CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Địa chỉ: Số 320 đường Hưng Phú, Phường 09, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mã số thuế: 0 3 0 2 3 1 7 6 2 0 BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG ĐÃ ĐƯỢC SOÁT XÉT Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Người soát xét 1: Lê Đình Huyên Người soát xét 2: Đặng Thị Thuỳ Trang Ngày soát xét: Ngày soát xét: Được kiểm toán bởi : CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN DFK VIỆT NAM Địa chỉ: 38/8 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Tel: (84-8) 3547 1242 Fax: (84-8) 3547 1450
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Địa chỉ: Số 320 đường Hưng Phú, Phường 09, Quận 08, Thành phố Hồ Chí Minh. 3 BÁO CÁO CỦA BAN TỔNG GIÁM ĐỐC (tiếp theo) Ban Tổng Giám đốc xác nhận rằng Công ty đã tuân thủ các yêu cầu nêu trên trong việc lập báo cáo tài chính riêng. Thay mặt và đại diện cho Ban Tổng Giám đốc NGUYỄN VĂN LỰC Tổng Giám đốc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN RIÊNG (tiếp theo) Tại ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND Mẫu số: B01 - DN #NAME? NGUỒN VỐN Mã số Thuyết minh 30/6/2015 01/01/2015 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 275,735,615,342 260,271,030,585 Vốn chủ sở hữu 410 V.17 275,735,615,342 260,271,030,585 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 161,606,460,000 161,606,460,000 Thặng dư vốn cổ phần 412 88,511,629,767 88,511,629,767 Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - Cổ phiếu quỹ 414 (1,975,998,328) (1,975,998,328) Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - Quỹ đầu tư phát triển 417 5,487,848,558 5,487,848,558 Quỹ dự phòng tài chính 418 4,845,000,000 4,495,000,000 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 17,260,675,345 2,146,090,588 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 - - Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - Nguồn kinh phí 432 - - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 - - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 1,030,000,428,369 894,215,030,608 - - ĐỖ THANH NGA NGUYỄN VĂN LỰC Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B02 - DN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH RIÊNG Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Từ 01/01/2015 đến 30/6/2015 Từ 01/01/2014 đến 30/6/2014 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.1 18,542,041,430 27,410,323,533 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 VI.2 2,391,497,280 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 VI.3 16,150,544,150 27,410,323,533 Giá vốn hàng bán 11 VI.4 14,064,735,972 27,545,369,634 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 2,085,808,178 (135,046,101) Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.5 909,932,817 329,801,159 Chi phí tài chính 22 VI.6 8,656,184,667 1,521,010,154 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 951,196,479 1,518,877,283 Chi phí bán hàng 24 VI.7 2,565,842,805 2,501,164,326 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.8 1,419,567,288 1,725,676,272 Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh 30 (9,645,853,765) (5,553,095,694) Thu nhập khác 31 17,418,341 600,000 Chi phí khác 32 VI.9 621,738,479 24,511,616 Lợi nhuận khác 40 (604,320,138) (23,911,616) Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 (10,250,173,903) (5,577,007,310) Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 VI.10 194,595,853 30,798,526 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - - Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 (10,444,769,756) (5,607,805,836) Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 ĐỖ THANH NGA NGUYỄN VĂN LỰC Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B03 - DN BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG (tiếp theo) Theo phương pháp gián tiếp Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Từ 01/01/2015 đến 30/6/2015 Từ 01/01/2014 đến 30/6/2014 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (75,473,825,380) 1,092,776,831 III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 - - 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 32 - - 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 995,307,778,065 445,549,650,994 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (862,886,222,664) (430,786,812,368) 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - - 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 - (7,634,280,200) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 132,421,555,401 7,128,558,426 Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 309,002,381 395,774,407 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 V.1 193,655,317 115,032,278 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 - - Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 V.1 502,657,698 510,806,685 ĐỖ THANH NGA NGUYỄN VĂN LỰC Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B09 - DN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG (tiếp theo) Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND 7. Tài sản cố định hữu hình Khoản mục NGUYÊN GIÁ Nhà cửa, vật kiến trúc Máy móc thiết bị Phương tiện vận chuyển Dụng cụ quản lý Tổng cộng Tại ngày 01/01/2015 3,034,488,770 8,202,163,395 2,411,879,906 201,483,062 13,850,015,133 Tăng trong kỳ - - - - - Giảm trong kỳ - - - - - Tại ngày 30/6/2015 3,034,488,770 8,202,163,395 2,411,879,906 201,483,062 13,850,015,133 GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ Tại ngày 01/01/2015 1,972,445,958 7,439,458,932 2,080,008,088 93,155,089 11,585,068,067 Khấu hao trong kỳ 69,259,997 70,789,668 75,327,102 5,430,057 220,806,824 Tại ngày 30/6/2015 2,041,705,955 7,510,248,600 2,155,335,190 98,585,146 11,805,874,891 GIÁ TRỊ CÒN LẠI Tại ngày 01/01/2015 1,062,042,812 762,704,463 331,871,818 108,327,973 2,264,947,066 Tại ngày 30/6/2015 992,782,815 691,914,795 256,544,716 102,897,916 2,044,140,242 Thuyết minh này là một bộ phận không tách rời và được đọc cùng các báo cáo tài chính riêng đính kèm Trang 23
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B09 - DN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG (tiếp theo) Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND 17. Vốn chủ sở hữu (tiếp theo) c. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu Vốn đầu tư của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2014 đến ngày 30 tháng 6 năm 2014 Cổ phiếu quỹ Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Tổng cộng Số dư tại ngày 01/01/2014 161,606,460,000 88,511,629,767 (1,975,998,328) 5,487,848,558 4,145,000,000 6,470,280,969 264,245,220,966 Lãi/ lỗ trong kỳ - - - - - (5,607,805,836) (5,607,805,836) Kết chuyển lợi nhuận năm 2013 của Đồng Tâm - - - - - 24,467,154,752 24,467,154,752 Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - - (1,535,370,179) (1,535,370,179) Trích lập Quỹ - - - - 350,000,000 (350,000,000) - Chia cổ tức năm 2013 - - - - - (7,634,280,200) (7,634,280,200) Số dư tại ngày 30/06/2014 161,606,460,000 88,511,629,767 (1,975,998,328) 5,487,848,558 4,495,000,000 15,809,979,506 273,934,919,503 Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Số dư tại ngày 01/01/2015 161,606,460,000 88,511,629,767 (1,975,998,328) 5,487,848,558 4,495,000,000 2,146,090,588 260,271,030,585 Lãi trong kỳ - - - - - (10,444,769,756) (10,444,769,756) Kết chuyển lợi nhuận năm 2014 của Đồng Tâm - - - - - 26,410,050,713 26,410,050,713 Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - - - (500,696,200) (500,696,200) Trích lập Quỹ - - - - 350,000,000 (350,000,000) - Số dư tại ngày 30/06/2015 161,606,460,000 88,511,629,767 (1,975,998,328) 5,487,848,558 4,845,000,000 17,260,675,345 275,735,615,342 Thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và được đọc cùng báo cáo tài chính riêng đính kèm Trang 31
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B09 - DN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG (tiếp theo) Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND #NAME? Ban Tổng Giám đốc đánh giá mức tập trung rủi ro thanh khoản ở mức thấp. Ban Tổng Giám đốc tin tưởng rằng Công ty có thể tạo ra đủ nguồn tiền để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn. ĐỖ THANH NGA NGUYỄN VĂN LỰC Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2015
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN SỐ 4 Mẫu số: B09 - DN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG (tiếp theo) Cho kỳ hoạt động từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015 Đơn vị tính: VND #### PHỤ LỤC 1: BÁO CÁO BỘ PHẬN Báo cáo bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh Chỉ tiêu Thủy sản Dịch vụ chung cư Kinh doanh căn hộ Tổng cộng 1. Doanh thu thuần 15,542,257,947 1,215,916,772 319,720,589 17,077,895,308 Doanh thu cung cấp dịch vụ 14,614,906,789 1,215,916,772 319,720,589 16,150,544,150 Doanh thu hoạt động tài chính 909,932,817 - - 909,932,817 Thu nhập khác 17,418,341 - - 17,418,341 2. Chi phí 27,085,131,702 437,533,362-27,522,665,064 Giá vốn 13,627,202,610 437,533,362-14,064,735,972 Chi phí bán hàng 2,565,842,805 - - 2,565,842,805 Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,419,567,288 - - 1,419,567,288 Chi phí tài chính 8,656,184,667 - - 8,656,184,667 Chi phí khác 621,738,479 - - 621,738,479 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 194,595,853 - - 194,595,853 3. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (11,542,873,755) 778,383,410 319,720,589 (10,444,769,756) Các thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và cần được đọc đồng thời với báo cáo tài chính riêng đính kèm. Trang 42