International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

Tài liệu tương tự
International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAJ29B INTERSHEEN 579 RED (ZAMIL) Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về s

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB168 INTERGARD 740 RAL1003 SIG.YELLOW Pt A Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHB785 INTERTHANE PB8-4 L.BLUE PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/09/14 1. Ch

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELB132 INTERGARD 740 RAL1023 TRAFF.YELLOW PtA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. C

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA008 INTERGARD 475HS DARK GREY MIO PART A Số bản dịch 3 Số bản hiệu chỉnh 03/05/14 1. Chi

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm LAB953 INTERSHEEN 579 RAL5005 SIGNAL BLUE Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 05/12/14 1. Chi t

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm CLK214 INTERLAC 665 OCHRE BROWN Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EVA046 INTERGARD 475HS PART B TROPICAL Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELC520 INTERGARD 740 CELTIC GREEN PART A Số bản dịch 2 Số bản hiệu chỉnh 02/27/15 1. Chi ti

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm ELU45W INTERGARD 740 MUNSELL 4.5GY GREY PART A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PCF526 INTERTHANE 990HS RAL6018 YELLOW GREEN PTA Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 05/21/14 1

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m PHF384 INTERTHANE 990 EAU-DE-NI

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m AAK724 INTERGARD 345 STORM GREY PART A S n d ch 1 S n hi u ch nh 12/21/15 1. Chi t

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m LAD260 INTERSHEEN 579 INTERNATI

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLV46J INTERLAC 665 LIGHT GREY S n d ch 1 S n hi u ch nh 03/27/15 1. Chi ti t v n ph m và công

International Paint Singapore Pte., Ltd. Thông Tin An Toàn V n Ph m CLD260 INTERLAC 665 INTERNATIONAL ORANGE S n d ch 3 S n hi u ch nh 12/23/15 1. Chi

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BEA819 INTERSMOOTH 7465Si SPC B

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m TPA283 INTERLINE 982 PART B S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m CPA098 INTERPRIME 198 GREY S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BQA624 INTERSPEED 6200 RED S n

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m ISA710 INTERSTORES ALKYD PRIMER

1. Chi ti t v n ph m và công ty Chi Nhánh T i TP.H Chí Minh c a CTY TNHH Akzo Nobel Coating Thông Tin An Toàn V n Ph m BMA689 INTERSWIFT 6800HS BLACK

untitled

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm EAA964 INTERZONE 954 PART B Số bản dịch 4 Số bản hiệu chỉnh 05/29/13 1. Chi tiết về sản phẩ

untitled

untitled

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/14 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 2.0 Sản phẩm: Lupro-Cid NA ( /S

1

PHỤ LỤC 17

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Dimethylamine Số CAS: Số UN: 1302 Số đăng ký

Microsoft Word - Ethyl Acetate_1A_Vietnamese version

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 29 Tháng Tư 2019 Phiên bản 1.06 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 19 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU TITANIUM PUTTY (Ti) HARDENER. PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chấ

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

PHỤ LỤC 17

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 08/09/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA3940LH ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 10 Tháng Chín 2019 Phiên bản 2.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

WaterFine Primer Comp B I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Mã s

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 3 Tháng Giêng 2019 Phiên bản 1.01 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać đ

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 03/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU CERAMIC PUTTY HARDENER PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và côn

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất, Tên phân loại, tên sản phẩm Số CAS Số UN Số đăng ký EC Sô đăng

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 B PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Hanna Instruments S.R.L. HI5001 Dung Dịch Đệm ph 1.00 Số lần sửa đổi: 2 Ngày: 20/02/2017 Ngày in: 21/02/2017 Trang: 1 / 9 Bảng dữ liệu an toàn dựa the

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 24 Ngày thay thế: 11/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU KORROBOND 65 COMPONENT B PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 28 Tháng Ba 2019 Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Phiên bản 1.02 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để x

G _VN(VI)_1

Ngày sửa đổi: 05/04/2018 Sửa đổi: 13 Ngày thay thế: 04/08/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU MA425 ADHESIVE PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/do

Microsoft Word - r rtf

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 5 Ngày thay thế: 13/01/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU ULTRA QUARTZ SURFACE PRIMER HARDENER PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn h

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 5 Ngày thay thế: 12/01/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU ULTRA QUARTZ SURFACE PRIMER RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 14 Ngày thay thế: 28/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ h

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

Jotafloor Screed Primer Comp A I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Tuân thủ: Số 28/2010/TT-BCT; Phụ lục 17 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi N

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 12 Ngày thay thế: 25/04/2017 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU 1 MINUTE EPOXY GEL RESIN PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 6 Ngày thay thế: 24/11/2015 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU DFense Blok Quick Patch Hardener PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp c

TÀI LIỆU AN TOÀN (MSDS)

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Phiếu an toàn hóa chất Logo của doanh nghiệp Tên phân loại, tên sản phẩm: Prop-2-enal Số CAS: Số UN:1092 Số đăng ký EC

Ngày sửa đổi: 25/01/2019 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 03/10/2018 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT IRABOND 9924 A PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cun

Q2367Series[B][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-18.pdf Q2367Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-30.pdf Q2367Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-34.pdf

SeaForce 90 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

51649Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-19.pdf 51649Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-20.pdf

Ngày sửa đổi: 03/04/2018 Sửa đổi: 6 Ngày thay thế: 28/04/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU DFense Blok Hardener PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công

F6U55Series[Y][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-11.pdf F6U55Series[C][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-09.pdf F6U55Series[M][3]-SDS_VIETNAM-Vietnamese-10.pdf

Tờ Dữ Liệu An Toàn ĐOẠN 1 NHẬN DIỆN SẢN PHẨM VÀ CÔNG TY Regal R&O 32, 46, 68, 100 Sử dụng sản phẩm: Dầu tuần hoàn (Các) số sản phẩm: , , 2

Ngày sửa đổi: 05/04/2019 Sửa đổi: 0 PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT EZ-SPRAY CERAMIC BLUE RESIN PHẦN 1: Nhận dạng hóa chất và thông tin về nhà cung cấp Mã phân

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 7 Ngày thay thế: 04/05/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU A 100 PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp chất và công ty/doanh nghiệp

Microsoft Word - r rtf

Ngày sửa đổi: 04/04/2018 Sửa đổi: 3 Ngày thay thế: 29/04/2016 PHIẾU AN TOÀN DỮ LIỆU Protec II GW Blue/Gray - Side B PHẦN 1: Nhận dạng chất/ hỗn hợp ch

Thµnh phè Hµ Néi

SeaForce 60 I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT Mã sản phẩm GHS (Hệ Thố ng Hợp Tác Toàn Cầu Về Phân Loại Và Ghi Nhãn Hóa Chất) Số CAS Số đăng ký EC Cać cách khać để

\\msdgen-app.austin.hpicorp.net\hse\docs\atn\sds_viet\vietnam 394_Q4241A.pdf

Dữ liệu an toàn Theo điều 1907/2006/EC, khoản 31 Trang 1/7 Ngày in Số phiên bản 2 Sửa lại: : Nhận biết các chất hoặc hỗn

KỸ THUẬT VÔ KHUẨN 1. MỤC TIÊU HỌC TẬP Sau khi hoàn thành bài này, sinh viên có khả năng: 1.1 Thực hiện được kỹ thuật rửa tay nội khoa đúng quy trình.

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG VÀ ỨNG PHÓ SỰ CỐ TRONG QUẢN LÝ CHẤT THẢI Y TẾ

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH VÀ DỊCH VỤ HOÀN HẢO Địa chỉ: Số 25 ngõ 42 phố Đức Giang, P.Đức Giang, Q.Long Biên, TP Hà Nội Điện thoại: ;

IF-LIGHT 30S - 3MF 2IAX.indd

BỘ Y TẾ

BỘ Y TẾ

365 Ngày Khai Sáng Tâm Hồn Osho Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

CÔNG TY CP SXTM VÀ ĐT HƯƠNG VIỆT

Kế hoạch sử dụng đất quận Ba Đình năm 2016

Bản ghi:

International Paint Pte Ltd. Thông Tin An Toàn Về Sản Phẩm PHG900 INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Số bản dịch 1 Số bản hiệu chỉnh 11/23/13 1. Chi tiết về sản phẩm và công ty 1.1. Tên Sản Phẩm INTERTHANE 990 RAL5007 BRILL.BLUE PT A Mã sản phẩm PHG900 1.2 Cách dùng đồng nhất có liên quan của các chất hoặc hỗn hợp và cách dùng ngược lại Mục đích sử Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật Phương pháp sơn Xem Bản Thông Báo Kỹ Thuật Thông tin chi tiết của các nhà cung cấp về các bảng thông tin an toàn Nhà sản xuất International Paint Pte Ltd. E-Town Bldg, 364 Cong Hoa, Ward 13 Dist. Tan Binh, Ho Chi Minh City SR Viet Nam Số ĐT + 84 83812 0499 Số fax +84 83812 0498 Số điện thoại khẩn + 84 83812 0499/+ 84 61393 1355 Số ĐT liên hệ khi bị nhiễm độc Để có lời khuyên đên bác sỹ và bệnh viện 2.Nhận biết nguy hại của sản phẩm 2.1. Phân các chất hoặc hỗn hợp 2.2 Các yếu tố trên nhãn Sử những dữ liệu về độc tố liệt kê trong phần 11 & 12, sảm phẩm phải dán nhãn như sau [Ngăn chặn]: [Phản ứng]: [Lưu trữ]: [Xử lý]: 2.3. Các nguy hiểm khác 3.Thành phần/thông tin về thành phần Sản phẩm này chứa những vật chất sau có thể gây hại. Thành phần /Tên hóa học Naphta dung môi (dầu mỏ), thơm nhẹ Số CAS: 0064742-95-6 % trọng lượng Phân GHS 10-25 Asp. Tox. 1;H304 [1] Cacbonat canxi 10-25 [1] Ghi chú

Số CAS: 0001317-65-3 Xylen (các chất đồng pha trộn) Số CAS: 0001330-20-7 Titan đioxit Số CAS: 0013463-67-7 Dầu thầu dầu Số CAS: 0008001-79-4 1-Metoxy-2-propyl axetat Số CAS: 0000108-65-6 Etylbenzen Số CAS: 0000100-41-4 10-25 Flam. Liq. 3;H226 Acute Tox. 4;H332 Acute Tox. 4;H312 Skin Irrit. 2;H315 [1][2] 2.5-10 [1][2] 2.5-10 [1] 2.5-10 Flam. Liq. 3;H226 [1] 2.5-10 Flam. Liq. 2;H225 Acute Tox. 4;H332 [1] Chất theo mối nguy hiểm về sức khỏe hoặc nguy hiểm về môi trường. [2] Chất với giới hạn phơi nhiễm nơi làm việc. [3] Chất PBT hoặc chất vpvb. Nguyên văn của các cụm từ sẽ thể hiện trong phần 16. [1][2] 4. Biện pháp sơ cứu đầu tiên 4.1.Mô tả các biện pháp sơ cứu Thông tin chung Hít phải Tiếp xúc với da Tiếp xúc với mắt Nuốt phải 4.2 Các triệu chứng và ảnh hưởng quan trọng, cả cấp tính lẫn chậm 4.3 Chỉ ra các chăm sóc y tế ngay tức thời và các biện pháp chữa trị đặc biệt cần thiết 5. Biện pháp chống cháy 5.1. Phương tiện chữa cháy 5.2 Các mối nguy hiểm dặc biệt xảy ra từ một chất hoặc hỗn hợp 5.3.Lời khuyên dành cho nhân viên cứu hỏa 6. Biên pháp làm giảm tai nạn 6.1.Sự phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và quy trình khẩn cấp 6.2. Các biện pháp phòng ngừa vế mặt môi trường 6.3.Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch 7. Vận chuyển và bảo quản 7.1. Biện pháp phòng ngừa để chuyên chở và đóng gói an toàn Tiếp xúc Lưu trữ Điều kiện về lưu trữ an toàn, bao gồm sự không tương hợp

7.3. Mục đích sử cụ thể 8. Kiểm soát phơi nhiễm và bảo hộ cá nhân 8.1. Kiểm soát các thông số Những thông tin cung cấp phù hợp với những tiêu chuẩn ACGIH. Người sử nên kiểm tra xem số liệu có hiện hành hay không. Vật liệu Ngắn hạn (trung bình 15 phút) Lâu dài (trung bình thời gian là 8 giờ) ppm mg/mâ³ ppm mg/m3 Chú thích không Cacbonat canxi 200 2 0.005 10 không Etylbenzen 125 543 100 434 không Titan đioxit không 100 10 không Xylen (các chất đồng pha trộn) 150 651 100 434 không (P) Giới hạn phơi nhiễm tột đỉnh (R) Giới hạn Chỉ định của Nhà Sản Xuất (Sk) Có rủi ro khi thấm qua da còn nguyên vẹn (Sen) Mẫn cảm (Loại 1) Loại 1 - chất chắc chắn gây ung thư cho người (Loại 2) Loại 2 - chất có thể gây ung thư cho người (Loại 3) Loại 3 - vật chất nghi ngờ có tiềm năng gây ung thư. Giá trị DNEL/PNEC 8.2. Kiểm soát phơi nhiễm Bảo vệ mắt Bảo vệ da Khác Bảo vệ thở Các mối nguy hiểm về nhiệt 9. Các đặc tính lý hóa Màu sắc Mùi Ngưỡng mùi

ph Điểm nóng chảy/ điểm đóng băng ( C) Điểm sôi và phạm vi sôi ban đầu ( C) Điểm cháy C Tỉ lệ bay hơi (Ether = 1) Dễ cháy (rắn, khí) Giới hạn nổ dưới: 1.1 ( Xylen (các chất đồng Giới hạn cháy hoặc nổ trên/dưới pha trộn) ) Giới hạn nổ trên: 6.6 ( Xylen (các chất đồng pha trộn) ) Áp suất hơi (Pa) Tỷ trọng hơi Tỷ trọng riêng 0.00 Khả năng hòa tan trong nước Hệ số bổ n-octanol với nước Nhiệt độ bốc cháy Nhiệt độ hủy Độ sệt 9.2. Thông tin khác Không có thông tin thêm 10. Sự ổn định và phản ứng 10.1. Sự phản ứng 10.2 Ổn định hóa học 10.3. Khả năng xảy ra các phản ứng nguy hại 10.4. Điều kiện cần tránh 10.5. Những vật liệu không tương thích 10.6. Các sản phẩm hủy nguy hiểm 11. Thông tin về độc tố Độ độc cấp tính Thành phần 1-Metoxy-2-propyl axetat - (108-65-6) Đường miệng LD50, mg/kg Qua da LD50, mg/kg Hít phải/ Hơi, mg/l/4 giờ 8,532.00, Chuột 5,000.00, Thỏ không áp Cacbonat canxi - (1317-65-3) không áp không áp không áp Dầu thầu dầu - (8001-79-4) không áp không áp không áp Etylbenzen - (100-41-4) 3,500.00, Chuột 15,433.00, Thỏ Naphta dung môi (dầu mỏ), thơm nhẹ - (64742-95-6) 17.20, Chuột 6,800.00, Chuột 3,400.00, Thỏ không áp Titan đioxit - (13463-67-7) 10,000.00, Chuột 10,000.00, Thỏ không áp Xylen (các chất đồng pha trộn) - (1330-20-7) 4,299.00, Chuột 1,548.00, Thỏ không áp Hít phải/ Bụi/Sương LD50, mg/l/4 giờ không áp không áp không áp không áp không áp 6.82, Chuột 20.00, Chuột

Mục Loại Nguy hại Tính độc nghiêm trọng (qua miệng) Tính độc nghiêm trọng (da) Tính độc nghiêm trọng (hít phải) Ăn mòn/ngứa da Tổn thương/ngứa mắt Nhậy cảm (hệ hô hấp) Nhậy cảm (da) Tính độc với bào thai Khả năng gây ung thư. Tính độc với hệ sinh sản Tính độc ngấm vào cơ quan chủ đạo cụ thể (phơi nhiễm một lần) Tính độc ngấm vào cơ quan chủ đạo cụ thể (phơi nhiễm nhiều lần) Nguy hại tới hệ hô hấp không không không không không không không không không không không không không không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp không áp 12. Thông tin về sinh thái. 12.1. Độc tính Độc học môi trường nước Thành phần Naphta dung môi (dầu mỏ), thơm nhẹ - (64742-95-6) Cacbonat canxi - (1317-65- 3) Xylen (các chất đồng pha trộn) - (1330-20-7) Titan đioxit - (13463-67-7) 96 giờ LC50 cá, mg/l 9.22, Oncorhynchus mykiss 48 giờ EC50 động vật giáp xác, mg/l Er50 tảo, mg/l 6.14, Daphnia magna 19.00 (72 hr), Selenastrum capricornutum không áp không áp không áp 3.30, Oncorhynchus mykiss 1,000.00, Fundulus heteroclitus 8.50, Palaemonetes pugio 5.50, Daphnia magna 100.00 (72 hr), Chlorococcales 5.83 (72 hr), Pseudokirchneriella subcapitata Dầu thầu dầu - (8001-79-4) không áp không áp không áp 1-Metoxy-2-propyl axetat - 100.00, Salmo 500.00, Daphnia magna không áp (108-65-6) gairdneri Etylbenzen - (100-41-4) 4.20, Oncorhynchus mykiss 2.93, Daphnia magna 3.60 (96 hr), Pseudokirchneriella subcapitata

12.2. Duy trì và hủy hoại 12.3. Tích lũy sinh học tiềm tàng 12.4. Sự biến đổi trong đất 12.5. Những kết quả đánh giá của PBT và vpvb 12.6 Các ảnh hưởng bất lợi khác 13. Xem xét khi vứt bỏ 13.1 Phương pháp xử lý rác 14. Thông tin về vận chuyển không 14.1. Số UN 14.2 Tên vận chuyển theo UN 14.3 Phân nhóm nguy hiểm về vận chuyển Vận tải đường bộ và đường sắt. IMDG Loại/Bộ phận Loại phụ không Nhãn EMS ICAO/IATA Loại Loại phụ 14.4. Nhóm đóng gói 14.5 Các mối nguy hiểm về môi trường không Vận tải đường Nguy hiểm về môi trường: bộ và đường sắt. IMDG Ô nhiễm hàng hải: 14,6 Những phòng ngừa đặc biệt cho người sử Không có thông tin thêm 14.7 Vận chuyển với số lượng lớn tuân thủ theo phụ lục II của MARPOL73/78 và IBC code Không áp 15. Thông tin điều chỉnh Sản phẩm phù hợp với những qui định của địa phương. 16. Thông tin khác Thông tin trong bản an toàn sản phẩm này dựa trên kiến thức hiện tại của chúng tôi và đồng thời

dựa trên các tiêu chuẩn hiện hành. Sản phẩm không sử cho những mục đích khác như đã đề ra trong bản thông báo sản phẩm trừ khi có ý kiến bằng văn bản trách nhiệm của người sử là phải tiến hành từng bước cần thiết để đáp ứng mọi yêu cầu về qui định hiện hành. ý nghĩa đầy đủ của cụm thể hiện trong phần 3 là: H225 Hơi nước và chất lỏng rất dễ cháy H226 Hơi nước và chất lỏng dễ cháy H304 Được biết gây độc hại tới hệ hô hấp của con người. H312 Có hại khi tiếp xúc với da. H315 Gây ngứa da. H319 Gây ngứa mắt nghiêm trọng. H332 Có hại nếu hít phải. H336 Hơi dung môi có thể gây ra uể oải và chóng mặt. H372 Gây tổn hại đến các bộ phận trong cơ thể thông qua tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại. H373 Có thể gây tổn hại đến các bộ phận trong cơ thể thông qua tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại. This SDS is valid for 5 years from the revised date on page 1. The revision date is in American format (e.g. MM/DD/YY). Kết thúc tài liệu Mọi thông tin liên quan đến sản phẩm và/hoặc các đề nghị cho việc lưu trữ và sử sản phẩm nêu trong tài liệu này cung cấp với thiện ý và từ những nguồn đáng tin cậy. Tuy nhiên, Akzo Nobel không chịu trách nhiệm cho tính chính xác và/hoặc đầy đủ của các thông tin này.