: V-2970S VS7 2.1 DTM : V-2970S : v2.0 : JP/ja V-2970S VS7 2.1 DTM V-2970S /Box / /City F SDS

Tài liệu tương tự
International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

Microsoft Word - Ethyl Acetate_1A_Vietnamese version

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS)

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EAA964 INTERZONE 954 PART B Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 05/29/13 1. Chi tiết về sản phẩ

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

Microsoft Word - Rehsfil1

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

PHỤ LỤC 17

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 28 Tháng Ba 2019 Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

PHỤ LỤC 17

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

Thµnh phè Hµ Néi

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

1

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 29 Tháng Tư 2019 Phiên bản 1.06 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

WaterFine Primer Comp B I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã s

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại, tên sản phẩm Số CAS Số UN Số đăng ký EC Sô đăng

Microsoft Word - r rtf

untitled

untitled

untitled

Jotafloor Screed Primer Comp A I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

DATA VALUE Logo__1__Graphic NOT FOUND

Acetone Manufacturer: Sasol Chemicals, A Division of Sasol South Africa (Pty) Ltd Chemwatch: Phiên bản số : Mã cảnh báo nguy hiểm của

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

G _VN(VI)_1

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 10 Tháng Chín 2019 Phiên bản 2.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 536_CH830 Series.pdf

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Bảng thông số kỹ thuật Approved 773;774; epoxy kẽm WaterFine Barrier ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn epoxy giàu kẽm 3 thàn

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để x

(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN và ISO 9001:2008) STT Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 B PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 A PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân

Microsoft Word - r rtf

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 3 Tháng Giêng 2019 Phiên bản 1.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

(Katalog _Senzorsko-aktuatorske mre\236e_ANG.pdf)

Bảng thông số kỹ thuật Approved 684; kẽm ethyl silicate Resist 86 ^(ValidationDate) 1 Mô tả sản phẩm Đây là loại sơn kẽm vô cơ ethyl silica

KHOA HỌC CÔNG NGHÊ TÓM TẮT NGHIÊN CỨU CÔNG NGHÊ SẢN XUÂ T RƯỢU TỪ HỘT MÍT ThS. Phan Vĩnh Hưng, Nguyễn Thu Trang Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm T

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký

NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG 1. Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường Mã ngành: Bằng tốt nghiệp được cấp: Kỹ sư Thời gian đào tạo: 4,5 nă

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30

Bản ghi:

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 1-11 1. V-2970S VS7 2.1 DTM V-2970S /Box //City F SDS 03-6891-0230 03-3519-3182 V-2970SJP/ja160218v2.0 2. GHS A 1 1B GHS- : Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 1

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 2-11 // / //// /// / / / GHS. 3. CAS (ENCS)/ (ISHL) 98-56-6 20-30% (3)-53 25036-25-3 / 10-20% 13983-17-0 ケイ酸カルシウム 10-20% 67-64-1 5-10% (2)-542 1317-65-3 5-10% 910-122 7779-90-0 5-10% (1)-1181 1330-20-7 2.1% (3)-3 71-36-3 n- 1-3% (2)-3049 13463-67-7 1-3% (5)-5225 1314-13-2 1-3% (1)-561 25068-38-6 0.3-1.0% (7)1283 GHS Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 2

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 3-11 CAS (ENCS)/ (ISHL) 1333-86-4 0.3-1.0% (5)-3328 100-41-4 0.3-1.0% (3)-28 123-86-4 n- 0.1-0.3% (2)-731 123-42-2 0.1-0.3% (2)-587 108-88-3 0.1-0.3% (3)-2 GHS 10-20% 4. 15 3 11 5., CO2,,. Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 3

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 4-11. 6. 78 7. 350-400 C 430 C 5 25 8. OEL / 10 mg/m3 5 mg/m3 Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 4

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 5-11 STEL 750 ppm 500 ppm TLV 500 ppm 200 ppm 470 mg/m3 10 mg/m3 8 mg/m3 STEL 150 ppm 100 ppm TLV 50 ppm 50 ppm 217 mg/m3 n- 20 ppm TLV 25 ppm 10 mg/m3 4 mg/m3 STEL 10 mg/m3 2 mg/m3 4 mg/m3 3 mg/m3 20 ppm 50 ppm 217 mg/m3 n- STEL 200 ppm 150 ppm TLV 150 ppm 100 ppm 475 mg/m3 TLV 50 ppm 20 ppm TLV 50 ppm 50 ppm 188 mg/m3 0.33 mm 30 MIN R 0.7 mm 480 MIN n- R 0.7 mm 480 MIN 0.33 mm 480 MIN n- R 0.7 mm 10 MIN 0.33 mm 30 MIN Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 5

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 6-11 3 Dermatril MSDS3 9. : : : ph 56 C -7 C 10.5 % 0.9 % 18.0 hpa 1.57 g/cm 3 DIN 53217/ISO 2811 n- 340 C DIN 51794 (23 C) ISO 2431-1993 10. 7 Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 6

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 7-11 11. /;. GHS GHS (%): 0 % / ケイ酸カルシウム 3 n- 3 A / A ケイ酸カルシウム B B Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 7

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 8-11 n- n- A A B B B B A B GHS / 1 1 GHS 1B 1B 1A GHS ATE), Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 8

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 9-11 12. GHS 1 1 1 1 n- 3 1 1 1 3 (%) 1.8% Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 9

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 10-11 13. 70 (6 ) (6 ) 14. IMDG () Proper shipping name : PAINT : 1263 : 3 : PG : II : [] : F-E,S-E ICAO/IATA () Proper shipping name : PAINT : 1263 : 3 : PG : II 2,3 1: 194 1: 4 1 15. Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 10

VS7 2.1 DTM : 2016-05-10 v2.0 : 2016-05-10 JP/ja 11-11,,,,, n-,,,,, n-,,,,, n-,,,, n-, PRTR 1 2,3 1: 194 1: 4 1 (80) 16. 2.0 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 : 2016-05-10 B12705724 MSDS Copies may be made only for those using Axalta Coating Systems products. 11