VN_Price List 2017.cdr

Tài liệu tương tự
HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG VA LĂ P ĐĂ T BÊ P TƯ KÊ T HƠ P ĐIÊ N

PQ_Mobil_2019.indd

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỦ LẠNH FFK 1674XW Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan District

Loại Loa trần Mô-đun LC1

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

BẢN CÂU HỎI VÀ GIẤY YÊU CẦU BẢO HIỂM MÁY MÓC Trung gian bảo hiểm: Mã số: Số điện thoại: Số fax: Thư điện tử: Xin vui lòng trả lời tất cả các câu hỏi d

Loa Bảng LBC 3011/x1

Lý do vì sao nên chọn Máy chụp ảnh nhiệt Fluke

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

Chính sách bảo mật của RIM Research In Motion Limited và các công ty con và công ty chi nhánh ("RIM") cam kết có một chính sách lâu dài trong việc bảo

Ti401 Pro, Ti480 Pro, TiX501 and TiX580 Infrared Cameras

FPI2073S.indd

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

Thiết bị gia dụng Máy tẩy tế bào da bằng sóng siêu âm NTE21 Hướng dẫn sử dụng Cám ơn quý khách đã mua hàng. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy đọc kỹ

Hướng dẫn an toàn và thoải mái

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

UM-VN A

Microsoft Word - Bao cao thuong nien chi Tuyet chinh.doc

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT MÙI CFB 900 AXA Exclusive Marketing & Distribution HANOI Villa B24, Trung Hoa - Nhan Chinh, Thanh Xuan Dist

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

Microsoft Word - Smardt brochure Vietnam 2612.docx

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ CHIÊN CHÂN KHÔNG MAGIC A70 New 1. Cảnh báo Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn này và giữ lại cho các lần sử dụn

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

Quy dinh lap ke hoach

Microsoft Word - Authpaper_ICO_2019.docx

Operating Instructions (Vietnamese)

Bộ máy in báo cáo Hệ thống garô SmartPump Hướng dẫn sử dụng TIẾNG ANH (EN) Phiên bản D Ngày in: 16/06/ :06:

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F10 FROM LOCKS-DOOR VIETNAM TEL Công ty Cổ phần kinh doanh công nghệ Alense Việt Nam xin gửi tới quý kh

English

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

Microsoft Word - HEM-7300 manual Apr-2011.doc

GVHD: NGUYỄN THỊ HIỀN CÁC PHƯƠNG PHÁP BẢO QUẢN CÁ Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

Layout 1

AR75-A1(2017) OK

Giải pháp Kiểm soát Truy cập Dựa trên Nền tảng Web ACW2-XN Hướng dẫn Dịch vụ Kỹ thuật ACW2XN-905-EN, Sửa đổi A.0 PLT A.0

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

Phiếu An toàn Hóa chất Trang: 1/9 BASF Phiếu An toàn Hóa chất Ngày / Đã được hiệu chỉnh: Phiên bản: 4.0 Sản phẩm: Cromophtal Red K 4035 (30

Máy tính xách taycấu hình hướng dẫn vậnhành

MP02_VN

Hướng dẫn sử dụng

the third international Exhibition on Food and drink 2002

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

1_GM730_VIT_ indd

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

Chính sách về quyền riêng tư CHÍNH SÁCH VỀ QUYỀN RIÊNG TƯ Giới thiệu Chúng tôi, tại INLUSTRIS LTD. ( Công ty, đối với chúng tôi hoặc chúng tôi ), hiểu

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

5667 vn-SEA 422ZX Wheeled Loader Brochure Issue 1

GÓI AN NINH CHỐNG ĐỘT NHẬP & BÁO CHÁY OS-KIT-31-S2 Gói an ninh chống đột nhập OS-KIT-31-S2 gồm có 3 thiết bị: 1. Bộ điều khiển trung tâm (OS-UniGW-110

EU301_VN

HỆ THỐNG THÔNG BÁO KHẨN CẤP DÒNG VM-3000 CPD No CPD CPD No CPD-083. Integrated Voice Evacuation System VM-3000 series Cấu hình Tất c

HƯƠ NG DÂ N SƯ DU NG BÊ P ĐIÊ N TƯ Model: MI 732 SL 1 l Đê tra nh nguy cơ tai na n hoă c a nh hươ ng đê n thiê t bi, quý khách vui lo ng đo c ky hươ n

Hotline: Tour du lịch Trung Quốc: Vũ Hán - Ngân Hạnh Cốc - Tây Lăng Hiệp - Thần Nông Giá 6 Ngày - 5 Đêm (T-S-CHN

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

Jun-09 Dec-09 Jun-10 Dec-10 Jun-11 Dec-11 Jun-12 Dec-12 Jun-13 Dec-13 Jun-14 Dec-14 Jun-15 Dec-15 Jun-16 Dec-16 Jun-17 Dec-17 Jun-18 Dec-18 Jun-19 VIE

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

LG-P698_VNM_cover.indd

VN-PCRSG0780

Hotline: Du lịch Hạ Long: Hà Nội - Hạ Long - Du thuyền 1 ngày 1 Ngày - 0 Đêm (T-D-OT-AL-VNMVHO-44)

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VSD VIỆT NAM Số 35 Láng Hạ, Phường Thành Công, Ba Đình, Hà Nội Tel: (04) (04) Fax: (04) co

IF-LIGHT 30S - 3MF 2IAX.indd

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG F300-FH FROM DUONG GIA COMPANY TEL Công ty Dương Gia xin gửi tới quý khách hàng lời cảm ơn và hợp tác!

PHỤ LỤC 17 (Kèm theo Thông tư số 28/2010/TT-BCT ngày 28 tháng 6 năm 2010 của Bộ Công Thương) Số CAS: Số UN: 1090 Số đăng ký EC: Phiế

PT-CL-MAN-01-Colibri User Manual-1.01VN.indd

PNQW5655ZA-IIQG-MV72AVN.book

User manual TC cdr

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Hotline: Du lịch Cù Lao Chàm 1 ngày, dịch vụ trọn gói 1 Ngày - 0 Đêm (T-S-OT-VCL-57)

Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 l

NỘI QUY CÂU LẠC BỘ HILLTOP VALLEY GOLF Hoa Binh Branch Of Hanoi General Export And Import Jsc 21

Hotline: Chùa Bái Đính - Khu du lịch Tràng An - Lễ chùa cầu an 1 Ngày - 0 Đêm (T-D-OT-VNMVNB-40)

CHƯƠNG I

Tay cưa xương ức Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

Title

Chân đế có bánh xe cấu hình hướng dẫn vậnhành

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

PIT_KOR

Hotline: Tour lịch Trung Quốc: Nam Ninh - Quế Lâm 4 Ngày - 3 Đêm (T-S-CHN-91)

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT Ngày phát hành/ngày hiệu chỉnh I. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT 2 Tháng Mười 2018 Phiên bản 1 Mã sản phẩm Tên sản phẩm Cać cách khać để xa

User Manual

Nhu cầu của sự an lạc và tình thương

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP DỰ THẢO Phụ lục 01 SƠ ĐỒ PHÂN TÍCH NGHỀ PHIẾU PHÂN TÍCH CÔNG VIỆC NGÀNH: KỸ THUẬT VẬ

Tay cưa Precision Hệ thống Hướng dẫn sử dụng RX Phiên bản C

Microsoft Word - HEM-7101 manual Apr-2011.doc

Hotline: Du lịch chùa Hương - Lễ Phật cầu may đầu năm mới 1 Ngày - 0 Đêm (T-D-OT-VNMHAN-41)

Đề minh họa THPT Quốc Gia 2019 môn vật lý Sở Giáo dục và Đào tạo - Bình Dương

1

Hướng dẫn Sử dụng Điện thoại Nokia C2-00 Số phát hành 1.1

Bộ pin Stryker SmartLife TM Hướng dẫn sử dụng RX

Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh Microsoft Publisher 2013 trông khác với các phiên bản trước, vì vậy chúng tôi tạo ra hướng dẫn này để giúp bạn dê dàng nắm bắt

Bản ghi:

price list August 2017

chống lại quá tải và ngắn mạch. thương mại và công nghiệp. loại C Nhiệt độ hiệu chỉnh tham khảo: MUxxxA=30 C MS1xxX=40 C Khả năng đấu nối: 25mm² cáp cứng 16mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm MU116A MS116X 6 1 MS106X 12 117, 10 1 MS110X 12 117, 16 1 MS116X 12 117, 20 1 MS120X 12 117, 25 1 MS125X 12 117, 32 1 MS132X 12 117, 40 1 MS140X 12 117, 50 1 MS150X 12 255, 500 63 1 MS163X 12 255, 500 6 2 6 358, 500 10 2 6 358, 500 16 2 6 358, 500 20 2 6 358, 500 25 2 6 358, 500 32 2 6 358, 500 40 2 6 358, 500 50 2 6 617, 500 63 2 6 617, 500 6 3 4 585, 10 3 4 585, 16 3 4 585, 20 3 4 585, 25 3 4 585, 32 3 4 585, 40 3 4 585, 50 3 4 972, 500 63 3 4 972, 500 6 4 3 1,020, 10 4 3 1,020, 16 4 3 1,020, 20 4 3 1,020, 25 4 3 1,020, 32 4 3 1,020, 40 4 3 1,020, 50 4 3 1,650, 63 4 3 1,650, 1

320, 320, 320, 320, 320, 320, 550, 695, 695, 775, 775, 775, 775, 775, 775, 1,019, 1,345, 1,345, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,507, 2,077, 2,077, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 2,118, 2,728, 2,728, 2

type C 80A, 100A, 125A chống lại quá tải và ngắn mạch. - Ứng dụng cho hệ thống phân công nghiệp. Tiêu chuẩn: Đặc tính đường cong loại C theo Nhiệt độ hiệu chỉnh tham khảo: 30 C Khả năng đấu nối: 10,A 50mm² cáp cứng 35mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm 80 1.5 1 100 1.5 1 125 1.5 1 1,709, 1,709, 2,618, 80 3 F280S 1 100 3 F290S 1 125 3 F299S 1 2,448, 2,448, 3,219, 80 4.5 1 100 4.5 1 125 4.5 1 3,219, 3,219, 4,121, 80 6 1 100 6 1 125 6 1 5,105, 5,105, 5,888, chống lại quá tải và ngắn mạch: - Phù hợp cho cầu chì theo tiêu 10.3 x 38mm Số cực 17.5mm Cho cầu chì hình trụ 10.3 x 38mm (cung cấp không kèm cầu ch ì) 1P 1 12 92, 2P 2 6 230, 3P 3 6 385, 3P + N 4 3 601, LS501 3

Cầu dao chống dòng r ò, chống giật (RCCB) 2 & 4 cực trung tí nh, dòng rò lớn hơn hoặc bằng 10, 30, 100, 300 hoặc 500mA. thương mại và công nghiệp. Điện áp danh định: 2 cực 110/230V 50Hz 4 cực 230/400V 50Hz Khả năng đấu nối: Chỉ thị lỗi rò điện: 16-63A: 25mm² cáp cứng 16mm² cáp mềm 80-100A: 50mm² cáp cứng 35mm² cáp mềm Dải nhiệt độ môi trường: -5 đến 40 C nhiễu) và dòng thoáng qua ( từ Vui lòng liên hệ chúng tôi cho Dòng điện/a Loại 2 cực 30mA 25 1 40 1 63 1 80 1 100 1 955, 1,076, 1,260, 1,659, 3,317, Loại 4 cực 30mA 25 1 40 1 63 1 80 1 100 1 1,393, 1,525, 1,858, 3,251, 3,251, 1P + N Khả năng đấu nối: thiết bị 10mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm 1 n = 30mA 10 2 1 2 cực (1P+N) 16 2 1 20 2 1 25 2 1 32 2 1 40 2 1 964, 964, 964, 964, 964, 964, 4

Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Với những đặc tính của dòng thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối mới đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong dân dụng và th ương mại. Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối có thể đảm bảo việc bảo vệ chính của thiết bị và đảm bảo cả hai chế độ thông thường và k hác biệt. Phần cuối của sự bảo vệ được đảm bảo bởi cầu dao cách ly nhiệt và chỉ thị một cách rõ ràng bằng cửa sổ hiển thị. Khả năng đấu nối: 35mm² cáp cứng 25mm² cáp mềm Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối được chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC/ EN 61643 Đặc tính Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 65kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM265E 1 5,267, In = 35kA Up = 1.8V đến In 3 Ph + N SPM465E 1 9,840, In = 35kA Up = 1.8V đến In SPM240E Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 40kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM240E 1 2,929, In = 20kA Up = 1.5V đến In 3 Ph + N SPM440E 1 5,370, In = 20kA Up = 1.5V đến In SPM440E Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 20kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM220E 1 2,929, In = 10kA Up = 1.3V đến In 3 Ph + N SPM420E 1 5,370, In = 10kA Up = 1.3V đến In 5

MCCB dòng cắt lên đến 250A 95mm² cáp cứng (x160) 185mm² cáp cứng (x250) 70mm² cáp mềm (x160) 120mm² cáp mềm (x250) Dòng điện/a 3 cực Icu: 18kA Ics: 18kA 1 x In > 10 x Kích thước (R x C x S) (74,5 x 130 x 97)mm 16 20 25 32 1, 925, 1, 925, 1, 925, 1, 925, HDA125Z 40 50 1, 925, 1, 997, 63 1, 997, 80 080Z 1, 997, 100 1, 997, 125 2, 109, 160 2, 557, MCCBs x250 25kA Công suất ngắn mạch Icu: 25kA 100 3 cực HHB100Z 4, 773, Ics: 20kA 125 HHB125Z 5, 543, 500 1 x In > 10 x In Kích thước (R x C x S) (105 x 165 x 96)mm 160 200 HHB160Z HHB200Z 6, 004, 6, 467, HHB250Z 250 HHB250Z 7, 391, * Ghi chú: Nếu quý khách có yêu cầu MCCB dòng cắt lớn hơn, vui lòng liên hệ nhà cung cấp. 6

Khởi động từ 3 cực, điện áp điều khiển 220VAC - AC-3 Khởi động từ chịu được dòng điện lên đến 300A Số cực: 3 Chỉ số bảo vệ: IP_20 Có thể lắp phụ kiện: - Tiếp điểm phụ NO/NC - Khóa liên động cơ khí - Khóa liên động điện Theo tiêu chuẩn IEC60947-4-1 Kích thước (R x C x S)mm Dòng điện/a (380VAC) Công suất /KW (380VAC) EW012_C EW072_C 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 55 x 72 x 92 55 x 72 x 92 55 x 72 x 92 58 x 94.5 x 111.7 69 x 99 x 111.7 93,5 x 116 x 123 93,5 x 116 x 123 93,5 x 150 x 123 93,5 x 150 x 123 100 x 139 x 133 100 x 139 x 133 130 x 180 x 157.2 130 x 180 x 157.2 146 x 210 x 183.2 146 x 210 x 183.2 7 3 EW007_C 442, 500 9 12 16 22 26 32 38 40 52 64 72 85 115 138 147 179 225 300 4 EW009_C 5.5 7.5 11 11 15 18.5 20 25 30 37 45 60 75 80 95 120 160 EW012_C EW016_C EW020_C EW025_C EW032_C EW038_C EW040_C EW050_C EW063_C EW070_C EW090_C EW115_C EW138_C EW150_C EW180_C EW220_C EW300_C 442, 500 442, 500 505, 734, 756, 1,081, 1, 396, 1, 809, 2, 005, 2, 287, 2,723, 3, 268, 4, 082, 4,942, 8, 667, 9, 454, 10, 475, 15, 777, EW300_C * Ghi chú: Nếu quý khách có yêu cầu khác về điện áp điều khiển, vui lòng liên hệ nhà cung cấp Phụ kiện cho khởi động từ AC-3 Mô tả Đặc điểm Tiếp điểm phụ Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW090 Lắp đặt phía trên 1NO + 1NC EWA001 153, 2NO 2NC 2NO + 2NC EWA002 EWA003 EWA007 153, 153, 325, EWA001 Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW040 Lắp đặt bên cạnh 1NO + 1NC EWA009 172, Khóa liên động cơ khí Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW032 EWA101 265, EW038 đến EW090 EWA103 361, EWA101 EW100 đến EW300 EWA104 449, 7

Rờ le nhiệt dùng cho khởi động từ AC-3 Mô tả Dãy điều chỉnh dòng điện/a EWT...B Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW032 0.1-0.16 0.16-0.25 0.35-0.5 0.45-0.63 0.55-0.8 0.9-1.3 1.1-1.6 1.4-2 1.8-2.5 2.3-3.2 2.9-4 3.5-4.8 4.5-6.3 5.5-7.5 7.2-10 9-12.5 11.3-16 15-20 17.5-21.5 21-25 24.5-30 EWT001B EWT002B EWT005B EWT006B EWT008B EWT013B EWT016B EWT020B EWT025B EWT032B EWT040B EWT048B EWT063B EWT075B EWT100B EWT125B EWT160B EWT200B EWT215B EWT250B EWT300B 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 860, 860, 860, Dùng cho khởi động từ EW038 15-20 17.5-21.5 21-25 24.5-30 29-36 33-38 EWT200C EWT215C EWT250C EWT300C EWT360C EWT380C 860, 860, 860, 860, 860, 860, EWT...E Dùng cho khởi động từ EW020 đến EW032 17-25 EWT250D 1,223, Dùng cho khởi động từ EW040 17-25 24.5-36 35-47 EWT250E EWT360E EWT470E 1,223, 1,223, 1,223, Dùng cho khởi động từ EW050 đến EW090 24.5-36 EWT360G 2,438, 35-47 45-60 58-75 72-90 EWT470G EWT600G EWT750G EWT900G 2,438, 2,438, 2,438, 3,199, EWT...G Dùng cho khởi động từ EW038 17-25 24.5-36 35-47 EWT250H EWT360H EWT470H 1,223, 1,223, 1,223, 8

Hộp phân phối và Dễ dàng sử dụng CÔNG NGHỆ ĐỨC AN TOÀN CAO CẤP CHUYÊN NGHIỆP Hager cung cấp một dãy các sản phẩm đa dạng

Hộp gắn thiết bị đối xứng do đó Dòng điện lên đến 63A 61mm 46mm dưới nắp che phí a dưới, bên hông. và 60 695-2-1/1 rộng.124 x cao.160 x sâu.60(mm) (lỗ mở tường) 1 290, 500 rộng.195 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 402, 500 rộng.287 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 552, rộng.124 x cao.160 x sâu.60(mm) (lỗ mở tường) 1 257, 4PVA rộng.195 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 338, rộng.287 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 483, rộng.137 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 348, rộng.210 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 472, VS108TVA rộng.302 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 705, rộng.410 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 937, VS112TVA 10

phí a dưới Rộng x Cao x Sâu (mm) N: 13 x 16 (mm 2 ) 355 x 275 x 110 E: 13 x 16 (mm 2 ) 13 1 1, 235, N: 18 x 16 (mm 2 ) 475 x 275 x 110 E: 18 x 16 (mm 2 ) 18 1 1, 565, N: 2 x ( 13 x 16) (mm 2 ) 355 x 380 x 110 E: 26 x 16 (mm 2 ) 26 2 2, 021, IU18S 475 x 380 x 110 N: 2 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 36 x 16 (mm 2 ) 36 2 2, 306, 3 đường, 475 x 530 x 110 N: 3 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 36 x 16 + 18 x 16 (mm 2 ) 54 3 3, 130, 475 x 680 x 110 N: 4 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 2 x (36 x 16) (mm 2 ) 72 4 3, 953, 475 x 830 x 110 N: 4 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 2 x (36 x 16) + (18 x 16) (mm 2 ) 90 5 4, 942, Miếng che lỗ mở thiết bị 50 P031 14, (8.7mm) 50 P032W 14, (17.5mm) P032-P031 Miếng che lỗ mở thiết bị 18 mô-đun 10 18 233, 500 292, 11

Công tắc thời gian loại Analog 72 x 72mm Phạm vi áp dụng: điều khiển, áp dụng cho đèn, trưng bày để tăng tính tiện nghi và tiết kiệm năng lượng. mại và công nghiệp. - Lập trình bằng cách giữ từng phân đoạn. 10 phút Phiên bản tuần: được kết nối điện 120 giờ 16A/250V Đặc tính Phiên bản tiết kiệm Nguồn cung cấp: 230V 50/60Hz 1 1, 351, 1 1, 239, 1 1, 351, Nguồn cung cấp: 230V 50/60Hz 1 1,367, 1 1, 577, Nguồn cung cấp: 48V 110 to 240V 50/60Hz 1 1, 427, 1 1, 427, - Ghi đè bằng tay: - 30 phút cho phiên bản ngày Lập trình bằng cách giữ từng phân đoạn - 15 phút cho phiên bản ngày - 2 giờ cho phiên bản tuần - 3 giờ 30 phút cho phiên bản tuần - 15 phút và 2 giờ cho phiên bản ngày + tuần kết hợp. Khả năng đấu nối: 1 đến 4mm² Đặc tính 17.5mm 1 kênh 24 giờ Ngõ ra: 1 1 1, 638, 3 1 2, 185, 1 kênh 24 giờ Ngõ ra: 1 1 1, 912, 3 111 1 2, 117, 1 kênh Tuần Ngõ ra: 3 1 1, 757, 1 kênh Tuần Ngõ ra: 5 1 3,109, Nguồn dự trữ: 200 giờ sau khi đã được kết nối điện 120 giờ 12

Cảm biến phát hiện chuyển động Phát hiện chuyển động Các thiết bị dò, nhạy với hồng ngoại hào quang, có thể phát hiện người đi qua để kiểm soát ánh sáng một cách tự động. Độ nhạy phát hiện, độ trễ sáng và độ nhạy sáng được kết hợp với phát hiện hồng ngoại để quản lý hiệu quả việc tiêu thụ năng lượng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng thương mại và dân dụng, trong cả hai cấu hình trong nhà và ngoài trời. Cảm biến gắn tường loại tiêu chuẩn phù hợp cho đèn huỳnh quang có công suất đến 1W Loại gắn tường tiêu chuẩn Có thể lắp đặt trên một bức tường, góc bên ngoài hoặc bên trong, hoặc trên trần nhà với các phụ kiện, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Cảm biến gắn trần C ó thể gắn nổi trên trần nhà, hoặc gắn âm với lỗ mở trên trần (75mm) Đặc tính Góc hoạt động Mã đặt hàng Đóng gói Đơn giá màu VNĐ EE820 Loại gắn tường tiêu chuẩn Điện áp ngõ ra 230V 140º màu trắng EE820 1 1,779, Cảm biến hồng ngoại 10A 140º màu xám đậm EE821 1 1,779, dùng cho điều khiển chiếu 200º màu trắng EE830 1 1,916, sáng bên trong và bên ngoài 200º màu xám đậm EE831 1 1,916, Tiếp điểm ngõ ra 200º màu trắng EE840 1 2,109,500 230V 10 A 200º màu xám đậm EE841 1 2,109,500 EE840 Phụ kiện lắp đặt góc tường - cho loại tiêu chuẩn màu trắng EE825 1 263, 140º và 200º màu xám đậm EE826 1 263, màu trắng EE855 1 263, EE825 Phụ kiện lắp đặt trần nhà - cho loại tiêu chuẩn màu trắng EE827 1 263, 140º và 200º màu xám đậm EE828 1 263, EE855 EE804 Loại gắn trần cảm biến gắn nổi 360º màu trắng EE804 1 1,528,500 Cảm biến hồng ngoại dùng cho điều khiển chiếu sáng bên trong và bên ngoài cảm biến gắn âm 360º màu trắng EE805 1 1,528,500 EE805 Loại gắn trần cảm biến gắn nổi 360º màu trắng EE883 1 Cảm biến chuyển động siêu tần số - IP54 dùng cho điều khiển chiếu sáng bên trong và bên ngoài 4,357,500 EE883 13

Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm 3 x 1.5mm² 2 x 2.5mm² kết nối 1 chiều hoặc 2 chiều L1 = 1 chiều L2 = 2 chiều C = chân chung Công tắc đèn 1 cực 10A 111 10 57, 500 10 67, WXEL111 WXEL112 WXEL101 WXEL131 WXEL132 WXEL11P WXEL121 WXEL122 WXEL11B WXEL12P 10 87, 500 10 109, 10 112, 500 10 137, 500 10 207, 500 Công tắc chuông 1 cực 10A Đánh dấu «bell», nút bấm lớn 10 74, 10 74, 10 145, WXEL2D1 WXEL2D1N 10 185, 10 232, 500 Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 5 344, WXED1R500 WXED2R500 5 581, 5 319, WXEF1R400 Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm Ổ cắm có công tắc điều khiển L, N: 2 x 4.0mm² E: 3 x 2.5mm² WXES10U WXES10US Ổ cắm đơn 2 chấu 10A loại phổ thông 10 88, Ổ cắm đơn 2 chấu 10A có công tắc loại phổ thông 10 122, Ổ cắm đôi 2 chấu 10A loại phổ thông 10 124, WXEST16EA-LC + WXEC1 WXES116IS Ổ cắm đôi 3 chấu 16A loại phổ thông WXEST16EA-LC+WXEC1 10 189, Ổ cắm đơn 3 chấu 16A có công tắc loại phổ thông WXES116IS 10 181, WXES216IS Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc loại phổ thông WXES216IS 5 331, 15

Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm Ổ cắm tivi đồng trục 10 166, WXETV75 WXET1RJ5 WXET1RJ6 WXETD WXETVFMWS WXET2RJ5 WXET2RJ6 WXET1RJ 10 252, 10 268, 10 468, 10 347, 10 638, 10 347, 10 137, 10 217, 10 299, WXET2RJ Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm WXEHKT WXEHDC WXEHKT 5 980, WXEHBD 10 741, WXEHBD & công tắc chuông có đèn báo WXEHDC Ổ cắm dao cạo râu, 115V /230V [20 VA] (size 2) WXES200 1 10 617, 872, WXES200 Chuô ng cửa WXEDC01 10 454, WXEDC01 WXEC1 Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm 10 14, XC9001 XC9002 XC9003 XC9004 Mặt che chống nước IP55 (size 2) 10 108, 10 128, 40 187, 40 249, 16

Cầu dao cách ly chống nước IP65 - IP66 Dãy sản phẩm cầu dao cách ly Tuân theo tiêu chuẩn và bao gồm cả quá tải vừa. Loại bảo vệ: IP65 - IP66 Vật liệu: Polycarbonate - lớp UV 2 cực 20-40A 3 cực & trung tí nh 20-125A 1 569, 1 637, 1 702, 1 1,271, 1 742, 1 907, 1 1,020, JG220U 1 824, 1 1, 101, 1 1, 237, 1 2, 006, 1 631, 1 709, 1 867, 1 1, 413, 1 824, 1 1,007, 1 1, 134, JG320IN 1 916, 500 1 1,171, 1 1,279, 500 1 2,093, Dòng: AC22A Cầu dao cách ly loại 3 cực 63A 3 cực IP65 80A 3 cực IP65 125A 3 cực IP65 JG363S JG380S JG325S 1 3,050, 1 3,486, 1 4,329, JG380S 17

Ổ cắm âm sàn và dãy sản phẩm dạng mô đun Cung cấp kèm ví t dài M4 x 40mm Cung cấp kèm cầu đấu nối nhanh L, N: 2 x 2.5mm² E: 2 x 2.5mm² Dạng khung Inox sọc cung cấp kèm đế kim loại 1 1, 438, WGFFVE3BS Mặt viền tiện dụng Châu Âu Mặt viền tiện dụng ( cho 2 m ô-đun ) WXEVE2 1 49,800 Mặt viền tiện dụng ( cho 3 m ô-đun ) WXEVE3 1 49,800 ghi chú: 1 m ô-đun = 22.5 mm x 45 mm WXEVE2 WXEVE3 13A ổ cắm đa năng (45mm x 45mm) 10 104, 10 75, WGSM13I WGSM16EA 10 113, 5 151, WGSM216EA WGMRJ11 13A ổ cắm đơn 3 chấu chuẩn Anh (45mm x 45mm) 10 113, Ổ cắm điện thoại 4 chân (22.5mm x 45mm) 10 130, Ổ cắm mạng 8 chân Cat 5E (22.5mm x 45mm) 10 187, 500 WGSM113 WGMV1 Ổ cắm mạng 8 chân Cat 6 (22.5mm x 45mm) 10 268, 10 39, WGMTV75F WGSMT16EA Cảm biến chuyển động gắn tường Loại hồng ngoại không trung tính (45mm x 45mm) WS050 10 3,765, 500 Loại hồng ngoại 3 dây (45mm x 45mm) WS051 10 3,878, WS050 WS051 18

Hager Electro Limited Unit 815, 8/F, Trade Square, 681 Cheung Sha Wan Road, Cheung Sha Wan, Kowloon, Hong Kong (Representive office in HCM City) Floor 3, CNC Building, No. 8-10 Nguyen Ba Tuyen Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam (Representive office in Hanoi City) Floor 3, Toserco Building, No. 273 Kim Ma Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam Tel + (852) 2688 0228 Fax + (852) 2688 0336 Web www.hager.hk Email sales@hager.hk Tel + (8428) 3811 3549/50/51 Fax + (8428) 3811 3552 Web www.hager.hk Email sales@hager. com.vn Tel + (8424) 3783 5542 Fax + (8424) 3783 5543 Web www.hager.hk Email sales@hager. com.vn