BCTC-Q pdf

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - Savico-FS2013-VN-Consol V3

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐLVT SAFI

Microsoft Word - Dieu le sua doi thang doc

Microsoft Word - Savico-31Dec13-VN-Separate V7

AC401VN Du thao BCTC da kiem toan Portcoast_sent

Microsoft Word - BCTN SAFI 2013

* Bài vi t chuyên : CHUYÊN M C PHÁP LU T KINH T // LU T B O V QUY N L I NG I TIÊU DÙNG CÓ TH C S B O V C NG I TIÊU DÙNG Ths.Ngu

Ngh N áp d 1 ra ngày (1) N Berlin. (2) N ày c ày và gi c êm y (3) Gi ình thành m dân s 1a X Vi à x h ch 2 Quy (1) Có th à không c này có

CHÍNH PH : 910/1997/Q -TTg NG HÒA XÃ H I CH NGH A VI T NAM c l p T do H nh phúc Hà N i, ngày 24 tháng 10 n m 1997 QUY T NH C A TH T NG CHÍNH PH vi c p

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC Ban Giám đốc Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cản

Microsoft Word - 1. QF75_Cover page_ VNL doc

Microsoft Word - Copy of BCTC doc

Microsoft Word - VID 10 - P124.doc

Số: 88/2012/BCTC-KTTV-KT1 BÁO CÁO KIỂM TOÁN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM 2011 CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CMC Kính gửi: CÁC CỔ ĐÔNG, HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ VÀ

CÔNG BÁO/Số /Ngày BỘ TÀI CHÍNH BỘ TÀI CHÍNH Số: 212/2014/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ TÀI CHÍNH

Microsoft Word - BÆO CÆO THƯỜNG NIÃ−N 2018( sá»�a).docx

Microsoft Word QTOAN HOP NHAT theo mau.doc

QUY CHẾ VỀ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA BAN KIỂM SOÁT

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09a-DN THUYẾT MINH BÁO CÁ

Untitled

CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA DU LỊCH GIA LAI Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2008 Gia Lai CTC

Microsoft Word - Thuyet minh BCTC Hop Nhat

BCTC Mẹ Q xlsx

CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 Ngày 22/04/2018 Nội dung Đại biểu làm thủ tục đăng ký, nhận tài liệu Báo cáo tình hình đại biểu dự đ

VBI Báo cáo thường niên 2013 báo cáo thường niên

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG - TMC BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính kết thúc tại ngày 31 tháng 12 năm 2011 đã được kiểm toán

Microsoft Word - BCTC Quy IV_ phat hanh

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số B 01 - DN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 30 tháng 06 năm 2019 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam TÀI SẢN Mã số Th

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 20

TCT VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP - CÔNG TY CỔ PHẦN Số: 01/BC-BKS CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 13 tháng 6 năm 2018

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 3 Địa chỉ: Số 136/1 Trần Phú Phường 4 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh. Báo cáo của Ban giám đốc và Báo cáo tài ch

Microsoft Word - 5 Thuyet minh BCTC - Van phong

CHÍNH PHỦ Số: 32/2015/NĐ-CP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 tháng 03 năm 2015 NGHỊ ĐỊNH Về quản lý chi

Báo cáo thường niên năm 2017 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2017 Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 04 năm 2018 Công ty cổ phần Đại lý hàng hải Việt Nam 1

COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM

Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software For evaluation only. BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM TÀI CHÍNH KẾT THÚC NGÀY

Lo¹i tµi khon I

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT ĐÃ ĐƯỢC SOÁT XÉT Của: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TỔNG HỢP HÀ NỘI Cho kỳ kế toán từ ngày 01/01/2014 đến ngày 30/06/2014

Số: /QD-EJVN-CS CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hải Phòng, ngày 1 tháng 1 năm 2018 QUYẾT ĐỊNH

Microsoft Word - VID 10 - P44.doc

Microsoft Word - VID 10 - P59.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Địa chỉ: Số 320 đường Hưng Phú, Phường 09, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mã số thuế: 0 3

Microsoft Word - Thuy?t minh BCTC 6th-N

Microsoft Word Bia, muc luc

CÔNG TY CỔ PHẦN NICOTEX Số 114 phố Vũ Xuân Thiều, quận Long Biên, thành phố Hà Nội Báo cáo của Ban Giám đốc BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC Ban Giám đốc Công

B312 M?U BCKT

(Microsoft Word - \320I?U L? C\324NG TY V?n 460 ty)

CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI TP HỒ CHÍ MINH Báo cáo tài chính hợp nhất Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2018

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ 2 Năm 2016

Con Nhà Giàu 1 (01) Con Nhà Giàu Bi u Chánh Quy n I Ông K hi n To i, ch t ã lâu r i, mà trong qu n Ch G o t già chí tr ai c ng còn

BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM 2018 Trang: 1

binhnguyenloc.com 1 a êm Tr ng S p Bình-nguyên L c Làm xong bài toán hình h c không gian, Nhan ngáp dài. Nàng xem l i ng h tay thì th y ã m i gi b n m

CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG BA Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2012

Microsoft Word May Phu Thinh _NTHP

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN

Báo cáo thường niên năm 2016 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2016 Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 04 năm 2017 Công ty cổ phần Đại lý hàng hải Việt Nam 1

TỜ TRÌNH ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN

BCTC Hop nhat Transimex-Q xls

BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 3 Năm 2016

CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM VẬT TƯ VẬN TẢI XI MĂNG Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2011 đã được kiểm toán

SSI BCTC hop nhat final to issue - BTKT.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẠCH ĐẰNG - TMC BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính 12 năm 2010 đã được kiểm toán

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN PHÚ Địa chỉ: Số 314 Lũy Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN

Microsoft Word - Vinamilk-FS Separate-VN-Final sign.doc

Tcbc Duc Tang Thong bo nhiem nhan su Vien Hoa Dao, VP2 VHD, Giao hoi tai Hoa Ky

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG (DIC) SỐ 2 Báo cáo tài chính Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2013 đã được kiểm toán

Microsoft Word - Bia va muc luc.doc

GIÁO XỨ THÁNH VINH SƠN LIÊM Tin Mục Vụ CHÚA NHẬT V MÙA CHAY - NĂM C GIÁO X THÁNH VINH S N LIÊM Ngày 7 Tháng 04, Năm th Street SE - Calgary

L y BỘ TÀI CHÍNH Số: 123/2012/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 27 tháng 7 năm 2012 THÔNG TƯ Hướng dẫ

Microsoft Word - Tom tat Luan van - Nguyen Thi Ngoc Quynh.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 30 tháng 06 năm 2011 Đơn vị tính là Đồng Việt Nam ngoại trừ có ghi

H A T H N Á V I N H S Ơ N L I Ê M C A L G A R Y. B Tin Mục Vụ Ứ. C X A O A N I Á G D A GIÁO X THÁNH VINH S N LIÊM th Street SE - Calgary, AB T2

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOẢNG SẢN Ả CƯỜNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SốríM2019/TB-ACM Bắc Giang, ngày 19 tháng 0

Microsoft Word - 11 Tai lieu hop DHCD 2014.docx

Tcbc Thong Diep Phat Dan cua Duc Tang Thong & Thong bach Phat Dan cua HT Thich Nhu Dat

AASC

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KỸ NGHỆ GỖ TRƯỜNG THÀNH Báo cáo của Hội đồng Quản trị Báo cáo tài chính đã soát xét Cho thời kỳ tài chính từ ngày 01/01/2015

Y M I PH I HOVAN TRUNG T BI U-CHÁNH chi t tháo Duyên h i ng, c cù lao, Ch tình ch hi u ch nào n ng h n Nguy n-du Longxuyen, quí- ông 1913 Giá: 0$10 SA

CÔNG TY CỔ PHẦN GIA LAI CTCC BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 (Ban hành kèm theo Thông tư số 155/2015/TT-BTC ngày 06 tháng 10 năm 2015 của Bộ Tài chính hư

(Microsoft Word - Th\364ng tu 78_2014_TT-BTC)

Báo cáo thị trường trái phiếu tiền tệ 18 tháng 02, 2019 Nguyễn Phi Long Chuyên viên phân tích Hoàng Công Tuấn Trưởng bộ phận

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÍ 2 Năm 2019

CÔNG TY CÔ PHÂ N HU NG VƯƠNG CÔ NG HO A XA HÔ I CHU NGHI A VIÊ T NAM Lô 44, KCN My Tho, ti nh Tiê n Giang Đô c lâ p Tư do Ha nh phu c

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ TÀI CHÍNH BỘ TÀI CHÍNH Số: 78/2014/TT-BTC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Microsoft Word - HEV_BCTC nam 2009 da kiem toan.doc

Microsoft Word - VID 10 - P131.doc

CÔNG TY CỎ PHẦN BIA HÀ NỘI - NAM ĐỊNH BÁO CÁO TÀI CHÍNH cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018 đã được kiểm toán

CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA DU LỊCH GIA LAI Báo cáo tài chính hợp nhất Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2010

Báo cáo thường niên năm 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN NĂM 2018 Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 04 năm 2019 Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải Việt Nam 1

NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU (ACB: HNX) BÁO CÁO CẬP NHẬT Ngày 27 tháng 02 năm 2019 Sàn giao dịch ACB MUA THÔNG TIN CỔ PHIẾU (ngày 27/02/2019) HNX Thị giá (đồ

Bộ TÀI CHÍNH Số: 142/2014/TT-BTC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 25 thảng 09 năm 2014 THÔNG Tư Hướng dẫn k

Microsoft Word - 1. Bia muc luc nam 2009.doc

BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 2 Năm 2016

CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH GIÁO DỤC TẠI TP HỒ CHÍ MINH Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2019

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN VINAPHARM 2018 VỮNG VÀNG TIẾN BƯỚC Validity unknown Ký b i: T ng Công Ty D c Vi t Nam - CTCP Ký ngày: :39:31

TÀI LIỆU ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN NĂM TÀI CHÍNH 2018 Ngày 26 tháng 04 năm 2019

So tay huong dan Thu tuc Hai quan Xuat nhap khau

Bản ghi:

CÔNG TY C PH N I LÝ V N T I SAFI Báo cáo tài chính quý 22011 S 39 oàn Nh Hài, Ph ng 4, Qu n 4, T.p H Chí Minh cho n m tài chính k t thúc ngày 31/12/2011 B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý 02 N m 2011 1. C I M HO T NG DOANH NGHI P Hình th c s h u v n Công ty C ph n i lý V n t i Safi c chuy n i t doanh nghi p Nhà n c sang Công ty C ph n theo Quy t nh s 1247/1998/Q BGTVT ngày 25/05/1998 c a B Giao thông V n t i và ho t ng theo Gi y phép ng ký kinh doanh công ty c ph n s 063595 ngày 31/08/1998, ng ký thay i l n th 17 ngày 25/08/2009 do S K ho ch và u t Thành ph H Chí Minh c p thay i s Gi y phép ng ký kinh doanh c a Công ty là 0301471330. Tr s chính c a Công ty t i: S 39 oàn Nh Hài, Ph ng 4, Qu n 4, T.p H Chí Minh V n i u l theo ng ký kinh doanh c a Công ty là: 82.899.818.054 ng. T ng ng 8.289.981 c ph n, m nh giá m t c ph n là 10.000 VND. Các n v thành viên: Tên n v a ch Ho t ng kinh doanh chính Công ty con Công ty Liên doanh i lý V n t i COSFI Công ty TNHH SITC Vi t Nam Tp HCM H i Phòng D ch v i lý kho v n, giao nh n hàng hóa, i lý container, d ch v cung ng hàng h i cho các hãng tàu D ch v giao nh n hàng hóa; D ch v i lý tàu bi n Công ty liên k t Công ty TNHH KCTC Vi t Nam Công ty TNHH V n t i và Giao nh n Yusen (Vi t Nam) Tp HCM Tp HCM i lý v n t i hàng hóa; D ch v kho bãi và l u hàng hóa; D ch v b c x p hàng hóa; D ch v v n t i hàng hóa b ng ng b ; D ch v i lý tàu bi n D ch v giao nh n qu c t và kinh doanh v n t i Chi nhánh, Xí nghi p và i m kinh doanh Công ty có các Chi nhánh, Xí nghi p và i m kinh doanh t i các T nh, Thành ph là Hà N i, H i phòng, Qu ng Ninh, à N ng, Quy Nh n và V ng Tàu th c hi n các l nh v c ho t ng c a Công ty. L nh v c kinh doanh L nh v c kinh doanh c a Công ty là: D ch v. Page 1 of 9

Ngành ngh kinh doanh Theo Gi y Ch ng nh n ng ký kinh doanh công ty c ph n s 063595 do S K ho ch và u t Thành ph H Chí Minh c p ngày 31/08/1998 và ng ký thay i l n th 17 ngày 25/08/2009, ho t ng kinh doanh c a Công ty là: i lý v n t i; i lý y thác qu n lý container và giao nh n hàng hóa; Khai thác, thu gom hàng hóa và v n t i n i a; i lý tàu bi n, môi gi i hàng h i; Giao nh n hàng hóa xu t nh p kh u; Mua bán: Th c ph m t i s ng, g n i th t, qu n áo may s n, giày dép, kim khí i n máy, i n t, i n l nh và ph ki n; Kinh doanh khai thác kho bãi; V n chuy n hàng hóa quá c nh i Lào, Campuchia và ng c l i (ch th c hi n khi có y th t c v hàng quá c nh); D ch v hàng h i và cung ng tàu bi n; S n xu t, mua bán bao bì, chèn lót; óng gói bao bì hàng hóa; Mua bán ng v t s ng, bò sát (tr kinh doanh ng v t hoang dã thu c danh m c i u c qu c t mà Vi t Nam ký k t ho c tham gia quy nh và các lo i ng v t quý hi m khác c n c b o v ), hàng th y, h i s n; Cho thuê v n phòng làm vi c; Mua bán g m s, s n mài và hàng th công m ngh ; V n t i a ph ng qu c t ; S n xu t, gia công, l p ráp g gia d ng, máy móc, thi t b, ph ki n hàng i n t, i n l nh (không s n xu t, gia công t i tr s ); S n xu t, gia công qu n áo, giày dép (không s n xu t, gia công t i tr s ); Mua bán, cho thuê v container; Phát chuy n nhanh hàng hóa. 2. CH VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG T I CÔNG TY K k toán, n v ti n t s d ng trong k toán K k toán n m c a Công ty b t u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m. n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là ng Vi t Nam (VND) Chu n m c và Ch k toán áp d ng Ch k toán áp d ng Công ty áp d ng Ch K toán doanh nghi p ban hành theo Quy t nh s 15/2006/Q BTC ngày 20/03/2006 c a B tr ng B Tài chính. Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch k toán Page 2 of 9

Công ty ã áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam và các v n b n h ng d n Chu n m c do Nhà n c ã ban hành. Các báo cáo tài chính c l p và trình bày theo úng m i quy nh c a t ng chu n m c, thông t h ng d n th c hi n chu n m c và Ch k toán hi n hành ang áp d ng. Hình th c k toán áp d ng Công ty áp d ng hình th c k toán trên máy vi tính. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t ng ng ti n Ti n và các kho n t ng ng ti n bao g m ti n m t t i qu, ti n g i ngân hàng, các kho n u t ng n h n có th i gian áo h n không quá ba tháng, có tính thanh kho n cao, có kh n ng chuy n i d dàng thành các l ng ti n xác nh và không có nhi u r i ro trong chuy n i thành ti n. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao tài s n c nh Tài s n c nh h u hình, tài s n c nh vô hình c ghi nh n theo giá g c. Trong quá trình s d ng, tài s n c nh h u hình, tài s n c nh vô hình c ghi nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i. Kh u hao c trích theo ph ng pháp ng th ng. Th i gian kh u hao c c tính nh sau: Nhà c a, v t ki n trúc 05 30 n m Ph ng ti n v n t i 06 10 n m Thi t b d ng c qu n lý 03 05 n m Tài s n c nh vô hình là quy n s d ng t bao g m chi phí th c t b ra có quy n s d ng t và c kh u hao theo ph ng pháp ng th ng theo th i gian s d ng, c th nh sau: Quy n s d ng 447,1 m2 t t i s nhà 209 Nguy n V n Th, Ph ng akao, qu n 1, Tp H Chí Minh v i th i gian s d ng lâu dài; Quy n s d ng 9.488,4 m2 t t i Lô 39, ng s 2, Khu công nghi p à N ng, Tp à N ng v i th i gian s d ng 35 n m. Nguyên t c ghi nh n các kho n u t tài chính Các kho n u t vào các công ty con mà trong ó Công ty n m quy n ki m soát c trình bày theo ph ng pháp giá g c. Các kho n phân ph i l i nhu n mà công ty m nh n c t s l i nhu n l y k c a các công ty con sau ngày công ty m n m quy n ki m soát c ghi vào k t qu ho t ng kinh doanh trong k c a công ty m. Các kho n phân ph i khác c xem nh ph n thu h i c a các kho n u t và c tr vào giá tr u t. Các kho n u t vào các công ty liên k t mà trong ó Công ty có nh h ng áng k c trình bày theo ph ng pháp giá g c. Các kho n phân ph i l i nhu n t s l i nhu n thu n l y k c a các công ty liên k t sau ngày u t c phân b vào k t qu ho t ng kinh doanh trong k c a Công ty. Các kho n phân ph i khác c xem nh ph n thu h i các kho n u t và c tr vào giá tr u t. Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u V n u t c a ch s h u c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u. Th ng d v n c ph n c ghi nh n theo s chênh l ch l n h n/ ho c nh h n gi a giá th c t phát hành và Page 3 of 9

m nh giá c phi u khi phát hành c phi u l n u, phát hành b sung ho c tái phát hành c phi u qu. L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t các ho t ng c a doanh nghi p sau khi tr () các kho n i u ch nh do áp d ng h i t thay i chính sách k toán và i u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a các n m tr c. L i nhu n sau thu ch a phân ph i có th c chia cho các nhà u t d a trên t l góp v n sau khi c H i ng Qu n tr phê duy t và sau khi ã trích l p các qu d phòng theo i u l Công ty và các quy nh c a pháp lu t Vi t Nam. C t c ph i tr cho các c ông c ghi nh n là kho n ph i tr trong B ng Cân i k toán c a Công ty sau khi có thông báo chia c t c c a H i ng Qu n tr Công ty. Các nghi p v b ng ngo i t Các nghi p v phát sinh b ng các n v ti n t khác v i n v ti n t k toán c a Công ty (VND/USD) c h ch toán theo t giá giao d ch trên th tr ng ngo i t vào ngày phát sinh nghi p v. T i ngày k t thúc k k toán n m, các kho n m c ti n t có g c ngo i t c ánh giá l i theo t giá bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c công b t i th i i m này. T t c các kho n chênh l ch t giá th c t phát sinh trong k c a ho t ng s n xu t kinh doanh c h ch toán ngay vào k t qu ho t ng kinh doanh trong n m. Thay i chính sách k toán trong n m Chênh l ch t giá do ánh giá l i s d c a các kho n m c ti n t và công n ng n h n có g c ngo i t c h ch toán trên tài kho n 413 "Chênh l ch t giá h i oái". Chênh l ch t giá do ánh giá l i s d các kho n công n dài h n có g c ngo i t c h ch toán vào k t qu ho t ng kinh doanh trong n m. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n doanh thu Doanh thu cung c p d ch v Doanh thu cung c p d ch v c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch ó c xác nh m t cách áng tin c y. Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan n nhi u k thì doanh thu c ghi nh n trong k theo k t qu ph n công vi c ã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân i k toán c a k ó. K t qu c a giao d ch cung c p d ch v c xác nh khi th a mãn các i u ki n sau: Doanh thu c xác nh t ng i ch c ch n; Có kh n ng thu c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v ó; Xác nh c ph n công vi c ã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân i k toán; Xác nh c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí hoàn thành giao d ch cung c p d ch v ó. Ph n công vi c cung c p d ch v ã hoàn thành c xác nh theo ph ng pháp ánh giá công vi c hoàn thành. Doanh thu ho t ng tài chính Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n c chia và các kho n doanh thu ho t ng tài chính khác c ghi nh n khi th a mãn ng th i hai (2) i u ki n sau: Có kh n ng thu c l i ích kinh t t giao d ch ó; Doanh thu c xác nh t ng i ch c ch n. Page 4 of 9

C t c, l i nhu n c chia c ghi nh n khi Công ty c quy n nh n c t c ho c c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n các kho n thu Thu hi n hành Tài s n thu và các kho n thu ph i n p cho n m hi n hành và các n m tr c c xác nh b ng s ti n d ki n ph i n p cho (ho c c thu h i t ) c quan thu, d a trên các m c thu su t và các lu t thu có hi u l c n ngày k t thúc k k toán. 3. TI N VÀ CÁC KHO N T NG NG TI N Ti n m t Ti n g i ngân hàng Các kho n t ng ng ti n (*) 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 3,268,905,975 3,813,967,033 22,631,211,481 25,217,242,740 15,000,000,000 17,500,000,000 40,900,117,456 46,531,209,773 (*) Kho n ti n g i có k h n d i 3 tháng t i Ngân hàng TMCP An Bình v i s ti n là 15 t ng, lãi su t là 12%/n m. 4. CÁC KHO N PH I THU NG N H N KHÁC Ph i thu c c xu t phòng Air Ph i thu c c xu t phòng Sea Ph i thu c c THC phòng Sea Ph i thu c c nh p các hãng i lý T m ng c t c cho các c ông Ph i thu khác 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 12,140,773,790 14,709,006,811 2,618,721,109 1,455,220,010 226,129,100 959,102,599 787,527,167 1,099,484,853 915,167,946 16,818,082,351 18,093,051,034 5. TÀI S N NG N H N KHÁC T m ng Th ch p, ký c c, ký qu ng n h n 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 1,898,000,000 1,902,000,000 2,105,336,418 2,907,621,418 4,003,336,418 4,809,621,418 Page 5 of 9

6. T NG GI M TÀI S N C NH H U HÌNH Ch tiêu Nhà c a, v t ki n trúc Ph ng ti n v n t i, truy n d n n v tính: VND Thi t b, d ng c qu n lý I. Nguyên giá 1. S d u n m 2. S t ng trong n m Mua s m m i u t XDCB hoàn thành 3. S gi m trong n m Thanh lý, nh ng bán Gi m khác 4. S d cu i k II. Giá tr ã hao mòn lu k 1. S d u n m 2. S t ng trong n m Trích kh u hao 3. S gi m trong n m Thanh lý, nh ng bán Gi m khác 4. S d cu i k III. Giá tr còn l i 1. u n m 2. Cu i k 86,800,204,854 21,302,945,776 394,054,184 108,497,204,814 38,220,000 38,220,000 38,220,000 38,220,000 27,714,288 27,714,288 27,714,288 27,714,288 86,800,204,854 21,275,231,488 432,274,184 108,507,710,526 10,601,886,092 6,241,195,309 193,145,489 17,036,226,890 1,071,896,826 947,768,984 35,940,514 2,055,606,324 1,071,896,826 947,768,984 35,940,514 2,055,606,324 7,390,464 7,390,464 7,390,464 7,390,464 11,673,782,918 7,181,573,829 229,086,003 19,084,442,750 76,198,318,762 15,061,750,467 200,908,695 91,460,977,924 75,126,421,936 14,093,657,659 203,188,181 89,423,267,776 7. T NG GI M TÀI S N C NH VÔ HÌNH n v tính: VND Quy n s Tài s n c nh Ch tiêu d ng t vô hình khác Quy n s d ng t I. Nguyên giá 1. S d u n m 2. S t ng trong n m T ng khác 3. S gi m trong n m 4. S d cu i k II. Giá tr ã hao mòn lu k 1. S d u n m 2. S t ng trong n m Trích kh u hao 3. S gi m trong n m 4. S d cu i k 9,882,524,453 ########## ########## ########## 9,882,524,453 199,293,714 66,431,238 66,431,238 66,431,238 66,431,238 66,431,238 265,724,952 Page 6 of 9

III. Giá tr còn l i 1. u n m 2. Cu i k 9,683,230,739 ########## 9,616,799,501 8. CHI PHÍ XÂY D NG C B N D DANG Xây d ng c b n d dang Chi phí t v n thi t k xây d ng cao c S a ch a l n Tài s n c nh T h p kho à N ng T h p kho Qu n 7 Mua s m tài s n c nh Xe t i FAW 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 2,021,455,745 1,431,053,527 2,021,455,745 1,431,053,527 1,165,088,378 2,158,882,510 352,827,619 703,382,510 812,260,759 1,455,500,000 3,186,544,123 3,589,936,037 9. CÁC KHO N U T TÀI CHÍNH DÀI H N u t vào công ty con Công ty Liên doanh i lý v n t i Cosfi Công ty TNHH SITC Vi t Nam u t vào công ty liên k t Công ty TNHH V n t i và Giao nh n Yusen (Vi t Nam) Công ty TNHH KCTC Vi t Nam u t dài h n khác 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 8,657,473,876 8,657,473,876 5,029,129,876 5,029,129,876 3,628,344,000 3,628,344,000 7,736,380,000 7,736,380,000 4,350,780,000 4,350,780,000 3,385,600,000 3,385,600,000 1,605,562,000 1,605,562,000 17,999,415,876 17,999,415,876 Thông tin chi ti t v các công ty con c a Công ty vào ngày 30/06/2011 nh sau Tên công ty con Công ty Liên doanh i lý v n t i Cosfi (*) Công ty TNHH SITC Vi t Nam (**) N i thành l p và ho t ng T l l i ích T l quy n bi u quy t Ho t ng kinh doanh chính Tp HCM 51% 51% i lý v n t i H i Phòng 51% 51% Giao nh n và i lý tàu bi n (*) Theo H p ng Liên doanh gi a Công ty Safi v i Công ty Freightworld Pte.Ltd và Gi y ch ng nh n u t s 411022000232 ch ng nh n l n u ngày 06 tháng 05 n m 2008 v n i u l c a Công ty Liên doanh i lý v n t i Cosfi là 600.000 USD trong ó v n góp c a các bên nh sau: Công ty Safi góp 306.000 USD chi m 51% v n i u l ; Công ty Freightworld Pte.Ltd góp 294.000 USD chi m 49% v n i u l Page 7 of 9

(**) Theo H p ng Liên doanh gi a Công ty Safi v i Công ty SITC Shipping Asia Pte.Limited và Gi y ch ng nh n u t s 021022000145 ch ng nh n l n u ngày 08 tháng 05 n m 2009 v n i u l c a Công ty TNHH SITC Vi t Nam là 400.000 USD trong ó v n góp c a các bên nh sau: Công ty Safi góp 204.000 USD chi m 51% v n i u l ; Công ty SITC Shipping Asia Pte.Limited góp 196.000 USD chi m 49% v n i u l Thông tin chi ti t v các công ty liên k t c a Công ty vào ngày 30/06/2011 nh sau Tên công ty liên k t Công ty TNHH V n t i và Giao nh n Yusen (Vi t Nam) (*) N i thành l p và ho t ng T l l i ích T l quy n bi u quy t Ho t ng kinh doanh chính Tp HCM 45% 45% D ch v GN qu c t và KD v n t i Công ty TNHH KCTC Vi t Nam (**) Tp HCM 23% 23% DV v n t i, kho v n và giao nh n (*) Theo H p ng Liên doanh gi a các bên là Công ty Safi (Bên A), Công ty TNHH T v n u t và chuy n giao công ngh (Bên B), Công ty TNHH Yusen Air & Sea service (Bên C) v n i u l c a Công ty TNHH V n t i và Giao nh n Yusen (Vi t Nam) là 600.000 USD trong ó v n góp c a các bên nh sau: Bên A góp 270.000 USD chi m 45% v n i u l ; Bên B góp 36.000 USD chi m 6% v n i u l và Bên C góp 294.000 USD chi m 49% v n i u l (**) Theo H p ng Liên doanh gi a các bên là Công ty Safi (Bên A), Công ty C ph n D ch v v n t i Sài Gòn (Bên B), Công ty C ph n T v n và Liên k t doanh ngh p Vi t (Bên C), KCTC (Bên D) và Gi y ch ng nh n u t s 411022000233 ch ng nh n l n u ngày 15 tháng 05 n m 2008, ch ng nh n thay i l n th 1 ngày 26/11/2008 v n i u l c a Công ty TNHH KCTC Vi t Nam là 900.000 USD trong ó v n góp c a các bên nh sau: Bên A góp 207.000 USD chi m 23% v n i u l ; Bên B góp 92.000 USD chi m 10% v n i u l, Bên C góp 160.000 USD chi m 18% v n i u l và KCTC góp 441.000 USD chi m 49% u t dài h n khác u t trái phi u Công ty Vinalines Th h i viên Golf 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 5,000,000 5,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 100,562,000 100,562,000 1,605,562,000 1,605,562,000 10. THU VÀ CÁC KHO N PH I N P NHÀ N C Thu GTGT hàng bán n i a Thu Thu nh p doanh nghi p Các lo i thu khác 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 548,776,883 456,131,130 650,635,215 1,270,068,328 649,313,440 640,647,597 1,848,725,538 2,366,847,055 Page 8 of 9

Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu. Do vi c áp d ng lu t và các qui nh v thu i v i nhi u lo i giao d ch khác nhau có th c gi i thích theo nhi u cách khác nhau, s thu c trình bày trên Báo cáo tài chính có th b thay i theo quy t nh c a c quan thu. 11. CÁC KHO N PH I TR, PH I N P NG N H N KHÁC Kinh phí công oàn B o hi m xã h i Nh n ký qu, ký c c ng n h n Ph i tr, ph i n p khác Ph i tr c c nh p các hãng i lý Chi nhánh Hà N i Chi nhánh à N ng Chi nhánh H i Phòng Chi nhánh Quy Nh n Ph i tr c c xu t phòng Sea Ph i tr c c THC phòng Sea Thu c c Khác 30/06/2011 VND 01/01/2011 VND 648,117,660 568,949,189 154,050,786 80,626,555 162,000,000 162,000,000 35,752,798,632 34,521,647,318 25,386,850,050 22,569,058,755 3,680,689,254 3,216,876,513 2,301,559,878 3,892,200,301 849,920,113 1,659,320,850 820,255,101 862,119,271 160,845 160,845 2,713,363,391 2,321,910,783 36,716,967,078 35,333,223,062 Page 9 of 9

CÔNG TY C PH N I LÝ V N T I SAFI Báo cáo tài chính h p nh t S 39 oàn Nh Hài, Ph ng 4, Qu n 4, T.p H Chí Minh cho n m tài chính k t thúc ngày 31/12/2011 12. V N CH S H U a) B ng i chi u bi n ng c a v n ch s h u Ch tiêu S d u n m tr c T ng v n trong n m tr c V n u t c a Ch s h u Th ng d v n c ph n Chênh l ch t giá h i oái Qu khác thu c v n ch s h u Qu d phòng tài chính L i nhu n ch a phân ph i n v tính: VND 82,899,818,054 33,636,112,600 3,281,512,944 (1,066,161,370) 118,751,282,228 1,867,192,865 1,867,192,865 Lãi trong n m tr c 3,973,875,933 3,973,875,933 T ng khác 1,916,554,264 1,916,554,264 Gi m khác (505,439,593) (505,439,593) S d cu i n m tr c T ng v n trong n m nay 82,899,818,054 33,636,112,600 1,361,753,272 5,198,067,208 2,907,714,563 126,003,465,697 505,439,593 3,101,897,635 3,607,337,228 Lãi/ l trong n m nay 8,554,423,147 8,554,423,147 Hoàn nh p chêch l ch t giá u n m Phân ph i l i nhu n n m 2009 (1) (12,434,971,500) (12,434,971,500) Gi m khác (1,867,192,865) 1,033,153,594 (2,068,744,041) (4,132,614,377) (7,035,397,689) ánh giá chêch l ch t giá cu i n m S d cu i n m nay 82,899,818,054 33,636,112,600 4,135,051,229 3,129,323,167 (5,105,448,167) 118,694,856,883

b) Chi ti t v n u t c a ch s h u V n góp c a Nhà n c V n góp c a i t ng khác T l (%) Cu i n m VND T l (%) u n m VND 14.21% 11,782,437,711 14.21% 11,782,437,711 85.79% 71,117,380,343 85.79% 71,117,380,343 100% 82,899,818,054 100% 82,899,818,054 c) Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n N m nay VND N m tr c VND V n u t c a ch s h u V n góp u n m V n góp t ng trong n m V n góp cu i n m C t c, l i nhu n ã chia C c a t c, c l i t c nhu n 5% chia b gt trên l i nhu n t tê n m tr c gá c a c p 82,899,818,054 82,899,818,054 82,899,818,054 12,434,971,500 u teong 12,434,971,500 Quy t s 0 0 82,899,818,054 82,899,818,054 82,899,818,054 4,144,990,500 /NQ/ 4,144,990,500 Q gày 27/4/2011 d) C phi u S l ng c phi u ã bán ra công chúng C phi u ph thông S l ng c phi u ang l u hành C phi u ph thông M nh giá c phi u ã l u hành Cu i n m VND u n m VND 8,289,981 8,289,981 8,289,981 8,289,981 8,289,981 8,289,981 8,289,981 8,289,981 10,000 10,000 e) Các qu công ty Qu u t phát tri n Qu d phòng tài chính Qu d tr Cu i n m VND u n m VND 3,129,323,167 5,198,067,208 4,135,051,229 7,264,374,396 5,198,067,208 13. T NG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V Doanh thu cung c p d ch v Quý 22011 VND Quý 22010 VND 31,495,497,114 28,274,704,876 31,495,497,114 28,274,704,876 Page 1 of 1