Specification Eng-Viet-C1K.doc

Tài liệu tương tự
Specification Eng-Viet-C10K.doc

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

Microsoft Word - Huong dan su dung BSP 5S_Rev 3.1

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

PQ_Mobil_2019.indd

quy phạm trang bị điện, chương i.1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Folie 1

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

Bộ khuếch đại công suất Karaoke DAS-400/DAS-200 Sách hướng dẫn sử dụng /EXIT TONE LO/MID/HI (EQ-SEL) ECHO DLY/RPT (ECHO-SEL) Rất cảm ơn quý khách đã c

说明书 86x191mm

Bài 1:

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

Layout 1

Microsoft Word - HD SD CD T-88

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

SOLID STATE RELAY.xls

Model 7600/7800 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Màn hình theo dõi nhịp tim Trên hình là Model Bản quyền thuộc IVY Biomedical Systems Inc. Mã số linh Mã ki

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

Microsoft Word - tapchicon

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

PNQP1420ZA-OI-MV72AVN.book

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

Microsoft Word - WI docx

eView Cty Viễn Tín Vinh

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

VI Tiếng Việt

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

Microsoft Word - 06-CN-TRAN HUU DANH(43-51)

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

bang gia mcb, elcb abb

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

Microsoft PowerPoint - Chuong3.ppt [Compatibility Mode]

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

Microsoft Word - bia.doc

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

Giải pháp Kiểm soát Truy Cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm Giải

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

CÂN ĐÔNG ĐÔ

PM Nhà thông minh WIFI

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

CHƯƠNG 1 : MỞ ĐẦU

Một số thao tác trong windows XP Một số thao tác trong windows XP Bởi: Vien CNTT DHQG Hanoi MỘT SỐ THAO TÁC TRONG WINDOWS XP Tạo đĩa mềm khởi động DOS

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

Microsoft PowerPoint - ADVC E Series Whitepaper (27 kV & 38 kV) - Vietnamese.pptx

Microsoft Word - Ig5A2

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

DOC Máy đo chất rắn lơ lửng/độ đục cầm tay 09/2008, xuất bản lần thứ 2 Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo TSS/độ đục/mức bùn

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

Kyõ Thuaät Truyeàn Soá Lieäu

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

Loại Loa trần Mô-đun LC1

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

MAY BIEN AP

Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

Microsoft Word - khoahochethong.docx

Installation and Operating Instructions

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

VN-PCRSG0780

Operating Instructions

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

- DEEBOT của tôi không thể kết nối với Wi-Fi. Tôi có thể làm gì? 1. Vui lòng kiểm tra cài đặt Wi-Fi. Robot chỉ hỗ trợ Wi-Fi 2.4G. Nó không hỗ trợ Wi-F

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

TCVN 11391:2016 MỤC LỤC 1 Phạm vi áp dụng Tài liệu viện dẫn Thuật ngữ, định nghĩa và các từ viết tắt Thuật ngữ và định nghĩa...

LỖI PROXY Để tiết kiệm lượng dữ liệu tải về, kiểm soát thông tin và đảm bảo an toàn khi truy cập Internet thì một số hệ thống thiết lập thêm máy chủ p

Chuyển đổi tương tự - số photonic bằng cách dùng buồng cộng hưởng Fabry- Perot phi tuyến Chuyển đổi tương tự - số song song về mặt không gian được đề

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

Computer Architecture

i LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan tất cả các nội dung của luận văn này hoàn toàn được hình thành và phát triển từ quan điểm của chính cá nhân tôi, dưới

Hướng Dẫn Sử Dụng

PrA4_Belec-BVL-1704-GB-VarioLab_A4S05on-K1aLR _ LowResolution

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

Giải pháp Kiểm soát Truy cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Dịch vụ Kỹ thuật ACW2XN-905-EN, Sửa đổi A.0 PLT A.0

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

Bản ghi:

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 1 OF 11 INPUT / NGÕ VÀO Nominal Voltage Điện áp danh định Phase Số pha Allowed Voltage Range Hoạt động ở dải điện áp Line Low Detection Ngưỡng nhận biết mức thấp Line High Detection Ngưỡng nhận biết mức cao Line Low Comeback Ngưỡng hồi phục mức thấp Line High Comeback Ngưỡng hồi phục mức cao Nominal Frequency Tần số danh định Frequency Range Hoạt động ở dải tần số : 220VAC : Single phase with ground : Một pha với dây tiếp đất : 115 ~ 300VAC : 110VAC ± 5VAC, at 60% load; : 110VAC ± 5VAC, khi tải 60%; : 120VAC ± 5VAC, at 60% ~ 70% load; : 120VAC ± 5VAC, khi tải từ 60%~ 70%; : 140VAC ± 5VAC, at 70% ~ 80% load; : 140VAC ± 5VAC, khi tải từ 70%~ 80% : 160VAC ± 5VAC, at > 80% load; : 160VAC ± 5VAC, khi tải > 80%; : 300VAC ± 5VAC : 170VAC ± 5VAC : 285VAC ± 5VAC : 50Hz - Default : 46 ~ 54Hz ± 0.2Hz - Măc định

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 2 OF 11 Frequency Low Detection Ngưỡng nhận biết tần số mức thấp Frequency High Detection Ngưỡng nhận biết tần số mức cao Frequency Low Comeback Ngưỡng hồi phục tần số mức thấp Frequency High Comeback Ngưỡng hồi phục tần số mức cao Power Factor Hệ số công suất Noise Suppression Hệ thống triệt nhiễu điện từ Nominal RMS Current Dòng điện hiệu dụng danh định Protection Cơ chế bảo vệ - Can be configured : 40~60Hz ± 0.2Hz (through WinPower software) - Có thể hiệu chỉnh : 40 ~ 60Hz ± 0.2Hz (bằng phần mềm WinPower) - Default : 46Hz - Măc định - Can be set : 40 ~ 49Hz (through WinPower software) - Có thể thiết lập : 40 ~ 49Hz (bằng phần mềm WinPower) - Default : 54Hz - Măc định - Can be set : 51 ~ 60Hz (through WinPower software) - Có thể thiết lập : 51 ~ 60Hz (bằng phần mềm WinPower) : Frequency Low detected plus 0.5Hz : Tần số nhận biết mức thấp + 0.5Hz : Frequency High detected minus 0.5Hz : Tần số nhận biết mức cao 0.5Hz : 0.97 : Full time EMI filtering : Bộ lọc nhiễu điện toàn phần : 5.0A : 7Amp re-settable Circuit Breaker : Cầu chì 7Amp ngắt điện tự động

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 3 OF 11 Connection Kết nối lưới điện Generator Compatibility Tương thích với máy phát điện : IEC320-10A inlet : Ổ cắm điện vào chuẩn IEC320-10A : Yes : Có OUTPUT / NGÕ RA Nominal Power Capacity Công suất định mức Nominal Voltage Điện áp danh định Regulation Mức ổn định Waveform Dạng sóng Distortion Độ méo dạng Frequency Tần số : 1000VA / 700W : 220VAC : ± 2% : Sine wave : Sóng Sin - Linear load - Tải tuyến tính - Non-linear load - Tải không tuyến tính - Battery mode: - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui : 4% : 7% : 50Hz ± 0.2Hz

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 4 OF 11 Phase Lock Góc khóa pha Load Transient Response Sự đáp ứng nhanh đối với tải Transient Recovery Hồi phục trở lại Crest Ratio Tỷ lệ nhấp nhô DC Offset Dòng bù một chiều Efficiency Hiệu suất - Line mode : Same as Input if input between 46Hz to 54Hz (Default); 50Hz ± 0.2Hz if input is < 46Hz or > 54Hz - Ở chế độ điện lưới : Giống tần số ngõ vào nếu tần số ngõ vào trong khoảng 46Hz ~ 54Hz (mặc định); 50Hz ±0.2Hz nếu tần số ngõ vào <46Hz hoặc >54Hz : 3 : 9% (R load 100% taking on / off) : 9% (100% tải thuần trở tháo ra / gắn vào) : 6% (R load 20% - 100% - 20% variation) : 6% (thuần tải thay đổi từ 20% - 100% rồi trở về 20%) : < 150ms recover to 90% nominal voltage : < 150mili giây hồi phục được 90% điện áp danh định : 3:1 : 200mV - Line mode : 85% - Ở chế đệ điện lưới - Battery mode - Ở chế độ tự cấp điện : 83% bằng ắcqui

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 5 OF 11 Overload Capability Khả năng chịu đựng quá tải Protection against short-circuiting Bảo vệ ngắn mạch Connections Kết nối lấy điện ngõ ra : Line Mode: 108% ~ 150% ± 5% for 30 seconds; >150% ± 5% for 300ms then transfer to Bypass mode; Automatically re-transfer to Inverter mode after overload is cleared : Ở chế đệ điện lưới: 108% ~ 150% ± 5% trong 30 giây; >150% ± 5% trong 300mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp; Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải : Battery Mode: 112% ~ 150% ± 5% for 30 seconds, >150% ± 5% for 300ms then Fault warning : Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui: 112% ~ 150% ± 5% trong 30 giây, > 150% ± 5% trong 300 mili giây rồi báo hiệu có hư hỏng : Cut-off within 7 cycles then Fault warning : Ngắt điện sau 7 chu kỳ rồi báo hiệu có hư hỏng : 4 pieces of IEC320-10A outlet : 4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP Output before UPS Power-on Điện áp ngõ ra trước khi mở máy Voltage Range Hoạt động ở dải điện áp : Default NO, can be configured to YES through WinPower software : Mặc định KHÔNG, có thể hiệu chỉnh CÓ bằng phần mềm WinPower - Default : 80 ~ 264VAC - Măc định

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 6 OF 11 Bypass Detection Ngưỡng nhận biết điện áp Bypass Comeback Ngưỡng hồi phục điện áp Protection Cơ chế bảo vệ - Can be set - Có thể thiết lập - Low Detection - Nhận biết mức thấp - High Detection - Nhận biết mức cao - Low Comeback - Hồi phục mức thấp - High Comeback - Hồi phục mức cao : Re-settable Circuit Breaker : Ngắt điện tự động : 80 ~ 286VAC : Default 80VAC, can be set to 80 ~ 219VAC through WinPower software : Mặc định là 80VAC, có thể thiết lập từ 80 ~ 219VAC bằng phần mềm WinPower : Default 264VAC, can be set to 221 ~ 286VAC through WinPower software : Mặc định là 264VAC, có thể thiết lập từ 221 ~ 286VAC bằng phần mềm WinPower : Bypass Low voltage detected plus 10VAC : Điện áp hồi phục ở mức thấp + 10VAC : Bypass High voltage detected minus 10VAC : Điện áp hồi phục mức cao - 10VAC BATTERY & CHARGER / ẮCQUI VÀ BỘ NẠP Type Loại : Sealed, Maintenance Free, Lead-Acid : Bình Axít chì, khô và kín (không cần bảo dưỡng)

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 7 OF 11 Rating Dung lượng : 12V7.2Ah Quantity Số lượng : 3 pieces : 3 bình ắcqui DC Voltage Điện áp danh định ắcqui : 36VDC Backup Time - Full RCD load - Đầy tải không tuyến tính : > 5 minutes : > 5 phút Thời gian lưu điện - Half RCD load - 50% tải không tuyến tính : > 14 minutes : > 14 phút Auto Shutdown Voltage Ngưỡng điện áp tự động tắt máy : 30VDC ± 1VDC Battery Low Alarm Voltage Mức cảnh báo ắcqui yếu : 33VDC ± 1VDC Deep Discharge Prevention : Shutdown in 30 minutes after continuously discharging for 14 hours (This parameter can be adjusted through Winpower software) Bảo vệ ắcqui không xã hết điện : Tắt máy trong 30 phút sau khi đã chạy ở chế độ bằng ắcqui khoảng 14 giờ (Thông số này có thể được điều chỉnh được bằng phần mềm Winpower) Protection Cơ chế bảo vệ : Fast-acting Fuse : Cầu chì tác động nhanh Floating Charging Voltage Điện áp nạp ắcqui : 41.1VDC ± 0.6VDC Initial charging current Dòng nạp ban đầu : 1.0A Recharge Time : 5 hours recharge to 90%

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 8 OF 11 Thời gian nạp ắcqui : Nạp 5 giờ được 90% dung lượng bình Over Voltage Protection Bảo vệ quá điện áp Leakage Current (Power Off) Dòng rò (Khi máy không hoạt động) : < 0.2mA : 43.2VDC ± 0.3VDC TRANSFER TIME / THỜI GIAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC Utility Power Failure Điện lưới có hư hỏng Battery Mode to Utility Power Mode Trạng thái chuyển đổi từ chế độ ắcqui sang chế độ điện lưới Bypass to Inverter and vice versa Chuyển từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại Auto Transfer Tự động chuyển chế độ làm việc : 0 ms : 0 mili giây : 0 ms : 0 mili giây : < 4 ms : < 4 mili giây : Automatically retransfer to Inverter mode after overload is cleared : Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải INTERFACE / GIAO DIỆN Control Panel Bảng điều khiển Indicators : Power On / Alarm silence, Power Off : Nút Tắt / Mở, nút tắt còi báo động : Graphical LED display: Line mode, Battery mode, Bypass mode, Inverter mode, Load level / Battery level, Fault

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 9 OF 11 Báo hiệu bằng đèn Diagnostics Chẩn đoán hệ thống DC power-on function Mở máy khi không có điện lưới Auto-restart Tự động khởi động lại sau khi có điện lưới Audible Alarm: Báo hiệu bằng âm thanh: - Battery mode - Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui - Battery low or Charger fault - Ắcqui yếu hoặc hỏng mạch nạp - Overload - Quá tải - Fault - Có hư hỏng - Bypass mode or Site fault - Chế độ điện lưới trực tiếp Communications Kết nối với máy vi tính : Đèn chỉ thị các trạng thái: Chế độ điện lưới, Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui, chế độ điện lưới trực tiếp, chế độ làm việc bình thường, mức tải / dung lượng ắcqui, báo có hư hỏng : Full system self test on power up : Tự chẩn đoán toàn bộ hệ thống khi mở máy : Yes : Có : Default YES, can be set to NO through WinPower software : Mặc định CÓ, có thể thiết lập KHÔNG bằng phần mềm WinPower : Beeps every 4 seconds : Bíp mỗi 4 giây : Beeps every second : Bíp mỗi giây : Beeps every 0.5 seconds : Bíp mỗi 0.5 giây : Beeps continuously : Bíp liên tục : Beeps every 2 minutes : Bíp mỗi 2 phút - DB-9 Port : RS232 interface - Cổng DB-9 : Chuẩn RS232

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 10 OF 11 Network Surge Protection Bảo vệ đột biến điện trên mạng Cooling Hệ thống làm mát - Intelligent Slot (SNMP) : Available (Options: Webpower Card, AS400 or Winpower CMC) - Khe cắm mạch giao tiếp : Có sẵn (SNMP) (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc WinpowerCMC : RJ45 I/O jacks available for network (RJ45) or Fax / Modem (RJ11) : Ổ cắm dây cáp mạng, fax, modem, tổng đài và điện thoại : Force air cooling : Làm mát cưỡng ép bằng quạt gió ENVIRONMENTAL / ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG Operating Temperature Nhiệt độ vận hành Audible Noise Độ ồn khi máy hoạt động Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản Humidity Độ ẩm : 0 ~ 40ºC (0m < Altitude <1500m) : 0 ~ 40ºC (Độ cao từ 0 đến 1500m) : 0 ~ 35ºC (1500m < Altitude <3000m) : 0 ~ 35ºC (Độ cao từ dưới 1500m đến 3000m) : 50dB at 1m distance in front of the UPS (Buzzer not included) : 50dB cách mặt trước UPS 1m (không tính còi báo) : - 25ºC ~ 55ºC, subject to the battery specifications : - 25ºC ~ 55ºC, theo nhiệt độ bảo quản bình ắcqui : < 95%, Non-condensing : < 95%, Không tụ nước STANDARD & SAFETY / TIÊU CHUẨN AN TOÀN EMC : IEC 61000-4-2(ESD) Level 4

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C1K 11 OF 11 Các chuẩn liên quan đến trường điện từ EMI (Conducted & Radiated) Chuẩn liên quan về nhiễu điện từ IEC 61000-4-3(RS) Level 3 IEC 61000-4-4(EFT) Level 4 IEC 61000-4-5(ESD) Level 4 : EN55022 Class B MECHANICAL FEATURES / HÌNH THỨC ĐÓNG GÓI Unit / Máy chưa có bao bì Dimensions W x H x D (mm) Kích thước (Rộng x Cao x Dài) Weight (Kg) Trọng lượng (Kg) Packaging / Máy đã có bao bì Dimensions W x H x D (mm) Kích thước (Rộng x Cao x Dài) Weight (Kg) Trọng lượng (Kg) : 145 x 220 x 400 mm : 13 Kg : 240 x 330 x 495 mm : 14 Kg Specifications are subject to change without notice Một số các đặc tính kỹ thuật nêu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực địa lý hoặc từng kỳ đoạn sản xuất