16/10/ /01/ /05/ /02/ /04/ /03/ /07/ /04/ /03/ /10/2016 STT TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT 1 Emcure Pharmace

Tài liệu tương tự
Slide 1

14/04/ /12/ /09/ /07/ /09/2016 PHỤ LỤC 2: DANH SÁCH HỒ SƠ ĐỀ NGHỊ CÔNG BỐ CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐẠT TIÊU CHUẨN PIC/S-GMP VÀ EU-GMP BỔ

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ Y TẾ BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 35

APP iPad Vietnamese v13

EXEMPTION OF ENTRY VISA TO VIETNAM (updated on 23/07/2019) DANH MỤC MIỄN THỊ THỰC CỦA VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC I. MIỄN THỊ THỰC SONG PHƯƠNG Việt Nam đã k

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vòng SJM Tailor Annuloplasty Ring hoặc băng SJM Tailor Annuloplasty Band ARTMT indd a 9/30/2014 2:04:05 PM

Đại học nữ Sookmyung Tuyển sinh sinh viên nước ngoài hệ Đại học kỳ mùa thu năm học 2019

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐ

Báo cáo công ty Dược Phẩm Tháng Mười Một, 2016 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG HSX) Kỳ vọng ở năm 2017 Trong khi Hapacol giúp đảm bảo tăng trưởng

Thông báo bảo mật dữ liệu cá nhân cho qui trình quản lý ứng viên tại Tập đoàn Bosch Chúng tôi rất vui lòng khi bạn trở thành thành viên của Tập đoàn.

ICH - Thang xlsx

HISTORY

Brochure_Tapflo_product_overview_2015_ENG_web.vi

Triton Cover WEB

Giai phap go A4

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam\009338_C4151A.pdf

Notice of Metrobus Public Hearing

Sample UCP Pol and Pro - Uniform Complaint Procedures (CA Dept of Education)

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HI HI MÁY ĐO ph, EC, TDS VÀ NHIỆT ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC CẢI TIẾN Kính gửi Quý Khách Hàng, Cảm ơn Quý khách đã chọn sản phẩ

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

Microsoft Word - BAO CAO THUONG NIEN 2017-年報

Tự động hóa SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô SERVOtrail SERVOtrail Hệ thống vận chuyển búp sợi thô dạng mô-đun và linh hoạt

One-IBC-Vietnam-Fees-Schedule-Singapore-Final

VIETGEN SUPER Series

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

1003_QD-BYT_137651

Danh Sách Sinh Viên Nhận Học Bổng Thực Tập STT Họ và tên Ngày sinh Ngành Nơi thực tập tại Pháp 1 Lê Gia Thanh Trúc 13/10/1996 Năng lượng Lab

HLG - Báo cáo cổ đông HOANG LONG GROUP AD: 68 Nguyen Trung Truc, District Ben Luc, Province Long An : 68 Nguyễn Trung Trực, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long A

THÔNG TIN TRIỆU HỒI SẢN PHẨM I. Thông tin chung 1 Mã số đợt triệu hồi : THSP/2019/19 Ngày phê duyệt: 21/06/2019 II. Thông tin chi tiết 2 Nhà sản xuất

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

KỸ THUẬT VÔ KHUẨN 1. MỤC TIÊU HỌC TẬP Sau khi hoàn thành bài này, sinh viên có khả năng: 1.1 Thực hiện được kỹ thuật rửa tay nội khoa đúng quy trình.

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Microsoft Word - ptdn623.doc

G _VN(VI)_1

VN Bank code list 2018 (official).xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƢƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 4-3 : 2010/BYT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM - CHẤT TẠO XỐP National technical regulation o

25K-越南文-福慧集

$00_LX213A_Lens_03.indb

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

Hồ sơ doanh nghiệp 2018 Công ty TNHH Fuji Xerox

Microsoft Word - r rtf

CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC PHẨM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM MEKOPHAR Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc 297/5 Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP.HCM

Ai baûo veà höu laø khoå

$00_LX216A_Lens_01.indb

Our Trip 2016 SEP 17, SEP 25, 2016 BRISBANE, SINGAPORE, DA NANG, HANOI

Microsoft Word - B13-02 Notice of Public Hearing - FINAL _Vietnamese_.doc

Q2367Series[B][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-18.pdf Q2367Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-30.pdf Q2367Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-34.pdf

ĐẠI CƯƠNG VỀ BÀO CHẾ TS. DS. Trần Văn Thành 1

12/01/ /01/ /08/ /07/ /05/ /05/ /05/ /05/ /04/ /12/2020 STT TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT 1 Beaufour Ipsen

Học kỳ 2 năm 2019 (nhập học tháng 9) Hướng dẫn nhập học dành cho người nước ngoài mới nhập học/học chuyển tiếp và học hệ hai văn bằng Student Reporter

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

PROFILE Phone : (84) (84) Showroom 1 : 268B Nam Ky Khoi Nghia, Ward 8, District 3, Ho Chi

KVM Switch.Chinese.pm6

Microsoft Word - r rtf

Microsoft Word - Vietnamese Chapter 41 Election Order.docx

UM-VN A

Microsoft Word - Smardt brochure Vietnam 2612.docx

Microsoft Word - 5-VNKT2- Ð?i Tác Kinh T? Xuyên Thái Bình Duong-dang o dau_1_.docx

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

70 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN HỢP NHẤT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THÔNG TƯ LIÊN TỊCH Hướng dẫn đ

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

BL TIẾNG VIỆT ỐNG KÍNH FUJINON XF18-55mmF2.8-4 R LM OIS Hướng Dẫn Sử Dụng Xem thêm thông tin trên trang web tại địa chỉ:

Thông tư 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 quy định về thẩm quyền, hồ sơ, thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế có hiệu lực từ 30/11/2015

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 6 Ngày thay thế: 24/11/2015 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU DFense Blok Quick Patch Hardener PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp c

MỘT SỐ DỰ ÁN NGHIÊN CỨU VỀ ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ SỨC KHỎE ĐƯỢC TRIỂN KHAI BỞI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG Nguyễn Việt Hùng 1,2, Trần Thị Tuyết Hạnh 3,4 1

Mô hình thực hành của người bác sĩ gia đình trong bối cảnh mới

PowerPoint Presentation

UÛy Ban Nhaân Daân

Weekly thoughts Thứ Hai, 16/9/2013 Nhận định chung về nền kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán Nội dung chính Nhận định thị trường Thời điểm này kh

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

HOTLINE: HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY TRIỆT LÔNG CHUYÊN NGHIỆP BEURER IPL7500 Cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm máy triệt lông

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

NA9CADINS27828V_R

PINNACLE HEALTH HOSPITALS

Danh mục kỹ thuật theo Thông tư 43/2013/TT-BYT của Bộ Y tế đủ điều kiện thực hiện tại Bệnh viện Quốc tế Chấn thương chỉnh hình Sài Gòn TT TT 43/2013 I

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 15/2018/NĐ-CP Hà Nội, ngày 02 tháng 02 năm 2018 N

J. Sci. & Devel., Vol. 10, No. 5: Tạp chí Khoa học và Phát triển 2012 Tập 10, số 5: NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH CHẾ BIẾN ĐỒ UỐ

F6U55Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-11.pdf F6U55Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-09.pdf F6U55Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-10.pdf

Asian Pacific Health Care Venture, Inc. Thông báo về thực hành bảo mật Thông tin của bạn. Quyền lợi của bạn. Trách nhiệm của chúng tôi. Thông báo này

4/1/2014 Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid ThS. DS. Trần Thị Thu Hằng Đại học Y Dược TP. HCM Nguyên tắc sử dụng Glococorticoid I. MỞ ĐẦU Glucocorticoi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

Catalogue Phusi X4 sua

Thông tin dành cho khách hàng

ĐẠI CƯƠNG VỀ SINH DƯỢC HỌC Trần Văn Thành 1

1

Giới thiệu doanh nghiệp

Microsoft Word - 03-KTXH-NGUYEN QUOC NGHI( )027

Bản ghi:

16/10/2014 31/01/2016 15/05/2015 21/02/2018 14/04/2015 31/03/2018 23/07/2013 26/04/2016 18/03/2014 14/10/2016 1 Emcure Limited (OSD and Potent Injectables) 2 LG Life Sciences Ltd Plot No.P-2 IT Park Phase II MIDC Hinjwadi Pune IN 411 057 India 129, Seokam-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Korea DANH SÁCH CƠ SỞ SẢN ĐẠT TIÊU CHUẨN PIC/S - GMP VÀ EU - GMP Đợt 31 ( Theo công văn số 17563/QLD-CL ngày 16/09/2015 của Cục Quản lý Dược) - Thuốc sản uất vô trùng: Thuốc đông khô; Dung dịch thể tích nhỏ; Thuốc độc tế bào; - Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nén. Thuốc sản uất vô trùng: Thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ. UK GMP 21553 Insp GMP 21553/2199 2-0009 PIC/S-GMP 052/2013/S AUMP/GMP CƠ QUAN United Kingdom's medicines and Healthcare Products Regulatory Agency MHRA State Administration of Ukraine on Medicinal Products 3 Haupt Pharma Wolfratshausen Haupt Pharma Wolfratshausen Pfaffenrieder Strasse 5, 82515 Wolfratshausen, Germany - Thuốc sản uất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Hỗn dịch và thuốc ịt mũi (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). - Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn (chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Dung dịch thể tích nhỏ (chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); Hỗn dịch (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); Thuốc dùng ngoài dạng lỏng; Thuốc uống dạng lỏng; Thuốc bột và thuốc cốm; Thuốc bán rắn (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon); Viên nén (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). DE_BY_04_G MP_2015_0 035 4 Glenmark Limited 5 Delorbis Ltd Plot No. S-7, Colvale Industrial Estate, Colvale Bardez, Goa - 403 513, India 17 Athinon str., Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, Lefkosia, Cyprus * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, thuốc bán rắn, viên nén * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; bột pha hỗn dịch uống; viên nén sukls206921 /2014 DELOR/001/ 2014 State institute for drug control, Czech Republic. Pharmaceutical Services Ministry of Health, Cyprus Page 1 of 13

CPP: 09/08/2012; CSSX: 23/02/2015; CSXX: 20/05/2015. 26/09/2017 01/07/2015 01/07/2017 01/07/2015 01/07/2017 19/02/2015 12/12/2017 28/08/2014 07/04/2017 24/03/2015 13/02/2018 6 Bristol -Myers Squibb Company - Mount Vernon 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, 47620, United States *Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; bột pha dung dịch thuốc uống; viên nén. IT/GMP/E/6-2015 CƠ QUAN Italian Medicines Agency AIFA 7 Haupt Pharma Amareg 8 Salutas Pharma Haupt Pharma Amareg * Thuốc không vô trùng (chứa kháng sinh, chất độc tế bào/chất kìm tế bào, hormon và các chất có hoạt tính hormon, chất Donaustaufer Strasse 378, miễn dịch): Viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc 93055 Regensburg, uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; thuốc đạn; viên nén. Germany Salutas Pharma * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng (bao gồm cả các sản Otto-von-Guericke-Allee 1, phẩm chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào); thuốc uống dạng 39179 Barleben, Germany lỏng (bao gồm cả các sản phẩm chứa chất miễn dịch); viên nén (bao gồm cả các sản phẩm chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất độc tế bào/chất kìm tế bào, chất miễn dịch). DE_BY_05_G MP_2014_0 050 DE_ST_01_G MP_2015_0 002 9 Ay Co., Ltd (Ay Co., ltd. Saitama Plant) 10 Ay Co., Ltd (Ay Co., ltd. Saitama Plant) 11 Cơ sở sản uất (CSSX): Bieffe Medital S.P.A. Cơ sở uất ưởng (CSXX): Sanavita 31-1, Nihonbashihamacho 2-chome, Chuo- Sản phẩm: Morihepamin, thuốc tiêm. ku, Tokyo, Japan (6-8, Hachiman, Kawajimamachi, Hiki-gun, Saitama, Japan) 31-1, Nihonbashihamacho 2-chome, Chuo- Sản phẩm: Neoamiyu, thuốc tiêm. ku, Tokyo, Japan (6-8, Hachiman, Kawajimamachi, Hiki-gun, Saitama, Japan) CSSX: Via Nuova Provinciale - 23034 Grosotto (So), Italy. CSXX: Lohstrasse 2 59368 Werne, Germany Sản phẩm: Dung dịch thuốc tiêm truyền Paracetamol-Bivid (Paracetamol 1g/100ml) Japan- GMP Japan- GMP 1419 1417 CPP: 24.05.01.11. 6223-0110; CSSX: IT/39-2/H/2015; CSXX: DE_NW_01_ GMP_2015_ 0014 Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan Cơ quan có thẩm quyền của (CPP & GMP của CSXX) và AIFA (GMP của CSSX) Page 2 of 13

05/01/2011 04/01/2016 CSSX: 4/9/2014 CSĐG: 15/4/2013 28/03/2016 13/02/2015 26/07/2016 07/07/2015 08/04/2017 23/12/2014 15/10/2017 23/12/2014 17/10/2017 30/04/2015 29/02/2016 19/06/2015 19/06/2017 12 C.B.Fleet Co. INC Lynchburg, VA 24502, United States Sản phẩm: Fleet Enema Saline Laative (Tên tại Việt nam: Fleet Enema) U.S.CGMP 06-0016- 2015-01-VN CƠ QUAN United States Food and Drug Administration 13 Les Laboratories Servier Industrie 905 route de Saran, 45520 Gidy, France * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; dạng bào chế rắn, viên nén (tái chế chất độc tế bào) HPF/FR/82/2 015 National Agency of Medicine and Health Safety (ANSM) 14 Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Karaagac Mh. 5, Sk. No. 6, Kapakli-Tekirdag 59510, Turkey * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nén, bột pha hỗn dịch uống 381-13- 04/241-14- 06 Croatia Agency for Medicinal Products and Medical devices 15 Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret Anonim Sirketi 16 Daihan pharm. Co., Ltd 17 Hana pharma ceutical Co., Ltd 18 Cơ sở sản uất (CSSX): Frosst Iberica, S.A. Cơ sở đóng gói (CSĐG): Merck Sharp & Dohme B.V 19 MSD International (Singapore Branch) Gebze Organize Sanayi Bolgesi 1900 Sokak No. 1904, 41400 Gebze, Kocaeli, Turkey 77, Sandan-ro, Danwongu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc 13-39, Jeyakdanji-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggido, Hàn Quốc CSSX: Via Complutense, 140, Alcala de Henares 28805 (Madrid) - Spain. CSĐG: Waarderweg 39 2031 BN HAARLEM The Netherlands 60 Tuas West Drive Singapore, 638413 * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng (siro và hỗn dịch); dạng bào chế bán rắn; viên nén; bột pha hỗn dịch uống (đóng chai và gói). * Thuốc tiêm: dung dịch tiêm, bột pha tiêm, dung dịch tiêm truyền. *Dung dịch dùng ngoài * Viên nén, viên nang cứng, viên nang mềm; * Thuốc tiêm; * Miếng dán. 381-13- 04/241-14- 16 PIC/s-GMP 2015-D1-1892 PIC/s-GMP 2015-D1-0415 Sản phẩm: Fosama Plus_70mg/2800IU CSSX: ES/071HVI/1 4 CSĐG: NL/H 13/0024; Thuốc bột pha tiêm (Không bao gồm các sản phẩm chứa chất độc tế bào, độc tố, cephalosporins, penicillins, hormons hay steroids). PIC/S-GMP MLMP11000 02 Croatia Agency for Medicinal Products and Medical devices Gyeongin Regional Commissioner Food&Drug Administration, Korea Gyeongin Regional Commissioner Food&Drug Administration, Korea CSSX: Spanish Agency of Drugs and Health Products (AEMPS); CSĐG: Cơ quan có thẩm quyền của Hà Lan Singapore Health Sciences Authority Page 3 of 13

29/06/2015 29/06/2017 29/06/2015 29/06/2017 29/06/2015 29/06/2017 29/06/2015 29/06/2017 21/05/2013 04/12/2016 20 Nobelfarma Ilac Sanayil ve ticaret A. S. Nobelfarma IIlac Sanayil ve ticaret A. S. Sancaklar 81100 Duzce, Turkey Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nén, thuốc bột. Sản phẩm: Viên nén bao Escitalopram 10mg, 20mg; Viên nén bao Irbesartan 75mg, 150mg, 300mg; Viên nén bao Irbesartan + HCT 150mg/12.5mg, 300mg/12.5mg, 300mg/25mg; Viên nén bao Losartan Kalium 12.5mg, 25mg, 50mg, 100mg; Viên nén bao Losartan Kalium + HCT 50mg/12.5mg, 100mg/25mg; Viên nén bao Memantine 5mg, 10mg, 15mg, 20mg; Viên nang cứng Omeprazol 20mg; Viên nén bao tan trong ruột Pantoprazol 20mg, 40mg; Thuốc bột chứa Paracetamol 500mg + Chlorpheniramine Maleate 4mg + Pseudoephedrine HCl 60mg; Viên nén bao Sildenafil 25mg, 50mg, 100mg; Thuốc bột chứa Strontium Ranelat 2mg; Viên nén Aripiprazol; Viên nang cứng Duloetin. DE_HE_01_ GMP_2013_ 0060 CƠ QUAN 21 Hospira Australia Pty Ltd 1-5 7-23 and 25-39 Leia Place Mulgrave Vic 3170, Australia Sản phẩm: ANZATAX paclitael 300mg/50ml (Injection vial) PIC/S 15/0932 Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) 22 Hospira Australia Pty Ltd 1-5 7-23 and 25-39 Leia Place Mulgrave Vic 3170, Australia Sản phẩm: DBL CISPLAIN 50mg/50ml (Injection vial) PIC/S 15/0929 Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) 23 Hospira Australia Pty Ltd 1-5 7-23 and 25-39 Leia Place Mulgrave Vic 3170, Australia Sản phẩm: ANZATAX paclitael 100mg/16.7ml (Injection vial) PIC/S 15/0930 Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) 24 Hospira Australia Pty Ltd 1-5 7-23 and 25-39 Leia Place Mulgrave Vic 3170, Australia Sản phẩm: ANZATAX paclitael 150mg/25ml (Injection vial) PIC/S 15/0931 Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) Page 4 of 13

09/07/2015 04/05/2016 17/04/2015 17/04/2016 29/04/2015 29/04/2016 15/01/2015 15/01/2020 25 PT. Tanabe Indonesia JI. Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612, Indonesia Thuốc không chứa kháng sinh nhóm betalactam, chất gây độc tế bào, hormon sinh dục và thuốc ngừa thai: Viên nén, viên nén bao. PIC/S 4336/CPOB/ A/I/15 CƠ QUAN National Agency for Drug and Food Control of the Republic of Indonesia 26 Laboratorio Internacional Argentino S.A Tabare 1641/69 (Zip Code 1437), of the Autonomous City of Buenos Aires, Argentina * Thuốc không chứa kháng sinh betalactam, chất kìm tế bào, hormon: thuốc tiêm thể tích nhỏ; thuốc tiêm thể tích lớn. * Thuốc bột vô trùng chứa kháng sinh betalactam. PIC/S-GMP 20132014 00047215 Argentina National Administration of Drugs, Food and Medical Divices. Av. 12 de Octubre 4444, Quilmes (Zip code 1879), Province of Buenos Aires, Argentina *Thuốc không chứa kháng sinh betalactam, chất kìm tế bào, hormon: + Thuốc không vô trùng: Thuốc bột; thuốc cốm; viên nén; viên bao; thuốc kem; gel; dung dịch; hỗn dịch. + Dung dịch thuốc tiêm và thuốc đông khô. Calle No. 8 Esquina No.7, * Thuốc tiêm chứa chất kìm tế bào; hormon, chất chống u Locality Parque Industrial bướu (bao gồm cả dạng thể tích lớn): dung dịch; hỗn dịch; Pilar, Pilar (Zip code 1629), Thuốc tiêm đông khô. Province of Buenos Aires, Argentina 27 Laboratorios Bago S.A Factory La Plata: St 4 No 1429 (Zip code B1904CIA), of the City of La Plata, Province of Buenos Aires, Argentina * Thuốc không chứa kháng sinh beta lactam; chất kìm tế bào; hormon: + Viên nén; viên bao; thuốc cốm; thuốc bột pha hỗn dịch uống; thuốc bột; viên nang; + Dung dịch thuốc tiêm, thuốc đông khô; thuốc bột vô trùng; + Dung dịch không vô trùng; dạng bào chế bán rắn. PIC/S-GMP 20132014 00035715 National Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina (ANMAT) 28 Probiotec Pharma Pty Limited Factory La Rioja: St. * Thuốc chứa kháng sinh beta lactam: viên nén; viên bao; Ciudad de Necochea thuốc bột pha hỗn dịch uống; thuốc bột pha tiêm. between St. Ciudad de Mar del Plata and Av. Matienzo; Industrial Park of Province of La Rioja (Zip code F5302CTA), Argentina 73-83 Cherry Lane Laverton North Vic 3026, Australia * Thuốc không vô trùng: thuốc uống dạng lỏng; thuốc dạng bán rắn (kem, gel, thuốc mỡ); viên nang cứng, viên nén, dầu oa; thuốc hít; thuốc bột; thuốc cốm sủi bọt; nước súc miệng; hỗn dịch; thuốc ịt; thuốc bôi da. PIC/S-GMP MI-2015-LI- 07688-1 Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) Page 5 of 13

25/07/2014 08/05/2017 08/01/2014 10/10/2016 19/03/2015 13/07/2016 07/01/2015 12/09/2017 12/06/2015 06/11/2017 15/01/2015 26/09/2017 29 Aupa Biopharm Co., Ltd 1 Kwang-Fu Rd., Huko/Hsin Chu Hsien, Taiwan * Thuốc không vô trùng: + Dung dịch thuốc; + Thuốc mỡ; thuốc cream; + Viên nén; viên nén bao đường, viên nén bao phim, viên nén bao tan trong ruột, viên nén, thuốc cốm, thuốc bột, viên nang PIC/S-GMP 1745 CƠ QUAN Taiwan Food and Drug Administration (TFDA) 30 Medochemie Ltd (Factory B) 31 Fierre Fabre Medicament Production 32 Aspen Notre Dame De Bondeville 33 Pharmaceutical Works Jelfa SA (Przedsiebiorstwo Farmaceutyczne Jelfa SA) 48 Iapetou Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol, Cyprus Site Simaphac Zone Industrielle de Chateaurenard 45220 Chauteaurenard, France 1 rue de l'abbaye 76960 Notre Dame De Bondeville, France 21 Wincentego Pola Str., 58-500 Jelenia Gora, Poland Các sản phẩm chứa kháng sinh nhóm Pennicillin: * Thuốc sản uất vô trùng: Thuốc bột pha dung dịch tiêm * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén; thuốc cốm và thuốc bột pha hỗn dịch uống * Thuốc không vô trùng: + Dung dịch thuốc dùng ngoài + Dung dịch thuốc uống + Thuốc phun mù + Dạng bào chế bán rắn *Thuốc vô trùng: + Thuốc sản uất vô trùng: Dung dịch thể tích nhỏ; + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; Dung dịch thể tích nhỏ; * Thuốc sinh học: Thuốc công nghệ sinh học; Thuốc có nguồn gốc từ người và động vật. *Thuốc vô trùng: + Thuốc sản uất vô trùng: Bột đông khô; Dung dịch thể tích nhỏ; Dạng thuốc rắn và thuốc cấy. *Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ MED03/201 5/002 HPF/FR/289/ 2014 HPF/FR/43/2 015 GIF-IW-N- 4022/238/1 3 Pharmaceutical Services Ministry of Health, Cyprus French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) Main Pharmaceutical Inspectorate of Poland 34 Przedsiebiorstwo Farmaceutyczne Jelfa SA (Pharmaceutical Works Jelfa SA) 21 Wincentego Pola Str., 58-500 Jelenia Gora, Poland * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén; thuốc cốm GIF-IW-N- 400/0036_0 1_02/04/82/ 14 Main Pharmaceutical Inspectorate of Poland Page 6 of 13

29/09/2014 16/05/2017 07/08/2015 07/08/2016 07/05/2015 07/05/2016 08/07/2015 18/06/2018 14/07/2015 25/06/2018 27/04/2015 20/02/2018 30/05/2014 13/03/2017 35 Przedsiebiorstwo Farmaceutyczne Jelfa SA (Pharmaceutical Works Jelfa SA) 21 Wincentego Pola Str., 58-500 Jelenia Gora, Poland + Thuốc sản uất vô trùng: Dạng thuốc bán rắn; dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Dung dịch dùng ngoài; dạng thuốc bán rắn GIF-IW-N- 400/0036_0 1_05/04/36/ 14 CƠ QUAN Main Pharmaceutical Inspectorate of Poland 36 Servier (Ireland) Industries Ltd Moneylands, Gorey Road, Arklow, Co. Wicklow, Ireland * Thuốc không vô trùng: Viên nén 8433 Health Products Regulatory Authority - Ireland 37 Berlin-Chemie AG Berlin-Chemie AG Glienicker Weg 125, 12489 + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; Berlin, Germany *Thuốc không vô trùng: Dung dịch thuốc dùng ngoài; dung dịch thuốc uống; thuốc cốm; thuốc đạn 38 Pharmachemie B.V Swensweg 5, Haarlem, 2031GA, Neitherlands *Thuốc vô trùng chứa chất kìm tế bào: + Thuốc sản uất vô trùng: Thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ + Thuốc tiệt trùng cuối : Dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng chứa bột hít DE_BE_01_G MP_2015_0 034 NL/H15/100 4355 Health Care Inspectorate- Pharmaceutical Affairs and Medical Technolody, Netherland 39 Quality Pharma S.A. General Villegas 1320/1510, San Justo of the Province of Buenos Aires, Argentina * Thuốc chứa chất độc tế bào: Dung dịch thuốc tiêm, bột đông khô pha tiêm PIC/S-GMP 20132014 00051615 National Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina (ANMAT) 40 Laboratorio Eczane Pharma S.A. Laprida 43, Avellaneda * Thuốc chứa chất độc tế bào, hormon antineoplastic: viên (Zip code 1870), of the city nén, viên nén bao, viên nang of Province of Buenos Aires, Argentina PIC/S-GMP 20132014 00109515 National Administration of Drugs, Food and Medical Decives, Argentina (ANMAT) 41 Novo Nordisk Production SAS 45 Avenue d'orléans, 28000 Chartres, France + Thuốc sản uất vô trùng: Dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc sinh học: Thuốc công nghệ sinh học HPR/FR/186 /2014 French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) Page 7 of 13

09/06/2014 10/07/2016 23/02/2015 23/02/2017 07/04/2015 24/07/2017 31/07/2015 20/03/2018 08/05/2015 08/05/2017 27/10/2014 23/06/2017 42 Bio Products Laboratory Limited 43 Boehringer Ingelheim Roane Inc Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX, United Kingdom 1809 Wilson Rd, Columbus, OH 43228, USA + Thuốc sản uất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn, thuốc đông khô, dung dịch thể tích nhỏ + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn, dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc sinh học: các sản phẩm từ máu Sản phẩm: Tradjenta (linagliptin 5mg) tablets (Tên tại Việt Nam: Trajenta) UK MIA 8801 Insp GMP/GDP/I MP 8801/18235-0023 US-GMP 07-0140- 2015-01-VN CƠ QUAN United Kingdom's Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA) United States Food and Drug Administration 44 Biocode 1 Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais, France 45 Aurobindo Pharma Ltd Unit-VI, Sy. No. 329/39&329/47, Chitkul Villadge, Patancheru Mandal Medak, District Andhra Pradesh, India 46 PT. Sanbe Farma Jalan Industri I No. 9, RT.01 RW.08, Kelurahan Utama Kecamatan Cimahi Selatan, Kota Cimahi, Indonesia (Unit 1) * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng,thuốc dùng ngoài dạng lỏng, thuốc uống dạng lỏng, thuốc bột, thuốc cốm, thuốc dạng bán rắn, viên nén * Thuốc sinh học: Saccharomyces boulardii yeast + Thuốc sản uất vô trùng: - Dạng bào chế rắn: Thuốc bột pha tiêm Abypime 500/1000/2000 mg; thuốc bột pha tiêm hoặc truyền Auroone 500/ 1000/2000 mg; thuốc bột pha tiêm Auromitaz 1000mg; thuốc bột pha tiêm Pozineg 1000/ 2000 mg; thuốc bột pha tiêm Tulizid 1g; - Thuốc cấy ghép; * Thuốc không vô trùng: - Bột pha hỗn dịch uống: Thuốc Cedoime 40mg/5ml trong chai 100ml - Viên nén: Thuốc Auroetil 250 / 500mg, thuốc Auropodo 100/ 200mg, thuốc Cedoime 100/ 200mg * Thuốc chứa kháng sinh (không bao gồm kháng sinh β- lactam): Viên nén; viên nén bao; viên nang cứng; thuốc nước uống; bột pha hỗn dịch uống; kem; gel; thuốc mỡ; * Thuốc không chứa kháng sinh và không chứa thuốc tránh thai, hormon sinh dục khác, chất kìm tế bào: Viên nén; viên nén bao; viên nang cứng; bột pha hỗn dịch uống HPF/FR/161/ 2015 PIC/S-GMP 001/2015/S AUMP/GMP PIC/S-GMP PW.01.02.33 1.02.15.086 3 French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) State Administration of Ukraine on Medicinal Products Indonesian National Agency for Drug and Food Control (NADFC) 47 Fleet Laboratories Limited 94 Rickmansworth Road, Watford, Hertfordshire, WD18 7JJ, United Kingdom * Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn (bao gồm cả thuốc chứa hormon) UK MIA 4394 Insp GMP/GDP 133/3787-0019 United Kingdom Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency Page 8 of 13

18/12/2014 27/12/2016 20/06/2014 20/06/2016 03/06/2014 14/02/2017 29/07/2013 05/06/2016 18/09/2014 14/05/2017 28/01/2013 09/06/2014 10/07/2016 48 Fleet Laboratories 94 Rickmansworth Road, Sản phẩm: Crione (Progesterone 8%) Limited Watford, Hertfordshire, WD18 7JJ, United Kingdom Maropack ag Industriestrasse Briseck 4, 6144 Zell, Switzerland UK MIA 4394 Insp GMP/GDP 133/3787-0019 13-199 CƠ QUAN United Kingdom Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) Central Pharma (Contract Packing) Limited 49 Bater Oncology Caton Road, Bedford, Bedfordshire, MK41 0XZ, United Kingdom Bater Oncology Kantstrasse 2, 33790 Halle/ Westfalen, Germany * Thuốc vô trùng (chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon, prostaglandins/ cytokines, chất độc tế bào/ chất kìm tế bào, chất miễn dịch, thuốc chứa prion/ genotoics/ teratogen): + Thuốc sản uất vô trùng: thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ; thuốc cấy ghép và dạng rắn; dược chất vô trùng. + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng (chứa chất độc tế bào/ chất kìm tế bào). UK MIA 27794 Insp GMP/GDP 27794/1317-0023 DE_NW_02_ GMP_2013_ 0016 United Kingdom Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency 50 Allergan Ireland Castlebar Road, Westport, Co. Mayo, Ireland + Thuốc sản uất vô trùng: thuốc đông khô; dạng bào chế bán rắn; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc tiệt trùng cuối: thuốc cấy ghép và dạng rắn. 7482 Irish Medicines Board 51 PJSC SIC "Borshchahivskiy CPP" 17, Myru str., Kyiv, 03134, Ukraine Sản phẩm: thuốc bột pha tiêm Cefobocid (cefoperazone 1g). PIC/S-GMP CPP/UA/90/ 14 State Administration of Ukraine on Medicinal Products 52 Fu Yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd No. 95-1, Daliao Rd., Ruifang Dist., New Taipei City 224, Taiwan (R.O.C) * Thuốc không vô trùng: dung dịch thuốc; thuốc kem; thuốc mỡ; viên nén bao phim; viên nén bao đường; viên nén; viên nang. PIC/S-GMP 1606 Taiwan Ministry of Health and Welfare Page 9 of 13

30/04/2014 25/04/2017 04/02/2015 22/08/2017 26/03/2015 14/06/2016 13/02/2013 26/09/2015 06/07/2015 05/02/2018 53 Rotemedica Arzneimittelwerk Rotemedica Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4, 22946 Trittau, Germany + Thuốc sản uất vô trùng: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ (hormon và chất có hoạt tính hormon). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. DE_SH_01_ GMP_2015_ 0019 CƠ QUAN 54 Bater AG Industriestrasse 67, 1221 Wien, Austria + Thuốc sản uất vô trùng: dung dịch thể tích lớn; thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ; thuốc cấy ghép và dạng rắn. + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc sinh học: chế phẩm máu; thuốc miễn dịch; thuốc công nghệ sinh học; thuốc có nguồn gốc từ người hoặc động vật. INS-480001-0085-001 (10/10) Austrian Medicines and Medical Devices Agency (AGES) 55 Laboratories Mayoly Spindler 6 avenue de l'europe, 78400 Chatou, France * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; viên nén. * Thuốc dược liệu. HPF/FR/68/2 015 French National Agency for Medicines and Health Products Safety 56 Steril-Gene Life Sciences (P) Ltd 57 Limited Liability Company "Pharmaceutical company "Zdorovye" No.45, Mangalam Main Road, Villianur Commune, Puducherry 605 010, India 61013, Ukraine, Kharkov, Shevchenko str. 22 + Thuốc sản uất vô trùng: thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén. * Thuốc chứa cephalosporin: viên nén, viên nang; thuốc bột pha tiêm. * Thuốc chứa hormon: viên nén; viên nang mềm. + Thuốc sản uất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ (bao gồm cả sản phẩm chứa hóc môn). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột; thuốc phun mù; bán rắn; viên nén (bao gồm cả viên bao). PIC/S-GMP 058/15 PIC/S-GMP 049/2014/S AUMP/GMP Malaysia National Pharmaceutical Control Bureau State Administration of Ukraine on Medicinal Products (SAUMP) Page 10 of 13

03/02/2015 06/11/2017 10/12/2014 02/12/2015 16/03/2015 29/01/2018 06/02/2015 10/11/2017 24/09/2014 12/06/2017 23/10/2014 09/07/2017 02/02/2015 24/04/2016 58 Interphil Laboratories Inc Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao Laguna 4025, Philippines * Thuốc không vô trùng (Không bao gồm thuốc chứa steroid): viên nén; viên nang cứng; viên nang mềm; thuốc bột uống; thuốc uống dạng lỏng; thuốc kem; thuốc mỡ; thuốc nhỏ tai; thuốc gel; lotion. PIC/s-GMP MI-2013-CE- 04895-1 CƠ QUAN Australian Therapeutic Goods Administration (TGA) 59 Corden Pharma Corden Pharma, Otto-Hahn-Str., 68723 Plankstadt, Germany * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon; chất có hoạt tính mạnh, độc tính cao); dạng bào chế rắn khác (viên bao, thuốc cốm, thuốc bột) (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất có hoạt tính mạnh, độc tính cao); viên nén (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon, chất có hoạt tính mạnh, độc tính cao) DE_BW_01_ GMP_2014_ 0132 60 AstraZeneca AB Forskargatan 18 (Turbuhaler), Södertälje, 15185, Sweden * Thuốc không vô trùng: thuốc bột hít đa liều. * Dược chất: Budesonide, Formoterol. 6.2.1-2014- 041909 Swedish Medical Products Agency (MPA) 61 AstraZeneca LP 587 Old Baltimore Pike, Newark, 19702, United States 62 AstraZeneca AB PET Multipurpose, Gärtunavägen, Södertälje, 15185, Sweden * Thuốc không vô trùng: viên nén. GMP-EU UK GMP 12811 Insp GMP 12811/3374 410-0007 * Thuốc không vô trùng: viên nén; thuốc khác (vi nang, thuốc cốm). 6.2.1-2014- 090035 United Kingdom's Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA) Swedish Medical Products Agency (MPA) 63 Catalent France Beinheim SA 74 rue Principale 67930 Beinheim, France + Thuốc tiệt trùng cuối: dạng bào chế bán rắn. * Thuốc không vô trùng: viên nang mềm (chứa chất có hoạt tính hormon). HPF/FR/257/ 2014 French National Agency for Medicines and Helath Products Safety 64 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A 22/24 Karolkowa Str., 01-207 Warsaw, Poland * Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn; dung dịch dùng qua trực tràng. GIF-IW- 400/0102_0 2_02/04/19 8/14 Poland Main Pharmaceutical Inspector Page 11 of 13

28/04/2015 06/05/2016 02/02/2015 17/01/2017 18/06/2015 27/02/2018 25/06/2015 25/06/2017 22/06/2015 14/10/2017 11/05/2015 27/06/2017 01/07/2015 31/01/2018 65 SUN Pharmaceutical Industries Ltd. India, Halol 66 SUN Pharmaceutical Industries Ltd. Baroda Highway, Halol, Gujarat, 389350, India Industrial Area -3, A.B. Road, Dewas, Madhya Pradesh - 455 001, India + Thuốc sản uất vô trùng: thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ; dung dịch thể tích lớn. * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; viên nén. + Thuốc sản uất vô trùng: thuốc bột pha tiêm, pha dịch truyền chứa doripenem, imipenem, cilastatin Natri, meropenem trihydrate và tá dược Natri bicarbonate, Natri carbonate. NL/H 15/1004334 DE_NW_04_ GMP_2015_ 0023 CƠ QUAN Health Care Inspectorate - Pharmaceutical Affairs and Medical Technology, Netherlands 67 Laboratoire Chauvin Zone industrielle Ripotier Haut 07 200 Aubenas, France + Thuốc sản uất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ; + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: dung dịch thuốc dùng ngoài HPF/FR/139/ 2015 French National Drug and Health Products Safety Agency (ANSM) 68 Genentech, Inc. South San Francisco, California (CA) 94080, United States (USA) Sản phẩm: Avastin (bevacizumab 100mg, 400mg) Injection. U.S. cgmp 06-0068- 2015-03-VN United States Food and Drug Administration (U.S. FDA) 69 Novartis Pharma S.P.A. Via Provinciale Schito 131-80058 Torre Annunziata (NA), Italy * Thuốc không vô trùng: Viên nén. * Thuốc từ dược liệu: Viên nén. IT/136-7/H/2015 Italian Medicines Agency (AIFA) 70 Orion Corporation Orionintie 1, 02200 Espoo, Finland + Thuốc sản uất vô trùng: Thuốc bột đông khô pha tiêm, pha dịch truyền; dung dịch thuốc tiêm thể tích nhỏ; sản phẩm khác (dung dịch dùng trong bàng quang; dung dịch dùng trong niêm mạc miệng). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thuốc tiêm thể tích nhỏ. + Thuốc không vô trùng: Thuốc uống nhỏ giọt, bột hít, viên nén bao gồm các sản phẩm chứa sulphonamide. 685/06.08.0 0.04/2015 Finnish Medicines Agency (FIMEA) 71 Bater Healthcare SA, Singapore Branch 2 Woodlands Ind Park D Street 2 Singapore 737778, Singapore Dung dịch vô trùng (không bao gồm thuốc tiêm). PIC/S-GMP M00190 Singapore Health Sciences Authority Page 12 of 13

06/08/2012 04/12/2015 72 B.Braun Medical AG Route de Sorge 9, 1023 Crissier, Switzeland + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thuốc tiêm truyền; dung dịch thay thế huyết thanh; dung dịch tiêm truyền dinh dưỡng; dung dịch rửa vết thương. * Dược chất: HES 130, HES 450, HES 200, succinylated gelatin dạng phun khô. PIC/S-GMP 12-2115 CƠ QUAN Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) Page 13 of 13