Specification Eng-Viet-C10K.doc

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - Huong dan su dung BSP 5S_Rev 3.1

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

PQ_Mobil_2019.indd

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

quy phạm trang bị điện, chương i.1

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

Layout 1

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Microsoft Word - HD SD CD T-88

Folie 1

Bài 1:

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

Bộ khuếch đại công suất Karaoke DAS-400/DAS-200 Sách hướng dẫn sử dụng /EXIT TONE LO/MID/HI (EQ-SEL) ECHO DLY/RPT (ECHO-SEL) Rất cảm ơn quý khách đã c

GV: Trần Thiên Đức - V2011 HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 1 1. Tên bài: Đo điện trở bằng mạch cầu Wheatston Đo suất điện động

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

SOLID STATE RELAY.xls

Microsoft Word - bia.doc

(Microsoft Word - TCVN9385_2012 Ch?ng s\351t cho c\364ng tr\354nh x\342y d?ng - Hu?ng d?n thi?t k?, ki?m tra v\340 b?o tr\354 h? th?ng)

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

Microsoft Word - Ig5A2

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

Microsoft Word - Huong dan ket noi song song BSP 5S_Rev 1_VN

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

CÂN ĐÔNG ĐÔ

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Giải pháp Kiểm soát Truy Cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Lắp đặt ACW2XN-902-VI, Sửa đổi A.0 PLT A.0 1 Giới thiệu Mô tả Sản phẩm Giải

BẢNG BÁO GIÁ (UPS APC) (dành cho Dealer) TpHCM, ngày 01 tháng 06 năm 2011 Công ty TNHH tin học viễn thông nhất phú việt xin trân

THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẬP BÓNG BÀN TỰ CHẾ *-*-*-*-* HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BẮN BÓNG BÀN HIEPASC Homemade ( Có kèm tài liệu chi tiết cấu tạo máy ) Thiết bị đư

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

说明书 86x191mm

HDSD 1551K TV (up web)

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

Microsoft PowerPoint - ADVC E Series Whitepaper (27 kV & 38 kV) - Vietnamese.pptx

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Modbus RTU - Modbus TCP/IP Converter

VN-PCRSG0780

Model 7600/7800 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Màn hình theo dõi nhịp tim Trên hình là Model Bản quyền thuộc IVY Biomedical Systems Inc. Mã số linh Mã ki

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

0_Heatpump cover page

Microsoft Word - WI docx

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

VI Tiếng Việt

PNQP1420ZA-OI-MV72AVN.book

Microsoft Word - 06-CN-TRAN HUU DANH(43-51)

Loại Loa trần Mô-đun LC1

eView Cty Viễn Tín Vinh

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

MAY BIEN AP

Technical Manual NFREPEATER Microprocessor repeating keypad for NF2000 series fire panels Compliance with EN54-2 with the NF2000 series cont

System 8 Tay khoan xoay nút bấm đơn Hướng dẫn sử dụng Rev-B

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

Chapter #

bang gia mcb, elcb abb

System 8 Tay khoan Cordless RX ONLY Rev-

Tay cưa Precision Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

Microsoft Word - tapchicon

Yeastar S50 VoIP PBX Installation Guide Version 1.0 Jun. 2016

PM Nhà thông minh WIFI

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

ÑAËC TÍNH KYÕ THUAÄT THANG MAÙY VCE

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP AN TOÀN Á CHÂU (SSA) Số đường số 1 Lương Định Của, P. Bình Khánh, Q.2, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: (84-28) ; F

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915

ATN Series Bộ đặt thời gian đa năng BỘ ĐẶT THỜI GIAN ĐA NĂNG, CÓ ĐIỆN ÁP TỰ DO, DIN W48 H48MM Đặc điểm Hoạt động với dải nguồn cấp rộng: VAC 50

Microsoft Word - CNC DRILL-MILLING UNIT _MAY KHOAN-PHAY CNC_.doc

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

Hướng Dẫn Sử Dụng

DOC Máy đo chất rắn lơ lửng/độ đục cầm tay 09/2008, xuất bản lần thứ 2 Hướng dẫn sử dụng Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo TSS/độ đục/mức bùn

Installation and Operating Instructions

Output file

untitled

Tay cưa xương ức Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

Kích thích từ của mô thần kinh Kích thích từ của mô thần kinh Bởi: ĐH Bách Khoa Y Sinh K50 Lời giới thiệu Chương 12 đã chỉ ra rằng nguồn gốc của từ tr

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

PHẦN MỀM QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

Bản ghi:

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 1 OF 7 INPUT / NGÕ VÀO Nominal Voltage Điện áp danh định Phase Số pha Voltage Range Hoạt động ở dải điện áp Voltage Detection Ngưỡng nhận biết điện áp Voltage Comeback Ngưỡng hồi phục điện áp Nominal Frequency Tần số danh định Frequency Range Hoạt động ở dải tần số Frequency detection Ngưỡng nhận biết tần số Frequency Comeback Ngưỡng hồi phục tần số : 220VAC : Single phase with ground : Một pha với dây tiếp đất : 176 ~ 276VAC - Low detection - Nhận biết mức thấp - High detection - Nhận biết mức cao - Low Comeback - Hồi phục mức thấp - High Comeback - Hồi phục mức cao : 50Hz : 46.5 ~ 55Hz - Low detection - Nhận biết mức thấp - High detection - Nhận biết mức cao - Low Comeback - Hồi phục mức thấp - High Comeback - Hồi phục mức cao : 176VAC ± 3% : 276VAC ± 3% : 185VAC ± 3% : 266VAC ± 3% : 46.5Hz ± 0.5Hz : 55Hz ± 0.5Hz : 47Hz ± 0.5Hz : 54.5Hz ± 0.5Hz

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 2 OF 7 Power Factor Hệ số công suất Noise Suppression Hệ thống triệt nhiễu điện từ Nominal RMS Current Dòng điện hiệu dụng danh định Protection Cơ chế bảo vệ Connection Kết nối lưới điện : 0.97 : Full time EMI filtering : Bộ lọc nhiễu điện toàn phần : 39A (49A max.) : 39Ampe (tối đa 49 Ampe) : 60A Breaker : Ngắt điện tự động 60 Ampe : Terminal Block : Hộp đấu dây OUTPUT / NGÕ RA Nominal Power Capacity Công suất định mức Power Factor Hệ số công suất Nominal Voltage Điện áp danh định Regulation Mức ổn định Waveform Dạng sóng Distortion Độ méo dạng Frequency Tần số : 10kVA / 7kW : 0.7 : 220VAC : ± 3% : Sine wave : Sóng Sin - Full RCD load - Đầy tải không tuyến tính - Battery mode - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui : < 5% : 50Hz ± 0.5Hz

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 3 OF 7 - Line mode - Ở chế độ điện lưới : Same as Input : Giống tần số ngõ vào Load Transient Response Sự đáp ứng nhanh đối với tải Crest Ratio Tỷ lệ nhấp nhô Efficiency Hiệu suất Overload Capability Khả năng chịu đựng quá tải Maintenance Switch Công tắc chuyển sang chế độ bảo dưỡng máy Protection Cơ chế bảo vệ : ± 7% (R load 100% taking on / off) : ± 7% (100% tải thuần trở tháo ra / gắn vào) : 3:1 : > 85% : Line Mode >105% ± 5% for 10 minutes; >130% ± 5% for 1 second then transfer to Bypass mode; Automatically retransfer to Inverter mode after overload is cleared : Ở chế đệ điện lưới >105% ± 5% trong 10 phút; >130% ± 5% trong 1 giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp; Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải : Battery Mode: >105% ± 5% for 1 seconds, : Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui: >105% ± 5% trong 1 giây : Available : Có sẵn : Breaker : Bộ ngắt điện tự động

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 4 OF 7 Connection Kết nối lấy điện ngõ ra : Terminal Block : Hộp đấu dây BATTERY / ẮCQUI Type Loại Rating Dung lượng Quantity Số lượng DC Voltage Điện áp danh định ắcqui Backup Time Thời gian lưu điện Auto Shutdown Voltage Ngưỡng điện áp tự động tắt máy Floating Charging Voltage Điện áp nạp ắcqui Initial charging current Dòng nạp ban đầu Recharge Time Thời gian nạp ắcqui Over Voltage Protection Bảo vệ quá điện áp : Sealed, Maintenance Free, Lead-Acid : Bình Axít chì, khô và kín (không cần bảo dưỡng) : 12V7.0Ah : 40 pieces : 40 bình ắcqui : 240VDC - Full RCD load : 8 minutes - Đầy tải không tuyến tính : 8 phút - Half RCD load : 20 minutes - 50% tải không tuyến tính : 20 phút : 200VDC : 274VDC : 2A : 8 hours recharge to 90% : Nạp 8 giờ được 90% dung lượng bình : 290VDC

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 5 OF 7 TRANSFER TIME / THỜI GIAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC Utility Power Failure Điện lưới có hư hỏng Bypass to Inverter and vice versa Chuyển từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại Auto Transfer Tự động chuyển chế độ làm việc : 0 ms : 0 mili giây : 0 ms : 0 mili giây : Automatically transfer to Inverter mode after overload is cleared : Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải INTERFACE / GIAO DIỆN Control Panel (Touch pad) Bảng điều khiển (phím bấm) Indicators Báo hiệu bằng đèn Diagnostics Chẩn đoán hệ thống Audible Alarm: Báo hiệu bằng âm thanh : Power On / Alarm silence, Power Off : Nút Tắt / Mở, nút tắt còi báo động : Graphical LED display: Line mode, Battery mode, Bypass mode, Inverter mode, Load level / Battery level, Fault : Đèn chỉ thị: Chế độ điện lưới, Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui, chế độ điện lưới trực tiếp, chế độ làm việc bình thường, mức tải / dung lượng ắcqui, báo có hư hỏng : Full system self test on power up : Tự chẩn đoán toàn bộ hệ thống khi mở máy : Battery mode, Battery low, Overload, Fault : Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui, ắcqui yếu, quá tải, báo có hư hỏng

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 6 OF 7 Communications Kết nối với máy vi tính Cooling Hệ thống làm mát - DB-9 Port : RS232 interface - Cổng DB-9 : Chuẩn RS232 - Intelligent Slot (SNMP) : Available (Options: Webpower Card, AS400 or Winpower CMC) - Khe cắm mạch giao tiếp : Có sẵn (SNMP) (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc WinpowerCMC : Force air cooling : Làm mát cưỡng ép bằng quạt gió ENVIRONMENTAL / ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG Operating Temperature Nhiệt độ vận hành Storage Temperature Nhiệt độ bảo quản Humidity Độ ẩm Altitude Cao độ : 0 ~ 40ºC : 0 ~ 40ºC : - 25ºC ~ 55ºC, subject to the battery specifications : - 25ºC ~ 55ºC, theo nhiệt độ bảo quản bình ắcqui : 20 ~ 90%, Non-condensing : 20 ~ 90%, Không tụ nước : < 1500m STANDARD & SAFETY / TIÊU CHUẨN AN TOÀN Audible Noise Độ ồn khi máy hoạt động Susceptibility (EMC) Các chuẩn về độ nhạy cảm của trường điện từ : < 55dB, at 2-meter distance (Buzzer not included) : < 55dB, cách máy 2m (Không tính còi báo hiệu) : IEC 10004-2 (ESD) Level 4 IEC 10004-3 (RS) Level 3 IEC 10004-4 (EFT) Level 4 IEC 10004-5 (Surge) Level 4

MODEL No. / MÃ SẢN PHẨM C10K 7 OF 7 EMI Chuẩn liên quan về nhiễu điện từ : EN55022 Class A MECHANICAL FEATURES / HÌNH THỨC ĐÓNG GÓI Unit / Máy chưa có bao bì Dimensions W x H x D (mm) Kích thước (Rộng x Cao x Dài) Weight (Kg) Trọng lượng (Kg) Packaging / Máy đã có bao bì Dimensions W x H x D (mm) Kích thước (Rộng x Cao x Dài) Weight (Kg) Trọng lượng (Kg) : 340 x 980 x 640 mm : 180 Kg : 560 x 1250 x 890 mm : 210 Kg Specifications are subject to change without notice Một số các đặc tính kỹ thuật nêu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực địa lý hoặc từng kỳ đoạn sản xuất