Mẫu số: F02-1H (Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/03/2006 CÔNG KHAI CÔNG BỐ QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH Năm 2017 của Bộ trưởng BTC và sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính) Nguồn phí: Ngân sách huyện tự chủ - Hình thức cấp phát: Dự toán Đơn vị tính: Đồng 490 492 Giáo dục tiểu học 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 I Chi thanh toán cá nhân 4,360,985,051 4,360,985,051 4,360,985,051 4,360,985,051 4,360,985,051 6000 Tiền lương 2,287,028,136 2,287,028,136 2,287,028,136 2,287,028,136 2,287,028,136 Lương ngạch, bậc theo 6001 quỹ lương được duyệt 2,287,028,136 2,287,028,136 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng 59,904,000 59,904,000 59,904,000 59,904,000 59,904,000 Tiền công trả cho lao 6051 động thường xuyên theo hợp đồng 59,904,000 59,904,000 6100 Phụ cấp lương 1,249,032,346 1,249,032,346 1,249,032,346 1,249,032,346 1,249,032,346 6101 Phụ cấp chức vụ 45,342,781 45,342,781 6106 Phụ cấp thêm giờ 64,390,188 64,390,188 kỳ 6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc 15,060,000 15,060,000 6115 Phụ cấp thâm niên nghề 335,159,821 335,159,821 6116 Phụ cấp đặc biệt khác của ngành 786,960,004 786,960,004
Trang 1 II 6149 Khác 2,119,552 2,119,552 6200 Tiền thưởng 60,190,000 60,190,000 60,190,000 60,190,000 60,190,000 Thưởng thường xuyên 6201 theo định mức 60,190,000 60,190,000 6250 Phúc lợi tập thể 4,800,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000 6299 Các khoản khác 4,800,000 4,800,000 6300 Các khoản đóng góp 647,030,069 647,030,069 647,030,069 647,030,069 647,030,069 6301 Bảo hiểm xã hội 479,984,926 479,984,926 6302 Bảo hiểm y tế 84,044,433 84,044,433 6303 công đoàn 56,029,622 56,029,622 6304 Bảo hiểm thất nghiệp 26,971,088 26,971,088 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân 53,000,500 53,000,500 53,000,500 53,000,500 53,000,500 6401 Tiền ăn 1,600,000 1,600,000 6449 Trợ cấp, phụ cấp khác 51,400,500 51,400,500 Chi nghiệp vụ chuyên môn 208,768,015 208,768,015 208,768,015 208,768,015 208,768,015 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 38,000,105 38,000,105 38,000,105 38,000,105 38,000,105 6501 Thanh toán tiền điện 24,814,861 24,814,861 6502 Thanh toán tiền nước 11,015,244 11,015,244 6503 Thanh toán tiền nhiên liệu 170,000 170,000 6504 Thanh toán tiền vệ sinh, môi trường 2,000,000 2,000,000 kỳ
Trang 2 6550 Vật tư văn phòng 48,876,500 48,876,500 48,876,500 48,876,500 48,876,500 6551 Văn phòng phẩm 7,732,000 7,732,000 Mua sắm công cụ, 6552 cụ văn phòng 1,604,000 1,604,000 6553 Khoán văn phòng phẩm 3,170,000 3,170,000 6599 Vật tư văn phòng khác 36,370,500 36,370,500 6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 6,007,964 6,007,964 6,007,964 6,007,964 6,007,964 Cước phí điện thoại trong 6601 nước 911,064 911,064 Sách, báo, tạp chí thư 6612 viện 236,900 236,900 Cước phí Internet, thư 6617 viện điện tử 2,860,000 2,860,000 6649 Khác 2,000,000 2,000,000 6700 Công tác phí 34,986,000 34,986,000 34,986,000 34,986,000 34,986,000 6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 13,886,000 13,886,000 6702 Phụ cấp công tác phí 7,970,000 7,970,000 6703 Tiền thuê phòng ngủ 6,410,000 6,410,000 6704 Khoán công tác phí 6,720,000 6,720,000 6750 Chi phí thuê mướn 24,340,000 24,340,000 24,340,000 24,340,000 24,340,000 Thuê phương tiện vận 6751 100,000 100,000 6799 Chi phí thuê mướn khác 24,240,000 24,240,000 kỳ
Trang 3 7049 Chi phí khác 35,609,000 35,609,000 IV Các khoản khác 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 7750 Chi khác 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000 Chi bảo hiểm tài sản và 7757 phương tiện của các đơn vị dự toán 2,700,000 2,700,000 6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ phí thường xuyên 6,455,000 6,455,000 6,455,000 6,455,000 6,455,000 Bảo trì và hoàn thiện 6917 phần mềm máy tính 6,000,000 6,000,000 Đường điện, cấp thoát 6921 nước 455,000 455,000 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 50,102,446 50,102,446 50,102,446 50,102,446 50,102,446 Chi mua hàng hoá, vật tư 7001 dùng cho chuyên môn của 1,283,000 1,283,000 từng ngành 7002 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên (không phải 4,790,000 4,790,000 là tài sản cố định) 7003 Chi mua, in ấn, phô tô tài liệu chỉ dùng cho chuyên môn của ngành 4,060,446 4,060,446 7004 Đồng phục, trang phục 4,360,000 4,360,000 kỳ
Trang 4 7799 Chi các khoản khác 450,000 450,000 Tổng cộng 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 4,572,903,066 kỳ Trang 5
Nguồn phí: Ngân sách huyện không tự chủ - Hình thức cấp phát: Dự toán Đơn vị tính: Đồng 490 492 Giáo dục tiểu học 118,960,000 118,960,000 118,960,000 118,960,000 118,960,000 I Chi thanh toán cá nhân 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000 6100 Phụ cấp lương 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000 6106 Phụ cấp thêm giờ 37,000,000 37,000,000 IV Các khoản khác 81,960,000 81,960,000 81,960,000 81,960,000 81,960,000 7750 Chi khác 81,960,000 81,960,000 81,960,000 81,960,000 81,960,000 7758 Chi hỗ trợ khác 81,960,000 81,960,000 Tổng cộng 118,960,000 118,960,000 118,960,000 118,960,000 118,960,000 kỳ Trang 6
Nguồn phí: Ngân sách huyện cải cách tiền lương - Hình thức cấp phát: Dự toán Đơn vị tính: Đồng 490 492 Giáo dục tiểu học 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 I Chi thanh toán cá nhân 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 6000 Tiền lương 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 Lương ngạch, bậc theo 6001 quỹ lương được duyệt 57,255,986 57,255,986 Tổng cộng 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 57,255,986 kỳ Trang 7
Nguồn phí: Nguồn khác - Hình thức cấp phát: Khác Đơn vị tính: Đồng 490 492 Giáo dục tiểu học 51,364,310 116,149,452 116,149,452 167,513,762 135,654,059 135,654,059 31,859,703 IV Các khoản khác 51,364,310 116,149,452 116,149,452 167,513,762 135,654,059 135,654,059 31,859,703 7750 Chi khác 51,364,310 116,149,452 116,149,452 167,513,762 135,654,059 135,654,059 31,859,703 7799 Chi các khoản khác 135,654,059 135,654,059 kỳ Tổng cộng 51,364,310 116,149,452 116,149,452 167,513,762 135,654,059 135,654,059 31,859,703 Long Phú, Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Thiều Ngọc Hiếu Thiều Ngọc Hiếu Võ Văn Cảnh Trang 8