BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

Tài liệu tương tự
Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide


User Manual

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

User Manual

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

PM Nhà thông minh WIFI

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

Công cụ đổi mới Giáo dục Máy chiếu Camera vật thể

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

GIẢI PHÁP GIÁM SÁT THÔNG MINH CHO NGÂN HÀNG NGÂN HÀNG

User Manual

User Manual

User Manual

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Catalogue UNV V chuan in hoan thien

E-MANUAL Cảm ơn bạn đa mua sản phẩm của Samsung. Để nhận được dịch vụ hoàn chỉnh hơn, vui lòng đăng ký sản phẩm của quý vị tại

Máy chiếu DLP Sổ hướng dẫn sử dụng

PG701WU/PG706WU/PG706HD Máy chiếu Hướng dẫn sử dụng Model Số VS17687/VS17693/VS17692 Tên Model: PG701WU/PG706WU/PG706HD

Máy chiếu DLP Sổ hướng dẫn sử dụng

User Manual

Microsoft Word - Module 2. Cau truc cua may tinh dien tu.doc

User Manual

Thiết bị phát hiện khí Dräger X-am 8000 Thiết bị đa khí Việc đo khoảng trống chưa bao giờ dễ dàng và thuận tiện đến thế: Thiết bị phát hiện 1 đến 7 lo

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

HiLook Analog Solution Turbo HD Camera / Turbo HD DVR 1 THC-B340-VF 4MP high-performance CMOS Sensor mm Vari Focal Lens, EXIR Bullet, 40m IR,

HDSD 1551K TV (up web)

Инструкция Philips 42PFL6907T/12

iCeeNee iOS User's Manual.docx

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

CÔNG TY THIẾT BỊ SỐ CÔNG MINH Website: HỒ SƠ NĂNG LỰC HỆ THỐNG ĐỊNH VỊ, GIÁM SÁT HÀNH TRÌ

AC500-ECO.rtf

User Manual

prem_sgm3_vn_01

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

CHƯƠNG I CÁC KIẾN THỨC CƠ BẢN

Máy chiếu DLP Sổ hướng dẫn sử dụng

User Manual

User Manual

User Manual

Bộ khuếch đại công suất Karaoke DAS-400/DAS-200 Sách hướng dẫn sử dụng /EXIT TONE LO/MID/HI (EQ-SEL) ECHO DLY/RPT (ECHO-SEL) Rất cảm ơn quý khách đã c

مشروع المروحة الذكية,مشروع محاكاة إشارة المرور,عمل بيانو بسيط باستخدام اردوينو,التحكم بالروبوت عبر الأوامر الصوتية,حساب المسافة بإستخدام حساس الموجات

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

TIẾNG VIỆT ENGLISH USER GUIDE LG-H990ds MFL (1.0)

Microsoft Word - Document1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ & KHUNG XE Innova 2.0V Kích thước - D x R x C mm 4735 x 1830 x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng gầm xe mm

PowerPoint 演示文稿

Brochure Hako Citymaster 600

THỦ TỤC ĐĂNG KÝ ĐẤU GIÁ MUA CỔ PHẦN CÔNG TY TNHH MTV THOÁT NƯỚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU I. Khách hàng nhận mẫu Đơn đăng ký tham gi

Specification Eng-Viet-C10K.doc

CÔNG TY VIỄN THÔNG & CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - ĐIỆN LỰC MIỀN TRUNG

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

prem_CA200_vn_01

Hướng dẫn sử dụng phần mềm MISA Panda.NET 2011

Microsoft Word - CP1L- Aug 08.doc

XPS 27 Thiết lập và Thông số kỹ thuật

PX870/770_EN

the third international Exhibition on Food and drink 2002

LC-32_39LE155D2_VN_G107.indd

User manual TC cdr

MÁY ẢNH SỐ Tài liệu hướng dẫn sử dụng Vi

Chapter #

Tôi và Dell của tôi Dành cho máy tính Inspiron, XPS và Alienware

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

Lý do vì sao nên chọn Máy chụp ảnh nhiệt Fluke

PowerPoint Presentation

PQ_Mobil_2019.indd

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VIỄN NAM TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN WEBSITE MIỄN PHÍ ( WEBMIENPHI.INFO ) Mọi chi tiết về tài liệu xin liên hệ: CÔNG TY TNHH G

Hướng dẫn sử dụng

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ (Tiếp theo) MẪU SỐ B 09a-DN THUYẾT MINH BÁO CÁ

Giới thiệu MSB trân trọng cảm ơn Quý Doanh nghiệp đã lựa chọn dịch vụ M-Banking của chúng tôi. Sứ mệnh đáp ứng tốt nhất các nhu cầu của Khách hàng Doa

Generated by Foxit PDF Creator Foxit Software For evaluation only. BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP NĂM TÀI CHÍNH KẾT THÚC NGÀY

CÔNG TY CỔ PHẦN MÍA ĐƯỜNG SƠN LA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Sơn La, ngày 25 tháng 9 năm 2018 BÁO CÁO CỦA HỘI ĐỒNG

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

CTCP Thế Giới Di Động

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

eView Cty Viễn Tín Vinh

Bản ghi:

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Báo Giá về thiết bị như sau: *CÁC QUY ĐỊNH CHUNG CỦA HÃNG BENQ CHO CÁC MODEL MÁY CHIẾU: - Công nghệ: DLP - Công nghệ Đài Loan - Xuất xứ: China - Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước Để biết thêm chi tiết và các tính năng nổi trội của các dòng máy chiếu, Quý khách hàng có thể tham khảo thêm tại trang Web: ducphap.com hoặc ducphap.vn TÊN SẢN PHẨM MS550 MX550 MS610 THÔNG SỐ SẢN PHẨM Cường độ sáng: 3,600 Ansi lumen Độ phân giải: SVGA, 800x600 Độ tương phản: 20,000:1 Công suất bóng đèn: 200W Tuổi thọ bóng đèn: Normal 5000 hr/economic 10000 hr Loa mono: 2W x 1 Cổng kết nối: PC (D-sub 15pin) x 2, Monitor out (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, USB (Type Mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1 Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 ) Độ tương phản: 20.000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 15.000 giờ Loa: 2w Cổng kết nối: PC (D-sub)x 1, Monitor out (D-sub 15pin)x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin)x 1, Composite Video in (RCA)x 1, HDMI x 2, USB Type Mini B x 1, Audio in (3.5mm Mini Jack)x 1, Audio out (3.5mm Mini Jack)x 1, RS232 (DB-9pin)x 1,IR Receiver x 2, Security Bar x 1 Độ sáng 4000 Lumens Độ phân giải SVGA (800x600) Độ tương phản 20000: 1 Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ bình thường Eco 10000 giờ SmartEco 8000 giờ Đèn 15000 giờ SL ĐƠN GIÁ (VNĐ) 01 9.350.000 01 CALL

Loa 2Wx1 MX535 MX611 MW550 MH733 Độ sáng 3600 lumen Độ phân giải XGA, 1024 x 768 Độ tương phản 15000:1 Tuổi thọ bóng đèn 5000/10000/15000 hrs (Normal/Eco/SmartEco) Loa 2W x 1 Kết nối VGA / PC (D-sub) x2 VGA / Monitor out (D-sub 15pin) x1 S-Video in (Mini DIN 4pin) x1 Composite Video in (RCA) x1 HDMI x2 (1.4a) USB Type Mini B x1 (Download & Page up/down) Audio in (3.5mm Mini Jack) x1 Audio out (3.5mm Mini Jack) x1 RS232 (DB-9pin) x1 IR Receiver x1 (Front) Security Bar x1 Cường độ sáng : 4000 Ansi lumens Độ phân giải thực : XGA (1024 x 768) Độ tương phản : 20.000 :1 Tuổi thọ bóng đèn : 15.000h Cổng kết nối : Computer In (D-sub 15pin, Female) x1,monitor out (D-sub 15pin,Female) x1,composite Video(RCA) x1, S-Video, HDMI-1, HDMI-2/MHL x1, Audio in(mini jack) x1,audio out(mini jack) x1, USB TypeA(1.5A power) x1,usb Type min B(For Page up/down and FW upgrade) x1,rs232 In (D-sub 9pin, male) x1,ir Receiver(Front+Top) x2 Cường độ sáng: 3,600 Ansi Tương phản: 20,000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén WUXGA (1920x Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ Kết nối: PC (D-sub 15pin) x 2, Monitor out (D-sub 15pin) x 1, HDMI (v1.4a) x 2, Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, USB (Type Mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1 Độ sáng 4,000 Lumens Độ phân giải Full HD 1080p(1920x 1080) Độ tương phản 16,000:1 Tuổi thọ bóng đèn 15.000 giờ Loa 10W x1 Kết nối Computer in (D-sub 15pin) x1 *integrate with component HDMI x2 MHL x 1 (Share with HDMI 2) Monitor out x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 10W x 1 LAN (RJ45) x 1 USB (Type A) x2, one for Wireless dongle, one for USB reader USB (Type mini B) x 1 RS232 (DB-9pin) x 1 01 11.330.000

TH683 W1700 TK800 MX631ST Độ sáng 3200 AL Độ phân giải 1080p (1920x 1080) Độ tương phản 10000:1 Tuổi thọ bóng đèn 7000 giờ Kết nối PC in (D-sub 15pin) x1 HDMI x2 (HDMI with MHL2.0 x1, HDMI x 1) MHL x 1(HDMI with MHL2.0) Audio in (RCA) x 1 Audio in (Mini Jack) x 1 Audio out (Mini Jack) x 1 Speaker 10W x 1 USB (Type mini B) x1 (Download) USB (Type A) x1 (Charger) RS232 (DB- 9pin) x 1 IR Receiver x2 (Front+Rear) Độ sáng 2200 ANSI Lumens Độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160) Hệ số tương phản 10.000:1 Tuổi thọ: 4000 giờ Cổng kết nối HDMI-1 (HDMI 2.0 & HDCP 2.2)x1, HDMI-2 (HDMI 1.4a & HDCP 1.4)x1, Computer In-1 (Dsub 15pin, Female)x1, USB Type A (1.5A power)x1 USB Type mini B (Service)x1, Audio In (mini jack)x1 Audio Out (mini jack)x1 RS232 In (D-sub 9pin, male)x1 DC 12V Trigger (3.5mm Jack)x1, IR Receiver, Front+Top)x1 Độ sáng 3000 ANSI lumens Độ phân giải 4K2K with 4-way XPR (1920 x 1080) Độ tương phản 10,000:1 Tuổi thọ bóng đèn 10000 hours Loa 5W x 1 Kết nối PC (D-Sub) x 1, HDMI x 2( HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4) USB Type A x1(2.0/power Supply),USB Type mini B x 1,Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1,Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1 RS232 (DB- 9pin) x 1 DC 12V Trigger (3.5mm Jack) x 1 IR Receiver 2(Front/Top) Security Bar 1 Cường độ sáng: 3,200 Ansi Tương phản: 13,000:1 Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA(1600 x Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (LampSave); 6500 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal); Công suất: 196W Kết nối: RGB inx2; RGB out x 1; Video: RCA x1,s-videox1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & Page up/down ); USB (Type A) x1 (1.5A Power Supply; HDMI x 2 01 35.200.000 01 16.720.000

MÁY CHIẾU GẦN CHỐNG BỤI MW826ST MW855UST MH856UST Dự án, kín giá MW864UST Cường độ sáng: 3,400 Ansi Tương phản: 20,000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén UXGA(1600 x Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ (chế độ LampSave); 10,000 giờ (Eco); 8,000 giờ (SmartEco) 4,000 giờ (Normal); Công suất: 200W Kết nối: HDMI x 2 (HDMI-2 share with MHL), PC In (D-sub Audio In (mini jack) x 2, Audio L/R In (RCA) x 1 Audio Out (mini jack) x 1, LAN RJ45 x 1 (LAN control) RS232 (DB-9pin) x 1, USB (type A) x1 (power only 5V/1.5A) USB (type mini B) x 1 Cường độ sáng: 3,500 Ansi Tương phản: 10,000:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels); nén UXGA(1600 x Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (LampSave); 4000 giờ (SmartEco); 3000 giờ (Normal); Công suất: 240W Tích hợp loa mono 10W Kết nối: Computer In (D-sub 15pin) x 2 (Share with component), Monitor Out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video In (RCA) x 1, S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI/ MHL x 2 (HDMI 1 with MHL), Audio L/R In (RCA) x 1, Audio In (Mini Jack) x 1, Audio Out (Mini Jack) x 1, Speaker 10W x 2 USB (Type mini B) x 1 (PointWrite interactive module) USB (Type B) x 1 (FW download), USB (Type A) x 1 (5V 2A Power for PT02 Touch module), RS232 (DB-9pin) x 1 Cường độ sáng: 3,500 Ansi Tương phản: 10,000:1 Độ phân giải: FullHD 1080P Tuổi thọ bóng đèn: 3000/4000/7000 hours (Normal/Eco/SmartEco mode); Công suất: 280W Tích hợp loa mono 10W Kết nối: HDMI x 2 (HDMI-1 share with MHL), PC In (D-sub Audio In (mini jack) x 1, Audio L/R In (RCA) x 1, Audio Out (mini jack) x 1, LAN RJ45 x 1 (LAN control), RS232 (DB- 9pin) x 1, USB (type A) x 1 (5V 2A power supply), USB (type B) x1 (firmware download), USB (type mini B) x 1 (optional interactive camera) Cường độ sáng: 3,300 Ansi Tương phản: 13,000:1 Độ phân giải: WXGA (1,280 x 800 pixels) Tuổi thọ bóng đèn: 3000/4000/6000 hours (Normal/Eco/SmartEco mode); Công suất: 240W Tích hợp loa mono 10W x 2 Kết nối: HDMI x 2 (HDMI-1 share with MHL), PC In (D-sub Audio In (mini jack) x 1, Audio L/R In (RCA) x 1, Audio Out

Dự án, kín giá (mini jack) x 1, LAN RJ45 x 1 (LAN control), RS232 (DB- 9pin) x 1, USB (type A) x 1 (5V 2A power supply), USB (type mini B) x 2 Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT Hàng chính hãng, mới 100% nguyên đai, nguyên kiện Giao hàng tận nơi cho khách hàng trong phạm vi TP.HCM Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi nhận hàng. Tài khoản thanh toán: - Công ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Đức Pháp - Số TK: 140213359 Tại ngân hàng : ACB Tp.Hồ Chí Minh CN Phú Mỹ HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH! KINH DOANH ( Ký Tên )