DDR Qualified Vendors List (QVL) socket support (Op Vendors Part No. Size SS/DSChip Bran Chip NO. Timing Voltage 1 DIMM 2 DIMM A-DATA AD3U1333C2

Tài liệu tương tự
FM2+ 2DIMM KAVERI0721

DDR Qualified Vendors List (QVL) DIMM socket support (Optional) Vendors Part No. Size SS/DS Chip Brand Chip NO. Timing Voltage 1 DIMM 2 DIMM 4 D

Qualified Vendors List (QVL) 3 3 DDR Qualified Vendors List (QVL) Vendors Part No. Size SS/DS Chip Brand Chip NO. DIMM socket support (Optional)

DDR Qualified Vendors List (QVL) Vendors Part No. Size SS/DS Chip Brand Chip NO. Timing Voltage DIMM socket support (Optional) 1 DIMM 2 DIMM 4 D

ROG STRIX X370-F GAMING DDR Qualified Vendors List (QVL) MM socket support (Optional) Vendors Part No. Size SS/DS Chip Brand Chip NO. Timi

说明书 86x191mm

STRIX Z270E GAMING DDR Qualified Vendors List (QVL) DIMM socket support (Optional) Vendors Part No. Size SS/DS Chip Brand Chip NO. Timing

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

Chapter 5

mySQL - Part 1 - Installation

Bốn bước hưíms dẫn để lắp đăt thêm RAM Việc thêm RAM thường là nầng cấp hiệu quá nhất để bạn có tăng tốc độ máy tính. Các máy tính dù mới cũng sẽ đòi

SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê

Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

Price List

Nh?ng cách cha?y Android trên máy tính

TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

Cấu trúc và hoạt động của máy tính cá nhân Biên tập bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi

CHƯƠNG TÓM TẮT LÝ THUYẾT Hệ thống phân loại đất thống nhất (USCS) Hệ thống này phân loại đất thành hai nhóm lớn: (1) Đất hạt thô gồm sỏi

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

FAQs Những câu hỏi thường gặp 1. What is the Spend Based Rewards program for Visa Vietnam? The Spend Based Rewards program for Visa Vietnam is a servi

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

Microsoft Word - HDSD digiTool.doc

Một số thao tác trong windows XP Một số thao tác trong windows XP Bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi MỘT SỐ THAO TÁC TRONG WINDOWS XP Tạo đĩa mềm khởi động DOS

Microsoft PowerPoint - Chuong3.ppt [Compatibility Mode]

Hệ điều hành Bài tập tuần 6 1 Quản lý bộ nhớ Bài tập 1 : Xem thông tin bộ nhớ 1. Sử dụng top, ps đọc thông tin về kích thước vùng nhớ của 1 tiến trình

UBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang



Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

PowerPoint Presentation

Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Bởi: Khuyet Danh Tìm hiểu ngôn ngữ lập trình Visual Basic Tổng quan

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

Đề thi Violympic Toán lớp 8 vòng 1 năm Bài 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần Bài 2: Vượt chướng ngại vật Câu 2.1: Giá trị của x th

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

Windows 7ன ல Client Serverர Install ச ய தல HDPOS smart Tutorials 1. Control Panelல க க ச ல லவ ம. 2. Programsய select ச ய வ ம. 3. Turn Windows Features

Winmeen Tnpsc Gr 1 & 2 Self Preparation Course

Using a Walker - Vietnamese

DATECS ESC/POS DPP-250

Microsoft Word - TS. Nguyen Phu Quynh

tcvn tiªu chuèn quèc gia national STANDARD tcvn : 2009 ISO : 1994 XuÊt b n lçn 1 First edition CẦN TRỤC TỪ VỰNG PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

EAMCET MATHEMATICS DOWNLOAD

DS6340-SC-PCHK.p65

Under the Bridge Under the Bridge Solo Sop Alt Ten Bass Solo Sop Alt Ten Bass Bass Solo Sop Alt Ten & ##4 & # #4 ú.. ÏJ w ú.. #ÏJ w Doo doo doo doo &

quy phạm trang bị điện, chương i.1

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Microsoft Word 四技二專-工程與管理類專二試題.doc

Aug.2013 * アメリカ DOT 規格適合品 * エアバルブは附属していません Style 101 Size P.C.D Offset CB Price 18X9C 5x ,000 18X10C 5x ,000 18X10C 5x11

CHƯƠNG 1 : MỞ ĐẦU

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Microsoft Word - tra_cuu_bang_ascii_trong_html.docx

План Вознаграждений_StepCoin_eng_small

PERFORMANCE DATA SC Series 10 inch (250mm) Submersible Borehole Pumps Selection Chart

Microsoft Word - WI docx

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

(Microsoft Word - 4. \320\340o Thanh Tru?ng doc)

Kiến trúc tập lệnh1

Мотоциклетни вериги

PX870/770_EN

10 Vạn Câu Hỏi Vì Sao - Tin Học

Bản ghi:

DD3 1333 Qualified Vendors List (QVL A-DATA AD3U1333C2G9 2GB SS A-DATA 3CCD-1509HA1126L - 1.5V A-DATA 3U1333C2G9-BP 2GB - 1.5V Apacer 78.A1GC6.9L1 2GB DS Apacer AM5D5808FEQSBG 9 1.5V Apacer AU02GFA33C9BGC 2GB DS Apacer AM5D5808APQSBG - 1.5V Apacer 78.B1GDE.9L10C 4GB DS Apacer AM5D5908CEHSBG - 1.5V CMV4GX3M1A1333C9 4GB SS T3X6G1333C9 G CMD24GX3M6A1333C9(X TW3X4G1333C9D G 6GB(3x 24GB(6 x CM3X4GA1333C92 4GB DS 512M8DCJGELBO3O1 9-9-9-9-24 9-9-9-24 1.60V 9-9-9-24 256MBDCJGELC040113 6 9-9-9-24 1.5V CMX4GX3M1A1333C9 4GB 9-9-9-24 CMD8GX3M4A1333C7 8GB(4 x CMV8GX3M1A1333C9 8GB DS 7-7-7-20 1.60V 512M8DCJGELAO40121 3 - - CMX16GX3M2A1333C9(V 8GB 9-9-9-24 er7.21 F3-10666CL7D- 8GB(2 x 7-7-7-21 1.5V 8GBH(X GVP34GB1333C7DC 7-7-7-24 1.5V Hynix HMT325U6BF8C-H9 2GB SS Hynix H5TQ2G83BFH9C - 1.5V Hynix HMT1U6BF8C-H9 4GB DS Hynix H5TQ2G83BFH9C - 1.5V FLFE85F-C8KF9 CAES 2GB SS KFC8FMFXF-DXX-15A - 1.5V FLFE85F-C8KL9 AES 2GB SS KFC8FLXF-DXX-15A - 1.5V FLFE85F-C8KM9 AES 2GB SS KFC8FMXF-BXX-15A - 1.5V FLFF65F-C8KL9 EES 4GB DS KFC8FLXF-DXX-15A - 1.5V FLFF65F-C8KM9 EES 4GB DS KFC8FMXF-BXX-15A - 1.5V KV1333D39/2G( 矮版 2GB SS Hynix H5TQ2G83AFH9C 9 1.5V KV1333D3S89/2G 2GB SS Micron IID77 D9LGK - 1.5V KV1333D3S89/2G- 2GB SS ELPIDA J2108BCSE-DJ-F - 1.5V SP( 矮版 KV1333D39/2G( 矮版 2GB DS ELPIDA J1108BFBG-DJ-F 9 1.5V KV1333D39/2G-SP( 矮 2GB DS KTC D1288JEMFGD9U - 1.5V 版 KV1333D39/2G-SP( 矮 KIGST 2GB DS D1288JPSFPGD9U - 1.5V 版 O KHX1333C7D3K2/4GX(XM 7 1.65V KV139S8/4-SP( 矮版 4GB SS AYA T5CC512MDD-CG - 1.5V KV1333D39/4G( 矮版 4GB DS ELPIDA J2108BCSE-DJ-F - 1.5V KV1333D39/4G 4GB DS KTC D2568JECGD9U - 1.5V KV1333D39/4G-SP( 矮 KIGST 4GB DS D2568JECPGD9U - 1.5V 版 O Micron MT8JTF25664AZ-1G4D1 2GB SS Micron OJD12D9LGK - 1.5V Micron MT8JTF25664AZ-1G4M1 2GB SS MICO IJM22 D9PFJ - 1.5V Micron MT16JTF51264AZ-1G4D1 4GB DS Micron OLD22D9LGK - 1.5V

AYA T4GC64B8HG0F-CG 4GB DS AYA T5CB256M8G-CG - 1.5V PSC AL8F8G73F-DJ2 2GB DS PSC A3P1GF3FGF - 1.5V SAMSUG M378B5773DH0-CH9 2GB SS Super Talent Super Talent Super Talent W1333UB2GS 2GB DS W1333UB4GS 4GB DS W1333UX6GM 6GB(3x SAMSU G SAMSU G SAMSU G K4B2G0846D - 1.5V K4B1G0846F 9 1.5V K4B2G0846C - 1.5V DS Micron 0BFD9KPT 9-9-9-24 1.5V Transcend JM1333KL-2G 2GB SS HYIX H5TQ2G83BZH9C - 1.5V AMD AE32G1339U1-U 2GB SS AMD 23EY4587MB3H11503M 9-9-9-24 1.5V AMD AE34G1339U2-U 4GB DS AMD 23EY4587MB3H11503M 9-9-9-24 1.5V ASint SLZ2G08-EDJ1C 2GB SS Asint SLZ2G08-DJ1C - 1.5V Asint SLA4G08-EDJ1B 4GB SS Asint 4G08-DJ1B11 - - ASint SLA2G08-EDJ1C 4GB DS Asint SLA2G08-DJ1C - 1.5V ASint SLB4G08-EDJ1B 8GB DS Asint SLB4G08-DJ1B - 1.5V Elixir M2F2G64CB88B7-CG 2GB SS Elixir 2CB2G80B-CG - 1.5V Elixir M2F2G64CB88D7-CG 2GB SS Elixir 2CB2G80D-CG - 1.5V Elixir M2F2G64CB88G7-CG 2GB SS Elixir 2CB2G80G-CG - - Elixir M2F4G64CB8HB5-CG 4GB DS Elixir 2CB2G80B-CG - 1.5V Elixir M2F4G64CB8HD5-CG 4GB DS Elixir 2CB2G80D-CG - 1.5V HMD HMD HMD KIGSHA E HMDD2GU648S1B9C- MEX HMDD4GU648S1B9C- MEX HMDD8GU648D1B9C- MEX KSPCD3332G 2GB DS KIGSTEK KSTD3PC-10600 2GB SS MAKVISI BMD32048M1333C9-1123 2GB DS O MAKVISI BMD34096M1333C9-1124 4GB DS O 2GB SS ETH 256X8DD3 WT - 1.5V 4GB SS UUJK 512X8DD3 WT - 1.5V 8GB DS FFCT 512X8DD3 WT - 1.5V PATIO T MICO MAKVI SIO MAKVI SIO PM128M8D385-15 - 1.5V PE911-125E - 1.5V M3D1288P-13 - M3D2568E-13 - PATIOT PG38G1333EL(X 8GB 9-9-9-24 1.5V AMEL M1870ED48E8F-1333 2GB DS ELPIDA J1108BDBG-DJ-F - - AMEL M1870EC58E9F-1333 4GB DS ELPIDA J2108BCSE-DJ-F - idata C46CB1AG22Fe 2GB DS idata /A 9 1.5V idata E4459CB1AG32Cf 4GB DS idata /A 9 1.5V Silicon Power Silicon Power SP002GBLTU133V02 2GB SS SP004GBLTU133V02 4GB DS S- POWE S- POWE 20YT3G-1202-1.5V 20YT3G-1201-1.5V TEAM TED34GM1333C9BK 4GB DS HYIX DWLDL9J5HL 9-9-9-24 1.5V TEAM TED38GM1333C9BK 8GB DS HYIX DT38J3bbDHJ 9-9-9-24 1.5V WITEC 3WVS333-2G-C 2GB DS AMPO AM3420803-13H - 1.5V DD3 1600 Qualified Vendors List (QVL Vendors Part o. Size SS/DSChip Bran Chip O. APACE 78.B1GET.9K00C 4GB SS APACE Apacer AU04GFA60CATBGC 4GB SS Apacer AM5D6008BQQSCK - 1.50V AM5D60080QJMCK1336 F Timing -

Apacer 78.BAQEJ.9LK0C(X 4GB - APACE 78.C1GET.9K10C 8GB DS CMV4GX3M1A1600C11 4GB SS APACE AM5D6008BQQSCK - 512M8DDLGPSBO38132 0 - CMY8GX3M2A1600C9 4GB 9-9-9-24 CMD12GX3M6A1600C8(X 12GB(6 x CMZ32GX3M4X1600C10( 32GB(8 X GBx4 CMP4GX3M2A1600C8(XM CMP4GX3M2A1600C9(XM CMP4GX3M2C1600C7(X 8-8-8-24 1.65V 8-8-8-24 1.65V 9-9-9-24 1.65V 7-8-7-20 1.65V CML8GX3M2A1600C9 4GB 9-9-9-24 CMZ4GX3M1A1600C9 4GB 9-9-9-24 CMZ8GX3M2A1600C9 4GB 9-9-9-24 T3X6G1600C8D G(X 6GB(3 x 6GB(3 x T3X6G1600C9 G(X CMP8GX3M2A1600C9(XM 8GB(2 x CMZ8GX3M2A1600C7(X 8GB(2 x CML16GX3M2A1600C10 8GB CMV8GX3M1A1600C11 8GB DS 8-8-8-24 1.65V 9-9-9-24 1.65V 9-9-9-24 1.65V 7-8-7-20 512M8DDLGPSBO381 1 - - CMY16GX3M2A1600C9 8GB 9-9-9-24 CMY32GX3M4A1600C9 8GB 9-9-9-24 CMZ8GX3M1A1600C10(X 8GB F3-12800CL7D- 7-7-7-24 1.6V 4GBH(X F3-12800CL7D- 7-8-7-24 1.6V 4GBM(X F3-12800CL9D- 9-9-9-24 1.5V 4GBL(X F3-12800CL7D- 8GB(2 x 7-8-7-24 1.6V 8GBH(X F3-12800CL9D- 8GB(2 x 9-9-9-24 1.5V 8GBL(X F3-12800CL10S- 8GB 8GBXL(X GB34GB1600C11DC(XMP 4GB DS GL1L256M88BA15GL - 1.5V GET6GB1600C9QC(XM 9-9-9-28 1.6V 4x 4GB HYIX HMT1U6CF8C-PB 4GB DS HYIX H5TQ2G83CF PBC - FLGE85F-B8KJ9A FEIS(X KHX1600C9D3P1K2/4G 2GB - 1.5V KV1611S8/4( 矮版 4GB SS KHX1600C9D3K3/12GX(X 12GB(3 x KHX1600C9D3T1BK3/12G 12GB(3 X(X x KHX1600C9D3K4/16GX(X KHX1600C10D3B1K2/16G 16GB(8 GBx2 16GB(8 KHX16C9K2/16 GBx2-1.5V KIGST O U7X8BA19-9-9-9- 1.65V 9-9-9-1.65V - 1.65V - 1.5V - 1.5V KHX1600C9AD3/2G 2GB - 1.65V KV1600D1/2G-ES 2GB DS KTC D1288JPDPLD9U KHX1600C7D3K2/4GX(XM 4GB ( 2x 2GB 28 1.V- 1.5V - 1.65V

KHX1600C9D3X2K2/4GX( 9-9-9-1.65V X KIGST KV1611/4( 矮版 4GB DS D2568GEOPGGBU - 1.5V O KHX1600C9D3T1K3/6GX( 6GB ( - 1.65V X 3x 2GB KHX1600C9D3T1BK3/6GX 6GB(3 x 9-9-9-1.65V (X KHX1600C9D3K2/8GX(XM 8GB(2 x - KHX1600C9D3P1K2/8G 8GB(2 x - 1.5V KHX16C10B1K2/16X(XMP 8GB - 1.5V KHX1600C9D3K2/8GX( 4GB - 1.65V X KHX16C9P1K2/16(X 8GB - 1.5V MICO MICO MT8JTF51264AZ-1G6E1 4GB SS D9QBJ - MICO MICO MT16JTF1G64AZ-1G6E1 8GB DS D9QBJ - - PSC AL9F8L93B-G2E 4GB SS PSC XHP284C3G-M - PSC ALAF8L93B-G2E 8GB DS PSC XH425C3G-M - Transcend TS512MLK64W6H 4GB SS Transcend TS1GLK64V6H 8GB DS Transcend TS1GLK64W6H 8GB DS SEC 234 SEC 222 SEC 234 K4B4GO8468 - - 6MD9639W - K4B4GO8468-1.V AD3U1600W4G11-B 4GB SS F209X8B6413 - - ADDU1600W4G11-B 4GB SS DWD-1211A - - 3U1600W4G9-DB 3U1600W8G9-DB 8GB ( 2x 4GB 2x 8GB 9-9-9-24 1.5V 9-9-9-24 1.5V ADDU1600W8G11-B 8GB DS ELPIDA J4208EBBG-G-F - - AD3U1600W8G11-B 8GB DS F211X8B0640A - - AMD AE32G1609U1-U 2GB SS - 23EY4587MB6H11503M 9-9-9-24 1.5V AMD AE38G1609U1K 4GB 9-9-9-28 1.5V ASint SLZ2G08-EG1C 2GB SS Asint SLZ2G08-G1C - 1.5V Asint SLA4G08-EG1B 4GB SS Asint 4G08-G1B11-1.5V Asint SLZ28M8-EGJ1D(X 2GB DS Asint 28M8-GJ1D 9-9-9-24 1.6V Asint SLA2G08-EGG1C(X 4GB DS Asint 2G08-GG1C - Asint SLA2G08-EGJ1C(X 4GB DS Asint 2G08-GJ1C - 1.6V 1.6V ASint SLA2G08-EG1C 4GB DS Asint SLA2G08-G1C - 1.5V Asint SLB4G08-EGJ1B 8GB - 1.6V ASint SLB4G08-EG1B 8GB DS Asint SLB4G08-G1B - 1.5V Elixir M2P2G64CB8HC9- DG(X 2GB - Elixir M2P2G64CB8HC9-DG 2GB - Elixir MIAGES PATIOT 1.65V/1. 65V 1.6V 1.65V M2X8G64CB8HB5- DG(X KMD3U1600V4G(PC3-12/00U PGD6G1600ELK(X 8GB DS Elixir 1213 4GB SS - 32GB(8 GBx4 2CB4G8BOB-DG - SEC246BCKOK4B4GO8 46C - - 9-9-9-24 PATIOT PV332G160C9QK 8GB - 1.5V SAM SMD-4G281P-16KM 4GB SS ELPIDA J4208BBBG-G-F - - SanMax SMD-4G68HP-16KZ 4GB DS HYIX H5TQ2G83BF PBC - 1.5V SAM SMD-8G28P-16KM 8GB DS ELPIDA J4208BBBG-G-F -

Silicon Power Silicon Power SP002GBLTU160V02(XM SP004GBLTU160V02(XM 2GB 4GB SS DS S- POWE S- POWE 20YT5G-1201-1.5V 20YT5G-1201 - - TEAM TLD34G1600HCBK 4GB 9-9-9-24 1.5V TEAM TED34GM1600C11BK 4GB DS HYIX DW3DJJ3-1.5V TEAM TLD38G1600HC9BK 8GB 9-9-9-24 1.5V V-COLO TD4G8C11-H11 4GB SS HYIX H5TQ4G83MF - - DD3 1866 Qualified Vendors List (QVL CMY8GX3M2A1866C9 4GB 9-10-9- CMZ8GX3M2A1866C9(XM CMD32GX3M4A1866C9(V er3.24 CMY16GX3M2A1866C9(V er3.24 8GB(2 x 9-10-9-8GB 9-10-9-8GB 9-10-9-1.50V CMY32GX3M4A1866C9 8GB 9-10-9- AMD AMD 8GB 10-11-10-4GB 9-9-9-1.5V 4GB 9-9-9-1.5V 4GB 9-9-9-1.5V 64GB ( 8GBx 8 8GB(2 x 8GB(2G Bx4 8GBXL(X KHX1866C9D3K4/16GX(X KHX1866C11D3P1K2/8G 8GB ( KHX1866C9D3K2/8GX(XM 4GB x BX2 9-10-9-28 1.5V CMZ16GX3M2A1866C10( Ver4.21 CUCIAL BLE4G3D1869DE1TXO.16 FMD(X CUCIAL BLT4G3D1869DT1TX0.13 FKD(X CUCIAL BLT4G3D1869DT2TXOB.1 6FM(X F3-14900CL9Q- 16GBZL(XMP1.3 F3-14900CL10Q2-64GBZLD(XMP1.3 F3-14900CL9D- 8GBXL(X F3-14900CL9Q- 10-11-10-1.5V 9-10-9-28 1.5V 9-9-9-24 1.6V - 1.65V - 1.5V - 1.65V KHX18C10T3K4/32X 8GB - 1.5V AP38G1869U2K AP38G1869U2K BX2 BX2 9-10-9-1.5V 9-10-9-1.5V PATIOT PV138G186C9KPD000326 4GB - 1.5V AMD AP38G1869U1K(X 4GB 9-10-9-1.5V DD3 2000 Qualified Vendors List (QVL (Downgrade to DD3 1866 CMZ4GX3M2A2000C10(X CMT6GX3M3A2000C8(XM F3-16000CL9D- 4GBFLS(X F3-16000CL6T- 6GBPIS(X GUP34GB2000C9DC(XMP KHX2000C9AD3W1K3/6G X(X 6GB(3 x 6GB (3x 2GB 6GB ( 3x 2GB 8-9-8-24 1.65V 9-9-9-24 1.65V 6-9-6-24 1.65V 9-9-9-28 1.65V - 1.65V

KHX2000C9AD3T1K3/6GX (X 6GB (3x 2GB - Asint SLA2G08-ML2HB(X 4GB DS HYIX H5TQ2G83BF H9C - 1.65V DD3 2133 Qualified Vendors List (QVL CMZ8GX3M2A2133C11(V er4.21 4GB CMY8GX3M2A2133C11 8GB(4 x CMT16GX3M4X2133C9(X MP 1.3 CMT4GX3M2A2133C9(XM CMT4GX3M2B2133C9(XM CMD8GX3M2B2133C9(Ve r5.12 CMT8GX3M2B2133C9(XM CMD16GX3M2A2133C9(V er4.21 CMD32GX3M4A2133C9(V er4.21 F3-17000CL9Q- 16GBZH(XMP1.3 F3-17000CL11Q2-64GBZLD(X 4GB(2x 4GB(2x 9-11-10-9-10-9-24 1.65V 9-10-9-4GB 8GB ( 4GB x 9-11-11-1.65V 9-11-9-8GB 8GB 8GB 9-11-11-9-11-11- 9-11-10-28 1.65V 1.65V 1.5V GE34GB2133C9DC(X 2GB 9-9-9-28 1.65V KHX2133C11D3K4/16GX( X KHX2133C11D3T1K2/16G 16GB(8 X(X KHX21C11T1BK2/16X(XM GB x 2 16GB(8 KHX2133C9AD3T1K2/4GX GBx2 4GB ( (X KHX2133C9AD3X2K2/4G 2x 2GB X(X KHX2133C9AD3T1K4/8GX 8GB(4 x (X KHX21C11T1BK2/8X(XMP KHX2133C9AD3T1FK4/8G Bx2 8GB(4x X(X - 1.65V - 1.6V - 1.6V - 1.65V 9-11-9-9-11-9- 1.65V - 1.6V - 1.65V KHX21C11T3K4/32X 8GB - 3U2133W4G10-D 3U2133W8G10-D 8GB ( 2x 4GB 2x 8GB AMD AG34G21UI 4GB AMD AP38G2133U2K 4GB PATIOT PGD38G2133C11K(X 10-11-11-10-11-11- 10-11-11-11-12-11- 1.65V 1.65V 1.65V 1.65V 1.65V DD3 2200 Qualified Vendors List (QVL Vendors Part o. Size SS/DSChip Bran Chip O. GET34GB2200C9DC(XMP Timing 2GB 9-10-9-28 DD3 2250 Qualified Vendors List (QVL Vendors Part o. Size SS/DSChip Bran Chip O. Timing

KHX2250C9D3T1K2/4GX( X 4GB ( 2x 2GB - DD3 2400 Qualified Vendors List (QVL CMGTX8(X CMD16GX3M2A2400C9(V er4.21 CMY16GX3M2A2400C10 (Ver4.21 F3-2400C10D-8GTX(X 10-12-10- F3-19200CL11Q- 16GBZHD(XMP1.3 F3-19200CL9D- 4GBPIS(X F3-19200CL 10Q- 32GBZHD(X KHX2400C11D3K4/8GX(X 8GB (2GBx 8GB 8GB 8GB(2x 4GB(2x 1.65V 1.65V 1.65V 9-11-9-28 8GB Bx2 - KHX24C11T2K2/8X(X 4GB - 1.65V 3U2400W4G11-DMV 3U2400W8G11-DMV 8GB ( 2x 4GB 2x 8GB AMD AG34G2401G1S 4GB 1.65V 1.65V DD3 2600 Qualified Vendors List (QVL (Downgrade to DD3 2400 3U2600GW8G11 2x 8GB 1.65V DD3 2666 Qualified Vendors List (QVL (Downgrade to DD3 2400 Vendors Part o. Size SS/DSChip Bran Chip O. CMD16GX3M4A2666C11 (X F3-2666C11Q- 16GTXD(X 4GB 16GB(4 GBx4 Timing 1.65V 1.65V DD3 2800 Qualified Vendors List (QVL (Downgrade to DD3 2400 Vendors Part o. Size SS/DSChip Bran Chip O. Timing 12-14-14-36 CMD16GX3M4A2800C12 (X F3-2800C11Q- 16GTXD(X 4GB 16GB(4 GBx4 1.65V 1.65V AVEXI AVD3UH28001204G-4BZ1 4GB - 1.65V 3U2800W8G12-DGV 8GB 12-12-14-36 DD3 2933 Qualified Vendors List (QVL (Downgrade to DD3 2400

F3-2933C12Q-16GTDXG 4GB F3-2933C12D-16GTDXG 8GB 12-14-14-12-14-14- 1.65V 2 DIMM Slots 1 DIMM: Supports one module inserted in any slot as Single-channel memory configuration 2 DIMM: Supports 2 modules inserted into both the blue or black slots as two pairs of Dual-channel memory configuration -When installing total memory of 4GB capacity or more, Windows 32-bit operation system may only recognize less than 3GB. Hence, a total installed memory of less than 3GB is recommended. -It is recommended to install the memory modules from the slots for better overclocking capability. -The default DIMM frequency depends on its Serial Presence Detect (SPD, which is the standard way of accessing information from a memory module. Under the default state, some memory modules for overclocking may operate at a lower frequency than the vendormarked value.