OK KARAOKE A/V AMPLIFIER DAS-300/DAS-150 Ô fifl fl ÿ Œ Ó Ì Àà һ à ÀÕ œûõ ÿ ÛÕ flõã Œ Ô Ó Ì Œ fl flã Œ Àà OK

Tài liệu tương tự
Bộ khuếch đại công suất Karaoke DAS-400/DAS-200 Sách hướng dẫn sử dụng /EXIT TONE LO/MID/HI (EQ-SEL) ECHO DLY/RPT (ECHO-SEL) Rất cảm ơn quý khách đã c

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

HDSD 1551K TV (up web)

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

HDSD KS361_2018_v17.cdr

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

Máy chiếu WXGA khoảng cách ngắn cho ngành giáo dục với độ sáng 3,500 ANSI Lumens PS501W 0.49 short throw ratio SuperColor technology 15,000 hours lamp

Specification Eng-Viet-C10K.doc

Model 7600/7800 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Màn hình theo dõi nhịp tim Trên hình là Model Bản quyền thuộc IVY Biomedical Systems Inc. Mã số linh Mã ki

Microsoft Word - HDSD_NVR_304&3016.docx

Agricultural 5_1.pdf

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

HDSD KS361M_2019.cdr

Moonlight Serenade CB062 Connductor

MT4Y/MT4W Series ĐỒNG HỒ ĐO ĐA NĂNG HIỂN THỊ SỐ DIN W72 H36MM, W96 H48MM Đặc điểm Là phiên bản đa dụng của loại đồng hồ đo hiển thị số Có nhiều tùy ch

Máy chiếu phim gia đình Lumen 1080p PX725HD Khoảng màu Rec.709 Bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X Chế độ hiệu chuẩn ISF vcolor Tuner và phần mềm máy c

Máy chiếu 4K HDR Độ sáng cao 3500 ANSI Lumens cho giải trí tại gia PX747-4K Máy chiếu PX747-4K có độ sáng cao 3500 ANSI Lumens 4K UHD cho giải trí tại

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

DS6340-SC-PCHK.p65

Microsoft Word - Dap an de thi thi thu DH lan I Khoi D_THPT Chuyen NQD_2014.doc

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

Jahresberichte SC Buchs.pdf


E411_english[1].pdf

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Chủ đề 2: CON LẮC LÒ XO BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN CƠ NĂNG, THẾ NĂNG VÀ ĐỘNG NĂNG Ta xét các bài toán sau: +Vận dụn

PowerPoint 演示文稿

PX870/770_EN

iCeeNee iOS User's Manual.docx

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

XBOX

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

UWSHD18D.cdr

eView Cty Viễn Tín Vinh

Bài 1:

BW Series Cảm biến vùng CẢM BIẾN VÙNG Đặc điểm Khoảng cách phát hiện dài lên đến 7m. Có 22 loại sản phẩm (Trục quang: 20/40mm, chiều cao phát hiện: 12

Chia sẻ Dữ liệu Vô danh Với Lenovo Nội dung Chia sẻ Dữ liệu Vô danh Với Lenovo... 1 Harmony... 1 Lenovo Companion Lenovo Customer Engagement

User manual TC cdr

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐẦU GHI LILIN DVR 708/716/ Cấu tạo đầu ghi 1.1 Đầu ghi DVR 816 Mặt trước: Stt Tên Chức năng 1 Phím sang trái Di chuyển sang tr

zur Ansicht

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG SMART Hi-Fi AUDIO SH8 Da n Âm thanh Đa vu ng không dây Hãy truy cập để xem hướng dẫn về các tính năng nâng cao,

04_Ly thuyet co ban ve Giao thoa song_TL BaiGiang

HDSD ST106.cdr

BẢNG BÁO GIÁ MÁY CHIẾU BENQ DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh

ETH-MOD-T BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC HAI CHIỀU MODBUS - ETHERNET 1 Thông tin chung: Tất cả dữ liệu của đồng hồ và relay trong đường dây được kết nối với

Microsoft Word - HD SD CD T-88

<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>

"ó" " " " " " " " " " "í" " " " " " # " " " " " " #³ " " " " #" " " " " " " " " " #" # #"!E" " " " " " " " " "é" " #" " " " " " " " " # " " " " " " "

hdsd sinh trac hoc

MFL _LN51-TA(without WEEE)_수정.indd

PQ_Mobil_2019.indd

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

"ó" " " " " " " " " " "í" " " " " " # " " " " " " #³ " " " " #" " " " " " " " " " #" # #"!E" " " " " " " " " "é" " #" " " " " " " " " # " " " " " " "

mounting system_2_16_eu.indd

AC500-ECO.rtf

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA TCR1101

Hướng dẫn sử dụng phần mềm MISA Panda.NET 2011

prem_sgm3_vn_01

<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>

Thiết lập cho điện thoại dùng Windows Phone 8 Khi sở hữu một smartphone chạy Windows Phone 8, người dùng cần thực hiện các thiết lập cho nhạc chuông,

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

mounting system_7_16_eu.indd

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đáp án 1 D 2 B 3 D 4 A 5 B 6 A 7 D 8 B 9 D 10 A 11 C 12 D 13 A 14 B 15 A 16 D 17 D 18 B 19

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG ĐƠN VỊ TIÊN PHONG TRONG ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN VÀ SẢN XUẤT NGUỒN SÁNG, TBCS, HỆ THỐNG & GIẢI PHÁP

HƯỚNG DÂ N SỬ DỤNG Hệ thống Rạp hát Tại gia 3D Blu-ray / DVD Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn và giữ lại để

TLC1542C-

Microsoft Word - Huong dan su dung type -39.doc

"ó" " " " " " " " " " "í" " " " " " # " " " " " " #³ " " " " #" " " " " " " " " " #" # #"!E" " " " " " " " " "é" " #" " " " " " " " " # " " " " " " "

1basliklik

PNQP1420ZA-OI-MV72AVN.book

说明书 86x191mm

Nội dung chương 3 IT1110 Tin học đại cương Phần I: Tin học căn bản Chương 3: Hệ thống máy tính 3.1. Giới thiệu 3.2. Chức năng và các thành phần của má

Bản ghi:

OK KAAOKE A/V AMPIFIE DAS-300/DAS-150 Ô fifl fl ÿ Œ Ó Ì Àà һ à ÀÕ œûõ ÿ ÛÕ flõã Œ Ô Ó Ì Œ fl flã Œ Àà OK... 2... 5... 6... 6... 7... 8...10...11...12...13...13...13...14...15...15...15...15...16 1

-------------------- -------------------- * 2

DC 2000 OFF 3

4

2000 2000 5

DAS-300 2 + 2 2 4 DAS-150 2 6 3 10 5 ±6 key 3 CD PEAK INDICATO 6

DAS-300/DAS-150 Ô fifl fl ÿ Œ Ó Ì Àà һ à ÀÕ œûõ ÿ ÛÕ flõã Œ Ô Ó Ì Œ fl flã Œ ÀÃ È 1 Power ON /OFF OFF 2 PEAK INDICATO PEAK INDICATO MUSIC VO MIC MASTE VO MUSIC VO MAX MIC MASTE VO MAX 3 / / / 6 MIC 1/ MIC 2/ MIC 3 MIC 1/ MIC INPUT 1 MIC MIC 2/ MIC INPUT 2 MIC MIC 3 MIC INPUT 3 MIC 3 7 MIC INPUT 1 8 MUSIC VO 9 BAANCE 0 CD Display 4 5MUTE/EXIT a MIC MASTE VO b ECHO VO MIC INPUTs 1 2 3 MIC MIC 7

flœfl flàã Õ Ã flà»ô ŒÕÓÌÓ ÕÀfi Àà fl fl flà flà Õ fl Œ Õ«ÕÃ Õ fl Œ fl flœfl flà»ô flà»ó flœfl flà» Ô flà» Ó Œ Û Àà Ռ Õ«ÕÃ Õ Õ fl Œ Ʊ Õ«Õà իÕà ժ ÔÎ fl Ì Œ Ʊ Õ«Õà ÔÎ Ê ŒflÃ Ë ÿ Õ ŒªøÆ Õ«Õà ÔÎ Ê ŒflÃ Ë ÿ Õ Æ± ÒŒªøÆ Õ«ÕÃ Ì Ê ŒflÃ Ë ÿ Õ Œ Àà fl» Àà Àà fl» fl» Àà Àà fi ÔÎ Ì ŒªøÆ Õ«Õà ÔÎ Àà ÿ Õ Õ Ã Ã«Œ Œ ÿ Õ Õ Ã Ã«Œ Œ Œ Ì 1 AUTO SEECT KAAOKE VIDEO AUX 1 VIDEO & & Audio Audio A&V A&V 7 KAAOKE SENSITIVITY OK M H OK OK 2 S232C 3 SUB OUT 8 KAAOKE OK 9 AUX 1 4 VIDEO IN KAA AUX 1 AUX 2 5 VIDEO OUT OK 6 KAAOKE INPUT EVE 3 0 AUX 1 INPUT EVE a AUX 1 SENSITIVITY AUX 1 AUX 1 M H AUX 1 8

b AUX 2 INPUT EVE c AUX 2 d PE-OUT e PE-OUT OUTPUT EVE f MIC/INE VO MIC MIC MIC INE MIC MASTE MUTE/EXIT g MIC MIC A MIC INPUT 1 B MIC INPUT 2 h SPK SYSTEM DAS-300 / / DAS-150 i SPEAKE SYSTEM 8 28 9

DAS-300 CD OK AUX 2 KAAOKE AUTO SEECT AUX1 S232C SUB OUT A&V A&V AUDIO VIDEO AUDIO VIDEO VIDEO IN KAA AUX1 AUX2 KAAOK AUX 1 AUX 2 PE-OUT MIC SK SYSTEMS SPEAKE Front SYSTEM SYSTEM Setting MIC A SPEAKE SYSTEM SPEAKE IMPEDANCE Front SYSTEM : ATED 8 OHMS ear SYSTEM : ATED 8 OHMS Front/ear SYSTEM : ATED 8 OHMS MIN INPUT EVE MAX INPUT INPUT EVE EVE MIN MAX MIN MAX OUTPUT MIC B EVE ear SYSTEM VIDEO OUT M H SENSITIVITY M H SENSITIVITY INE MIC 1 2 3 AUX 1 DAS-150 1. 2. DAS-300 SPK SPEAKE SYSTEM SYSTEM 10

1. 2. 3. DAS-150 SPEAKE SYSTEM DAS-300 DAS-300 SPK SYSTEM 15mm SPEAKE SYSTEM CA CA pin plug - Front SYSTEM ear SYSTEM SPK SYSTEM 8 8 SPEAKE SYSTEM 8 Front SYSTEM ear SYSTEM 4 11

6 4 MIC1 BAANCE ECHO VO MIC2 MIC3 MUTE /EXIT MUSIC VO EQ-SE ECHO-SE MIC MASTE VO POWE PEAK INDICATO MIC INPUT 1 3 5 2 1 2 5~10CM 3 OK MUSIC VO 4 MIC VO MIC MASTE VO bass howling 1 5~10 VO PEAK INDICATO MUSIC VO MIC MASTE 2 5 6 I I 12

& KAAOKE AUX 1 AUTO SEECT AUDIO A&V VIDEO VIDEO A&V & AUDIO flœfl flœfl ± ±Æ Ô flà» Ô flà» Ô ± ±Æ Ó Àà flà» Ó flà» Ó ± ±Æ Ì È Àà һ à œûõ ÿ ÛÕ 13

Music volume Mic Volume Sensitivity low Senisitivity High OFF ON VIDEO OUT VIDEO OUT VIDEO IN VIDEO IN CD D AUTO SEECT VIDEO AUTO SEECT AUDIO A&V & CD D AUTO SEECT AUDIO AUTO SEECT VIDEO A&V & OK AUX 1 AUX 2 OK AUX 1 SENSITIVITY H OK AUX 1 AUTO SEECT VIDEO AUTO SEECT AUDIO A/V OK AUX 1 AUTO SEECT AUDIO AUTO SEECT VIDEO A/V 14

(1) (2) OK OK CD 15

Œ fifl fl Œ ÀÕ fl flã Œ œûõ Ò» à Àà ÿ ÛÕ Ô Ó Ì flõã Œ Àà ÿ Ô Ó Ì DAS-300/DAS-150 OK DAS-300 +++(4ch) +(2ch) ated 8 MIC1-MIC3 3.3k MICA/MICB 3.3k (KAAOKE,AUX1,AUX2) 4.7k ( ) (KAAOKE,AUX1,AUX2) 75 Pre-Out 1k Sub-Out 1k Video Output 75 MIC1-MIC3 10mV MICA/MICB Audio Input (KAAOKE,AUX1,AUX2) Video Input (KAAOKE,AUX1,AUX2) Pre-Out Sub-Out 10mV ( : MIC) 1Vpp( : INE) 1Vpp 1Vpp 1Vpp 1Vpp NTSC,PA DAS-150 + ( / ) 4 2 MIC 3 ear panel MIC input 2 KAAOKE 1 AUX1 1 AUX2 1 PE-Out 1 SUB-Out 1 S232 1 3 3 4.3 TFT CD 420(W) 135(H) 335(D) flœfl flò fl Œ ÔÓË ÔÌÎ ÌÓÁ ÓÁÔ ÌÔ Ì Í ÏÓ 14kg 12kg 12.5kg 10.5kg 100:AC110-120V, 200:AC220-240V 50/60 Hz 650W 350W 16

17 ±Æ ø

fi fi ªÆ ø ± ø ±Æ Ú ÊÒÒ Úæ æú ± 18