Greenspace Flex |

Tài liệu tương tự
MHN-TD |

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 l

PM Nhà thông minh WIFI

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

Microsoft Word - 10 quy tac then chot ve bao mat.doc

Hướng dẫn an toàn và thoải mái

Dau an_GB 2019_FA

Microsoft Word - de thi HSG su 8 Phuong BL Dong son.doc

FPI2073S.indd

Dräger UCF 9000 Camera Quét ảnh Nhiệt Ghi hình liên tục: Camera quét ảnh nhiệt Dräger UCF 9000 là camera quét ảnh nhiệt và kỹ thuật số trong một. Came

IF-LIGHT 30S - 3MF 2IAX.indd

untitled

Đề cương chương trình đại học

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

Microsoft Word

quy phạm trang bị điện chương ii.4

UM-VN A

Phân tích giá trị tuyên ngôn độc lập của “Bình Ngô đại cáo”

System 8 Bộ pin Hướng dẫn sử dụng Rev-

Đề 9: Phân tích hình ảnh người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính – Bài văn chọn lọc lớp 9

KỸ NĂNG GIAO TIẾP ỨNG XỬ Trong cuộc sống, trong giao tiếp hàng ngày con người luôn phải ứng phó với biết bao tình huống, có lúc dễ dàng xử lý, có lúc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Tác động của cổ phần hóa đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Tác động của cổ phần hóa đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doa

"Đắc nhân tâm" trong giao tiếp vói khách hang Khách hàng tncớc hết cũng là con người, và mỗi một khách hàng của bạn, cũng như bao người khác, luôn muố

CUỘC THI SÁNG TẠO ROBOT CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG NINH BÌNH - VIỆT NAM 2018 Chủ đề : NÉM CÒN 1

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ CHIÊN CHÂN KHÔNG MAGIC A70 New 1. Cảnh báo Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn này và giữ lại cho các lần sử dụn

BỘ CÔNG THƯƠNG

Hướng dẫn sử dụng

QUỐC HỘI

Bộ pin Stryker SmartLife TM Hướng dẫn sử dụng RX

Chuyển đổi tương tự - số photonic bằng cách dùng buồng cộng hưởng Fabry- Perot phi tuyến Chuyển đổi tương tự - số song song về mặt không gian được đề

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

Mười Vạn Câu Hỏi Vì Sao?: Toán Học Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

TÒA ÁN ND HUYỆN VĨNH LỘC TỈNH THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Bản án số: 27 /2017/HSST Ngày 13/7/2017 NHÂN DA

TÓM TẮT CÔNG THỨC VẬT LÝ THPT ( LÝ 11)

Document

Tay cưa Precision Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

BỘ ĐỀ THI HỌC KÌ 1 MÔN ĐỊA LÝ LỚP 7 NĂM HỌC 2016 – 2017

Vai trò của giao tiếp trong cuộc sống và trong hoạt động lãnh đạo, quản lý Để tồn tại và phát triển mồi người không thể sống một mình, tách khỏi gia đ

Tom tat luan van - Nhung cuoi.doc

The Total Economic Impact™ Of IBM Security Guardium

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT Quảng Xương - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm 2018 Câu 1: Khi kích thích cho con l

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG ÔN VĂN HUY NGHIÊN CỨU SỰ ỔN ĐỊNH CỦA BỜ SÔNG THẠCH HÃN QUẢNG TRỊ VÀ ĐỀ XUẤT BIỆN PHÁP BẢO VỆ Chuyên ngành: Xây

Microsoft Word - WDRMainMessagesTranslatedVChiedit.docx

Thuyết minh về cái bút bi – Văn mẫu lớp 8

Đau Khổ

Thuyết minh về tác giả Nguyễn Trãi

BỘ CÔNG THƯƠNG VIỆN NGHIÊN CỨU THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN Tháng

BP Code of Conduct – Vietnamese

Operating Instructions (Vietnamese)

Giải pháp Kiểm soát Truy cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Dịch vụ Kỹ thuật ACW2XN-905-EN, Sửa đổi A.0 PLT A.0

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

说明书_A32F_VN

55 NĂM VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI MÂU THUẪN SỬ DỤNG NƯỚC Ở HẠ LƯU HỒ CHƯ A TRÊN CÁC LƯU VỰC SÔNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC PGS.TS. Bùi Nam

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

Thiết bị phát hiện khí Dräger X-am 8000 Thiết bị đa khí Việc đo khoảng trống chưa bao giờ dễ dàng và thuận tiện đến thế: Thiết bị phát hiện 1 đến 7 lo

Chính sách bảo mật Trong Chính sách bảo mật này ( Chính sách ), chúng tôi, Qualcomm Incorporated và các công ty con (gọi chung là chúng tôi, hoặc của

SALEDOG - BẠN THUỘC LOẠI CHÓ NÀO? Tôi nghĩ các bạn cũng như tôi, luôn tồn tại những câu hỏi về cách làm việc, tìm khách hàng, cách kinh doanh, cách đi

1 P a g e Bệnh ơi, Ta Chào Mi _ Tibu Chú ý: Đường cực kỳ trơn trợt, xin bà con rà thắng, đọc chầm chậm... Cám ơn bà con. Về tâm lý chữa tâm bệnh... TL

SoŸt x¾t l·n 1

Phong thủy thực dụng

untitled

CHƯƠNG 2

NGHỆ THUẬT DIONYSOS NHƯ MỘT DIỄN NGÔN TRONG THƠ THANH TÂM TUYỀN Trần Thị Tươi 1 Tóm tắt Là một trong những thành viên trụ cột của nhóm Sáng Tạo những

Microsoft Word Luật thi đấu ABURBC2018-chỉnh sửa (tiếng việt).doc

SÁCH HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SM-G970F/DS SM-G973F/DS SM-G975F/DS Vietnamese. 03/2019. Rev.1.1

Bộ máy in báo cáo Hệ thống garô SmartPump Hướng dẫn sử dụng TIẾNG ANH (EN) Phiên bản D Ngày in: 16/06/ :06:

Đề cương chương trình đại học

Hôm nay liều mình, em mới dám nói lên những suy nghĩ của mình

MÁY ẢNH SỐ Hướng Dẫn Menu Tài liệu hướng dẫn này cung cấp chi tiết về các tùy chọn menu và cung cấp thông tin về các phụ kiện và việc kết nối máy ảnh

DEVELOPMENT OF MARKET RULES

Tuổi trẻ và tương lai đất nước – Bài tập làm văn số 7 lớp 8

Trường Tiểu học Trung Lập Thượng Khối 1 Giáo viên: Nguyễn Thanh Quang Ngày dạy: thứ, ngày tháng năm 201 Môn Mỹ thuật tuần 19 Chủ đề EM VÀ NHỮNG VẬT NU

5667 vn-SEA 422ZX Wheeled Loader Brochure Issue 1

QUY TẮC, ĐIỀU KHOẢN SẢN PHẨM BẢO HIỂM BỔ TRỢ

Ð?t cháy giai do?n, h?u qu?...

LED HOME LIGHTING Bạn có thể thay đổi cảnh chiếu sáng bất kỳ lúc nào bằng remote ĐÈN TRẦN LED ĐA NĂNG (SCENE) Bình thường - Normal Chiếu sáng toàn bộ

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BÀI GIẢNG MÔN QUẢN TRỊ BÁN HÀNG Giảng viên: Th.S. Trần Thị Thập Điện thoại/ Bộ môn:

Microsoft Word - cankhontuyetphap25.doc

Tay cưa xương ức Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là

PowerPoint Template

Chinh phục tình yêu Judi Vitale Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

ABU Asia-Pacific Robot Contest 2019 Ulaanbaatar, Mongolia LUẬT THI ĐẤU GREAT URTUU 1

ĐỀ THI THỬ SỐ 10 Câu 1: Theo định luật khúc xạ thì A. tia khúc xạ và tia tới nằm trong cùng một mặt phẳng. B. góc khúc xạ có thể bằng góc tới. C. góc

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

Microsoft Word ke toan_da bs muc 9

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT YÊN LẠC

Microsoft Word - nhung-yeu-cau-ve-su-dung-tieng-viet.docx

U lành tính vùng miệng hàm mặt

Đi Trên Đất Lạ

Bản ghi:

Lighting GreenSpace Flex là dòng sản phẩm chuyên dụng cho phân khúc Nhà hàng-khách sạn ở các quốc gia GC/GM. Với kiểu thiết kế môđun, cơ cấu nhẹ và các loại viền khác nhau của sản phẩm có thể phối hợp linh hoạt để đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng. Sản phẩm đem đến độ linh hoạt cao, dòng sản phẩm hoàn thiện và khả năng tích hợp hệ thống liền mạch cho các khách hàng trong lĩnh vực Nhà hàng-khách sạn.

Lợi ích Danh mục sản phẩm hoàn thiện từ 400lm đến 3000lm, 3CCT và 3 góc chùm sáng. Độ linh hoạt cực kỳ cao với thiết kế mô-đun và các loại viền khác nhau để phù hợp với nhiều ứng dụng đa dạng. Kết nối thông minh để tích hợp liền mạch với Interact Hospitality. Khả năng lắp đặt âm sâu tạo sự dễ chịu về thị giác Dễ lắp đặt và bảo trì Tính năng 6w ~42w (400lm~3200lm) CRI 90, SDCM <3 Góc chùm sáng: NB, MB, WB CCT: 2700K, 3000K, 4000K Độ tin cậy cao, 50.000 giờ (L80B50@25 C) Ứng dụng Phòng khách Phòng tắm Hành lang Sảnh Phiên bản RS378B RS378B RS378B RS378B RS378B RS378B RS378B RS378B 2

Phiên bản RS378B RS378B RS378B RS378B RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z 3

Phiên bản RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z 4

Phiên bản RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z RS378Z Điều kiện ứng dụng Dải nhiệt độ môi trường -20 đến +45 C Phê duyệt và Ứng dụng Mã bảo vệ khỏi tác động cơ học IK04 Điều kiện ứng dụng Order Code Full Product Name Cấp độ làm mờ tối đa Phù hợp cho dàn đèn bật tắt ngẫu nhiên 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D Không áp dụng Không 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D Không áp dụng Không 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D Không áp dụng Không 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D Không áp dụng Không 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D Không áp dụng Không 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D Không áp dụng Không 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D Không áp dụng Không 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không Order Code Full Product Name Cấp độ làm mờ tối đa Phù hợp cho dàn đèn bật tắt ngẫu nhiên 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 10% Không 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 10% Không 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 5

Order Code Full Product Name Cấp độ làm mờ tối đa Phù hợp cho dàn đèn bật tắt ngẫu nhiên 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 Không áp dụng Không 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 Không áp dụng Không 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 Không áp dụng Không 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 10% Không 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 Không áp dụng Không 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 Không áp dụng Không 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 Không áp dụng Không 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 Không áp dụng Không 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 Không áp dụng Không 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 Không áp dụng Không 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 Không áp dụng Không 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 Không áp dụng Không 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 Không áp dụng Không 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 Không áp dụng Không 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 Không áp dụng Không 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 Không áp dụng Không 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 Không áp dụng Không 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 Không áp dụng Không 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 Không áp dụng Không 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 Không áp dụng Không 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 Không áp dụng Không 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 Không áp dụng Không 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 Không áp dụng Không 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 Không áp dụng Không 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 Không áp dụng Không 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 Không áp dụng Không 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 Không áp dụng Không 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 Không áp dụng Không 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 Không áp dụng Không 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 Không áp dụng Không Order Code Full Product Name Cấp độ làm mờ tối đa Phù hợp cho dàn đèn bật tắt ngẫu nhiên 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 Không áp dụng Không 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D Không áp dụng - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D Không áp dụng - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D Không áp dụng - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D Không áp dụng - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D Không áp dụng - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D Không áp dụng - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D Không áp dụng - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX Không áp dụng - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX Không áp dụng - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ Không áp dụng - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ Không áp dụng - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ Không áp dụng - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D Không áp dụng - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH Không áp dụng - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH Không áp dụng - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP Không áp dụng - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP Không áp dụng - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH Không áp dụng - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ Không áp dụng - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX Không áp dụng - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ Không áp dụng - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim Không áp dụng - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim Không áp dụng - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ Không áp dụng - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ Không áp dụng - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ Không áp dụng - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ Không áp dụng - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ Không áp dụng - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D Không áp dụng - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D Không áp dụng - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ Không áp dụng - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D Không áp dụng - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D Không áp dụng - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ Không áp dụng - Phê duyệt và Ứng dụng Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D IP20 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D IP20 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D IP20 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D IP20 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D IP20 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D IP20 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D IP20 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 IP20 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 IP20 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 IP20 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 IP20 Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 IP20 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 IP20 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 IP20 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 IP20 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 IP20 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 IP20 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 IP20 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 IP20 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 IP20 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 IP20 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 IP20 6

Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 IP20 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 IP20 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 IP20 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 IP20 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 IP20 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 IP20 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 IP20 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 IP20 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 IP20 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 IP20 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 IP20 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 IP20 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 IP20 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 IP20 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 IP20 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 IP20 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 IP20 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 IP20 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 IP20 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 IP20 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 IP20 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 IP20 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 IP20 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 IP20 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 IP20 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 IP20 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 IP20 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 IP20 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 IP20 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 IP20 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 IP20 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 IP20 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 IP20 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 IP20 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 IP20 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 IP20 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 IP20 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 IP20 Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 IP20 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 IP20 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 IP20 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 IP20 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - Điều khiển và thay đổi độ sáng Order Code Full Product Name Tính năng làm mờ 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D Không 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D Không 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D Không 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D Không 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D Không 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D Không 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D Không 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 Không 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 Không 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 Không Order Code Full Product Name Tính năng làm mờ 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 Không 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 Không 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 Không 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 Không 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 Không 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 Không 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 Không 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 Không 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 Không 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 Không 7

Order Code Full Product Name Tính năng làm mờ 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 Không 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 Không 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 Không 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 Không 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 Không 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 Có 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 Có 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 Không 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 Không 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 Không 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 Không 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 Không 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 Không 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 Không 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 Không 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 Không 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 Có 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 Không 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 Không 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 Không 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 Không 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 Không 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 Không 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 Không 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 Không 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 Không 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 Không 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 Không 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 Không 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 Không 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 Không 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 Không 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 Không 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 Không 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 Không 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 Không 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 Không 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 Không 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 Không Order Code Full Product Name Tính năng làm mờ 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 Không 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 Không 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 Không 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 Không 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 Không 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D Không 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D Không 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D Không 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D Không 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D Không 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D Không 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D Không 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX Không 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX Không 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ Không 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ Không 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ Không 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D Không 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH Không 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH Không 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP Không 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP Không 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH Không 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ Không 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX Không 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ Không 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim Không 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim Không 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ Không 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ Không 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ Không 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ Không 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ Không 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D Không 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D Không 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ Không 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D Không 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D Không 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ Không Thông số vận hành và điện Order Code Full Product Name Điện áp đầu vào 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D 220 đến 240 V 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D 220 đến 240 V 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D 220 đến 240 V 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D 220 đến 240 V 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D 220 đến 240 V 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D 220 đến 240 V 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D 220 đến 240 V 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 220 đến 240 V Order Code Full Product Name Điện áp đầu vào 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 8

Order Code Full Product Name Điện áp đầu vào 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 220 đến 240 V 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 220 đến 240 V 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 220 đến 240 V 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 220 đến 240 V 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 220 đến 240 V 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 220 đến 240 V 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 220 đến 240 V 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 220 đến 240 V 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 220 đến 240 V 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 220 đến 240 V 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 220 đến 240 V 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 220 đến 240 V 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 220 đến 240 V 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 220 đến 240 V 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 220 đến 240 V 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 220 đến 240 V 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 220 đến 240 V 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 220 đến 240 V 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 220 đến 240 V 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 220 đến 240 V 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 220 đến 240 V 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 220 đến 240 V 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 220 đến 240 V 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 220 đến 240 V 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 220 đến 240 V 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 220 đến 240 V 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 220 đến 240 V Order Code Full Product Name Điện áp đầu vào 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 220 đến 240 V 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 220 đến 240 V 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 220 đến 240 V 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 220 đến 240 V 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 220 đến 240 V 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 220 đến 240 V 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - Thông tin chung (1/2) Order Code Full Product Name Góc chùm sáng của nguồn sáng Ký hiệu CE Cấp bảo vệ IEC Bộ điều khiển kèm theo Ký hiệu ENEC Ký hiệu dễ cháy Thử nghiệm nguy hiểm cháy 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D - - Cấp an toàn III Không - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 9

Order Code Full Product Name Góc chùm sáng của nguồn sáng Ký hiệu CE Cấp bảo vệ IEC Bộ điều khiển kèm theo Ký hiệu ENEC Ký hiệu dễ cháy Thử nghiệm nguy hiểm cháy 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 10

Order Code Full Product Name Góc chùm sáng của nguồn sáng Ký hiệu CE Cấp bảo vệ IEC Bộ điều khiển kèm theo Ký hiệu ENEC Ký hiệu dễ cháy Thử nghiệm nguy hiểm cháy 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 - Ký hiệu CE Cấp an toàn II Có - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - - - - - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - - - - - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - - - - - - Nhiệt độ 600 C, thời gian 30 giây 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - - - - - - - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - - - - - - - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - - - - - - - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - - - - - - - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - - - - - - - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - - - - - - - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - - - - - - - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - - - - - - - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - - - - - - - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - - - - - - - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - - - - - - - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - - - - - - - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - - - - - - - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - - - - - - - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - - - - - - - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - - - - - - - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - - - - - - - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - - - - - - - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - - - - - - - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - - - - - - - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - - - - - - - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - - - - - - - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - - - - - - - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - - - - - - - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - - - - - - - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - - - - - - - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - - - - - - - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - - - - - - - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - - - - - - - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - - - - - - - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - - - - - - - Thông tin chung (2/2) Order Code Full Product Name Số Bộ điều khiển Loại chóa quang học 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D 1 bộ - 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D 1 bộ - 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D 1 bộ - 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D 1 bộ - 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D 1 bộ - 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D 1 bộ - Order Code Full Product Name Số Bộ điều khiển Loại chóa quang học 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D 1 bộ - 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 1 bộ - 11

Order Code Full Product Name Số Bộ điều khiển Loại chóa quang học 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 1 bộ - 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 1 bộ - 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 1 bộ - 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 1 bộ - 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 1 bộ - 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 1 bộ - 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 1 bộ - 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 1 bộ - 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 1 bộ - 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 1 bộ - 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 1 bộ - 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 1 bộ - 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 1 bộ - 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 1 bộ - 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 1 bộ - 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 1 bộ - 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 1 bộ - 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 1 bộ - 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 1 bộ - 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 1 bộ - 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 1 bộ - 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 1 bộ - 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 1 bộ - 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 1 bộ - Order Code Full Product Name Số Bộ điều khiển Loại chóa quang học 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 1 bộ - 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 1 bộ - 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 1 bộ - 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 1 bộ - 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 1 bộ - 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 1 bộ - 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 1 bộ - 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 1 bộ - 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 1 bộ - 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - - Hiệu năng ban đầu (tuân thủ IEC) Order Code Full Product Name Chất lượng màu sắc ban đầu Init. Corr. Nhiệt độ màu Init. Chỉ số Hoàn Màu Dung sai quang thông Công suất đầu vào ban đầu 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D - - - +/-10% - 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D - - - +/-10% - 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D - - - +/-10% - 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D - - - +/-10% - 12

Order Code Full Product Name Chất lượng màu sắc ban đầu Init. Corr. Nhiệt độ màu Init. Chỉ số Hoàn Màu Dung sai quang thông Công suất đầu vào ban đầu 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D - - - +/-10% - 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D - - - +/-10% - 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D - - - +/-10% - 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 6 W 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 6 W 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 6 W 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 6 W 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 6 W 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 6 W 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 6 W 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 6 W 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 6 W 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 11 W 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 11 W 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 11 W 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 11 W 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 11 W 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 11 W 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 11 W 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 11 W 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 11 W 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 11 W 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 11 W 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 15 W 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 15 W 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 15 W 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 15 W 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 15 W 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 15 W 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 15 W 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 15 W 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 15 W 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 15 W 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 24 W 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 24 W 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 24 W 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 24 W 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 24 W 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 24 W 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 24 W 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 24 W 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 24 W 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 33 W 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 33 W 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 33 W 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 33 W 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 33 W 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 33 W 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 33 W 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 33 W 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 33 W 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 42 W 13

Order Code Full Product Name Chất lượng màu sắc ban đầu Init. Corr. Nhiệt độ màu Init. Chỉ số Hoàn Màu Dung sai quang thông Công suất đầu vào ban đầu 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 42 W 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 42 W 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 42 W 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 42 W 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 42 W 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 SDCM<3 2700 K >90 +/-10% 42 W 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 SDCM<3 3000 K >90 +/-10% 42 W 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 SDCM<3 4000 K >90 +/-10% 42 W 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - - - - - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - - - - - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - - - - - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - - - - - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - - - - - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - - - - - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - - - - - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - - - - - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - - - - - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - - - - - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - - - - - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - - - - - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - - - - - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - - - - - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - - - - - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - - - - - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - - - - - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - - - - - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - - - - - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - - - - - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - - - - - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - - - - - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - - - - - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - - - - - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - - - - - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - - - - - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - - - - - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - - - - - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - - - - - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - - - - - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - - - - - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - - - - - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - - - - - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - - - - - Cơ khí và bộ vỏ Order Code Full Product Name Màu 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D Xám 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D Xám 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D Xám 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D Xám 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D Xám 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D Xám Order Code Full Product Name Màu 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D Xám 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 Xám 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 Xám 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 Xám 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 Xám 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 Xám 14

Order Code Full Product Name Màu 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 Xám 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 Xám 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 Xám 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 Xám 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 Xám 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 Xám 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 Xám 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 Xám 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 Xám 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 Xám 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 Xám 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 Xám 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 Xám 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 Xám 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 Xám 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 Xám 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 Xám 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 Xám 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 Xám 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 Xám 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 Xám 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 Xám 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 Xám 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 Xám 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 Xám 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 Xám 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 Xám 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 Xám 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 Xám 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 Xám 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 Xám 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 Xám 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 Xám 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 Xám 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 Xám 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 Xám 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 Xám 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 Xám 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 Xám 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 Xám 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 Xám 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 Xám 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 Xám Order Code Full Product Name Màu 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 Xám 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 Xám 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 Xám 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 Xám 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 Xám 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 Xám 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 Xám 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 Xám 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 Xám 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D Trắng 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D Trắng 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D Trắng 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D Trắng 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D Trắng 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D Trắng 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D Trắng 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX Trắng 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX Trắng 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trắng 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ Trắng 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ Trắng 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D Trắng 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH Trắng 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH Trắng 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP Trắng 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP Trắng 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH Trắng 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trắng 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX Trắng 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ Trắng 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim Trắng 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim Trắng 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ Trắng 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ Trắng 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ Trắng 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ Trắng 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ Trắng 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D Trắng 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D Trắng 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ Trắng 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D Trắng 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D Trắng 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ Trắng Vận hành ngoài giờ (tuân thủ IEC) Order Code Full Product Name Thời hạn sử dụng trung bình L80B50 911401720822 RS378B MR16 D78 R-R AJ D 50000 h 911401720832 RS378B MR16 D78 R-R FX D 50000 h 911401720842 RS378B MR16 D78 S-S AJ D 50000 h 911401720852 RS378B MR16 D92 R-R AJ D 50000 h 911401720862 RS378B MR16 D92 R-R FX D 50000 h Order Code Full Product Name Thời hạn sử dụng trung bình L80B50 911401720872 RS378B MR16 D102 R-R AJ D 50000 h 911401720882 RS378B MR16 D102 R-R FX D 50000 h 911401720892 RS378B P6 927 PSU-E NB M55 50000 h 911401720902 RS378B P6 930 PSU-E NB M55 50000 h 911401720912 RS378B P6 940 PSU-E NB M55 50000 h 15

Order Code Full Product Name Thời hạn sử dụng trung bình L80B50 911401720922 RS378B P6 927 PSU-E MB M55 50000 h 911401720932 RS378B P6 930 PSU-E MB M55 50000 h 911401720942 RS378B P6 940 PSU-E MB M55 50000 h 911401720952 RS378B P6 927 PSU-E WB M55 50000 h 911401720962 RS378B P6 930 PSU-E WB M55 50000 h 911401720972 RS378B P6 940 PSU-E WB M55 50000 h 911401720982 RS378B P11 927 PSU-E NB M55 50000 h 911401720992 RS378B P11 930 PSU-E NB M55 50000 h 911401721002 RS378B P11 940 PSU-E NB M55 50000 h 911401721012 RS378B P11 927 PSU-E MB M55 50000 h 911401721022 RS378B P11 930 PSU-E MB M55 50000 h 911401721032 RS378B P11 940 PSU-E MB M55 50000 h 911401721042 RS378B P11 927 PSU-E WB M55 50000 h 911401721052 RS378B P11 930 PSU-E WB M55 50000 h 911401721062 RS378B P11 940 PSU-E WB M55 50000 h 911401721192 RS378B P11 927 PSR-E MB M55 50000 h 911401721202 RS378B P11 930 PSR-E MB M55 50000 h 911401721252 RS378B P15 927 PSU-E NB M55 50000 h 911401721262 RS378B P15 930 PSU-E NB M55 50000 h 911401721272 RS378B P15 940 PSU-E NB M55 50000 h 911401721282 RS378B P15 927 PSU-E MB M55 50000 h 911401721292 RS378B P15 930 PSU-E MB M55 50000 h 911401721302 RS378B P15 940 PSU-E MB M55 50000 h 911401721312 RS378B P15 927 PSU-E WB M55 50000 h 911401721322 RS378B P15 930 PSU-E WB M55 50000 h 911401721332 RS378B P15 940 PSU-E WB M55 50000 h 911401721412 RS378B P15 930 PSR-E WB M55 50000 h 911401721432 RS378B P24 927 PSU-E NB M70 50000 h 911401721442 RS378B P24 930 PSU-E NB M70 50000 h 911401721452 RS378B P24 940 PSU-E NB M70 50000 h 911401721462 RS378B P24 927 PSU-E MB M70 50000 h 911401721472 RS378B P24 930 PSU-E MB M70 50000 h 911401721482 RS378B P24 940 PSU-E MB M70 50000 h 911401721492 RS378B P24 927 PSU-E WB M70 50000 h 911401721502 RS378B P24 930 PSU-E WB M70 50000 h 911401721512 RS378B P24 940 PSU-E WB M70 50000 h 911401721522 RS378B P33 927 PSU-E NB M87 50000 h 911401721532 RS378B P33 930 PSU-E NB M87 50000 h 911401721542 RS378B P33 940 PSU-E NB M87 50000 h 911401721552 RS378B P33 927 PSU-E MB M87 50000 h 911401721562 RS378B P33 930 PSU-E MB M87 50000 h 911401721572 RS378B P33 940 PSU-E MB M87 50000 h 911401721582 RS378B P33 927 PSU-E WB M87 50000 h 911401721592 RS378B P33 930 PSU-E WB M87 50000 h Order Code Full Product Name Thời hạn sử dụng trung bình L80B50 911401721602 RS378B P33 940 PSU-E WB M87 50000 h 911401721612 RS378B P42 927 PSU-E NB M102 50000 h 911401721622 RS378B P42 930 PSU-E NB M102 50000 h 911401721632 RS378B P42 940 PSU-E NB M102 50000 h 911401721642 RS378B P42 927 PSU-E MB M102 50000 h 911401721652 RS378B P42 930 PSU-E MB M102 50000 h 911401721662 RS378B P42 940 PSU-E MB M102 50000 h 911401721672 RS378B P42 927 PSU-E WB M102 50000 h 911401721682 RS378B P42 930 PSU-E WB M102 50000 h 911401721692 RS378B P42 940 PSU-E WB M102 50000 h 911401721702 RS378Z M55 D78 R-R AJ D - 911401721712 RS378Z M55 D78 R-R FX D - 911401721722 RS378Z M55 D78 S-S AJ D - 911401721732 RS378Z M55 D92 R-R AJ D - 911401721742 RS378Z M55 D92 R-R FX D - 911401721752 RS378Z M55 D102 R-R AJ D - 911401721762 RS378Z M55 D102 R-R FX D - 911401721772 RS378Z M55 D60 R-R FX - 911401721782 RS378Z M55 D75 R-R FX - 911401721792 RS378Z M55 D75 R-R AJ - 911401721802 RS378Z M55 D85 R-R AJ - 911401721812 RS378Z M55 D95 R-R AJ - 911401721822 RS378Z M55 D95 R-R AJ D - 911401721832 RS378Z M55 D75 R-R FX SPH - 911401721842 RS378Z M55 D75 R-R FX PH - 911401721852 RS378Z M55 D75 R-R FX PH WP - 911401721862 RS378Z M55 D75 S-S FX WP - 911401721872 RS378Z M55 D75 R-R AJ PH - 911401721882 RS378Z M55 D75 R-U AJ - 911401721892 RS378Z M55 D75 S-S FX - 911401721902 RS378Z M55 D75 S-U AJ - 911401721912 RS378Z M55 D75 R-R AJ Trim - 911401721922 RS378Z M55 D75 R-U AJ Trim - 911401721932 RS378Z M55 D70 R-R AJ - 911401721942 RS378Z M55 D70 S-R AJ - 911401721952 RS378Z M55 D90 R-R AJ - 911401721962 RS378Z M55 D90 S-R AJ - 911401722002 RS378Z M70 D110 R-R AJ - 911401722012 RS378Z M70 D90 R-R FX D - 911401722022 RS378Z M70 D110 R-R AJ D - 911401722062 RS378Z M87 D130 R-R AJ - 911401722072 RS378Z M87 D110 R-R FX D - 911401722082 RS378Z M87 D130 R-R AJ D - 911401722122 RS378Z M102 D150 R-R AJ - 16