Bảng giá

Tài liệu tương tự
GIAN BẾP TRONG MƠ. Ý TƯỞNG CHO TRÁI TIM CỦA NGÔI NHÀ BẠN.

Microsoft Word Luật thi đấu ABURBC2018-chỉnh sửa (tiếng việt).doc

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

SÁCH TRÒ CHƠI AWANA

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

CUỘC THI SÁNG TẠO ROBOT CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG NINH BÌNH - VIỆT NAM 2018 Chủ đề : NÉM CÒN 1

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

NHỮNG HOẠT ĐỘNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG DẠY HỌC MÔN TRANG TRÍ CHO NGÀNH CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TIỂU HỌC

Crystal Reports - DanhMucSPDuocCongNhan.rpt

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Microsoft Word - Sach TTNT A4_P2.doc

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

Kể lại một kỉ niệm sâu sắc về mẹ

Hướng Dẫn Sử Dụng

Những bài văn miêu tả đồ vât lớp 4

Tác Giả: Bản Lật Tử BẢN SONATA ĐÀO HÔN Chương 25 Nghe được chuyện tối qua, mặt Mễ Tình đỏ lên. Cô không nói gì mà xoay người lại, định trốn đi. Tiêu C

AN TOÀN VÀ VỆ SINH tại nông trại Là một người nông dân, bạn thực hiện rất nhiều công việc khác nhau trong ngày làm việc của mình. Trong đó, bạn thường

Microsoft Word - Chuong 3. cac may lam nho.doc

Để Hiểu Thấu Hành Đúng Pháp Hộ Niệm DIỆU ÂM (MINH TRỊ) 1

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

Microsoft Word TÀI LI?U GIÁO D?C CHÍNH TR? TU TU?NG P2.doc

Document

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

LỜI TỰA Sau khi cuốn sách Kinh nghiệm thành công của ông chủ nhỏ đầu tiên của tôi được phát hành, không ngờ chỉ trong vòng nửa năm đã có tới hơn một t

Microsoft Word - Pressemitteilung_Schiebetuerbeschlaege_M072013_VI

Phần 1

ĐẠO ĐỨC LẻM NGƯỜI

Giới thiệu chiếc bánh chưng ngày Tết – Văn mẫu lớp 9

TCVN

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TXD CẨM NANG XÂY NHÀ Dành cho người xây nhà 1 P a g e

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

TCCS

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

Hãy tả ngôi trường của em

Microsoft Word - Setup_Events-UpdateAgape.doc

Tình yêu và tội lỗi

biofixfresh

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

Tác Giả: Cửu Lộ Phi Hương Người Dịch: Lục Hoa KHÔNG YÊU THÌ BIẾN Chương 50 Lửa bùng lên chỉ trong nháy mắt, nhanh chóng lan tới những nơi bị xăng tưới

Title

No tile

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

untitled

Document

Cảm nghĩ của em về người cha thân yêu

Microsoft Word - Phan 8H

SoŸt x¾t l·n 1

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

Output file

truyenkeve1nguoilinh_2019MAY12_sun

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ TUẦN 8: Soạn ngày 10/10/ 2015 SÁNG Giảng thứ hai ngày 12/10/ 2015 Tiết 1: Chào cờ: TẬP TRUNG TOÀN TRƯỜNG Tiết 2

Gia Sư Tài Năng Việt BÀI TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4 NÂNG CAO ĐỀ 1 ĐỌC THẦM VÀ TRẢ LỜI CÂU HỎI: HỌC ĐÀN HÃY HỌC IM LẶNG Bét to ven

Thích Ca Thiền Viện Sakyamuni Buddhist Meditation Association Winters Lane Riverside, CA Telephone (951)

S Ả N X UẤT TẠ I CÔ N G T Y CỔ P H Ầ N S Ứ T H I Ê N T H A N H Đ Ư Ờ N G D 2, C Ụ M S Ả N X UẤT B Ì N H C H UẨ N, P H Ư Ờ N G B Ì N H C H UẨ N, T H Ị

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

Xây Dựng Con Thuyền Tài Chính Của Bạn Series Dạy Con Làm Giàu Tập 12 Robert T. Kiyosaki & Sharon L. Lechter Chia sẽ ebook :

giới thiệu thận nhiên Thơ của những người đàn bà 30 tuổi Trong bài này, chúng tôi giới thiệu bốn gương mặt thơ nữ đương đại hiện sống trong nước, cùng

THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẬP BÓNG BÀN TỰ CHẾ *-*-*-*-* HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BẮN BÓNG BÀN HIEPASC Homemade ( Có kèm tài liệu chi tiết cấu tạo máy ) Thiết bị đư

Truyện ngắn QUẢ PHỤ HOÀNG SA Kính tặng tất cả Quả Phụ Hoàng Sa ĐIỆP MỸ LINH Vừa đẩy cửa bước vào, Bằng hơi khựng lại, vì tiếng đàn và giọ

1 HÒN ĐÁ BÊN CÂY TÙNG Huyền Lam Đã đăng trên Thư Viện Hoa Sen Cội tùng cheo leo bên vực thẳm trong vườn quốc gia Zion, bang Utah, Hoa Kỳ - Ảnh: H.L Si

Hội Hoa Lan Việt Nam Tâm Tình Tây Bắc Seattle Tháng Tuyết Mở nắp vung, lấy đôi đũa gắp một miếng xôi nhỏ, nhai thử, thấy

Mười Vạn Câu Hỏi Vì Sao?: Toán Học Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

Microsoft Word - Con se lam duoc.doc

Tài liệu hướng dẫn công tác an toàn lao động Shared by by HSEVIET.COM TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Điều 56 và các điều liên quan 29, 39, 61 của Hiến pháp nướ

Microsoft Word _QD-BCT.doc

Quality Plan

Microsoft Word

Chinh phục tình yêu Judi Vitale Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

Tả cảnh mặt trời mọc trên quê hương em

Tác giả: Giáo sư Andreas Thalassinos (Trưởng phòng Đào tạo của FXTM)

Phong thủy thực dụng

Gia sư tiểu học CHUẨN KIẾN THỨC, KĨ NĂNG MÔN TOÁN LỚP 1 (Tuần 1 35) TUẦN: 1 Từ 24/8 đến 28/8 LỚP Tiết Tên bài dạy Yêu cầu c

Trường Tiểu học Trung Lập Thượng Khối 1 Giáo viên: Nguyễn Thanh Quang Ngày dạy: thứ, ngày tháng năm 201 Môn Mỹ thuật tuần 19 Chủ đề EM VÀ NHỮNG VẬT NU

RC LEXUS TRUNG TÂM SÀI GÒN: 264 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: LEXUS THĂNG LONG: Ngã

Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai

hoc360.net Tài liệu học tập miễn phí LỊCH BÁO GIẢNG Thứ Giáo viên: Từ ngày: Tuần: 33 (học bù tuần 32 và tuần 33) Đến ngày: Buổi Sáng Chiều S

KỸ NĂNG GIAO TIẾP ỨNG XỬ Trong cuộc sống, trong giao tiếp hàng ngày con người luôn phải ứng phó với biết bao tình huống, có lúc dễ dàng xử lý, có lúc

Tác Giả: Bản Lật Tử BẢN SONATA ĐÀO HÔN Chương 4 Bữa Trưa Sau khi trải qua lần kiếm ăn rung động lòng người ấy, Mễ Quang ngủ ngon giấc. Sáng sớm hôm sa

Lời Chúa Là Đèn Soi Bước Chân Con, Là Ánh Sáng Chỉ Đường Dẫn Lối! (Thánh vịnh 119, câu 105) SUY NIỆM & SỐNG LỜI CHÚA CHÚA NHẬT 31 THƯỜNG NIÊN NĂM C 3

PHẦN I

TM 3D CONTROL HAS ARRIVED 1

Microsoft Word - Chieu o thi tran Song Pha.doc

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Lão Pháp Sư TỊNH KHÔNG đề xướng Pháp Sư THÍCH TỰ LIỄU kính biên NHẬT MỘ ĐỒ VIỄN TRỜI ĐÃ XẾ BÓNG, ĐƯỜNG VỀ CÒN XA Lớp học tập Tịnh Độ Vô Lượng Thọ Khoa

3CX - 4CX ECO

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

CUỘC ĐẤU TRANH XÂY DỰNG VÀ BẢO VỆ CHÍNH QUYỀN DÂN CHỦ NHÂN DÂN BÀI 1 Lãnh đạo xây dựng và bảo vệ chính quyền, chuẩn bị kháng chiến trong cả

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn

Bản ghi:

Bảng giá 2018-2019 www.blum.com 1

Blum Hơn 60 năm qua, Blum đã không ngừng nghiên cứu và phát triển những giải pháp lưu trữ có tính năng tuyệt vời cho khu vực bếp. Hơn 7000 nhân viên trên khắp thế giới luôn nỗ lực để đem đến sự chuyển động hoàn hảo cho sản phẩm phụ kiện Blum và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người sử dụng. Các sản phẩm của Blum được sản xuất tại 7 nhà máy ở Vorarlberg, Áo. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 2

Mục lục 4 Hệ thống bản lề 11 Hệ thống ray âm 15 Hệ thống ray hộp TANDEMBOX 20 Hệ thống ray hộp LEGRABOX 21 Hệ thống ray TIP-ON BLUMOTION 28 Thiết kế đặc biệt cho ray hộp 30 Hệ thống phân chia bên trong 38 Hệ thống tay nâng AVENTOS 45 Công nghệ hỗ trợ cho thiết kế đồ nội thất không tay nắm 45 Công nghệ nhấn mở bằng cơ - TIP-ON 49 Công nghệ nhấn mở bằng điện - SERVO-DRIVE 56 Thông tin tham khảo 70 Bộ dụng cụ lắp đặt 71 Huấn luyện lắp đặt 72 Mã Hafele tham khảo 3

Hệ thống bản lề Hệ thống bản lề đa dạng của Blum bao quát rất nhiều các ứng dụng khác nhau. Tất cả các loại bản lề đều vượt trội về chức năng, đảm bảo dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh và có thiết kế đẹp. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 4

Hệ thống bản lề Bản lề CLIP và CLIP top Bản lề góc mở 100 100 opening angle Price/item (VND) 71M2550 Trùm ngoài / Full overlay 26,950 71M2650 Trùm nửa / Half overlay 32,450 71M2750 Lọt lòng / Inset 32,450 Bản lề góc mở 107, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION góc mở 107 107 opening angle, combined with CLIP top BLUMOTION 107 opening angle Price/item (VND) 75T1550 Trùm ngoài / Full overlay 39,050 75T1650 Trùm nửa / Half overlay 46,200 75T1750 Lọt lòng / Inset 46,200 Bản lề góc mở 110, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION góc mở 110 110 opening angle, combined with CLIP top BLUMOTION 110 opening angle Price/item (VND) 71T3550 Trùm ngoài / Full overlay 57,200 71T3650 Trùm nửa / Half overlay 69,300 71T3750 Lọt lòng / Inset 69,300 Bản lề góc mở 95 dành cho cửa dày, kết hợp với bản lề CLIP top BLUMOTION mở 95 cửa dày 95 opening angle for profile / thick door, combined with CLIP top BLUMOTION 95 for profile / thick door Price/item (VND) 71T9550 Trùm ngoài / Full overlay 70,400 71T9650 Trùm nửa / Half overlay 81,400 71T9750 Lọt lòng / Inset 81,400 Bản lề góc mở 155, dành cho tủ có ngăn kéo trong 0-Protrusion hinge 155 opening angle, for cabinets with inner drawers Price/item (VND) 71T7500N Trùm ngoài / Full overlay 181,500 71T7500NB Bản lề CLIP top 155 Onyx black, trùm ngoài CLIP top 155 Onyx black, full overlay 209,000 Xem thêm phụ kiện dành cho bản lề (trang 08-10) / See more hinge accessories (page 08-10) 5

Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top Bản lề góc mở 170 170 opening angle Price/item (VND) 71T6550 Trùm ngoài / Full overlay 123,200 Bản lề nối góc, góc mở 60 Bi-fold hinge 60 opening angle 79T8500 Dùng nối góc, kết hợp với bản lề góc mở 170 Bi-fold hinge, combine with 170 opening angle Price/item (VND) 157,300 Bản lề góc mù, góc mở 95 Blind corner hinge 95 opening angle Price/item (VND) 79T9550 Lọt lòng / Inset 85,800 Bản lề góc mở 94 dành cho cửa kính 94 opening angle for glass door Price/item (VND) 75T4100 Trùm ngoài / Full overlay 110,000 75T4200 Trùm nửa / Half overlay 126,500 75T4300 Lọt lòng / Inset 126,500 84.4140 NP Nắp đậy chén bản lề / Hinge boss cover 60,500 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 6 Bản lề góc mở 95 dành cho cửa khung nhôm 95 opening angle for aluminium frame door Price/item (VND) 71T950A Trùm ngoài / Full overlay 106,700 71T960A Trùm nửa / Half overlay 121,000 71T970A Lọt lòng / Inset 121,000 Bản lề góc mở 107, INSERTA 107 opening angle, INSERTA Bản lề góc mở 125 CRISTALLO dành cho cửa kính 125 opening angle CRISTALLO for mirror doors 79C450BT Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Dành cho cửa kính For mirror doors Price/item (VND) 75T1590B Trùm ngoài / Full overlay 67,100 75T1690B Trùm nửa / Half overlay 74,800 75T1790B Lọt lòng / Inset 78,100 Price/item (VND) 319,000

Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top BLUMOTION Bản lề CLIP top BLUMOTION / CLIP top BLUMOTION hinges Bản lề CLIP top BLUMOTION 107 tích hợp chức năng giảm chấn BLUMOTION CLIP top BLUMOTION 107 with integrated BLUMOTION soft-closing Price/item (VND) 75B1550 Trùm ngoài / Full overlay 102,300 75B1650 Trùm nửa / Half overlay 104,500 75B1750 Lọt lòng / Inset 104,500 Bản lề CLIP top BLUMOTION 107 tích hợp chức năng giảm chấn màu đen onyx CLIP top BLUMOTION 107 onyx black hinge with integrated BLUMOTION soft-closing Price/item (VND) 75B1550B Trùm ngoài / Full overlay 110,000 75B1650B Trùm nửa / Half overlay 115,500 75B1750B Lọt lòng / Inset 115,500 Bản lề góc mở 95 dành cho cửa dày 95 opening angle for profile / thick door Price/item (VND) 71B9550 Trùm ngoài / Full overlay 140,800 71B9650 Trùm nửa / Half overlay 147,400 71B9750 Lọt lòng / Inset 147,400 Bản lề TIP-ON / TIP-ON hinge Bản lề CLIP top không bật CLIP top with unsprung hinge Price/item (VND) 74T1550.TL Mở 107, trùm ngoài / 107 full overlay 49,500 74T1650.TL Mở 107, trùm nửa / 107 half overlay 55,000 74T1750.TL Mở 107, lọt lòng / 107 inset 66,000 70T9550.TL 70T9650.TL 70T9750.TL 70T6550.TL Dành cho gỗ dày, mở 95, trùm ngoài For profile door, 95 full overlay Dành cho gỗ dày, mở 95, trùm nửa For profile door, 95 half overlay Dành cho gỗ dày, mở 95, lọt lòng For profile door, 95 inset Bản lề mở 170, trùm ngoài 170 opening angle, full overlay 74,800 92,400 92,400 127,600 70T7500NTL Bản lề mở 155, trùm ngoài 155 opening angle, full overlay 181,500 7

Hệ thống bản lề Bản lề CLIP top Đế bản lề CLIP top, CLIP / CLIP top, CLIP mounting plates Đế bản lề CLIP CLIP mounting plate 173L6100 Không có ốc điều chỉnh chiều cao Without height adjustment Price/item (VND) 5,940 173H7100 Có ốc điều chỉnh chiều cao With height adjustment 17,600 173H7130 Cho bản lề góc mù 95 For blind corner 95 opening angle 24,200 175H3100 Đế bản lề thẳng / Straight mounting plate 29,700 78C4568 Đế dành cho cửa kính / For CRISTALLO hinge 176,000 Nắp bản lề CLIP top, CLIP / CLIP top, CLIP cover caps Nắp bản lề Cover caps Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Price/item (VND) 70.1503.BP Trùm ngoài / Full overlay 3,080 70.1663.BP T 70.1663.BP P 80.6507.BP Trùm nửa, lọt lòng bên trái Half overlay, inset left Trùm nửa, lọt lòng bên phải Half overlay, inset right Cho bản lề 170 For 170 opening angle Phụ kiện cho bản lề CLIP top BLUMOTION màu đen onyx Accessories for CLIP top onyx black hinge 973A7000B 175H3100B 70.1503B 70T3504B Nêm giảm chấn cho bản lề góc mở 155 BLUMOTION for 155 opening angle Đế bản lề thẳng Straight mounting plate Nắp bản lề Cover cáp Nắp đậy chén bản lề Cup cover cap 3,740 3,740 4,400 Price/item(VND) 67,650 20,900 5,060 6,050 8

Hệ thống bản lề Bản lề MODUL Bản lề MODUL / MODUL hinges Bản lề góc mở 100 100 opening angle Price/item (VND) 91M2550 Trùm ngoài / Full overlay 20,900 91M2650 Trùm nửa / Half overlay 24,200 91M2750 Lọt lòng / Inset 24,200 Bản lề góc mở 107 107 opening angle Price/item (VND) 95M1550 Trùm ngoài / Full overlay 29,700 95M1650 Trùm nửa / Half overlay 29,700 Đế bản lề MODUL / MODUL mounting plates Đế bản lề Mounting plate Price/item (VND) 193L6100 Lắp trượt / Slide-on 7,590 Nắp bản lề MODUL / MODUL cover caps Nắp bản lề Cover caps Price/item (VND) 90M2503.BP Trùm ngoài / Full overlay 3,300 90M2603.BL T Trùm nửa, lọt lòng bên trái Half overlay, inset left 4,400 90M2603.BL P Trùm nửa, lọt lòng bên phải Half overlay, inset right 4,400 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 9

Hệ thống bản lề Bản lề CLIP BLUMOTION cho bản lề Nêm giảm chấn kết hợp với bản lề CLIP top, CLIP BLUMOTION in combination with CLIP top, CLIP Price/item (VND) 973A0500 Trùm ngoài / Full overlay 51,700 973A0600 Trùm nửa / Half overlay 75,900 973A0700 Lọt lòng / Inset 79,200 973A6000 Cho bản lề góc mở 170 For 170 opening angle hinge 99,000 973A7000 Cho bản lề góc mở 155 For 155 opening angle hinge 63,250 973A9000 Cho bản lề CRISTALLO 125 For 125 opening angle CRISTALLO hinge 154,000 Nêm giảm chấn có để BLUMOTION cruciform mounting Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 10 Nêm giảm chấn bắt vào thành tủ BLUMOTION drill-in Price/item (VND) 970A1002 Bắt phía bản lề / Hinge side 52,800 970.1002 Bắt phía tay nắm / Handle side 41,800 Đế cho nêm giảm chấn BLUMOTION mounting plate Price/item (VND) 971A0500 Lắp bên bản lề / For hinge side 114,400 Price/item (VND) 970.1501 Đế đơn / Single adapter 7,040 970.2501 Đế đôi / Twin adapter 14,850

Hệ thống ray âm Hệ thống ray trượt của Blum đảm bảo các ngăn kéo gỗ được đóng mở một cách rất dễ dàng. Thậm chí với các ngăn kéo chất nhiều đồ nặng, ray trượt cũng mang lại các chuyển động nhẹ nhàng và êm ái. Độ võng khi ray trượt hoạt động trong những trường hợp này rất nhỏ. Điều này nâng cao sự tiện lợi cho tất cả đồ nội thất trong nhà. 11

Hệ thống ray trượt Ray TANDEM Ray TANDEM không giảm chấn, mở 3/4 / TANDEM no BLUMOTION, single extension Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 30 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 550H2700.03 270 mm 30 kg 286,000 550H3000.03 300 mm 30 kg 286,000 550H3500.03 350 mm 30 kg 286,000 550H4000.03 400 mm 30 kg 286,000 550H4500.03 450 mm 30 kg 297,000 550H5000.03 500 mm 30 kg 297,000 TANDEM không giảm chấn, mở toàn phần / TANDEM no BLUMOTION, full extension Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 30 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 560H3000C 300 mm 30 kg 649,000 560H3500C 350 mm 30 kg 649,000 560H4000C 400 mm 30 kg 660,000 560H4500C 450 mm 30 kg 682,000 560H5000C 500 mm 30 kg 693,000 560H5500C 550 mm 30 kg 836,000 Ray TANDEM giảm chấn, mở 3/4 / TANDEM BLUMOTION, single extension Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Ray TANDEM giảm chấn, mở toàn phần / TANDEM BLUMOTION, full extension Phụ kiện ray TANDEM / TANDEM accessories Xem thêm SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49-51) và TIP-ON cho TANDEM (trang 48) / See more SERVO-DRIVE for drawer (page 49-51) and TIP-ON for TANDEM (page 48) 12 Ray cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 30 kg Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 30 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 30 kg Khóa ray TANDEM TANDEM locking devices T51.1700.04 Chiều dài Length Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 550H2700B 270 mm 30 kg 451,000 550H3000B 300 mm 30 kg 440,000 550H3500B 350 mm 30 kg 440,000 550H4000B 400 mm 30 kg 451,000 550H4500B 450 mm 30 kg 451,000 550H5000B 500 mm 30 kg 462,000 Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 560H3000B 300 mm 30 kg 847,000 560H3500B 350 mm 30 kg 847,000 560H4000B 400 mm 30 kg 869,000 560H4500B 450 mm 30 kg 891,000 560H5000B 500 mm 30 kg 913,000 560H5500B 550 mm 30 kg 913,000 Price/item (VND) Trái / Left 30,800 Phải / Right 30,800

Hệ thống ray trượt Ray MOVENTO có giảm chấn Ray trượt có chuyển động tiên tiến nhất, chính xác, đồng bộ, mượt mà và khả năng điều chỉnh dễ dàng Ray MOVENTO BLUMOTION / MOVENTO BLUMOTION runners Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 40 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 40 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 760H3000B 300 mm 40 kg 1,155,000 760H3500B 350 mm 40 kg 1,155,000 760H4000B 400 mm 40 kg 1,177,000 760H4500B 450 mm 40 kg 1,199,000 760H5000B 500 mm 40 kg 1,210,000 760H5500B 550 mm 40 kg 1,276,000 Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 60 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 60 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 766H4500B 450 mm 60 kg 1,430,000 766H5000B 500 mm 60 kg 1,452,000 766H5500B 550 mm 60 kg 1,507,000 766H6000B 600 mm 60 kg 1,650,000 Xem thêm SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49-51) / See more SERVO-DRIVE for drawer (page 49-51) 13

Hệ thống ray trượt Ray TANDEM MOVENTO sử dụng TIP-ON Ray MOVENTO TIP-ON / MOVENTO TIP-ON runners Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 40 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 40 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 760H3000T 300 mm 40 kg 1,595,000 760H3500T 350 mm 40 kg 1,595,000 760H4000T 400 mm 40 kg 1,606,000 760H4500T 450 mm 40 kg 1,650,000 760H5000T 500 mm 40 kg 1,650,000 760H5500T 550 mm 40 kg 1,716,000 Ray âm cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 60 kg Runner for wooden drawer, loading capacity 60 kg Chiều dài Length Phụ kiện ray MOVENTO / MOVENTO accessories Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 766H4500T 450 mm 60 kg 1,958,000 766H5000T 500 mm 60 kg 1,980,000 766H5500T 550 mm 60 kg 2,046,000 766H6000T 600 mm 60 kg 2,178,000 Khóa ray MOVENTO MOVENTO locking devices T51.7601 Price/item (VND) Trái / Left 60,500 Phải / Right 60,500 Thanh đồng bộ cho TIP-ON (sử dụng cho hộc tủ rộng > 600mm) TIP-ON syncronisation (for drawer width > 600 mm) Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 14 ZST.1160W T57.7400.01 Điều chỉnh chiều sâu Depth adjustment Ray STANDARD / STANDARD runners Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 1 thanh đồng bộ Synchronisation linkage Bộ bánh xe cho thanh đồng bộ Synchronisation pinion set Price/item (VND) 187,000 330,000 298.7600 Trái và phải / Left and right 190,300 Ray bánh xe cho ngăn kéo gỗ, tải trọng 25kg Roller runner for wooden drawer, loading capacity 25 kg Chiều dài Length Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 230M3000 300 mm 25 kg 137,500 230M3500 350 mm 25 kg 137,500 230M4000 400 mm 25 kg 137,500 230M4500 450 mm 25 kg 137,500 230M5000 500 mm 25 kg 165,000

Hệ thống ray hộp TANDEMBOX Hệ thống ray trượt hộp TANDEMBOX của Blum cung cấp những thiết kế đa dạng cũng như đáp ứng được nhiều yêu cầu về thiết kế khác nhau cho đồ nội thất. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ chuyển động nhẹ nhàng và êm ái, giúp việc đóng mở trở nên dễ dàng hơn, chất lượng cao và thiết kế đẹp mắt. 15

TANDEMBOX antaro Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ray hộp chiều cao M - 98.5 mm Drawer M height - 98.5 mm X1 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mm High fronted pull-out with gallery C height - 196 mm X2 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mm High-fronted pull-out with gallery D height - 228 mm Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 16 X3 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mm High-fronted pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm X4 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 30kg 1,595,000 50kg 1,738,000 Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mm High-fronted pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm X5 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,255,000 50kg 2,398,000 30kg 2,255,000 50kg 2,398,000 30kg 2,255,000 50kg 2,398,000 30kg 2,354,000 50kg 2,497,000 30kg 2,354,000 50kg 2,497,000 30kg 2,354,000 50kg 2,497,000 Xem thêm ORGA-LINE (trang 30-33) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49-51) / See more ORGA-LINE (page 30-33) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49-51)

TANDEMBOX antaro Ray Ngăn TANDEM kéo âm / Inner drawer Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mm Inner drawer M height - 106 mm Y1 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mm Inner pull-out with gallery C height - 196 mm Y2 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,552,000 50kg 2,695,000 30kg 2,552,000 50kg 2,695,000 30kg 2,552,000 50kg 2,695,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mm Inner pull-out with gallery D height - 228 mm Y3 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,563,000 50kg 2,706,000 30kg 2,563,000 50kg 2,706,000 30kg 2,563,000 50kg 2,706,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mm Inner pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm Y4 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 3,212,000 50kg 3,355,000 30kg 3,212,000 50kg 3,355,000 30kg 3,212,000 50kg 3,355,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mm Inner pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm Y5 antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 3,332,000 50kg 3,465,000 30kg 3,332,000 50kg 3,465,000 30kg 3,332,000 50kg 3,465,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 17

TANDEMBOX intivo Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ray hộp chiều cao M - 98.5 mm Drawer M height - 98.5 mm Xử lý bề mặt Finish X1 intivo Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 30kg 1,298,000 50kg 1,452,000 Ray hộp có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mm High-fronted pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish X6 intivo Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,222,000 50kg 2,365,000 30kg 2,222,000 50kg 2,365,000 30kg 2,222,000 50kg 2,365,000 Ray hộp dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mm High-fronted pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Màu sắc thành hộp / Box colors Xem thêm ORGA-LINE (trang 30-33) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49-51) / See more ORGA-LINE (page 30-33) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49-51) 18 X7 intivo (không bao gồm thành kính) Xử lý bề mặt Finish Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,914,000 50kg 2,057,000 30kg 1,914,000 50kg 2,057,000 30kg 1,914,000 50kg 2,057,000

TANDEMBOX intivo Ray Ngăn TANDEM kéo âm / Inner drawer Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mm Inner drawer M height - 106 mm Xử lý bề mặt Finish Y1 intivo Màu trắng Màu đen Silver grey Xám 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 30kg 2,211,000 50kg 2,354,000 Ngăn kéo âm có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mm Inner pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish Y6 intivo Màu trắng Màu đen Silver grey Xám 30kg 3,674,000 50kg 3,817,000 30kg 3,674,000 50kg 3,817,000 30kg 3,674,000 50kg 3,817,000 Ngăn kéo âm có thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mm Inner pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish Y7 intivo (không bao gồm thành kính) Màu trắng Màu đen Silver grey Xám 30kg 3,366,000 50kg 3,509,000 30kg 3,366,000 50kg 3,509,000 30kg 3,366,000 50kg 3,509,000 Thành hộp kính / Glass element Thành hộp kính (dày 8mm) cho ray X7 và Y7 Glass element (thickness: 8mm) for X7 and Y7 Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) Z37G440 DSA Sử dụng cho bộ X7, kính mờ Use for X7 intivo, Clear 726,000 Z37G590 DSA Sử dụng cho bộ CC.X7, kính mờ Use for CC.X7 intivo, Clear 1,111,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 19

LEGRABOX Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Ray hộp chiều cao M - 90.5 mm Drawer M height - 90.5 mm Xử lý bề mặt Finish LEGRABOX M Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 1,760,000 70kg 2,156,000 40kg 1,760,000 70kg 2,156,000 Ray hộp chiều cao C - 177 mm Drawer C height - 177 mm Xử lý bề mặt Finish LEGRABOX C Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 2,255,000 70kg 2,684,000 40kg 2,255,000 70kg 2,684,000 Ray hộp chiều cao F - 241 mm Drawer F height - 241 mm Xử lý bề mặt Finish LEGRABOX F Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 3,201,000 70kg 3,762,000 40kg 3,201,000 70kg 3,762,000 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Xem thêm AMBIA-LINE (trang 34-37) và SERVO-DRIVE cho ngăn kéo (trang 49-55) / See more AMBIA-LINE (page 34-37) and SERVO-DRIVE for drawer (page 49-51) 20 Ngăn kéo âm chiều cao IM - 90.5 mm Inner drawer M height - 90.5 mm LEGRABOX IM Ngăn kéo âm chiều cao IC - 177 mm Inner drawer C height - 177 mm LEGRABOX IC Xử lý bề mặt Finish Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt Xử lý bề mặt Finish Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 2,772,000 70kg 3,289,000 40kg 2,772,000 70kg 3,289,000 40kg 3,740,000 70kg 4,367,000 40kg 3,740,000 70kg 4,367,000

Ray TIP-ON BLUMOTION Việc ấn mở cùng đóng giảm chấn, TIP-ON BLUMOTION đã mang đến sự kết hợp mê hoặc và thuận tiện hơn cho việc sử dụng cũng như vận hành các loại ray trượt âm, các ngăn kéo cao với thiết kế không tay nắm. Ngoài ra,thanh đồng bộ tùy chọn phù hợp với những ngăn kéo rộng vượt tiêu chuẩn giúp ray hoạt động dễ dàng và êm ái. 21

TIP-ON BLUMOTION for drawer system TIP-ON BLUMOTION cho hệ thống ray trượt Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX TIP-ON BLUMOTION set for TANDEMBOX L1T 0-20 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TAN- DEMBOX 660,000 L3T 5-40 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX 616,000 T60.000D Đầu nối thanh cân bằng (1 cái) cho ngăn kéo > 500mm 9,460 T60.1125W Thanh cần bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho ngăn kéo > 500mm 154,000 Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTO TIP-ON BLUMOTION set for LEGRABOX và MOVENTO L1LM 0-20 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTO 616,000 L3LM 5-40 kg Bộ TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX và MOVENTO 616,000 T60.000D Đầu nối thanh cân bằng (1 cái) cho ngăn kéo > 500mm 9,460 T60.1125W Thanh cần bằng cho TIP-ON BLUMOTION cho ngăn kéo > 500mm 154,000 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước i Làm sao để mua bộ TIP-ON BLUMOTION hoàn chỉnh? How to create complete TIP-ON BLUMOTION set? Chọn một trong ba bộ ray dưới đây Ray TANDEMBOX đặc biệt (tr.24-27) Ray LEGRABOX đặc biệt (tr.23) Ray MOVENTO đặc biệt (tr.23) Kết hợp với một trong hai bộ TIP-ON BLUMOTION dưới đây L1LM hoặc L3LM Cộng với hai bộ phận đầu nối và thanh cân bằng dưới đây 23-27) 22

Special LEGRABOX and MOVENTO set for TIP-ON BLUMOTION Ray LEGRABOX and MOVENTO đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION Ray hộp chiều cao M - 90.5 mm Drawer M height - 90.5 mm Xử lý bề mặt Finish Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION LEGRABOX M TOB Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 1,760,000 40kg 1,760,000 Ray hộp chiều cao C - 177 mm Drawer C height - 177 mm Xử lý bề mặt Finish Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION LEGRABOX C TOB Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 2,255,000 40kg 2,255,000 Ray hộp chiều cao F - 241 mm Drawer F height - 241 mm Xử lý bề mặt Finish Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION LEGRABOX F TOB Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 3,201,000 40kg 3,201,000 Ngăn kéo âm chiều cao M - 90.5 mm Inner drawer M height - 90.5 mm Xử lý bề mặt Finish Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION LEGRABOX IM TOB Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 2,772,000 40kg 2,772,000 Ngăn kéo âm chiều cao C - 177 mm Inner drawer C height - 177 mm Xử lý bề mặt Finish Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION LEGRABOX IC TOB Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt 40kg 3,740,000 40kg 3,740,000 Ray MOVENTO TIP-ON BLUMOTION MOVENTO BLUMOTION runners Chiều dài Length 760H3500M 350 mm 40kg 1,133,000 760H4000M 400 mm 40kg 1,144,000 760H4500M 450 mm 40kg 1,155,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION 760H5000M 500 mm 40kg 1,166,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 23

Special TANDEMBOX antaro TIP-ON BLUMOTION Ray TANDEMBOX antaro đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ray hộp chiều cao M - 98.5 mm Drawer M height - 98.5 mm Màu sắc Trắng 30kg 1,298,000 X1 antaro TOB Đen 30kg 1,298,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 1,298,000 Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mm High fronted pull-out with gallery C height - 196 mm Màu sắc Trắng 30kg 1,595,000 X2 antaro TOB Đen 30kg 1,595,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 1,595,000 Ray hộp có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mm High-fronted pull-out with gallery D height - 228 mm Màu sắc Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 24 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION X3 antaro TOB Trắng Đen Xám Silver grey Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mm High-fronted pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm X4 antaro TOB Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 1,595,000 30kg 1,595,000 30kg 1,595,000 Ray hộp có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mm High-fronted pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm X5 antaro TOB Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 30kg 2,255,000 30kg 2,255,000 30kg 2,255,000 30kg 2,354,000 30kg 2,354,000 30kg 2,354,000

Special TANDEMBOX antaro TIP-ON BLUMOTION Ray TANDEMBOX antaro đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Ngăn kéo âm / Inner drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mm Inner drawer M height - 106 mm Màu sắc Trắng 30kg 2,211,000 Y1 antaro TOB Đen 30kg 2,211,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 2,211,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao C - 196 mm Inner pull-out with gallery C height - 196 mm Màu sắc Trắng 30kg 2,552,000 Y2 antaro TOB Đen 30kg 2,552,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 2,552,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp chiều cao D - 228 mm Inner pull-out with gallery D height - 228 mm Màu sắc Trắng 30kg 2,563,000 Y3 antaro TOB Đen 30kg 2,563,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 2,563,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao C - 196 mm Inner pull-out with gallery and glass element C height - 196 mm Màu sắc Trắng 30kg 3,212,000 Y4 antaro TOB Đen 30kg 3,212,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 3,212,000 Ngăn kéo âm có thanh nâng cấp và thành kính chiều cao D - 228 mm Inner pull-out with gallery and glass element D height - 228 mm Màu sắc Trắng 30kg 3,322,000 Y5 antaro TOB Đen 30kg 3,322,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 3,322,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 25

Special TANDEMBOX intivo TIP-ON BLUMOTION Ray TANDEMBOX intivo đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Ngăn kéo tiêu chuẩn / Standard drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ray hộp chiều cao M - 98.5 mm Drawer M height - 98.5 mm Xử lý bề mặt Finish Trắng 30kg 1,298,000 X1 intivo TOB Đen 30kg 1,298,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 1,298,000 Ray hộp có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mm High-fronted pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish Trắng 30kg 2,222,000 X6 intivo TOB Đen 30kg 2,222,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Xám Silver grey 30kg 2,222,000 Ray hộp dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mm High-fronted pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 26 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION X7 intivo TOB (không bao gồm thành kính) Xử lý bề mặt Finish Trắng Đen Xám Silver grey Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 30kg 1,914,000 30kg 1,914,000 30kg 1,914,000

Special TANDEMBOX intivo TIP-ON BLUMOTION Ray TANDEMBOX intivo đặc biệt cho TIP-ON BLUMOTION Ngăn kéo âm / Inner drawer Chỉ sử dụng cho bộ TIP-ON BLUMOTION Dài 500 mm - Trắng () / Đen () / Xám (Silver grey) Ngăn kéo âm chiều cao M - 106 mm Inner drawer M height - 106 mm Xử lý bề mặt Finish Màu trắng 30kg 2,211,000 Y1 intivo TOB Màu đen 30kg 2,211,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Silver grey Xám 30kg 2,211,000 Ngăn kéo âm có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 224 mm Inner pull-out with metal BOXCAP D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish Màu trắng 30kg 3,674,000 Y6 intivo TOB Màu đen 30kg 3,674,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Silver grey Xám 30kg 3,674,000 Ngăn kéo âm có thành hộp thiết kế chiều cao D - 224 mm Inner pull-out with BOXCOVER D height - 224 mm Xử lý bề mặt Finish Màu trắng 30kg 3,366,000 Y7 intivo TOB (không bao gồm thành kính) Màu đen 30kg 3,366,000 Chỉ sử dụng cho TIP-ON BLUMOTION Silver grey Xám 30kg 3,366,000 Thành hộp kính / Glass element Thành hộp kính (dày 8mm) cho ray X7 và Y7 Glass element (thickness: 8mm) for X7 and Y7 Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) Z37G440 DSA Sử dụng cho bộ X7, kính mờ Use for X7 intivo, Clear 726,000 Z37G590 DSA Sử dụng cho bộ CC.X7, kính mờ Use for CC.X7 intivo, Clear 1,111,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 27

Special drawer designs Ray hộp có thiết kế đặc biệt Ngăn kéo góc SPACE CORNER Ngăn kéo góc chiều cao M - 101.5 mm SPACE CORNER drawer M height - 101.5 mm Màu sắc Trắng 50 kg 2,552,000 CC.X1 intivo Đen 50 kg 2,552,000 Xám Silver grey 50 kg 2,552,000 Ngăn kéo góc có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 228 mm SPACE CORNER drawer with metal BOXCAP D height - 228 mm Màu sắc Trắng 50 kg 3,960,000 CC.X6 intivo Đen 50 kg 3,960,000 Xám Silver grey 50 kg 3,960,000 Ngăn kéo góc dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 228 mm SPACE CORNER drawer with BOXCOVER D height - 228 mm Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 28 CC.X7 intivo (không bao gồm thành kính, xem trang 19) Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey Ngăn kéo hẹp cho TANDEMBOX / NARROW CABINET for TANDEMBOX Ngăn kéo hẹp kết hợp ray X1 và X3, chiều rộng tối thiểu 200mm NARROW CABINET drawer, combine X1 and X3, width min 200mm NC antaro Màu sắc Trắng Đen Xám Silver grey 50 kg 3,322,000 50 kg 3,322,000 50 kg 3,322,000 20 kg 2,233,000 20 kg 2,233,000 20 kg 2,233,000

Special drawer designs Ray TANDEM hộp có thiết kế đặc biệt Ngăn kéo dưới chậu rửa SINK UNIT Ngăn kéo dưới chậu rửa có thành hộp nâng cấp chiều cao D - 228 mm SINK UNIT drawer with metal BOXCAP D height - 228 mm Màu sắc Trắng 50 kg 5,280,000 Sink X6 intivo Đen 50 kg 5,280,000 Xám Silver grey 50 kg 5,280,000 Ngăn kéo dưới chậu rửa dùng thành hộp thiết kế chiều cao D - 228 mm SINK UNIT drawer with BOXCOVER D height - 228 mm Màu sắc Sink X7 intivo (không bao gồm thành kính, xem trang 19) Trắng Đen Xám Silver grey 50 kg 4,895,000 50 kg 4,895,000 50 kg 4,895,000 Tủ lưu trữ SPACE TOWER SPACE TOWER SPACE TOWER ST antaro Y3 ST intivo Y6 ST LEGRABOX pure IC Các bộ sản phẩm TANDEMBOX khác cũng có sẵn khi làm SPACE TOWER Màu sắc Ngăn kéo hẹp cho LEGRABOX / NARROW CABINET for LEGRABOX Ngăn kéo hẹp kết hợp ray chiều cao M và C chiều rộng tối thiểu 200mm NARROW CABINET drawer, combine M height and C height width min 200mm Trắng / White 30 kg 15,290,000 Đen / Tera black 30 kg 15,290,000 Xám / Grey 30 kg 15,290,000 Trắng / White 30 kg 21,065,000 Đen / Tera black 30 kg 21,065,000 Xám / Grey 30 kg 21,065,000 Trắng mờ / matt 40 kg 20,570,000 Xám mờ / Silver grey matt 40 kg 20,570,000 Màu sắc NC LERGABOX Trắng mờ matt Xám mờ Orion grey matt 20 kg 2,915,000 20 kg 2,915,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 29

Hệ thống phân chia bên trong Hệ thống khay chia bên trong ORGA-LINE và AMBIA-LINE của Blum giúp bạn sắp xếp gọn gàng tất cả các ngăn kéo. Các loại nồi chảo, dụng cụ chùi rửa và các vật dụng trong phòng tắm - mọi thứ đều được xếp đúng chỗ của nó. Nhìn bao quát được tất cả các vật dụng bên trong và dễ dàng lấy đồ trong tầm với. Các khay đựng muỗng nĩa ORGA-LINE tạo ra các vị trí phù hợp cho các loại muỗng nĩa trong bếp. Thành khay bằng inox và các bộ phận bằng nylon với độ bền cao và dễ dàng chùi rửa. Tất cả tạo nên tầm nhìn đẹp và dễ dàng lấy đồ vật. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 30

ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX Cho ray hộp TANDEMBOX chiều cao M / For TANDEMBOX M height Khay chia, chiều sâu 474mm Cutlery tray, depth 474mm Chiều rộng Width BI1 ZSI.500BI1N 103 mm 1,287,000 ZSI.500BI3 280 mm 2,200,000 BI3 Vách ngăn, chiều sâu 474mm Utensil divider, depth 474mm Chiều rộng Width FI2 ZSI.500FI2N 194 mm 1,144,000 ZSI.500FI3 291 mm 1,661,000 FI3 Khay chia và vách ngăn, chiều sâu 474mm Cutlery tray and utensil divider, depth 474mm Chiều rộng Width KI2 ZSI.500KI2N 200 mm 1,870,000 ZSI.500KI4 377 mm 2,838,000 KI4 ZSI.500MI3 297 mm 2,926,000 MI3 ZSI.60VEI6 512-528 mm 3,740,000 TI5 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 31

ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX Cho ray hộp TANDEMBOX antaro/intivo / For TANDEMBOX antaro/intivo Vách lắp thanh chia ngang cho TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7 Adapter profile for cross divider for TANDEMBOX intivo X6, X7, Y6, Y7 Z49L472S Màu sắc Trắng / 110,000 Đen / 110,000 Xám / Silver grey 110,000 Vách ngăn Dividing wall Z46L470S Màu sắc Price/item (VND) Trắng / 1,287,000 Đen / 1,287,000 Xám / Silver grey 1,287,000 Thanh chia ngang Cross divider Màu sắc Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 32 Z40L1077A Z40L0002 Z40D0002 Z40C0002 Khẩu chia ô Lateral divider Z43L100S Khay đựng chai lọ Bottle storage Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Trắng / 704,000 Đen / Thanh chia ngang dài 1077 mm Cross dividaer length 1077 mm 572,000 Xám / Silver grey 704,000 Trắng / Khớp nối cho TANDEMBOX intivo X6, 72,600 Đen / X7, Y6, Y7 Connector for TANDEMBOX intivo X6, 72,600 Xám / Silver grey X7, Y6, Y7 72,600 Trắng / Khớp nối tcho TANDEMBOX antaro X3, 72,600 Đen / X5, Y3, Y5 Connector for TANDEMBOX antaro X3, 72,600 Xám / Silver grey X5, Y3, Y5 72,600 Trắng / Khớp nối cho TANDEMBOX antaro X2, 67,100 Đen / X4, Y2, Y4 Connector for TANDEMBOX antaro X2, 67,100 Xám / Silver grey X4, Y2, Y4 67,100 Màu sắc Price/item (VND) Trắng / 152,900 Đen / 152,900 Xám / Silver grey 152,900 Price/item (VND) Z48.30B0I6 Rộng 300 mm 1,958,000

ORGA-LINE ORGA-LINE cho ray TANDEMBOX Bộ 2 khay đựng gia vị Spice holder set Chiều rộng thùng tủ (phủ bì) Cabinet width ZFZ.30G0I 300 mm 1,346,000 ZFZ.45G0I 450 mm 1,034,000 Khay đựng dao (kết hợp với FI2 hoặc FI3) Knife holder (combine with FI2 or FI3) Price/item (VND) ZSZ.02M0 9 rãnh để dao 9 knife slot 968,000 Dụng cụ cắt màng nylon (kết hợp với FI2 hoặc FI3) Film dispenser (combine with FI2 or FI3) Price/item (VND) ZSZ.01F0 Dùng cho màng nylon / For plastic foil 1,474,000 Dụng cụ cắt màng nhôm (kết hợp với FI2 hoặc FI3) Foil dispenser (combine with FI2 or FI3) Price/item (VND) ZSZ.02F0 Dùng cho màng nhôm / For aluminium foil 1,386,000 Dụng cụ đựng dĩa (2 cái) Plate holder (2 pcs) Price/item (VND) ZTH.0305 Dùng đựng dĩa, tô / For dishes 4,103,000 Bộ dụng cụ ORGA-LINE 7 món ORGA-LINE set (7 pcs) Price/item (VND) ZOU.30U1I Bộ dụng cụ bếp ORGA-LINE 9,460,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 33

AMBIA-LINE Bộ phụ kiện bếp AMBIA-LINE ấn tượng bởi sự tao nhã trong thiết kế với nhiều chức năng nổi bật. Khay đựng dao, đĩa và khay đựng thực phẩm cùng với dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm giúp gian bếp nhà bạn được gọn gàng. Mọi thứ được đặt một cách hoàn hảo ở vị trí của nó - gian bếp nhà bạn sẽ được sắp xếp gọn gàng trong ngăn kéo và dễ dàng lấy hay cất vật dụng. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 34

Kitchen accessories Bộ dụng cụ bếp Khay đựng gia vị Spice holder ZC7G0P0I Chiều rộng thùng tủ (phủ bì) Cabinet width Khay đựng gia vị Storage for spice containers Chiều dài 356 mm - Chiều rộng 205 mm Length 356 mm - Width 205 mm Price/pc (VND) 1,650,000 Dụng cụ đựng màng bọc thực phẩm Foil dispenser ZC7C0000 Chiều rộng thùng tủ (phủ bì) Cabinet width Dùng cho màng nylon và màng nhôm For plastic foil and aluminium foil Chiều dài 409 mm - Chiều rộng 187 mm Length 409 mm - Width 187 mm Price/pc (VND) 2,640,000 Khay dựng dao Knife holder ZC7M0200 Chiều rộng thùng tủ (phủ bì) Cabinet width 9 rãnh để dao 9 knife slot Chiều dài 409 mm - Chiều rộng 187 mm Length 409 mm - Width 187 mm Price/pc (VND) 1,078,000 Khay đựng đĩa AMBIA-LINE Plate holder AMBIA-LINE Chiều rộng thùng tủ (phủ bì) Cabinet width Price/pc (VND) ZC7T0350 Đường kính đĩa: 186-322 mm Plate diameter: 186-322 mm 1,606,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 35

AMBIA-LINE Khay chia cho LEGRABOX Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao M For LEGRABOX M height Kích thước Dimension Màu sắc Price/pc (VND) ZC7S500BS3 Chiều rộng 300 mm Chiều dài 500 mm Khay chia Cutlery Xám mờ Orion grey matt 3,069,000 ZC7S500RS1 Chiều rộng 100 mm Chiều dài 500 mm Vách chia frame Xám mờ Orion grey matt 847,000 ZC7S500RS2 Chiều rộng 200 mm Chiều dài 500 mm Vách chia frame Xám mờ Orion grey matt 1,034,000 Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao C và F For LEGRABOX C height and F height Kích thước Dimension Màu sắc Price/pc (VND) ZC7F300RSU Chiều rộng 242 mm Chiều dài 270 mm Vách chia frame Xám mờ Orion grey matt 1,683,000 ZC7F400RSP Chiều rộng 218 mm Chiều dài 370 mm Vách chia frame Xám mờ Orion grey matt 1,804,000 Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao M For LEGRABOX M height Kích thước Dimension Màu sắc Price/pc (VND) Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Cho ray hộp LEGRABOX chiều cao C và F For LEGRABOX C height and F height ZC7S500BS3 ZC7S500RS1 ZC7S500RS2 ZC7F300RSU ZC7F400RSP Chiều rộng 300 mm Chiều dài 500 mm Chiều rộng 100 mm Chiều dài 500 mm Chiều rộng 200 mm Chiều dài 500 mm Kích thước Dimension Chiều rộng 242 mm Chiều dài 270 mm Chiều rộng 218 mm Chiều dài 370 mm Khay chia Cutlery Vách chia frame Vách chia frame Vách chia frame Vách chia frame Trắng mờ matt Trắng mờ matt Trắng mờ matt Màu sắc Trắng mờ matt Trắng mờ matt 3,069,000 847,000 1,034,000 Price/pc (VND) 1,683,000 1,804,000 36

AMBIA-LINE Khay chia cho LEGRABOX Vách kim loại phía sau cho AMBIA-LINE có nam châm AMBIA-LINE chipboard back adapter with magnetic function Màu sắc Price/pc (VND) ZC7A0U0C Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt Dành cho ngăn kéo chiều cao C kết hợp với ZC7F300RSU hoặc ZC7F400RSP 203,500 203,500 Khớp nối thanh chia ngang AMBIA-LINE cross gallery connector Màu sắc Price/pc (VND) ZC7U10E0 Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt Dành cho ngăn kéo chiều cao C For LEGRABOX C height 96,800 96,800 Thanh chia ngang AMBIA-LINE cross gallery Màu sắc Price/pc (VND) ZR7.1080U Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt Dành cho ngăn kéo chiều cao C For LEGRABOX C height 275,000 275,000 Khẩu chia ô AMBIA-LINE lateral devider for cross gallery Màu sắc Price/pc (VND) ZC7U10F0 Xám mờ Orion grey matt Trắng mờ matt Khẩu chia ô cho khớp nối Lateral devider for cross gallery 42,900 42,900 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 37

Hệ thống tay nâng AVENTOS Hệ thống tay nâng AVENTOS mang đến sự tự do chuyển động ở tầm cao mới cho từng chiếc tủ treo thông thường. Không quan trọng kích thước tủ là bao nhiêu và vị trí đặt trong nhà bếp hay phòng khách - tất cả các tủ treo sử dụng tay nâng AVENTOS được mở ra vô cùng đơn giản và đóng lại nhẹ nhàng với BLUMOTION được tích hợp bên trong. Sự tự do trong chuyển động được đảm bảo xuyên suốt với mặt trước của tủ không cản trở việc di chuyển của người dùng. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 38

AVENTOS AVENTOS HF - Tay nâng hai cánh mở lên trên 480-1.040 mm Chiều rộng tối đa: 1.800 mm Chiều sâu tối thiểu: 278 mm Hộp lực AVENTOS HF (không bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HF mechanism (not including telescopic arm) Hệ số lực Power factor 20F2201 2600-5500 20F2501 5350-10150 20F2801 9000-17250 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 2,882,000 Xám / Grey 2,827,000 Trắng / White 2,948,000 Xám / Grey 2,882,000 Trắng / White 3,201,000 Xám / Grey 3,135,000 Cánh tay nâng Telescopic arm Chiều cao cánh tủ Cabinet door height Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 20F3201 480-570 mm 957,000 20F3501 560-710 mm 1,078,000 20F3801 700-900 mm 1,309,000 20F3901 760-1040 mm 1,485,000 Chặn góc mở Opening angle stop Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 20F7051 Góc mở 104 / Opening angle 104 49,500 20F7011 Góc mở 83 / Opening angle 83 49,500 Công thức tính hệ số lực (PF) PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg] Ví dụ: Chiều cao tủ là 700 mm, khối lượng cửa là 10 kg Hệ số lực PF = 700 mm x 10 kg = 7000 Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HF 20F2501 PF 2.600-5.500 PF 9.000-17.250 20F2201 20F2801 20F2201 20F2501 20F2801 PF 960-2.650 PF 5.350-10.150 PF 13.500-25.900 Một cơ cấu tay nâng Hai cơ cấu tay nâng Ba cơ cấu tay nâng PF i Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52-54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52-54) 39

AVENTOS HS Tay nâng cánh tủ lên trên 350-800 mm Chiều rộng tối đa 1.800 mm Chiều sâu tối thiểu: 276 mm Hộp lực AVENTOS HS (bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HS mechanism (including telescopic arm) Chiều cao Height Khối lượng Weight Màu nắp đậy Cover color Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 20S2A01 350-525 mm 2-5 kg 20S2B01 350-525 mm 3.25-9.5 kg 20S2C01 350-525 mm 7.25-15 kg 20S2D01 536-675 mm 3-6.75 kg 20S2E01 526-675 mm 5-13 kg 20S2F01 526-675 mm 9.75-19 kg 20S2G01 676-800 mm 4-8 kg 20S2H01 676-800 mm 6-13.5 kg 20S2I01 676-800 mm 10.5-21.5 kg Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52-54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52-54) Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 40 Trắng / White 4,851,000 Xám / Grey 4,796,000 Trắng / White 4,851,000 Xám / Grey 4,796,000 Trắng / White 5,137,000 Xám / Grey 5,027,000 Trắng / White 4,735,500 Xám / Grey 4,675,000 Trắng / White 5,082,000 Xám / Grey 5,082,000 Trắng / White 6,523,000 Xám / Grey 6,468,000 Trắng / White 4,796,000 Xám / Grey 4,730,000 Trắng / White 5,027,000 Xám / Grey 4,961,000 Trắng / White 7,045,500 Xám / Grey 6,985,000

AVENTOS HL Tay nâng cánh tủ song song 300-580 mm Chiều rộng tối đa 1.800 mm Chiều sâu tối thiểu: 278 mm Cabinet height Chiều cao tủ Lever arm Cánh tay nâng Lift mechanism Cơ cấu nâng 20L2101 20L2301 20L2501 20L2701 20L2901 300-349 mm 20L3201 1.25-4.25 kg 3.50-7.25 kg 6.50-12.00 kg 11.00-20.00 kg 350-399 mm 20L3501 1.25-2.50 kg 1.75-5.00 kg 4.25-9.00 kg 8.00-14.75 kg 13.50-20.00 kg 400-550 mm 20L3801 1.75-3.50 kg 2.75-6.75 kg 5.75-11.75 kg 10.50-20.00 kg 450-580 mm 20L3901 2.00-5.25 kg 4.25-9.25 kg 8.25-16.50 kg Hộp lực AVENTOS HL (không bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HL mechanism (not including telescopic arm) 20L2101 20L2301 20L2501 20L2701 20L2901 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 3,696,000 Xám / Grey 3,641,000 Trắng / White 3,751,000 Xám / Grey 3,696,000 Trắng / White 4,037,000 Xám / Grey 3,982,000 Trắng / White 4,037,000 Xám / Grey 3,982,000 Trắng / White 5,423,000 Xám / Grey 5,368,000 Cánh tay nâng Lever arm Chiều cao cánh tủ Cabinet door height Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 20L3201 300-350 mm 1,452,000 20L3501 350-399 mm 1,463,000 20L3801 400-550 mm 1,595,000 20L3901 450-580 mm 1,705,000 i Một bộ AVENTOS HL hoàn chỉnh bao gồm hộp lực AVENTOS HL và cánh tay nâng Xem thêm SERVO-DRIVE cho AVENTOS (trang 52-54) / See more SERVO-DRIVE for AVENTOS (page 52-54) Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 41

AVENTOS HK Tay nâng vuông góc 210-600 mm Chiều rộng tối đa 1.800 mm Chiều sâu tối thiểu: 261 mm Bộ tay nâng AVENTOS HK AVENTOS HK mechanism Hệ số lực Power factor 20K2301 480-1500 20K2501 750-2500 20K2701 1500-4900 20K2901 3200-9000 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 2,310,000 Xám / Grey 2,255,000 Trắng / White 2,310,000 Xám / Grey 2,255,000 Trắng / White 2,420,000 Xám / Grey 2,365,000 Trắng / White 3,234,000 Xám / Grey 3,179,000 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Công thức tính hệ số lực (PF) PF 750-2.500 PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg] 20K2501 Ví dụ: Chiều cao tủ là 500 mm, khối lượng cửa là 6 kg 20K2301 Hệ số lực PF = 500 mm x 6 kg = 3000 PF 480-1.500 Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HK 20K2701 Hai cơ cấu tay nâng Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 20K2701 PF 1.500-4.900 PF 3.200-9.000 20K2901 Hệ số lực PF 42

AVENTOS HK-S Tay nâng vuông góc nhỏ 190-400 mm Tùy thuộc hệ số lực Chiều sâu tối thiểu: 240 mm Bộ tay nâng AVENTOS HK-S AVENTOS HK-S mechanism Hệ số lực Power factor 20K2A01 220-500 20K2C01 400-1000 20K2E01 960-2215 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 1,155,000 Xám / Grey 1,100,000 Trắng / White 1,210,000 Xám / Grey 1,155,000 Trắng / White 1,210,000 Xám / Grey 1,155,000 Công thức tính hệ số lực (PF) PF = chiều cao cửa [mm] x khối lượng cửa (có tay nắm) [kg] Ví dụ: Chiều cao tủ là 350 mm, khối lượng cửa là 4 kg Hệ số lực PF = 350 mm x 4 kg = 1400 Như vậy ta chọn bộ AVENTOS HK-S 20K2E01 20K2E01 PF 960-2215 20K2C01 PF 400-1.000 20K2A01 PF 220-500 Hai cơ cấu tay nâng Hệ số lực PF Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 43

AVENTOS HK-XS AVENTOS HK-XS 240-600 mm Tùy thuộc hệ số lực Chiều sâu tối thiểu: 125 mm i Hệ số lực LF = Chiều cao thùng tủ [mm] x Khối lượng cửa (có tay nắm) [kg] LF 500-1500 20K1301 i 20K1101 LF 200-1000 20K1501 LF 800-1800 Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất Hệ số lực sẽ tăng gấp đôi nếu sử dụng 2 cơ cấu nâng Một cơ cấu nâng Hệ số lực LF Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS một cánh tay nâng AVENTOS HK-XS mechanism set Hệ số lực Power factor Màu nắp đậy Cover color Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước i i 44 20K1101 200-1000 Nickel plated 693,000 20K1301 500-1500 Nickel plated 693,000 20K1501 800-1800 Nickel plated 693,000 Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS 2 cánh tay nâng AVENTOS HK-XS mechanism set with two arms Xem thêm TIP-ON cho AVENTOS (trang 47) / See more TIP-ON for AVENTOS (page 47) Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Hệ số lực Power factor Màu nắp đậy Cover color 20K1301 1000-3000 Nickel plated 1,122,000 20K1501 1600-3600 Nickel plated 1,122,000

TIP-ON Bề mặt cánh cửa với thiết kế không tay nắm được mở ra bằng một cái chạm nhẹ nhờ vào hệ thống nhấn mở bằng cơ TIP-ON từ Blum. Để đóng lại, chỉ cần ấn vào. TIP-ON kết hợp với bản lề CLIP top không bật để mang lại chất lượng chuyển động tốt nhất cho cánh cửa. TIP-ON thậm chí được sử dụng cho tay nâng AVENTOS. 45

TIP-ON Loại ngắn / Short version i TIP-ON được kết hợp với bản lề không bật TIP-ON is to be combined with unsprung hinges Nêm nhấn TIP-ON loại ngắn có ốc điều chỉnh chiều cao TIP-ON short version with automatic depth adjustment Hình minh họa Màu sản phẩm Price/pc (VND) 956.1002 Màu đen Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900 956.1002 Màu xám Platinum grey Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900 956.1002 Màu trắng Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 50 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 50 mm 108,900 Đế dành cho nêm nhấn TIP-ON loại ngắn Adapter plate for TIP-ON short version Hình minh họa Màu sản phẩm Price/pc (VND) 956.1201 Màu đen Tùy chọn Optional 33,000 956.1201 Màu xám Platinum grey Tùy chọn Optional 33,000 956.1201 Màu trắng Tùy chọn Optional 33,000 Nêm nhấn TIP-ON loại dài có ốc điều chỉnh chiều cao TIP-ON long version with automatic depth adjustment Hình minh họa Màu sản phẩm Price/pc (VND) 956A1002 Màu đen Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm 143,000 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Đế dành cho nêm nhấn TIP-ON loại dài Adapter plate for TIP-ON long version Hình minh họa Vòng sắt TIP-ON catch plate for doors Hình minh họa 956A1002 956A1002 956A1201 956A1201 956A1201 955.1008S Màu xám Platinum grey Màu trắng Màu sản phẩm Màu đen Màu xám Platinum grey Màu trắng Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm Cho lỗ khoan Ø10 mm; Chiều sâu tối thiểu 76 mm For drill-in Ø10 mm; Depth min 76 mm Vòng sắt TIP-ON catch plate Tùy chọn Optional Tùy chọn Optional Tùy chọn Optional 143,000 143,000 Price/pc (VND) 33,000 33,000 33,000 Price/pc (VND) 3,960 46

TIP-ON TIP-ON cho AVENTOS HK-XS TIP-ON cho AVENTOS / TIP-ON for AVENTOS 240-600 mm Tùy thuộc hệ số lực Chiều rộng tối thiểu: 125 mm i Hệ số lực LF = Chiều cao thùng tủ [mm] x Khối lượng cửa (có tay nắm) [kg] 20K1101T LF 180-800 LF 500-1200 20K1301T 20K1501T LF 800-1600 i Khi hệ số lực ở phần giao nhau, nên kiểm tra thử tay nâng nào thích hợp nhất Hệ số lực sẽ tăng gấp đôi nếu sử dụng 2 cơ cấu nâng Một cơ cấu nâng Hệ số lực LF Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON AVENTOS HK-XS TIP-ON mechanism set Hệ số lực Power factor Màu nắp đậy Cover color 20K1101T 180-800 Nickel plated 715,000 20K1301T 500-1200 Nickel plated 715,000 20K1501T 800-1600 Nickel plated 715,000 i Một bộ AVENTOS HK-XS hoàn chỉnh bao gồm 1 hộp lực, 1 đế tay nâng cho hông tủ, 1 đế tay nâng cho cánh cửa, 2 bản lề CLIP top không bật, 2 đế CLIP và 1 nêm nhấn TIP-ON Bộ tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON với 2 cánh tay nâng AVENTOS HK-XS TIP-ON mechanism set with two arms Hệ số lực Power factor Màu nắp đậy Cover color 20K1301T 1000-2400 Nickel plated 1,199,000 20K1501T 1600-3200 Nickel plated 1,199,000 i Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 47

TIP-ON TIP-ON cho AVENTOS / TIP-ON for AVENTOS Bộ tay nâng AVENTOS HK-S AVENTOS HK-S mechanism Hệ số lực Power factor 20K2A01 220-500 20K2C01 400-1000 20K2E01 960-2215 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 1,331,000 Xám / Grey 1,331,000 Trắng / White 1,386,000 Xám / Grey 1,386,000 Trắng / White 1,441,000 Xám / Grey 1,386,000 TIP-ON cho ray TANDEM / TIP-ON for TANDEM Bộ TIP-ON kết hợp với ray TANDEM không giảm chấn TIP-ON to combine with TANDEM self-closing T55.1150S T55.7151S Cho ray mở 3/4 For single extension runner Cho ray mở toàn phần For full extension runner 418,000 407,000 Thanh đồng bộ TIP-ON cho ngăn kép rộng > 600 mm TIP-ON synchronisation for drawer width > 600 mm T55.889W Thanh đồng bộ Synchronisation linkage 112,200 Tùy chọn / Optional T55.000R Bánh xe cho thanh đồng bộ Synchronisation pinion set 55,000 Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Bản lề TIP-ON / TIP-ON hinge 48 Bản lề CLIP top không bật CLIP top with unsprung hinge Price/item (VND) 74T1550.TL Mở 107, trùm ngoài / 107 full overlay 49,500 74T1650.TL Mở 107, trùm nửa / 107 half overlay 55,000 74T1750.TL Mở 107, lọt lòng / 107 inset 66,000 70T9550.TL 70T9650.TL 70T9750.TL 70T6550.TL 70T7500NTL Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Dành cho gỗ dày, mở 95, trùm ngoài For profile door, 95 full overlay Dành cho gỗ dày, mở 95, trùm nửa For profile door, 95 half overlay Dành cho gỗ dày, mở 95, lọt lòng For profile door, 95 inset Bản lề mở 170, trùm ngoài 170 opening angle, full overlay Bản lề mở 155, trùm ngoài 155 opening angle, full overlay 74,800 92,400 92,400 127,600 181,500

SERVO-DRIVE cho ngăn kéo Ngăn kéo hay thành hộp cao sẽ tự động mở ra nhờ hệ thống hỗ trợ mở bằng điện từ Blum - SERVO-DRIVE chỉ với một cái chạm nhẹ vào mặt trước. Với đồ nội thất không tay nắm sử dụng SERVO-DRIVE, khi nhấn bất kể ở vị trí nào vào mặt trước, nó sẽ được mở ra một cách dễ dàng. Nhờ vào công nghệ giảm chấn BLUMOTION giúp việc đóng mở thật nhẹ nhàng và êm ái. 49

SERVO-DRIVE Bộ phụ kiện cơ bản Bộ phụ kiện điện cơ bản / Basic set Bộ phụ kiện điện cơ bản Basic set Basic set Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện này Our Basic Set is required for ONE kitchen 5,951,000 Bộ dây điện / Cable set Bộ dây điện dài 6 mét Cable set - 6 meters Cable set Để gắn thêm vào hệ thống SERVO-DRIVE có sẵn Connecting with existing SERVO-DRIVE system 1,001,000 SERVO-DRIVE uno Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Hộp SERVO-DRIVE uno SERVO-DRIVE uno set Z10NA20EA Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Dành cho 1 ngăn kéo dưới cùng For bottom drawer 6,589,000 50

SERVO-DRIVE Cho ngăn kéo SERVO-DRIVE cho ngăn kéo / SERVO-DRIVE for drawer Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 2 ngăn kéo SERVO-DRIVE component set for 2 drawer unit 2 unit 7,480,000 Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 3 ngăn kéo SERVO-DRIVE component set for 3 drawer unit 3 unit 10,736,000 Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 4 ngăn kéo SERVO-DRIVE component set for 4 drawer unit 4 unit 13,640,000 Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho 2 ngăn kéo dưới chậu rửa SERVO-DRIVE component set for 2 sink drawer unit Sink unit 10,681,000 Bộ phụ kiện SERVO-DRIVE dùng cho tủ lưu trữ 5 ngăn kéo SERVO-DRIVE component set for larder unit with 5 drawers Space tower 17,930,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 51

SERVO-DRIVE cho TAY NÂNG AVENTOS Hệ thống nhấn mở bằng điện SERVO-DRIVE dành cho tay nâng AVENTOS, chỉ cần nhấn nhẹ tay vào mặt tủ, cánh tủ sẽ tự động mở ra. Ngay cả đối với những cánh cửa lớn và nặng vẵn mở ra được một cách dễ dàng. Để đóng lại, bấm vào công tắc được gắn ở cạnh tủ. Nhờ có sử dụng chức năng giảm chấn BLUMOTION nên cửa đóng lại thật nhẹ nhàng và êm ái. Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 52

SERVO-DRIVE SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS / SERVO-DRIVE for AVENTOS Hộp lực AVENTOS HF (không bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HF mechanism (not including telescopic arm) Hệ số lực Power factor 20F2201.SD 2600-5500 20F2501.SD 5350-10150 20F2801.SD 9000-17250 Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 16,456,000 Xám / Grey 16,401,000 Trắng / White 16,577,000 Xám / Grey 16,511,000 Trắng / White 16,808,000 Xám / Grey 16,742,000 Cánh tay nâng Telescopic arm Chiều cao cánh tủ Cabinet door height Giá/cặp (Đ) Price/pair(VND) 20F3201 480-570 mm 957,000 20F3501 560-710 mm 1,078,000 20F3801 700-900 mm 1,309,000 20F3901 760-1040 mm 1,485,000 Hộp lực AVENTOS HS (bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HS mechanism (including telescopic arm) Chiều cao Height Khối lượng Weight 20S2A01.SD 350-525 mm 2-5 kg 20S2B01.SD 350-525 mm 3.25-9.5 kg 20S2C01.SD 350-525 mm 7.25-15 kg 20S2D01.SD 536-675 mm 3-6.75 kg 20S2E01.SD 526-675 mm 5-13 kg 20S2F01.SD 526-675 mm 9.75-19 kg 20S2G01.SD 676-800 mm 4-8 kg 20S2H01.SD 676-800 mm 6-13.5 kg 20S2I01.SD 676-800 mm 10.5-21.5 kg Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 19,464,500 Xám / Grey 19,404,000 Trắng / White 19,690,000 Xám / Grey 19,635,000 Trắng / White 19,926,500 Xám / Grey 19,866,000 Trắng / White 19,464,500 Xám / Grey 19,404,000 Trắng / White 19,921,000 Xám / Grey 18,920,000 Trắng / White 21,081,500 Xám / Grey 21,021,000 Trắng / White 19,580,000 Xám / Grey 19,519,500 Trắng / White 19,695,500 Xám / Grey 19,635,000 Trắng / White 21,774,500 Xám / Grey 21,714,000 i Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 53

SERVO-DRIVE SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS Hộp lực AVENTOS HL (không bao gồm cánh tay nâng) AVENTOS HL mechanism (not including telescopic arm) 20L2101.SD 20L2301.SD 20L2501.SD 20L2701.SD 20L2901.SD Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 14,498,000 Xám / Grey 14,437,500 Trắng / White 14,553,000 Xám / Grey 14,498,000 Trắng / White 14,729,000 Xám / Grey 14,668,500 Trắng / White 14,729,000 Xám / Grey 14,663,000 Trắng / White 15,653,000 Xám / Grey 15,587,000 Cánh tay nâng Lever arm Chiều cao cánh tủ Cabinet door height Giá/cặp (Đ) Price/pair (VND) 20L3201.SD 300-350 mm 2,101,000 20L3501.SD 350-400 mm 2,167,000 20L3801.SD 400-550 mm 2,255,000 20L3901.SD 450-580 mm 2,436,500 Bộ tay nâng AVENTOS HK AVENTOS HK mechanism Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước i 54 Hệ số lực Power factor 20K2301.SD 480-1500 20K2501.SD 750-2500 20K2701.SD 1500-4900 20K2901.SD 3200-9000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam Màu nắp đậy Cover color Trắng / White 19,349,000 Xám / Grey 19,283,000 Trắng / White 19,349,000 Xám / Grey 19,283,000 Trắng / White 19,349,000 Xám / Grey 19,283,000 Trắng / White 20,273,000 Xám / Grey 20,207,000

SERVO-DRIVE flex SERVO-DRIVE flex SERVO-DRIVE flex Bộ điện SERVO-DRIVE flex dành cho tủ lạnh SERVO-DRIVE flex for refrigerator Price/item (VND) Z10C500AF Bộ SERVO-DRIVE flex cho tủ lạnh âm, kích thước < 1780 mm SERVO-DRIVE flex drive unit for refrigerators, height < 1780 mm 12,925,000 Z10C5007 Bộ SERVO-DRIVE flex cho tủ lạnh âm, kích thước > 1780 mm SERVO-DRIVE flex drive unit for refrigerators, height > 1780 mm 17,380,000 Bộ điện SERVO-DRIVE flex dành cho máy rửa chén SERVO-DRIVE flex for dishwasher Price/item (VND) Z10C500AD Bộ SERVO-DRIVE flex dùng cho máy rửa chén SERVO-DRIVE flex for dishwasher 8,019,000 Sản phẩm Blum có tại các cửa hàng phụ kiện và các nhà sản xuất bếp uy tín tại Việt Nam 55

THÔNG TIN THAM KHẢO REFERENCE INFORMATION Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 56

LEGRABOX LEGRABOX M Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs LEGRABOX C Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair LEGRABOX F Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair LEGRABOX IM Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 Nắp đậy ngoài khớp nối trước / Outer cover cap 1 cặp / 1 pair 6 Khớp nối trước / Front fixing 1 cặp / 1 pair 7 Mặt trước / Front piece 1 cái / 1 pc 8 Khóa ray / Locking device 1 cái / 1 pc 9 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair LEGRABOX IC Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 1 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy ngoài / Cover cap 2 cái / 2 pcs 9 4 2 4 Nắp đậy trong / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 Nắp đậy ngoài khớp nối trước / Outer cover cap 1 cặp / 1 pair 8 3 6 Nắp đậy trong khớp nối trước / Interior cover cap 1 cặp / 1 pair 7 6 5 7 Khớp nối trước / Front fixing 1 cặp / 1 pair 8 Mặt trước / Front piece 1 cái / 1 pc 9 Thanh nâng cấp / Cross gallery 1 cái / 1 pc 10 Bas nhựa / Locking piece 1 cái / 1 pc 11 Khớp nối sau / Back fixing 1 cặp / 1 pair 57

TANDEMBOX antaro X1 antaro 4 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 2 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 1 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 3 X2 - X3 antaro 6 4 2 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair 5 1 3 X4 - X5 antaro Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 4 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 5 8 7 8 6 3 1 8 2 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair 7 Thành kính / Glass element 1 cặp / 1 pair 8 Khớp gài thành kính / Locking piece set 1 bộ / 1 set 58

TANDEMBOX antaro Y1 antaro Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 2 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 6 1 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 3 6 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc 5 Y2 - Y3 antaro Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 4 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 6 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 2 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 7 1 6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair 8 7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc 5 5 3 8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc Y4 - Y5 antaro Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 4 8 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 6 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 9 8 2 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair 7 1 7 Thành kính / Glass element 1 cặp / 1 pair 10 5 8 5 3 8 Khớp gài thành kính / Locking piece set 1 bộ / 1 set 9 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc 10 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc 59

TANDEMBOX intivo X1 intivo 5 4 3 1 2 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs X6 intivo 4 1 6 2 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair 5 3 X7 intivo Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 4 6 2 6 1 5 3 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets Kích thước cắt thanh thiết kế / Cutting dimension design element NL: Chiều dài ray / Nominal length 60

TANDEMBOX intivo Y1 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 2 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 6 1 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 3 6 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc 5 Y6 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 6 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 2 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 8 5 3 1 6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair 7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc 7 8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc Y7 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 6 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 2 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 5 6 3 1 6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets 7 Thanh nâng cấp mặt trước / Cross gallery 1 cái / 1 pc 7 8 5 8 Mặt trước ngăn kéo âm / Front piece 1 cái / 1 pc 61

Special drawer Ray hộp có thiết kế đặc biệt SPACE CORNER X1 intivo 4 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 2 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 6 3 1 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs SPACE CORNER X6 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 7 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 6 2 1 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 3 6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs 7 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair SPACE CORNER X7 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 4 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 7 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 5 6 7 2 1 4 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 5 3 6 Bas chữ L / L-bracket 2 cái / 2 pcs 7 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 bộ / 2 sets Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước 62

Ray hộp có thiết kế đặc biệt Special drawer SINK UNIT X6 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 9 8 7 4 4 Khớp nối chữ L / Steel back L-shape 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 5 3 1 2 6 Thành hộp nâng cấp / BOXCAP 1 cặp / 1 pair 7 Thành hộp trong / Sink drawer side 1 cặp / 1 pair 8 Khớp nối / Adapter 2 cái / 2 pcs 9 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs SINK UNIT X7 intivo Bộ phận / Component SL / Qty 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 1 cặp / 1 pair 9 8 7 4 6 3 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối chữ L / Steel back L-shape 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối trước / Front fixing 2 cái / 2 pcs 6 1 2 6 Nắp gài thành hộp / BOXCOVER 2 cặp / 2 pairs 5 3 7 Thành hộp ngăn kéo dưới chậu rửa / Sink drawer side 1 cặp / 1 pair 8 Khớp nối / Adapter 2 cái / 2 pcs 9 Khớp nối sau / Back fixing 2 cái / 2 pcs Narrow antaro X1 & X3 Bộ phận / Component SL / Qty 4a 1 Ray trượt / Runner 1 cặp / 1 pair 2 Thành hộp / Drawer side 2 cặp / 2 pairs 3 Nắp đậy / Cover cap 4 cái / 4 pcs 2 4a Khớp nối sau antaro X1 / Back fixing antaro X1 2 cái / 2 pcs 4b Khớp nối sau antaro X3 / Back fixing antaro X3 2 cái / 2 pcs 5 4b 5 Khớp nối trước / Front fixing 4 cái / 4 pcs 6 Thanh nâng cấp / Longside gallery rail 1 cặp / 1 pair 6 2 5 1 3 63

ORGA-LINE Khay chia cho TANDEMBOX Gợi ý chọn khay chia ORGA-LINE / ORGA-LINE suggestion Chiều rộng tủ / Cabinet width 451-499 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 400-599 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 551-599 mm Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model 500 mm ZSI.500BI3N 500 mm ZSI.500FI2N 500 mm ZSI.500KI4N Chiều rộng tủ / Cabinet width 600 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 601-750 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 601-799 mm Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model Chiều dài ray Loại / Model Chiều dài ray Loại / Model 500 mm ZSI.60VEI6 500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500MI3N 500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500BI3N Chiều rộng tủ / Cabinet width 601-799 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 751-899 mm Chiều rộng tủ / Cabinet width 801-899 mm Chiều dài ray Loại / Model Chiều dài ray Loại / Model Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model 500 mm ZSI.500BI1N + ZSI.500KI3N 500 mm ZSI.500KI3N + ZSI.500BI3N 500 mm 2 x ZSI.500BI3N Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Chiều rộng tủ / Cabinet width Chiều dài ray / Nominal leghth 801-899 mm Loại / Model 500 mm 2 x ZSI.500KI3N SPACE CORNER Chiều dài ray / Nominal leghth Loại / Model 650 mm ZSI.500BI3N Dụng cụ bếp ORGA-LINE / ORGA-LINE kitchen tools SPACE CORNER Chiều dài ray / Nominal leghth Kết hợp tại các vị trí / Placement in the sets ZSZ.01F0 1 ZSZ.02F0 1 ZSZ.01F0 + ZSZ.02F0 2 ZSZ.02M0 2 ZSZ.01F0 ZSZ.02F0 ZSZ.02M0 Loại / Model 650 mm ZSI.500FI3N 64

Khay chia cho TANDEMBOX ORGA-LINE TANDEMBOX intivo F A Z40L1077A B Z40L0002 C Z49L472S D Z48.30B0I6 E Z46L470S F Z43.L100S TANDEMBOX antaro F Chiều cao C Chiều cao D A Z40L1077A B Z40L0002 C Z40x0002 D Z48.30B0I6 E Z46L470S F Z43.L100S TANDEMBOX plus A OPxx B Z43.H100S C Z46C470S D ZFI.30BFS6N TANDEMBOX plus A ZRG.1094U B ZRU.00Z0 C ZRU.00F0 65

AVENTOS Để chọn đúng tay nâng, cần phải biết một số thông tin sau / Information need to know to select the correct lift system 1 Khối lượng cửa / Door weight Công thức tính khối lượng cửa Calculating the door weight FG (kg) = FH (m) x FB (m) x FS (m) x tỉ trọng / density (kg/m 3 ) FH Chiều cao cửa / Front height (mm) FB Chiều rộng cửa / Front width (mm) FS Chiều dày cửa / Front thickness (mm) FG Khối lượng cửa / Door weight (kg) Loại gỗ / Material Chipboard MDF Kính khung nhôm Alu frames with glass Bảng tỉ trọng / Density table Tỉ trọng / Density (kg/m 3 ) 680 760 2500 2 Hệ số lực / Power factor (AVENTOS HF, HK, HK-S, HK-XS ) Công thức tính hệ số lực Calculating the power factor Hệ số lực / PF = Chiều cao tủ / cabinet height (mm) x Khối lượng cửa / door weight (kg) Vị trí của AVENTOS / Where to use AVENTOS Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước AVENTOS HL AVENTOS HK-S High cabinet AVENTOS HL AVENTOS HF AVENTOS HS AVENTOS HS AVENTOS HF AVENTOS HL AVENTOS HK Wall cabinet Recess AVENTOS HS AVENTOS HL AVENTOS HK AVENTOS HK AVENTOS AVENTOS HK-XS HK-S 66

AVENTOS AVENTOS HF Bộ phận / Component 5 7 6 5 5 2 4 1 1 3 SL / Qty 1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair 2 Cánh tay nâng / Telescopic arm 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs 5 Đế bản lề / Mouting plate 6 cái / 6 pcs 6 Bản lề CLIP top 120 / CLIP top 120 hinge 2 cái / 2 pcs 7 Bản lề CLIP top nối hai cánh cửa / CLIP top centre hinge 2 cái / 2 pcs AVENTOS HS 5 2 6 2 1 4 1 3 Bộ phận / Component SL / Qty 1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair 2 Cánh tay nâng / Lever arm 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs 6 Thanh cân bằng / Cross stabiliser rod round 1 cái / 1 pc AVENTOS HL 2 6 2 5 1 4 3 1 Bộ phận / Component SL / Qty 1 1 cặp / 1 pair Cơ cấu nâng / Mechanism 2 Cánh tay nâng / Lever arm 1 cặp / 1 pair 3 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs 4 Nắp đậy tròn / Cover cap round 2 cái / 2 pcs 5 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs 6 Thanh cân bằng / Cross stabiliser rod round 1 bộ / 1 set AVENTOS HK 4 1 1 2 3 Bộ phận / Component SL / Qty 1 1 cặp / 1 pair Cơ cấu nâng / Mechanism 2 Nắp đậy lớn / Cover cap large 2 cái / 2 pcs 3 Nắp đậy nhỏ / Cover cap small 2 cái / 2 pcs 4 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs AVENTOS HK-S Bộ phận / Component SL / Qty 1 Cơ cấu nâng / Mechanism 1 cặp / 1 pair 2 Nắp đậy / Cover cap 2 cái / 2 pcs 3 Khớp nối cho cánh tay / Front fixing bracket set 2 cái / 2 pcs 67

Hinge system Hệ thống bản lề Số lượng bản lề / Number of hinges Chiều cao cửa / Door height (mm) * kg Số lượng bản lề phụ thuộc và trọng lượng và chiều cao của cánh cửa. Để đạt được độ ổn định tốt nhất, khoảng cách giữa các bản lề càng lớn càng tốt. Thông tin trọng lượng và chiều cao ở bên áp dụng cho cửa tiêu chuẩn rộng 600 mm. The number of hinges depends on the door weight and front height. To achieve good stability, distances between hinges should be as large as possible. Information on weight and height apply to a standard door width of 600 mm. TIP-ON 955x Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Hệ thống hỗ trợ mở hoạt động tối ưu khi nêm nhấn TIP-ON được gắn tại vị trí tay nắm. Vị trí này có thể dao động ± 300 mm và 1/4 chiều rộng của hộc tủ. Cánh cửa lớn cũng chỉ cần dùng 1 nêm nhấn. Optimal opening support is ensured when the TIP-ON unit is attached in the actual handle position. This can deviate ± 300 mm and up to a quarter of the cabinet width for the width. Also for larger doors only 1 pcs/door. 68

SERVO-DRIVE Bộ điện SERVO-DRIVE cơ bản Bộ cơ bản / Basic set Bộ phận / Component SL / Qty 1 Biến thế / Transformer 1 cái / 1 pc 4 3 2 Đế gắn biến thế vào đáy tủ / Transformer unit housing 1 cái / 1 pc 3 Đầu phích cắm / Flex cord 1 cái / 1 pc 2 4 Dây dẫn điện / Distribution cable (6 m) 1 cái / 1 pc 5 6 1 5 Nút nối dây / Connecting node 1 cái / 1 pc 6 Nắp đậy dây dẫn điện / Cable end protector 1 cái / 1 pc Bộ dây điện / Cable set 3 Bộ phận / Component SL / Qty 2 1 1 Dây dẫn điện / Distribution cable (6 m) 1 cái / 1 pc 2 Nút nối dây / Connecting node 1 cái / 1 pc 3 Nắp đậy dây dẫn điện / Cable end protector 1 cái / 1 pc Mỗi nhà bếp cần MỘT bộ phụ kiện cơ bản Our Basic Set is required for ONE kitchen 69

JIGS BASIC SET Bộ dụng cụ lắp đặt cơ bản Dụng cụ gá lắp, dẫn khoan / Precision installation tools BỘ DỤNG CỤ JIG CƠ BẢN / BASIC SET Mã bộ 372.74.01000 Khuôn bắt đế bản lề Đánh dấu vị trí lắp đế bản lề, đế gắn BLUMOTION và TIP-ON Dùng cho: MODUL, CLIP top, CLIP top BLUMOTION, AVENTOS HF Khuôn khoan và lấy dấu Đánh dấu vị trí lắp khớp nối trước và thanh nâng cấp của TANDEMBOX, khớp nối trước của AVENTOS. Dùng cho: AVENTOS, TANDEMBOX Khuôn khoan và lấy dấu Xác định các vị trí lắp ray trượt, hộp lực, đế bản lề. Dùng cho: AVENTOS, bản lề, TANDEMBOX, TANDEM, STANDARD Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Khuôn lắp đặt ray Tandem Khoan lỗ mặt hậu khi lắp ray TANDEM. Đánh dấu vị trí gắn khóa ray TANDEM Dùng cho: TANDEM 70

Huấn luyện lắp đặt Việc lắp đặt chính xác có vai trò quyết định đến chất lượng hoạt động của sản phẩm Blum. Chính vì thế chúng tôi thường xuyên tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ thuật lắp đặt miễn phí cho quý khách hàng. Tham gia buổi huấn luyện lắp đặt, người tham gia sẽ được: Cập nhật các thông tin mới nhất về sản phẩm Blum. Hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật lắp đặt tất cả các nhóm sản phẩm Blum. Hướng dẫn sử dụng các dụng cụ JIG Ngoài huấn luyện lắp đặt, Blum còn có các khóa huấn luyện dành cho nhân viên thiết kế / kiến trúc sư và nhân viên sale của đối tác. Xin vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký tham gia. Điện thoại: (028) 3822 3304 - Email: info.bvn@blum.com 71

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Bản lề và phụ kiện bản lề Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page 71M2550 342.15.506 5 173L6100 342.21.910 8 71M2650 342.15.515 5 173H7100 342.20.800 8 71M2750 342.15.516 5 173H7130 342.20.830 8 75T1550 342.80.500 5 175H3100 342.22.060 8 75T1650 342.80.501 5 78C4568 8 75T1750 342.80.504 5 175H3100B 342.22.065 8 71T3550 342.42.500 5 70.1503B 342.94.602 8 71T3650 342.42.501 5 70T3504B 342.45.032 8 71T3750 342.42.502 5 70.1503.BP 342.94.600 8 71T9550 342.83.500 5 70.1663.BP T 342.94.672 8 71T9650 342.83.502 5 70.1663.BP P 342.94.671 8 71T9750 342.83.504 5 80.6507.BP 8 71T7500N 342.44.500 5 74T1550.TL 7 71T7500NB 342.44.502 5 74T1650.TL 7 71T6550 342.82.500 6 74T1750.TL 7 79T8500 342.87.600 6 70T9550.TL 342.83.400 7 79T9550 342.84.500 6 70T9650.TL 342.83.402 7 75T4100 6 70T9750.TL 342.83.404 7 75T4200 6 70T7500NTL 342.44.400 7 75T4300 6 70T6550.TL 342.82.400 7 84.4140 NP 6 91M2550 342.52.607 9 71T950A 6 91M2650 342.52.616 9 71T960A 6 91M2750 342.52.602 9 71T970A 6 95M1550 342.53.600 9 75T1590B 6 95M1650 342.53.601 9 75T1690B 6 193L6100 342.41.510 9 75T1790B 6 90M2503.BP 342.40.900 9 79C450BT 6 90M2603.BL T 9 75B1550 342.80.600 7 90M2603.BL P 9 75B1650 342.80.601 7 973A0500 356.08.900 10 75B1750 342.80.602 7 973A0600 356.08.901 10 71B9550 342.46.600 7 973A0700 356.08.902 10 71B9650 342.46.601 7 973A6000 356.08.910 10 71B9750 342.46.602 7 973A7000 342.45.000 10 75B1550B 342.42.300 7 973A9000 10 75B1650B 342.42.301 7 973A7000B 342.45.001 8 75B1750B 342.42.302 7 971A0500 356.08.940 10 72

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page 970A1002 356.08.950 10 T55.7151S 423.54.061 48 970.1002 356.14.500 10 T55.889W 423.53.066 48 970.1501 356.14.520 10 T55.000R 423.53.067 48 970.2501 356.14.540 10 Ray trượt MOVENTO Ray trượt STANDARD 760H3000B 13 230M3000 421.72.323 14 760H3500B 13 230M3500 421.72.378 14 760H4000B 13 230M4000 421.72.421 14 760H4500B 13 230M4500 421.72.476 14 760H5000B 13 230M5000 421.72.529 14 760H5500B 13 Ray trượt TANDEM 766H4500B 13 550H2700.03 423.53.284 12 766H5000B 13 550H3000.03 423.53.319 12 766H5500B 13 550H3500.03 423.53.364 12 766H6000B 13 550H4000.03 423.53.417 12 760H3000T 14 550H4500.03 423.53.462 12 760H3500T 14 550H5000.03 423.53.515 12 760H4000T 14 560H3000C 423.54.318 12 760H4500T 14 560H3500C 423.54.363 12 760H5000T 14 560H4000C 423.54.416 12 760H5500T 14 560H4500C 423.54.467 12 766H4500T 14 560H5000C 423.54.514 12 766H5000T 14 560H5500C 423.54.569 12 766H5500T 14 550H2700B 423.53.728 12 766H6000T 14 550H3000B 423.53.731 12 433.24.981 14 T51.7601 550H3500B 423.53.736 12 433.24.980 14 550H4000B 423.53.741 12 ZST.1160W 14 550H4500B 423.53.746 12 T57.7400.01 14 550H5000B 423.53.751 12 298.7600 433.24.970 14 560H3000B 423.54.731 12 TIP-ON BLUMOTION cho ray MOVENTO 560H3500B 423.54.736 12 760H3500M 433.24.054 23 560H4000B 423.54.741 12 760H4000M 433.24.056 23 560H4500B 423.54.746 12 760H4500M 433.24.058 23 560H5000B 423.54.751 12 760H5000M 433.24.060 23 560H5500B 423.54.750 12 L1LM 550.61.001 22 T51.1700.04 423.53.090 12 L3LM 550.61.002 22 423.53.080 12 T60.000D 550.60.100 22 TIP-ON cho ray TANDEM T60.1125W 550.60.119 22 T55.1151S 423.53.061 48 73

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Ray trượt hộptandembox Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page 553.84.735 16 550.90.775 17 551.23.750 16 551.23.758 17 X1 antaro 553.84.335 16 550.90.375 17 Y2 antaro 551.23.350 16 551.23.358 17 553.84.235 16 550.90.275 17 551.23.250 16 551.23.258 17 550.85.765 16 550.90.745 551.23.751 16 551.23.759 17 X2 antaro 550.85.365 16 550.90.345 17 Y3 antaro 551.23.351 16 551.23.359 17 550.85.265 16 550.90.215 17 551.23.251 16 551.23.259 17 550.85.705 16 550.94.745 17 551.23.752 16 551.23.760 17 X3 antaro 550.85.305 16 550.94.345 17 Y4 antaro 551.23.352 16 551.23.360 17 550.85.205 16 550.94.245 17 551.23.252 16 551.23.260 17 550.93.775 16 550.93.745 17 551.23.753 16 551.23.761 17 X4 antaro 550.93.375 16 550.93.345 17 Y5 antaro 551.23.353 16 551.23.361 17 550.93.275 16 550.93.245 17 551.23.253 16 551.23.261 17 550.93.715 16 Ngăn kéo TANDEMBOX intivo 551.23.754 16 553.84.735 18 X5 antaro 550.93.315 16 551.23.750 18 551.23.354 16 X1 intivo 553.84.335 18 550.93.215 16 551.23.350 18 551.23.254 16 553.84.235 18 Ngăn kéo âm TANDEMBOX antaro 551.23.250 18 553.82.635 17 550.85.705 551.23.757 17 551.24.750 18 Y1 antaro 553.82.135 17 550.85.305 18 X6 intivo 551.23.357 17 551.23.355 18 553.82.865 17 550.85.205 18 551.23.257 17 551.23.255 18 74

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page 550.85.735 18 550.71.525 20 X7 intivo 551.24.751 18 20 LEGRABOX F 550.85.335 18 550.71.725 20 551.23.356 18 20 550.85.235 18 550.70.585 20 551.23.256 18 20 LEGRABOX IM Ngăn kéo âm TANDEMBOX intivo 550.70.785 20 553.82.635 19 20 551.23.757 19 550.71.565 20 Y1 intivo 553.82.135 19 20 LEGRABOX IC 551.23.357 19 550.71.765 20 553.82.865 19 20 551.23.257 19 Ray hộp có thiết kế đặc biệt 553.85.665 19 28 551.23.762 19 CC.X1 intivo 28 Y6 intivo 553.85.465 19 28 551.23.362 19 28 553.83.805 19 CC.X6 intivo 28 551.23.262 19 28 553.85.885 19 28 551.23.763 19 CC.X7 intivo 28 Y7 intivo 553.85.285 19 28 551.23.363 19 29 553.83.835 19 Sink X6 intivo 29 551.23.263 19 29 Z37G440 DSA 553.90.085 19 29 Z37G590 DSA 553.90.088 19 Sink X7 intivo 29 9 29 Ray trượt LEGRABOX 29 NC LEGRABOX 550.70.525 20 29 LEGRABOX M 20 551.23.714 28 550.70.725 20 NC antaro 551.23.314 28 550.71.505 20 20 551.23.214 28 LEGRABOX C 20 550.71.705 20 20 75

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page ST antaro Y3 29 551.23.708 25 ST intivo Y6 29 Y2 antaro TOB 551.23.308 25 ST LEGRABOX pure IC 29 551.23.208 25 TIP-ON BLUMOTION cho ray LEGRABOX 551.23.709 25 LEGRABOX M TOB LEGRABOX C TOB LEGRABOX F TOB LEGRABOX IM TOB LEGRABOX IC TOB 550.72.785 23 Y3 antaro TOB 551.23.309 25 550.72.585 23 551.23.209 25 550.73.765 23 551.23.710 25 550.73.565 23 Y4 antaro TOB 551.23.310 25 550.73.785 23 551.23.210 25 550.73.585 23 551.23.711 25 550.72.786 23 Y5 antaro TOB 551.23.311 25 550.72.586 23 551.23.211 25 550.72.766 23 TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX intivo 550.72.566 23 551.23.700 26 L1LM 550.61.001 22 X1 intivo TOB 551.23.300 26 L3LM 550.61.002 22 551.23.200 26 T60.000D 550.60.100 22 551.24.700 26 T60.1125W 550.60.119 22 X6 intivo TOB 551.23.305 26 551.23.205 26 TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX antaro 551.24.701 26 551.23.700 24 X7 intivo TOB 551.23.306 26 X1 antaro TOB 551.23.300 24 551.23.206 26 551.23.200 24 551.23.707 27 551.23.701 24 Y1 intivo TOB 551.23.307 27 X2 antaro TOB 551.23.301 24 551.23.207 27 551.23.201 24 551.23.712 27 551.23.702 24 Y6 intivo TOB 551.23.312 27 X3 antaro TOB 551.23.302 24 551.23.212 27 551.23.202 24 551.23.713 27 551.23.703 24 Y7 intivo TOB 551.23.313 27 X4 antaro TOB 551.23.303 24 551.23.213 27 551.23.203 24 Bộ nhấn mở TIP-ON BLUMOTION cho ray TANDEMBOX 551.23.704 24 L1T 555.01.002 22 X5 antaro TOB 551.23.304 24 L3T 555.01.003 22 551.23.204 24 T60.000D 550.60.100 22 551.23.707 25 T60.1125W 550.60.119 22 Y1 antaro TOB 551.23.307 25 551.23.207 25 76

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Khay chia ORGA-LINE cho TANDEMBOX Khay chia ORGA-LINE cho LEGRABOX ZSI.500BI1N 555.24.520 31 ZC7G0P0I 550.83.000 35 ZSI.500BI3N 555.24.501 31 ZC7C0000 550.83.510 35 ZSI.500FI2N 555.24.341 31 ZC7M0200 550.83.520 35 ZSI.500FI3N 555.24.504 31 ZC7T0350 550.83.530 35 ZSI.500KI2N 555.24.515 31 ZC7S500BS3 550.80.504 36 ZSI.500KI4N 555.24.507 31 ZC7S500RS1 550.81.504 36 ZSI.500MI3N 555.24.506 31 ZC7S500RS2 550.81.514 36 ZSI.60VEI6 555.92.072 31 ZC7F300RSU 550.81.541 36 553.95.705 32 ZC7F400RSP 550.81.522 36 Z49L472S 553.95.305 32 ZC7S500BS3 550.80.704 36 553.95.205 32 ZC7S500RS1 550.81.704 36 553.95.755 32 ZC7S500RS2 550.81.714 36 Z46L470S 553.95.355 32 ZC7F300RSU 550.81.741 36 553.95.255 32 ZC7F400RSP 550.81.722 36 Z40L1077A 553.96.719 32 550.82.530 37 ZC7A0U0C 553.96.319 32 550.82.730 37 553.96.219 32 550.74.580 37 ZC7U10E0 553.95.790 32 550.74.780 37 Z40L0002 Z40D0002 553.95.390 32 550.74.508 37 ZR7.1080U 553.95.690 32 550.74.708 37 553.89.795 32 550.74.585 37 ZC7U10F0 553.89.395 32 550.74.785 37 553.89.695 32 Tay nâng AVENTOS HF Z40C0002 553.89.794 32 372.94.030 39 20F2201 553.89.394 32 372.94.033 39 553.89.694 32 372.94.031 39 20F2501 553.95.780 32 372.94.034 39 Z43.L100S 553.95.380 32 372.94.032 39 20F2801 553.95.280 32 372.94.035 39 Z48.30B0I6 554.91.055 32 Cánh tay nâng AVENTOS HF ZFZ.30G0I 554.91.091 33 20F3201 372.74.615 39 ZFZ.45G0I 554.91.094 33 20F3501 372.74.616 39 ZSZ.02M0 555.24.010 33 20F3801 372.74.617 39 ZSZ.01FO 554.92.600 33 20F3901 372.74.618 39 ZSZ.02FO 554.93.001 33 Chặn góc mở ZTH.0305 553.13.500 33 20F7051 372.74.998 39 ZOU.90UI 554.93.011 33 20F7011 372.74.997 39 77

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Tay nâng AVENTOS HS 20L3201 372.94.860 41 20S2A01 20S2B201 20S2C01 20S2D01 20S2E01 20S2F01 20S2G01 20S2H01 20S2I01 20K2301 20K2501 20K2701 20K2901 372.94.609 40 20L3501 372.94.861 41 372.94.618 40 20L3801 372.94.862 41 372.94.610 40 20L3901 372.94.863 41 372.94.619 40 Tay nâng AVENTOS HK-S 372.94.611 40 372.94.321 43 20K2A01 372.94.620 40 372.94.318 43 372.94.612 40 372.94.322 43 20K2B01 372.94.621 40 372.94.319 43 372.94.613 40 372.94.323 43 20K2C01 372.94.622 40 372.94.320 43 372.94.614 40 Tay nâng AVENTOS HK-XS 372.94.623 40 20K1101 372.95.735 44 372.94.615 40 20K1301 372.95.736 44 372.94.624 40 20K1501 372.95.737 44 372.94.616 40 20K1301 372.95.738 44 372.94.625 40 20K1501 372.95.739 44 372.94.617 40 SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HF 372.94.626 40 372.94.039 53 20F2201.SD Tay nâng AVENTOS HK 372.94.036 53 372.94.314 42 372.94.040 53 20F2501.SD 372.94.310 42 372.94.037 53 372.94.315 42 372.94.041 53 20F2801.SD 372.94.311 42 372.94.038 53 372.94.316 42 20F3201 372.74.615 53 372.94.312 42 20F3501 372.74.616 53 372.94.317 42 20F3801 372.74.617 53 372.94.313 42 20F3901 372.74.618 53 Tay nâng AVENTOS HL SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HS 20L2101 20L2301 20L2501 20L2701 20L2901 372.94.855 41 372.94.627 53 20S2A01.SD 372.94.850 41 372.94.600 53 372.94.856 41 372.94.628 53 20S2B01.SD 372.94.851 41 372.94.601 53 372.94.857 41 372.94.629 53 20S2C01.SD 372.94.852 41 372.94.602 53 372.94.858 41 372.94.630 53 20S2D01.SD 372.94.853 41 372.94.603 53 372.94.859 41 372.94.631 53 20S2E01.SD 372.94.854 41 372.94.604 53 78

Mã Hafele tham khảo Mã Hafele tham khảo Mã Hafele Mã Hafele Trang Page Mã Hafele Mã Hafele Trang Page SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HS 20S2F01.SD 20S2G01.SD 20S2H01.SD 20S2I01.SD 372.94.632 53 4 unit 554.99.994 51 372.94.605 53 sink unit 554.99.995 51 372.94.633 53 space tower 554.99.996 51 372.94.606 53 Z10C500AF 554.99.977 55 372.94.634 53 Z10C5007 554.99.978 55 372.94.607 53 Z10C500AD 554.99.007 55 372.94.635 53 372.94.608 53 TIP-ON cho cửa SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HL 356.04.370 46 20L2101.SD 20L2301.SD 20L2501.SD 20L2701.SD 20L2901.SD 372.94.869 54 956.1002 356.04.570 46 372.94.864 54 356.04.770 46 372.94.870 54 356.04.313 46 372.94.865 54 956.1201 356.04.513 46 372.94.871 54 356.04.713 46 372.94.866 54 356.04.380 46 372.94.872 54 956A1002 356.04.580 46 372.94.867 54 356.04.780 46 372.94.873 54 356.04.312 46 372.94.868 54 956A1201 356.04.512 46 20L3201.SD 372.94.874 54 356.04.712 46 20L3501.SD 372.94.798 54 955.1008S 356.04.540 46 20L3801.SD 372.94.875 54 TIP-ON cho tay nâng AVENTOS HK-XS 20L3901.SD 372.94.876 54 20K1101T 372.95.740 47 SERVO-DRIVE cho tay nâng AVENTOS HK 20K1301T 372.95.741 47 20K2301.SD 20K2501.SD 20K2701.SD 20K2901.SD 372.94.933 54 20K1501T 372.95.742 47 372.94.329 54 20K1301T 372.95.743 47 372.94.334 54 20K1501T 372.95.744 47 372.94.330 54 TIP-ON cho tay nâng AVENTOS HK-S 372.94.335 54 372.97.406 48 20K2A01 372.94.331 54 372.94.324 48 372.94.336 54 372.94.327 48 20K2B01 372.94.332 54 372.94.325 48 SERVO-DRIVE cho ngăn kéo 372.94.328 48 20K2C01 Basic set 554.99.991 50 372.94.326 48 Cable set 554.99.985 50 Z10NA20EA 554.99.092 50 2 unit 554.99.992 51 3 unit 554.99.993 51 79

Bảo hành trọn đời Giá bán lẻ tham khảo. Giá đã bao gồm thuế VAT. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Công ty TNHH Blum Việt Nam 3 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tel: (+84) 28 3822 3304 Hotline: 1800 5 99993 E-Mail: info.bvn@blum.com www.blum.com www.facebook.com/blumvietnam 80