Bang gia Binder

Tài liệu tương tự
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS69N48EU Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm máy rửa bát mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản ph

Microsoft Word - QCVN18_2011_BGTVT_ doc

MP02_VN

THIẾT BỊ GIA DỤNG HOME APPLIANCES Phiên bản / Edition

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG BẾP TỪ BOSCH PID679F27E Cảm ơn quý khách hàng đã lựa chọn sản phẩm bếp điện từ mang thương hiệu nổi tiếng BOSCH, hi vọng sản phẩm sẽ

Hướng dẫn sử dụng Bếp Từ Bosch PID775N24E Bếp từ 3 bếp nhập khẩu Bosch PID775N24E có DirectControl với truy cập trực tiếp đến 17 cấp độ nấu ăn. 3 khu

SoŸt x¾t l·n 1

Title

Microsoft Word - Phan 8H

KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN Bởi: Nguyễn Tuấn Hùng KHÁI NIỆM CHUNG VỀ MÁY ĐIỆN ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Định nghĩa Máy điện

META.vn Mua sắm trực tuyến HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG SHARP R-201VN-W/ R202VN-S/R03VN-M/R-204VN-S/R-205VN-S/R-206VN-SK Sản phẩm tuân thủ theo yêu cầ

Title

Microsoft Word - GT modun 03 - SX thuc an hon hop chan nuoi

INSTRUCTION MANUAL AQR-IFG50D

HỆ THỐNG SIÊU THỊ BẾP ĐÔNG DƯƠNG Showroom 1: 248 Đường Láng Đống Đa Showroom 2: 1136 Đê La Thành Ba Đình Hotline: CSKH: 0915

quy phạm trang bị điện chương ii.2

Layout 1

Tủ lạnh Hướng dẫn sử dụng RT53K*/RT50K*/RT46K*/RT43K* Thiết bị không có giá đỡ Untitled :23:47

Bàn điều khiển Hệ thống Phẫu thuật Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản L Ngày in: 31/08/ :46:12 PM

Mục lục Trang Các lưu ý an toàn Tên của từng bộ phận Các điểm chính khi giặt Hướng dẫn các chức năng của bảng điều khiển 6 Sách hướng dẫn vận hà

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY HÚT ẨM STADLER FORM ALBERT 20 L

TCCS

bé x©y dùng céng hoµ x• héi chñ nghÜa viÖt nam

EHI845BB Bếp điện từ Sách hướng dẫn sử dụng & lắp đặt thiết bị

Chế Tạo Máy Phát Điện | Thuyết Minh Lắp Đặt Máy Phát Điện |

Tay khoan phổ quát Sonopet Tay khoan có góc Tay khoan thẳng Hướng dẫn sử dụng Phiên bản F Ngày in: 11/11/ :

VN NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Model: NR-BM179 NR-BM189 NR-BM229 Thông số kỹ thuật

Microsoft Word - MAX-641B- OK.doc

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỔNG CỤC GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP KỲ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA ĐỀ THI THỰC HÀNH TÊN NGHỀ Bậc trình độ kỹ năng nghề

5

Brochure Hako Citymaster 600

VN-PCRSG0780

MÁY ĐẾM TIỀN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MODEL: MC-2300.

DLVN 285, Qua can chuan cap chinh xác E1, E2 - QTHC chuan do luong

Tay khoan Siêu âm Sonopet Hướng dẫn sử dụng Phiên bản D Ngày in: 31/08/ :40:31 PM , Phiên bản D.

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] tcvn

MAY BIEN AP

3CX - 4CX ECO

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG MWE 210G Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và giữ sách hướng dẫn để tiện việc tham khảo về sau. 1

MINUET 2 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VI Issue 13 03/ with people in mind

CPKN

KHỞI NGHIỆP CAFE ADD: 88/4 đường số 27, Phường 6, Gò Vấp, HCM HOTLINE : BẢN BÁO

HD9640, HD9641 HD9642, HD9643 HD9645, HD9646 HD9647 Hướng dẫn sử dụng Always here to help you Register your product and get support at

Báo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ

Microsoft Word

PHẦN MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thi công lắp ráp hệ trục- máy chính Tàu hàn

0_Heatpump cover page

Xe tải ISUZU QKR77HE4 - isuzu 1.9 tấn - 1t9 2t9

Xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín Composite - isuzu 1t4 2t5 QKR77 EURO 4

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

ĐỀ THI THỬ LẦN 2 CHUYÊN VINH – MÔN VẬT LÝ

Bài 4 XÂY DỰNG THIẾT BỊ KHÍ SINH HỌC NẮP CỐ ĐỊNH

Microsoft Word - HBA43B450A Oven SI vn B.doc

Hammermills, Pellet Mills, Pellet Coolers, Crumblers

INSTRUCTION MANUAL AQR-IG656AM

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

Microsoft Word - HDSD EH-DIH890 Tieng viet

QUY TRÌNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHOAN ĐCCT (Ban hành theo QĐ số 292 /QĐ-QLKT ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Công ty Cổ phần Tư vấn thiết kế kiểm định và Địa

HƢỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY SẤY SFE 820CEA

TRUNG TÂM NGHIÊN C?U XU?T B?N SÁCH VÀ T?P CHÍ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & CÔNG NGHỆ KIKENTECH BẢN HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG MÁY LẠNH SUNGJIN +

Hướng dẫn tham khảo Hướng dẫn sơ lược quy trình hoạt động HL-B2000D HL-B2080DW Brother khuyến khích giữ hướng dẫn này cùng với thiết bị Brother để tha

AR75-A1(2017) OK

MỤC LỤC * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * * GIỚI THIỆU 1 TRIẾT LÝ KINH DOANH 2 DỊCH VỤ 3 CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU 4 THIẾT BỊ BẾP 5 BẾP Á CÔN

CUỘC THI QUỐC GIA LÁI XE SINH THÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU LẦN THỨ 31

Microsoft Word - 01b02_01VN

KỸ THUẬT CƠ BẢN LÁI Ô TÔ

Microsoft Word - MSDS-Dau hoa.doc

TCVN TIÊU CHUẨN Q UỐC GIA TCVN 9411 : 2012 Xuất bản lần 1 NHÀ Ở LIÊN KẾ - TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Row houses - Design standards HÀ NỘI

Mục lục trang SHARP CORPORATION OSAKA, JAPAN Hướng dẫn sử dụng máy giặt hoàn toàn tự động ES-U82GV ES-U80GV ES-U78GV ES-U72GV Hướng dẫn sử dụng Cảm ơn

THÔNG TIN QUAN TRỌNG Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện việc bảo trì bảo dưỡng trên thiết bị MTTS CPAP Việc bảo trì bảo dưỡng nên được tiến

GVHD: NGUYỄN THỊ HIỀN CÁC PHƯƠNG PHÁP BẢO QUẢN CÁ Luận văn Các phương pháp bảo quản cá 1

GV: Trần Thiên Đức - V2011 HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM BÀI 4 1. Tên bài: Khảo sát hiện tượng bức xạ nhiệt Nghiệm định luật Stef

BẢN MÔ TẢ GIẢI PHÁP I. TÊN TÁC GIẢ NGUYỄN ANH TIẾN II. TÊN GIẢI PHÁP Mảng bê tông liên kết gài tự chèn ba chiều lắp ghép dùng cho các công trình kè bả

Máy dò đa khí Dräger X-am 2500 Nhiều loại Khí Dräger X-am 2500 được phát triển dành riêng cho mục đích bảo vệ cá nhân. Thiết bị phát hiện từ 1 đến 4 l

Xe nâng Tự hành Thẳng đứng Kiểu Trụ Di động, Đẩy Xung quanh

Loa Máy Tính Loa Máy Tính Bởi: Lê Văn Tâm Loa máy tính là thiết bị dùng để phát ra âm thanh phục vụ nhu cầu làm việc và giải trí của con người với máy

HƯỚNG DÂN SỬ DỤNG

Like page: để cập nhật đáp án chi tiết! ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ ÔN THI THPT QG MÔN VẬT LÝ Thời gian làm

Chương 5: Mục tiêu chương 5: BẢN MẶT CẦU - HỆ MẶT CẦU 218 Chương 5: Bản mặt cầu Hệ dầm mặt cầu Cung cấp kiến thức cơ bản cho người học thiết kế bản mặ

Microsoft Word - MSDS-XANG.doc

Sách hướng dẫn kiểm tra cho TiX560/TiX520

Khay đựng và khử trùng dụng cụ y tế Hướng dẫn sử dụng Phiên bản A Ngày in: 01/02/ :15:16 AM , Phi

Xe tải Isuzu FRR thùng đông lạnh 6.2 tấn

Phuong an CPH CAO SU 1-5 TÂY NINH_V10 final

Document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 155/QĐ-BGDĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Ban hà

ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE ỐNG NHỰA PHẲNG HDPE 1

CÔNG TƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU KIỂU ĐIỆN TỬ 3 PHA VSE3T TÀI LIỆU KỸ THUẬT Dùng cho công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử 3 pha VSE3T o 230/400V - 5(6)A (VSE3T

2 CÔNG BÁO/Số /Ngày PHẦN VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI Số: 04/2015/TT-BGTVT CỘNG HÒA XÃ HỘ

Microsoft Word - 61F-1cat.doc

Microsoft Word - TCVN

DocuCentre-V 5070 / 4070 DocuCentre-V 5070 / 4070 Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.

Microsoft Word - [vanbanphapluat.co] qcvn bct

Microsoft Word - HBO860X \( \) -Vn

Hướng dẫn về an toàn sản phẩma (HL-L2300D / HL-L2320D / HL-L2321D / HL-L2340DW / HL-L2360DN / HL-L2361DN / HL-L2365DW / HL-L2366DW / DCP-L2500D / DCP-

Khái quát

TẬP ĐOÀN HOÁ CHẤT VIỆT NAM

Bản ghi:

! CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC & TƯ VẤN QUỐC TẾ (STC) Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419-0988.685.856 Website: thietbikhoahoc.com.vn - Email: thietbistc@gmail.com Xin trân trọng gửi tới Quý khách: TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ MÔI TRƯỜNG, HÃNG BINDER- ĐỨC TT Tên thiết bị Đặc tính,thông số kỹ thuật Đơn giá TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG E VÀ ED 300 0 C 1 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: E 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 230 o C. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 120 phút. - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 24 kg. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay), đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 750 Eur 1

2 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x492x516 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 22 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.226 Eur) 3 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 634x617x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 42 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.295 Eur) 1.056 Eur 1.095 Eur 2

' 4 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 834x702x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 57 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.670 Eur) 5 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt độ, thời gian, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1034x822x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 86 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 1.500 Eur 2.765 Eur 3

' 8 6 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 125 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 3.400 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 7 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 174kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 5.000 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 3.588 Eur 4.898Eur 4

TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC (DÙNG QUẠT) DÒNG FD, EFD VÀ FP 300 0 C 8 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x495x520 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 33 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 9 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 1.378 Eur 1.395 Eur 5

' 10 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.600 (W). 11 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). 1.853 Eur 3.035 Eur 6

12 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 1.772 Eur 7

13 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,7 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.600 (W). 2.355 Eur 8

' 14 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). 3.446 Eur 9

' 15 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 3.400 (W). 4.356 Eur 10

8 16 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 195 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 5.000 (W). 5.812 Eur 11

17 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 45 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 2.199 Eur 12

18 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. 2.828 Eur 13

' 19 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 98 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. 3.907 Eur 14

' 20 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. 4.969 Eur 15

8 21 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 184 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. TỦ ẤM ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG B VÀ BD 100 0 C 22 Tủ ấm vi sinh Model: B 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 70 o C. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay). - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.1 o C - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 37 o C là ±0,5 o C. - Cài đặt thời gian từ: 0 120 phút - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 23 kg. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 250 (W). 6.238 Eur 861 Eur 16

23 Tủ ấm vi sinh Model: BD 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 435x495x520 (mm) - Kích thước trong: 222x330x277 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 26kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.363 Eur 24 Tủ ấm vi sinh Model: BD 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài (mm): 634x575x617 - Kích thước trong (mm): 400x330x400 - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.395 Eur 17

25 Tủ ấm vi sinh Model: BD 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50 kg - Khối lượng thiết bị: 61kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 26 Tủ ấm vi sinh Model: BD 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70 kg - Khối lượng thiết bị: 93 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W 1.835 Eur 2.960 Eur 18

8 27 Tủ ấm vi sinh Model: BD 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1025x765 (mm) - Kích thước trong: 1000x800x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90 kg - Khối lượng thiết bị: 135 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 28 Tủ ấm vi sinh Model: BD 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120 kg - Khối lượng thiết bị: 191 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC DÒNG BF 4.200 Eur 5.656 Eur 19

29 Tủ ấm vi sinh Model: BF 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 635x620x575 (mm) - Kích thước trong: 400x400x330 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 30 Tủ ấm vi sinh Model: BF 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 64kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.919 Eur 2.505 Eur 20

31 Tủ ấm vi sinh Model: BF 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70kg - Khối lượng thiết bị: 104kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 680W 32 Tủ ấm vi sinh Model: BF 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90kg - Khối lượng thiết bị: 145kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 850W 3.710 Eur 4.643 Eur 21

8 33 Tủ ấm vi sinh Model: BF 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 180kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.250W TỦ ẤM LẠNH BINDER 6.081 Eur 22

34 Tủ ấm lạnh Model: BK 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 435x620x520 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 222x330x277 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/3 - Tải trọng mỗi khay: 10kg - Tải trọng tổng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 40kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 340 W 3.538 Eur 23

35 Tủ ấm lạnh Model: BK 53 - Thể tích tủ: 53 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 635x840x580 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 400x400x330 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng mỗi khay: 15kg - Tải trọng tổng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 72kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460 W 3.829 Eur 24

36 Tủ ấm lạnh Model: BK 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 835x1025x650 (mm). - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 600x480x400 (mm). - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng mỗi khay: 20kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 105kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460W 4.578 Eur 25

37 Tủ ấm lạnh Model: BK 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1460x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x785x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/9 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 170kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W 6.560 Eur 26

38 Tủ ấm lạnh Model: BK 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.4 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1945x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x1270x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 220kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W 7.340 Eur 27

39 Tủ ấm lạnh Model: BK 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 1255x1925x890(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 970x1250x576(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 45kg - Tải trọng tổng cho phép: 150kg - Khối lượng thiết bị: 309kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 2.300W TỦ ẨM CO2 BINDER DÒNG C VÀ CB 9.980 Eur 28

40 Tủ ấm CO2 Model: C 150 - Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 50 C - Độ chính xác nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C: ± 0.4 C - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Tủ gia nhiệt được điều khiển điện tử, đảm bảo sự chính xác về nhiệt độ và kết quả lặp lại cao. - Màn hình hiển thị số nhiệt độ và nồng độ CO2 thuận tiện. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Bộ điều chỉnh nhiệt độ an toàn bảo vệ tủ ấm không hoạt động quá nhiệt với đèn báo hiệu và âm thanh. - Kích thước ngoài WxHxD: 680x820x815(mm) - Kích thước trong (mm) WxHxD: 500x600x500(mm) - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khối lượng thiết bị: 95 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.400W 5.798 Eur 29

41 Tủ ấm CO2 Model: CB 53 - Thể tích trong: 53 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 580x720x545(mm) - Kích thước trong WxHxD: 400x400x332(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 2/3 - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 60 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1000W 5.780 Eur 30

42 Tủ ấm CO2 Model: CB 150 - Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 680x920x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 500x600x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 107 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.300W 7.484 Eur 31

43 Tủ ấm CO2 Model: CB 210 - Thể tích trong: 210 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.4 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 740x1070x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 560x750x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/8 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 210 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.500W TỦ SẤY CHÂN KHÔNG BINDER 10.635 Eur 32

44 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 23 - Thể tích buồng: 23 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 1,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 515x655x500(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 285x285x285(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/4 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 35 kg - Khối lượng thiết bị: 63kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 800W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur 5.412 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 33

45 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 53 - Thể tích buồng: 53 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 2 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 635x775x550(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 400x400x330(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/5 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 45 kg - Khối lượng thiết bị: 95kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.200W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur 7.574 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 34

46 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 115 - Thể tích buồng: 115 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 3,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 740x900x670(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 506x506x450(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/6 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 65 kg - Khối lượng thiết bị: 153kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.900W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur TỦ VI KHÍ HẬU, TỦ MÔI TRƯỜNG BINDER 10.479 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 35

47 Tủ vi khí hậu Model: BKF 115 - Thể tích trong: 101 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±2% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm:ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 885x1050x 650 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 600x483x351 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/5 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 129 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.000W 12.250 Eur 36

48 Tủ vi khí hậu Model: BKF 240 - Thể tích trong: 247 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 930x1460x 800 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 650 x785x485 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/9 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 184 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.100W 13.680 Eur 37

49 Tủ vi khí hậu Model: BKF 720 - Thể tích trong: 720 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 1250x1925x 890 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 973x1250x576 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/15 - Khối lượng tải/ giá: 45 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg - Khối lượng tủ: 309kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 3.100W 17.300 Eur Giao hàng toàn quốc. Thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ TƯ VẤN QUỐC TẾ Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419-0988.685.856 Email: thietbistc@gmail.com Website: thietbikhoahoc.com.vn 38