Microsoft Word - Standard Tariff 2019_For Internal Only - included VAT_RevisedMay2019

Tài liệu tương tự
Quy Trình Làm Hàng Xuất Khẩu Đường Biển

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn

VCSP-CSBH-H03-V CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG/ SALES POLICY DÀNH CHO CĂN HỘ TÒA H03 PHÂN KHU THE HERO DỰ ÁNVINCITY SPORTIA I. CHÍNH SÁCH/ POLICY / FO

Microsoft Word - QS2000E 93-AS220-T-3 Instructions doc

Microsoft Word - DFK Vietnam - Legislation update _7 2013_ final

PowerPoint Presentation

FAQs Những câu hỏi thường gặp 1. What is the Spend Based Rewards program for Visa Vietnam? The Spend Based Rewards program for Visa Vietnam is a servi

IVIVU English Vietnamese Campaign Overview Giới thiệu chương trình Customers when paying with Agribank JCB card on and at IVIVU's transa

giay de nghi cap the tra truoc 09.16

Mã: VHR V20 CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG / SALE POLICY DÀNH CHO KHÁCH HÀNG MUA NHÀ/BIỆT THỰ VINHOMES RIVERSIDE THE HARMONY FOR CLIENTS PURCHASING VIN

SERVICE FEE FOR DOMESTIC COURIER SERVICE.xlsx

Specification Eng-Viet-C10K.doc

PowerPoint Presentation

4. Kết luận Đề tài nghiên cứu Phát triển hệ thống nâng hạ tàu bằng đường triền dọc có hai đoạn cong quá độ, kết hợp sử dụng xe chở tàu thông minh đã t

Phụ bản A Bệnh Viện Providence CHÍNH SÁCH TRỢ GIÚP TÀI CHÁNH 2/1/19 CHÍNH SÁCH/NGUYÊN TẮC Chính sách của bệnh viện Providence ( Cơ quan ) là đảm bảo s

Ebook Facebook Marketing Du Kích Nguyễn Huỳnh Giao

Microsoft Word - Huong dan lap dat

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

MỞ ĐẦU

the third international Exhibition on Food and drink 2002

HOW TO REQUEST A BOOKING CMA CGM GROUP EBUSINESS Login to ebusiness on the CMA CGM Group websites: CMA-CGM ANL

Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng Cái Mép HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ĐĂNG KY GIAO NHÂ N CONTAINER & THANH TOÁN QUA NGÂN HA NG Tha ng 04/2019 (Phiên bản 1.0)

SURRENDERED B/L, TELEX RELEASE VÀ SEAWAY B/L LÀ GÌ? Trong bài viết này mình sẽ làm rõ khái niệm thường gặp trong vận tải hàng hóa đó là khái niệm Surr

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

_Aquarator

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] SMS MARKETING TỪ A TỚI Z Bùi Quốc Hưng SMS MARKETING TỪ A TỚI Z Giới thiệu về SMS marketing

BÁO CÁO PHÂN TÍCH DOANH NGHIỆP CTCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CẢNG ĐÌNH VŨ Mã chứng khoán: DVP [HOSE] ĐINH THỊ HƯƠNG LÝ Chuyên viên phân tích

10SAI SÓT NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TÌNH HUỐNG THỰC TẾ KHIẾN DOANH NGHIỆP TRẢ GIÁ ĐẮT

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

TỜ TRÌNH ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG THƯỜNG NIÊN

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

Wallaby warmer Hướng dẫn sử dụng Ngày có hiệu lực: Tháng 10, 2019 Số phát hành: 01 Phiên bản 03VN Ngày phát hành: Tháng 8, Wall

Item 11 - Vietnam NSO Tables for GDC by Statistical Regime. Decision No Copy.xls

Revised Cal. P.U.C. Sheet No E Cancelling Revised Cal. P.U.C. Sheet No E U 39 San Francisco, California Electric Sample Form No

SoŸt x¾t l·n 1

VTC- PARK HILL PREMIUM-CH-V CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG / SALES POLICY DÀNH CHO CĂN HỘ VINHOMES TIMES CITY PARK HILL PREMIUM TÒA P09,11,12,10/ FOR

THƯ VIỆN TRUNG TÂM ĐHQG-HCM PHÒNG PHỤC VỤ ĐỘC GIẢ * I. CỔNG TRA CỨU & TRUY CẬP TÀI LIỆU KHOA HỌC 3 I. MỤC LỤC TRỰC TUYẾN TVTT Tìm lướt:

Cập nhật ngày: 12/03/2015 THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI DÀNH CHO THẺ TÍN DỤNG HSBC 03/2015 KẾ HOẠCH LẬP NGAY, VUI TRỌN NGÀY HÈ 1. Chương Trình Ưu Đãi Dàn

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT CHÍNH PHỦ Nghị định số 156/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2017 biểu thuế nhập khẩu

Chứng từ điện tử đa mục đích phụ thuộc EMD-A thu phí HLTT Trang: 1/27 Hướng dẫn xuất EMD-A thu phí Hành lý trả trước tại tổng đại lý và đại lý sử dụng

V TRAVEL 1982 Senter Rd. San Jose, CA Tel: (855) Fax: (408) TOUR ĐỘC ĐÁO NHẤT US

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9391:2012 LƯỚI THÉP HÀN DÙNG TRONG KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Welded stee

bảng giá / rate card

Microsoft Word - Phan 8H

E-Class Tuyệt tác trí tuệ 1

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐỊA ỐC NO VA NO VA LAND INVESTMENT GROUP CORPORATION ---o0o--- Số:../2018-NQ.ĐHĐCĐ-NVLG No:../2018-NQ.ĐHĐCĐ-NVLG CỘNG

Brochure Hako Citymaster 600

MỤC LỤC MỞ ĐẦU Tính cấp thiết Mục tiêu nghiên cứu Đối tượng, phạm vi nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu Nội dung ngh

A. MỤC ĐÍCH: Để đảm bảo việc Bảo quản, lắp đặt, vận hành lô tủ nói trên được an toàn (cho người và thiết bị) và tin cậy; tránh các hư hỏng và sự cố tr

Hướng Dẫn Sử Dụng

Microsoft Word - Mau 1_Ly lich khoa hoc cua Chuyen gia KHCN_Tieng Viet_Hu?

Chủ đề :

CHƯƠNG TRÌNH DÀNH RIÊNG

VĂN PHÕNG LUẬT SƯ TÔ ĐÌNH HUY BẢN TIN PHÁP LUẬT THÁNG 10/2016 Liên hệ: Văn Phòng Luật Sư Tô Đình Huy Địa chỉ: 441/15B Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận B

VINHOMES MARINA-4PK CSBH CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG/ SALES POLICY DỰ ÁN VINHOMES MARINA/ FOR VINHOMES MARINA Tháng 02/2019 /February 2019 I. Q

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ CỦA NGÂN HÀNG Á CHÂU

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

Báo cáo Thị trường Thép Ngày: 10/01/2019 Tiêu điểm: + Tác động của thuế quan Mục 232 đối với thị trường thép cuộn cán nóng (HRC) toàn cầu trong năm 20

Microsoft Word - lv moi truong _36_.doc

Manicurist SPF-ICOC-VIET

Hướng dẫn KHG sử dụng dịch vụ BaaS do Mobifone Global cung cấp Tổng Công ty Viễn thông MOBIFONE là nhà cung cấp dịch vụ Viễn thông và CNTT hàng đầu tạ

Huong dan su dung_

Microsoft Word - RETAILERS_8_handling&conclusion_Vn.doc

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG BÁO CÁO CỦA BAN GIÁM ĐỐC Ban Giám đốc Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cản

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành thiết bị của bạn. MODEL : PD239W/ PD239P/ PD239Y/ PD239TW/ PD239TP/ PD239T

Hướng dẫn sử dụng

THỂ LỆ CHƢƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI 1. Tên thƣơng nhân thực hiện chƣơng trình khuyến mại: Ngân hàng TMCP Ngoại thƣơng Việt Nam (Vietcombank) 198 Trần Quang

G _VN(VI)_1

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ - VẬN TẢI DẦU KHÍ CỬU LONG TỜ TRÌNH Về việc Phê duyệt nội dung đưa vào chương trình ĐHĐCĐ bất thường năm 2018 Kính gửi: Đại hộ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN KHOA DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày 20 tháng 01 năm 2019 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TỐ

Microsoft Word - HP Port_Ban cong bo thong tin V3.doc

QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 1219/QĐ-TC-TTĐĐ Tp.Hồ Chí Minh, ngày 0

CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG AN GIANG 2018 BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG AN GIANG 1

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM QCVN 01:2008/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN ĐIỆN National technical regulation on Electric safety HÀ NỘ

Phòng Tư vấn – Đầu tư

ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI CUỐI TUẦN TẠI ADAYROI VỚI THẺ TÍN DỤNG HSBC (Bản Điều Khoản và Điều Kiện này có hiệu lực từ 08/08/2019) Kh

Classroom Expectations

Microsoft Word - 08TI_19TB-Huong dan cua ICS ve tuan thu Nguong luu huynh toan cau 2020.doc

1. Họ và tên: TRẦN THANH HẢI TÙNG LÝ LỊCH KHOA HỌC 2. Năm sinh: Nam/Nữ: Nam 4. Học hàm: PGS Năm được phong: 2009 Học vị: TS Năm đạt học vị: 19

Trƣờng Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh Khoa Thƣơng Mại Du Lịch Marketing ---o0o--- Đề tài: QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG EVENT Giảng viên hƣớng dẫn: Tiế

Microsoft Word - HEM-7101 manual Apr-2011.doc

quy phạm trang bị điện chương ii.4

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

QF _ D_64bTTT _ 04_12 the Debit

NHỮNG KHUYẾN NGHỊ KHI SỬ DỤNG ARPA VÀ AIS TRONG PHÒNG NGỪA ĐÂM VA TRÊN BIỂN RECOMMENDATIONS ON USE OF ARPA AND AIS IN PREVENTING COLLISIONS AT SEA PGS

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

Microsoft Word - 015TI_19TB-Huong dan thang cua ICS ve tuan thu Nguong luu huynh toan cau 2020.doc

BIA CHINH PHAN D.cdr

Microsoft Word - Kinh nghi?m sau chuy?n di Vi?t Nam_compressd.doc

Catalogue 2019

(Microsoft Word - 4. \320\340o Thanh Tru?ng doc)

Microsoft Word - TT HV_NguyenThiThom_K18.doc

Bản ghi:

Standard Tarifff 2019 _ SP-PSA International Port BIỂU GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN 2019 _ CẢNG QUỐC TẾ SP-PSA Issue date/ Ngày ban hành: 01/01/2019 ------------------------------------------------------- I. Container/ Dịch vụ xếp dỡ Công ten nơ Item/ Dịch vụ Unit/ Đ/vị tính Note/ ghi chú International Container Handling vessel to container yard or vice versa Payable in USD 20 40 45 Local Laden Container Nâng/ hạ container có hàng 52.00 60.00 77.00 88.00 85.00 98.00 Local Empty Container Nâng/ hạ container rỗng 32.00 40.00 49.00 56.00 54.00 62.00 Transhipment Laden Vessel to Vessel Container Tàu tới tàu Nâng/hạ container có hàng (cho hàng chuyền tải) 31.00 36.00 46.00 53.00 51.00 59.00 Transhipment Empty Container Nâng/hạ container rỗng (cho hàng chuyền tải) 19.00 24.00 29.00 34.00 32.00 37.00 Domestic Barge Handling Laden Container Nâng/hạ container có hàng cho xà lan và tàu nội địa 260.000 427.000 439.000 627.000 658.000 940.000 Domestic Barge Handling EmptyContainer Payable in VND Thanh toán bằng VND Nâng/hạ container rỗng cho xà lan và tàu nội địa 152.000 218.000 231.000 331.000 348.000 498.000 Restows via Quay 100% of Local Stevedorage Per Move Cont ngoài kế hoạch phải 100% phí nâng hạ Một lần nâng/ hạ nâng/ hạ xuống bãi cảng Restows within Same Bay 50% of Local Stevedorage Per Move Cont ngoài kế hoạch phải 50% phí nâng hạ Một lần nâng/ hạ nâng/hạ trong cùng một Bay Lashing Per box 1.00 Phí chằng buộc Một container Hatchcovers Per Move 20.00 Đóng/ mở nắp hầm tàu Một lần nâng/ hạ International Vessel Berth Charges/ Phí cầu bến cho tàu quốc tế Mooring/Unmooring Buộc/ mở dây cho tàu quốc tế Vessel Charges USD 0.0031 x GRT per hour USD 0.0031* GRT* giờ Vsl GRT USD <10,000 50.00 10,001-20,000 75.00 20,001-30,000 100.00 30,001-50,000 150.00 >50,000 200.000 Per Vessel Call Cho mỗi tàu Page 1 /10

Domestic Vessel Berth Charges Phí cầu bến cho tàu nội địa Mooring/Unmooring Buộc/ mở dây tàu cho tàu nội Lift-on or Lift Off Charges Phí nâng/ hạ cont 20 Per Laden Container/ Phí nâng/ hạ cont có hàng 17.00 Per Empty Container Phí nâng/ hạ cont rỗng 13.00 Storage per Local Laden Container/ Phí lưu bãi 20 1 st to 7 th day Từ ngày 1 đến ngày 7 2.2 8 th to 14 th day Từ ngày 8 đến ngày 14 4.40 15 th to 30 th Từ ngày 15 đến ngày 30 8.80 31 st onwards Từ ngày 31 ngày trở đi 17.60 Onboard plugging / unplugging / Cắm/ rút phích điện cho cont lạnh Reefer Electricity/ Điện cho cont lạnh theo giờ Reefer Electricity per day/ Điện cho cont lạnh theo ngày Extra Movement / Shifting / Remarshalling in Yard / Vsl GRT VND <500 231,000 500 1,000 346,500 1,001 4,000 693,000 4,001 10,000 1,039,500 < 10,000 1,270,000 Container Charges/ Phụ phí container 40 45 Payable in USD by Customer or in VND at official exchange rate by 29.00 33.00 shipper /cargo owner./ Thanh toán bằng USD bởi khách 22.00 26.00 hàng hoặc bằng VND theo tỉ giá bởi chủ tàu / chủ hàng 40 45 - Per day or part thereof basis. - 7 days free time for MT/LD 3.30 3.30 container except for containers from other ports or DG Containers. - Empty Containers at 80% of rate for 6.60 6.60 laden Containers. - Mỗi ngày hoặc một phần của ngày 13.20 13.20-07 ngày miễn phí cho cont có hàng và rỗng, ngoại trừ cont từ các cảng khác hoặc cont nguy hiểm (DG). 26.40 26.40 - Phí lưu bãi cont rỗng bằng 80% phí cont có hàng. Reefer Charges/ Phụ phí cho container lạnh Per Box 5.00 20 1.65 32.4 VND 374.000 VND 16.5 per GRT per hour VND 16.5* GRT* giờ Per Vessel Call Cho mỗi tàu 40 2.20 45 2.20 - Per hour including monitoring and plug / unplug in container yard. - Excluding storage charges - Electricity rate to be revised directly proportionately in accordance with any change in official gazetted 43.19 43.19 electricity price payable by SP-PSA and with same effective date - Cho mỗi giờ, bao gồm giám sát và cắm/ rút phích cắm ở bãi - Không bao gồm phí lưu bãi. - Giá điện sẽ được sủa đổi trực tiếp theo bất kỳ thay đổi nào về giá điện công bố của cảng SP-PSA thanh toán và vào cùng ngày có hiệu lực. Miscellaneous Charges VND 550.000 VND 550.000 Page 2 /10

Shifting for Fumigation / Customs Inspection Phí dịch chuyển, đảo chuyển cho phun trùng kiểm hóa Containers For Loading After Yard Closing Time/ Hạ cont đến sau thời gian cắt máng Containers For Loading After Start of Vessel Operations/ Hạ cont đến sau thời gian tàu bắt đầu làm hàng Direct collection of containers from wharf side/ Nâng cont trực tiếp lên tàu Haulier No Show/ Cont đã xác nhận nhưng hủy không thông báo Bundle Flatrack Operation/ Nâng/ hạ Flatrack Early Arrival of container (Laden and Empty) Nâng/ hạ cont đến sớm Late advice, cancellation or amendment of berth application/ Thông báo trễ, hủy chuyến hoặc thay đổi lịch cập tàu Shut Out / Cancellation /Change of Status / Stowage Amendment / Late Nomination / Late Renomination Hủy kế hoạch xếp dỡ, thay đổi trạng thái cont, điều chỉnh kế hoạch xếp dỡ Select Empty Container By Number/ Lựa chon cont rỗng dựa trên số cont Door Turning/ Quay đầu cont Weighing/ Phí cầu cân 50% surcharge on stevedorage charge/ 50% phụ phí nâng hạ 100% surcharge on stevedorage charge/ 100% phụ phí nâng hạ 100% surcharge on stevedorage charge/ 100% phụ phí nâng hạ 41.25 16.50 24.75 24.75 22.00 33.00 37.125 330.00 27.50 27.50 9.35 27.50 For declared Direct Collection/Delivery of containers (e.g. IMO DG or OH/OW>40T)/ Cho những cont giao/nhận trực tiếp đã kê khai (vd: cont DG hoặc OH/OW>40T) Per flatrack stacked. Nâng/ hạ Flatrack Before ATC of current vessel/ Trước thời gian cắt máng của tàu hiện tại Per advice /application Cho mỗi lần Per Box. container Page 3 /10

Seal Replacement/ Phí thay thế seal Seal Checking/ Kiểm tra Seal Affixing DG label on Container/ Dán nhãn hàng nguy hiểm Rental of chains to discharge from barge/truck/ Cho thuê xích nâng/ hạ cont từ xe/ xà lan Rental of chains to discharge from vessel/ Cho thuê xích nâng / hạ cont từ tàu Clean Domestic container by water / Vệ sinh cont bằng nước 9.35 16.50 5.50 5.50 15.125 28.74 14.85 14.85 Per Box container Per Box container Per Box container Note/Ghi chú : 1. All rates are included of value-added tax / Biểu giá trên đã bao gồm VAT. 2. All IMO Dangerous Goods ( DG ) and Overheight/Overwidth Containers subject to 50% additional for stevedorage, restows, lo-lo, storage and other container Charges./ Container các loại hàng quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm ( DG ) sẽ tính thêm 50% phí tác nghiệm của biểu phí trên.. 3. Tariff for any other servicess not listed to be discussed./ Biểu giá các dịch vụ khác không được liệt kê ở bảng trên sẽ được thảo luận theo từng trường hợp. 4. Conditions for receiving incentives of price depending on the volume committed and contract period./ Điều kiện được nhận ưu đãi về giá tùy thuộc vào sản lượng cam kết và thời hạn hợp đồng. 5. Provision of services subject to SP-PSA General and Specific Conditions for Services and Facilities dated 2009 / Việc cung cấp dịch vụ phải tuân thủ theo các Điều kiện chung và Điều kiện riêng cho dịch vụ và cơ sở hạ tầng của SP-PSA ban hành năm 2009. Page 4 /10

II. Bulk Break Bulk Cargo Vessel/ Dịch vụ xếp dỡ hàng rời (tấn thông qua) ): Item / Dịch vụ Vessel Truck Tàu - Xe Vessel Barge/Feeder Tàu Xà lan/tàu nội địa Truck Barge/Feeder Xe Xà lan / tàu nội địa Vessel Truck/Barge/Feeder Tàu - Xe/ Xà lan / tàu nội địa Steel coil : Vessel truck Hàng tôn cuộn: Tàu - xe QC charge Phí cẩu bờ Ton throughput charge applied for import cargo Phí Tấn thông qua cầu cảng áp dụng cho hàng nhập Ton throughput charge applied for export cargo Phí tấn thông qua cầu cảng áp dụng cho hàng xuất/nhập Ton throughput charge for cargo in bag Description / Mô tả Discharge bulk cargo from vessel to customer s trucks via grab and hopper, net weight determined by weighing system of port. Dỡ hàng xá từ tàu lên xe tải của bên nhận hàng bằng gầu xúc hàng và phễu, trọng lượng cuối được xác định bằng hệ thống cân cảng Discharge bulk cargo from vessel to customer s barges via grab, net weight determined by weighing system of port. Dỡ hàng xá từ tàu lên xà lan/tàu nội địa của bên nhận hàng bằng gầu xúc hàng, trọng lượng cuối được xác định bằng hệ thống cân cảng Loading bulk cargo from customer s trucks to vessel via conveyor of port. Xếp hàng xá từ xe của khách hàng lên xà lan/tàu nội địa qua băng tải In case the wharf, QC for rent, the customers will bear responsibility for stevedoring, manpower for unloading of import cargo, weighing included. Áp dụng trong trường hợp cho thuê cầu cảng, cẩu bờ và khách hàng chịu trách nhiệm toàn bộ việc dỡ hàng hóa và công nhân khai thác tại cảng, bao gồm cân Steel / Hàng sắt thép Discharge steel coil cargo from vessel to customer s trucks via ship s gear, tallyman included. Dỡ hàng tôn cuộn từ tàu xuống xe của bên nhận hàng, sử dụng cẩu tàu. Bao gồm giao nhận. In case the QCs required for use. Áp dụng cộng thêm trong trường hợp sử dụng cẩu bờ, In case the wharf for rent and the customers will bear responsibility for stevedoring, manpower for unloading of import cargo, weighing included. Áp dụng trong trường hợp cho thuê cầu cảng và khách hàng chịu trách nhiệm toàn bộ việc dỡ hàng hóa và công nhân khai thác tại cảng cho hàng nhập, bao gồm cân In case the wharf for rent and the customers will bear responsibility for stevedoring, manpower for loading of export/import cargo. Áp dụng trong trường hợp cho thuê cầu cảng và khách hàng chịu trách nhiệm toàn bộ việc xếp hàng hóa và công nhân khai thác tại cảng cho hàng xuất/nhập. In case the wharf for rent and the customers will bear responsibility for stevedoring, manpower for loading of Unit/ Đơn giá (Tấn/ VND) 42,000 72,000 42,000 72,000 27,500 38,500 38.500 45,500 27,500 33,000 22,000 33,000 9,000 22,000 16,500 27,500 24,000 Unit/ Đơn giá (Tonne/ USD) Page 5 /10

Phí tấn thông qua cầu cảng cho hàng bao export cargo. Áp dụng trong trường hợp cho thuê cầu cảng và khách hàng chịu trách nhiệm toàn bộ việc xếp dỡ hàng hóa phân đạm đóng bao và công nhân khai thác tại cảng. Note/Ghi chú : 1. All rates are included of value-added tax / Biểu giá trên đã bao gồm VAT. 2. All IMO Dangerous Goods ( DG ) and Overheight/Overwidth Containers subject to 50% additional for stevedorage, restows, lo-lo, storage and other container Charges./ Container các loại hàng quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm ( DG ) sẽ tính thêm 50% phí tác nghiệm của biểu phí trên. 3. Tariff for any other services not listed to be discussed./ Biểu giá các dịch vụ khác không được liệt kê ở bảng trên sẽ được thảo luận theo từng trường hợp. 4. Conditions for receiving incentives of price depending on the volume committed and contract period./ Điều kiện được nhận ưu đãi về giá tùy thuộc vào sản lượng cam kết và thời hạn hợp đồng. 5. Provision of services subject to SP-PSA General and Specific Conditions for Services and Facilities dated 2009 / Việc cung cấp dịch vụ phải tuân thủ theocác Điều kiện chung và Điều kiện riêng cho dịch vụ và cơ sở hạ tầng của SP-PSA ban hành năm 2009. Page 6 /10

III. Cruise Ship / Tàu Du Lịch: Item / Dịch vụ Gate ticket for crew Vé cổng cho thủy thủ đoàn Gate ticket for passenger Vé cổng cho hành khách Gate ticket for bus Vé cổng cho xe đón khách Fixing and Cleaning fees Phí bảo trì và vệ sinh cầu cảng Fresh water charge Cung cấp nước sạch cho tàu Rubbish Đổ rác Hazardous waste handling Charge Phí xử lý chất thải nguy hại Forklift Xe nâng hạ rác thải Dockage fee for international vessel Phí cầu bến cho tàu ngoại Description / Mô tả Per time in & out / 1 lần ra và vào Per time in & out / 1 lần ra và vào Based on the GRT of international vessel and berthing time at the port / Căn cứ vào GRT tàu ngoại và thời gian thực tế tàu neo đậu tại cảng Unit/ Đơn giá (VND) Per time in & out / 1 lần ra và vào 22,0000 Based on the size of vessel per time in Căn cứ vào kích thước của từng tàu trên một lần vào Vessel Charges / Chi phí cho tàu: M 3 90,2000 3.85 Time / lần (volume 5M 3 ) 1 lần đổ rác Volume > 5m 3 per time (price per M 3 ) Khối lượng lớn hơn 5m 3 một lần đổ (Giá/m 3 ) M 3 (minimum fee/giá thấp nhất) 8,800,000 391.116 Per hour/ trên giờ Unit/ Đơn giá (USD) Min Max 2.5 3.5 Min Max 2.5 3.5 3,850 4,400 Min 500.005 99.00 44.00 Max 0.0028 0.0031 Dockage fee for Cruise ship (Applied from 4 th time onwards) Phí cầu bến cho tàu khách (Áp dụng cho chuyến thứ 4 trở đi) Dockage fee for domestic vessel Phí cầu bến cho tàu nội Dockage fee for barge Phí cầu bến cho xà lan Mooring / Unmooring per vessel Phí buộc cởi dây cho mỗi tàu Cruise ship into and out of one maritime zone from 04 time per month / Tàu khách thông qua cầu cảng 4 chuyến một tháng chở đi Based on the GRT of domestic vessel and berthing time at the port / Căn cứ vào GRT của tàu và thời gian thực tế tàu neo đậu tại cảng Min 14.8 5 Max 16.5 Per time / lần cập cầu 550.0000 GRT < 10,000 GRT from 10,000 20,000 GRT from 20,000 30,000 GRT from 30,000 50,000 GRT > 50,000 Min Max 0.0014 0.0015 50.00 75.00 100.00 150.00 200.00 Page 7 /10

Hatchcovers (QC used) Đóng mở nắp hầm, sử dụng cẩu bờ The hatchcover leave on deck Nắp hầm để lại trên boong The hatchcover leave on quay Nắp hầm đưa lên bờ 450,0000 20.00 675,0000 30.00 Note/Ghi chú : 1. All rates are included of value-added tax / Biểu giá trên đã bao gồm VAT. 2. All IMO Dangerous Goods ( DG ) and Overheight/Overwidth Containers subject to 50% additional for stevedorage, restows, lo-lo, storage and other container Charges./ Container các loại hàng quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm ( DG ) sẽ tính thêm 50% phí tác nghiệm của biểu phí trên. 3. Tariff for any other services not listed to be discussed./ Biểu giá các dịch vụ khác không được liệt kê ở bảng trên sẽ được thảo luận theo từng trường hợp. 4. Conditions for receiving incentives of price depending on the volume committed and contract period./ Điều kiện được nhận ưu đãi về giá tùy thuộc vào sản lượng cam kết và thời hạn hợp đồng. 5. Provision of services subject to SP-PSA General and Specific Conditions for Services and Facilities dated 2009 / Việc cung cấp dịch vụ phải tuân thủ theo các Điều kiện chung và Điều kiện riêng cho dịch vụ và cơ sở hạ tầng của SP-PSA ban hành năm 2009. Page 8 /10

IV. Other Services / Các dịch vụ khác: Weighing Cân hàng Item / Dịch vụ Gate ticket for truck Vé cổng cho xe tải Mobile gangway charge Cho thuê cầu thang di động Fresh water for international vessel Cung cấp nước sạch cho tàu quốc tế Fresh water for domestic vessel Cung cấp nước sạch cho tàu nội địa Rubbish (bulk & break-bulk vessel) Đổ rác (tàu hàng rời và sắt thép) Transporting and treating hazardous oil-contaminated liquid waste Vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại lỏng có nhiễm dầu Diesel oil supplied Phí cung cấp dầu Port service Phí dịch vụ Safety card making Phí làm thẻ an toàn Description / Mô tả Chargeable each time customers request for additional weighing (per ton) / Phí cân hàng trong trường hợp khách hàng yêu cầu thêm lần cân hàng (theo tấn) Unit/ Đơn giá (VND) 2,750 Per time (in & out) / một lần vào và ra 10,000 SP-PSA rent the mobile gangway to vessel based on their requirement / Cảng cho thuê cầu thang theo yêu cầu của tàu 220,000 M 3 90,200 3.85 M 3 77,000 The price supplied for 3 m3 per time / Giá áp dụng theo cho 3 m 3 một lần đổ The price supplied for each time > 3m 3 (Price per M 3 ) / Giá áp dụng cho mộ lần đổ lớn hơn 3m 3 (giá/m 3 ) Volume 2 ton per time (price per kilogram) Khối lượng lớn hơn 2 tấn một lần đổ (Giá/ Kg) Volume < 2 ton per time (price per kilogram plus transportation cost is VND 3 mil ) Khối lượng nhỏ hơn 2 tấn một lần đổ (Giá/Kg cộng thêm phí vận chuyển là 3,300,000 VND) 4,400,000 189.20 1,100,000 48.40 5,500 5,500 M 3 126,500 5.50 Per time / lần 1,100,000 Per time/ lần 110,000 Unit/ Đơn giá (USD) Note/Ghi chú : 1. All rates are included of value-added tax / Biểu giá trên đã bao gồm VAT. 2. All IMO Dangerous Goods ( DG ) and Overheight/Overwidth Containers subject to 50% additional for stevedorage, restows, lo-lo, storage and other container Charges./ Container các loại hàng quá khổ, quá tải, hàng nguy hiểm ( DG ) sẽ tính thêm 50% phí tác nghiệm của biểu phí trên. 3. Tariff for any other services not listed to be discussed./ Biểu giá các dịch vụ khác không được liệt kê ở bảng trên sẽ được thảo luận theo từng trường hợp. 4. Conditions for receiving incentives of price depending on the volume committed and contract period./ Điều kiện được nhận ưu đãi về giá tùy thuộc vào sản lượng cam kết và thời hạn hợp đồng. Page 9 /10

5. Provision of services subject to SP-PSA General and Specific Conditions for Services and Facilities dated 2009 / Việc cung cấp dịch vụ phải tuân thủ theo các Điều kiện chung và Điều kiện riêng cho dịch vụ và cơ sở hạ tầng của SP-PSA ban hành năm 2009. CÔNG TY TNHH CẢNG QUÓC TẾ SP-PSA Phú Mỹ, Ngày 28 tháng 12 năm 2018 Đường Liên Cảng Cái Mép- Thị Vải, phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Việt Nam Tổng Giám đốc Tel: (84.0254) 392 4567 Fax: (84.0254) 392 4555 (Đã ký) Website: www.sp-psa.com.vn Hồ Lương Quân Page 10 /10