L U Ô N D Ẫ N Đ Ầ U V Ề C H Ấ T L Ư Ợ N G Hotline: 1900 57 57 38 LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴNG Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0909 021 587 info@tanthanhcontainer.com Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 vungtau@tanthanhcontainer.com Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 danang@tanthanhcontainer.com Chi nhánh HẢI PHÒNG Chi nhánh CẦN THƠ Chi nhánh PHÚ QUỐC Lô CN2.9, KCN Minh Phương Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng (84 225) 8832 139 0932 711 655 haiphong@tanthanhcontainer.com Số 2 KV Phú Thắng, P. Tân Phú Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 cantho@tanthanhcontainer.com Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 phuquoc@tanthanhcontainer.com ĐA DẠNG - BỀN BỈ - AN TOÀN - HIỆU QUẢ CATALOGUE SƠMI RƠMOÓC TT042019
ĐÔI NÉT VỀ CHÚNG TÔI NHÀ CUNG CẤP VÀ ĐỐI TÁC CHIẾN LƯỢC Chúng tôi gửi lời cảm ơn chân thành tới các khách hàng trong nước đã ưu tiên dùng hàng Việt Nam. Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cơ Khí Tân Thanh được thành lập năm 1994. Từ một cơ sở cơ khí, sửa chữa và mua bán container nhỏ ban đầu, công ty Tân Thanh đã không ngừng đổi mới, phát triển mạnh mẽ trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực container và sơmi rơmoóc. Công ty xây dựng được mạng lưới phân phối trên toàn quốc với hơn 600 nhân viên, cùng với thương hiệu Tân Thanh Container, được nhiều khách hàng trong và ngoài nước biết đến và tin cậy. Với triết lý kinh doanh 'LUÔN DẪN ĐẦU VỀ CHẤT LƯỢNG', chúng tôi không ngừng cải tiến hệ thống sản xuất, kinh doanh, dịch vụ nhằm đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng trong và ngoài nước. Chúng tôi vô cùng tự hào là doanh nghiệp Việt Nam đầu tiên xuất khẩu sơmi rơmooc đi Nhật Bản, Phần Lan, Ả Rập, Miến Điện, v.v. Chính sự tin yêu và ủng hộ của quý khách hàng là động lực cho chúng tôi không ngừng đổi mới và vươn tầm quốc tế. NĂNG LỰC SẢN XUẤT & QUY MÔ NHÀ MÁY Sản Phẩm Chất Lượng Quốc Tế Tất cả sơmi rơmoóc của Tân Thanh trước khi xuất xưởng đều phải vượt qua các công đoạn kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, động lực học, tải trọng, phanh, điện, vận hành, v.v. bằng phương pháp Quốc Tế IICL và máy móc nhập ngoại như máy cân chỉnh trục Hunter (Mỹ). Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất Dòng sản phẩm sơmi rơmoóc do công ty Tân Thanh sản xuất được bảo hành 3 năm với phụ tùng chính hãng. Bảo trì định kỳ 4 lần/ năm tại những trạm dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp và lành nghề nhất Việt Nam. Thiết Kế Đa Dạng Liên tục nghiên cứu thiết kế và sản xuất các loại sơmi rơmoóc tốt nhất theo yêu cầu của thị trường, tối ưu về tải trọng, phù hợp với các quy định mới nhất trong nước và quốc tế. Sản phẩm đa dạng về chủng loại: xương, cổ cò, ben, bửng, terminal, bồn, v.v. Đặc biệt có thiết kế riêng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về vận tải. Cơ Khí Sắt Thép Sơmi rơmooc Tân Thanh có độ bền cao do sử dụng thép cường lực chuyên dụng, công nhân cơ khí kỹ thuật cao và máy móc cơ khí tiên tiến như máy cắt CNC, laser, fiber laser, và hàn robot tự động, đảm bảo kết cấu vô cùng chuẩn xác và chắc chắn. Phun Bi Và Sơn Khung sơmi rơmooc được phun bi theo tiêu chuẩn SA 2.5, sơn nước hoặc sơn bột tĩnh điện, và hấp sấy ở nhiệt độ cao. Lớp sơn đẹp và bền giúp đội xe doanh nghiệp nhìn chuyên nghiệp hơn và bảo vệ lâu hơn kết cấu thép quan trọng bên dưới. Khả Năng Sản Xuất Với tổng đầu tư vào nhà máy và máy móc, thiết bị sản xuất sơmi rơmoóc hơn 400 tỷ đồng, chúng tôi có khả năng cung cấp từ 2000-3000 sơmi rơmoóc mỗi năm. TT042019 03
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG Rút trục cao 15 CM Đệm khí nén H22-XA-01/-1 XƯƠNG 20 FEET, 2 TRỤC, 4 GÙ 33.845 KG F33-XA-01 XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 8 GÙ 38.030 KG H33-XC-01 XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ 36.600 KG H33-XD-01 XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ Kích thước: 7.360 x 2.480 x 1.500/1.515 mm Tự trọng: 3.800 kg Tải trọng: 30.045 kg Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.545 mm Tự trọng: 6.000 kg Tải trọng: 32.030 kg Kích thước: 8.660 x 2.480 x 1.500 mm Tự trọng: 4.900 kg Tải trọng: 31.700 kg Kích thước: 10.550 x 2.500 x 1.510 mm Tự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 33.810 kg Chân chống:, điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục: Giàn treo:, 07 lá nhíp /11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ Ắc Kéo:, loại hàn Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độ Mâm: 8.00-V20, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn Đức Chân chống:, điều khiển bằng 2 tay tốc độ Trục:, 13 tấn Giàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Giàn treo 3 + 4:, 07 lá nhíp Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độ, 2 lá nhíp - 1đệm khí nén, giảm chấn thủy lực Rút trục cao 15 CM G33-XA-01 XƯƠNG 30 FEET, 3 TRỤC, 8 GÙ 39.000KG H33-XB-01 XƯƠNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ 36.600 KG G42-XA-01/-1 XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ 32.910 KG H42-XA-01 XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ 32.805 KG Kích thước: 10.620 x 2.500 x 1.550 mm Tự trọng: 5.700 kg Tải trọng: 33.300 kg Kích thước: 8.610 x 2.500 x 1.510 mm Tự trọng: 5.200 kg Tải trọng: 31.400 kg Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550/1.535 mm Tự trọng: 4.550 kg Tải trọng: 28.360 kg Kích thước: 12.385 x 2.490 x 1.530 mm Tự trọng: 4.600 kg Tải trọng: 28.205 kg Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ Giàn treo trục 2+3:, 7 lá nhíp Giàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ Giàn treo:, 7 lá nhíp Vỏ: 11.00-20/11R22.5 Mâm: 8.00V-20/8.25-22.5, 10 lỗ Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độ TT042019 05
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG G42-XE-01/-1 XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 8 GÙ 33.860 KG J42-XA-01/-1 XƯƠNG 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ 33.655 KG F43-XA-01 XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ 38.915 KG K53-XA-01/-1 XƯƠNG 45 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ 39.085 KG Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.540/1.520 mm Tự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 29.110 kg Kích thước: 12.385 x 2.480 x 1.500/1.520 mm Tự trọng: 4.750 kg Tải trọng: 28.905 kg Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mm Tự trọng: 5.840 kg Tải trọng: 33.075 kg Kích thước: 13.910 x 2.480 x 1.515/1.530 mm Tự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 33.185 kg Chân chống: điều khiển bằng tay hai tốc độ Giàn treo:, 7 lá nhíp Vỏ: 11.00-20/11R22 Mâm: 8.00V-20/8.25V-22.5, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép Alform700 Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng hai tay tốc độ Trục: Fuwa, 13 tấn /11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ, 8 lá nhíp /SM490YA Chân chống: Fuwa,, điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục: Fuwa, 13 tấn Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ 6 VỎ ĐƠN F43-XA-04/-1/-2 XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ H43-XC-01-2/-3 XƯƠNG 40 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ 39,010 KG J83-XA-01 XƯƠNG 48 FEET, 3 TRỤC, 12 GÙ 38.205 KG G43-XD-01-1 XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.555/1540/1.555 mm Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.210 kg /11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ Kích thước: 12.385 x 2.485 x 1.535/1.550 mm Tự trọng: 5.900 kg Tải trọng: 33.110 kg Trục: Fuwa 13 Tấn / 11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/ 8.00-20, 10 lỗ Kích thước: 14.825 x 2.480 x 1.500 mm Tự trọng: 6.400 kg Tải trọng: 31.805 kg /SM490YA Chân chống: Fuwa, điều khiển bằng tay 2 tốc độ Trục: Fuwa, 13 tấn Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.550 mm Tự trọng: 5.300 kg Tải trọng: 33.710 kg Trục:, 12 tấn,10 lỗ Giàn treo:, 8 lá nhíp Vỏ: 385/65R22.5 Mâm: 22.5x11.75H,10 lỗ TT042019 07
SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG - CỔ CÒ SƠMI RƠMOÓC SÀN Rút trục cao 15 CM G43-XC-01 XƯƠNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ F43-CC-01 CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC 38.800 KG G22-SA-01 SÀN 20 FEET 2 TRỤC 4 GÙ 33.010 KG G42-SC-01/-1 SÀN 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ 33.010 KG Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.520 mm Tự trọng: 5.600 kg Tải trọng: 33.400 kg Kích thước: 12.550 x 2.480 x 1,690 mm Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.000 kg Kích thước: 7.310 x 2.500 x 1.525 mm Tự trọng: 4.500 kg Tải trọng: 28.510 kg Kích thước: 12.370 x 2.500 x 1.570/ 1.567 mm Tự trọng: 6.200 kg Tải trọng: 26.810 kg. Ắc Kéo: 2, JOST, lắp bu loong Trục: 13 tấn Giàn treo trục 2+3:, 7 lá nhíp Giàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh. Mâm: 8.25-22.5, 10 lỗ Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ Giàn treo:, 7 lá nhíp Giàn treo:fuwa, 07 lá nhíp Vỏ: 11.00-20/11.00R20 Mâm: 8.00V-20, 10 lỗ H43-CC-01 CỔ CÒ 40 FEET 3 TRỤC H53-CC-01/-1 CỔ CÒ 45 FEET 3 TRỤC H43-SA-01/-1 SÀN 40 FEET 3 TRỤC 12 GÙ F43-SA-01 SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ Kích thước: 13.200 x 2.480 x 1.370 mm (1,737 mm) Tự trọng: 5.800 kg Tải trọng: 33.215 kg Kích thước: 14.060 x 2.480 x 1.630/1640 mm Tự trọng: 5.580 kg Tải trọng: 33.420 kg Kích thước: 12.370 x 2.480 x 1.515 mm/12.370 x 2.500 x 1.530 mm Tự trọng: 6.500 kg Tải trọng: 32.510 kg Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mm Tự trọng: 7.500 kg Tải trọng: 31.515 kg Chân chống:, điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục:, 13 tấn, 10 lỗ Giàn treo:, 7 lá nhíp Vỏ: 11.25R22.5 /12R22.5 Mâm: 8.25-22.5/9.00-22.5, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn Đức /11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00V-20, 10 lỗ Ắc Kéo: 2, JOST loại hàn TT042019 09
SƠMI RƠMOÓC SÀN - SÀN BỬNG SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG Rút trục cao 15 CM G43-SD-01 SÀN 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ F53-SA-01 SÀN 45 FEET 3 TRỤC 12 GÙ F33-BC-01-1/-2 SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC J43-BA-01 SÀN BỬNG 40 FEET 3 TRỤC 8 GÙ Kích thước: 12.380 x 2.500 x 1.570 mm Tự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 31.800 kg Kích thước: 13.930 x 2.500 x 1.570 mm Tự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.015 kg Kích thước: 10.940 x 2.500 x 3.650 / 3.635 mm Tự trọng: 7.450 kg Tải trọng: 31.565 kg Kích thước: 12.400 x 2.500 x 2.945 mm Tự trọng: 7.150 kg Tải trọng: 31.860 kg. Giàn treo trục 2+3:, 7 lá nhíp Giàn treo trục 4: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Mâm: 8.00-20, 10 lỗ Giàn treo:, 7 lá nhíp Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA/Q345B Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục: Fuwa, 13 tấn Vỏ: 11.00-20 / 11R22.5 Mâm: 8.00V-20 / 8.25-22.5, 10 lỗ, 07 lá nhíp KÉO DÀI ĐỐI VỚI CÁC SƠMI RƠMOOC KÉO DÀI KÉO DÀI ĐỐI VỚI CÁC SƠMI RƠMOOC KÉO DÀI PHỦ BẠT J53-SR-01 SÀN 45 FEET 3 TRỤC 45.400 KG K66-SR-01 SÀN RÚT CHUYÊN DỤNG 6 TRỤC 76.950 KG F43-BB-01-1 SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC H33-BA-01/-1/-2 SÀN BỬNG CÓ MUI 30 FEET 3 TRỤC 36.610 KG Kích thước: 14.770 x 2.500 x 2.500 mm Tự trọng: 10.400 kg Tải trọng : 35.000 kg Kích thước: 20.240 x 2.500 x 2.550 mm Tự trọng: 19.950 kg Tải trọng : 57.000 kg Kích thước: 12.400 x 2.500 x 3.660 mm Tự trọng: 8.200 kg Tải trọng: 30.815 kg Kích thước: 10.110 x 2.500 x 3.550/3.565 mm Tự trọng: 6.900 kg Tải trọng: 29.710 kg /SM490YA. Trục: Fuwa, 13 tấn Vỏ: 295/80 R22.5 Mâm: 9.00-22.5, 10 lỗ /SM490YA Ắc Kéo: 3.5, Fuwa, bắt bu lông Trục: Fuwa Hệ treo trục 2+7: Hệ thống treo khí nén rut trục, Tân Thanh Vỏ: 12R22.5 Mâm: 9.00-22.5, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B, 08 lá nhíp Vỏ: 11.00-20 Mâm: 8.00-20, 10 lỗ. Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép tiêu chuẩn Đức Trục:, 13 tấn Giàn treo:, 08 lá nhíp /11.00-20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10, lỗ TT042019 11
SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG - LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN PHỦ BẠT K43-BB-01/-1 SÀN BỬNG CÓ MUI 40 FEET 3 TRỤC 39.085 KG J33-BC-01 SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ 38.950 KG J42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC 35.700 KG H42-LA-01 LÙN 40 FEET 2 TRỤC 30.000 KG Kích thước: 12.410 x 2.500 x 3.740/3.760 mm Tự trọng: 7.300 kg Tải trọng: 31.785 kg Kích thước: 10.870 x 2.500 x 2.970 mm Tự trọng: 7.030 kg Tải trọng: 31.920 kg Kích thước: 11.300 x 3.100 x 2.935 mm Tự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 27.700 kg Kích thước: 12.020 x 2.500 x 1.600 mm Tự trọng: 8.850 kg Tải trọng: 21.150 kg Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA Chân chống:, điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục: Giàn treo: Vỏ: 11.R22.5 Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA Chân chống:, điều khiển bằng tay hai tốc độ Trục:, 13 tấn Giàn treo trục 2+3+4 :, 7 lá nhíp Mâm: 8.00-20, 10 lỗ Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Vỏ: 11.00-20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗ Giàn treo:, 08 lá nhíp Vỏ: 285/70R19. Mâm: 19.5x8.25, 10 lỗ TRỤC RÚT H33-BB-01/-1 SÀN BỬNG 30 FEET 3 TRỤC 4 GÙ J32-LA-01 LÙN 30 FEET 2 TRỤC 30.000 KG H43-LD-01 LÙN 40 FEET 3 TRỤC 49.550 KG J43-LA-01 LÙN 40 FEET 3 TRỤC 63.000 KG Kích thước: 10.845 x 2.500 x 2.900/2.915 mm Tự trọng: 6.900 kg Tải trọng: 32.100 kg Kích thước: 9.000 x 2.500 x 2.935 mm Tự trọng: 7.800 kg Tải trọng: 22.200 kg Kích thước: 13.150 x 3.200 x 3.050 mm Tự trọng: 11.350 kg Tải trọng: 38.200 kg Kích thước: 13.010 x 3.300 x 2.980 mm Tự trọng: 11.400 kg Tải trọng: 51.600 kg Dầm chính: Dầm I đúc thép SM490YA Giàn treo trục 2: Hệ thống treo khí nén rút trục, Tân Thanh Giàn treo trục 3+4: Fuwa, 07 lá nhíp /11.00R20 Mâm: 8.25-22.5/8.00-20, 10 lỗ. Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B Giàn treo: Vỏ: 235/75R17.5 Mâm: 6.75-17.5, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp Ắc Kéo: Fuwa 3.5, loại bắt bu lông Trục: Fuwa, 09 lá nhíp Vỏ: 9.00-20. Mâm: 7.00Vx20, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B Ắc Kéo: Fuwa, 3.5, loại bắt bu lông Trục: Giàn treo: Vỏ: 285/70R19.5 Mâm: 8.25Vx19.5, 10 lỗ TT042019 13
SƠMI RƠMOÓC LÙN SƠMI RƠMOÓC LÙN - TERMINAL G53-LC-01 LÙN 50 FEET 3 TRỤC CHUYÊN DÙNG 23.500 KG G53-LD-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC 63.230 KG J53-LC-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC K68-SQ-01 SƠMI RƠMOÓC LÙN CHUYÊN DỤNG 100.000 KG Kích thước: 17.440 x 2.700 x 4.290 mm Tự trọng: 14.000 kg Tải trọng: 9.500 kg Kích thước: 15.890 x 3.300 x 1.600 mm Tự trọng: 11.700 kg Tải trọng: 51.530 kg Kích thước: 14.380 x 2.500 x 2.680 mm Tự trọng: 9.015 kg Tải trọng: 30.000 kg Kích thước: 20.000/28.000 x 3.200 x 2.100 mm Tự trọng: 28.000 kg Tải trọng: 72.000 kg Dầm chính: Dầm I hàn Trục: Fuwa, 1 lá nhíp - 1 đệm khí nén, giảm chấn thủy lực Vỏ: 7.00-16 Mâm: 5.5 x 16, 10 lỗ Ắc Kéo: Fuwa, 3,5, loại bắt bu lông Trục: Giàn treo:, 8 lá nhíp Vỏ: 285/70R19.5 Mâm: 8.25x19.5, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B Giàn treo: Vỏ: 8.25-16 Mâm: 8.5-16, 10 lỗ Ắc Kéo: Fuwa, 3.5, loại bắt bulông Chân chống: / hoặc tương đương Trục: 6 trục chuyển hướng + 2 trục cố định Giàn treo: Khí nén hoặc tương đương Vỏ: 235/75R17.5 Mâm: 6.75-17.5, 10 lỗ H53-LB-01 LÙN 45 FEET 3 TRỤC 38.700 KG H53-LE-01/-1 LÙN 45 FEET 3 TRỤC 62.401 KG A52-TE-01-1 TERMINAL 45 FEET 3 TRỤC 4 GÙ 36.100 KG JXC2T-A TERMINAL 40 FEET 2 TRỤC 12 GÙ 34.270 KG Kích thước: 14.920 x 2.500 x 1.640 mm Tự trọng: 7.900 kg Tải trọng: 30.800 kg Kích thước: 15.900 x 3.300 x 1.670/1.680 mm Tự trọng: 12.900 kg Tải trọng: 49.501 kg Kích thước: 14.180 x 2.800 x 1.700 mm Tự trọng: 7.200 kg Tải trọng: 28.900 kg Kích thước: 13.840 x 2.480 x 1.505 mm Tự trọng: 6.470 kg Tải trọng: 27.800 kg Ắc Kéo:, loại bắt bulông Chân chống: điều khiển bằng tay hai tốc độ Giàn treo:, 08 lá nhíp Vỏ: 8.25-16 Mâm: 6.5-16, 10 lỗ Ắc Kéo:, 3.5, loại bắt bu lông Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Vỏ: 10.00R20/11R20. Mâm: 7.5Vx20, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I tổ hợp thép SM490YA/Q345B. Trục: Fuwa, 16 tấn, 10 lỗ Vỏ: 11.00-20 Mâm: 8.0-20, 10 lỗ Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA Trục: Fuwa, 16 tấn TT042019 15
SƠMI RƠMOÓC TERMINAL - XITEC SƠMI RƠMOÓC XITEC J53-TE-01 TERMINAL 45 FEET 2 TRỤC 4 GÙ C52-TE-01 TERMINAL 2 TẦNG 2 TRỤC 75.500 KG J43-BX40-04 XITEC CHỞ XĂNG 40M 3 3 TRỤC J43-BE-01 XITEC CHỞ ETHYLENE GLYCOL 27.2M 3 Kích thước: 14.180 x 2.500 x 1.730 mm Tự trọng: 8.000 kg Tải trọng: 31.010 kg Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mm Tự trọng: 10.500 kg Tải trọng: 65.000 kg Kích thước: 11.090 x 2.500 x 3.990 mm Tự trọng: 9.415 kg Tải trọng: 29.600 kg Kích thước: 11.135 x 2.480 x 3.240 mm Tự trọng: 8.770 kg Tải trọng: 30.230 kg Dầm chính: Dầm I đúc, thép SM490YA Trục: Fuwa, 16 tấn Ắc Kéo: 2, Fuwa, loại hàn Vỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0 x 22.5, 10 lỗ Xi téc: 10600/10200x2500x1960 mm; thể tích 40 m 3 do công ty TNHH một thành viên PCC-1 Sài Gòn chế tạo. Chân chống: điều khiển bằng tay hai tốc độ. Giàn treo:, 08 lá nhíp.. Xi téc: 10200/9880 x 2360 x 1740 mm; thể tích 27,2 m 3, do công ty TNHH một thành viên Cơ khí Xăng dầu Đồng Nai chế tạo. Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ., 07 lá nhíp.. C53-TE-01 TERMINAL 2 TẦNG 3 TRỤC 96.500 KG G43-BX40-02 XITEC CHỞ XĂNG 40M 3 3 TRỤC J43-BL-01 XITEC CHỞ LPG 50M 3 3 TRỤC G43-BN-01-1 XITEC CHỞ NHỰA ĐƯỜNG 28,2M 3 3 TRỤC Kích thước: 14.180 x 2.830 x 6.090 mm Tự trọng: 11.500 kg Tải trọng: 85.500kg Kích thước: 11.050 x 2.500 x 3.980 mm Tự trọng: 9.415 kg Tải trọng: 29.600 kg Kích thước: 11.010 x 2.500 x 3.950 mm Tự trọng: 14.475 kg Tải trọng: 24.525 kg Kích thước: 11.580 x 2.500 x 3.790 mm Tự trọng: 11.645 kg Tải trọng: 27.355 kg Ắc Kéo: 3,5, Fuwa, loại hàn. Vỏ: 12R 22.5 Mâm: 9.0x22.5, 10 lỗ Xi téc: 10600/ 10200 x 2500 x 1960 mm; thể tích 40,000 lít Xi téc được chia thành 08 khoang: 6/7/7/7/7/6 m 3. Chân chống: điều khiển bằng tay hai tốc độ. Giàn treo:, 08 lá nhíp.. Tùy chọn: Bơm xăng YB-80, lưu lượng bơm: 600-1000 lít/phút. Xi téc: 10790/9500x2500x2500 mm; thể tích 50 m 3, do Công ty Cổ Phần Li La Ma 45.1 chế tạo Dầm chính: Dầm I tổ hợp, thép SM490YA/Q345B. Chân chống: Fuwa điều khiển bằng tay hai tốc độ., 07 lá nhíp.. Xi téc: 10550/9870 x 2145 x 2145 mm; thể tích 28,200 lít. Xi téc được chia thành 08 khoang: 5/4/6/4/5/5/5/5 m 3 Ắc Kéo: 2, JOST, lắp bu loong Chân chống: điều khiển bằng tay hai tốc độ. Giàn treo:, 08 lá nhíp.. Tùy chọn: Bơm VIKING Q32, lưu lượng bơm: 25m 3 /h : Máy nổ VIKYNO RV 105N công suất max 10.5HP (7.83 KW), số vòng quay 2400 (RPM). TT042019 17
MẠNG LƯỚI CHI NHÁNH Hà Nội Chi nhánh ĐÀ NẴNG Số 35 Trương Chí Cương, P. Hòa Cường Nam Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0905 565 855 danang@tanthanhcontainer.com Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Khu phố 4, đường Trường Sơn, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP. HCM (84 28) 3722 2545 - Fax: (84 28) 3722 2535 0909 021 587 info@tanthanhcontainer.com Chi nhánh PHÚ QUỐC Cảng Vịnh Đầm, Tổ 11 Ấp Suối Lớn X. Dương Tơ, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang (84 297) 3703 028 0939 119 864 phuquoc@tanthanhcontainer.com Phú Quốc Đà Nẵng Tp. Hồ Chí Minh Côn Đảo Chi nhánh HÀ NỘI số nhà 6,N6,TT5 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội Bãi hàng ga Yên Viên, thị trấn Yên Viên,huyện Gia Lâm (84 24) 35 199 977 0902 936 335 hanoi@tanthanhcontainer.com Chi nhánh LẠNG SƠN Tầng 2 tòa nhà CTCP VP Tổng hợp Lạng Sơn 69 Ngô Quyền, P. Vĩnh Trại, Tp. Lạng Sơn (84 205) 6253 107 0932 050 755 langson@tanthanhcontainer.com Chi nhánh QUẢNG NINH Khu CN Cái Lân, P. Giếng Đáy, Tp. Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh (84 203) 3515 220 - Fax: (84 203) 3843 929 0906 485 668 quangninh@tanthanhcontainer.com Chi nhánh HẢI PHÒNG Lô CN2.9 Khu công nghiệp MP Đình Vũ, P.Đông Hải 2, Q.Hải An, Hải Phòng (84 225) 8832 139 0932 711 655 haiphong@tanthanhcontainer.com Quần đảo Hoàng Sa Quần đảo Trường Sa Chi nhánh BÌNH ĐỊNH QL1A Tổ 3, KV 8, P. Trần Quang Diệu, Tp. Qui Nhơn, Bình Định (84 236) 3632 688 - Fax: (84 236) 3632 988 0938 373 955 quynhon@tanthanhcontainer.com Chi nhánh VŨNG TÀU Tổ 8, Ấp Tân Lộc, Xã Phước Hòa, H. Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (84 254) 3890 379 - Fax: (84 254) 3890 378 0909 021 704 vungtau@tanthanhcontainer.com Chi nhánh CẦN THƠ Số 2, khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ (84 292) 3512 305 0932 616 187 cantho@tanthanhcontainer.com STT TÊN SƠMI RƠMOÓC KÍCH THƯỚC DẦM CHÍNH ẮC KÉO TRỤC GIÀN TREO TRANG SƠMI RƠMOÓC XƯƠNG 01 H22-XA-01 33.845 Kg 7.360 x 2.480 x 1.500 mm, 07 lá nhíp 05 02 F33-XA-01 38.030 Kg 10.620 x 2.500 x 1.545 mm, 3,5, 07 lá nhíp 05 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 G33-XA-01 (Rút trục) H33-XB-01 H33-XC-01 (Rút trục) H33-XD-01 G42-XA-01/-1 H42-XA-01 G42-XE-01 G42-XC-01 J42-XA-01 F43-XA-04/-1/-2 H43-XC-01/-1/-2 F43-XA-01/-1 F53-XA-01 J83-XA-01 G43-XD-01 (6 vỏ đơn) G43-XC-01 (Rút trục) H43-XB-01 SƠMI RƠMOÓC CỔ CÒ F43-CC-01/-2/-4 H43-CC-01 H53-CC-01/-2 SƠMI RƠMOÓC SÀN G22-SA-01 G42-SC-01/-1 H43-SA-01/-1 F43-SA-01 G43-SD-01 F53-SA-01 J53-SR-01 SƠMI RƠMOÓC SÀN BỬNG F33-BC-01-1/-2 J43-BA-01 F43-BB-01-1 H33-BA-01/-1 J33-BC-01 H33-BB-01/-1 SƠMI RƠMOÓC LÙN 36.600 Kg 36.600 Kg 32.910 Kg 32.805 Kg 33.860 Kg 33.655 Kg 39,010 Kg 38.915 Kg 38.205 Kg 38.800 Kg 33.010 Kg 33.010 Kg 45.400 Kg 39.015 kg 36.610 Kg 38.950 Kg 39.000 kg 10.620 x 2.500 x 1.550 mm 8.610 x 2.500 x 1.510 mm 8.660 x 2.480 x 1.500 mm 10.550 x 2.500 x 1.510 mm 12.380 x 2.500 x 1.550 mm 12.385 x 2.490 x 1.530 mm 12.380 x 2.500 x 1.540 mm 12.380 x 2.500 x 1.560 mm 12.385 x 2.480 x 1.500 mm 12.380 x 2.500 x 1.555 mm 12.385 x 2.485 x 1.535 mm 12.380 x 2.500 x 1.570 mm 13.905 x 2.500 x 1.580 mm 14.825 x 2.480 x 1.500 mm 12.380 x 2.500 x 1.550 mm 12.380 x 2.500 x 1.520 mm 12.380 x 2.500 x 1.510 mm 12.550 x 2.480 x 1,690 mm 13.200 x 2.480 x 1.370 mm 14.060 x 2.480 x 1.630 mm 7.310 x 2.500 x 1.525 mm 12.370 x 2.500 x 1.570 mm 12.370 x 2.480 x 1.515 mm 12.380 x 2.500 x 1.570 mm 12.380 x 2.500 x 1.570 mm 13.930 x 2.500 x 1.570 mm 14.770 x 2.500 x 2.500 mm 12.370 x 2.480 x 1.515 mm 12.400 x 2.500 x 2.945 mm 12.400 x 2.500 x 3.660 mm 10.110 x 2.500 x 3.550 mm 10.870 x 2.500 x 2.970 mm 10.845 x 2.500 x 2.900 mm Dầm I lắp ghép, tiêu chuẩn Đức Dầm I tổ hợp, thép Alform 700 Dầm I thép Q345B/SM490YA Dầm I đúc Dầm I lắp ghép, thép Đức Dầm I thép Q345B/SM490YA. Dầm I đúc, thép SM490YA/Q345B Dầm I lắp ghép, thép SM490YA Dầm I lắp ghép, thép Đức Dầm I lắp ghép, thép SM490YA Dầm I đúc thép SM490YA, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 02 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp Bầu hơi Fuwa, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp 05 05 06 06 06 06 07 07 07 07 08 08 08 08 09 09 09 09 10 10 10 10 11 11 11 11 12 12 12 12 13 13 13 36 37 38 39 40 G32-LA-01 J32-LA-01 J42-LA-01 H42-LA-01 H43-LD-01 41.400 Kg 30.000 Kg 35.700 Kg 30.000 Kg 49.550 Kg 11.900 x 3.100 x 1.635 mm 9.000 x 2.500 x 2.935 mm 11.300 x 3.100 x 2.935 mm 12.020 x 2.500 x 1.600 mm 13.150 x 3.200 x 3.050 mm Dầm I thép SM490YA/Q345B Dầm I lắp ghép 3.5, 09 lá nhíp, 08 lá nhíp, 09 lá nhíp 13 14 14 14 14 41 G53-LA-01 55.200 Kg 16.280 x 3.200 x 1.670 mm Fuwa, 3,5,, 08 lá nhíp 15 42 43 44 G53-LC-01 (Chuyên dụng) G53-LD-01 H53-LB-01 23.500Kg 63.230 Kg 38.700 Kg 17.440 x 2.700 x 4.290 mm 15.890 x 3.300 x 1.600 mm 14.920 x 2.500 x 1.640 mm Dầm I hàn, 08 lá nhíp 15 15 15 45 H53-LE-01/-1 62.401 Kg 15.900 x 3.300 x 1.670 mm, 3.5 16 46 J53-LC-01 SƠMI RƠMOÓC TERMINAL 14.380 x 2.500 x 2.680 mm Dầm I thép SM490YA/Q345B 16 47 48 49 50 A52-TE-01-1 JXC2T-A J53-TE-01 C52-TE-01 36.100 Kg 34.270 Kg 34,270 Kg 75.500 Kg 14.180 x 2.800 x 1.700 m 13.840 x 2.480 x 1.505 mm 13.840 x 2.480 x 1.505 mm 14.180 x 2.830 x 6.090 mm Dầm I thép SM490YA/Q345B Dầm I đúc, thép SM490YA Dầm I đúc, thép SM490YA, 2, 07 lá nhíp 16 16 17 17 51 C53-TE-01 SƠMI RƠMOÓC BỒN XITEC 96.500 Kg 63.230 Kg 14.180 x 2.830 x 6.090 mm 15.890 x 3.300 x 1.600 mm, 3.5, 3.5, 07 lá nhíp, 08 lá nhíp 17 15 52 53 54 55 56 57 G43-BX40-02 (Chở xăng) J43-BX40-04 (Chở xăng) J43-BE-01 (Chở ethylene glycol) J43-BL-01 (Chở PLG) G43-BN-01 (Chở nhựa đường) H43-BM-01 (Chở xi măng) SƠMI RƠMOÓC BEN TỰ ĐỔ 11.050 x 2.500 x 3.980 mm 11.090 x 2.500 x 3.990 mm 11.135 x 2.480 x 3.240 mm 11.010 x 2.500 x 3.950 mm 11.580 x 2.500 x 3.790 mm 11.930 x 2.480 x 3.990 mm Dầm I thép SM490YA/Q345B, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp 17 18 18 18 18 19 58 59 H22-XA-01-1/-2 (Tải tự đổ) H33-XB-01-1 (Tải tự đổ) 33.845 Kg 36.600 Kg 7.360 x 2.480 x 3.410 mm 8.610 x 2.500 x 3.590 mm, 07 lá nhíp, 07 lá nhíp 19 19 SƠMI RƠMOÓC TỰ NÂNG HẠ CONTAINER 60 61 62 63 D43-HA-01 (Gắn cần cẩu) G43-HA-01 (Gắn cần cẩu) H53-HA-01 (Gắn cần cẩu) K68-SQ-01 (Chuyên dụng) 39.900 Kg 37.550 Kg 100.000 Kg 13.630 x 2.500 x 4.000 mm 13.460 x 2.500 x 4.000 mm 14.910 x 2.500 x 3.940 mm 28.000 x 3.200 x 2.100 mm Dầm I lắp ghép, thép Thụy Điển Dầm I lắp ghép, thép cường lực Dầm I tổ hợp, thép Q345B Fuwa, 3.5, 08 lá nhíp, 08 lá nhíp 19 20 20 20 TT042019 23