price list August 2017
chống lại quá tải và ngắn mạch. thương mại và công nghiệp. loại C Nhiệt độ hiệu chỉnh tham khảo: MUxxxA=30 C MS1xxX=40 C Khả năng đấu nối: 25mm² cáp cứng 16mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm MU116A MS116X 6 1 MS106X 12 117, 10 1 MS110X 12 117, 16 1 MS116X 12 117, 20 1 MS120X 12 117, 25 1 MS125X 12 117, 32 1 MS132X 12 117, 40 1 MS140X 12 117, 50 1 MS150X 12 255, 500 63 1 MS163X 12 255, 500 6 2 6 358, 500 10 2 6 358, 500 16 2 6 358, 500 20 2 6 358, 500 25 2 6 358, 500 32 2 6 358, 500 40 2 6 358, 500 50 2 6 617, 500 63 2 6 617, 500 6 3 4 585, 10 3 4 585, 16 3 4 585, 20 3 4 585, 25 3 4 585, 32 3 4 585, 40 3 4 585, 50 3 4 972, 500 63 3 4 972, 500 6 4 3 1,020, 10 4 3 1,020, 16 4 3 1,020, 20 4 3 1,020, 25 4 3 1,020, 32 4 3 1,020, 40 4 3 1,020, 50 4 3 1,650, 63 4 3 1,650, 1
320, 320, 320, 320, 320, 320, 550, 695, 695, 775, 775, 775, 775, 775, 775, 1,019, 1,345, 1,345, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,181, 1,507, 2,077, 2,077, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 1,792, 2,118, 2,728, 2,728, 2
type C 80A, 100A, 125A chống lại quá tải và ngắn mạch. - Ứng dụng cho hệ thống phân công nghiệp. Tiêu chuẩn: Đặc tính đường cong loại C theo Nhiệt độ hiệu chỉnh tham khảo: 30 C Khả năng đấu nối: 10,A 50mm² cáp cứng 35mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm 80 1.5 1 100 1.5 1 125 1.5 1 1,709, 1,709, 2,618, 80 3 F280S 1 100 3 F290S 1 125 3 F299S 1 2,448, 2,448, 3,219, 80 4.5 1 100 4.5 1 125 4.5 1 3,219, 3,219, 4,121, 80 6 1 100 6 1 125 6 1 5,105, 5,105, 5,888, chống lại quá tải và ngắn mạch: - Phù hợp cho cầu chì theo tiêu 10.3 x 38mm Số cực 17.5mm Cho cầu chì hình trụ 10.3 x 38mm (cung cấp không kèm cầu ch ì) 1P 1 12 92, 2P 2 6 230, 3P 3 6 385, 3P + N 4 3 601, LS501 3
Cầu dao chống dòng r ò, chống giật (RCCB) 2 & 4 cực trung tí nh, dòng rò lớn hơn hoặc bằng 10, 30, 100, 300 hoặc 500mA. thương mại và công nghiệp. Điện áp danh định: 2 cực 110/230V 50Hz 4 cực 230/400V 50Hz Khả năng đấu nối: Chỉ thị lỗi rò điện: 16-63A: 25mm² cáp cứng 16mm² cáp mềm 80-100A: 50mm² cáp cứng 35mm² cáp mềm Dải nhiệt độ môi trường: -5 đến 40 C nhiễu) và dòng thoáng qua ( từ Vui lòng liên hệ chúng tôi cho Dòng điện/a Loại 2 cực 30mA 25 1 40 1 63 1 80 1 100 1 955, 1,076, 1,260, 1,659, 3,317, Loại 4 cực 30mA 25 1 40 1 63 1 80 1 100 1 1,393, 1,525, 1,858, 3,251, 3,251, 1P + N Khả năng đấu nối: thiết bị 10mm² cáp mềm Dòng điện/a 17.5mm 1 n = 30mA 10 2 1 2 cực (1P+N) 16 2 1 20 2 1 25 2 1 32 2 1 40 2 1 964, 964, 964, 964, 964, 964, 4
Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Với những đặc tính của dòng thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối mới đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong dân dụng và th ương mại. Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối có thể đảm bảo việc bảo vệ chính của thiết bị và đảm bảo cả hai chế độ thông thường và k hác biệt. Phần cuối của sự bảo vệ được đảm bảo bởi cầu dao cách ly nhiệt và chỉ thị một cách rõ ràng bằng cửa sổ hiển thị. Khả năng đấu nối: 35mm² cáp cứng 25mm² cáp mềm Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối được chứng nhận theo tiêu chuẩn IEC/ EN 61643 Đặc tính Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 65kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM265E 1 5,267, In = 35kA Up = 1.8V đến In 3 Ph + N SPM465E 1 9,840, In = 35kA Up = 1.8V đến In SPM240E Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 40kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM240E 1 2,929, In = 20kA Up = 1.5V đến In 3 Ph + N SPM440E 1 5,370, In = 20kA Up = 1.5V đến In SPM440E Thiết bị cắt sét lan truyền dạng khối Imax = 20kA Un = 230 / 400V~ 1 Ph + N SPM220E 1 2,929, In = 10kA Up = 1.3V đến In 3 Ph + N SPM420E 1 5,370, In = 10kA Up = 1.3V đến In 5
MCCB dòng cắt lên đến 250A 95mm² cáp cứng (x160) 185mm² cáp cứng (x250) 70mm² cáp mềm (x160) 120mm² cáp mềm (x250) Dòng điện/a 3 cực Icu: 18kA Ics: 18kA 1 x In > 10 x Kích thước (R x C x S) (74,5 x 130 x 97)mm 16 20 25 32 1, 925, 1, 925, 1, 925, 1, 925, HDA125Z 40 50 1, 925, 1, 997, 63 1, 997, 80 080Z 1, 997, 100 1, 997, 125 2, 109, 160 2, 557, MCCBs x250 25kA Công suất ngắn mạch Icu: 25kA 100 3 cực HHB100Z 4, 773, Ics: 20kA 125 HHB125Z 5, 543, 500 1 x In > 10 x In Kích thước (R x C x S) (105 x 165 x 96)mm 160 200 HHB160Z HHB200Z 6, 004, 6, 467, HHB250Z 250 HHB250Z 7, 391, * Ghi chú: Nếu quý khách có yêu cầu MCCB dòng cắt lớn hơn, vui lòng liên hệ nhà cung cấp. 6
Khởi động từ 3 cực, điện áp điều khiển 220VAC - AC-3 Khởi động từ chịu được dòng điện lên đến 300A Số cực: 3 Chỉ số bảo vệ: IP_20 Có thể lắp phụ kiện: - Tiếp điểm phụ NO/NC - Khóa liên động cơ khí - Khóa liên động điện Theo tiêu chuẩn IEC60947-4-1 Kích thước (R x C x S)mm Dòng điện/a (380VAC) Công suất /KW (380VAC) EW012_C EW072_C 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 45 x 70 x 82 55 x 72 x 92 55 x 72 x 92 55 x 72 x 92 58 x 94.5 x 111.7 69 x 99 x 111.7 93,5 x 116 x 123 93,5 x 116 x 123 93,5 x 150 x 123 93,5 x 150 x 123 100 x 139 x 133 100 x 139 x 133 130 x 180 x 157.2 130 x 180 x 157.2 146 x 210 x 183.2 146 x 210 x 183.2 7 3 EW007_C 442, 500 9 12 16 22 26 32 38 40 52 64 72 85 115 138 147 179 225 300 4 EW009_C 5.5 7.5 11 11 15 18.5 20 25 30 37 45 60 75 80 95 120 160 EW012_C EW016_C EW020_C EW025_C EW032_C EW038_C EW040_C EW050_C EW063_C EW070_C EW090_C EW115_C EW138_C EW150_C EW180_C EW220_C EW300_C 442, 500 442, 500 505, 734, 756, 1,081, 1, 396, 1, 809, 2, 005, 2, 287, 2,723, 3, 268, 4, 082, 4,942, 8, 667, 9, 454, 10, 475, 15, 777, EW300_C * Ghi chú: Nếu quý khách có yêu cầu khác về điện áp điều khiển, vui lòng liên hệ nhà cung cấp Phụ kiện cho khởi động từ AC-3 Mô tả Đặc điểm Tiếp điểm phụ Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW090 Lắp đặt phía trên 1NO + 1NC EWA001 153, 2NO 2NC 2NO + 2NC EWA002 EWA003 EWA007 153, 153, 325, EWA001 Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW040 Lắp đặt bên cạnh 1NO + 1NC EWA009 172, Khóa liên động cơ khí Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW032 EWA101 265, EW038 đến EW090 EWA103 361, EWA101 EW100 đến EW300 EWA104 449, 7
Rờ le nhiệt dùng cho khởi động từ AC-3 Mô tả Dãy điều chỉnh dòng điện/a EWT...B Dùng cho khởi động từ EW007 đến EW032 0.1-0.16 0.16-0.25 0.35-0.5 0.45-0.63 0.55-0.8 0.9-1.3 1.1-1.6 1.4-2 1.8-2.5 2.3-3.2 2.9-4 3.5-4.8 4.5-6.3 5.5-7.5 7.2-10 9-12.5 11.3-16 15-20 17.5-21.5 21-25 24.5-30 EWT001B EWT002B EWT005B EWT006B EWT008B EWT013B EWT016B EWT020B EWT025B EWT032B EWT040B EWT048B EWT063B EWT075B EWT100B EWT125B EWT160B EWT200B EWT215B EWT250B EWT300B 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 577, 860, 860, 860, Dùng cho khởi động từ EW038 15-20 17.5-21.5 21-25 24.5-30 29-36 33-38 EWT200C EWT215C EWT250C EWT300C EWT360C EWT380C 860, 860, 860, 860, 860, 860, EWT...E Dùng cho khởi động từ EW020 đến EW032 17-25 EWT250D 1,223, Dùng cho khởi động từ EW040 17-25 24.5-36 35-47 EWT250E EWT360E EWT470E 1,223, 1,223, 1,223, Dùng cho khởi động từ EW050 đến EW090 24.5-36 EWT360G 2,438, 35-47 45-60 58-75 72-90 EWT470G EWT600G EWT750G EWT900G 2,438, 2,438, 2,438, 3,199, EWT...G Dùng cho khởi động từ EW038 17-25 24.5-36 35-47 EWT250H EWT360H EWT470H 1,223, 1,223, 1,223, 8
Hộp phân phối và Dễ dàng sử dụng CÔNG NGHỆ ĐỨC AN TOÀN CAO CẤP CHUYÊN NGHIỆP Hager cung cấp một dãy các sản phẩm đa dạng
Hộp gắn thiết bị đối xứng do đó Dòng điện lên đến 63A 61mm 46mm dưới nắp che phí a dưới, bên hông. và 60 695-2-1/1 rộng.124 x cao.160 x sâu.60(mm) (lỗ mở tường) 1 290, 500 rộng.195 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 402, 500 rộng.287 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 552, rộng.124 x cao.160 x sâu.60(mm) (lỗ mở tường) 1 257, 4PVA rộng.195 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 338, rộng.287 x cao.165 x sâu.59(mm) (lỗ mở tường) 1 483, rộng.137 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 348, rộng.210 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 472, VS108TVA rộng.302 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 705, rộng.410 x cao.188 x sâu.93(mm) 1 937, VS112TVA 10
phí a dưới Rộng x Cao x Sâu (mm) N: 13 x 16 (mm 2 ) 355 x 275 x 110 E: 13 x 16 (mm 2 ) 13 1 1, 235, N: 18 x 16 (mm 2 ) 475 x 275 x 110 E: 18 x 16 (mm 2 ) 18 1 1, 565, N: 2 x ( 13 x 16) (mm 2 ) 355 x 380 x 110 E: 26 x 16 (mm 2 ) 26 2 2, 021, IU18S 475 x 380 x 110 N: 2 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 36 x 16 (mm 2 ) 36 2 2, 306, 3 đường, 475 x 530 x 110 N: 3 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 36 x 16 + 18 x 16 (mm 2 ) 54 3 3, 130, 475 x 680 x 110 N: 4 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 2 x (36 x 16) (mm 2 ) 72 4 3, 953, 475 x 830 x 110 N: 4 x ( 18 x 16) (mm 2 ) E: 2 x (36 x 16) + (18 x 16) (mm 2 ) 90 5 4, 942, Miếng che lỗ mở thiết bị 50 P031 14, (8.7mm) 50 P032W 14, (17.5mm) P032-P031 Miếng che lỗ mở thiết bị 18 mô-đun 10 18 233, 500 292, 11
Công tắc thời gian loại Analog 72 x 72mm Phạm vi áp dụng: điều khiển, áp dụng cho đèn, trưng bày để tăng tính tiện nghi và tiết kiệm năng lượng. mại và công nghiệp. - Lập trình bằng cách giữ từng phân đoạn. 10 phút Phiên bản tuần: được kết nối điện 120 giờ 16A/250V Đặc tính Phiên bản tiết kiệm Nguồn cung cấp: 230V 50/60Hz 1 1, 351, 1 1, 239, 1 1, 351, Nguồn cung cấp: 230V 50/60Hz 1 1,367, 1 1, 577, Nguồn cung cấp: 48V 110 to 240V 50/60Hz 1 1, 427, 1 1, 427, - Ghi đè bằng tay: - 30 phút cho phiên bản ngày Lập trình bằng cách giữ từng phân đoạn - 15 phút cho phiên bản ngày - 2 giờ cho phiên bản tuần - 3 giờ 30 phút cho phiên bản tuần - 15 phút và 2 giờ cho phiên bản ngày + tuần kết hợp. Khả năng đấu nối: 1 đến 4mm² Đặc tính 17.5mm 1 kênh 24 giờ Ngõ ra: 1 1 1, 638, 3 1 2, 185, 1 kênh 24 giờ Ngõ ra: 1 1 1, 912, 3 111 1 2, 117, 1 kênh Tuần Ngõ ra: 3 1 1, 757, 1 kênh Tuần Ngõ ra: 5 1 3,109, Nguồn dự trữ: 200 giờ sau khi đã được kết nối điện 120 giờ 12
Cảm biến phát hiện chuyển động Phát hiện chuyển động Các thiết bị dò, nhạy với hồng ngoại hào quang, có thể phát hiện người đi qua để kiểm soát ánh sáng một cách tự động. Độ nhạy phát hiện, độ trễ sáng và độ nhạy sáng được kết hợp với phát hiện hồng ngoại để quản lý hiệu quả việc tiêu thụ năng lượng. Chúng có thể được sử dụng trong các ứng dụng thương mại và dân dụng, trong cả hai cấu hình trong nhà và ngoài trời. Cảm biến gắn tường loại tiêu chuẩn phù hợp cho đèn huỳnh quang có công suất đến 1W Loại gắn tường tiêu chuẩn Có thể lắp đặt trên một bức tường, góc bên ngoài hoặc bên trong, hoặc trên trần nhà với các phụ kiện, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Cảm biến gắn trần C ó thể gắn nổi trên trần nhà, hoặc gắn âm với lỗ mở trên trần (75mm) Đặc tính Góc hoạt động Mã đặt hàng Đóng gói Đơn giá màu VNĐ EE820 Loại gắn tường tiêu chuẩn Điện áp ngõ ra 230V 140º màu trắng EE820 1 1,779, Cảm biến hồng ngoại 10A 140º màu xám đậm EE821 1 1,779, dùng cho điều khiển chiếu 200º màu trắng EE830 1 1,916, sáng bên trong và bên ngoài 200º màu xám đậm EE831 1 1,916, Tiếp điểm ngõ ra 200º màu trắng EE840 1 2,109,500 230V 10 A 200º màu xám đậm EE841 1 2,109,500 EE840 Phụ kiện lắp đặt góc tường - cho loại tiêu chuẩn màu trắng EE825 1 263, 140º và 200º màu xám đậm EE826 1 263, màu trắng EE855 1 263, EE825 Phụ kiện lắp đặt trần nhà - cho loại tiêu chuẩn màu trắng EE827 1 263, 140º và 200º màu xám đậm EE828 1 263, EE855 EE804 Loại gắn trần cảm biến gắn nổi 360º màu trắng EE804 1 1,528,500 Cảm biến hồng ngoại dùng cho điều khiển chiếu sáng bên trong và bên ngoài cảm biến gắn âm 360º màu trắng EE805 1 1,528,500 EE805 Loại gắn trần cảm biến gắn nổi 360º màu trắng EE883 1 Cảm biến chuyển động siêu tần số - IP54 dùng cho điều khiển chiếu sáng bên trong và bên ngoài 4,357,500 EE883 13
Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm 3 x 1.5mm² 2 x 2.5mm² kết nối 1 chiều hoặc 2 chiều L1 = 1 chiều L2 = 2 chiều C = chân chung Công tắc đèn 1 cực 10A 111 10 57, 500 10 67, WXEL111 WXEL112 WXEL101 WXEL131 WXEL132 WXEL11P WXEL121 WXEL122 WXEL11B WXEL12P 10 87, 500 10 109, 10 112, 500 10 137, 500 10 207, 500 Công tắc chuông 1 cực 10A Đánh dấu «bell», nút bấm lớn 10 74, 10 74, 10 145, WXEL2D1 WXEL2D1N 10 185, 10 232, 500 Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 5 344, WXED1R500 WXED2R500 5 581, 5 319, WXEF1R400 Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm Ổ cắm có công tắc điều khiển L, N: 2 x 4.0mm² E: 3 x 2.5mm² WXES10U WXES10US Ổ cắm đơn 2 chấu 10A loại phổ thông 10 88, Ổ cắm đơn 2 chấu 10A có công tắc loại phổ thông 10 122, Ổ cắm đôi 2 chấu 10A loại phổ thông 10 124, WXEST16EA-LC + WXEC1 WXES116IS Ổ cắm đôi 3 chấu 16A loại phổ thông WXEST16EA-LC+WXEC1 10 189, Ổ cắm đơn 3 chấu 16A có công tắc loại phổ thông WXES116IS 10 181, WXES216IS Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc loại phổ thông WXES216IS 5 331, 15
Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm Ổ cắm tivi đồng trục 10 166, WXETV75 WXET1RJ5 WXET1RJ6 WXETD WXETVFMWS WXET2RJ5 WXET2RJ6 WXET1RJ 10 252, 10 268, 10 468, 10 347, 10 638, 10 347, 10 137, 10 217, 10 299, WXET2RJ Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm WXEHKT WXEHDC WXEHKT 5 980, WXEHBD 10 741, WXEHBD & công tắc chuông có đèn báo WXEHDC Ổ cắm dao cạo râu, 115V /230V [20 VA] (size 2) WXES200 1 10 617, 872, WXES200 Chuô ng cửa WXEDC01 10 454, WXEDC01 WXEC1 Cung cấp kèm ví t dài M3.5 x 25mm 10 14, XC9001 XC9002 XC9003 XC9004 Mặt che chống nước IP55 (size 2) 10 108, 10 128, 40 187, 40 249, 16
Cầu dao cách ly chống nước IP65 - IP66 Dãy sản phẩm cầu dao cách ly Tuân theo tiêu chuẩn và bao gồm cả quá tải vừa. Loại bảo vệ: IP65 - IP66 Vật liệu: Polycarbonate - lớp UV 2 cực 20-40A 3 cực & trung tí nh 20-125A 1 569, 1 637, 1 702, 1 1,271, 1 742, 1 907, 1 1,020, JG220U 1 824, 1 1, 101, 1 1, 237, 1 2, 006, 1 631, 1 709, 1 867, 1 1, 413, 1 824, 1 1,007, 1 1, 134, JG320IN 1 916, 500 1 1,171, 1 1,279, 500 1 2,093, Dòng: AC22A Cầu dao cách ly loại 3 cực 63A 3 cực IP65 80A 3 cực IP65 125A 3 cực IP65 JG363S JG380S JG325S 1 3,050, 1 3,486, 1 4,329, JG380S 17
Ổ cắm âm sàn và dãy sản phẩm dạng mô đun Cung cấp kèm ví t dài M4 x 40mm Cung cấp kèm cầu đấu nối nhanh L, N: 2 x 2.5mm² E: 2 x 2.5mm² Dạng khung Inox sọc cung cấp kèm đế kim loại 1 1, 438, WGFFVE3BS Mặt viền tiện dụng Châu Âu Mặt viền tiện dụng ( cho 2 m ô-đun ) WXEVE2 1 49,800 Mặt viền tiện dụng ( cho 3 m ô-đun ) WXEVE3 1 49,800 ghi chú: 1 m ô-đun = 22.5 mm x 45 mm WXEVE2 WXEVE3 13A ổ cắm đa năng (45mm x 45mm) 10 104, 10 75, WGSM13I WGSM16EA 10 113, 5 151, WGSM216EA WGMRJ11 13A ổ cắm đơn 3 chấu chuẩn Anh (45mm x 45mm) 10 113, Ổ cắm điện thoại 4 chân (22.5mm x 45mm) 10 130, Ổ cắm mạng 8 chân Cat 5E (22.5mm x 45mm) 10 187, 500 WGSM113 WGMV1 Ổ cắm mạng 8 chân Cat 6 (22.5mm x 45mm) 10 268, 10 39, WGMTV75F WGSMT16EA Cảm biến chuyển động gắn tường Loại hồng ngoại không trung tính (45mm x 45mm) WS050 10 3,765, 500 Loại hồng ngoại 3 dây (45mm x 45mm) WS051 10 3,878, WS050 WS051 18
Hager Electro Limited Unit 815, 8/F, Trade Square, 681 Cheung Sha Wan Road, Cheung Sha Wan, Kowloon, Hong Kong (Representive office in HCM City) Floor 3, CNC Building, No. 8-10 Nguyen Ba Tuyen Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam (Representive office in Hanoi City) Floor 3, Toserco Building, No. 273 Kim Ma Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Hanoi City, Vietnam Tel + (852) 2688 0228 Fax + (852) 2688 0336 Web www.hager.hk Email sales@hager.hk Tel + (8428) 3811 3549/50/51 Fax + (8428) 3811 3552 Web www.hager.hk Email sales@hager. com.vn Tel + (8424) 3783 5542 Fax + (8424) 3783 5543 Web www.hager.hk Email sales@hager. com.vn