DS6340-SC-PCHK.p65

Tài liệu tương tự
L110_Ver4.0

Máy tính cá nhân Máy tính cá nhân Bởi: Wiki Pedia Định nghĩa Máy tính cá nhân (tiếng Anh: personal computer, viết tắt PC) là một máy điện toán siêu nh

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

Cách khởi động P-touch Editor Trước khi sử dụng máy in này, đảm bảo đã đọc Hướng dẫn sử dụng trực tuyến này. Chúng tôi đề nghị bạn cất giữ sách hướng

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

ZTE MF100 HSDPA USB Modem Hướng dẫn sử dụng 1 - Giới thiệu Modem ZTE MF100 HSDPA USB là loại modem 3G đa chế độ, hoạt động trên mạng HSDPA/ UMTS/ EDGE

FINEPIX S4500 S4400 S4300 S4200 Series

Showroom: 27 và 47 Lương Văn Thăng TP Ninh Bình ** Hotline: BẢNG BÁO GIÁ MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ NĂM 2019 ( Giá khuyến mãi Giá tốt

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi

User manual TC cdr

Chapter 9

ĐÁP ÁN 150 CÂU HỎI TIN HỌC KỲ THI NÂNG HẠNG GIÁO VIÊN TỈNH QUẢNG NAM 2018 Tác giả: Lê Quang Lưu HĐH là tập hợp các chương trình được tổ

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Tìm hiểu về máy ảnh số của bạn Giới thiệu 2 Sẵn sàng 6 A Chụp 10 B Xem 12 Thưởng Thức Nhiều Hơn 14 Vì Sự An Toàn

Microsoft Word - Phan 1 - Kien thuc co so IFS-HANU 2011.doc

<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>

MÁY ẢNH SỐ Hướng Dẫn Menu Tài liệu hướng dẫn này cung cấp chi tiết về các tùy chọn menu và cung cấp thông tin về các phụ kiện và việc kết nối máy ảnh


Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

Microsoft Word - HDSD digiTool.doc

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

PDT8A-Specification.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Hướng dẫn sử dụng phần mềm ivms-4200 (v2.7) ivms-4200 Client Software Hướng dẫn sử dụng (v2.7) 2 P a g e

A+ Guide to Managing and Maintaining Your PC, 4e

CHƯƠNG I CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN

Cấu trúc và hoạt động của máy tính cá nhân Biên tập bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi

100 CÂU TRẮC NGHIỆM TIN HỌC 6 I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM Câu 1: Để viết đơn đăng kí tham gia câu lạc bộ, em nên sử dụng phần mềm nào dưới đây? A. Chương t

CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾN BỘ QUỐC TẾ Hướng dẫn sử dụng Activ Vote & Expresss

Bitdefender Total Security

Инструкция Philips 42PFL6907T/12

Bo mạch đồ họa Bo mạch đồ họa Bởi: Wiki Pedia Bo mạch đồ họa (graphics adapter), card màn hình (graphics card), thiết bị đồ họa, card màn hình, đều là

PowerPoint Presentation

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI HÌNH CAMERA MODEL 3704/3708/3716HD REMOTE KEY INSTRUCTION REMOTE CONTROL 1. STANDBY: trở về chế độ chờ 2. LOGIN/LOCK: đăng n

DATECS ESC/POS DPP-250

XBOX

DocuCentre-V 3065/3060/2060

TIẾNG VIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-V400 MFL (1.0)

Chapter #

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Hướn

UWSHD18D.cdr

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

PQ_Mobil_2019.indd

ESET Mobile Security

XPS 27 Thiết lập và Thông số kỹ thuật

Nokia 7 Plus Hướng dẫn sư dụng Bản phát hành vi-vn

Giải pháp số hóa và văn thư lưu trữ

<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

Microsoft Word - HDSD DVR Lilin _2_.doc

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

HỘI THI TIN HỌC TRẺ TỈNH AN GIANG ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI LÝ THUYẾT BẢNG A - KHỐI TIỂU HỌC Khóa ngày: Thời gian : 20 phút (không kể thời gian

Những khái niệm cơ bản của hệ điều hành mạng Windows Những khái niệm cơ bản của hệ điều hành mạng Windows Bởi: unknown Giới thiệu tổng quan về Windows

techz-baogia

1

VIETNAMESE HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W HƯỚNG DẪN CÀI ĐẶT NHANH E550W Hãy đọc hướng dẫn này trước khi bạn bắt đầu sử dụng P-touch. Cất giữ hướng dẫn

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-E988 MFL (1.0)

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

IEEE 1394 IEEE 1394 Bởi: Wiki Pedia IEEE 1394 là một chuẩn giao tiếp với băng thông cao do IEEE (Institute of Electrical and Electronic Engineers) côn

Windows Media Player Windows Media Player Bởi: Wiki Pedia Windows Media Player (tiếng Anh của Trình chơi phương tiện Windows, viết tắt WMP) là một trì

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

BL40_OPEN_Vietnamese_1117.indd

Hướng dẫn sử dụng mạng PT-E550W Hướng dẫn Sử dụng Mạng này cung cấp thông tin hữu ích để cấu hình mạng không dây và các thiết lập Wireless Direct thôn

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

Hướng dẫn bắt đầu sử dụng mozabook mozabook 2 Cài đặt, bắt đầu, Bản đồ màn hình Mở ấn phẩm, Nhập PDF và PPT Dẫn đường, Cập nhật ấn phẩm Ấn phẩm mới Nộ

LG-P725_VNM_Cover.indd

Máy Đa Chức Năng Màu Kĩ Thuật Số Gestetner MP C3003SP MP C3503SP Sao chụp In Fax Quét MP C3003SP MP C3503SP Trắng đen 30 Màu ppm Trắng đen 35 Màu ppm

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

1

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

Microsoft Word - Document1

Microsoft Word - DE TAI KIEN TRUC MANG 2.doc

IPTV

eView Cty Viễn Tín Vinh

PHẦN LÝ THUYẾT Câu 1 : Trong Windows Explorer để đánh dấu chọn tất cả các đối tượng ta sử dụng? a. ấn Alt + Click chuột c. Tổ hợp phím Ctrl + A b. Ấn

Operating Instructions

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

TIẾNGVIỆT ENGLISH Hướng dẫn sử dụng User Guide LG-D618 MFL (1.0)

MÁY IN SƠN KHA

Microsoft Word - Giao trinh Tin dai cuong_Kiem_Phan I.doc

Tự học Macromedia Flash 5.0 Biên tập bởi: Phạm Quang Huy

OK KARAOKE A/V AMPLIFIER DAS-300/DAS-150 Ô fifl fl ÿ Œ Ó Ì Àà һ à ÀÕ œûõ ÿ ÛÕ flõã Œ Ô Ó Ì Œ fl flã Œ Àà OK

<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>

Bản ghi:

SC-1

Microsoft Windows Pentium Macintosh SD TM 1. 2. 3. 4. 5. 2-SC

SC-3

4-SC + -

3.7V 650mAh 8 SC-5

8 11 17 26 8 10 11 12 14 15 17 17 18 19 SD 20 / 21 22 23 SD 24 26 27 27 28 29 31 32 33 / 34 36 36 6-SC

37 37 38 40 / 41 42 43 44 45 47 DPOF 49 50 51 53 63 53 56 58 59 60 61 62 63 1 USB 64 2 65 3 66 PC 66 1 67 2 67 3 Windows NetMeeting 68 70 71 68 Photo Explorer 68 Photo Express 69 Cool 360 SC-7

620 CCD 2816 x 2112-2.5 TFT 201K - 16 MB 10 MB 1GB SD - 3x - 4x 3x 12 4x 0.5x - - - 10 2 10+2-8-SC

- - - 30 TV PC - USB AV DPOF - SD DPOF - AE SC-9

A/V USB / SD 10-SC

1. 2. POWER 3. 4. 5. AF 6. 7. 3x 8. USB A/V 9. SC-11

1. 2. OSD 3. 4. 5. MENU OSD 6. 7. 8. SET / 9. /SD 10. 12-SC

2S 1. 2. 3. 4. / / 5. SET SC-13

PC - - - - - 14-SC

1. 2. 3. 4. [ A ] 5. 6. 7. [ AEB ] AEB 8. 2816 x 2112 2272 x 1704 1600 x 1200 640 x 480 9. 10. 11. 12. [ 10s]10 [ 2s ]2 [ 10+2s ] 10+2 13. 14. 15. 16. P [ 1 ] 1 [ 2 ] 2 17. 18. [ P ] AE [TET] OSD SC-15

1. 2. 3. 4. 5. / 6. 7. 8. 9. 1. 2. 3. 4. 5. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 16-SC

3.7V 650mAh 1. /SD 2. 3. /SD /SD SC-17

/ 1. A/V OUT 2. / DC IN 3. / / 2 / / 8 / / 18-SC

16MB 10MB SD 1. /SD 2. SD SD SD 3. /SD /SD SD SD SD LOCK SD SD SD SD SD SC-19

SD POWER POWER 20-SC

/ 1. 2. MENU 3. / [ / ] SET 4. / / / - - - - 24 5. SET SC-21

LCD 1. 2. MENU u 3. / SET 4. / SET / 22-SC

1. 2. MENU 3. / SET 4. / SET SET SD SD SC-23

/ 1. 2. MENU 3. / SET 4. / SET 5. / SET 6. / SET 7. MENU 24-SC

SD SD 32MB 64MB 128MB 256MB 512MB 1GB 3 9 18 37 75 151 299 2816 x 2112 6 9 18 27 37 56 75 113 150 226 302 455 595 898 4 13 28 57 114 231 455 2272 x 1704 9 14 27 41 56 84 115 170 229 339 462 683 911 1347 9 26 54 110 219 442 872 1600 x 1200 18 27 52 78 107 161 217 326 433 650 873 1310 1721 2582 55 157 322 652 1300 2620 5164 640 x 480 110 165 315 473 645 968 1305 1958 2600 3901 5240 7860 10328 15493 SD 32MB 64MB 128MB 256MB 512MB 1GB 640 x 480 0:39 0:50 2:19 2:50 5:01 6:03 10:23 12:30 20:57 25:09 42:27 50:55 83:55 99:99 1:54 5:52 12:16 25:03 50:08 99:99 99:99 320 x 240 2:37 7:52 16:21 33:18 66:34 99:99 99:99 * SD 99999 99:99 SC-25

2.5 TFT / 1. POWER 2. 3. 4. SD / 26-SC

30 1. 2. MENU u 3. / SET 4. / SET 5. MENU 6. [VOICE RECORDING] 7. 30 [VOICE RECORD END] [AEB] 3 1. 2. 3. SC-27

3 4.0 12 1. 2. a. MENU b. / c. / SET d. / SET e. MENU f. 3. 28-SC

1. 2. 2S AE A AEB * : : SC-29

A 30-SC

1. 2. 2S ] 50cm 3x 6cm 35cm SC-31

1. 2. [ 10s] 10 [ 2s ] 2 [ 10+2s] 10+2 2S [ 10s]10 [ 2s] 2 3. 10 10 [ 2s] 2 2 [ 10+2s]10+2 10 2 32-SC

0.3EV 1. 2S 2. / 2S -2.0, -1.7, -1.3, -1.0, -0.7, -0.3, 0, +0.3, +0.7, +1.0, +1.3, +1.7, +2.0 + * * * * - * * * * * +1.3 SC-33

12 1. a. MENU b. / SET c. / SET 2. P AE 34-SC

SC-35 : : [ TET ] [ ]

Cool 360 Photoshop 1. a. MENU b. / SET c. / SET 2. 3. 4. 5. MENU 320 x 240 / 640 x 480 1. 2. 3. [LCD ] 36-SC

1. 2. / / 90 SET SC-37

1. 2. / 3. SET / / SET SET 38-SC

4 4 - SET SC-39

A\V OUT PAL NTSC/ / 1. 2. A/V A/V 3. A/V 4. 5. / A/V A/V 40-SC

30 1. 2. / 3. 4. [VOICE RECORDING] [VOICE RECORD END] SET [VOICE PLAYBACK] SC-41

9 2. / / / 10 10 / 3. / / / 4. SET 42-SC

1. 2. / 3. / 4. / / / 5. 1x 0.5x 4x SC-43

1. 2. MENU 3. / SET 4. / SET 5. SET SET 3 5 10 2 SD / 44-SC

1. 2. / 3. MENU 4. / SET 5. / SET 6. / SET [ ] SC-45

1. / SET 2. / SET 3. / SET 1. / SET 2. / SET 3. / / / 4. SET SD 46-SC

DPOF DPOF Digital Print Order Format DPOF 1. 2. / DPOF 3. MENU 4. / [DPOF] SET DPOF 5. / SET DPOF DPOF 6. / SET 7. / SET 9 SC-47

8. SET 9. SET 10. SET 11. SET DPOF DPOF SD DPOF SD 48-SC

640 x 480 SD 1. 2. MENU 3. / SET 4. / SET MENU SC-49

SD 1. 2. MENU 3. SET 4. SET MENU 50-SC

1. 2. 3. SET SET / 1. 2. 3. 4. SET 5. SET SET SC-51

1. 2. 3. SET 4. 100-0010 5. SET SD SD 52-SC

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU SC-53

* 2816 x 2112 * 2272 x 1704 * 1600 x 1200 * 640 x 480 * * * * / / * / / * / / / 54-SC

* * * [ 1 ] 1 * [ 2 ] 2 * * * * / ISO * 50 / 100 / 200 / * * SC-55

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU * * 3 * [AEB] AEB 3 [AEB] * / 56-SC

LCD -5 +5 * / * / * / * / SC-57

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU * 640 x 480 * 320 x 240 * * 58-SC

1. 2. MENU u 3. SET 4. SET 5. MENU * / LCD LCD SC-59

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU DPOF DPOF LCD LCD * / 60-SC

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU * / * / 0001 * 1 / 2 / 3 / * / USB * P C USB * PC PC SC-61

1. 2. MENU 3. SET 4. SET 5. MENU SD SD SD 62-SC * NTSC / PAL

/ USB Windows 98 Windows Pentium 166 MHz Windows 98/98SE/Me/2000/P 64MB RAM 128MB CD-ROM USB Macintosh PowerPC G3/G4 OS 9.0 64MB RAM 128MB CD-ROM USB USB Windows 98 CD-ROM USB Windows 98 Windows2000/ME/P USB 1. 2. USB USB Macintosh OS 9.0 Mac OS 9.0 USB SC-63

A\V OUT 1. 2. 3. MENU u 4. / [USB] SET 5. / [PC] SET 6. USB 7. USB USB 8. Windows 9. [USB] e / 10. DCIM 11. DCIM Mac iphoto SD PC / 64-SC

CD Macintosh Windows Copy Edit Macintosh USB SC-65

PC Mac PC Windows Mac PC 1. 2. PC CAM 3. 66-SC

2 1. 2. 3. MENU 4. [USB] SET 5. [PC ] SET 6. USB 7. USB USB 8. [PC ] 3 Windows NetMeeting Windows NetMeeting 1. NetMeeting NetMeeting 2. 3. 4. e-mail 5. Windows NetMeeting 320 x 240 SC-67

Photo Explorer Ulead Photo Explorer Photo Explorer DV Photo Explorer 1. Photo Explorer 2. PHOTO EPLORER 8.0 Photo Explorer Windows 2000/P Explorer Mac. Photo Explorer iphoto iphoto 2 Photo Photo Express Ulead Photo Express e-mail 68-SC

1. Photo Express: 2. PHOTO EPRESS 5.0 Photo Express Windows 2000/P Express Mac Photo Express Photo Cool 360 Ulead COOL 360 TM 360 o COOL 360 wizard Cool 360 1. 2. Cool 360 SE Cool 360 Windows 2000/P 360 Mac Cool 360 Cool SC-69

* 70-SC 1/2.5" CCD 620 < > 2816 x 2112, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480 < > 640 x 480, 320 x 240 2.5 TFT LCD 201K 16 MB 10 MB SD 1GB JPEG DCF DPOF EIF 2.2 ASF 3 F=3.2-5.5 f=5.4mm - 16.2mm 35mm 32mm - 96mm 50cm 6cm 35cm 1/2-1/1000 sec 4 4 0.5 / 0.6 m-2.1 m 10 / 2 / 10+2 DC-IN 5V A/V OUT USB 1.1 3.7V 650mAh / 5V/3A ( x x ) 88.5 x 54.5 x 24mm 130 g SD

/ / / / SC-71

72-SC /

SC-73

/ Windows / USB ( Windows 98/ 98SE ) USB 74-SC