CU C ĐĂNG KIÊ M VIÊṬ NAM DANH MỤC SẢN PHẨM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF APPROVED PRODUCT Tư ngaỳ: 29/06/2010 Đê n ngaỳ: 29/06/2017 :, CWA,, CDA Nhóm sản phẩm: Trang thiết bị Loại sản phẩm: Trang thiết bị/ Equipment and outfit 1 Móc kéo/ Towing hook DD-MK25T CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÌNH ĐÔ Địa chỉ: Số 25/442 Chung cư An Trang, An Đồng, An Dương, Hải Phòng DINH DO JSC Address: 25/442 An Trang apartment block, An Dong, An Duong, Hai Phong Kiểu/ Type: DD-MK25T, móc kéo kiểu bản lề, loại hở, có lò xo giảm chấn, xả móc bằng cần giật tay. Lực kéo lớn nhất cho phép/ Rated pull: 25 T Kích thước bao của móc/ Overall dimension: LxWxH = 1728 x 400 x 671 00281/15CN02.TA 09/09/2015 20/10/2019 20/10 2 Móc kéo/ Towing hook DD-MK45T CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÌNH ĐÔ Địa chỉ: Số 25/442 Chung cư An Trang, An Đồng, An Dương, Hải Phòng DINH DO JSC Address: 25/442 An Trang apartment block, An Dong, An Duong, Hai Phong Kiểu/ Type: DD-MK45T, móc kéo kiểu bản lề, loại hở, có lò xo giảm chấn, xả móc bằng cần giật tay. Lực kéo lớn nhất cho phép/ Rated pull: 45 T Kích thước bao của móc/ Overall dimension: LxWxH = 1728 x 400 x 671 00281/15CN03.TA 09/09/2015 20/10/2019 20/10 1/11
3 Móc kéo/ Towing hook DD-MK15T CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÌNH ĐÔ Địa chỉ: Số 25/442 Chung cư An Trang, An Đồng, An Dương, Hải Phòng DINH DO JSC Address: 25/442 An Trang apartment block, An Dong, An Duong, Hai Phong Kiểu/ Type: DD-MK15T, móc kéo kiểu bản lề, loại hở, có lò xo giảm chấn, xả móc bằng cần giật tay. Lực kéo lớn nhất cho phép/ Rated pull: 15 T Kích thước bao của móc/ Overall dimension: LxWxH = 1382 x 320 x 537 00281/15CN01.TA 09/09/2015 20/10/2019 20/10 4 Móc kéo/ Towing hook DD-MK30T CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÌNH ĐÔ Địa chỉ: Số 25/442 Chung cư An Trang, An Đồng, An Dương, Hải Phòng DINH DO JSC Address: 25/442 An Trang apartment block, An Dong, An Duong, Hai Phong Kiểu/ Type: Móc kéo kiểu bản lề, loại hở, có lò xo giảm chấn, xả móc bằng cần giật tay. Lực kéo lớn nhất cho phép/ Rated pull: 30T Kích thước bao của móc/ Overall dimension: LxWxH = 1728 x 400 x 671 00281/15CN04.TA 08/01/2016 20/10/2019 20/10 5 ĐĐ-SC-D300 Công ty CP Thương mại và Thiết bị Tàu thủy Đình Đô Địa chỉ: Số 414 Tôn Đức Thắng, Hải Phòng Dinh do Shipping equipment & Trading JSC Address: 414 Tôn Duc Thang Street, Cấp/ Class: B Kiểu/ Type: Cửa mở được, có cửa ánh sáng, kiểu bắt bu lông / Opening side scuttles with deadlight, bolted model Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 300 đúc / Cast aluminium alloy: 5083 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính có độ dai an toàn, dày 10 / Toughned safety glass panes with 10 thickness 00120/11CN0402 05/06/2013 24/05/2016 24/05 2/11
6 WAD-DT/B 250-3L-R Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: B Kiểu/ Type: Cửa mở được, có cửa ánh sáng, kiểu bắt bu lông / Openning side scuttles with deadlight, bolted model Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 250 Vật liệu khung/ Material of frame: Hợp kim đồng đúc HBsC1 / Cast copper alloy HBsC1 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính có độ dai an toàn, dày 10 / Toughned safety glass panes with 10 thickness. 00047/14CN05 14/04/2014 02/04/2019 02/04 7 WAD-DT/B300-3L-R Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: B Kiểu/ Type: Cửa mở được, có cửa ánh sáng, kiểu bắt bu lông / Openning side scuttles with deadlight, bolted model Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 300 Vật liệu khung/ Material of frame: Hợp kim đồng đúc HBsC1 / Cast copper alloy HBsC1 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính có độ dai an toàn, dày 10 / Toughned safety glass panes with 10 thickness. 00047/14CN05 14/04/2014 02/04/2019 02/04 8 WAD-DT/B400-3L-R Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: B Kiểu/ Type: Cửa mở được, có cửa ánh sáng, kiểu bắt bu lông / Openning side scuttles with deadlight, bolted model Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 400 Vật liệu khung/ Material of frame: Hợp kim đồng đúc HBsC1 / Cast copper alloy HBsC1 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính có độ dai an toàn, dày 15 / Toughned safety glass panes with 15 thickness. 00047/14CN05 14/04/2014 02/04/2019 02/04 3/11
9 WAD-AT/B 300-3L Cấp/ Class: Cửa húp lô cấp B (QB) / Class B scuttle Kiểu/ Type: Cửa húp lô mở được, có cửa ánh sáng / Opening side scuttle with deadlight Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 300 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính dai, tôi nhiệt an toàn / Thermally toughened safety glass 00159/12CN0201 10 WAD-AT/B 300-2L Cấp/ Class: Cửa húp lô cấp C (QC) / Class C scuttle Kiểu/ Type: Cửa húp lô cố định, không có cửa ánh sáng / Non - opening side scuttle without deadlight Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 300 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính dai, tôi nhiệt an toàn / Thermally toughened safety glass 00159/12CN0201 11 WAD-AT/C 400-3L Cấp/ Class: Cửa húp lô cấp B (QB) / Class B scuttle Kiểu/ Type: Cửa húp lô mở được, có cửa ánh sáng / Opening side scuttle with deadlight Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 400 Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính dai, tôi nhiệt an toàn / Thermally toughened safety glass 00159/12CN0201 4/11
12 WAD-DT/B400-3L-R Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: B Kiểu/ Type: Cửa mở được, có cửa ánh sáng, kiểu bắt bu lông / Openning side scuttles with deadlight, bolted model Đường kính danh nghĩa/ Nominal diameter: 400 đúc AC7A / Casting aluminium alloy AC7A Kiểu / độ dày kính/ Glass type / thickness: Kính tôi nhiệt an toàn, dày 15 / Safety tempered glass panes with thickness 15 00358/16CN04.TA 13 Cửa thép kín nước/ Watertight steel door(s) DT(LxB)-LD12 Address: 45/5A Pham Phu Thu Kiểu/ Type: Cửa thép kín nước đóng mở nhanh, kiểu bản lề / Quick acting hinged watertight steel door Kích thước cửa/ Clear size: 1800 (H) x 1200 (W) Cánh cửa/ Door leaf: Thép tấm cấp A, dày 8 / Grade A steel plate with thickness of 8 Khung cửa/ Door frame: Thép hình cấp A, L(75x75x8) / Grade A steel section with dimensions L(75x75x8) Tay khóa/ Locking arm: 12 00358/16CN02.TA 14 Cửa thép kín thời tiết/ Weathertight steel door(s) BKD01-1600x600 - Class C Công ty TNHH Cơ khí, TM và XD Bảo Khánh Địa chỉ: Số 195 khu Cam Lộ, P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng Bao Khanh Construction and Trading, Mechanic Co., Ltd Address: 195 Cam lo Zone, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Kiểu/ Type: Cấp C / Class C Kích thước cửa/ Clear opening: 1600 (H) x 600 (W) Vật liệu chế tạo/ Material: Thép cấp A / A grade steel Số kẹp khóa, kiểu tác động/ No of clip, acting type: 06, tác động đơn / 06 clips, Single acting Type 00416/15CN01.TA 02/02/2016 22/01/2021 22/01 5/11
15 Cửa thép kín thời tiết/ Weathertight steel door(s) Công ty TNHH Cơ khí, TM và XD Bảo Khánh Địa chỉ: Số 195 khu Cam Lộ, P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng Bao Khanh Construction and Trading, Mechanic Co., Ltd Address: 195 Cam lo Zone, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Kiểu/ Type: Cấp C / Class C Kích thước cửa/ Clear opening: 1400 (H) x 600 (W) Vật liệu chế tạo/ Material: Thép cấp A / A grade steel Số kẹp khóa, kiểu tác động/ No of clip, acting type: 06, tác động đơn / 06 clips, Single acting Type 00416/15CN02.TA 02/02/2016 22/01/2021 22/01 16 Xy lanh thủy lực/ Hydraulic cylinder VHD EB 63-30-260 RB Công ty TNHH Cơ khí Việt Hà Địa chỉ: Khu D, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam Viet Ha mechanical Co.,Ltd Address: D section, Pho Noi A industrial zone, Van Lam, Hung Yen, Vietnam Đường kính xy lanh/ Cylinder bore: 63 Hành trình pít tông/ Piston stroke: Max. 260 Đường kính cán pit tông/ Rod diameter: 30 Áp lực lớn nhất/ Max.pressure: 210 kg/cm² 00081/16CN.TA 18/07/2016 08/07/2021 08/07 17 Xy lanh thủy lực/ Hydraulic cylinder VHD KQ 90/45/400 RB Công ty TNHH Cơ khí Việt Hà Địa chỉ: Khu D, KCN Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam Viet Ha mechanical Co.,Ltd Address: D section, Pho Noi A industrial zone, Van Lam, Hung Yen, Vietnam Đường kính xy lanh/ Cylinder bore: 90 Hành trình pít tông/ Piston stroke: 400 Đường kính cán pit tông/ Rod diameter: 45 Áp lực lớn nhất/ Max.pressure: 220 kg/cm² 00049/14CN 16/05/2014 16/05/2019 16/05 18 window(s) WAD-AT/F (400X600)-T Kiểu/ Type: Cửa sổ mở được / Opening đúc AlMg6 /Casting aluminium alloys AlMg6 6/11
19 window(s) WAD-AT/F (600X600)-T Kiểu/ Type: Cửa sổ mở được / Opening đúc AlMg6 /Casting aluminium alloys AlMg6 20 window(s) WAD-AT/F (600X800)-T Kiểu/ Type: Cửa sổ mở được / Opening đúc AlMg6 /Casting aluminium alloys AlMg6 21 window(s) WAD-AT/F (800X800)-T Kiểu/ Type: Cửa sổ mở được / Opening đúc AlMg6 /Casting aluminium alloys AlMg6 22 window(s) WAD-AT/F (800X1200)-T Kiểu/ Type: Cửa sổ mở được / Opening đúc AlMg6 /Casting aluminium alloys AlMg6 7/11
23 window(s) WAD-AT/F (600X800)-N 24 window(s) WAD-AT/F (400X600)-N 25 window(s) WAD-AT/F (800X800)-N 26 window(s) WAD-AT/F (800X1200)-N 8/11
27 window(s) WAD-AT/F 700(400X600) -N 28 window(s) WAD-AT/F 700(400X800) -N 29 window(s) WAD-AT/F (600X800) 30 window(s) WAD-AT/F (800X800) 9/11
31 window(s) WAD-DT/F(1500x1000)-N Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: F Kiểu/ Type: Cửa sổ cố định / Non - opening window Kích thước/ Dimension: 1000 (H) x 1500 (W) 6061S / Aluminium alloy 6061S Kính/ Glass: Kính tôi nhiệt an toàn, dày 15 / Safety tempered glass panes with thickness 15 00358/16CN05.TA 32 window(s) WAD-DT/F(1100x800) -6T.L Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: F Kiểu/ Type: Cửa sổ mở lên / Opening top - hinged window Kích thước/ Dimension: 800 (H) x 1100 (W) 6061S / Aluminium alloy 6061S Kính/ Glass: Kính tôi nhiệt an toàn, dày 15 / Safety tempered glass panes with thickness 15 00358/16CN0601.TA 33 window(s) WAD-DT/F(560x800) -4T.L Address: 45/5A Pham Phu Thu Cấp/ Class: F Kiểu/ Type: Cửa sổ mở cạnh / Opening side - hinged window Kích thước/ Dimension: 800 (H) x 560 (W) 6061S / Aluminium alloy 6061S Kính/ Glass: Kính tôi nhiệt an toàn, dày 10 / Safety tempered glass panes with thickness 10 00358/16CN0602.TA 10/11
34 Cửa hợp kim nhôm kín thời tiết/ Weathertight aluminium alloy door(s) WED-DT/1600x600 Address: 45/5A Pham Phu Thu Kiểu/ Type: Cửa kiểu bản lề, đóng mở bằng tay khóa đơn Kích thước cửa mở/ Clear opening: 600 (W) x 1600 (H) Cánh cửa/ Door leaf: Hợp kim nhôm 5083-H116, dày 6 Khung cửa/ Door frame: Hợp kim nhôm 5083-H116, dày 6 Số tay khóa/ Dog clips: 4 00374/15CN01.TA 16/11/2015 02/04/2019 02/04 35 Cửa hợp kim nhôm kín nước/ Watertight aluminium alloy door(s) WAD-DT/1650x650 Address: 45/5A Pham Phu Thu Kiểu/ Type: Cửa hợp kim nhôm kín nước đóng mở nhanh, kiểu bản lề / Quik acting hinged watertight aluminium alloy door Kích thước cửa/ Clear size: 1650 (H) x 650 (W) Cánh cửa/ Door leaf: Hợp kim nhôm 5083, dày 8 / Aluminium alloy with thickness of 8 Khung cửa/ Door frame: Hợp kim nhôm 5083, Aluminium alloy with dimensions L(75x75x8) Số tay khóa/ Dog clips: 10 00358/16CN03.TA 36 Cửa hợp kim nhôm kín nước/ Watertight aluminium alloy door(s) WAD-DT/1600x650 Address: 45/5A Pham Phu Thu Kiểu/ Type: Cửa kiểu bản lề, đóng mở bằng vô lăng liên động Kích thước cửa/ Clear size: 1600 (H) x 650 (W) Cánh cửa/ Door leaf: Hợp kim nhôm 5083 - H116, dày 6 Khung cửa/ Door frame: Hợp kim nhôm 5083 - H116, dày 6 Số tay khóa/ Dog clips: 10 00374/15CN02.TA 16/11/2015 02/04/2019 02/04 11/11