11/05/ :57:02 FBHU 37 KIMBERLEY NOM Race Date: 10/28/2017 Members/Flyers: 0 Release Weather: Overcast Release Time: 06:00:00 Birds: 0 Arrival We

Tài liệu tương tự
10/27/ :04:17 FBHU 34 SPRINGFONTEIN Race Date: 10/14/2017 Members/Flyers: 361 Release Weather: Clear skies, strong tailwind Release Time: 08:30:

08/06/ :05:23 FBHU 09 BRITSTOWN NOM Race Date: 07/22/2017 Members/Flyers: 0 Release Weather: Clear skies, no wind Release Time: 08:00:00 Birds:

11/05/ :12:28 FBHU FBHU SHORT DST CHAMPIONSHIP Pos Members/Flyers ClubName 01 L 02 L 03 L 04 S 05 B 07 L 20 B 35 B Total 1 BTroskie & RLouw PDHU

08/22/ :43:46 Race Date: Release Time: 08/19/2017 Members/Flyers: :15:00 15 Hanover 15Bird Un Birds: 1404 NRHU Release Weather: Arrival We

12/21/ :19:34 Race Date: Release Time: 09/10/2010 Members/Flyers: :30:00 16 Kroonstad Birds: WC Combine 696 Release Weather: Arrival Weath

07/24/ :10:34 Race Date: Release Time: 07/12/2014 Members/Flyers: :30:00 06 Leeu Gamka Birds: 6502 WCPTA Release Weather: Arrival Weather:

VERENIGDE POSDUIF UNIE SPRINGFONTEIN JO Liberated: 07/07/ :30:00 Members: 88 Birds: 1579 Pos Loft Name Club Bird Particulars Clock Time Var Dist

10/20/ :31:49 WCPTA WCPTA CHAMPION 2016 Pos Members/Flyers FedName 17 H 18 V 19 K 20 V 21 B 22 S Total 1 JOHAN GUNTER DPK

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ

Crystal Reports ActiveX Designer tmp

Book

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT Quảng Xương - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm 2018 Câu 1: Khi kích thích cho con l

DONINGTON PARK DUNLOP 125 / 250GP ACU NATIONAL CHAMPIONSHIP & NG CUP HARTSMERE LOGISTICS TWO STROKE GP TQ4 TIMED QUALIFYING Start time: 12:21 Weather:

Trường Tiểu Học Cairnlea Park Bản tin 21/12/ Carmody Drive Cairnlea 3023 Ph: HỌC KỲ 1 30/1 29 /3 HỌC KỲ 2

Microsoft Word - P.153

Curtis High School HY-TEK's MEET MANAGER 4.0-8:42 PM 12/4/2014 Page 1 Curtis v Decatur - 12/4/2014 Curtis v Decatur 12/4/14 Results - Curtis v Decatur

Sailwave results for 2015 Grand Prix Regatta at Seattle Yacht C

DRESS REHEARSAL SCHEDULE- THURSDAY MAY 21ST RECITAL 2015 NORTH ROCKLND HIGH SCHOOL Arrive Class Stage photos leave 3:30 Ba 4 BE Sat 2:00 RED, WHITE &

BanggiaQC_VNE_

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

Classic Permatex.xls

BanggiaQC_VNE_

UBND HUYỆN CẦU KÈ PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO THI GIẢI TOÁN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP THCS NĂM HỌC Thời gian làm bài thi: 120 phút (không kể thời gia

SangSom 6 Red World Championship 4 September 2017 TIME M # GRP T PLAYER 1 - COUNTRY VS PLAYER 2 - COUNTRY Score 11:00 a.m. M1 D2-D4 1 Atthasit Mahitth

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Diện tích xung quanh (m 2 ) Thể tích Đáp án: Chiều dài (m) Chiều

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 04 trang) KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: VẬT LÍ Thờ

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Đáp án chuyên đề: Phương trình tham số của đường thẳng - Hình học 10 Bài a) Phương

Microsoft Word - ThetichDadien.doc

CPILS Power IELTS Course Vietnamese

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

!"#$ %& ' '' ' ()*+,-./01 / :; 4 <= A ' F G HIJKL 50M NO %& ' PQRS TUVW X Y!"#$%&' $(' ) * +,-./ "* 9: -; < =>

ÿ8ÿÿÿ968ÿ87ÿ9ÿ9966 4AG6HNH406AO 28 9!"2#

N H ẬT K Ý H Ọ C Đ ƯỜ N G 12 Tháng Tư 8g50 sáng Cộng Đoàn Cầu Nguyện Tan trường lúc 12g30 trưa 29 Tháng Tư Ngày đầu của Học Kỳ 2 3 Tháng Năm Ngày học

144 Mai Xuân Thưởng – TT Bình Dương – Phù Mỹ – Bình Định

TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn

CHƯƠNG 1 : MỞ ĐẦU

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đáp án 1.D 2.C 3.A 4.C 5.B 6.A 7.C 8.A 9.B 10.A 11.A 12.D 13.D 14.C 15.C 16.B 17.A 18.A 19

Curtis High School HY-TEK's MEET MANAGER 4.0-8:55 PM 1/15/2015 Page 1 Curtis v Kentridge - 1/15/2015 Curtis v Kentridge Results - Curtis v Ken

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

Crystal Reports ActiveX Designer - 27A.tmp

VAOHP Vietnamese American Oral History Project, UC Irvine Narrator: THIEU KHAC LUU Interviewer: An Khanh Luu Date: May 26, 2014 Location: Linda

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 1 TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG MA' MB ' MD ' MB ' 1.1. Trên tia đối tia MA lấy D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (50 câu h

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH QUY TRÌNH KÝ HỢP ĐỒNG LÀM VIỆC LẦN ĐẦU VÀ KÝ HỢP ĐỒNG LÀM VIỆC KHÔNG THỜI HẠN Số hiệu: QT.TCHC-13 Lầ

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG TỔ CHỨC HÀNH CHÍNH QUY TRÌNH PHÂN CÔNG VIÊN CHỨC HƯỚNG DẪN TẬP SỰ Số hiệu: QT.TCHC-06 Lần ban hành: 01 Ngày ban hành: 2

copy Vietnamese by Khoa Dang Nguyen

DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt Ghi chú Gử

190602_KSCL_DS NVMG tu do bi cam ban hang

Wolfpack Junior Championship NC State University, Raleigh, NC Sunday, September 1-2, 2012 Results High School Boys Consolidated Results 6,843 Yards, P

DANH SÁCH NVMG TỰ DO + NVMG CỦA ĐẠI LÝ BỊ CẤM BÁN HÀNG CHO CHỦ ĐẦU TƯ STT Ngày PD Họ tên SỐ CMND Nơi cấp/ngày cấp Nội dung vi phạm Mức Phạt 1 Duy Anh

Bản ghi:

11/05/2017 11:57:02 FBHU 37 KIMBERLEY NOM Race Date: 10/28/2017 Members/Flyers: 0 Release Weather: Overcast Release Time: 06:00:00 Birds: 0 Arrival Weather: Clear skies 1 A Arontjies PDHU 15 ZAFB 12519 BB H 0 771.049 1 13:53:20 0:00 1629.0268 2 F Myburgh GDHU 13 ZAFB 46797 CHEQC 5 791.280-1 14:47:47 40:59 1499.2094 3 M & S Williams GDHU 14 BDU 0540 CPEI H 5 791.039-1 14:54:33 47:44 1479.7810 4 B Johnson & S Adams PDHU 15 ZAFB 12684 BB H 0 774.964 0 14:44:15 48:17 1478.2337 5 U Herbert PDHU 15 ZAFB 17089 MEA C 0 775.460 1 14:49:37 53:16 1464.2322 6 J.C Crown PDHU 16 ZAFB 46993 BB C 0 791.115-28 15:00:19 53:45 1463.0370 7 Sky Walk (H William GDHU 16 ZAFB 23093 BWFHC 11 790.240 0 15:02:28 55:58 1456.7531 8 F Samuels CFHU 16 ZAWU 1455 BC C 7 824.751-2 15:27:15 57:01 1453.8674 9 G Claasens SHU 13 ZAFB 31118 C C 12 798.546-6 15:16:10 63:47 1435.5707 10 J.A.G Kruger PDHU 15 BDUD 2173 LC C 0 775.909 0 15:00:53 64:10 1434.5219 11 T Persent BPF 2016FB 23596 BB H 5 816.295 0 15:30:53 65:55 1429.8806 12 E Salie KDHU 15 ZAFB 63018 BLUEH 9 813.320-1 15:33:41 70:33 1417.6786 13 Martin Johnson KHPU 16 ZAFB 23010 BB H 5 795.025 0 15:21:24 71:09 1416.1471 14 C Van Wyk KDHU 13 ZAFB 35893 CHEQH 7 813.977-1 15:35:03 71:25 1415.4518 15 D Knoetse PDHU 16 ZAFB 46689 BB H 0 775.802-2 15:09:08 72:29 1412.6982 16 Vermeulen & Du Toit PDHU 15 ZAFB 11870 BB C 0 776.727-1 15:09:54 72:34 1412.4492 17 D & P Herbert NSHU 2014ZAFB 46821 CHEQC 10 818.796 0 15:40:08 72:59 1411.3928 18 A September KDHU 14 ZAFB 06302 RED H 20 810.360 0 15:36:08 74:52 1406.5494 19 J Eckhardt CFHU 15 ZAFB 32520 BC C 5 836.044-2 15:54:32 75:01 1406.1453 20 Green Hokke PDHU 15 ZAFB 43517 C H 0 775.276-1 15:11:28 75:09 1405.8056 21 Taliep & Rich SSHU 15 ZAFB 60516 BC H 8 826.360 0 15:48:46 76:02 1403.5441 22 H Hassen CFHU 2014ZAFB 12481 BC H 12 825.785 0 15:50:51 78:22 1397.6221 23 Vos & V-Vuuren (a) PDHU 14 ZAFB 16362 AS H 0 775.312-2 15:14:47 78:26 1397.4285 24 J.M PEARCE NSHU 2016NRHUP 1582 CHEQC 10 820.052 1 15:46:51 78:26 1397.4154 25 O'Cally'Lofts BPF 2016FB 41238 DCP H 5 814.390 0 15:42:58 78:37 1396.9752 26 Moerat Hokke PDHU 14 MID 00147 C H 0 775.659 0 15:16:13 79:35 1394.5267 27 DJ Lewis NSHU 2016ZAFB 04311 CHEQH 10 817.849 134 15:47:54 80:56 1391.1362 28 Heartland Lofts SSHU 16 ZAFB 52401 BC H 8 830.417 0 15:57:50 81:46 1389.0443 29 JL Williams SSHU 16 ZAFB 10913 BB C 20 824.764 25 15:54:18 81:53 1388.6795 30 Pigeon City KHPU 16 ZAFB 51346 CHECH 5 809.842-1 15:43:20 82:05 1388.2644 31 M & I Damon CFHU 2016ZAFB 53257 BB H 20 827.160 0 15:57:32 83:40 1384.2910 32 J.M PEARCE NSHU 2016NRHUP 1578 BLUEH 2 820.052 1 15:52:42 83:57 1383.6225 33 F Isaacs & Partner CFHU 2015ZAFB 09382 BC H 20 831.753-1 16:02:18 85:02 1380.9256 34 S Abrahams NSHU 2015NRHU 00615 BLUEH 10 823.100-4 15:57:13 86:11 1378.0859 35 E Gossman KDHU 13 ZAFB 19029 BLUEC 20 816.018 27 15:53:03 86:37 1376.8697 36 E Simpson GDHU 16 ZAFB 48928 BBARH 5 791.367-1 15:35:02 86:58 1376.1744 37 T Persent BPF 2016FB 41792 BB H 2 816.295 0 15:53:53 87:38 1374.5040 38 A Herbert PDHU 15 ZAFB 43249 CP H 0 775.657 0 15:25:52 89:11 1370.7416 39 P Isaacs BPF 2011WKDU 26986 BWF H 20 814.561 62 15:56:05 90:55 1366.5220 40 Vos & V-Vuuren (b) PDHU 15 ZAFB 11771 BB H 0 775.312-2 15:28:44 92:19 1363.1535 41 Sammy October PDHU 15 ZAFB 58956 BB H 0 776.050 0 15:31:49 94:48 1357.1658 42 F Isaacs & Partner CFHU 2016ZAFB 09045 BCPDH 2 831.753-1 16:13:34 95:29 1355.5687 43 L Lawrence (Sunrise SHU 15 ZAFB 08959 C H 12 797.192 97 15:48:56 96:18 1353.6201 44 A September KDHU 14 ZAFB 61139 BLUEH 2 810.360 0 16:03:06 100:31 1343.6578 45 D.C Koch & James KDHU 15 ZAFB 07287 BLUEC 12 810.778-2 16:04:16 101:22 1341.6873 46 T Persent BPF 2013FB 01429 BB C 3 816.295 0 16:09:24 102:18 1339.5061 47 W Ezau & Son BPF 2015FB 49319 CHEQH 5 814.178 0 16:08:07 102:35 1338.8516 48 A Abrahams SHU 15 ZAFB 36526 C H 12 797.173-3 15:56:05 103:16 1337.2489 49 M & I Damon CFHU 2015ZAFB 09860 BB H 2 827.160 0 16:18:39 103:22 1337.0403 50 A Rudolph PDHU 16 ZAFB 64035 BB H 0 775.454 1 15:41:06 104:27 1334.4936 51 D Bass NSHU 2016ZAFB 50635 CHWFH 10 820.712 1 16:15:15 104:41 1333.9821 52 M & S Williams GDHU 15 ZAFB 37603 CHEQC 2 791.039-1 15:52:59 104:41 1333.9644 53 G & G Hendrickse GDHU 15 ZAFB 38904 BBARH 5 791.255-1 15:53:11 104:44 1333.8788 54 CDJ Lofts (Christo GDHU 16 ZAWU 0801 CHEQH 5 790.207-1 15:53:12 105:31 1332.0747 55 Vos & V-Vuuren (a) PDHU 14 ZAFB 45894 AS C 2 775.312-2 15:42:47 106:17 1330.2913 56 T Samodien CFHU 2016ZAFB 58916 BB H 18 830.156-1 16:24:49 107:01 1328.6059 57 MN Marlie WDHS 14 ZAFB 50791 BB H 14 827.506-1 16:23:32 107:41 1327.0912 58 Jordaan D Kemotie KHPU 14 ZAFB 05404 CPD H 3 802.582 29 16:05:24 107:49 1326.6782

59 T Claasen T.C. Loft NSHU 2016ZAFB 26523 CHEQH 10 816.511 80 16:17:37 108:38 1324.6742 60 Vermeulen & Du Toit PDHU 15 NBHUD 1457 BB H 2 776.727-1 15:47:13 109:37 1322.6922 61 JL Williams SSHU 15 ZAFB 33707 BBP H 2 824.764 25 16:25:13 110:47 1319.9778 62 Davis Loft CFHU 2016ZAFB 53337 BC C 19 832.975 46 16:32:13 111:11 1319.0607 63 Fester & Crotz/Wipp BPF 2015FB 52062 BB C 5 816.561 27 16:20:43 112:48 1315.5133 64 F Myburgh GDHU 15 ZAFB 37795 CHEQH 2 791.280-1 16:02:05 113:23 1314.2033 65 Vos & V-Vuuren (a) PDHU 15 ZAFB 11752 CP H 3 775.312-2 15:51:36 115:03 1310.4667 66 D.C Koch & James KDHU 14 ZAFB 27148 GRIZ H 2 810.778-2 16:18:41 115:04 1310.4243 67 Jacobs Loft CFHU 2016ZAFB 10142 BB C 20 832.144 5 16:35:39 115:35 1309.2856 68 Jerusalem Loft PDHU 14 ZAFB 16494 C H 0 776.019 3 15:53:02 115:52 1308.6597 69 Gypsy Loft GDHU 16 ZAWU 2433 BBARH 5 791.353 13 16:05:02 115:58 1308.3797 70 Heartland Lofts SSHU 16 ZAFB 52402 BC H 2 830.417 0 16:35:42 116:56 1306.3033 71 C Richter & Son NSHU 2016ZAFB 51460 CHEQH 10 817.878-3 16:26:23 117:14 1305.6183 72 Alexander Bros GDHU 16 ZAFB 03011 BBARC 5 790.857 0 16:06:04 117:34 1304.9010 73 H Ehrenreich PDHU 15 ZAFB 11194 CWF H 0 775.837 0 15:55:12 118:12 1303.4896 74 Jacobs Loft CFHU 13 ZAFB 14532 DC H 2 832.144 5 16:38:36 118:19 1303.2368 75 Leonkie Loft PDHU 14 ZAFB 15046 C H 0 770.715 0 15:51:30 118:26 1302.9839 76 Cassiem & Samuels CFHU 2016ZAWU 0950 BB C 19 823.320-2 16:32:21 118:55 1301.9355 77 C & K Lofts CFHU 2014ZAFB 41542 BC C 10 832.835-3 16:39:44 119:00 1301.7506 78 B Johnson & S Adams PDHU 16 ZAFB 46925 BB H 2 774.964 0 15:55:45 119:25 1300.8208 79 A.W.E Mack KDHU 14 ZAFB 06157 CHEQH 7 812.658-2 16:25:43 120:23 1298.6995 80 A Abrahams NSHU 2016 ZAFB 44584 CHEQH 10 815.245-1 16:27:54 120:33 1298.3357 81 C April PDHU 16 ZAFB 08121 BB H 0 769.139 0 15:52:26 120:35 1298.2710 82 Martin Johnson KHPU 15 ZAFB 10159 BBP C 2 795.025 0 16:12:37 120:49 1297.7528 83 E Abrahams & Son SSHU 14 ZAFB 50512 CHP H 1 823.399 11 16:35:48 121:53 1295.4063 84 Abduragman Davids WDHS 14 ZAFB 50438 BC H 7 821.819 1 16:35:01 122:27 1294.2006 85 Davie & Son CFHU 2016ZAFB 09006 BBWFH 20 830.388-1 16:42:18 123:06 1292.8033 86 G Adams NSHU 2016ZAFB 17920 BLUEC 10 818.337-18 16:32:47 123:11 1292.6654 87 JL Williams SSHU 15 ZAFB 33726 BCP H 3 824.764 25 16:39:38 124:16 1290.2132 88 T Samodien CFHU 2015ZAFB 01185 BC H 2 830.156-1 16:44:33 125:21 1287.9305 89 Sigare Brothers CFHU 2014ZAFB 3299 BB H 20 831.080 0 16:46:14 126:14 1286.0370 90 R.W September PDHU 15 ZAFB 12712 CP H 0 775.653 0 16:04:44 127:49 1282.6364 91 J.S Beukes PDHU 16 ZAFB 46166 CWF C 0 776.867 1 16:06:35 128:42 1280.7583 92 HC Rhode & Clinton SHU 15 ZAFB 36420 C C 12 798.700 2 16:24:07 129:09 1279.7919 93 F Myburgh GDHU 16 ZAFB 48396 SMOKC 3 791.280-1 16:19:07 129:59 1278.0472 94 JL Williams SSHU 14 ZAFB 36229 BCP C 4 824.764 25 16:46:39 130:49 1276.2071 95 R Carolissen SHU 15 ZAFB 36278 BB H 12 798.451-2 16:25:58 131:11 1275.4859 96 Embassy Lofts SSHU 16 ZAFB 57874 BCTEH 19 828.541-3 16:50:23 131:59 1273.8358 97 MS Marcus SSHU 16 ZAFB 57653 BB H 8 827.295 2 16:50:08 132:35 1272.5614 98 Sammy October PDHU 14 ZAFB 44490 DC H 2 776.050 0 16:10:23 133:07 1271.4141 99 A Rudolph PDHU 14 ZAFB 44353 C H 2 775.454 1 16:10:30 133:41 1270.2268 100 E Simpson GDHU 15 ZAFB 38919 BBARH 2 791.367-1 16:23:02 133:44 1270.1526 101 J.S Beukes PDHU 16 ZAFB 08841 BB H 2 776.867 1 16:12:18 134:22 1268.8004 102 Petersen Family Lof GDHU 16 ZAFB 48814 BBARC 5 790.767 0 16:23:22 134:30 1268.5423 103 Fortuin Family Loft KHPU 16 ZAZA 54961 BB H 12 804.777 1 16:35:04 135:07 1267.2632 104 J Eckhardt CFHU 14 ZAFB 37319 BC C 2 836.044-2 16:59:52 135:16 1266.9281 105 AG Davids CFHU 16 ZAFB 40506 DCWFC 7 823.919 17 16:50:45 135:24 1266.6325 106 M Solomons SSHU 16 ZAFB 11102 CHEQH 16 821.502 2 16:48:52 135:40 1266.1173 107 Sigare Brothers CFHU 16 ZAFB 40126 BC H 2 831.080 0 16:58:14 137:22 1262.5918 108 CM Petersen CFHU 2016ZAFB 09133 BC C 10 823.280 0 16:52:52 138:07 1261.0232 109 D Highburgh NSHU 2013ZAFB 50850 BLUEH 10 816.332 0 16:47:53 138:37 1259.9985 110 Knole Park Lofts SSHU 16 ZAFB 53348 BB C 13 829.953 1 16:58:59 138:52 1259.4744 111 B.W Farao & Family CFHU 2016ZAFB 53643 BC H 14 832.023 0 17:01:05 139:19 1258.5751 112 B Louw BPF 1997WPHU 7341 BB H 5 816.353-11 16:48:34 139:36 1257.9921 113 C April PDHU 16 ZAFB 57281 DC H 2 769.139 0 16:11:28 139:40 1257.8592 114 D Perrins PDHU 16 ZAFB 46141 C C 0 770.670-1 16:12:41 139:41 1257.8287 115 Bodali Lofts CFHU 2016NRHU 116 BC C 18 825.797-1 16:57:24 140:30 1256.1256 116 C April PDHU 12 ZA 18677 C H 3 769.139 0 16:13:10 141:22 1254.3718 117 Cassiem & Samuels CFHU 16 ZAFB 51148 BC C 2 823.320-2 16:56:32 141:33 1253.9806 118 Journey's End SSHU 15 ZAFB 21619 BB H 20 823.986 0 16:57:08 141:35 1253.9099 119 Sammy October PDHU 16 ZAFB 44461 DC H 3 776.050 0 16:19:50 142:31 1252.0301 120 White House Lofts CFHU 2016ZAFB 11396 BC H 15 823.945 0 16:58:40 143:03 1250.9286 121 M & I Damon CFHU 2015ZAFB 09845 BB H 3 827.160 0 17:01:23 143:12 1250.6514 122 Yorkshire Loft (R M WDHS 16 ZAFB 36129 BB H 16 829.051 0 17:03:07 143:24 1250.2340 123 Davie & Son CFHU 2016ZAFB 23715 BB H 2 830.388-1 17:05:53 144:59 1247.0174

124 M & S Williams GDHU 15 ZAFB 17700 CHEQH 3 791.039-1 16:34:30 145:09 1246.6820 125 Balie & Papier KHPU 15 ZAFB 02777 MEALH 4 803.612-2 16:45:29 146:02 1244.9172 126 Embassy Lofts SSHU 16 ZAFB 10447 BC C 2 828.541-3 17:05:56 146:27 1244.0925 127 H Hassen CFHU 2016ZAFB 2079 MIEL H 2 825.785 0 17:04:00 146:40 1243.6521 128 Alexander Bros GDHU 16 ZAFB 03018 CHEQC 2 790.857 0 16:35:58 146:43 1243.5510 129 Simpson Lofts CFHU 2016ZAFB 14627 BB H 14 827.526 2 17:06:20 147:30 1241.9695 130 Vos & V-Vuuren (b) PDHU 14 ZAFB 44827 C H 2 775.312-2 16:24:23 147:40 1241.6630 131 Silverback Lofts CFHU 2016ZAFB 10524 BBPDC 13 831.806-1 17:10:17 148:01 1240.9471 132 E Abrahams & Son SSHU 14 ZAFB 50534 BBP C 2 823.399 11 17:04:05 148:22 1240.2242 133 Embassy Lofts SSHU 16 ZAFB 10458 BB H 3 828.541-3 17:08:40 148:59 1239.0072 134 S Mohammed & Partne CFHU 2016ZAFB 10215 BB H 20 825.386-1 17:06:27 149:16 1238.4518 135 Martin Johnson KHPU 16 ZAFB 51117 BB C 3 795.025 0 16:43:37 150:53 1235.2461 136 CM Petersen CFHU 2016ZAFB 40606 BB H 2 823.280 0 17:06:40 151:03 1234.9200 137 Marcus & Son CFHU 2016ZAFB 40771 BC H 18 827.093-1 17:10:05 151:22 1234.2842 138 J.S Beukes PDHU 16 ZAFB 46613 BB H 3 776.867 1 16:29:48 151:45 1233.5441 139 Kader & Nadia Ahmed SHU 16 ZAFB 59045 C C 12 802.294-2 16:51:04 152:25 1232.2173 140 MA Burton SSHU 16 ZAFB 06153 MOZ H 15 831.042 0 17:14:54 152:51 1231.3558 141 Leaton Martin PDHU 16 ZAFB 46885 BB C 0 775.486 0 16:32:13 155:16 1226.6143 142 S Mohammed & Partne CFHU 2016ZAFB 53038 BCPDH 2 825.386-1 17:17:51 159:55 1217.6240 143 J & J Smallbones KDHU 15 ZAFB 31489 BLUEH 20 811.183-1 17:08:00 161:38 1214.3173 144 Davie & Son CFHU 2016ZAFB 40033 BC H 3 830.388-1 17:25:10 162:54 1211.9219 145 Isak Arendse GDHU 15 ZAFB 13401 BBARH 5 781.364-1 16:45:01 163:12 1211.3566 146 Alex Hokke KDHU 16 ZANRHU 0588 BLUEH 20 811.261 0 17:10:47 164:13 1209.4233 147 Embassy Lofts SSHU 16 ZAFB 44089 BB C 4 828.541-3 17:26:17 165:23 1207.2039 148 A Herbert PDHU 15 ZAFB 43831 BBP H 2 775.657 0 16:43:24 166:15 1205.5595 149 Vermeulen & Du Toit PDHU 15 ZAFB 11871 BB C 3 776.727-1 16:47:08 169:06 1200.2292 150 D Knoetse PDHU 15 ZAFB 11486 BWF H 2 775.802-2 16:47:01 169:46 1198.9872 151 JR Humphries SSHU 16 ZAFB 06076 BC H 6 822.383 1 17:26:54 170:41 1197.2658 152 Jerusalem Loft PDHU 15 ZAFB 11721 BB H 2 776.019 3 16:48:57 171:25 1195.8931 153 Piet Van Wyk PDHU 15 ZAFB 11044 BB H 0 767.849 0 16:44:27 173:49 1191.4796 154 M & S Williams GDHU 15 ZAFB 07748 CHEQC 4 791.039-1 17:04:18 174:12 1190.7577 155 Leaton Martin PDHU 16 ZAFB 12860 BB H 2 775.486 0 16:51:36 174:33 1190.1258 156 A Loots KDHU 16 ZA 26042 BLUEH 13 807.538 0 17:18:37 174:38 1189.9767 157 D McKenzie KHPU 16 ZAFB 01149 CH C 3 804.713-38 17:15:39 174:40 1189.9687 158 C April PDHU 16 ZAFB 08125 C C 4 769.139 0 16:46:23 174:40 1189.9116 159 A MacHelm KDHU 12 ZAFB 12910 BLUEH 13 814.624 62 17:26:59 175:56 1187.4901 160 Lion Pride Lofts (M WDHS 16 ZAFB 36169 GRIZ H 6 824.242-1 17:34:22 176:15 1187.0144 161 R Pienaar BPF 2015FB 66242 BB H 5 814.871 39 17:26:43 176:28 1186.6189 162 Swiss Lofts CFHU 2016ZAFB 34048 BC C 12 828.541-2 17:39:08 177:20 1185.0424 163 H Ehrenreich PDHU 14 ZAFB 15248 BB H 2 775.837 0 16:56:52 179:29 1181.1179 164 Petersen Family Lof GDHU 16 ZAFB 02585 BWF H 2 790.767 0 17:12:16 182:11 1176.2698 165 R Phillips KDHU 16 ZAFB 44711 CHEQC 9 814.013 0 17:32:49 182:55 1174.9328 166 Gypsy Loft GDHU 16 ZAFB 02001 BBARH 2 791.353 13 17:14:02 183:12 1174.4119 167 F Isaacs & Partner CFHU 2016ZAFB 58169 BC H 3 831.753-1 17:48:59 183:56 1173.1361 168 J & J Smallbones KDHU 14 ZAFB 06694 CHEQC 2 811.183-1 17:32:04 184:31 1172.0901 169 J.D Rossouw KDHU 14 ZAFB 06616 MEALH 8 811.408-2 17:33:22 185:35 1170.1903 170 E Simpson GDHU 15 ZAFB 38264 BBARH 3 791.367-1 17:18:06 187:23 1167.0088 171 E Abrahams & Son SSHU 16 ZAFB 57775 BB C 3 823.399 11 17:45:53 187:30 1166.7689 172 New Era Lofts KHPU 15 ZAFB 39049 CH H 5 804.527-4 17:29:44 187:46 1166.3251 173 Fortuin Family Loft KHPU 16 ZAFB 59938 CH H 2 804.777 1 17:30:10 187:54 1166.0885 174 Harmony Lofts CFHU 2016 ZAFB 10282 RC H 9 826.284 41 17:49:20 187:57 1165.9685 175 Journey's End SSHU 16 ZAFB 55522 BB H 2 823.986 0 17:48:01 189:12 1163.7946 176 Alex Hokke KDHU 15 ZAFB 07180 GRIZ H 2 811.261 0 17:38:36 190:39 1161.2668 177 L & L Lofts KHPU 16 ZANRHP 3009 CH H 3 794.570 0 17:24:27 190:52 1160.8883 178 R Gobey KDHU 14 ZAFB 02330 BBWFC 17 812.778-1 17:41:15 191:56 1159.0155 179 AG Davids CFHU 2016ZAFB 40509 BCPDC 2 823.919 17 17:51:22 192:08 1158.6699 180 R.W September PDHU 15 ZAFB 12706 BWF H 2 775.653 0 17:10:38 193:20 1156.5977 181 Arendse Lofts CFHU 16 ZAFB 29031 BC C 8 826.046-1 17:55:05 194:10 1155.1482 182 Alex Hokke KDHU 13 ZAFB 52046 BLUEH 3 811.261 0 17:42:42 194:33 1154.4912 183 Heartland Lofts SSHU 16 ZAFB 52446 BB H 3 830.417 0 18:00:04 195:16 1153.2502 184 Gypsy Loft GDHU 16 MASKAM 2447 BWF C 3 791.353 13 17:26:24 195:15 1153.2482 185 Zeyaad Mustapha WDHS 16 FB 35069 BB H 7 827.294 1 17:58:57 196:44 1150.7231 186 A Herbert PDHU 14 ZAFB 44092 BB H 3 775.657 0 17:14:42 197:22 1149.6324 187 Knole Park Lofts SSHU 16 ZAWU 0295 DC H 2 829.953 1 18:02:04 197:29 1149.4387 188 Kader & Nadia Ahmed SHU 16 ZAFB 59038 BB C 2 802.294-2 17:37:59 197:30 1149.3936

189 B Johnson & S Adams PDHU 15 ZAFB 44278 BB C 3 774.964 0 17:15:12 198:28 1147.7547 190 J Roodman PDHU 15 ZAFB 11397 BB H 0 775.314-1 17:18:56 201:53 1141.9325 191 M Windvogel NSHU 2013ZAFB 59049 BLUEH 10 819.087 2 18:00:16 204:40 1137.2501 192 L & L Lofts KHPU 14 ZAFB 55748 BBPDH 2 794.570 0 17:38:45 204:44 1137.1306 193 B Louw BPF 2016ZA 53096 BB C 2 816.353-11 17:58:28 205:37 1135.6638 194 R Booysen KHPU 15 ZAFB 02913 BB H 5 813.880 0 17:59:10 208:00 1131.6987 195 U Herbert PDHU 16 ZAFB 46156 BBP H 2 775.460 1 17:27:27 210:12 1128.0498 196 Heartland Lofts SSHU 16 ZAFB 18079 BCTEH 4 830.417 0 18:21:45 215:24 1119.5376 197 A Green BPF 2016 FB 05762 BP H 5 815.597 83 18:09:30 216:20 1118.0219 198 R Aploon PDHU 15 ZAFB 21338 BB C 0 769.783-1 17:29:23 217:13 1116.5999 199 Van Wyk Hokke (P va PDHU 14 ZAFB 44432 BB H 0 767.849 0 17:28:18 217:51 1115.5732 200 Knole Park Lofts SSHU 15 ZAFB 66041 DCWFH 3 829.953 1 18:24:23 218:13 1114.9779 201 Sammy October PDHU 14 ZAFB 44476 C H 4 776.050 0 17:36:30 218:41 1114.2139 202 A Herbert PDHU 16 ZAFB 56810 BB H 4 775.657 0 17:37:57 220:29 1111.3361 203 Isak Arendse GDHU 15 ZAFB 07702 BBARH 2 781.364-1 17:43:05 220:30 1111.3140 204 Korkie Hokke SHU 15 ZAFB 36043 BB H 12 797.257-2 17:58:44 221:49 1109.2036 205 BTroskie & RLouw PDHU 16 ZAFB 46609 CP H 0 776.302-1 17:40:25 222:22 1108.3180 206 Martin Johnson KHPU 16 ZAFB 23009 BCH C 4 795.025 0 17:57:29 222:31 1108.0745 207 D Knoetse PDHU 14 ZAFB 15938 BB H 3 775.802-2 17:43:17 225:41 1103.0646 208 Fortuin Family Loft KHPU 16 ZAZA 54848 CH C 3 804.777 1 18:10:40 226:42 1101.4525 209 Pigeon City KHPU 16 ZANRHP 4713 CHECH 2 809.842-1 18:15:36 227:03 1100.9031 210 MN Marlie WDHS 15 BDUD 3247 BC H 2 827.506-1 18:33:17 228:35 1098.5087 211 Petersen Family Lof GDHU 16 ZAFB 48821 CHEQH 3 790.767 0 18:00:06 228:49 1098.1350 212 Vos & V-Vuuren (b) PDHU 14 ZAFB 44821 C H 3 775.312-2 17:47:09 229:58 1096.3404 213 H Greef NSHU 2014ZAFB 54731 BLUEH 10 816.597 1 18:25:44 230:48 1095.0492 214 E Solomons KDHU 15 ZAFB 07371 CHEQC 4 810.721-1 18:23:39 233:57 1090.1680 215 L & L Lofts KHPU 16 ZAFB 51157 CPD C 3 794.570 0 18:09:23 234:28 1089.3723 216 A September KDHU 14 ZAFB 27737 DKCHH 3 810.360 0 18:24:30 235:04 1088.4621 217 J & J Smallbones KDHU 12 ZABDU 1824 BBWFH 3 811.183-1 18:30:06 239:41 1081.4099 218 W Ezau & Son BPF 2015FB 52333 BB H 2 814.178 0 18:36:32 243:08 1076.1958 219 E Salie KDHU 16 ZAFB 19582 CHEQC 2 813.320-1 18:36:09 243:32 1075.5837 220 Jerusalem Loft PDHU 16 ZAFB 08232 BB H 3 776.019 3 18:01:33 243:33 1075.5603 221 Solly Francke KHPU 16 ZA 66244 CH C 4 805.405 1 18:29:05 243:47 1075.2106 222 Van Wyk Hokke (P va PDHU 16 ZAFB 07141 BB H 2 767.849 0 17:56:02 245:42 1072.3649 223 A Herbert PDHU 15 ZAFB 57007 RED C 5 775.657 0 18:04:33 246:55 1070.5362 224 R & R Hokke PDHU 16 ZAFB 45513 CP H 0 775.592 0 18:08:06 250:31 1065.2273 225 J Vermeulen KDHU 14 ZAFB 06462 BBPDH 14 812.320-2 18:43:14 251:10 1064.2689 226 A Loots KDHU 16 ZAGPU 06374 BLUEH 2 807.538 0 18:38:51 251:14 1064.1602 227 Vermeulen & Du Toit PDHU 15 ZAFB 11861 BB C 4 776.727-1 18:11:42 253:03 1061.5142 228 R Gobey KDHU 16 ZAFB 24245 DKCHH 2 812.778-1 18:46:42 254:02 1060.0767 229 J Vermeulen KDHU 14 ZABDUD 0516 BLUEH 2 812.320-2 18:47:42 255:24 1058.0769 230 E Carolissen SSHU 15 OAKDALE 0645 RED H 4 822.584 29 18:58:22 255:49 1057.4501 231 J.S Beukes PDHU 16 ZAFB 23637 CWF H 4 776.867 1 18:14:46 255:55 1057.3207 232 R Booysen KHPU 16 ZAFB 64961 BB H 2 813.880 0 18:49:55 256:04 1057.1014 233 H Ehrenreich PDHU 16 ZAFB 45804 BB H 3 775.837 0 18:18:20 260:27 1050.7950 234 Grace Loft KHPU 14 ZAFB 24976 BB C 4 803.889 11 18:46:18 261:30 1049.2972 235 W Whiteman SSHU 16 ZAFB 53713 BBP H 3 822.417 28 19:05:48 262:57 1047.2083 236 Van Wyk Hokke (P va PDHU 12 ZA 60268 BWF C 3 767.849 0 18:13:22 263:06 1047.0192 237 Chris Bogenhagen KHPU 14 ZAFB 05432 CH H 4 803.662 0 18:47:51 263:22 1046.6393 238 Engelbrecht Racing KHPU 15 ZAFB 02628 BB C 1 802.801 0 18:49:23 265:38 1043.4344 239 K Basson KHPU 16 ZAFB 51993 BB H 5 804.788 0 18:56:27 270:34 1036.4969 240 D Perrins PDHU 15 ZAFB 12149 GRZ H 2 770.670-1 18:26:04 273:08 1032.9551 241 Sky Walk (H William GDHU 15 ZAFB 37570 BBARH 2 790.240 0 18:53:13 281:07 1022.0163 242 E Solomons KDHU 15 ZAFB 07376 CHEQC 2 810.721-1 19:15:03 282:50 1019.6897 243 Zeyaad Mustapha WDHS 16 ZAFB 29379 BC C 2 827.294 1 19:31:54 283:22 1018.9812 244 J.S Beukes PDHU 16 ZAFB 08881 BB H 5 776.867 1 18:43:24 284:20 1017.6624 245 Alfa & Omega KHPU 14 ZAFB 39609 BB H 5 804.896 32 19:13:23 286:11 1015.1822 246 Petersen Racing KHPU 14 ZAFB 02405 BB C 5 804.402-3 19:13:46 287:35 1013.3358 247 R Aploon PDHU 16 ZAFB 57225 BB C 2 769.783-1 18:40:02 287:58 1012.8064 248 D Knoetse PDHU 16 ZAFB 46694 BB C 4 775.802-2 18:47:21 289:21 1010.9717 249 A & J Fortuin PDHU 16 ZAFB 57166 BBP H 0 775.603 0 18:48:40 290:50 1009.0239 250 R & R Hokke PDHU 15 ZAFB 43886 C H 2 775.592 0 18:48:56 291:06 1008.6596 251 Alexander Bros GDHU 16 ZAFB 48519 CHEQH 3 790.857 0 19:08:30 295:26 1002.9892 252 A & J Fortuin PDHU 13 ZAFB 16316 C H 2 775.603 0 18:55:25 297:32 1000.2403 253 Grace Loft KHPU 15 ZAFB 39968 BB C 2 803.889 11 19:24:53 298:30 998.9894

254 Green Hokke PDHU 14 ZAFB 45547 C H 2 775.276-1 18:57:24 299:51 997.2469 255 Isak Arendse GDHU 16 ZAFB 06881 CHEQH 3 781.364-1 19:06:29 302:48 993.4702 256 U Herbert PDHU 16 ZAFB 57193 BB H 3 775.460 1 19:01:20 303:33 992.5037 257 Isak Arendse GDHU 16 ZAFB 48338 BBARH 4 781.364-1 19:07:47 304:04 991.8308 258 Leonkie Loft PDHU 15 ZAFB 12551 BB H 2 770.715 0 19:22:20 329:21 960.5920 259 Leonkie Loft PDHU 14 ZAFB 15050 C H 3 770.715 0 19:22:50 329:51 959.9938 260 Lens Loft WDHS 16 ZAFB 36059 BB H 2 827.518 1 06:21:10 350:30 935.9515 261 Abduragman Davids WDHS 15 ZAFB 00433 BBWFH 2 821.819 1 06:37:21 371:23 912.7981 262 MN Marlie WDHS 16 WU 1687 MIEL H 3 827.506-1 06:45:10 372:54 911.1623 263 Willie van Dyk WDHS 15 ZASP 4040 CH H 10 826.040 2 07:32:24 418:27 864.6389 264 Lion Pride Lofts (M WDHS 14 FB 69663 BB H 2 824.242-1 08:12:29 457:56 827.9642 265 Willie van Dyk WDHS 16 ZAWU 2826 BB H 2 826.040 2 08:47:21 488:24 801.7413 266 Willie van Dyk WDHS 16 ZASP 0569 BB H 3 826.040 2 08:47:22 488:25 801.7283 267 Lens Loft WDHS 14 ZAFB 49138 BB H 2 827.518 1 09:01:51 500:13 792.0131 268 Lion Pride Lofts (M WDHS 15 ZAFB 69664 BB C 3 824.242-1 09:09:56 511:40 782.7896 269 Zeyaad Mustapha WDHS 16 FB 53062 BC C 3 827.294 1 10:08:27 562:33 744.3522 270 Cassiem Foflonker WDHS 16 ZAFB 06294 BC C 10 829.205 1 10:59:16 607:25 713.4514 LOFTS THAT DID NOT MAKE THE BOARD