155 92 4 Khớp háng lưỡng cực MOONSTOE 156 93 5 Khớp háng lưỡng cực MOONSTOEN cuốn dài Khớp háng lưỡng cực STEMSYS (không xi măng) Khớp háng lưỡng cực STEMSYS cuốn dài (không xi măng) 7335 Evolutis Pháp Hộp/Bộ bộ 50 42,000,000 2,100,000,000 4535 Evolutis Pháp Hộp/Bộ bộ 20 58,000,000 1,160,000,000 157 94 6 Nẹp cẳng chân nén ép, 6-8-10-12 lỗ Nẹp cẳng chân nén ép (các cỡ) 6021 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 100 680,000 68,000,000 Page 19
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 158 95 7 Nẹp DHS/DCS 135 độ, từ 3-12 lổ Nẹp DHS (các cỡ) 6411 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 100 2,950,000 295,000,000 159 96 8 Nẹp khóa cẳng chân, từ 4-12 lổ Nẹp khóa cẳng chân (các cỡ) 1112 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 3,750,000 187,500,000 160 97 9 Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ Nẹp khóa đầu dưới xương quay 45 độ (trái/phải, các cỡ) 1118 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 3,000,000 150,000,000 161 98 10 Nẹp khóa trong đầu trên cẳng chân (trái/phải), từ 4-11 lổ Nẹp khóa đầu trên cẳng chân (trái/phải, các cỡ) 1131 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 5,300,000 265,000,000 162 99 11 Nẹp khớp cùng đòn II, 3-4-6 lỗ, trái/phải Nẹp khớp cùng đòn II (trái/phải, các cỡ) 6191 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 50 1,100,000 55,000,000 163 100 12 Vít DHS dài 60-90 mm Vít DHS (các cỡ) 6491 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/Cái cái 200 500,000 100,000,000 Page 20
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 164 101 13 Vít khóa 3.5 mm dài từ 16,18,20 đến 65mm Vít khóa 3.5 (các cỡ) 5111 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/5 Cái cái 300 300,000 90,000,000 165 102 14 Vít khóa 5.0 mm dài từ 28,30,32 đến 50mm Vít khóa 5.0 (các cỡ) 5112 Jiangsu Ideal Medical Science & Technology Co.,Ltd Trung Quốc Bịch/5 Cái cái 200 370,000 74,000,000 Tổng cộng: 14 mặt hàng 21. Công ty TNHH TM-DV & SX Việt Tƣờng 4,565,500,000 166 15 1 Băng đạn Tri staple 30mm, 45mm, 60mm, dao mới trong mỗi băng đạn Băng đạn Tri staple 30mm, 45mm, 60mm, dao mới trong mỗi băng đạn - Endo GIA Reload EGIA30AVM, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AMT Covidien Mỹ Hộp/ 6 cái cái 30 4,750,000 142,500,000 167 48 2 Dụng cụ GIA dùng cho băng đạn GIA 60mm, 80mm Dụng cụ GIA dùng cho băng đạn GIA 60mm, 80mm - GIA Single Use Stapler GIA6038S, GIA6048S, GIA8038S, GIA8048S Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 5 5,430,000 27,150,000 168 49 3 Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ Dụng cụ khâu nối đa năng có chức năng gập góc 22-45 độ - Endo GIA Ultra Universal Stapler EGIAUSTND Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 5 5,990,000 29,950,000 169 50 4 Dụng cụ khâu nối ruột tự động 25mm, 28mm, 31mm, 33mm công nghệ DST Tổng cộng: 04 mặt hàng 22. Công ty TNHH Trang thiết bị Y tế Thời Thanh Bình Dụng cụ khâu nối ruột tự động EEA 25mm, 28mm, 31mm, 33mm công nghệ DST EEA25, EEA28, EEA31, EEA33 Covidien Mỹ Hộp/ 3 cái cái 30 8,900,000 267,000,000 466,600,000 Page 21
STT STT theo HSM T STT mặt hàng Tên hàng hóa Tên thƣơng mại Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá (đã có VAT) Thành tiền 170 28 1 Bộ rửa dạ dày Bộ rửa dạ dày Greetmed Greetmed Trung Quốc 1 cái/ gói Cái 100 54,700 5,470,000 171 40 2 Đầu cone vàng Đầu côn vàng Thời Thanh Bình 172 41 3 Đầu cone xanh Đầu côn xanh Thời Thanh Bình 173 55 4 Garro vải Dây garo Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Việt Nam 1000 cái/ gói Cái 100,000 66 6,600,000 Việt Nam 1000 cái/ gói Cái 50,000 85 4,250,000 Việt Nam 10 sợi/ gói Sợi 1,000 1,890 1,890,000 174 58 5 Khăn giấy phòng mổ 150 x 250 cm Khăn phẫu thuật 150 250 cm Thời Thanh Bình Thời Thanh Bình Việt Nam 1 cái/gói Cái 600 14,700 8,820,000 175 63 6 Lam kính dày nhám Lam kính nhám 7105 Greetmed Greetmed 176 64 7 Lam kính dày nhẵn Lam kính 7102 Greetmed Greetmed Trung Quốc Trung Quốc 72 cái/ hộp Hộp 1,000 17,452 17,452,000 72 cái/ hộp Hộp/ 72 1,000 15,750 15,750,000 177 65 8 Lam kính mỏng 22 x22 mm Tổng cộng: 08 mặt hàng 23. Công ty TNHH TTBYT Oanh Thy 178 45 1 Dây truyền dịch Tổng cộng: 01 mặt hàng Tổng cộng: 178 mặt hàng, 23 công ty Lammen xét nghiệm 22x22 Dây truyền dịch / Tro - Soluset (luer lock) Greetmed Tro - Soluset (luer lock) Greetmed Trung Quốc 100 cái/ hộp Hộp 1,000 10,779 10,779,000 71,011,000 Troge Germany Thùng/100 cái cái 380,000 6,300 2,394,000,000 2,394,000,000 29,669,559,452 (Số tiền bằng chữ: Hai mươi chín tỷ sáu trăm sáu mươi chín triệu năm trăm năm mươi chín ngàn bốn trăm năm mươi hai đồng) GIÁM ĐỐC Ts.Bs. Lê Thanh Chiến Page 22
Page 23
Page 24
Page 25
Page 26
Page 27
Page 28
Page 29
Page 30
Page 31
Page 32
Page 33
Page 34
Page 35
Page 36
Page 37
Page 38
Page 39
Page 40
Page 41
Page 42
Page 43
Page 44
Page 45
Page 46
Page 47
Page 48
Page 49
Page 50
Page 51
Page 52
Page 53
Page 54
Page 55
Page 56
Page 57
Page 58
Page 59
Page 60
Page 61
Page 62
Page 63
Page 64
Page 65
Page 66
Page 67
Page 68
Page 69
Page 70
Page 71
Page 72
Page 73
Page 74
Page 75
Page 76
Page 77
Page 78
Page 79
Page 80
Page 81
Page 82
Page 83
Page 84
Page 85
Page 86
Page 87
Page 88
Page 89
Page 90
Page 91
Page 92
Page 93
Page 94
Page 95
Page 96
Page 97
Page 98
Page 99
Page 100
Page 101
Page 102
Page 103
Page 104
Page 105
Page 106
Page 107
Page 108
Page 109
Page 110
Page 111
Page 112
Page 113
Page 114
Page 115
Page 116
Page 117
Page 118
Page 119
Page 120
Page 121
Page 122
Page 123
Page 124
Page 125
Page 126
Page 127
Page 128
Page 129
Page 130
Page 131
Page 132
Page 133
Page 134
Page 135
Page 136
Page 137
Page 138
Page 139
Page 140
Page 141
Page 142
Page 143
Page 144
Page 145
Page 146
Page 147
Page 148
Page 149
Page 150
Page 151
Page 152
Page 153
Page 154
Page 155
Page 156
Page 157
Page 158
Page 159
Page 160
Page 161
Page 162
Page 163
Page 164
Page 165
Page 166
Page 167
Page 168
Page 169
Page 170
Page 171
Page 172
Page 173
Page 174
Page 175
Page 176
Page 177
Page 178
Page 179
Page 180
Page 181
Page 182
Page 183
Page 184
Page 185
Page 186
Page 187
Page 188
Page 189
Page 190
Page 191
Page 192
Page 193
Page 194
Page 195
Page 196
Page 197
Page 198
Page 199
Page 200
Page 201
Page 202
Page 203
Page 204
Page 205
Page 206
Page 207
Page 208
Page 209
Page 210
Page 211
Page 212
Page 213
Page 214
Page 215
Page 216
Page 217
Page 218
Page 219
Page 220
Page 221
Page 222
Page 223
Page 224
Page 225
Page 226
Page 227
Page 228
Page 229
Page 230
Page 231
Page 232
Page 233
Page 234
Page 235
Page 236
Page 237
Page 238
Page 239
Page 240
Page 241
Page 242
Page 243
Page 244
Page 245
Page 246
Page 247
Page 248
Page 249
Page 250
Page 251
Page 252
Page 253
Page 254
Page 255
Page 256
Page 257
Page 258
Page 259
Page 260
Page 261
Page 262
Page 263
Page 264
Page 265
Page 266
Page 267
Page 268
Page 269
Page 270
Page 271
Page 272
Page 273
Page 274
Page 275
Page 276
Page 277
Page 278
Page 279
Page 280
Page 281
Page 282
Page 283
Page 284
Page 285
Page 286
Page 287
Page 288
Page 289
Page 290
Page 291
Page 292
Page 293
Page 294
Page 295
Page 296
Page 297
Page 298
Page 299
Page 300
Page 301
Page 302
Page 303
Page 304
Page 305
Page 306
Page 307
Page 308
Page 309
Page 310
Page 311
Page 312
Page 313
Page 314
Page 315
Page 316
Page 317
Page 318
Page 319
Page 320
Page 321
Page 322
Page 323
Page 324
Page 325
Page 326
Page 327
Page 328
Page 329
Page 330