i BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26) BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list FADACO (Trang 27 ~ 35) BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - cach-chon-day-cap-dien-trong-xay-dung-nha-o.doc

TA^A S /BG.TACA CONG TY TNHH SX-TM DAY & CAP DIEN TAI TRUONG THANH - VPKD : 79/35 Au Cd, PhuSng 14, Quan U, TP.HCM. - VPKD : 192 Trdn Dai NghT

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

Microsoft Word - bia.doc

Microsoft Word - TCVN

quy phạm trang bị điện chương ii.4

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9391:2012 LƯỚI THÉP HÀN DÙNG TRONG KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Welded stee

Quyết định về duyệt đồ án quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu dân cư phía Bắc đường cao tốc thành phố Hồ Chí Minh -Long Thành - Dầu Giây, phường Phú

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 220/2010/TT-BTC Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2010

ĐÈ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 1050 NĂM NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT ( ) I. BỐI CẢNH RA ĐỜI NHÀ NƯỚC ĐẠI CỒ VIỆT - Sau chiến thắng đánh tan quân Nam Hán

Sử dụng hệ thống thử nghiệm xoay chiều di động kiểu biến tần vào thử nghiệm điện áp xoay chiều cho trạm biến áp với cách điện khí (GIS) cấp điện áp tớ

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

MP02_VN

YEARS GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO TRẦN - TƯỜNG - SÀN ỨNG DỤNG: Trần thả chống ẩm, tường bao, lót sàn thay thế bê tông, ván gỗ ép công nghiệp... ƯU ĐIỂM: Ch

quy phạm trang bị điện, chương i.1

Product Catalog PDF

Microsoft Word - QS2000E 93-AS220-T-3 Instructions doc

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ Số: 11/2018/QĐ-TTg CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

THÉP MIỀN NAM

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

Microsoft Word

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

HÃY BÌNH TĨNH LẮNG NGHE DÂN! Ý KIẾN CÔNG DÂN CỦA NHÀ VĂN HOÀNG QUỐC HẢI (Nhà văn Hoàng Quốc Hải, thứ hai ngày 4 tháng 6 năm 2018) ĐẢNG ƠI! QUỐC HỘI ƠI

Microsoft Word - lv moi truong _36_.doc

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG NINH VIỆT TRIỀU QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TẠI NHÀ HÁT CHÈO NINH BÌNH

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcxdvn

untitled

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM KHOA CƠ KHÍ - CÔNG NGHỆ BỘ MÔN : MÁY SAU THU HOẠCH & CHẾ BIẾN BÁO CÁO MÁY NÂNG CHUYỂN 1 GV: Nguyễn Hải Đăng

Tạp chí mới USTER NEWS BULLETIN USTER STATISTICS 2018 Ngôn ngữ chất lượng đi vào một chiều hướng mới Tháng

THÉP POMINA

CÔNG TY TNHH DÂN VÀ ĐAN D5 Đường Raymondienne, Khu Dân Cư Star Hill, phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh MST: CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

SOLID STATE RELAY.xls

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

Title

KHOA THẨM ĐỊNH GIÁ - KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN MÔI GIỚI BẤT ĐỘNG SẢN Giảngviên: viên:trịnh TrịnhVăn VănHợp Hợp Giảng

BROCHURE TopLINE Plus 2019

VỤ KIỆN 2 THẾ KỶ: TRỊNH VĨNH BÌNH VS. CHÍNH PHỦ VIỆT NAM Kỳ 3: Vụ án lên đến Bộ Chính trị Khánh An VOA Với số tiền gần 2,5 triệu đô la và 96 kg vàng m

Open rack.pdf

10 Vạn Câu Hỏi Vì Sao - Tin Học

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

TCVN T I Ê U C H U Ẩ N Q U Ố C G I A TCVN 10798:2015 Xuất bản lần 1 TẤM BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN GIA CỐ MÁI KÊNH VÀ LÁT MẶT ĐƯỜNG Precast reinforced c

BROCHURE FineLINE Plus 2019

1 LƯU ĐÌNH NAM

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

Microsoft Word - VID 10 - P124.doc

Hê thô ng ne p Alligator Staple Mối nối giao nhau, bền bỉ dễ lắp đặt Hê thô ng ne p giữ mô i nô i Alligator Ready Set là hê thô ng lý tưởng cho hàng l

BROCHURE ALPHA 2019

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG LÊ THỊ PHƢƠNG THANH THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ TRONG TRUYỆN NGẮN MA VĂN KHÁNG Chuyên ngành: Ngôn ngữ học Mã số:

Microsoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc

Title

DỤNG CỤ THỂ THAO CATALOGUE

Hướng Dẫn Sử Dụng

giayDo_2019JUL26_fri

B Ộ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CH Ủ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - T ự do - Hạnh phúc S ố: 53/2016/TT-BLĐTBXH

untitled

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ÔN VĂN HUY NGHIÊN CỨU SỰ ỔN ĐỊNH CỦA BỜ SÔNG THẠCH HÃN QUẢNG TRỊ VÀ ĐỀ XUẤT BIỆN PHÁP BẢO VỆ Chuyên ngành: Xây

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

Microsoft Word - BCTN 2018_DRAFT

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Bài viết số 3 lớp 12 đề 1: Tính dân tộc trong bài thơ Việt Bắc – Tố Hữu

HÀNH TRÌNH THIỆN NGUYỆN CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG ĐỊA ỐC KIM OANH 1

Số: 251/2019/BC-CTY TP.HCM, ngày 02 tháng 04 năm 2019 BÁO CÁO TỔNG KẾT HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2018 A. BỐI CẢNH THỊ TRƢỜNG: - Kinh tế Việt Nam 2018 đ

Output file

môc lôc

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 07/03/2018 Tiêu điểm: + Giá quặng sắt giao dịch ổn định trong thời gian thị trường Trung Quốc nghỉ lễ Tết Âm lịch + Bộ T

Chọn size khi mua quần áo Vài mẹo vặt về Quần Áo, Giầy Dép Bạn rất thích xài hàng xịn nhưng bạn không chắc bộ đồ có vừa với mình không, bởi ký hiệu kí

Wall mount rack.pdf

Câu 1: về loại hình xuất khẩu hàng SXXK để bảo hành

Viet_ Webber ES indd

Catalog ES_

MHN-TD |

'Tôi vẫn theo đến cùng vụ Đỗ Đăng Dư' 3 tháng Chia sẻ Một luật sư vừa bị 'hành hung' trong khi đi làm việc về vụ vị thành niên Đỗ Đăng Dư chết

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

TRẮC NGHIỆM SINH HỌC 8

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN +

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

ĐỊA CHẤT ĐỘNG LỰC CÔNG TRÌNH Địa chất động lực công trình nghiên cứu và vạch ra: Qui luật phân bố các quá trình và hiện tượng địa chất khác nhau; chủ

(84.28) CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU BẾN THÀNH (84.28) BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2018 BRC CÔNG TY

tuonglainaochoVN_2018MAY26_sat

a VĂN PHÒNG CHÍNH PHỦ CỤC KIỂM SOÁT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐIỂM BÁO Ngày 09 tháng 5 năm 2017

Anh (chị) hãy phân tích vì sao trong những năm Đảng Cộng sản Đông Dương lại chủ trương chuyển hướng đấu tranh cách mạng

Thuyết minh về chiếc áo dài Việt Nam – Văn mẫu lớp 8

Moät soá bieän phaùp gaây höùng thuù hoïc taäp moân Sinh hoïc 7 Trang I. MỞ ĐẦU o ọn ề t M ề t m v ề t n p p n n u ề t

Bị Can Mặc Áo Quan Toà

CHỦ ĐỀ 4 (4 tiết) Sinh lí hệ cơ xương của trẻ em Hoạt động 1. Tìm hiểu sinh lí hệ xương Thông tin A. Thông tin cơ bản 1.1. Hệ xương Chức năng c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi

TÂM LÝ HỌC DÀNH CHO LÃNH ĐẠO TÂM LÝ HỌC DÀNH CHO LÃNH ĐẠO PSYCHOLOGY FOR LEADERS (Quản lý hiệu quả hơn nhờ cách thức tạo ra động lực, xung đột và quyề

Trình bày phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu

Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán lớp 4

Installation Guide (Vietnamese)

METALPOWER i3 brochure Vietnam

Hội Hoa Lan Việt Nam Tâm Tình Tây Bắc Seattle Tháng Mùa Hạ ở Hawaii Ông Mike ráng bơi thêm một vòng nữa rồi mới bước ra k

Bản ghi:

i BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list LUCKY STAR (Trang 1 ~ 26) BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list FADACO (Trang 27 ~ 35) BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list SHIKIKAWA (Trang 36-39) BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Power cable price list TP (Trang 40) BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC, HDPE flexible conduit WEST STAR (Trang 41)

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN LUCKY STAR VC : DÂY ĐƠN CỨNG - 450/750V... 1 VCm : DÂY ĐƠN MỀM - 450/750V... 1 VCmd : DÂY ĐÔI MỀM DẸT - 0.6/1.0KV... 1 VCmo : DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 300/500V & 0.6/1.0KV... 1 CV, CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG - 450/750V & 0.6/1.0KV... 2 VVCm : CÁP MỀM 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV... 4 VVCm : CÁP MỀM 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH - 0.6/1.0KV... 5 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV... 6 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV... 6 CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV... 7 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV... 7 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV... 8 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV... 8 CVV, DK-CVV : CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV... 9 CVV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV... 9 CXV : CÁP 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV... 10 CXV 3P+1N : CÁP ĐIỆN LỰC KHÔNG GIÁP - 0.6/1.0KV... 11 CXV/DATA 3P+1N: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM - 0.6/1.0KV... 11 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV... 12 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV... 13 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV... 14 CXV/DSTA : CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV... 15 Du-CV, Tr-CV, Qu-CV: Cáp duplex, Cáp triplex, Cáp Qudruplex - 0.6/1.0KV... 16 AV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV... 17 AAC : CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN... 17 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV... 18 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV... 19 AXV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV... 20 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV... 21 AVV : CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV... 22 DVV : CÁP ĐIỀU KHIỂN 2, 3, 4, 5, 6, 7 LÕI ĐỒNG - 0.6/1.0KV... 23 ACSR : CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP)... 24 AS/PVC : CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV... 24 CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ... 25 DÂY ANTEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL... 25 FR-H: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH... 26 Trang 1

Mã sản phẩm Code product Dây đơn cứng VC - 450/750V Solid copper wire, PVC insulation Quy cách Structure Unit Giá bán (VND) Prices VC 0.5 LK (300/500V) 1x1/0.80 100 m 116,600 VC 0.75 LK (300/500V) 1x1/0.98 100 m 152,900 VC 1.5 (14/10) LK 1x1/1.38 100 m 287,100 VC 2.5 (18/10) LK 1x1/1.77 100 m 458,600 VC 4.0 (22/10) LK VC 6.0 (28/10) LK 1x1/2.24 1x1/2.74 100 m 100 m 711,500 1,043,700 VC 10 (36/10) LK 1x1/3.56 100 m 1,747,300 Dây đơn cứng VC - 0.6/1.0KV Solid copper wire, PVC insulation VC 1.0 (12/10) LK 1x1/1.20 100 m 195,000 VC 2.0 (16/10) LK 1x1/1.60 100 m 411,100 VC 3.0 (20/10) LK 1x1/2.00 100 m 628,400 VC 5.0 (26/10) LK 1x1/2.60 100 m 1,042,400 VC 7.0 (30/10) LK 1x1/3.00 100 m 1,394,700 Dây đơn mềm VCm - 450/750V Flexible copper wire, PVC insulation VCm 1.5 LK 1x30/0.25 200m 607,600 VCm 2.5 LK 1x50/0.25 200m 968,240 VCm 4.0 LK VCm 6.0 LK 1x80/0.25 1x120/0.25 100m 100m 746,800 1,118,200 VCm 8.0 LK 1x162/0.25 mét 16,900 VCm 10 LK 1x200/0.25 mét 19,900 VCm 16 LK 1x320/025 mét 29,300 VCm 25 LK VCm 35 LK 1x500/0.25 1x700/0.25 mét mét 45,000 63,400 VCm 50 LK 1x1000/0.25 mét 93,500 Dây đôi mềm VCmd - 0.6/1.0KV Parallel flexible wire, copper conductor, PVC insulation VCmd 2x0.50 LK 2x16/0.20 100m 229,300 VCmd 2x0.75 LK 2x24/0.20 100m 322,400 VCmd 2x1.00 LK 2x32/0.20 100m 413,600 VCmd 2x1.50 LK 2x30/0.25 100m 582,100 VCmd 2x2.50 LK 2x50/0.25 100m 947,700 Dây đôi mềm Oval VCmo - 300/500V & 0.6/1.0KV Parallel oval wire, copper conductor, PVC insulation VCmo 2x0.75 LK 2x24/0.20 200m 780,000 VCmo 2x1.00 LK 2x32/0.20 100m 487,100 VCmo 2x1.50 LK 2x30/0.25 100m 676,200 VCmo 2x2.5 LK 2x50/0.25 100m 1,085,800 VCmo 2x4.0 LK 2x80/0.25 100m 1,633,700 VCmo 2x6.0 LK 2x120/0.25 100m 2,430,400 Trang 1

Tiết diện Area (mm2) CV, CVV, CXV: Cáp điện lực 1 lõi đồng cứng Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket Kết cấu Structure GIÁ BÁN (VND) Prices CV CVV CXV Cấp điện áp 450/750V Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket 1.5 7/ 0.52 100m 307,700 440,000 450,000 2.0 7/ 0.60 100m 409,400 540,000 520,000 2.5 7/ 0.67 100m 500,800 630,000 630,000 4.0 7/ 0.85 100m 747,700 940,000 940,000 6.0 7/ 1.04 100m 1,090,700 1,300,000 1,300,000 Cấp điện áp 0.6/1.0 KV Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket 1.0 7/ 0.42 100m 214,700 350,000 350,000 3.5 7/ 0.80 100m 717,600 860,000 840,000 5.5 7/ 1.00 100m 1,064,200 1,280,000 1,230,000 8.0 7/ 1.20 100m 1805,000 1,770,000 1,720,000 10 7/ 1.35 mét 18,200 20,000 20200 11 7/ 1.40 mét 21,500 23,400 22,800 14 7/ 1.60 mét 27,900 30,000 29,400 16 7/ 1.70 mét 28,600 30,700 30,900 22 7/ 2.00 mét 43,500 46,000 45,000 25 7/ 2.14 mét 45,000 47,300 47,500 35 7/2.52 mét 61,900 64,300 64,500 38 19/ 1.60 mét 73,000 76,300 75,000 Mã số đặt hàng: CV (1)x(2) LK CVV (1)x(2) LK CXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC Trang 2

Tiết diện Area (mm2) CV, CVV, CXV: Cáp điện lực 1 lõi đồng cứng - 0.6/1.0 KV Copper conductor, PVC or XLPE insulation, PVC jacket Kết cấu Structure GIÁ BÁN (VND) Prices CV CVV CXV 50 19/ 1.80 mét 86,500 88,800 89,200 60 19/ 2.00 mét 115,700 121,000 119,500 70 19/ 2.15 mét 120,900 123,500 124,000 75 19/ 2.25 mét 146,300 - - 80 19/ 2.30 mét 153,000 158,900 157,300 95 19/ 2.52 mét 167,000 169,800 170,700 100 19/ 2.60 mét 195,100 202,100 200,200 120 37/ 2.02 mét 212,300 214,600 215,700 125 37/ 2.07 mét 242,400-247,900 150 37/ 2.30 mét 271,900 274,200 275,800 185 37/ 2.52 mét 326,000 328,600 330,200 200 37/ 2.62 mét 378,200 391,200 387,500 240 61/ 2.25 mét 428,200 430,500 432,600 250 61/ 2.30 mét 486,000 502,800 498,000 300 61/ 2.52 mét 536,300 538,650 541,300 325 61/ 2.60 mét 621,000 641,000 635,000 400 61/ 2.90 mét 708,000 709,200 712,700 500 61/ 3.20 mét 939,900 967,000 959,500 Mã số đặt hàng: CV (1)x(2) LK CVV (1)x(2) LK CXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC CVV: Cu/PVC/PVC Trang 3

Tiết diện Area (mm2) CXV: Cu/XLPE/PVCVVCm: CÁP MỀM 2 LÕI, 3 LÕI, 4 LÕI Flexible cables 2,3,4 cores: copper conductor, PVC insulation, PVC jacket Kết cấu Structure Cấp điện áp 300/500V GIÁ BÁN (VND) Prices VVCm-2C VVCm-3C VVCm-4C 0.5 16/ 0.20 mét 5,600 - - 1.0 32/ 0.20 mét 7,800 9,300 13,400 1.5 30/ 0.25 mét 9,300 13,000 17,000 2.0 40/ 0.25 mét 11,500 16,000 21,500 2.5 50/ 0.25 mét 14,100 20,000 26,300 Cấp điện áp 0.6/1.0KV 3.5 70/ 0.25 mét 18,500 26,500 34,600 4.0 80/ 0.25 mét 21,300 30,100 39,200 5.0 100/ 0.25 mét 28,000 38,000 52,000 5.5 111/ 0.25 mét 31,000 44,000 58,000 6.0 120/0.25 mét 32,300 44,500 58,400 8.0 162/ 0.25 mét 42,500 57,900 77,200 10 200/ 0.25 mét 49,500 69,800 91,600 16 320/ 0.25 mét 75,700 107,400 142,000 25 500/ 0.25 mét 114,800 163,800 218,300 35 700/ 0.25 mét 157,400 226,700 301,500 50 1000/ 0.25 mét 219,700 315,800 421,300 Mã số đặt hàng: VVCm (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi là 2 lõi, 3 lõi hoặc 4 lõi (2): là tiết diện dây dẫn LK: là sản phẩm LUCKY STAR Trang 4

Mã sản phẩm Code product Cấp điện áp 300/500V VVCm: CÁP MỀM 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH Flexible cables 3 phase+ 1 ground: copper conduct or, PVC insulation, PVC jacket Quy cách Structure Giá bán (VND) prices VVCm 3 x 1.0 + 1x0.5 3x32/0.20 + 1x16/0.20 mét 12,600 VVCm 3 x 1.5 + 1x1.0 3x30/0.25 + 1x20/0.25 mét 16,000 VVCm 3 x 2.0 + 1x1.0 3x40/0.25 + 1x20/0.25 mét 19,000 VVCm 3 x 2.5 + 1x1.0 3x50/0.25 + 1x20/0.25 mét 23,000 VVCm 3 x 3.5 + 1x1.5 3x49/0.30 + 1x30/0.25 mét 30,000 Cấp điện áp 0.6/1.0KV VVCm 3 x 4.0 + 1x2.0 3x56/0.30 + 1x40/0.25 mét 34,700 VVCm 3 x 5.0 + 1x2.5 3x70/0.30 + 1x50/0.25 mét 44,100 VVCm 3 x 5.5 + 1x2.5 3x78/0.30 + 1x50/0.25 mét 44,800 VVCm 3 x 6.0 + 1x2.5 3x84/0.30 + 1x50/0.25 mét 50,100 VVCm 3 x 8.0 + 1x4.0 3x84/0.35 + 1x80/0.25 mét 68,300 VVCm 3 x 10 + 1x6.0 3x104/0.35 + 1x120/0.25 mét 83,600 VVCm 3 x 16 + 1x8.0 3x167/0.350 + 1x84/0.35 mét 126,200 VVCm 3 x 25 + 1x10 3x260/0.35 + 1x104/0.35 mét 184,000 VVCm 3 x 35 + 1x16 3x364/0.35 + 1x167/0.35 mét 258,900 VVCm 3 x 50 + 1x25 3x520/0.35 + 1x260/0.35 mét 368,300 Trang 5

Tiết diện area (mm2) CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 2 LÕI - 0.6/1.0KV Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores Kết cấu structure GIÁ BÁN (VND) Prices CVV DK - CVV CVV/DSTA 2 x 1.0 2 x 7/0.42 mét 8,800 - - 2 x 1.25 2 x 7/0.47 mét 9,400 - - 2 x 1.5 2 x 7/0.52 mét 9,600 - - 2 x 2.0 2 x 7/0.60 mét 13,300 - - 2 x 2.5 2 x 7/0.67 mét 14,100 - - 2 x 3.0 2 x 7/0.75 mét 18,300 - - 2 x 3.5 2 x 7/0.80 mét 20,000 22,300 Đặt hàng 2 x 4.0 2 x 7/0.85 mét 20,200 26,700 Đặt hàng 2 x 5.0 2 x 7/0.95 mét 26,300 29,300 Đặt hàng 2 x 5.5 2 x 7/1.00 mét 27,000 31,300 Đặt hàng 2 x 6.0 2 x 7/1.04 mét 27,600 36,800 Đặt hàng 2 x 8.0 2 x 7/1.20 mét 39,900 42,200 Đặt hàng 2 x 10 2 x 7/1.35 mét 45,200 53,600 Đặt hàng 2 x 11 2 x 7/1.40 mét 52,000 54,400 Đặt hàng 2 x 14 2 x 7/1.60 mét 65,700 68,300 Đặt hàng 2 x 16 2 x 7/1.70 mét 71,400 70,800 Đặt hàng 2 x 22 2 x 7/2.00 mét 99,700 102,100 Đặt hàng 2 x 25 2 x 7/2.14 mét 105,000 110,200 Đặt hàng 2 x 30 2 x 7/2.30 mét 129,500 132,800 Đặt hàng 2 x 35 2 x 7/2.52 mét 139,800 145,900 Đặt hàng 2 x 38 2 x 7/2.60 mét 164,800 167,700 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 6

CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3 LÕI; DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 3 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3 LÕI - 0.6/1.0KV Power cable 2 cores; Muller cable 2 cores; Low voltage underground cable 2 cores Tiết diện area (mm2) Kết cấu structure GIÁ BÁN (VND) Prices CVV DK CVV CVV/DSTA 3 x 1.0 3x7/0.42 mét 11,000 - Đặt hàng 3 x 1.5 3x7/0.52 mét 12,500 - Đặt hàng 3 x 2.0 3x7/0.60 mét 17,600 - Đặt hàng 3 x 2.5 3x7/0.67 mét 18,500 - Đặt hàng 3 x 3.5 3x7/0.80 mét 26,000 29,800 Đặt hàng 3 x 4.0 3x7/0.85 mét 26,900 35,100 Đặt hàng 3 x 5.5 3x7/1.00 mét 37,900 43,000 Đặt hàng 3 x 6.0 3x7/1.04 mét 38,100 47,500 Đặt hàng 3 x 8.0 3x7/1.20 mét 55,900 58,300 Đặt hàng 3 x 10 3x7/1.35 mét 61,800 68,800 Đặt hàng 3 x 11 3x7/1.40 mét 73,500 76,000 Đặt hàng 3 x 14 3x7/1.60 mét 93,700 96,400 Đặt hàng 3 x 16 3x7/1.70 mét 98,700 98,700 Đặt hàng 3 x 22 3x7/2.00 mét 143,100 145,500 Đặt hàng 3 x 25 3x7/2.14 mét 148,600 153,800 Đặt hàng 3 x 30 3x7/2.30 mét 186,500 190,100 Đặt hàng 3 x 35 3x7/2.52 mét 199,600 206,000 Đặt hàng 3 x 38 3x7/2.60 mét 237,700 240,700 Đặt hàng 3 x 50 3x19/1.8 mét 274,400 309,300 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 7

CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 4 LÕI; CÁP ĐIỆN KẾ 4 LÕI CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 4 LÕI - 0.6/1.0KV Power cable 4 cores; Muller cable 4 cores; Low voltage underground cable 4 cores Tiết diện area (mm2) Kết cấu structure CVV-4C GIÁ BÁN (VND) Prices DK CVV-4C CVV/DSTA-4C 4 x 1.0 4x7/0.42 mét 12,700 - - 4 x 1.5 4x7/0.52 mét 15,900 - - 4 x 2.0 4x7/0.60 mét 22,200 - - 4 x 2.5 4x7/0.67 mét 23,700 - - 4 x 3.5 4x7/0.80 mét 35,000 37,800 Đặt hàng 4 x 4.0 4x7/0.85 mét 35,600 44,300 Đặt hàng 4 x 5.5 4x7/1.00 mét 50,000 55,200 Đặt hàng 4 x 6.0 4x7/1.04 mét 50,500 60,300 Đặt hàng 4 x 8.0 4x7/1.20 mét 72,700 75,300 Đặt hàng 4 x 10 4x7/1.35 mét 81,100 89,200 Đặt hàng 4 x 11 4x7/1.40 mét 96,000 98,700 Đặt hàng 4 x 14 4x7/1.60 mét 122,600 125,600 Đặt hàng 4 x 16 4x7/1.70 mét 127,700 128,600 Đặt hàng 4 x 22 4x7/2.00 mét 188,000 190,500 Đặt hàng 4 x 25 4x7/2.14 mét 194,600 201,200 Đặt hàng 4 x 30 4x7/2.30 mét 245,400 249,300 Đặt hàng 4 x 35 4x7/2.52 mét 263,000 270,500 Đặt hàng 4 x 38 4x7/2.60 mét 312,900 316,000 Đặt hàng 4 x 50 4x19/1.8 mét 363,000 406,800 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) LK DK-CVV (1)x(2) LK CXV/DSTA (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/DATA/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 8

CVV, DK-CVV: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N; CÁP ĐIỆN KẾ 3P+1N Tiết diện area (mm2) CVV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N - 0.6/1.0KV Power cable 3P+1N; Muller cable 3P+1N; Low voltage underground cable 3P+1N Kết cấu structure GIÁ BÁN (VND) Prices CVV DK - CVV CVV/DSTA 3x4.0 + 1x2.0 3x7/0.85+1x7/0.60 mét 32,800 - Đặt hàng 3x6.0 + 1x2.5 3x7/1.04+1x7/0.67 mét 45,400 - Đặt hàng 3x8.0 + 1x4.0 3x7/1.20+1x7/0.85 mét 60,200 - Đặt hàng 3x10 + 1x6.0 3x7/1.35+1x7/1.04 mét 76,200 81,700 Đặt hàng 3x11 + 1x6.0 3x7/1.40+1x7/1.04 mét 80,500 88,700 Đặt hàng 3x14 + 1x8.0 3x7/1.60+1x7/1.20 mét 103,300 112,900 Đặt hàng 3x16 + 1x8.0 3x7/1.70+1x7/1.20 mét 113,700 118,000 Đặt hàng 3x22 + 1x11 3x7/2.00+1x7/1.40 mét 154,500 167,000 Đặt hàng 3x25 + 1x11 3x7/2.14+1x7/1.40 mét 173,200 181,000 Đặt hàng 3x30 + 1x14 3x7/2.30+1x7/1.60 mét 201,800 218,300 Đặt hàng 3x35 + 1x14 3x7/2.52+1x7/1.60 mét 234,700 253,200 Đặt hàng 3x38 + 1x14 3x7/2.60+1x7/1.60 mét 248,800 268,600 Đặt hàng 3x50 + 1x25 3x19/1.8+1x7/2.14 mét 336,400 359,900 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) + (3)x(4) LK DK-CVV (1)x(2) + (3)x(4) LK CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính CVV: Cu/PVC/PVC DK-CVV: Cu/PVC/PVC cáp điện kế có giáp băng nhôm CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 9

CXV: CÁP ĐIỆN LỰC 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG CỨNG - 0.6/1.0KV Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable 2,3,4 cores: Copper conductor, XLPE insulatuion, PVC jacket Tiết diện area (mm2) Kết cấu structure GIÁ BÁN (VND) Prices CXV 2 lõi CXV 3 lõi CXV 4 lõi 1.0 7/0.42 mét 9,100 11,400 14,100 1.5 7/0.52 mét 11,300 14,500 18,100 2.0 7/0.60 mét 12,800 17,000 21,900 2.5 7/0.67 mét 15,700 20,300 25,600 3.5 7/0.80 mét 19,600 26,800 34,300 4.0 7/0.85 mét 23,100 30,200 36,200 5.5 7/1.00 mét 28,000 39,000 50,600 6.0 7/1.04 mét 30,900 41,300 53,800 8.0 7/1.20 mét 38,300 53,900 70,600 10 7/1.35 mét 46,800 63,900 83,600 11 7/1.40 mét 50,200 71,300 93,200 14 7/1.60 mét 63,800 91,200 119,600 16 7/1.70 mét 71,800 99,200 128,300 22 7/2.00 mét 96,800 139,400 183,400 25 7/2.14 mét 105,500 149,400 195,600 30 7/2.30 mét 126,800 183,200 241,200 35 7/2.52 mét 140,500 200,500 264,300 38 7/2.60 mét 160,900 232,900 306,900 50 19/1.8 mét 191,400 275,800 364,800 Mã số đặt hàng: CXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CXV: Cu/XLPE/PVC Trang 10

Tiết diện area (mm2) CXV 3P+1N : CÁP ĐIỆN LỰC KHÔNG GIÁP CXV/DATA 3P+1N: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV (Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, vỏ PVC) Power cable 3P+1N cores: Copper conductor, XLPE insulatuion, PVC jacket Kết cấu structure CXV GIÁ BÁN (VND) Prices CXV/DATA 3x4.0 + 1x2.0 3x7/0.85+1x7/0.60 mét 33,800 Đặt hàng 3x6.0 + 1x2.5 3x7/1.04+1x7/0.67 mét 46,900 Đặt hàng 3x8.0 + 1x4.0 3x7/1.20+1x7/0.85 mét 62,000 Đặt hàng 3x10 + 1x6.0 3x7/1.35+1x7/1.04 mét 78,800 Đặt hàng 3x11 + 1x6.0 3x7/1.4+1x7/1.04 mét 83,400 Đặt hàng 3x14 + 1x8.0 3x7/1.6+1x7/1.20 mét 107,100 Đặt hàng 3x16 + 1x8.0 3x7/1.7+1x7/1.20 mét 117,900 Đặt hàng 3x22 + 1x11 3x7/2.0+1x7/1.40 mét 160,600 Đặt hàng 3x25 + 1x11 3x7/2.14+1x7/1.40 mét 180,200 Đặt hàng 3x30 + 1x14 3x7/2.3+1x7/1.60 mét 210,000 Đặt hàng 3x35 + 1x14 3x7/2.52+1x7/1.60 mét 245,000 Đặt hàng 3x38 + 1x14 3x7/2.6+1x7/1.60 mét 259,800 Đặt hàng 3x50 + 1x25 3x19/1.8+1x7/2.14 mét 350,700 Đặt hàng Mã số đặt hàng: CXV (1)x(2) + (3)x(4) LK CXV/DATA (1)x(2) + (3)x(4) LK Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính CXV: Cu/XLPE/PVC CXV/DATA: Cu/XLPE/DATA/PVC Trang 11

Tiết diện area (mm2) CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 2,3,4 cores, double st eel armour, XLPE insulation, PVC jacket Kết cấu structure GIÁ BÁN (VND) Prices CXV/DSTA-2C CXV/DSTA-3C CXV/DSTA-4C 10 7/1.35 mét 58,400 76,500 97,500 11 7/1.40 mét 60,900 82,800 105,900 14 7/1.60 mét 75,400 103,700 133,400 16 7/1.70 mét 83,700 112,400 142,800 22 7/2.00 mét 109,500 153,200 198,500 25 7/2.14 mét 120,500 165,200 212,600 30 7/2.30 mét 141,400 198,800 258,700 35 7/2.52 mét 156,800 217,900 283,000 38 7/2.60 mét 176,500 249,600 325,300 50 19/1.80 mét 209,900 297,900 406,600 60 19/2.00 mét 272,600 390,000 510,400 70 19/2.14 mét 286,500 423,300 552,200 80 19/2.30 mét 354,900 509,600 668,000 95 19/2.52 mét 404,400 574,100 752,200 100 19/2.60 mét 475,200 674,300 879,300 120 19/2.80 mét 504,200 717,700 943,700 125 19/2.90 mét 584,400 831,600 1,086,000 150 37/2.30 mét 635,900 911,000 1,201,400 185 37/2.52 mét 757,000 1,085,800 1,431,600 200 37/2.60 mét 889,500 1,274,000 1,668,700 240 61/2.25 mét 980,500 1,413,900 1,866,700 250 61/2.30 mét 1,130,600 1,624,400 2,131,300 300 61/2.52 mét 1,220,000 1,755,800 2,361,700 325 61/2.60 mét 1,434,300 2,064,900 2,711,900 400 61/2.90 mét 1,593,300 2,336,500 3,087,300 Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 12

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices CXV/DSTA 3x4 + 1x2.5 LK 3x7/0.85 + 1x7/0.67 mét 47,600 CXV/DSTA 3x6 + 1x4.0 LK 3x7/1.04 + 1x7/0.85 mét 61,600 CXV/DSTA 3x8 + 1x6.0 LK 3x7/1.20 + 1x7/1.04 mét 75,700 CXV/DSTA 3x10 + 1x6.0 LK 3x7/1.35 + 1x7/1.04 mét 89,700 CXV/DSTA 3x11 + 1x6.0 LK 3x7/1.40 + 1x7/1.04 mét 93,600 CXV/DSTA 3x14 + 1x8.0 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.20 mét 118,300 CXV/DSTA 3x14 + 1x10 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.35 mét 122,800 CXV/DSTA 3x16 + 1x8.0 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.20 mét 129,500 CXV/DSTA 3x16 + 1x10 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.35 mét 132,000 CXV/DSTA 3x16 + 1x11 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.40 mét 135,500 CXV/DSTA 3x22 + 1x11 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.40 mét 174,600 CXV/DSTA 3x22 + 1x16 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.70 mét 185,300 CXV/DSTA 3x25 + 1x14 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.60 mét 193,800 CXV/DSTA 3x25 + 1x16 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.70 mét 194,500 CXV/DSTA 3x30 + 1x16 LK 3x7/2.30 + 1x7/1.70 mét 229,400 CXV/DSTA 3x35 + 1x16 LK 3x7/2.52 + 1x7/1.70 mét 248,100 CXV/DSTA 3x35 + 1x22 LK 3x7/2.52 + 1x7/2.00 mét 262,000 CXV/DSTA 3x35 + 1x25 LK 3x7/2.52 + 1x7/2.14 mét 263,300 CXV/DSTA 3x38 + 1x22 LK 3x7/2.60 + 1x7/2.00 mét 293,000 CXV/DSTA 3x38 + 1x25 LK 3x7/2.60+ 1x7/2.14 mét 299,600 Mã số đặt hàng: CXV/DATA (1)x(2) + (3)x(4) LK Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 13

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP 0.6/1.0KV Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices CXV/DSTA 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 347,900 CXV/DSTA 3x50 + 1x35 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.52 mét 365,600 CXV/DSTA 3x60 + 1x30 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.30 mét 447,500 CXV/DSTA 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 459,600 CXV/DSTA 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 489,700 CXV/DSTA 3x70 + 1x50 LK 3x19/2.14 + 1x19/1.80 mét 516,400 CXV/DSTA 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 563,400 CXV/DSTA 3x80 + 1x50 LK 3x19/2.30 + 1x19/1.80 mét 605,900 CXV/DSTA 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 666,700 CXV/DSTA 3x95 + 1x70 LK 3x19/2.52 + 1x19/2.14 mét 703,900 CXV/DSTA 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 767,200 CXV/DSTA 3x100 + 1x60 LK 3x19/2.60 + 1x19/2.00 mét 793,100 CXV/DSTA 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 830,800 CXV/DSTA 3x120 + 1x70 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.14 mét 846,700 CXV/DSTA 3x120 + 1x95 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.52 mét 897,100 CXV/DSTA 3x125 + 1x60 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.00 mét 942,100 CXV/DSTA 3x125 + 1x70 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.14 mét 960,000 CXV/DSTA 3x125 + 1x95 LK 3x19/2.90 + 1x19/2.52 mét 1,014,158 CXV/DSTA 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 1,041,400 CXV/DSTA 3x150 + 1x95 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.52 mét 1,092,900 CXV/DSTA 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 1,265,100 Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính DSTA: giáp 2 dãy băng thép Trang 14

CXV/DSTA: CÁP NGẦM HẠ THẾ 3P+1N, GIÁP BĂNG THÉP - 0.6/1.0KV Lõi đồng cứng, cách điện XLPE, giáp 2 lớp băng thép, vỏ PVC Low voltage underground cable 3P+1N, double steel arm our, XLPE insulation, PVC jacket Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices CXV/DSTA 3x185 + 1x120 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.80 mét 1,312,800 CXV/DSTA 3x200 + 1x100 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.60 mét 1,464,300 CXV/DSTA 3x200 + 1x120 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.80 mét 1,497,300 CXV/DSTA 3x200 + 1x125 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.90 mét 1,516,500 CXV/DSTA 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 1,640,100 CXV/DSTA 3x240 + 1x125 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.90 mét 1,693,900 CXV/DSTA 3x240 + 1x150 LK 3x61/2.25 + 1x37/2.30 mét 1,704,400 CXV/DSTA 3x240 + 1x185 LK 3x61/2.25 + 1x37/2.52 mét 1,761,200 CXV/DSTA 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét 1,843,500 CXV/DSTA 3x250 + 1x125 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.90 mét 1,861,000 CXV/DSTA 3x250 + 1x150 LK 3x61/2.30 + 1x37/2.30 mét 1,919,900 CXV/DSTA 3x250 + 1x185 LK 3x61/2.30 + 1x37/2.52 mét 1,983,700 CXV/DSTA 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét 2,052,600 CXV/DSTA 3x300 + 1x185 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.52 mét 2,109,800 CXV/DSTA 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét 2,346,900 CXV/DSTA 3x325 + 1x185 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.52 mét 2,414,900 CXV/DSTA 3x400 + 1x185 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.52 mét 2,688,500 CXV/DSTA 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét 2,797,800 Mã số đặt hàng: CXV/DSTA (1)x(2) + (3)x(4) LK Trong đó: (1) và (3): Số lõi pha và lõi trung tính (2) và (4): là tiết diện dây pha và dây trung tính DSTA: giáp băng thép Trang 15

Du-CV: Cáp duplex, Tr-CV: Cáp triplex Qu-CV: Cáp Quadruplex Lõi đồng cứng, cách điện PVC, 0.6/1.0KV Duplex cable, Triplex cable and Quadruplex cable: Copper conductor, PVC insulation Tiết diện area (mm2) Quy cách structure Giá bán (VND) Prices Du-CV 2C Tr-CV 3C Qu-CV 4C 3.5 7/0.80 mét 14,500 21,800 29,000 4.0 7/0.85 mét 16,400 24,700 32,900 5.5 7/1.00 mét 22,400 33,600 44,900 6.0 7/1.04 mét 24,200 36,300 48,400 8.0 7/1.20 mét 31,900 47,800 63,700 10 7/1.35 mét 40,000 60,100 80,000 11 7/1.40 mét 42,900 64,500 86,000 14 7/1.60 mét 55,800 83,700 111,600 16 7/1.70 mét 62,800 94,200 125,600 22 7/2.00 mét 86,700 130,000 173,400 25 7/2.14 mét 99,300 148,900 198,600 30 7/2.30 mét 114,400 171,600 228,800 35 7/2.52 mét 136,900 205,400 273,800 38 7/2.60 mét 146,000 219,000 291,900 Mã số đặt hàng: Du-CV (1)x(2) LK Tr-CV (1)x(2) LK Qu-CV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CV: Cu/PVC Trang 16

AV: CÁP 1 LÕI NHÔM, CÁCH ÐIỆN PVC - 0.6/1.0KV AAC: CÁP NHÔM TRẦN, C: CÁP ĐỒNG TRẦN AV: Power cable, 1 core, aluminium conductor, PVC insulation AAC: All aluminium conductor; C: Bare copper conductor Tiết diện Giá bán (VND) area Quy cách Prices structure (mm2) AV AAC C 10 7/1.35 mét 3,100 Đặt hàng Đặt hàng 11 7/1.40 mét 3,300 Đặt hàng Đặt hàng 14 7/1.6 mét 4,100 Đặt hàng Đặt hàng 16 7/ 1.70 mét 4,700 Đặt hàng Đặt hàng 22 7/2.00 mét 6,400 Đặt hàng Đặt hàng 25 7/ 2.14 mét 7,000 Đặt hàng Đặt hàng 35 7/ 2.52 mét 9,400 Đặt hàng Đặt hàng 38 7/ 2.60 mét 10,200 Đặt hàng Đặt hàng 50 19/ 1.80 mét 13,700 Đặt hàng Đặt hàng 60 19/ 2.00 mét 16,000 Đặt hàng Đặt hàng 70 19/ 2.14 mét 18,000 Đặt hàng Đặt hàng 80 19/ 2.30 mét 18,600 Đặt hàng Đặt hàng 95 19/ 2.52 mét 24,700 Đặt hàng Đặt hàng 100 19/2.60 mét 26,400 Đặt hàng Đặt hàng 120 19/2.80 mét 30,000 Đặt hàng Đặt hàng 125 19/2.90 mét 32,400 Đặt hàng Đặt hàng 150 37/ 2.30 mét 39,200 Đặt hàng Đặt hàng 185 37/ 2.52 mét 46,700 Đặt hàng Đặt hàng 200 37/2.60 mét 50,400 Đặt hàng Đặt hàng 240 61/ 2.25 mét 61,800 Đặt hàng Đặt hàng 250 61/ 2.30 mét 64,900 Đặt hàng Đặt hàng 300 61/ 2.52 mét 75,600 Đặt hàng Đặt hàng 325 61/ 2.6.0 mét 82,500 Đặt hàng Đặt hàng 350 61/ 2.70 mét 87,500 Đặt hàng Đặt hàng 400 61/ 2.90 mét 99,900 Đặt hàng Đặt hàng 800 61/4,09 mét 204,400 Đặt hàng Đặt hàng Mã số đặt hàng: AV (1)x(2) LK AAC (1)x(2) LK C (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn AV: AL/PVC Trang 17

LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN 2, 3, 4 LÕI - 0.6/1.0KV Nhôm tròn cán ép chặt, cách điện XLPE, TCVN 6447 Low voltage aerial bunched cable 2,3,4 cores Tiết diện area (mm2) Quy cách structure LV-ABC 2C Giá bán (VND) Prices LV-ABC 3C LV-ABC 4C 16 7/1.71 mét 10,000 15,000 20,000 25 7/2.15 mét 14,700 22,000 29,400 35 7/2.49 mét 19,000 28,500 37,900 50 7/2.96 mét 27,000 39,600 53,300 70 19/2.15 mét 36,400 54,500 72,700 95 19/2.49 mét 48,700 74,000 98,700 120 19/2.83 mét 59,400 89,100 118,300 150 19/3.17 mét 75,900 107,900 143,600 185 37/2.52 mét 93,200 131,200 174,700 240 37/2.83 mét 116,600 169,300 225,800 300 37/3.22 mét 158,500 214,800 286,600 Mã số đặt hàng: LV-ABC (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn Trang 18

AXV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1, 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable - 1, 2, 3, 4 cores, aluminium conductor, XLPE insulation, PVC jacket Tiết diện area (mm2) Quy cách structure Giá bán (VND) Prices AXV-1C AXV-2C AXV-3C AXV -4C 10 7/1.35 mét 4,100 13,400 16,000 19,700 11 7/1.40 mét 4,600 14,000 16,800 20,800 14 7/1.60 mét 5,600 16,600 20,200 25,200 16 7/1.70 mét 6,100 18,100 22,000 27,500 22 7/2.00 mét 7,900 23,300 28,800 36,200 25 7/2.14 mét 9,000 26,900 33,200 41,700 30 7/2.30 mét 10,200 29,800 37,000 46,700 35 7/2.52 mét 11,700 34,700 4,3200 54,600 38 7/2.60 mét 12,600 37,200 46,200 58,500 50 19/1.80 mét 15,800 46,000 57,400 72,800 60 19/2.00 mét 19,000 53,000 69,100 87,900 70 19/2.14 mét 21,300 59,000 77,700 98,300 80 19/2.30 mét 24,100 67,600 89,600 132,800 95 19/2.52 mét 28,200 78,900 104,200 133,400 100 19/2.60 mét 30,100 83,600 197,700 140,800 120 19/2.80 mét 34,300 95,500 126,400 162,300 125 19/2.90 mét 36,400 101,800 134,800 173,100 150 37/2.30 mét 44,400 123,100 163,200 209,800 185 37/2.52 mét 53,400 146,800 195,000 251,900 200 37/2.60 mét 56,400 155,500 206,500 265,700 240 61/2.25 mét 68,500 187,100 249,200 322,000 250 61/2.30 mét 71,200 194,100 258,700 334,600 300 61/2.52 mét 84,800 229,300 306,400 395,300 325 61/2.60 mét 90,200 242,800 324,500 419,900 400 61/2.90 mét 110,900 299,000 400,300 519,500 Mã số đặt hàng: AXV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn Trang 19

AXV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV Cách điện XLPE, vỏ bọc PVC Power cable 3P+1N cores, aluminium conductor, XLPE insulation, PVC jacket Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices AXV 3x10 + 1x6.0 LK 3x7/1.35 + 1x7/1.04 mét 17,600 AXV 3x11 + 1x6.0 LK 3x7/1.40 + 1x7/1.04 mét 18,300 AXV 3x14 + 1x8.0 LK 3x7/1.60 + 1x7/1.20 mét 22,100 AXV 3x16 + 1x8.0 LK 3x7/1.70 + 1x7/1.20 mét 23,800 AXV 3x22 + 1x11 LK 3x7/2.00 + 1x7/1.40 mét 30,900 AXV 3x25 + 1x11 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.40 mét 34,400 AXV 3x25 + 1x16 LK 3x7/2.14 + 1x7/1.70 mét 36,100 AXV 3x30 + 1x14 LK 3x7/2.30 + 1x7/1.60 mét 39,000 AXV 3x35 + 1x14 LK 3x7/2.52 + 1x7/1.60 mét 44,700 AXV 3x38 + 1x14 LK 3x7/2.60 + 1x7/1.60 mét 47,900 AXV 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 62,400 AXV 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 76,900 AXV 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 84,800 AXV 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 92,000 AXV 3x80 + 1x38 LK 3x19/2.30 + 1x7/2.60 mét 95,500 AXV 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 113,200 AXV 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 120,700 AXV 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 138,200 AXV 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 173,300 AXV 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 211,400 AXV 3x200 + 1x95 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.52 mét 221,100 AXV 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 267,700 AXV 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét 277,500 AXV 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét 332,300 AXV 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét 349,100 AXV 3x350 + 1x185 LK 3x61/2.70 + 1x37/2.52 mét 385,300 AXV 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét 434,400 Trang 20

Tiết diện area (mm2) AVV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 2, 3, 4 LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV Cách điện PVC, vỏ bọc PVC Power cable - 2, 3, 4 cores, aluminium conductor, PVC insulation, PVC jacket Quy cách structure Giá bán (VND) Prices AVV-2C AVV-3C AVV-4C 10 7/1.35 mét 12,400 15,700 19,200 11 7/1.40 mét 13,300 16,600 20,300 14 7/1.60 mét 15,900 20,100 24,700 16 7/1.70 mét 17,600 21,900 27,200 22 7/2.00 mét 22,600 29,000 35,800 25 7/2.14 mét 26,700 33,700 41,200 30 7/2.30 mét 29,500 37,500 45,300 35 7/2.52 mét 34,200 43,600 52,800 38 7/2.60 mét 37,000 47,400 57,400 50 19/1.80 mét 45,700 56,300 71,100 60 19/2.00 mét 51,400 66,300 84,200 70 19/2.14 mét 57,100 74,300 93,700 80 19/2.30 mét 66,200 86,700 109,200 95 19/2.52 mét 77,800 101,500 129,100 100 19/2.60 mét 82,300 106,800 136,600 120 19/2.80 mét 92,500 121,200 155,400 125 19/2.90 mét 99,600 130,400 166,900 150 37/2.30 mét 118,700 155,800 199,600 185 37/2.52 mét 140,900 185,500 238,600 200 37/2.60 mét 149,100 196,200 251,600 240 61/2.25 mét 144,300 237,800 306,500 250 61/2.30 mét 190,000 250,300 322,700 300 61/2.52 mét 221,800 293,200 377,200 325 61/2.60 mét 236,000 312,200 402,900 400 61/2.90 mét 287,500 381,000 493,400 Mã số đặt hàng: AVV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn AVV: AL/PVC/PVC Trang 21

AVV: CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 3P+ 1N LÕI NHÔM - 0.6/1.0KV Cách điện PVC, vỏ bọc PVC Power cable 3P+1N cores, aluminium conductor, PVC insulation, PVC jacket Mã sản phẩm Code product Kết cấu Structure Giá bán (VND) Prices AVV 3x10 + 1x6.0 LK 3x 7/1.35 + 1x7/1.04 mét 16,600 AVV 3x11 + 1x6.0 LK 3x 7/1.40 + 1x7/1.04 mét 17,400 AVV 3x14 + 1x8.0 LK 3x 7/1.60 + 1x7/1.20 mét 21,500 AVV 3x16 + 1x8.0 LK 3x 7/1.70 + 1x7/1.20 mét 23,200 AVV 3x22 + 1x11 LK 3x 7/2.00 + 1x7/1.40 mét 29,700 AVV 3x25 + 1x11 LK 3x 7/2.14 + 1x7/1.40 mét 33,600 AVV 3x30 + 1x14 LK 3x 7/2.30 + 1x7/1.60 mét 38,100 AVV 3x35 + 1x14 LK 3x 7/2.52 + 1x7/1.60 mét 43,600 AVV 3x38 + 1x14 LK 3x 7/2.60 + 1x7/1.60 mét 46,500 AVV 3x50 + 1x25 LK 3x19/1.80 + 1x7/2.14 mét 60,800 AVV 3x60 + 1x35 LK 3x19/2.00 + 1x7/2.52 mét 74,900 AVV 3x70 + 1x35 LK 3x19/2.14 + 1x7/2.52 mét 83,300 AVV 3x75 + 1x38 LK 3x19/2.25 + 1x7/2.60 mét 88,900 AVV 3x80 + 1x38 LK 3x19/2.30 + 1x7/2.60 mét 92,200 AVV 3x95 + 1x50 LK 3x19/2.52 + 1x19/1.80 mét 109,500 AVV 3x100 + 1x50 LK 3x19/2.60 + 1x19/1.80 mét 116,400 AVV 3x120 + 1x60 LK 3x19/2.80 + 1x19/2.00 mét 131,700 AVV 3x150 + 1x70 LK 3x37/2.30 + 1x19/2.14 mét 165,400 AVV 3x185 + 1x95 LK 3x37/2.52 + 1x19/2.52 mét 201,000 AVV 3x200 + 1x95 LK 3x37/2.60 + 1x19/2.52 mét 210,200 AVV 3x240 + 1x120 LK 3x61/2.25 + 1x19/2.80 mét 255,600 AVV 3x250 + 1x120 LK 3x61/2.30 + 1x19/2.80 mét 265,800 AVV 3x300 + 1x150 LK 3x61/2.52 + 1x37/2.30 mét 317,600 AVV 3x325 + 1x150 LK 3x61/2.60 + 1x37/2.30 mét 335,100 AVV 3x350 + 1x185 LK 3x61/2.70 + 1x37/2.52 mét 368,900 AVV 3x400 + 1x200 LK 3x61/2.90 + 1x37/2.60 mét 416,500. Trang 22

Tiết diện area (mm2) DVV: CÁP ĐIỀU KHIỂN 2, 3, 4, 5, 6, 7 LÕI ĐỒNG - 0.6/1.0KV Cách điện PVC, vỏ PVC, không giáp sợi Control cable: Copper conductor, PVC insulation, PVC jacket Quy cách structure Giá bán (VND) Prices DVV 2C DVV 3C DVV 4C 0.5 7/0.30 mét 6,000 7,400 8,700 0.75 7/0.37 mét 7,200 8,800 10,900 1.0 7/0.40 mét 8,400 10,900 13,400 1.25 7/0.45 mét 10,000 12,000 15,500 1.5 7/0.52 mét 10,300 13,700 17,000 2.0 7/0.60 mét 12,500 16,200 21,000 2.5 7/0.67 mét 14,000 19,100 23,500 3.0 7/0.74 mét 17,000 23,400 30,300 3.5 7/0.80 mét 18,900 26,000 33,900 4.0 7/0.85 mét 19,600 27,600 35,900 5.5 7/1.00 mét 26,000 38,000 48,000 6.0 7/1.04 mét 27,000 38,400 50,000 Tiết diện area (mm2) Quy cách structure Giá bán (VND) Prices DVV 5C DVV 6C DVV 7C 0.5 7/0.30 mét 9,900 10,400 12,600 0.75 7/0.37 mét 12,700 13,800 16,200 1.0 7/0.40 mét 15,800 15,500 20,500 1.25 7/0.45 mét 18,000 18,600 22,000 1.5 7/0.52 mét 20,300 23,500 26,800 2.0 7/0.60 mét 25,600 29,700 32,000 2.5 7/0.67 mét 28,500 36,000 38,500 3.0 7/0.74 mét 37,500 43,900 50,500 3.5 7/0.80 mét 41,900 49,300 56,700 4.0 7/0.85 mét 43,700 56,500 59,300 5.5 7/1.00 mét 58,000 75,600 80,000 6.0 7/1.04 mét 61,400 81,200 83,900 Mã số đặt hàng: DVV (1)x(2) LK Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn Trang 23

ACSR: CÁP NHÔM TRẦN LÕI THÉP - CÓ TRA MỠ (ACKP) Aluminium conductor steel reinforced cable Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices ACSR 25/4.2 6/2.30+1/2.30 Kg Đặt hàng ACSR 35/6.2 6/2.80+1/2.80 Kg Đặt hàng ACSR 50/8.0 6/3.20+1/3.20 Kg Đặt hàng ACSR 70/11 6/3.80+1/3.80 Kg Đặt hàng ACSR 95/16 6/4.50+1/4.50 Kg Đặt hàng ACSR 120/19 26/2.40+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 120/24 26/2.40+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 150/19 24/2.80+7/1.85 Kg Đặt hàng ACSR 150/24 26/2.70+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 185/24 26/2.98+7/2.10 Kg Đặt hàng ACSR 240/32 24/3.60+7/2.40 Kg Đặt hàng ACSR 330/30 48/2.98+7/2.30 Kg Đặt hàng AS/PVC: CÁP NHÔM LÕI THÉP - BỌC CÁCH ĐIỆN PVC 0.6/1.0KV Aluminium conductor steel reinforced cable, PVC insulation 0.6/1.0KV Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices ASV 16/2.7 6/1.85+1/1.85 mét 8,000 ASV 25/4.2 6/2.30+1/2.30 mét 12,100 ASV 35/6.2 6/2.80+1/2.80 mét 12,500 ASV 50/8.0 6/3.20+1/3.20 mét 15,700 ASV 70/11 6/3.8+1/3.80 mét 21,500 ASV 95/16 6/4.50+1/4.50 mét 29,000 ASV 120/19 26/2.40+7/1.85 mét 37,000 ASV 150/19 24/2.80+7/1.85 mét 43,500 ASV 185/24 26/2.98+7/2.10 mét 54,500 ASV 240/32 24/3.60+7/2.40 mét 71,500 ASV 330/39 34/4.00+7/2.65 mét 117,000 Trang 24

CÁP TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ, DÂY ĐIỆN THOẠI TRONG NHÀ DÂY AN TEN, DÂY ĐẤU NHẢY, CÁP MẠNG LAN, CÁP ADSL Mã sản phẩm Code product Kết cấu structure Giá bán (VND) prices Dây anten dẹp, lõi đồng mềm, 300 W Flat antenna wire, copper conductor, 300W Antenna trong 1 2 x 10/0.18 Cuộn 194,038 Antenna trong 3 2 x 10/0.10 Cuộn 118,318 Cáp đồng trục, cáp truyền hình kỹ thuật số, truyền hình vệ tinh Coaxial cable for digital television 3C-2V 48/0.12AL-Mg +1/0.502 CCS 100m 99,275 5C-FB-96 96/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 188,600 5C-FB-128 128/0.12AL-Mg+1/1.02 CCS 100m 225,600 Dây điện thoại dùng trong nhà, lõi đồng, cách điện HDPE, vỏ PVC Telephone wire in house, copper conductor, HDPE insulation, PVC jacket Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px7/0.12 2x7/0.12 100m 76,713 Dây điện thoại 1 đôi oval 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 128,155 Dây điện thoại 2 đôi oval 2Px1/0.50 4x1/0.50 100m 223,820 Dây điện thoại 1 đôi tròn 1Px1/0.50 2x1/0.50 100m 132,668 Dây điện thoại 2 đôi tròn 2Px7/0.20 4x7/0.20 100m 235,553 Dây đấu nhảy, lõi đồng cứng, cách điện HDPE Twist wire, copper conductor, HDPE insulation TWR 2x1/0.50 2x1/0.50 200m 190,428 Cáp mạng LAN, Internet, ADSL lõi đồng hoặc CCA LAN cable, ADSL cable with copper or CCA conductor, HDPE insulation, PVC jacket ADSL - CCA 4x2/0.5 305m 531,573 ADSL - Cu 4x2/0.5 305m 1,081,195 Ghi chú: Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Giao hàng trong phạm vi TP.HCM Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Note: We can also provide others size depend on customer s requirement The price does not include tax 10% Delivery in Ho Chi Minh City Trang 25

Tiết diện area (mm2) FR-H, FR-XH: CÁP CHỐNG CHÁY - CÁCH ĐIỆN BẰNG HỢP CHẤT CHỐNG CHÁY LSZH, KHÔNG GIÁP SỢI THÉP (Dùng trong xây dựng: thang máy, khách sạn 3,4,5 sao, công trình công cộng, chung cư, biệt thự cấp nhiệt độ 90 o C, 105 o C, 125 o C 150 o C, 0.6/1.0KV Cấu trúc 1C: Cu/Mica/LSZH; Cấu trúc 2C, 3C, 4C: Cu/Mica/XLPE/LSZH Fire resistant cable, LSZH insulation for 1C, XLPE insulation for 2C, 3C,4C LSZH jacket, non armour steel wire Quy cách structure Giá bán (VND) Prices FR-H 1C FR-XH 2C FR-XH 3C FR-XH 4C 1.0 7/0.42 mét 5,000 26,000 30,900 37,500 1.5 7/0.52 mét 6,500 30,600 37,000 45,200 2.5 7/0.67 mét 10,000 42,900 52,500 64,800 4.0 7/0.85 mét 14,000 54,500 67,800 84,300 6.0 7/1.04 mét 19,500 71,200 89,600 112,300 10 7/1.35 mét 29,400 98,500 126,100 159,400 16 7/1.70 mét 44,000 138,800 178,000 228,900 25 7/2.14 mét 65,300 194,600 255,800 327,200 35 7/2.52 mét 87,000 250,900 332,600 427,000 50 19/1.80 mét 120,900 348,700 461,600 592,700 70 19/2.14 mét 167,000 467,100 623,000 802,600 95 19/2.52 mét 230,200 634,200 848,400 1,094,800 120 19/2.80 mét 286,800 794,600 1,061,000 1,368,400 150 37/2.25 mét 355,500 971,500 1,301,600 1,681,100 Mã số đặt hàng: FR-H (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 1 lõi (2): là tiết diện dây dẫn Mã số đặt hàng: FR-XH (1)x(2) Trong đó: (1): Số lõi là 2 lõi, 3 lõi hoặc 4 lõi (2): là tiết diện dây dẫn Trang 26

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN FADACO MỤC LỤC VC : DÂY ĐƠN CỨNG 0.6/1.0KV... 28 VCm : DÂY ĐƠN MỀM 0.6/1.0KV... 28 VCmd : DÂY ĐÔI MỀM DẸT 0.6/1.0KV... 29 VCmo : ĐÔI MỀM OVAL BỌC XỐP- 0.6/1.0KV... 29 VCmo : ĐÔI MỀM OVAL RU-LÔ - 0.6/1.0KV... 29 CV : CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG 0.6/1.0KV... 30 CVV, CXV : CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV... 31 DK-CVV : CÁP ĐIỆN KẾ 0.6/1.0KV... 31 CXV/DATA : CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV... 31 CVV; DK-CVV; CXV; CXV/DATA: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV... 32 VVCm : CÁP PHA TRÒN 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV... 33 H : CÁP HÀN 1 LÕI ĐỒNG MỀM 0.6/1.0KV... 33 VA : ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V... 34 AV : CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V... 34 Du-AV : CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV... 34 Du-CV : CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV... 34 LV-ABC : CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM... 35 Trang 27

Mã sản phẩm Giá bán (VND) VC: DÂY ĐƠN CỨNG 0.6/1.0KV VC 1.0 (12/10) FA 100 m/cuộn 190,500 VC 2.0 (16/10) FA 100 m/cuộn 357,800 VC 3.0 (20/10) FA 100 m/cuộn 525,100 VC 5.0 (26/10) FA 100 m/cuộn 878,400 VC 7.0 (30/10) FA 100 m/cuộn 1,203,300 VC 30/10 (6Kg) FA 100 m/cuộn 679,100 VC 30/10 (7Kg) FA 100 m/cuộn 754,200 VC 30/10 (7.8Kg) FA 100 m/cuộn 927,300 VCm: DÂY ĐƠN MỀM 0.6/1.0KV VCm 1.5 FA 200 m/cuộn 429,900 VCm 2.5 FA 200 m/cuộn 653,300 VCm 4.0 FA 200 m/cuộn 999,900 VCm 6.0 FA 200 m/cuộn 1,377,900 VCm 8.0 FA mét 8,800 VCm 10 FA mét 11,900 VCm 16 FA mét 14,700 VCm 25 FA mét 20,600 VCm 35 FA mét 28,200 VCm 50 FA mét 38,900 Trang 28

Mã sản phẩm Giá bán (VND) VCmd: DÂY ĐÔI MỀM 0.6/1.0KV VCmd 2x16S FA 100 m/cuộn 217,200 VCmd 2x24S FA 100 m/cuộn 306,200 VCmd 2x32S FA 100 m/cuộn 393,400 VCmd 2x30S FA 100 m/cuộn 562,500 VCmo: ĐÔI MỀM OVAL BỌC XỐP- 0.6/1.0KV VCmo 2x0.75 FA 200 m/cuộn 634,400 VCmo 2x1.0 FA 100 m/cuộn 384,800 VCmo 2x1.50 FA 100 m/cuộn 485,700 VCmo 2x2.5 FA 100 m/cuộn 737,200 VCmo 2x4.0 FA 100 m/cuộn 1,022,800 VCmo 2x6.0 FA 100 m/cuộn 1,408,900 VCmo: ĐÔI MỀM OVAL RU-LÔ - 0.6/1.0KV VCmo 2x1.50 FFA 100 m/cuộn 401,000 VCmo 2x2.5 FFA 100 m/cuộn 585,300 VCmo 2x4.0 FFA 100 m/cuộn 827,900 VCmo 2x6.0 FFA 100 m/cuộn 1,126,600 Trang 29

CV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI ĐỒNG CỨNG 0.6/1.0KV Mã số sản phẩm GIÁ BÁN (VND) CV 1.0 FA 100m/cuộn 204,700 CV 1.5 FA 100m/cuộn 244,700 CV 2.0 FA 100m/cuộn 371,100 CV 2.5 FA 100m/cuộn 458,300 CV 3.0 FA 100m/cuộn 574,000 CV 4.0 FA 100m/cuộn 699,500 CV 6.0 FA 100m/cuộn 1,025,300 CV 8.0 FA mét 12,400 CV 11 FA mét 15,800 CV 14 FA mét 20,800 CV 16 FA mét 24,000 CV 22 FA mét 31,400 CV 25 FA mét 37,200 CV 35 FA mét 53,200 CV 38 FA mét 61,600 CV 50 FA mét 79,800 CV 70 FA mét 106,300 CV 75 FA mét 123,600 CV 95 FA mét 155,900 CV 100 FA mét 162,700 CV 120 FA mét 193,900 CV 125 FA mét 207,000 CV 150 FA mét 239,000 CV 185 FA mét 301,600 CV 200 FA mét 322,400 CV 240 FA mét 397,200 CV 250 FA mét 418,200 CV 300 FA mét 492,900 Trang 30

Quy cách (No/mm2) CVV, CXV: CÁP ĐIỆN LỰC 2 LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV DK-CVV: CÁP ĐIỆN KẾ 0.6/1.0KV CXV/DATA: CÁP NGẦM GIÁP BĂNG NHÔM 0.6/1.0KV 2 x 1.5 mét GIÁ BÁN (VND) CVV DK CVV CXV CXV/DATA 7,300 10,800-11,200 2 x 2.0 mét 10,200 13,200-13,600 2 x 2.5 mét 12,700 15,600 13,100 16,000 2 x 3.0 mét 15,400 18,800-19,300 2 x 4.0 mét 17,300 22,100 18,500 22,800 2 x 6.0 mét 24,300 28,700 25,300 29,600 2 x 8.0 mét 29,800 33,900 30,300 35,000 2 x 11 mét 37,700 42,300 37,700 43,500 2 x 14 mét 48,100 54,400 46,800 55,700 2 x 16 mét 54,900 61,100 53,700 62,500 2 x 22 mét 71,300 82,200 69,800 84,000 2 x 25 mét 84,700 90,900 84,000 93,000 2 x 30 mét - 108,600-110,900 2 x 35 mét 118,900 123,100 116,900 125,700 2 x 38 mét 142,700 140,800-143,700 2 x 50 mét 183,400 179,600-182,900 Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) FA DK-CVV (1)x(2) FA CXV (1)x(2) FA CXV/DSTA (1)x(2) FA Trong đó: (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 31

CVV; DK-CVV; CXV; CXV/DATA: CÁP ĐIỆN LỰC 3P+1N LÕI ĐỒNG 0.6/1.0KV Quy cách GIÁ BÁN (VND) CVV DK - CVV CXV CXV/DATA 3x4.0 + 1x2.5 mét 28,500 33,600 29,800 35,200 3x6.0 + 1x3.5 mét 40,500 44,500 42,400 46,500 3x8.0 + 1x3.5 mét 51,100 52,300 49,500 54,800 3x11 + 1x6.0 mét 64,300 67,800 63,900 70,600 3x14 + 1x8.0 mét 82,400 87,500 79,200 90,600 3x16 + 1x8.0 mét 90,200 97,400 88,600 100,700 3x22 + 1x11 mét 117,200 129,300 114,400 133,500 3x25 + 1x11 mét 137,200 143,900 140,500 149,000 3x30 + 1x14 mét - 174,400-179,700 3x35 + 1x14 mét 196,000 195,400 198,800 201,300 3x38 + 1x14 mét Đặt hàng 220,600 Đặt hàng 227,200 3x50 + 1x22 mét Đặt hàng 294,100 Đặt hàng 301,900 3x60 + 1x35 mét Đặt hàng 373,000 Đặt hàng 381,800 3x70 + 1x35 mét Đặt hàng 407,500 Đặt hàng 417,100 3x75 + 1x38 mét Đặt hàng 452,700 Đặt hàng 463,300 Mã số đặt hàng: CVV (1)x(2) FA DK-CVV (1)x(2) FA CXV (1)x(2) FA CXV/DSTA (1)x(2) FA Trong đó: (1): Số lõi x tiết diện sợi pha (2): Số lõi x tiết diện sợi đất CVV: Cu/PVC/PVC CXV: Cu/XLPE/PVC CXV/DSTA: Cu/XLPE/DSTA/PVC Trang 32

VVCm: CÁP PHA TRÒN 2, 3, 4 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV GIÁ BÁN (VND) Tiết diện Màu (mm2) sắc VVCm VVCm VVCm 2C 3C 4C 1.5 mét 5,500 7,800 9,500 2.5 mét 8,300 11,500 13,500 Xám 4.0 mét 10,800 15,600 18,800 6.0 mét 16,700 23,900 27,700 8.0 mét 24,800 34,800 39,800 10 mét 32,800 44,800 52,200 16 mét 44,100 61,700 69,200 Đen 25 mét 66,200 93,500 106,400 35 mét 86,600 124,800 143,700 50 mét 121,800 172,900 203,900 Mã số đặt hàng: Trong đó: VVCm (1)x(2) FA (1): Số lõi (2): là tiết diện dây dẫn CÁP PHA TRÒN 2 LÕI ĐỒNG MỀM - 0.6/1.0KV (LOẠI THƯỜNG) Mã sản phẩm Màu Giá bán (VND) VVCm 2x20T mét 2,200 VVCm 2x35T mét 3,200 VVCm 2x48T Đen mét 4,100 VVCm 2x70T mét 5,700 VVCm 2x100T mét 7,100 CÁP HÀN 1 LÕI ĐỒNG MỀM 0.6/1.0KV H25 FA mét 13,200 H35 FA mét 19,200 H50 FA Đen mét 26,400 H70 FA mét 33,200 H100 FA mét 77,100 Trang 33

Mã sản phẩm Giá bán (VND) VA: ĐƠN CỨNG NHÔM - 250V VA 30/10 FA 100 m/cuộn 147,000 VA 40/10 FA 100 m/cuộn 246,300 AV: CÁP ĐIỆN LỰC LÕI NHÔM - 450/750V AV 16 FA mét 3,900 AV 25 FA mét 5,400 AV 35 FA mét 7,400 AV 50 FA mét 10,000 AV 70 FA mét 13,500 AV 95 FA mét 18,000 AV 120 FA mét 24,700 AV 150 FA mét 31,700 AV 185 FA mét 34,400 AV 200 FA mét 38,500 AV 240 FA mét 44,000 AV 300 FA mét 56,700 Du-AV: CÁP DUPLEX NHÔM - 0.6/1.0KV Du-AV 2x6 FA mét 4,000 Du-AV 2x8 FA mét 5,000 Du-AV 2x12 FA mét 6,000 Du-AV 2x14 FA mét 7,100 Du-AV 2x16 FA mét 8,000 Du-AV 2x25 FA mét 11,500 Du-AV 2x35 FA mét 15,000.... Du-AV 2x240 FA mét Đặt hàng Du-CV: CÁP DUPLEX ĐỒNG - 0.6/1.0KV Du-CV 30/10-7K FA mét 12,900 Du-CV 30/10-7.8K FA mét 15,400 DU-CV 2x6 FA mét 14,000 DU-CV 2x6B FA mét 11,500 DU-CV 2x8 FA mét 17,900 DU-CV 2x8B FA mét 14,600 DU-CV 2x11 FA mét 22,200 DU-CV 2x11B FA mét 18,400 DU-CV 2x14 FA mét 32,200 DU-CV 2x22 FA mét 50,300 Trang 34

Tiết diện (mm2) Quy cách LV-ABC: CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV LV-ABC 2C GIÁ BÁN (VND) LV-ABC 3C LV-ABC 4C 10 7/1.35 mét 6,200 9,000 12,000 16 7/1.70 mét 8,400 12,600 16,700 25 7/2.14 mét 12,100 18,400 24,500 35 7/2.52 mét 16,100 24,100 32,200 50 7/3.02 mét 21,800 32,700 43,600 70 19/2.14 mét 30,700 46,500 61,900 95 19/2.52 mét 41,100 61,400 81,700 120 19/2.80 mét 50,400 75,600 100,800 150 19/3.17 mét 60,900 91,400 121,800 185 19/3.52 mét 75,900 113,800 151,800 240 19/4.02 mét 97,000 145,500 193,900 300 37/3.22 mét 121,500 182,200 242,900 CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ LÕI NHÔM (CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1.0KV 3P + 1N) Tiết diện (mm2) Quy cách GIÁ BÁN (VND) 3x16+1x10 FA 3x7/1.70+1x7/1.35 mét 16,600 3x25+1x10 FA 3x7/2.14+1x7/1.35 mét 22,400 3x35+1x16 FA 3x7/2.52+1x7/1.70 mét 24,000 3x35+1x25 FA 3x7/2.52+1x7/2.14 mét 29,500 3x50+1x35 FA 3x7/3.02+1x7/2.52 mét 41,100 3x50+1x25 FA 3x7/3.02+1x7/2.14 mét 39,200 3x50+1x16 FA 3x7/3.02+1x7/1.70 mét 33,400 Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Giao hàng trong phạm vi TP.HCM Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Trang 35

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SHIKIKAWA VCCAmd : Dây đôi mềm dẹt lõi CCA.. trang 36 VCCAmo : Dây đôi mềm oval lõi CCA.. trang 36 VCCA : Dây đơn cứng lõi CCA.. trang 36 CCAV : Cáp điện lực lõi CCA.. trang 36 CV : Cáp điện lực lõi đồng.. trang 37 Du-CV : Cáp duplex lõi đồng.. trang 37 CVV 2C : Cáp điện lực 2 lõi lõi đồng.. trang 38 DK-CVV 2C : cáp điện kế 2 lõi lõi đồng.. trang 38 CVV 3P+1N : Cáp điện lực 3P+1N lõi lõi đồng.. trang 38 DK-CVV 3P+1N : cáp điện kế 3P+1N lõi đồng.. trang 38 CCAH, Du-CCA, VVCCAm : Cáp hàn, duplex, cáp mềm lõi CCA.. trang 39 Mã sản phẩm Quy cách Giá bán (VND) VCCAmd: DÂY ĐÔI MỀM DẸT (DÂY SÚP) - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cđiện PVC) VCCAmd 2x0.50 SK 2x16/0.20 100 m/cuộn 108,500 VCCAmd 2x0.75 SK 2x24/0.20 100 m/cuộn 139,600 VCCAmd 2x1.00 SK 2x32/0.20 100 m/cuộn 168,700 VCCAmd 2x1.50 SK 2x48/0.20 100 m/cuộn 213,800 VCCAmd 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 280,741 VCCAmd 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 378,574 VCCAmo: DÂY ĐÔI MỀM OVAL - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCAmo 2x0.75 SK 2x24/0.20 200 m/cuộn 401,500 VCCAmo 2x1.50 SK 2x30/0.25 100 m/cuộn 290,800 VCCAmo 2x2.00 SK 2x40/0.25 100 m/cuộn 405,720 VCCAmo 2x2.50 SK 2x50/0.25 100 m/cuộn 453,800 VCCAmo 2x4.00 SK 2x80/0.25 100 m/cuộn 644,800 VCCAmo 2x6.00 SK 2x120/0.25 100 m/cuộn 888,800 VCCA: DÂY ĐƠN CỨNG 0.3/0.6KV (Lõi CCA, cách điện PVC) VCCA 1.0 SK 1x1/1.2 100 m/cuộn 75,500 VCCA 2.0 SK 1x1/1.6 100 m/cuộn 126,600 VCCA 3.0 SK 1x1/2.0 100 m/cuộn 182,700 CCAV: CÁP ĐIỆN LỰC - 0.6/1.0KV (Lõi CCA, cách điện PVC) CCAV 1.0 SK 7/0.42 100 m/cuộn 71,500 CCAV 1.5 SK 7/0.52 100 m/cuộn 103,600 CCAV 2.5 SK 7/0.67 100 m/cuộn 160,700 CCAV 3.5 SK 7/0.80 100 m/cuộn 216,800 CCAV 4.0 SK 7/0.85 100 m/cuộn 240,800 CCAV 5.5 SK 7/1.00 100 m/cuộn 320,700 CCAV 6.0 SK 7/1.04 100 m/cuộn 348,800 CCAV 8.0 SK 7/1.20 mét 4,460 Trang 36

Mã sản phẩm Quy cách Giá bán (VND) CV: CÁP ĐIỆN LỰC, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV CV 6.0 SK 7/1.04 mét 11,800 CV 8.0 SK 7/1.20 mét 16,000 CV 11 SK 7/1.40 mét 18,000 CV 14 SK 7/1.60 mét 25,000 CV 16 SK 7/1.70 mét 28,000 CV 22 SK 7/2.00 mét 38,400 CV 25 SK 19/1.30 mét 42,500 CV 30 SK 19/1.40 mét 51,300 CV 35 SK 19/1.50 mét 60,300 CV 38 SK 19/1.60 mét 68,800 CV 50 SK 19/1.80 mét 85,800 CV 60 SK 19/2.00 mét 105,000 CV 70 SK 37/1.55 mét 117,000 CV 80 SK 37/1.65 mét 139,000 CV 95 SK 37/1.80 mét 164,000 CV 100 SK 37/1.85 mét 177,000 CV 120 SK 37/2.00 mét 205,000 CV 150 SK 61/1.77 mét 259,000 CV 185 SK 61/1.96 mét 323,000 CV 200 SK 61/2.05 mét 349,000 CV 250 SK 61/2.30 mét 432,000 CV 300 SK 61/2.52 mét 533,000 Du-CV: CÁP DUPLEX, CÁCH ĐIỆN PVC - 0.6/1.0KV Du-CV 2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 22,500 Du-CV 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 31,000 Du-CV 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 36,000 Du-CV 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 50,000 Du-CV 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 57,000 Du-CV 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 78,000 Trang 37

Cáp điện lực CVV 2C, cáp điện kế DK-CVV 2C Tiết diện (Số pha x mm2) Quy cách No/mm 0.6/1.0kv Giá bán (VND) CVV 2C DK-CVV 2C 2x6.0 SK 2x 7/1.04 mét 29,000 32,000 2x8.0 SK 2x 7/1.20 mét 34,000 37,300 2x11 SK 2x 7/1.40 mét 43,000 46,500 2x14 SK 2x 7/1.60 mét 59,000 63,500 2x16 SK 2x 7/1.70 mét 66,000 71,000 2x22 SK 2x 7/2.00 mét 89,000 95,000 2x25 SK 2x 19/1.30 mét 107,000 114,000 2x30 SK 2x 19/1.40 mét 127,000 131,000 2x35 SK 2x 19/1.50 mét 151,000 156,000 2x38 SK 2x 19/1.60 mét 156,000 166,000 2x50 SK 2x19/1.80 mét 201,000 214,000 Cáp điện lực CVV 3P+1N, cáp điện kế DK-CVV 3P+1N Tiết diện (Số pha x mm2) Quy cách No/mm Giá bán (VND) 0.6/1.0kv CVV 3P+1N DK-CVV 3P+1N 3x6+1x3.5 SK 7/1.04+7/0.8 mét 52,000 55,500 3x8+1x3.5 SK 7/1.20+7/0.8 mét 60,000 64,000 3x11+1x6 SK 7/1.4+7/1.04 mét 76,500 82,000 3x14+1x8 SK 7/1.6+7/1.2 mét 105,000 111,000 3x16+x1x8 SK 7/1.7+7/1.2 mét 115,000 121,000 3x22+1x11 SK 7/2.0+7/1.4 mét 152,000 159,000 3x25+1x11 SK 19/1.3+7/1.4 mét 180,000 186,000 3x35+1x14 SK 19/1.5+7/1.6 mét 246,119 253,000 3x38+1x14 SK 19/1.6+7/1.6 mét 260,000 268,000 3x50+1x22 SK 19/1.8+7/2.0 mét 338,500 347,000 3x60+1x35 SK 19/2.0+19/1.5 mét 424,000 435,000 3x70+1x35 SK 37/1.55+19/1.5 mét 478,000 489,000 Trang 38

Cáp hàn lõi CCA, cách điện PVC 0.6/1.0KV Mã sản phẩm Đơn giá CCAH 1Cx16 mét 12,760 CCAH 1Cx25 mét 18,130 CCAH 1Cx35 mét 23,960 CCAH 1Cx50 mét 33,730 CCAH 1Cx70 mét 45,930 Cáp duplex lõi CCA, Cách điện PVC 0.6/1.0KV Mã sản phẩm Đơn giá Du-CCA 2x4.0 mét 5,586 Du-CCA 2x6.0 mét 7,350 Du-CCA 2x8.0 mét 9,506 Du-CCA 2x11 mét 13,034 Du-CCA 2x14 mét 15,730 Du-CCA 2x16 mét 22,540 Du-CCA 2x22 mét 34,300 Du-CCA 2x25 mét 39,200 Cáp mềm lõi CCA, cách điện PVC 0.6/1.0kv Mã sản phẩm Đơn giá 2 lõi VVCCAm 2x1.5 mét 3,910 VVCCAm 2x2.5 mét 5,990 VVCCAm 2x4.0 mét 8,410 VVCCAm 2x6.0 mét 11,570 VVCCAm 2x8.0 mét 20,678 3 lõi VVCCAm 3x6.0 mét 20,090 VVCCAm 3x8.0 mét 26,460 VVCCAm 3x10 mét 32,340 VVCCAm 3x16 mét 45,080 VVCCAm 3x25 mét 71,540 Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Giao hàng trong phạm vi TP.HCM Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Trang 39

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cáp điện TP Mã sản phẩm Quy cách Giá bán (VND) AV: Cáp điện lực 1 lõi nhôm, cách điện PVC - 0.6/1.0KV AV11 - TP 1x 7/1.1 mét 2,300 AV12 - TP 1x 7/1.2 mét 2,400 AV14 TP 1x 7/1.2 mét 2,500 AV16 TP 1x 7/1.3 mét 3,200 AV25 TP 1x 7/1.6 mét 4,200 AV35 TP 1x 7/2.1 mét 6,100 AV50 TP 1x 7/2.2 mét 7,100 AV70 TP 1x 7/2.5 mét 8,700 AV95 TP 1x 7/3.2 mét 13,000 AV100 TP 1x 19/2.1 mét 15,400 AV120 TP 1x 19/2.2 mét 16,600 AV125 TP 1x 19/2.5 mét 19,200 AV150 TP 1x 19/2.7 mét 23,500 Du-AV: Cáp duplex 2 lõi nhôm, cách điện PVC - 0.6/1.0KV Du-AV 2x12 TP 2x7/1.2 mét 4,700 Du-AV 2x14 TP 2x7/1.2 mét 5,200 Du-AV 2x16 TP 2x7/1.3 mét 6,500 Du-AV 2x25 TP 2x7/1.6 mét 8,500 Du-AV 2x35 TP 2x7/2.1 mét 12,700 Du-AV 2x50 - TP 2x7/2.2 mét 14,600 Du-AV 2x70 - TP 2x7/2.5 mét 18,000 Ngoài các quy cách trên, cty còn sản xuất theo yêu cầu của quý khách hàng Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Giao hàng trong phạm vi TP.HCM Bảng giá này có hiệu cho đến khi có bảng giá mới Trang 40

BẢNG GIÁ ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN 1. Ống luồn dây điện đàn hồi, chống cháy, chống va đập PVC PVC flexible conduit, fire resistant, compressibility, good impact resistance Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M PVC-xanh 83,000 Ø20 50M PVC-xanh 104,000 Ø 25 50M PVC-xanh 160,000 Ø32 25M PVC-xanh 160,000 Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M PVC- trắng 83,000 Ø20 50M PVC- trắng 104,000 Ø 25 50M PVC- trắng 160,000 Ø32 25M PVC- trắng 160,000 2. Ống luồn dây điện đàn hồi, chống va đập HDPE PVC flexible conduit, compressibility, good impact resistance Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M HDPE-trắng 62,000 Ø20 50M HDPE-trắng 72,000 Ø 25 50M HDPE-trắng 105,000 Ø32 25M HDPE-trắng 105,000 Quy cách Chiều dài Vật liệu Đơn giá/cuộn Ø16 50M HDPE-xám 55,000 Ø20 50M HDPE-xám 65,000 Ø 25 50M HDPE-xám 95,000 Ø32 25M HDPE-xám 100,000 Công ty WEST STAR chuyên sản xuất các loại ống luồn dây điện đàn hồi PVC, HDPE có các đặc tính kỹ thuật sau: + Chống va đập do lực bê tông, chống cháy, chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn hóa học, nấm mốc, ẩm ướt, động vật gặm nhấm, chống ăn mòn của các tác nhân bên ngoài như: cát, bụi, gió, nước Sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn Anh Quốc BS EN 61386-22:2004, phục vụ trong các ngành xây dựng dân dụng, công nghiệp... + Hình thức thanh toán: Vào đầu tháng bằng hình thức chuyển khoản hoặc tiền mặt + Địa điểm giao hàng: Trong phạm vi thành phố Hồ Chí Minh + Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% Trang 41

Nguyen liu dong nguyen chat 100% - tl.p Nht Ban ISO 9001:2008 i0' <0075-0 TCVN TIEU CHUAN QUOC GIA tf2lui1 WI}'#'UJ Lo-ii..FL cli{'#'l- 0ay c L nu;-i 1'1/LihL t:fe'c.fect Q_u.ali.9J. - CW'i.'c.e to Jve wlz.e'c.e