Bảng giá ENDURA (goc).xls

Tài liệu tương tự
PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Định mức dự toán xây dựng công trình Phần sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng (sau đây gọi tắt là định mức dự t

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bgtvt

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

Microsoft Word TT DA DT NMCDTIMI docx

Title

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT MÙI CFB 900 AXA Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan Dist

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

SoŸt x¾t l·n 1

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

Thời gian áp dụng: Bắt đầu từ ngày 01/07/2017 Đối tượng áp dụng: Các nhà bán mở từ ngày 01/07/2017 NOTE: (*Bắt buộc) (* ) Cá nhân, tổ chức khi ký Hợp

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

Tài liệu hướng dẫn công tác an toàn lao động Shared by by HSEVIET.COM TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Điều 56 và các điều liên quan 29, 39, 61 của Hiến pháp nướ

Tả cảnh mặt trời mọc trên quê hương em

AR75-A1(2017) OK

Title

Microsoft Word - Chuong 3. cac may lam nho.doc

Microsoft Word - NGÔI-SAO-ẤY-VỪA-ĐÃ-LẶN.docx

取り決めた収集日, 収集場所へ午前 8 時までに出してください ことはできませんので, ご注意ください この処理券は, 払い戻しできません 2015~ Cố gắng cắt giảm lượng rác thải Hãy cùng tiến hành tái chế rác! Bình xịt b

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH 80D Lê Văn Khương, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh. Tel: (08) Fax: Hotline: M

nguoiHSI_2019AUG18_sun

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

NHỮNG HOẠT ĐỘNG

Kỹ thuật nuôi lươn Kỹ thuật nuôi lươn Bởi: Nguyễn Lân Hùng Chỗ nuôi Trong cuốn Kỹ thuật nuôi lươn (NXB nông nghiệp, 1992) chúng tôi đưa ra qui trình n

Bài tập làm văn số 1 lớp 7 - Đề 4

TÀI LIỆU THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG TƯỜNG CHẮN ĐẤT CÓ CỐT

C QUI TRÌNH KỸ NĂNG THỦ THUẬT VÀ PHẪU THUẬT C1 - CHÍCH CHẮP, CHÍCH LẸO Mục đích: Giúp điều trị cho NB. Mức độ: Mỗi bước thực hiện có qui định mức độ m

Đặc Sản U Minh Hạ Quê Tôi Nguyễn Lê Hồng Hưng Quê hương của Trúc Thanh nằm nép mình cuối dãy Trường Sơn. Nơi đó có núi, rừng, ruộng, rẫy và biển xanh.

NHÀ MÁY TÔN THÉP HAI CHINH Nhà máy I: 80D Lê Văn Khương, xã Đông Thạnh, H. Hóc Môn, TP.HCM Tel: (08) Fax: Nh

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

AN TOÀN LAO ĐỘNG KHI LÀM VIỆC TRÊN CAO

No tile

MP02_VN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 01:2008/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐIỆN National technical regulation on Electric safety HÀ NỘ

cachetsaodangchuachet_2016MAY16

BỘ XÂY DỰNG TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG HÀ NỘI PHƢƠNG ÁN CỔ PHẦN HÓA TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG HÀ NỘI Đơn vị cổ phần hóa: Tổng công ty Xây dựng Hà Nội Địa chỉ:

CÔNG TY TNHH 3DS VIỆT NAM Địa chỉ: Di Trạch - Hoài Đức - Hà Nội Tel: (024) * Hotline: Website: vattuphu3ds.com - E

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] TÓM TẮT TÁC PHẨM VĂN XUÔI LỚP 12 Tóm tắt truyện Vợ chồng A Phủ Tô Hoài ( in trong tập Truyện Tây Bắc, 19

Phần 1

Phân tích bài thơ Đàn ghi ta của Lor-ca của Thanh Thảo

Phong thủy thực dụng

TCCS

Công Chúa Hoa Hồng

Soạn Giả Thái Thụy Phong Vũ Thất Theo bài tường trình Nghệ thuật Sân khấu Cải lương 80 năm của soạn giả Nguyễn Phương trên trang nhà của nhạc sư Trần

Nghị luận về ô nhiễm môi trường

THIẾT BỊ HỖ TRỢ TẬP BÓNG BÀN TỰ CHẾ *-*-*-*-* HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY BẮN BÓNG BÀN HIEPASC Homemade ( Có kèm tài liệu chi tiết cấu tạo máy ) Thiết bị đư

Microsoft Word - 01b02_01VN

Phụ lục 1 DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN TRANG BỊ CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG LÀM NGHỀ, CÔNG VIỆC CÓ YẾU TỐ NGUY HIỂM, ĐỘC HẠI (Ban hành kèm theo Thông tư

DỰ ÁN XÂY NHÀ TÌNH THƢƠNG (TẠI CHÙA LIÊN SƠN) Thực hiện : Phạm Thị Hồng Yến Thầy : Chơn Nguyên Chủ trì chùa Liên Sơn Tổ 7, ấp 5, Xã Thanh Sơn, Định Qu

Chứng minh rằng bảo vệ môi trường thiên nhiên là bảo vệ cuộc sống của chúng ta

Loa Bảng LBC 3011/x1

No tile

Tả quang cảnh một buổi sáng trên quê hương em

THIẾT BỊ VỆ SINH CAO CẤP AUSTRALIA CÔNG TY TNHH MTV XNK VIỆT CƯỜNG LS Địa chỉ: số 569, Ngô Gia Tự, P. Đức giang, Q. Long Biên, Hà nội stotaviet

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

Truyện ngắn : Bà Năm xóm Chợ Bà Chiểu

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

NỘI DUNG HƯỚNG DẪN ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN SINH HỌC 6 NĂM HỌC A/ Lý thuyết: CHƯƠNG I: TẾ BÀO THỰC VẬT BÀI 7: CẤU TẠO TẾ BÀO THỰC VẬT Vẽ cấu tạo tế b

Khái quát

AN TOÀN VÀ VỆ SINH tại nông trại Là một người nông dân, bạn thực hiện rất nhiều công việc khác nhau trong ngày làm việc của mình. Trong đó, bạn thường

Cảm nghĩ về người thân – Bài tập làm văn số 3 lớp 6

RM6 Manual - Huong dan xay lap & lap dat

Inspiron Gaming Sổ tay dịch vụ

ベトナム語 Cách vứt rác gia đình đúng cách Cách vứt rác gia đình đúng cách Các loại rác Vui lòng bỏ rác trước 8:30 sáng ngày thu gom rác. Rác có thể đôt Ch

Việc hôm nay (cứ) chớ để ngày mai

Đọc truyện cổ tích Tấm Cám, anh chị có suy nghĩ gì về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, giữa người tốt và kẻ xấu trong xã hội xưa và nay? – Văn m

Bảng báo giá dịch vụ vệ sinh kính Dịch vụ đƣợc nhiều khách hàng lựa chọn! Kính gửi: Quý khách hàng Nano chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh dịch vụ vệ sin

Ôn tập môn ngữ văn: Chiếc thuyền ngoài xa

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

Vung Tau ngay thang cu

Hotline: Golf tour Myanmar: Yangon - YCDC Golf Club - Okkala Golf Resort 3 Ngày - 2 Đêm (T-S-MMRRGN-1806) https:

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

Hotline: Mai Châu - Hòa Bình 2 Ngày - 1 Đêm (T-D-VNMVHBVCI-36)

THIS PROJECT IS CO-FUNDED BY mini guide march 2011 KỸ THUẬT KHAI THÁC MÂY RỪNG

Thuyết minh về một loài hoa

Thuyết minh về hoa mai

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi

L U Ô N D Ẫ N Đ Ầ U V Ề C H Ấ T L Ư Ợ N G Hotline: LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI Trụ sở chính TP. HỒ CHÍ MINH Chi nhánh VŨNG TÀU Chi nhánh ĐÀ NẴ

Kể về một chuyến về thăm quê – Văn mẫu lớp 6

1 Những chuyện niệm Phật cảm ứng, nghe được. 1- Sát sanh bị đoản mạng. Tác giả : Cư sĩ Lâm Khán Trị Dịch giả : Dương Đình Hỷ Cổ đức có nói : Tâm có th

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Inspiron Series Sổ tay dịch vụ

Microsoft Word - Phan 8H

3CX - 4CX ECO

Microsoft Word - Sach TTNT A4_P2.doc

Tóm tắt tác phẩm văn xuôi lớp 12

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 07.../2019/TT-BTNMT Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2019 TH

Bản ghi:

BẢO HÀNH VĨNH VIỄN Mr. Khanh : (+84) 0933202820

Kính Thưa Quý khách hàng. CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN CẮT ĐẠI THANH 1224 LẠC LONG QUÂN, PHƯỜNG 8 1224 LAC LONG QUAN STREET, WARD 8, QUẬN TÂN BÌNH, TP. HỒ CHÍ MINH. TAN BINH DISTRICT, HOCHIMINH CITY, VIỆT NAM VIETNAM TEL: (84-8) 54348078 54348079 Fax : 08-54348077 Website: www.hancatdaithanh.vn E-mail: kinhdoanh@hancatdaithanh.vn THƯ NGỎ Công ty ĐẠI THANH xin gửi tới Quý khách hàng và đối tác lời chào trân trọng và lời chúc sức khỏe! Công ty TNHH Hàn Cắt Đại Thanh chuyên: phân phối và dịch vụ bảo hành sửa chữa các loại máy: Dụng cụ ENDURA Tools Máy cắt vật liệu bằng tia nước Máy hàn METABO - Máy khoan. Máy đục. Máy khoan bàn. Máy khoan cần. Máy khoan từ Mũi khoan các loại, Mũi đục các loại, Muĩ khoan từ, Phụ kiện Máy mài. Máy cắt Đá mài. Đá cắt. Phụ kiện Máy đo độ dày Máy đo độ cứng Máy đo động rung Máy đo độ nhám Máy khò hơi nóng Máy chà nhám Máy phay Máy tiện Máy phát điện Máy cắt lốc chấn tôn Thiết bị đo MITUTOYO (Thước cặp, Panme, Thước đo cao, Thước đo dày, Đo góc vạn năng, Đo lỗ, Chân đế.) Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Thiết bị thử áp lực Thiết bị đo LEICA (Đo kích thước bằng tia laser) Thiết bị đo điện và thiết bị ngành điện GREENLEE Thiết bị đo điện KYORITSU Bộ sạc TELWIN Van bướm dùng điện Các thiết bị máy móc dùng cho ngành thoát nước dầu khí Các loại phụ kiện, phụ tùng ngành hàn cắt và nhiều máy móc thiết bị khác. Chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu và Quốc Tế. Sản phẩm công nghệ cao đảm bảo sự tiện lợi, nhanh chóng an toàn trong sử dụng. Sản phẩm của chúng tôi rất phong phú đa dạng, nhiều thương hiệu để Quý khách lựa chọn. Rất hân hạnh được đón tiếp Qúy khách tại địa chỉ: CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN CẮT ĐẠI THANH 1224 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh Điện thoại: (08) 54348078/54348079 Fax: (08) 54348077 Email: kinhdoanh@hancatdaithanh.vn - website: hancatdaithanh.vn Trên tất cả chúng tôi hiểu được sự thành công của Công ty có được là nhờ sự ủng hộ vô cùng quí giá của toàn thể quí khách hàng và các đối tác. Xin chân thành cảm ơn các nhà đầu tư đã sử dụng sản phẩm - dịch vụ của chúng tôi trong nhiều năm qua. Rất mong nhận được sự quan tâm hợp tác của nhà đầu tư trong thời gian tới. Trân Trọng CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN CẮT ĐẠI THANH

CÔNG TY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀN CẮT ĐẠI THANH 1224 LẠC LONG QUÂN, PHƯỜNG 8 QUẬN TÂN BÌNH, TP. HỒ CHÍ MINH. 1224 LAC LONG QUAN STREET, WARD 8, TAN BINH DISTRICT, HOCHIMINH CITY, VIETNAM TEL: (84-8) 54348078 54348079 Web: www.hancatdaithanh.vn Fax : 08-54348077 E-mail: kinhdoanh@hancatdaithanh.vn BẢNG GIÁ DỤNG CỤ ENDURA Áp dụng từ: STT MODEL MÔ TẢ QUI CÁCH VND 1 E7004 dao rọc giấy cán nhựa & cao su 18mm 36,000 2 E7003 dao roc giấy cán nhựa 18mm 30,000 E7006 dao roc cáp cán nhôm 18mm 95,000 E7010 lưỡi dao rọc cáp 18x62mm 28,000 E7081 dao cắt ống đồng 3-22mm 60,000 E7082 dao cắt ống đồng 3-22mm 128,000 E7083 dao cắt ống đồng 6-45mm 176,000 E7084 dao cắt ống đồng 6-63mm 346,000 E7086 lưỡi dao cắt ống đồng 4x18mm 18,000 E7087 lưỡi dao cắt ống đồng 6x18mm,6x22mm 19,000 E7092 dao cắt ống nhựa 3-42mm 119,000 E5672 dụng cụ cuốn ống đồng 6mm/8mm 235,000 E5673 dụng cụ cuốn ống đồng 10mm 270,000 E5674 dụng cụ cuốn ống đồng 12mm 301,000 E5686 dụng cụ cuốn ống đồng 3-in 1-0-90 175,000 E5687 dụng cụ cuốn ống đồng 3-in 1-0-180 194,000 3 E7055 Cưa sắt khung tròn 12" 98,000 4 E7054 Cưa sắt khung vuông 12" 219,000 Page 1 of 25 HÌNH SP

5 E8012 thước kéo 3mx 16mm 32,000 6 E8014 thước kéo 5mx 19mm 48,000 7 E8016 thước kéo 7.5mx 25mm 77,000 8 E8017 thước kéo 10mx 25mm 99,000 E8042 thước cuốn thép 20m 176,000 9 E8083 thước thủy 600mm 110,000 10 E8084 thước thủy 800mm 132,000 11 E8085 thước thủy 1000mm 153,000 12 E8074 thước góc 300mm 52,000 E8066 thước lá 1000mmx30mm 10 c / hộp 108,000 E8065 thước lá 500mmx25mm 10 c / hộp 36,000 E0529 thước compa 300mm 156,000 14 E0593 đế từ chử V 15kg 2,062,000 15 E0594 đế từ chử V 20kg 2,855,000 16 E0538 thước đo bước răng 28 chi tiết 132,000 17 E9734 thước đo khe 23 món 58,000 18 E9733 thước đo khe 32 món 66,000 19 E9730 thước đo khe 32 món 0.02-1.0mm 98,000 E0583 đồng hồ so 0-10mm 417,000 E1562 đục gỗ 1/2",3/4",1" 3 c / hộp 285,000 E9416 đục đầu dẹp 8x150mm 26,000 E9418 đục đầu dẹp 13x175mm 39,000 13 Page 2 of 25

E9419 đục đầu dẹp 16x200mm 48,000 E1563 Đục 6 cây = 2 Đục chipping+2đục conic + 1đục tâm+1đục tam giác 262,000 E1564 Đục 6 cây +nhọn+pin+tâm(3x150)(5x150)(8x150) 262,000 E1566 Đục 8 cây = 4 đục dẹp(8x150),(10x165),(13x175),(16x20mm ) 2 đục tâm(3x120)(5x150mm) 1 đục pin (5x150mm) 277,000 21 E9104 dũa dẹp 6" 40,000 22 E9105 dũa dẹp 8" 48,000 23 E9106 dũa dẹp 10" 62,000 24 E9107 dũa dẹp 12" 80,000 25 E9111 dũa dẹp răng thưa 8" 40,000 26 E9112 dũa dẹp răng thưa 10" 52,000 27 E9113 dũa dẹp răng thưa 12" 64,000 28 E9120 dũa lòng mo răng nhiễn 6" 51,000 29 E9121 dũa lòng mo răng nhiễn 8" 58,000 30 E9122 dũa lòng mo răng nhiễn 10" 73,000 31 E9123 dũa lòng mo răng nhiễn 12" 86,000 32 E9126 dũa lòng mo răng thưa 6" 58,000 33 E9127 dũa lòng mo răng thưa 8" 67,000 34 E9128 dũa lòng mo răng thưa 10" 83,000 35 E9129 dũa lòng mo răng thưa 12" 99,000 36 E9114 dũa lòng mo răng thưa 6" 40,000 37 E9115 dũa lòng mo răng thưa 8" 46,000 38 E9116 dũa lòng mo răng thưa10" 51,000 39 E9117 dũa lòng mo răng thưa12" 73,000 40 E9141 dũa tam giác 4" 31,000 41 E9142 dũa tam giác 6" 34,000 42 E9143 dũa tam giác 8" 40,000 43 E9144 dũa tam giác 10" 51,000 44 E9145 dũa tam giác 12" 62,000 45 E9130 dũa tròn 6" 40,000 46 E9131 dũa tròn 8" 44,000 47 E9132 dũa tròn 10" 55,000 48 E9133 dũa tròn 12" 63,000 20 Page 3 of 25

49 E9150 dũa vuông 6" 33,000 50 E9151 dũa vuông 8" 38,000 51 E9152 dũa vuông 10" 49,000 52 E9153 dũa vuông 12" 59,000 53 E9033 bộ dũa 06 món 3x160mm 80,000 54 E9034 bộ dũa 06 món 4x160mm 99,000 55 E9035 bộ dũa 06 món 5x180mm 111,000 56 E9031 bộ dũa 10 món 4x160mm 80,000 57 E1921 bộ dũa 8 món (danh sách kèm theo) 305,000 58 E7261 búa 2 đầu cao su cán cây 28mm 141,000 59 E7263 búa 2 đầu cao su cán cây 45mm 397,000 60 E7257 búa cao su 40oz 260,000 61 E7258 búa cao su 48oz 296,000 62 E7272 búa cao su cán cây 65mm 59,000 63 E7274 búa cao su cán cây 75mm 69,000 64 E7101 Búa đầu tròn cán cây 8oz 60,000 65 E7102 Búa đầu tròn cán cây 12oz 78,000 66 E7103 Búa đầu tròn cán cây 16oz 89,000 67 E7104 Búa đầu tròn cán cây 24oz 111,000 68 E7105 Búa đầu tròn cán cây 32oz 123,000 E7221 Búa nhổ đinh cán nhựa 8oz 83,000 E7222 Búa nhổ đinh cán nhựa 12oz 107,000 E7223 Búa nhổ đinh cán nhựa 16oz 122,000 E7224 Búa nhổ đinh cán nhựa 20oz 130,000 69 E7112 Búa nhổ đinh cán cây 12oz 80,000 70 E7113 Búa nhổ đinh cán cây 16oz 93,000 E7123 Búa đầu bằng cán cây 400g 70,000 E7124 Búa đầu bằng cán cây 500g 76,000 Page 4 of 25

E 7215 Bua gõ rỉ hàn 112,000 E 7246 Bua đồng 16oz 734,000 E7252 Bua tạ 3lb 3 c / hộp 149,000 E7251 Bua tạ 2lb 114,000 37,000 41,000 41,000 42,000 47,000 60,000 94,000 37,000 41,000 41,000 42,000 47,000 53,000 60,000 94,000 13,000 71 E6555 72 E6556 73 E6561 74 E6562 75 E6563 76 E6568 E6365 77 E6585 78 E6586 79 E6591 80 E6592 81 E6593 82 E6597 83 E6598 E6385 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 5x150mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 5x200mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 6x125mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 6x150mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 6x200mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 8x200mm Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa &cao su 6x400mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 5x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 5x200mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 6x125mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 6x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 6x200mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 8x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su 8x200mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa &cao su No2x400mm 84 E6131 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 3x75mm 85 E6132 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 3x100mm 14,000 86 E6133 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 3x150mm 16,000 87 E6134 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 5x75mm 20,000 88 E6135 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 5x100mm 22,000 89 E6136 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 5x150mm 25,000 Page 5 of 25

90 E6137 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 5x200mm 28,000 91 E6138 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 6x38mm 22,000 92 E6139 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 6x100mm 26,000 93 E6140 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 6x150mm 30,000 94 E6141 Tuốc nơ vít đầu dẹp cán nhựa 6x200mm 35,000 95 E6151 96 E6152 97 E6153 98 E6154 99 E6155 100 E6156 101 E6157 102 E6158 103 E6159 104 E6160 105 E6161 106 E6403 107 Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No. 0x75mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No. 0x100mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No. 0x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.1 x 75mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.1x100mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.1x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.1x200mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.2x38mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.2x100mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.2x150mm Tuốc nơ vít đầu pake cán nhựa No.2x200mm 13,000 14,000 16,000 20,000 22,000 25,000 28,000 22,000 26,000 30,000 35,000 Tuốc nơ vít đầu dẹp đóng 6x100mm 45,000 E6405 Tuốc nơ vít đầu dẹp đóng 6x150mm 48,000 108 E6406 Tuốc nơ vít đầu dẹp đóng 8x150mm 56,000 109 E6407 Tuốc nơ vít đầu dẹp đóng 8x200mm 62,000 110 E6408 Tuốc nơ vít đầu dẹp đóng 8x250mm 64,000 111 E6423 Tuốc nơ vít đầu pake đóng #2x100mm 45,000 112 E6425 Tuốc nơ vít đầu pake đóng #2x150mm 48,000 113 E6426 Tuốc nơ vít đầu pake đóng #3x150mm 56,000 114 E6427 Tuốc nơ vít đầu pake đóng #3x200mm 62,000 115 E6428 Tuốc nơ vít đầu pake đóng #3x250mm 64,000 Page 6 of 25

T6104 Tuốc nơ vít gài 02 đầu 47,000 T6105 Tuốc nơ vít gài 02 đầu 2 cây 65,000 T6106 Tuốc nơ vít gài 11 mũi 127,000 E6755 Bút thử điện cảm ứng 32,000 E1919 bộ Tuốc nơ vít 13 món (danh sách kềm theo) 353,000 E1166 bộ Tuôc nơ vít 8 cây cán nhựa & caosu Tuvit dẹp (3x75)(5x75)(6x38)(6x150mm )Tuvit pake (#0x75)(#1x100)(#2x38)(#2x150mm) 246,000 E1171 bộ Tuôc nơ vít 8 cây cán nhựa Dẹp(3x75)(5x100)(6x38)(6x150mm Pake(#0x75)(#1x100)(#2x38)(#2x150mm) 175,000 E1172 bộ Tuôc nơ vít 8 cây cán nhựa Dẹp(3x75)(5x100)(6x38)(6x150mm Pake(#0x75)(#1x100)(#2x38)(#2x150mm) 228,000 E1173 bộ Tuôc nơ vít 10 cây cán nhựa & cao su Dẹp (5x75)(3x100)(5x100)(6x150)(8x150m pake (#1x75)(#0x100(#1x100)(#2x150) (#3x150mm) 500,000 E1115 bô Tuốc nơ vít MINI 4 cây 66,000 E1118 bô Tuốc nơ vít MINI 7 cây - 1 tay xiết 3 mũi (T5-T8)(T6-T10)(T4-H2.0) 3 mũi (T7-H1.5)PH0-2.5)(PH00-1.5) 89,000 120 E1114 bô Tuốc nơ vít MINI 6 cây 74,000 121 E6481 21,000 122 E6482 26,000 116 117 118 119 Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 2.5x75mm Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 4x100mm Page 7 of 25

123 E6483 Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 5.0x125mm 32,000 124 E6484 Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 6.5x150mm 39,000 125 E6492 Tuốc nơ vít đầu pake chuyên dùng cách điện 1000V- No.1x80mm 26,000 126 E6493 35,000 127 E6487 51,000 128 E6488 69,000 129 E6489 94,000 130 E6490 49,000 131 E6497 58,000 132 E6498 66,000 1,079,000 576,000 E1170 E1174 Tuốc nơ vít đầu pake chuyên dùng cách điện 1000V- No.2x100mm Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 4.0x100mm Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 5.0x125mm Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách đện 1000V - 6.5x150mm Tuốc nơ vít đầu dẹp chuyên dùng cách điện 1000V- 3.0x100mm Tuốc nơ vít đầu pake chuyên dùng cách điện 1000V- No.1x80mm Tuốc nơ vít đầu pake chuyên dùng cách điện 1000V- No.2x100mm Bộ đồ nghề cách điện 1000V dep(2.5x75)(4.0x100)(5.5x125mm) pake(#1x80)(#2x100)+viết thử điệnbangkeo kềm nhọm 8" kềm răng 6"kềm cắt 6" Bộ tuvit 12 cây cách điện 1000V dep 2.0,2.5,3.0,3.5,4.0,5.5,6.5mm pake-ph0x100,ph1x100,ph2x100 tuvit thử điện +cần nối tuvit 133 E1139 bộ vít đóng tự động 19 món 18 c / hộp 458,000 134 E5321 kềm răng 6" 58,000 135 E5322 kềm răng 7" 72,000 136 E5331 kềm răng cao cấp 6" 94,000 137 E5333 kềm răng cao cấp 8" 119,000 138 E5351 kềm răng cao cấp 6" 84,000 139 E5352 kềm răng cao cấp 7" 91,000 140 E5121 kềm nhọn 6" 53,000 141 E5123 kềm nhọn 8" 67,000 142 E5133 kềm nhọn cao cấp 8" 100,000 143 E5222 kềm cắt 6" 56,000 144 E5223 kềm cắt 7" 69,000 Page 8 of 25

145 E5233 kềm cắt cao cấp 7" 106,000 146 E5383 kềm cắt 7" chuyên dùng cách điện 1000V 214,000 147 E5372 kềm nhọn8" chuyên dùng cách điện 1000V 204,000 148 E5362 kềm răng7" chuyên dùng cách điện 1000V 216,000 E5396 Kềm tuốt dây điện 6"chuyên dùng cách điện 1000V 212,000 E 5398 kềm mo quạ 10" chuyên dùng cách điện 1000V 278,000 149 E5512 kềm mõ quạ 10" 86,000 150 E5496 kềm mõ quạ cao cấp 10" - cán nhựa 136,000 151 E5422 kềm kẹp 2 lổ 8" 59,000 152 E5426 kềm kẹp cao cấp 2 lổ 8" - cán nhựa 104,000 153 E5530 bộ kềm phe 5 món 86,000 154 E5532 kềm mỡ phe cong ra 7" 62,000 155 E5553 kềm mỡ phe cong ra 9" 91,000 156 E5554 kềm mỡ phe cong ra13" 153,000 Page 9 of 25

157 E5534 kềm mỡ phe cong vô 7" 62,000 158 E5573 kềm mỡ phe cong vô 9" 91,000 E5574 kềm mỡ phe cong vô 13" 153,000 159 E5531 kềm mỡ phe thẳng ra 7" 62,000 160 E5543 kêm mỡ phe thẳng ra 9" 91,000 161 E5533 kềm mỡ phe thằng vô 7" 62,000 162 E5563 kêm mỡ phe thẳng vô 9" 91,000 163 E5610 kềm bấm 7" 67,000 164 E5611 kềm bấm 10" 85,000 E5621 kềm bấm 10" 89,000 165 E5625 kềm bấm càng cua 10" 130,000 166 E5623 kềm bấm nhọn 6.5" 68,000 167 E5284 kềm cắt cáp 10" 101,000 168 E5522 kềm cắt ton 10" 101,000 169 E5523 kềm cắt ton 12" 123,000 E5525 kềm cắt ton 8" 112,000 E5526 kềm cắt ton 10" 137,000 E5527 kềm cắt ton 12" 164,000 E5528 kềm cắt ton 14" 192,000 E5517 kềm cắt thiết mũi bên phải 10" 101,000 170 Page 10 of 25

171 E5516 kềm cắt thiết mũi bên trái 10" 101,000 172 E5515 kềm cắt thiết mũi thẳng 10" 104,000 Ẹ5825 Kềm bấm Jack và mạng điện thoại 8" 210,000 215,000 Ẹ5831 Kềm bấm đầu cos 9" 1.5),(1.5-2.5)(,4-6mm²) (0.5- Ẹ5832 Kềm bấm đầu cos 9" (0.5),(1 ),(1.5),(2.5),(4mm²) 215,000 Ẹ5833 Kềm bấm đầu cos 9" (1.73),(6.65),(8.23),(9 ),(14mm²) 215,000 Ẹ5834 Kềm bấm đầu cos 9" (1),(2),(5mm²) 215,000 215,000 Ẹ5835 Kềm bấm đầu cos 9" 1.5),(2.5)(4)-(6mm²) (0.5- Ẹ5836 Kềm bấm đầu cos 9" (0.15-0.5),(0.5-1.5) (1.5-2.5mm²) 215,000 Ẹ5837 Kềm bấm đầu cos 9" (0.5) (1) (1.5 )(2.5) (4) (6mm²) 215,000 Ẹ5838 Kềm bấm đầu cos 9" (6.48),(5-36)(3.24)(,1.64mm²) 215,000 173 E2012 mõ lết cán bọc nhựa 8" 86,000 174 E2014 mõ lết cán bọc nhựa 12" 180,000 Page 11 of 25

175 E2021 mõ lết xi trắng 6" 60,000 176 E2022 mõ lết xi trắng 8" 87,000 177 E2023 mõ lết xi trắng 10" 114,000 178 E2024 mõ lết xi trắng 12" 159,000 179 E2026 mõ lết xi trắng 15" 324,000 180 E2027 mõ lết xi trắng 18" 2 c / hộp 433,000 181 E2028 mõ lết xi trắng 24" 777,000 182 E5631 mõ lết xích 12"- 55-105mm 292,000 E 5362 mõ lết xích 15"- 60-135mm 327,000 183 E5642 mõ lết răng 10" 139,000 184 E5643 mõ lết răng 12" 182,000 185 E5644 mõ lết răng 14" 2 c / hộp 224,000 186 E5645 mõ lết răng 18" 2 c / hộp 323,000 187 E5646 mõ lết răng 24" 504,000 188 E5647 mõ lết răng 36" 948,000 189 E5648 mõ lết răng 48" 1,458,000 E5662 mõ lết răng nhôn 10" 238,000 E5663 mõ lết răng nhôn 12" 312,000 E5664 mõ lết răng nhôn 14" 353,000 E5665 mõ lết răng nhôn 18" 2 c / hộp 567,000 E5666 mõ lết răng nhôn 24" 814,000 190 E9453 kềm cộng lực 14" 280,000 191 E9454 kềm cộng lực 18" 2 c / hộp 350,000 192 E9455 kềm cộng lực 24" 2 c / hộp 455,000 193 E9456 kềm cộng lực 30" 570,000 194 E9457 kềm cộng lực 36" 720,000 Page 12 of 25

195 E2433 chìa khóa 2 đầu vòng 8x10mm 35,000 196 E2435 chìa khóa 2 đầu vòng 10x12mm 38,000 197 E2438 chìa khóa 2 đầu vòng 12x14mm 44,000 198 E2441 chìa khóa 2 đầu vòng 14x17mm 58,000 199 E2442 chìa khóa 2 đầu vòng 17x19mm 74,000 200 E2208 chìa khóa vòng miệng 8mm 17,000 201 E2209 chìa khóa vòng miệng 9mm 18,000 202 E2210 chìa khóa vòng miệng 10mm 20,000 203 E2211 chìa khóa vòng miệng 11mm 21,000 204 E2212 chía khóa vòng miệng 12mm 24,000 205 E2213 chìa khóa vòng miệng 13mm 24,000 206 E2214 chìa khóa vòng miệng 14mm 30,000 207 E2217 chìa khóa vòng miệng 17mm 45,000 208 E2219 chìa khóa vòng miệng 19mm 46,000 209 E2221 chìa khóa vòng miệng 21mm 51,000 210 E2222 chìa khóa vòng miệng 22mm 55,000 211 E2224 chìa khóa vòng miệng 24mm 80,000 212 E2227 chìa khóa vòng miệng 27mm 125,000 213 E2230 chìa khóa vòng miệng 30mm 155,000 214 E2232 chìa khóa vòng miệng 32mm 188,000 215 E2608 chìa khóa vòng miệng xi bóng 8mm 36,000 216 E2609 chìa khóa vòng miệng xi bóng 9mm 38,000 217 E2610 chìa khóa vòng miệng xi bóng 10mm 43,000 218 E2611 chìa khóa vòng miệng xi bóng 11mm 46,000 219 E2612 chìa khóa vòng miệng xi bóng 12mm 50,000 220 E2613 chìa khóa vòng miệng xi bóng 13mm 52,000 221 E2614 chìa khóa vòng miệng xi bóng 14mm 62,000 222 E2617 chìa khóa vòng miệng xi bóng 17mm 83,000 223 E2619 chìa khóa vòng miệng xi bóng 19mm 94,000 224 E2621 chìa khóa vòng miệng xi bóng 21mm 118,000 225 E2622 chìa khóa vòng miệng xi bóng 22mm 130,000 Page 13 of 25

226 E2623 chìa khóa vòng miệng xi bóng 23mm 129,000 227 E2624 chìa khóa vòng miệng xi bóng 24mm 158,000 228 E2625 chìa khóa vòng miệng xi bóng 25mm 199,000 229 E2627 chìa khóa vòng miệng xi bóng 27mm 249,000 230 E2630 chìa khóa vòng miệng xi bóng 30mm 290,000 231 E2632 chìa khóa vòng miệng xi bóng 32mm 339,000 E 2344 chia khoá 2 đầu miệng 11x13 28,000 E 2345 chia khoá 2 đầu miệng 12x14 28,000 E 2347 chia khoá 2 đầu miệng 17x19 44,000 E2802 Chìa khóa vòng miệng đóng 27mm 212,000 E2803 Chìa khóa vòng miệng đóng 30mm 217,000 E2804 Chìa khóa vòng miệng đóng 32mm 229,000 E2805 Chìa khóa vòng miệng đóng 36mm 298,000 E2806 Chìa khóa vòng miệng đóng 41mm 378,000 E2807 Chìa khóa vòng miệng đóng 46mm 453,000 E2808 Chìa khóa vòng miệng đóng 50mm 560,000 E2809 Chìa khóa vòng miệng đóng 55mm 619,000 E2810 Chìa khóa vòng miệng đóng 60mm 675,000 E2811 Chìa khóa vòng miệng đóng 65mm 732,000 E2812 Chìa khóa vòng miệng đóng 70mm 864,000 E2813 Chìa khóa vòng miệng đóng 75mm 886,000 E2814 Chìa khóa vòng miệng đóng 80mm 998,000 E2815 Chìa khóa vòng miệng đóng 85mm 1,020,000 E2816 Chìa khóa vòng miệng đóng 90mm 1,214,000 E2817 Chìa khóa vòng miệng đóng 95mm 1,322,000 E2818 Chìa khóa vòng miệng đóng 100mm 1,568,000 E2819 Chìa khóa vòng miệng đóng 105mm 2,067,000 Page 14 of 25

E2820 Chìa khóa vòng miệng đóng 110mm 2,544,000 E2821 Chìa khóa vòng miệng đóng 115mm 2,908,000 E2822 Chía khóa vòng miệng đóng 120mm 3,095,000 232 E1521 bộ chìa khóa vòng miệng 10 món 6,8,10,11,12,13,14,15,16,17 270,000 233 E1512 bộ chìa khóa vòng miệng 13 món.8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,2 2mm 521,000 234 E1513 bộ chìa khóa vòng miệng 21 món7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19, 20,21,22,24,27,30,32 1,211,000 E1529 bộ chìa khóa vòng miệng 14.8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19, 22,24mm 1,070,000 E1515 bộ chìa khóa vòng miệng hệ in 14 cây 3/8",7/16",1/2",9/16",5/8",1/16",3/4',13/16",7/8",15/16",1",1-1/16",1-1/18",11/4" 1,036,000 235 E3030 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-10mm 83,000 236 E3031 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-11mm 84,000 237 E3032 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-12mm 84,000 238 E3033 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-13mm 84,000 239 E3034 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-14mm 86,000 240 E3035 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-15mm 86,000 241 E3036 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-16mm 86,000 242 E3037 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-17mm 95,000 243 E3038 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-18mm 97,000 244 E3039 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-19mm 98,000 245 E3041 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-21mm 102,000 246 E3044 đầu tuýp đặc biệt chống trượt 1/2"-24mm 118,000 Page 15 of 25

247 E3710 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-10mm 28,000 248 E3712 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-12mm 28,000 249 E3713 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-13mm 28,000 250 E3714 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-14mm 28,000 251 E3715 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-15mm 28,000 252 E3716 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-16mm 28,000 253 E3717 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-17mm 31,000 254 E3718 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-18mm 39,000 255 E3719 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-19mm 36,000 256 E3720 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-20mm 44,000 257 E3721 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-21mm 42,000 258 E3722 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-22mm 50,000 259 E3724 đầu tuýp dài xi bóng 6 cạnh 1/2"-24mm 53,000 260 E3610 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-10mm 14,000 261 E3612 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-12mm 14,000 262 E3614 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-14mm 13,000 263 E3615 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-15mm 13,000 264 E3617 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-17mm 16,000 265 E3619 đầu tuýp xi bóng 12 cạnh -1/2"-19mm 18,000 266 E3508 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -8mm 15,000 267 E3509 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -9mm 15,000 268 E3510 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -10mm 14,000 269 E3511 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -11mm 14,000 270 E3512 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -12mm 14,000 271 E3513 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -13mm 14,000 272 E3514 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -14mm 13,000 Page 16 of 25

273 E3515 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -15mm 13,000 274 E3516 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -16mm 15,000 275 E3517 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -17mm 19,000 276 E3518 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -18mm 19,000 277 E3519 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -19mm 20,000 278 E3520 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -20mm 21,000 279 E3521 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -21mm 23,000 280 E3522 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -22mm 27,000 281 E3523 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -23mm 27,000 282 E3524 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -24mm 27,000 283 E3527 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -27mm 44,000 284 E3530 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -30mm 60,000 285 E3532 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -32mm 63,000 286 E3534 đấu tuýp xi bóng 6 cạnh 1/2" -34mm 81,000 287 E4608 đầu tuýp xi bóng 3/4" - 27mm 2 c / hộp 77,000 288 E4611 đầu tuýp xi bóng 3/4" - 30mm 85,000 289 E4612 đầu tuýp xi bóng 3/4" - 32mm 89,000 290 E4616 đầu tuýp xi bóng 3/4" - 36mm 119,000 291 E4541 đầu tuýp mỡ bugi 1/2"- 16mm 20,000 292 E4542 đầu tuýp mỡ bugi 1/2"- 21mm 30,000 293 E4537 đầu nối tuýp -1/2" 18,000 294 E4551 đầu tuýp lắc léo 1/2" 60,000 295 E4642 cần tuýp nối 3/4" - 100mm 115,000 296 E4643 cần tuýp nối 3/4" - 200mm 150,000 Page 17 of 25

297 E4533 cần nối tuýp 5" - 1/2" 40,000 298 E4535 cần nối tuýp 10" - 1/2" 77,000 299 E4549 cần tuýp kéo đầu lắc léo 1/2"- 250mm 144,000 300 E4550 cần tuýp kéo đầu lắc léo 1/2"- 360mm 181,000 301 E4536 cần kéo xiết lực 1/2" - 260mm 88,000 302 E4645 cần kéo xiết lực 3/4" - 450mm 3 c / hộp 254,000 303 E4512 cần xiết lực 1/2" (khóa 2 chiều) 137,000 304 E4513 cần xiết lực 1/2" cán nhựa (khóa 2 chiều) 258,000 E 4641 cần xiết lực 3/4" (khoa 2 chieu) 814,000 E1519 cờ lê đa năng (9-14mm)(15-22mm) cờ lê đa năng (23-32mm) 130,000 305 E4581 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 8mm 39,000 306 E4583 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 10mm 39,000 307 E4585 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 12mm 41,000 308 E4586 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 13mm 41,000 309 E4587 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 14mm 41,000 310 E4588 cần tuýp xiết lực chử ( T ) - 17mm 49,000 311 E4577 cần tuýp xiết lực chử (Y) 12,14,17mm 63,000 312 E4553 cần tuýp xiết lực chử thập (+)17,19,21mm,1/2" 3 c / hộp 222,000 313 E4568 cân tuýp xiết lực chử thập(+), lắp ráp, cán nhữa -17,23,25,40mm - 1/2" 218,000 Page 18 of 25

314 E4554 Cân tuýp mở bánh xe(17-19mm)(2123mm) 152,000 E0165 cao chử C 8" 470,000 E0119 E tô 9" 5,416,000 E1922 bộ tuýp 36 món ( danh sách kềm theo ) 1,191,000 1,131,000 Bộ tuýp xiết lực 3/8" - 41 món 9 (danh sách kềm theo) Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8"- 8 món -10,11,12,13,14, 15, 17, 19mm Đầu tuýp ngắn 6 cạnh 3/8" - 16 món 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24mm Đầu tuýp 6 cạnh sao 3/8"-8 món - E8, E10, E11, E12,E14, E 16, E 18, E 20 Cần xiếc lực 3/8" + cần nối 3/8" -2 món dài 3",6" + lắc léo 3/8" + đầu tuýp nối 3/8" - 5 món Đầu tuýp mở bugi -16mm,21mm - 2 món Đầu chuyển 3/8", 10mmx 6.3mm, 10mmx12.5mm - 2 món Đầu tuýp 3/8" 315 E1912 316 E1212 bộ tuýp xiết lực1/2" 15 món 881,000 317 E1219 bộ tuýp xiết lực1/2" 24 món 1,328,000 318 E1235 bộ tuýp xiết lực1/2" 24 món 1,478,000 319 E1230 bộ tuýp xiết lực1/4" 38 món 894,000 Bộ tuýp xiết lực 1/2" 32 chi tiết (21 đầu tuýp 1/2"8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19 20,21,22,23,24,27,30,32,34mm)(5 đầu tuýp 1/2"-10,12,14,17,19mm)(1 cần xiết lực đảchie62u0eu 1/2")(2 cần nối 5"10")(1 cuc lắc léo 1/2")(1 cần xiết L)(1 cần 1/2") 1,617,000 E1236 Page 19 of 25

320 E6716 cần xiết lực nối chử T cán nhựa 38,000 321 E7383 cần xiết sao cán nhựa chừ ( T) T20 24,000 322 E6466 cần xiết tuýp chử T cán nhựa 9x125mm 36,000 323 E6469 cần xiết tuýp chử T cán nhựa 12x125mm 53,000 324 E6470 cần xiết tuýp chử T cán nhựa 13x125mm 53,000 325 E6721 cần xiết vít pake chử T cán nhựa No.1 32,000 326 E6722 cần xiết vít pake chử T cán nhựa No.2 40,000 327 E6723 cần xiết vít pake chử T cán nhựa No.3 54,000 328 E6999 mũi vít 2 đầu 1/4"- 110mm No.2-No.2 60 c / hộp 10,000 329 E6994 mũi vít 2 đầu 1/4"- 65mm No.1-No.1 60 c / hộp 8,000 330 E6995 mũi vít 2 đầu 1/4"- 65mm No.2-No.2 60 c / hộp 8,000 331 E6996 mũi vít 2 đầu 1/4"- 65mm No.3-No.3 60 c / hộp 8,000 332 E6997 mũi vít 2 đầu 1/4"- 65mm No.5.5mm-No.2 60 c / hộp 8,000 333 E6998 mũi vít 2 đầu 1/4"- 65mm No.1-No.2 60 c / hộp 8,000 334 E0835 bao tay hàn 100,000 E 4356 đầu tuýp lục giác1/2"- 10mm x L100 40,000 E 4358 đầu tuýp lục giác1/2"- 14mm x L100 60,000 E1560 bộ lục giác bông 8 cây T6,T7,T8,T9,T10,T15,T20,T25 115,000 E1578 bộ lục giác bông 9 cây T10,T15,T20,T25,T27,T30,T40,T45,T50 205,000 335 Page 20 of 25

E1594 bộ lục giác dài 9 cây 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm 103,000 E 1596 bộ lục giác dài 9 cây 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8,10mm 114,000 E 1555 bộ lục giác bi 9 cây 1.5,2.2.5,3,4,5,6,8,10mm 132,000 337 E1595 bộ lục giác bi 9 cây 1.5,2.2.5,3,4,5,6,8,10mm 123,000 338 E1597 bộ lục giác bi dài 9 cây 1.5,2.2.5,3,4,5,6,8,10mm 140,000 E1572 bộ lục giác bi dài hệ in 9 cây 1.5,2.2.5,3,4,5,6,8,10mm lục 220,000 E1574 bộ lục giác 8 cây 1.5,2,2.5,3,4,5,6,8mm 86,000 E1581 bộ lục giác bi dài hộp 12 cây 1.5,2,2.5,3,4,5,6,7,8,10,12,14mm 427,000 E1582 bộ lục giác dài hộp 10 cây 3,4,5,5.5,6,8,10,12,14,17mm 464,000 E1583 bộ lục giác bi dài hộp 10 cây,3,4,5,5.5,6,8,10,12,14,17mm 557,000 E0208 bộ mũi lấy bu lông gãy 93,000 E0205 Bộ taro 40 chi tiết -16 mũi taro (M3x0.5)(M3x0.6)(M4x0.7)(M4x0.75) (M5x0.8)(M5x0.9)(M6x0.75)(M6x1) (M7x0.75)(M7x1)(M8x1)(M8x1.25) (M10x1.25)(M10x1.5)(M12x1.5)(M12x1.7 5) 1,745,000 336 339 Page 21 of 25

340 E0719 Bộ đồ nghề gia đình 19 món: * Mõ lết -6" * Chìa khóa vòng miệng 10,12,13,14,15mm * Kềm nhọn 6""+ kềm 2 lổ 6""+ kềm cắt plastic 6""+ tuvi dẹp 6x100mm+ Tuốc nơ vít pake#2x100 * Tuốc nơ vít dẹp mini - 4món -1.4x40, 2.0x40, 2.4x40, 3.0x40mm Bộ đồ nghề gia đình 9 món: 1,377,000 764,000 378,000 E1121 Hộp đồ nghề 7 chi tiết - mõ lết 8" + kềm răng 7" + tuvit dẹp 6x100mm +#2x100mm 18 c / hộp viết thử điện + dao rọc giấy +băng keo 325,000 E1122 Hộp đồ nghề 8 chi tiết-mõ lết 8"+ kềm 2 lổ +kềm nhọm 6"+Tuvit dẹp -6x150mm pake-#2x150mm+viết thử điện,búa nhổ dinh 8oz+băng keo 380,000 E1123 Hộp đồ nghề 9 chi tiết-mõ lết 8"+ kềm răng 7"+Tuvit dẹp -5x100, 6x150mm pake-#1x100, #2x150mm+viết thử điện,+băng keo+ dao rọc giấy 18 c / hộp 354,000 E1127 Hộp đồ nghề 19 chi tiết-mõ lết 6"+ kềm cắt 4.5" +kềm nhọm 4.5"+Tuvit dẹp 5x75mm,6x100,2.0x75mm-pake-- #1x75,#2x100mm, PH00x75mm+viết thử điện dao rọc giấy+ kéo 7"+đèn pin 1A+mõ chì hàn+ống hút chì+chì hàn+thước kéo+băng keo+ nhíp gấp 18 c / hộp 645,000 E1419 Bộ đồ nghề sửa điện gia đình 24 món: * mõ lết 6"+ vit diện +Tuốc nơ vít dẹp 5x100, 6x150mm+Tuốc nơ vít pake #1x75, #2x100mm * Kềm nhọn 6""+ kềm cắt 6""+ búa nhổ đinh 8oz + Tuốc nơ vít 1/4""+ đèn pin * Đầu tuýp 6 cạnh 6,7,8,9,10,11,12,13+ dao rọc giấy+ băng keo+ đồng hồ đo điện * Mõ hàn điện 30W + phụ kiện 1 hộp 1,036,000 341 E1111 342 E1106 343 bộ tuýp lấy bu lông gãy 7 món * Mõ lết 8"+ kềm răng 7"" + Tuốc nơ vít dẹp -5x75,6x100mm + Tuốc nơ vít pake#1x75,#2x100mm * Vit điện + dao rọc giấy + thước kéo 3m Page 22 of 25

1,422,000 Bộ đồ nghề sửa điện gia đình 49 món: * Mõ lết 6""+ vit diện +Tuốc nơ vít dẹp 6x38, 5x100mm+Tuốc nơ vít pake 5x100,6x100mm * Kềm nhọn 6 + kềm cắt 6"" + kềm răng 6""+ búa đóng đinh 8oz + cưa sắt + thước kéo * Đèn pin + lục giác 2,3,4,5,6mm + E1421 Tuốc nơ vít mini dep 2.0x75, 3.0x100,4.0x150mm * Tuốc nơ vít mini pake - PH00x75, PH0x100,PH1x150mm + mũi vít dẹp gài 4, 5.5, 6.5mm * Mũi vít pake gài #1, #2, #3 + mũi lục giác gài 2, 2.5,3,4, 5, 6mm * Mũi lục giác sao gài T10, T15,T20,T25,T27, T30 1,407,000 E1420 344 345 Bộ đô nghề 34 chi tiết - mõ lết 6"+kềm nhọm 4.5"+kềm căt 4.5"+Tuýp 4.5,5,6,7,8, 9,10,11,12,13mm+cần xiết lực 1/4"+tuvit dẹp 3x75,5x100mm+pake 3x75,5x100mm lục giác 2,2.5,3,4,5,6mm+mỏ hàn 30W+ ống hút chì+chì hàn+kềm bấm cos+băng keo+tuvit thử điện+ống dẫn hàn absorber+ nhip cong+nhíp thẳng+đồng hồ đo đa năng+dây dẫn điện đo E1411 Bộ đồ nghề sửa điện gia đình 50 món: * Mõ lết 6"" + Tuốc nơ vít xiết 1/4 + đầu tuýp 1/4 4,4.5,5,5.5,6,7,8,9,10,11,12,13mm * Kềm nhọn 6"" + kềm cắt 6""+ Tuốc nơ vít dẹp 6x38, 6x100mm + Tuốc nơ vít pake #2x38, #2x100mm * Vít điện + đồng hồ đo điện + Tuốc nơ vít dẹp mini 2.0x75,3.0x100,4.0x150mm * Tuốc nơ vít pake mini PH00x75, PH0x100,PH1x150mm + mũi vít dẹp gài 4, 5.5, 6.5mm * Mũi vít pake gài #1,#2,#3 + mũi lục giác gài 3,4, 5, 6mm+ mũi lục giác sao gài T10,T15,T20 * Dao roc giấy + thước kéo 3mx16mm +mõ hàn điện 30W + cọ + hút chì hàn * Kềm bấm đầu cos + băng keo điện + nhíp gấp 1,217,000 Page 23 of 25

346 E 1223 Bo đồ nghề sửa chữa oto 136 chi tiết (9 cây lục giác bi 1.5-10mm)(1 mõ lết 8") (1 kem cắt 6")(1 kềm nhọn 6")(1 kềm 2 lo) (1 kềm mõ quạ 10")(10 cây chìa khoá vòng miệng 8,9,10,11,12,13,14.15.17.19mm)( 11 đầu tuýp1/4"4,4.5,5,6,7,8,9,10,111213mm) (4 đầu tuýp dài 1/4"8,9,10,12mm)(1 cần xiết lực đảo chiều 1/4")(1 nối 1/4"-2")(1 cục lắc léo 1/4")(1 cục chuyển 1/4")(11 đầu tuýp 3/8"-9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19) (4 đầu tuýp dài 3/8"-13,14,15,17)(1 cần xiết đảo chiều 3/8")(2 cần nối 3/8"-3"-6")(1cuc lắc léo 3/8")(1cuc chuyen 3/8")(2cuc tuyp 16,21mm)(7 đầu tuýp 1/2" 20,21,22,24,27,30,32mm)(5 đầu tuýp dài 1/2"13,14,15,17,19mm)(1 cần xiết lực đảo chiều 1/2")(2 cần nối 1/2"-5"-10")(1 cần xiết trượt 1/2"(1cuc lắc léo 1/2")(2 cây tuvit đong pake&dep 6x150mm)(2 cây tuvit pake&dep 6x100mm(2 cây tuvit pake 3x100 dep 3x150mm)(1 cần xiêt tay 1/4")(6 đầu tuyp Pake&dep 1/4")(5 dầu tuýp luc giac 1/4"( 5 đầu tuýp bông )(1 cây búa 2 đầu cao su 35mm)(1dua dẹp 8")(1 cây từ tính )(1 cây đen pin)(1 dao roc giay6091bo đo khe 20la)(1can xiêt L)(1 bộ luc giac bông 8cay)(1cay thư ap luc bơm xe)(1 bộ đục 6 cây) 1 hộp 4,982,000 E8151 tủ đồ nghề 7 ngăn 680x461x855mm ( đỏ) 9,247,000 18,689,000 tủ đồ nghề 7 ngăn gồm 246 món( làm danh sách đồ nghề kềm theo) 347 E1816 (*) (*)Bao gồm: E1911(59PC), E1912(41PC), E1913(28PC), E1914(14PC), E1915(28PC), E1916(4PC), E1917(4PC), E1918(4PC), E1919(13PC), E1920(10PC), E1921(8PC), E1922(36PC) 348 E8173 vali đựng đồ nghề 16" 5 c / hộp 654,000 349 E8174 vali đựng đồ nghề 16" 5 c / hộp 637,000 E8182 Thùng đựng đồ nghề nhôm 15" 1,105,000 Page 24 of 25

E8322 Tui đựng đồ nghề đeo 520x270mm 24 c/hộp 255,000 E8341 tui đựng đồ nghề đeo 530x690mm 30 c /hộp 271,000 E8415 hộp nhựa đựng đồ nghề 300x200x62mm 90,000 180,000 E9351 350 đèn pin đội đầu E9405 xa ben đầu nhọn & bằng 16x400mm 160,000 E9449 xa ben đầu nhọn & bằng 22x800mm 365,000 E9448 xa ben đầu nho đinh & bằng 20x750mm 335,000 E9504 binh xit đầu 250cc 46,000 E9604 mõ hàn chì 60W 126,000 E9605 mõ hàn chì 80W 145,000 E9606 mõ hàn chì 100W 154,000 E9607 mõ hàn chì 150W 218,000 E9608 mõ hàn chì 200W 304,000 E9609 mõ hàn chì 300W 439,000 E9663 Súng bắn silicon 40W 128,000 E9664 Sung bắn silicon 60W 138,000 E9671 Ống hút chì hàn 41,000 E0517 viết lấy dấu 37,000 Page 25 of 25

MODEL E1911 59 món 1/4" E1912 41 món 3/8" E1913 28 món 1/2" MÔ TẢ GIÁ SP HÌNH SP * Đầu tuýp ngắn 6 cạnh 1/4" - gồm 13 món - 4,4.5,5, 5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,14mm * Đầu tuýp dài 6 cạnh 1/4"] - gồm 11 món - 4,4.5,5, 5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,14mm * Cần xiết lực 1/4"-1 món + cần nối 1/4" +2 món - dài 2", 4" + cần xiếc 1/4" tay cán nhựa * Cần trượt xiết lực 1/4"- 1 món + lắc léo -1 món + nối chuyển đầu -1 món * Tuýp nối xiết lực đầu vít dẹp 1/4"- 3 món - 4.0, 5.5, 6.5 890,000 mm * Tuýp nối xiết lực đầu vít pake 1/4"- 2 món - PH1, PH2 * Tuýp nối xiết lực lục giác 1/4" - 4 món - 3, 4, 5, 6 mm * Tuýp nối xiết lực đầu sao 1/4" - 7 món - T8,T10, T15,T20,T25,T30, T40 * Đầu vít dẹp 1/4"- 3 món - 4, 5.5, 6.5 mm * Đầu vít pake 1/4" - 3 món - #1,#2,#3 * Đầu vít lục giác 1/4"- 3 món - 2, 2.5, 3 mm * Đầu vít lục giác 1/4"- 3 món - T 10, T15, T20 * Đầu tuýp ngắn 6 cạnh 3/8" - 16 món 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24mm * Đầu tuýp dài 6 cạnh 3/8"- 8 món -10,11,12,13,14, 15, 17, 19mm * Đầu tuýp 6 cạnh sao 3/8"-8 món - E8, E10, E11, E12,E14, E 16, E 18, E 20 1,131,000 * Cần xiếc lực 3/8" + cần nối 3/8" -2 món dài 3",6" + lắc léo 3/8" + đầu tuýp nối 3/8" - 5 món * Đầu tuýp mở bugi -16mm,21mm - 2 món * Đầu chuyển 3/8", 10mmx 6.3mm, 10mmx12.5mm - 2 món * Đầu tuýp 3/8" * Đầu tuýp 6 cạnh1/2"-20 món 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,,23,24,27,30,32 mm 1,391,000 * Đâu tuýp 12 cạnh 1/2" 4 món - 14, 15, 17, 19mm * Cân xiết lực 1/2"+ cần trượt xiết lực1/2"- 10"+ lắc léo 1/2"+đầu tuýp nối 1/2" ENDURA Tools Chi tiết E1816-1/2 www.hancatdaithanh.vn

* Chìa khóa vòng miệng 13mm,14mm vòng tự động - 2 E1914 - món 14 món * Chìa khóa vòng miệng 1,115,000 8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm E1915 - * Bộ lục giác sao -9 món + bộ lục giác - 9 món * Chía khóa 2 đầu miệng 26 món 6x7,8x10,10x12,11x13,12x14,22x24,24x27,30x32mm 915,000 E1916 - * Mõ lết -8",10" - 2 món + kềm bấm 10" + kềm bấm nhọn 4 món 6.5" 522,000 E1917 - * Kềm mỡ phe thẳng vô 7" -2 món + kềm mỡ phe thằng ra 4 món 7" -2 món 309,000 E1918 - * Kềm nhọn 6" + kềm cắt 6" + kềm cắt plastic 6"+ kềm 4 món răng 6" 372,000 * Tuvit mini - 6 món + tuvit dẹp 3x75,5x75,6x100mm - 3 E1919 - món 13 món * Tuvit pake 3x75,5x75,6x100mm - 3 món + tuvit đóng 353,000 E1920 - * Chìa khóa 2 đầu vòng 6x7,8x10,10x12,11x13,12x14,17x19,14x17,9x21,21x23,24 10 món x27mm 968,000 E1921 - * Dũa dẹp +dũa mo + dũa vuông -4x160mm * Dũa dẹp +dũa mo + dũa vuông + dũa tam giác + dũa tròn 8 món - 5 món 305,000 pake PH3x150mm - 1 món * Đầu tuýp 10mm - 3/8" x 1/4", 3/8" x 1/2" - 2 món * Cần nối 10mm - dài 75mm * Cần nối 12.5mm - dài 150mm * Tuýp chuyển 12.5mm - 1/2" x 3/4", 1/2" x 3/8" E1922 - lắc léo 1/2" x 1/2" 36 món * Đầu tuýp 10mm 7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19mm - 13 món * Đầu tuýp 12.5mm 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,21,22,24,27,30,32mm - 16 món ENDURA Tools Chi tiết E1816-2/2 1,191,000 www.hancatdaithanh.vn