KASEAA 48(10) (2010)

Tài liệu tương tự
5_ 特集1.indd

Microsoft Word - 5_ Linh_Ng Th? Tú 134, Th?y Thái _8tr_ doc

XỬ TRÍ MÔ TRONG SẢN KHOA

Khoa Kinh Tế, P.203, 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3, ĐT:

So 1_2015

Microsoft Word - 15-KTXH-VO HONG TU( )

Giáo dục Quốc tế

Mối liên quan giữa khối lượng cơ và sức cơ ở người Việt Nam

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank hiện hữu được hoàn tiền CTKM "Thanh toán thoải mái, hoàn tiền thả ga" (từ ngày 15/01/ /04/2019) TT Tên Chi n

Vaccin HPV đa hóa trị

J. Sci. & Devel. 2014, Vol. 12, No. 7: Tạp chí Khoa học và Phát triển 2014, tập 12, số 7: QUÁ TRÌNH PHÁT SINH HÌNH

WC_SUWON 2009 Nov.xls

HỘI NGHỊ HÓA SINH 2017

Hình ảnh lâm sàn và kết cục của 17 trường hợp K màng phổi

Ch ư ơng 1

Tư vấn sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

Microsoft Word - 10_53.17_ Nguyen Thi Ngoc Huong_DS_NVH1_DS_Checked.doc

Microsoft Word - NH-12-LE TRI NHAN(79-87)73

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Electronic Supplementary Material (ESI) for Dalton Transactions. This journal is The Royal Society of Chemistry 2018 Electronic Supplementary Informat

Final Giới bổn Tiếp Hiện tân tu edited in March 2012

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Book

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 10 từ 01/01/2017 tới 31/01

Thu moi

TRAO ĐỔI VỀ TRIỂN KHAI HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN THUỐC VÀ ĐẢM BẢO AN TOÀN THUỐC TẠI BỆNH VIỆN

Con đường đi đến thành công Quận Orange, California

Giới Thiệu Về ADN Của Mục Vụ Teen Challenge 1 Giới Thiệu Về ADN Của Mục Vụ Teen Challenge (Thách Thức Thanh Thiếu Niên) Tác giả: Dave Batty A. Điều gì

Microsoft Word - 64 anKheTraVang

FWD_Brochure FWD_Cl_FA_IPAD_04_05

1

Ky Thuat Gieo Trong Va Cham Soc Cay Kim Tien Thao

Supporting Information Infrared Photodissociation Spectroscopy of Mass Selected Homoleptic Cobalt Carbonyl Cluster Cations in the Gas Phase Jieming Cu

Mẫu số 03 TÓM TẮT LÝ LỊCH KHOA HỌC ỨNG VIÊN THAM GIA HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ 1. Họ và tên: NGUYỄN HOÀNG LỘC 2. Năm sinh: Chức vụ và cơ quan công tác

PowerPoint Presentation

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - JCB được hoàn tiền CTKM "Cà nóng thẻ JCB, vi vu Nhật Bản" (từ ngày 01/08/ /09/2018) TT Tên Chi nhánh, Phòn

Hướng dẫn: Nơi Thứ Mười Bốn: Chúa Giêsu Được An Táng Trong Mộ Hướng dẫn: Chúng con thờ lạy và ngợi khen Chúa Kitô. Cộng Đoàn: Vì Chúa đã dùng Thánh Gi

Học phần 2 Bài 13 Kháng thuốc ARV Tổng thời gian bài học: 75 phút Mục đích: Mục đích của bài này là để học viên hiểu những nguyên tắc cơ bản của kháng

Microsoft Word - September6 VIETNAMESE.docx

Provisional Results Spen Valley Yorkshire Centre Team Trial Parkwood Off Road Centre ACU Pos Class Club No

Cập nhật điều trị Lạc Nội mạc tử cung: Điều trị nội khoa hay ngoại khoa?

Phản ứng aldol hóa chọn lọc lập thể

Vietnam J. Agri. Sci. 2016, Vol. 14, No. 8: Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập 14, số 8: NGHIÊN CỨU XÁC ĐỊN

Poll "CS-4701 project presentations" Akilesh Potti(avp39) Abdulkareem Adesokan(Aaa25 7) & Humale Khan(hak59) De

TP.HCM ban hành mức giá giữ xe

595 MĂ T TRÁI CỦA CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 TT. Thích Nhật Từ 1. BẢN CHẤT CỦA CÁC CUỘC CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP Mùa an cư năm 2018, tôi trình bày ch

NH N XÉT K T QU L C MÁU LIÊN T C BẰNG QU L C OXIRIS TRONG PH I H P ĐI U TRỊ ARDS THS. LÊ H U NH H NG - BVQY 354 NG DẪN: TS. LÊ THỊ

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

PHÂN LỚP DỮ LIỆU MẤT CÂN BẰNG VỚI THUẬT TOÁN HBU 1. GIỚI THIỆU NGUYỄN THỊ LAN ANH Khoa Tin học, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Tóm tắt: Dữ liệu m

BA O HIÊ M BÊ NH HIÊ M NGHE O TƯ GIAI ĐOA N ĐÂ U Khởi đầu bảo vệ mọi bề an tâm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Chæång 11: Di truyãön hoüc ngæåìi

GIÁ TRỊ DƯỢC LIỆU CỦA CÂY LAN THẠCH HỘC TÍA (DENDROBIUM OFFICINALE)

No Reiwa THUÊ NHÀ THÀNH PHỐ Thành phố đăng tuyển người thuê nhà ở: 1 căn ở Asao (dành cho hộ gia đình), 1 căn ở Ijirino (dành cho hộ gia đìn

Giáo án Tiếng việt lớp 2 MÔN: TẬP ĐỌC Tiết: BƯU THIẾP. I. Mục tiêu 1Kiến thức: Đọc trơn được cả bài. - Đọc đúng các từ ngữ sau: bưu thiếp, năm mới, nh

BÁO CÁO GIÀY DÉP

Đề bài: Tả một đồ chơi mà con thích

Microsoft Word - CPJ_VNHRD.doc

HEÏP VAN ÑMC TS.BS PHAÏM NGUYEÃN VINH

(Microsoft Word - \320I?U L? C\324NG TY V?n 460 ty)

KPMG Model VAS Financial Statements Version

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

POST TIME/FAULTS

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ BỆNH CƠ TIM DÃN NỞ KHÔNG THIẾU MÁU CỤC BỘ (Diagnosis and Treatment of Non-ischemic Dilated Cardiomyopathy)

Ôi Nhân Vị và Duy Linh

HỘI THẢO DỰ ÁN BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU ĐỀ XUẤT CÁC CHÍNH SÁCH CÔNG NGHỆ GIẢM PHÁI THẢI KHÍ NHÀ KÍNH TỪ RUỘNG LÚA Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG An Giang, ngày 28

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

Supporting Information Copyright Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, 2007

20 Khoa hoïc Coâng ngheä KHẢO SÁT THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA LÁ CÂY LÔ HỘI (Aloe vera L. var. chinensis (Haw.) Berger) TÓM TẮT Cao Minh Trí * Bùi Văn Hậu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "KIỀU HỐI TRAO TÌNH THÂN, TÍCH LŨY NHẬN TIỀN THƯỞNG" Kênh SWIFT UniTeller TNMonex Đợt 1 (01/04/ /

Bardo Bí m at Vghe thuat Sinh tür

Microsoft Word - nhphuoc-songnuoccadao[1]

NGHIÊN CỨU CHỌN TẠO GIỐNG PHONG LAN HỒ ĐIỆP (PHALAENOPSIS) CHO VÙNG ĐÔNG NAM BỘ Đỗ Khắc Thịnh, Dương Lan Oanh, Nguyễn Thị Thanh Huyền & Ngô Thị Bích T

労働条件パンフ-ベトナム語.indd

Hỗ trợ ôn tập [ĐỀ CƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC] TÓM TẮT TÁC PHẨM VĂN XUÔI LỚP 12 Tóm tắt truyện Vợ chồng A Phủ Tô Hoài ( in trong tập Truyện Tây Bắc, 19

TẠP CHÍ Y - DƯỢC HỌC QUÂN SỰ SỐ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỚM CỦA VI PHẪU THUẬT U TỦY NGỰC TÓM TẮT Nguyễn Quang Huy 1 ; Nguyễn Văn Hưng 1 ; Lê Khắc Tần

Bản ghi:

+32+ + - + -

DNA / -TTA- GGG-- + G-tail/- -overhang T-loop (+) G-tail (strand invasion) DNA + DNA DNA + (T-loop) DNA + (G-tail) (T-loop) DNA, DNA htert RNA htr G. DNA

, 2* 3* (,, -) RNA TERC/TR TERT hterc/htr htert, htr htert htert (., /) (dominant negative) htert htr (0, 1) - HIV +330 (2) (epigallocatechin gallate) MST--+, (3, +*) BIBR+/-,, (chrolactomycin) (++, +,) - G. GRN+0- GRN+0-L Imetelstat DNA Hoogsteen + G- p p G-quadruplex (G.) TMPyP. G.

RNA htr +33/ (/ -CUAACCCUAAC-- ) (+-), -O- RNA IC /* nb (+., +/) N- P/ GRN +0- (+0) GRN+0-L (Imetelstat) (+1, +2) + +, Imetelstat (shelterin) (+3) 0 (TRF+ TRF, RAP+ TIN, TPP+ POT+) TRF+-TIN,-TPP+-POT+, DNA TRF+ ADP- (PARP) + (tankyrase-+) (,*) + PARP TRF+ (,+) + BRCA+, (synthetic lethality) (,,) Wnt (,-) (,.,,/) DNA DNA Hoogsteen G- - p p G- quadruplex (G.) (,0) G. T-loop + DNA G-tail G. (telomestatin) - G. G- p p G. (,1) G-tail POT+ TRF, (,2,,3) DNA G.

BRACO-+3 RHPS. TMPyP. G. in vivo (-* --) G. c-myc c-kit bcl-, G. TMPyP. c-myc G. (--, -.) G. TERT / (Telomelysin : OBP--*+) / E+ htert (-/, -0) htert E+A E+B. htert + (-1) +/, htert. htert htert E+ htert htert (GV+**+) (GRNVAC+)

T (cytotoxic T cells : CTL) (-2) htert IMHC CTL CTL T. GV+**+ htert +0 (0++ 0,0) htert CTL (-3), - htert GRNVAC+, (.*,.+) GRNVAC+ htert (.*) Imetelstat (glioblastoma multiforme) (.,) htert htert MHC CTL +) J. D. Gri$th, L. Comeau, S. Rosenfield, R. M. Stansel, A. Bianchi, H. Moss & T. de Lange : Cell, 31, /*- (+333).,) N. W. Kim, M. A. Piatyszek, K. R. Prowse, C. B. Harley, M. D. West, P. L. C. Ho, G. M. Coviello, W. E. Wright, S. L. Weinrich & J. W. Shay : Science,,00,,*++ (+33.). -) J. W. Shay & S. Bacchetti : Eur. J. Cancer, --, 121 (+331)..) A. G. Bodnar, M. Ouellette, M. Frolkis, S. E. Holt, C. P. Chiu, G. B. Morin, C. B. Harley, J. W. Shay, S. Lichtsteiner & W. E. Wright : Science,,13, -.3 (+332). /) J. Nakayama, H. Tahara, E. Tahara, M. Saito, K. Ito, H. Nakamura, T. Nakanishi, E. Tahara, T. Ide & F. Ishikawa : Nature Genet., +2, 0/ (+332). 0) W. C. Hahn, S. A. Stewart, M. W. Brooks, S. G. York, E. Eaton, A. Kurachi, R. L. Beijersbergen, J. H. Knoll, M. Meyerson & R. A. Weinberg : Nature Med., /, ++0. (+333). 1) X. Zhang, V. Mar, W. Zhou, L. Harrington & M. O. Robinson : Genes Dev., +-,,-22 (+333). 2) C. Strahl & E. H. Blackburn : Mol. Cell. Biol., +0, /- (+330). 3) I. Naasani, H. Seimiya & T. Tsuruo : Biochem. Biophys. Res. Commun.,,.3, -3+ (+332). +*) H. Seimiya, T. Oh-hara, T. Suzuki, I. Naasani, T. Shimazaki, K. Tsuchiya & T. Tsuruo : Mol. Cancer Ther., +, 0/1 (,**,). ++) K. Damm et al. : EMBO J.,,*, 03/2 (,**+). +,) R. Nakai, H. Ishida, A. Asai, H. Ogawa, Y. Yamamoto, H. Kawasaki, S. Akinaga, T. Mizukami & Y. Yamashita : Chem. Biol., +-, +2- (,**0).

+-) J. Feng et al. : Science,,03, +,-0 (+33/). +.) J. C. Norton, M. A. Piatyszek, W. E. Wright, J. W. Shay & D. R. Corey : Nature Biotechnol., +., 0+/ (+330). +/) A. E. Pitts & D. R. Corey : Proc. Natl. Acad. Sci. USA, 3/, ++/.3 (+332). +0) A. Asai et al. : Cancer Res., 0-, -3-+ (,**-). +1) B. S. Herbert, G. C. Gellert, A. Hochreiter, K. Pongracz, W. E. Wright, D. Zielinska, A. C. Chin, C. B. Harley, J. W. Shay & S. M. Gryaznov : Oncogene,,., /,0, (,**/). +2) Z. G. Dikmen, G. C. Gellert, S. Jackson, S. Gryaznov, R. Tressler, P. Dogan, W. E. Wright & J. W. Shay : Cancer Res., 0/, 1200 (,**/). +3) T. de Lange : Genes Dev., +3,,+** (,**/).,*) S. Smith & T. de Lange : Curr. Biol., +*, +,33 (,***).,+) H. Seimiya, Y. Muramatsu, T. Ohishi & T. Tsuruo : Cancer Cell, 1,,/ (,**/).,,) N. McCabe, M. A. Cerone, T. Ohishi, H. Seimiya, C. J. Lord & A. Ashworth : Oncogene,,2, +.0/ (,**3).,-) S. M. Huang et al. : Nature,.0+, 0+. (,**3).,.) S. Li, J. Crothers, C. M. Haqq & E. H. Blackburn : J. Biol. Chem.,,2*,,-1*3 (,**/).,/) S. Li, J. E. Rosenberg, A. A. Donjacour, I. L. Botchkina, Y. K. Hom, G. R. Cunha & E. H. Blackburn : Cancer Res., 0.,.2-- (,**.).,0) G. N. Parkinson, M. P. Lee & S. Neidle : Nature,.+1, 210 (,**,).,1) K. Shin-ya, K. Wierzba, K. Matsuo, T. Ohtani, Y. Yamada, K. Furihata, Y. Hayakawa & H. Seto : J. Am. Chem. Soc., +,-, +,0, (,**+).,2) H. Tahara, K. Shin-Ya, H. Seimiya, H. Yamada, T. Tsuruo & T. Ide : Oncogene,,/, +3// (,**0).,3) D. Gomez et al. : Cancer Res., 00, 03*2 (,**0). -*) C. Leonetti et al. : Clin. Cancer Res., +., 1,2. (,**2). -+) T. Tauchi, K. Shin-ya, G. Sashida, M. Sumi, S. Okabe, J. H. Ohyashiki & K. Ohyashiki : Oncogene,,/, /1+3 (,**0). -,) A. M. Burger, F. Dai, C. M. Schultes, A. P. Reszka, M. J. Moore, J. A. Double & S. Neidle : Cancer Res., 0/, +.23 (,**/). --) C. L. Grand, H. Han, R. M. Munoz, S. Weitman, D. D. Von Ho#, L. H. Hurley & D. J. Bearss : Mol. Cancer Ther., +, /0/ (,**,). -.) A. Siddiqui-Jain, C. L. Grand, D. J. Bearss & L. H. Hurley : Proc. Natl. Acad. Sci. USA, 33, ++/3- (,**,). -/) M. Taki, S. Kagawa, M. Nishizaki, H. Mizuguchi, T. Hayakawa, S. Kyo, K. Nagai, Y. Urata, N. Tanaka & T. Fujiwara : Oncogene,,., -+-* (,**/). -0) T. Kawashima, S. Kagawa, N. Kobayashi, Y. Shirakiya, T. Umeoka, F. Teraishi, M. Taki, S. Kyo, N. Tanaka & T. Fujiwara : Clin. Cancer Res.,+*,,2/ (,**.). -1) J. Nemunaitis et al. : Mol. Ther., +2,.,3 (,*+*). -2) G. Filaci et al. : Blood, +*1, +/*/ (,**0). -3) P. F. Brunsvig, S. Aamdal, M. K. Gjertsen, G. Kvalheim, C. J. Markowski-Grimsrud, I. Sve, M. Dyrhaug, S. Trachsel, M. Moller, J. A. Eriksen & G. Gaudernack : Cancer Immunol. Immunother., //, +//- (,**0)..*) C. B. Harley : Nature Rev. Cancer, 2, +01 (,**2)..+) V. Brower : J. Natl. Cancer Inst., +*,, /,* (,*+*)..,) C. O. Marian, S. K. Cho, B. M. McEllin, E. A. Maher, K. J. Hatanpaa, C. J. Madden, B. E. Mickey, W. E. Wright, J. W. Shay & R. M. Bachoo : Clin. Cancer Res., +0, +/. (,*+*). Masayuki Sudoh +32, +323 +33+ +330 Hiroyuki Seimiya +33* +33/,**.,**/,*** ADP Kyoko Takahashi +33.,**+,**-,**0 Shun-ichiro Taniguchi.2 /- /3 0, 0 1 +/ +0 /1 (NCI)