CÔNG TY ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG PHÒNG KINH DOANH DANH SÁCH CÁC TÀI KHOẢN CHUYÊN THU QUA NGÂN HÀNG 1 ĐIỆN LỰC AN DƯƠNG 1.1 NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-chi nhánh Hải Phòng Số 5 Lý Tự Trọng, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hồng Bàng, 19129846015888 1.2 NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng 0031000255668 1.3 Bàng - 0751003066668 ĐL An Dương Lực An Dương. 1.4 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Tô Hiệu 116 Tô Hiệu-Lê chân- 124000033342 1.5 NH TMCP quốc tế VN-CN Bàng - 009704061139999 2 ĐIỆN LỰC VĨNH BẢO NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-Chi nhánh Kiến an 2.1 2.2 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Lê chân 124 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Hải Phòng 19029846207669 129000033019 ĐL Vĩnh bảo
2.3 quyền-chi nhánh NQ- 0921000298008 ĐL Vĩnh bảo lực TÊN Hải TÀI Phòng-Điện KHOẢN LựcVĩnh bảo 3 ĐIỆN LỰC KIẾN AN 3.1 Số 9 Trần Hưng Đạo - Q.Hồng Bàng- Hải Phòng 075.101.160.1098 3.2 NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-Chi nhánh Kiến an 3.3 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Hải Phòng Hải Phòng 191.233.956.68.868 128000033880 ĐL Kiến an Lực Kiến an 3.4 NH TMCP quốc tế VN-CN Bàng - 009704060202343 4 ĐIỆN LỰC AN LÃO 4.1 Ngân hàng nông nghiệp &PTNT Agribank An Lão An Lão - Hải Phòng 2110211000904 4.2 NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-chi nhánh Kiến an 4.3 quyền-chi nhánh NQ- 19029846180868 0921000266009 ĐL An lão Tên tài khoản: Chi nhánh Công ty Lực An lão 5 ĐIỆN LỰC HÔNG BÀNG 5.1 NH NN&PTNT Việt Nam- CN Bắc Hải Phòng Số 4 đường Hà Nội- Thượng Lý- Hồng Bàng 211201004192
5.2 NH TMCP kỹ thương VN- Chi Nhánh Số 5 Lý Tự Trọng- Hoàng Văn Thụ- Hồng Bàng- 19029662968888 5.3 NH TMCP Bảo Việt-CN 5.4 NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng Số 99 Bạch Đằng- Hạ Lý- Hồng Bàng- 0211069996009 0031000253568 Các khách hàng mua điện thuộc địa bàn quận Hồng Bàng Lực Hồng bàng 5.5 NH TMCP quốc tế VN-CN Bàng - 009704061168888 5.6 Bàng - 0751002920668 5.7 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Hải Phòng Hải Phòng 0127000032516 6 ĐIỆN LỰC DƯƠNG KINH 6.1 quyền-chi nhánh 6.2 NH TMCP kỹ thương VN- Chi Nhánh Văn cao 6.3 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Tô Hiệu 6.4 NH TMCP quốc tế VN-CN 7 ĐIỆN LỰC HẢI AN NQ- 0921000518008 Số 195 Văn Cao - NQ - 19529845668886 116 Tô Hiệu-Lê chân- 124000032897 Bàng - 009704060202339 ĐLDương kinh Lực Dương kinh 7.1 quyền-chi nhánh NQ- 0921000333008
7.2 7.3 NH TMCP kỹ thương VN- Chi Nhánh Lê Hồng Phong NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng 7.4 NH TMCP quốc tế VN-CN 8 ĐIỆN LỰC ĐỒ SƠN 8.1 NH Nông Nghiệp & PT NT( Agribank) Lô 22 Lê Hồng Phong Quận NQ- 19120071318989 0031000250368 Bàng - 009704060200628 Số8 Lý Thánh Tông -Vạn Sơn -ĐS 212.220.100.0824 8.2 NH TMCP kỹ thương VN- Chi Nhánh Văn cao Số 195 Văn Cao - NQ - 192.298.458.66.668 8.3 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Đồ sơn 8.4 Ngân hàng thương mại Cổ phần An Bình-PGD Lạch tray-chi nhánh 9 ĐIỆN LỰC NGÔ QUYỀN 9.1 9.2 9.3 Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam- Chi nhánh Lê Hồng Phong Ngân hàng thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam- Chi nhánh Hải Phòng NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Hải Phòng 9.4 NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng 9.5 Số 193 Lý Thánh Tông- Vạn Sơn- ĐS 117000180302 Số 5 Lạch tray-ngô Quyền- 1.431.006.006.016 Số 8 Lô 22 Lê Hồng Phong, P.Đông Khê, Q.Ngô Quyền, Hải Phòng Số 9 Trần Hưng Đạo, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng Hải Phòng 19129846168889 009704068888686 124000031452 0031000280288 Ngân hàng thương mại Cổ phần An Bình-PGD Lạch tray-chi nhánh Số 5 Lạch tray-ngô Quyền-H 1431006026099 ĐL Hải an ĐL Đồ sơn ĐL Ngô quyền Lực Hải An Lực Đồ sơn Lực Ngô Quyền
10 ĐIỆN LỰC TIÊN LÃNG 10.1 Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam- CN Huyện Tiên lãng Đông Hải Phòng Khu 2 Thị trấn - Huyện Tiên Lãng - TP Hải Phòng 2106202000092 10.2 NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-chi nhánh Kiến an 19029845983886 ĐL Tiên lãng Lực Tiên lãng 10.3 quyền-chi nhánh NQ- 0921000269008 11 ĐIỆN LỰC THỦY NGUYÊN 11.1 NH Nông Nghiệp và PTNT Thủy Nguyên TT Núi Đèo 2105211000027 11.2 Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam- Chi nhánh Thủy nguyên 11.3 NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng TT Núi Đèo 19029844068068 0031001896868 11.4 NH Nông Nghiệp và PTNT Kỳ Sơn xã Kỳ Sơn 2116201000943 11.5 NH Nông Nghiệp và PTNT Ngũ Lão xã Ngũ Lão 2115201000646 11.6 NH TMCP quốc tế VN-CN Bàng - 009704060201222 124000033442 11.7 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Hải Phòng Hải Phòng 11.8 Bàng - 0751003002368 ĐL Thủy nguyên Lực Thủy nguyên
12 ĐIỆN LỰC LÊ CHÂN 12.1 quyền-chi nhánh NQ- 0921000399009 12.2 Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương VN-Chi nhánh Tô Hiệu 12.3 NH TMCP quốc tế VN-CN số 295 Tô hiệu-lê chân- 19129824999191 Bàng - 009704061212222 ĐL Lê chân Lực Lê chân 12.4 NH TM cổ phần ngoại thương VN-CN Hải Phòng 0031000282828 12.5 NH TMCP Vietinbank - Chi nhánh Lê chân 124 Nguyễn Đức Cảnh, Quận Lê Chân, Hải Phòng 123000016439 13 ĐIỆN LỰC KIẾN THỤY 13.1 quyền-chi nhánh 13.2 NH TM cổ phần Kỹ Thương VN-Kiến an NQ- 0921000246008 19129846202882 ĐL Kiến thụy Lực Kiến thụy 14 ĐIỆN LỰC CÁT HẢI 14.1 NH TMCP kỹ thương VN- Chi Nhánh Số 5 Lý Tự Trọng- Hoàng Văn Thụ- Hồng Bàng- 19129846058889
14.2 Bàng - 0751024270068 ĐL Cát hải Lực Cát hải 14.3 Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Cát bà TT cát bà - Hải Phòng 2108201000734 15 BAN CHUẨN BỊ SX BẠCH LONG VỸ 15.1 Bàng - 0751003202068 BLV Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng