WM-2001-HE

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

多品小学教育网

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

HNZ1D_chpy

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

Microsoft Word - GIAO TRINH HAN VAN.HAI.DOC.doc

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

1 山居百詠 SƠN CƯ BÁCH VỊNH 宗 本 禪 師 Tông Bản Thiền Sư Một Trăm Bài Vịnh Trong Núi Dịch giả : DƯƠNG ĐÌNH HỶ với sự cộng tác của NGỘ KHÔNG

大藏经简体拼音版

Microsoft Word - ngukinh.doc

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

12/21/2015 nhantu.net/tongiao/ngochanthien/ngochanthien.htm NGỘ CHÂN TRỰC CHỈ 悟真直指 TỐNG, TỬ DƯƠNG TRƯƠNG CHÂN NHÂN trước 宋紫陽真人著 THÊ VÂN SƠN, NGỘ NGUYÊ

Bản ghi:

2001 World Championships Osaka 23.04-6.05.2001 Men's Singles Jörgen Persson (SWE) -20, 17, 16, 16 Kim Taek Soo (KOR) -15, 14, 16, 13 Kim Taek Soo (KOR) Zoran Primorac (CRO) 16, 17, 16 Liu Guoliang (CHN) 13, 22, 14 Liu Guoliang (CHN) Adrian Crisan (ROM) 12, 10, 11 Timo Boll (GER) -12, 17, 6, 19 Ma Lin (CHN) -11, 11, 16, 13, 13 Ma Lin (CHN) Jörg Rosskopf (GER) 14, 10, -21, 18 Ma Lin (CHN) Werner Schlager (AUT) 19, 13, -10, -14, 19 Liu Guozheng (CHN) Liu Guozheng (CHN) 20, -20, 17, 10 Vladimir Samsonov (BLR) -14, 17, 13, 15 Samsonov (BLR) Jan-Ove Waldner (SWE) 8, 14, 18 Source: Patrick Chila (FRA) 15, 10, -11, 20 Official results 14, 9, 12

2001 World Championships Osaka 23.4-6.5.2001 Men's Doubles (CHN) Isek i / Tasaki (JPN) 15, 12 Cheung Yuk / Leung Chu Yan Lee Chul Seung -12, 9, 19, 20 (HKG) Ryu Seung Min Lee Chul Seung/Ryu Seung Min 15, 21 (KOR) Ma Lin / Liu Guozheng (CHN) 18, 10, -15, -17, 19 Ma Lin / Liu Guozheng Legout / Eloi (FRA) 12, 20 Chiang Peng-Jung Chang Yun-Shu Chmyrev / Kouzmine (RUS) Chiang Peng-Jung 15, 24, 14 Chang Yun-Shu Chiang Peng-Jung/Chang Yun-Shu 17, 20 (TPE) (CHN) Gatien / Chila (FRA) 11, 12, 18 Gatien / Chila Rosskopf/Hielschen (GER) 8, -15, 21 Kim Taek Soo Oh Sang Eun Pazsy / Lindner (HUN) Kim Taek Soo 9, 18, -14, -15, 18 Oh Sang Eun Kim Taek Soo/Oh Sang Eun (KOR) 14, 17 Schlager / Jindrak (AUT) 18, 11, 16 Li Ching / Ko Lai Chak Li ching / Ko Lai Chak (HKG) 20, 16 Source: Official host report Chuan Chi Yuan/Yang Meng-Hsing 18, 14, 15 (TPE) 11, -20, 12

2001 World Championships Osaka 23.04-6.05.1971 Women's Singles Kim Hyon Hui (PRK) 15, 14, 19 Li Nan (CHN) 13, 12, 15 Li Nan (CHN) Ryu Ji Hye (KOR) 10, 8, 14 Niu Jianfeng (CHN) 19, 11, -17, 13 Niu Jianfeng (CHN) Ni Xialian (LUX) 11, 15, 13 Zhang Yining (CHN) Li Jia Wei (SIN) 14, -17, 18, -17, 12 Zhang Yining (CHN) Zhang Yining (CHN) 14, 14, 18 Chen Jing (TPE) -14, 12, 12, 19 15, 9, 10 Jing Jun Hong (SIN) 17, 18, 21 Liu Jia (AUT) Liu Jia (AUT) -15, 15, 14, 14 Mihaela Steff (ROM) 14, -14, 18, 11 Steff (ROM) Kim Moo Kyo (KOR) -15, 7, 18, -14, 21 Kim Yun Mi (PRK) Krisztina Toth (HUN) 20, 11, 15 Kim Yun Mi (PRK) Kim Yun Mi (PRK) 15, 9, 15.

2001 World Championships Osaka 2001 Women's Doubles (CHN) Struse / Schall (GER) 20, -13, 10 Melnik / Kougai (RUS) 14, 14, 17 Liu Jia / Judit Herczig Liu Jia / Judit Herczig (AUT) 14, 16 Zhang Yining / Zhang Yingying 17, 17, 15 Zhang Yining / Zhang Yingying Y.Nishii / M.Nishii (JPN) 15, 11 Zhang Yining / Zhang Yingying Ryu Ji Hye / Kim Moo Kyo (KOR) -17, -16, 12, 15, 15 Kim Hyon Hui / Kim Hyang Mi Kim Hyon Hui / Kim Hyang Mi (PRK) -12, 20, 18 (CHN) Batorfi / Toth (HUN) 16, 14, 14 Takeda /Kawagoe Takeda /Kawagoe (JPN) -24, 12, 18 Takeda / Kawagoe Boros / Aganovic (CRO) 22, 19, -16, 21 Boros / Aganovic Steff / Badescu (ROU) -14, 15, 15 Yang Ying / Sun Jin Lee Eun Sil / Suk Eun (KOR) 15, 12, 12 Lee Eun Sil / Suk Eun Okazaki / Umemura (JPN) -13, 18, 11 Source: Yang Ying / Sun Jin TT Illustrated #31 M.Svensson / A.Svensson (SWE) 18, 17, 12 Yang Ying / Sun Jin Yang Ying / Sun Jin (CHN) 11, 17

2001 World Championships Osaka 2001 Mixed Doubles MA Lin / ZHANG Yingying MA Lin / ZHANG Yingying J. Huang / Geng Lijuan 18, 11 Zhan Jian / Bai Yang Zhan Jian / Bai Yang 14, 15, 18 Zhan Jian / Bai Yang Kim Taek Soo / Lee Eun Sil 16, -19, 13 18, -19, 18, 14 Yuzawa / Okazaki 15, -14, 12 Jong Kwang Hyok / Kim Mi Yong -21, -20, 14, 15, 15 Yan Sen / Li Ju Yan Sen / Li Ju 12, 15 Yang Ying 2 / Qin Zhijian (CHN) Liu Guoliang / Sun Jin 15, 15, 15 Liu Guoliang / Sun Jin Lee Chul Seung / Ryu Ji Hye 14, 9 Liu Guoliang / Sun Jin Vyborny / Strbikova 14, 13, -14, 17 Vyborny / Strbikova Jong Kyong Choi / Kim Hyang Mi 22, -16, 17 Liu Guozheng / Li Nan 19, -16, 19, 15 19, 14 Source: Official results Crisan / Steff 16, 19, 17 Ko Lai Chak / Wong Ching Ko Lai Chak / Wong Ching 8, -17, 15