- Tìm chỗ ở Tôi có thể tìm ở đâu? Hỏi tìm chỗ ở Где я могу найти? (Gde ya mogu nayti?)... phòng để thuê?...комнату для снятия в аренду? (...komnatu dlya snyatiya v arendu?)... nhà nghỉ?...хостел? (...hostel?)... khách sạn?...отель? (...otel'?)... nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng (not popular in Vietnam)?...номер с завтраком? (...nomer s zavtrakom?)... khu cắm trại?...место для кемпинга? (...mesto dlya kempinga?) Giá cả ở đó như thế nào? Hỏi về giá cả - Đặt phòng Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Hỏi xem có phòng cho thuê không Một phòng cho người giá bao nhiêu? Hỏi giá thuê một phòng Tôi muốn đặt. Yêu cầu đặt một phòng cụ thể Какие там цены? (Kakiye tam tseny?) У Вас остались свободные комнаты? (U Vas ostalis' svobodnyye komnaty?) Сколько стоит номер на человек/человека? (Skol'ko stoit nomer na chelovek/cheloveka?) Я бы хотел забронировать. (YA by khotel zabronirovat'.) Trang 1 09.07.2019
... một phòng đôi....двухместный номер. (...dvukhmestnyy nomer.) Phòng cho hai người... một phòng đơn....одноместный номер. (...odnomestnyy nomer.) Phòng cho một người... một phòng cho người....комнату на человек. (...komnatu na chelovek.) Phòng cho X người... một phòng không hút thuốc....комната для некурящих. (...komnata dlya nekuryashchikh.) Phòng dành cho người không hút thuốc Tôi muốn đặt một phòng. Đặt phòng với yêu cầu cụ thể Я хотел бы забронировать комнату с. (YA khotel by zabronirovat' komnatu s.)... với một giường đôi....двуспальной кроватью. (...dvuspal'noy krovat'yu.) Giường dành cho hai người... với các giường đơn....отдельными кроватями. (...otdel'nymi krovatyami.) Nhiều giường đơn... có ban công....балконом. (...balkonom.)... với phòng vệ sinh khép kín....с отдельной ванной комнатой. (...s otdel'noy vannoy komnatoy.) Phòng có buồng vệ sinh riêng... nhìn ra biển....с видом на океан. (...s vidom na okean.) Phòng có thể nhìn ra biển... có thêm một giường nữa....с дополнительной кроватью. (...s dopolnitel'noy krovat'yu.) Yêu cầu thêm một giường trong phòng Trang 2 09.07.2019
Tôi muốn đặt phòng cho đêm/tuần. Đặt phòng trong một khoảng thời gian cụ thể Я бы хотел забронировать комнату на ночь/ноч(и/ей)/неделю/недель. (YA by khotel zabronirovat' komnatu na noch'/noch(i/yey)/nedelyu/nedel'.) Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? Hỏi xem có phòng đặc biệt cho người khuyết tật không У вас есть специальные комнаты для людей с ограниченными возможностями? (U vas yest' spetsial'nyye komnaty dlya lyudey s ogranichennymi vozmozhnostyami?) Tôi bị dị ứng với [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? Hỏi về phòng đặc biệt cho người bị dị ứng Tôi có thể xem phòng trước được không? Hỏi xem phòng trước khi đặt Có bao gồm bữa sáng miễn phí không? Hỏi xem giá phòng có bao gồm bữa sáng không У меня аллергия на (пыль/шерсть животных). У вас есть специальные комнаты? (U menya allergiya na (pyl'/sherst' zhivotnykh). U vas yest' spetsial'nyye komnaty?) Могу я сначала посмотреть комнату? (Mogu ya snachala posmotret' komnatu?) Включён ли завтрак? (Vklyuchon li zavtrak?) Phòng có sẵn khăn tắm/ga gối không? Hoir xem giá phòng có bao gồm khăn tắm và ga gối không Включены ли в стоимость полотенца/постельное бельё? (Vklyucheny li v stoimost' polotentsa/postel'noye bel'yo?) Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? Hỏi xem có được mang theo thú nuôi không Ở đây có chỗ đỗ xe không? Hỏi về chỗ đỗ xe Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? Hỏi về chỗ cất đồ có giá trị Разрешается ли держать домашних животных? (Razreshayetsya li derzhat' domashnikh zhivotnykh?) У вас есть гараж/парковочное место? (U vas yest' garazh/parkovochnoye mesto?) У вас есть запирающиеся ячейки/сейф? (U vas yest' zapirayushchiyesya yacheyki/seyf?) Trang 3 09.07.2019
- Trong khi ở Cho hỏi phòng ở đâu? Hỏi lối đi tới một phòng cụ thể Cho tôi lấy chìa khóa phòng với. Hỏi lấy chìa khóa phòng của mình Có ai tới tìm hay gửi tin nhắn cho tôi không? Hỏi xem có ai nhắn gì cho mình không Где я могу найти комнату номер? (Gde ya mogu nayti komnatu nomer?) Ключ от комнаты номер,пожалуйста! (Klyuch ot komnaty nomer,pozhaluysta!) Кто-нибудь меня спрашивал? (Kto-nibud' menya sprashival?) Tôi có thể đăng kí tour ở đâu? Hỏi xem có thể đăng kí tham gia tour tham quan ở đâu Где я могу записаться на экскурсию? (Gde ya mogu zapisat'sya na ekskursiyu?) Tôi có thể sử dụng điện thoại công cộng ở đâu? Hỏi vị trí bốt điện thoại công cộng Thời gian phục vụ bữa sáng là từ mấy giờ đến mấy giờ? Hỏi giờ phục vụ ăn sáng Làm ơn gọi báo thức cho tôi vào lúc ngày mai. Yêu cầu cuộc gọi báo thức Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi. Nhờ gọi taxi Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? Hỏi về kết nối mạng internet Где я могу позвонить? (Gde ya mogu pozvonit'?) В какие часы завтрак? (V kakiye chasy zavtrak?) Пожалуйста, разбудите меня завтра в. (Pozhaluysta, razbudite menya zavtra v.) Вы бы могли вызвать такси, пожалуйста? (Vy by mogli vyzvat' taksi, pozhaluysta?) Могу я пользоваться здесь интернетом? (Mogu ya pol'zovat'sya zdes' internetom?) Trang 4 09.07.2019
Quanh đây có nhà hàng nào, bạn có thể gợi ý cho tôi được không? Hỏi xin gợi ý về nhà hàng Làm ơn dọn phòng cho tôi. Yêu cầu dọn phòng Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ. Yêu cầu dọn phòng sau Làm ơn mang cho tôi thêm một cái chăn/gối/khăn tắm. Yêu cầu thêm đồ Làm ơn mang cái này xuống phòng giặt ủi và giặt cho tôi. Yêu cầu giặt ủi một món quần áo nào đó Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Thông báo trả phòng và thanh toán Chúng tôi rất thích ở đây. Khen ngợi khách sạn khi trả phòng - Phàn nàn Tôi muốn đổi phòng khác. Yêu cầu đổi phòng Máy sưởi không hoạt động. Phàn nàn về máy sưởi hỏng Вы бы порекомендовали какой-нибудь хороший ресторан поблизости? (Vy by porekomendovali kakoynibud' khoroshiy restoran poblizosti?) Могли бы Вы убрать мою комнату, пожалуйста? (Mogli by Vy ubrat' moyu komnatu, pozhaluysta?) Я не хочу, чтобы мою комнату сейчас убирали. (YA ne khochu, chtoby moyu komnatu seychas ubirali.) Не могли бы Вы мне принести еще одно/одну одеяло/подушку/полотенце? (Ne mogli by Vy mne prinesti yeshche odno/odnu odeyalo/podushku/polotentse?) Не могли бы Вы отдать это в прачечную? (Ne mogli by Vy otdat' eto v prachechnuyu?) Я бы хотел расплатиться и выехать из гостиницы. (YA by khotel rasplatit'sya i vyyekhat' iz gostinitsy.) Нам очень здесь понравилось. (Nam ochen' zdes' ponravilos'.) Я хочу поменять комнату. (YA khochu pomenyat' komnatu.) Тут не работает отопление (Tut ne rabotayet otopleniye) Trang 5 09.07.2019
Điều hòa không hoạt động. Phàn nàn về điều hòa hỏng Phòng này rất ồn. Phàn nàn về tiếng ồn Phòng này có mùi lạ. Phàn nàn về mùi trong phòng Tôi yêu cầu một phòng không hút thuốc cơ mà? Tôi yêu cầu phòng có view cơ mà? Chìa khóa phòng của tôi không mở được cửa. Phàn nàn về chìa khóa phòng Cửa sổ không mở được. Phàn nàn về cửa sổ trong phòng Phòng chưa được dọn. Phàn nàn về phòng bẩn Trong phòng có chuột/bọ. Phòng tắm không có nước nóng. Tôi không nhận được cuộc gọi báo thức. Кондиционер не работает. (Konditsioner ne rabotayet.) Здесь очень шумно. (Zdes' ochen' shumno.) Комната плохо пахнет. (Komnata plokho pakhnet.) Я просил комнату для некурящих. (YA prosil komnatu dlya nekuryashchikh.) Я просил комнату с красивым видом. (YA prosil komnatu s krasivym vidom.) Мой ключ не подходит. (Moy klyuch ne podkhodit.) Окно не открывается. (Okno ne otkryvayetsya.) В комнате не убирали. (V komnate ne ubirali.) В комнате мыши/крысы/насекомые. (V komnate myshi/krysy/nasekomyye.) Нет горячей воды. (Net goryachey vody.) Мне не позвонили, чтобы разбудить. (Mne ne pozvonili, chtoby razbudit'.) Trang 6 09.07.2019
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Hóa đơn của tôi bị tính quá lên. Người ở phòng bên cạnh ầm ĩ quá. Вы насчитали слишком много. (Vy naschitali slishkom mnogo.) Мой сосед слишком шумный. (Moy sosed slishkom shumnyy.) Trang 7 09.07.2019