! CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC & TƯ VẤN QUỐC TẾ (STC) Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419-0988.685.856 Website: thietbikhoahoc.com.vn - Email: thietbistc@gmail.com Xin trân trọng gửi tới Quý khách: TỦ SẤY, TỦ ẤM, TỦ MÔI TRƯỜNG, HÃNG BINDER- ĐỨC TT Tên thiết bị Đặc tính,thông số kỹ thuật Đơn giá TỦ SẤY ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG E VÀ ED 300 0 C 1 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: E 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 230 o C. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0 120 phút. - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 24 kg. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay), đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 750 Eur 1
2 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x492x516 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 22 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.226 Eur) 3 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 634x617x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 42 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.295 Eur) 1.056 Eur 1.095 Eur 2
' 4 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 834x702x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 57 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). - Lựa chọn thêm: Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. (Giá: 1.670 Eur) 5 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt độ, thời gian, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1034x822x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 86 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 1.500 Eur 2.765 Eur 3
' 8 6 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 125 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 3.400 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 7 Tủ Sấy Đối Lưu Tự Nhiên Model: ED 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1,5 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 174kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt. - Điện thế định mức: 3 pha 380V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 5.000 (W). - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. 3.588 Eur 4.898Eur 4
TỦ SẤY ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC (DÙNG QUẠT) DÒNG FD, EFD VÀ FP 300 0 C 8 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 23 - Thể tích trong: 20 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 433x495x520 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 222x330x277 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 33 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 800 (W). 9 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 1.378 Eur 1.395 Eur 5
' 10 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.600 (W). 11 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FD 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). 1.853 Eur 3.035 Eur 6
12 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 44 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 1.772 Eur 7
13 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,7 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.600 (W). 2.355 Eur 8
' 14 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 96 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 2.700 (W). 3.446 Eur 9
' 15 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 3.400 (W). 4.356 Eur 10
8 16 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: EFD 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±1 o C. - Bộ điều khiển với thiết bị cài đặt hẹn giờ từ 0-99 giờ. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, màn hình hiển thị kĩ thuật số. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, chức năng cài đặt thời gian chờ và trì hoãn thời gian gia nhiệt. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 195 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 5.000 (W). 5.812 Eur 11
17 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 53 - Thể tích trong: 53 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 635x620x575 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x400x330 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/5. - Khối lượng tải/ giá: 15 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 40 kg. - Khối lượng tủ: 45 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 1.200 (W). 2.199 Eur 12
18 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 115 - Thể tích trong: 115 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 835x705x645 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 600x480x400 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/6. - Khối lượng tải/ giá: 20 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 50 kg. - Khối lượng tủ: 62 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. 2.828 Eur 13
' 19 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 240 - Thể tích trong: 240 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1035x825x745 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 800x600x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/7. - Khối lượng tải/ giá: 30 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 70 kg. - Khối lượng tủ: 98 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. 3.907 Eur 14
' 20 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 400 - Thể tích trong: 400 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1025x765 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x800x500 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/10. - Khối lượng tải/ giá: 35 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 90 kg. - Khối lượng tủ: 145 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. 4.969 Eur 15
8 21 Tủ Sấy Đối Lưu Cưỡng Bức Model: FP 720 - Thể tích trong: 720 lít. - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 70 o C là ±0,8 o C. - Chức năng hẹn giờ cài đặt tối đa lên đến 99 giờ:59 phút hoặc 999giờ:59 phút hoặc cài đặt 7 ngày trong tuần với thời gian thực. - Chức năng điều chỉnh nhiệt sườn dốc, và cài đặt nhiệt độ theo chu trình với màn hình hiển thị kĩ thuật số, cài đặt nhiệt độ cảnh báo, báo động. - Điều chỉnh tốc độ quạt tản nhiệt, điều chỉnh thông gió phía trước và phía sau. - Kích thước ngoài (WxHxD): 1235x1530x865 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 1000x1200x600 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/15. - Khối lượng tải/ giá: 45 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 120 kg. - Khối lượng tủ: 184 kg. - Miếng đệm cửa làm bằng silicon chịu nhiệt, quản tản nhiệt tích hợp bên trong tủ. - Cổng RS 442 kết nối với phần mềm APT-COM. Hệ thống điều khiển xử lý dữ liệu, kết nối với máy in bằng cổng trước RS 232/ RS 422. - Điện thế định mức: 3 pha 380 V - 50/60Hz. TỦ ẤM ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN DÒNG B VÀ BD 100 0 C 22 Tủ ấm vi sinh Model: B 28 - Thể tích trong: 28 lít. - Nhiệt độ max: 70 o C. - Cài đặt nhiệt độ và thời gian dạng cơ (núm xoay). - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.1 o C - Độ đồng đều nhiệt độ: tại 37 o C là ±0,5 o C. - Cài đặt thời gian từ: 0 120 phút - Kích thước ngoài (WxHxD): 580x405x425 (mm). - Kích thước trong (WxHxD): 400x280x250 (mm). - Số giá (chuẩn/ max): 2/4. - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. - Khối lượng tủ: 23 kg. - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. - Điện năng định mức: 250 (W). 6.238 Eur 861 Eur 16
23 Tủ ấm vi sinh Model: BD 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 435x495x520 (mm) - Kích thước trong: 222x330x277 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 26kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.363 Eur 24 Tủ ấm vi sinh Model: BD 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài (mm): 634x575x617 - Kích thước trong (mm): 400x330x400 - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.395 Eur 17
25 Tủ ấm vi sinh Model: BD 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50 kg - Khối lượng thiết bị: 61kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 26 Tủ ấm vi sinh Model: BD 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70 kg - Khối lượng thiết bị: 93 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W 1.835 Eur 2.960 Eur 18
8 27 Tủ ấm vi sinh Model: BD 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1025x765 (mm) - Kích thước trong: 1000x800x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90 kg - Khối lượng thiết bị: 135 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 28 Tủ ấm vi sinh Model: BD 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.5 C - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120 kg - Khối lượng thiết bị: 191 kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất: 680W TỦ ẤM ĐỐI LƯU CƯỠNG BỨC DÒNG BF 4.200 Eur 5.656 Eur 19
29 Tủ ấm vi sinh Model: BF 53 - Thể tích tủ: 53L - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 635x620x575 (mm) - Kích thước trong: 400x400x330 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 43kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz 30 Tủ ấm vi sinh Model: BF 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 835x705x645 (mm) - Kích thước trong: 600x480x400 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 64kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 400W 1.919 Eur 2.505 Eur 20
31 Tủ ấm vi sinh Model: BF 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/7 - Tải trọng cho phép: 70kg - Khối lượng thiết bị: 104kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 680W 32 Tủ ấm vi sinh Model: BF 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.3 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1035x825x745 (mm) - Kích thước trong: 800x600x500 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/10 - Tải trọng cho phép: 90kg - Khối lượng thiết bị: 145kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 850W 3.710 Eur 4.643 Eur 21
8 33 Tủ ấm vi sinh Model: BF 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Nhiệt độ max: 100 C - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C là: ±0.4 C - Bộ điều khiển MS với nhiều chức năng cài đặt thời gian như: hẹn giờ mở, hẹn giờ tắt, chế độ chờ. - Cài đặt thời gian từ 0 99 giờ:59 phút. - Màn hình kĩ thuật số hiển thị thời gian và nhiệt độ. - Kích thước ngoài: 1235x1530x865 (mm) - Kích thước trong: 1000x1200x600 (mm) - Giá đở (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 180kg - Có cửa kính bên trong, van thông gió có thể điều chỉnh được và điều chỉnh được tốc độ quạt. Có đèn báo hiệu quá nhiệt. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COM TM DataControlSystem software. - Nguồn điện cung cấp: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.250W TỦ ẤM LẠNH BINDER 6.081 Eur 22
34 Tủ ấm lạnh Model: BK 23 - Thể tích tủ: 20 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 435x620x520 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 222x330x277 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/3 - Tải trọng mỗi khay: 10kg - Tải trọng tổng cho phép: 25kg - Khối lượng thiết bị: 40kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 340 W 3.538 Eur 23
35 Tủ ấm lạnh Model: BK 53 - Thể tích tủ: 53 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Độ dao động nhiệt độ tại 5 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài LxDxH: 635x840x580 (mm) - Kích thước bên trong LxDxH: 400x400x330 (mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/4 - Tải trọng mỗi khay: 15kg - Tải trọng tổng cho phép: 40kg - Khối lượng thiết bị: 72kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460 W 3.829 Eur 24
36 Tủ ấm lạnh Model: BK 115 - Thể tích tủ: 115 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.1 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 835x1025x650 (mm). - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 600x480x400 (mm). - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/5 - Tải trọng mỗi khay: 20kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 105kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 460W 4.578 Eur 25
37 Tủ ấm lạnh Model: BK 240 - Thể tích tủ: 240 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1460x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x785x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/9 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 50kg - Khối lượng thiết bị: 170kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W 6.560 Eur 26
38 Tủ ấm lạnh Model: BK 400 - Thể tích tủ: 400 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.4 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 930x1945x800(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 650x1270x485(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 30kg - Tải trọng tổng cho phép: 120kg - Khối lượng thiết bị: 220kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 1.200W 7.340 Eur 27
39 Tủ ấm lạnh Model: BK 720 - Thể tích tủ: 720 lít - Thang nhiệt độ: -5 C đến 100 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C: ±0.2 C - Độ dao động nhiệt độ tại 4 C: ±0.2 C - Kích thước ngoài rộngxsâuxcao: 1255x1925x890(mm) - Kích thước bên trong rộngxsâuxcao: 970x1250x576(mm) - Sự gia nhiệt tủ được điều khiển điện tử APT.line TM và hệ thống làm lạnh DCT TM đảm bảo độ chính xác nhiệt độ trong cả việc gia nhiệt và làm lạnh. - Chức năng điều chỉnh độ dốc nhiệt độ tùy theo bộ thiết lập chương trình. - Bộ cài đặt thời gian theo tuần với chứng năng thời gian hoạt động thật. - Hiển thị thời gian đã hoạt động. - Có thể điều chỉnh tốc độ quạt. - Giao diện RS 422 kết nối PC với phần mềm APT-COM TM DataControlSystem, hoặc chuyển sang máy in với bộ biến đổi RS 232/RS 422. - Bộ an toàn nhiệt với tính hiệu đèn và âm báo. - Cửa kính bên trong giúp quan sát tủ. - Sô khay (cung cấp/tối đa): 2/15 - Tải trọng mỗi khay: 45kg - Tải trọng tổng cho phép: 150kg - Khối lượng thiết bị: 309kg - Nguồn điện: 220V/50-60Hz - Công suất: 2.300W TỦ ẨM CO2 BINDER DÒNG C VÀ CB 9.980 Eur 28
40 Tủ ấm CO2 Model: C 150 - Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 50 C - Độ chính xác nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 37 C: ± 0.4 C - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Tủ gia nhiệt được điều khiển điện tử, đảm bảo sự chính xác về nhiệt độ và kết quả lặp lại cao. - Màn hình hiển thị số nhiệt độ và nồng độ CO2 thuận tiện. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Bộ điều chỉnh nhiệt độ an toàn bảo vệ tủ ấm không hoạt động quá nhiệt với đèn báo hiệu và âm thanh. - Kích thước ngoài WxHxD: 680x820x815(mm) - Kích thước trong (mm) WxHxD: 500x600x500(mm) - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khối lượng thiết bị: 95 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.400W 5.798 Eur 29
41 Tủ ấm CO2 Model: CB 53 - Thể tích trong: 53 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 580x720x545(mm) - Kích thước trong WxHxD: 400x400x332(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 2/3 - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 60 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1000W 5.780 Eur 30
42 Tủ ấm CO2 Model: CB 150 - Thể tích trong: 150 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.3 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 680x920x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 500x600x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/6 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 107 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.300W 7.484 Eur 31
43 Tủ ấm CO2 Model: CB 210 - Thể tích trong: 210 lít - Nhiệt độ max: 60 C - Sự chênh lệch nhiệt độ ở 37 C: ± 0.4 C - Độ dao động nhiệt độ ở 37 C: ± 0.1 C - Kích thước ngoài WxHxD: 740x1070x715(mm) - Kích thước trong WxHxD: 560x750x500(mm) - Giá trị độ ẩm tương đối trung bình: 95% - Khoảng CO2 hoạt động: 0-20% thể tích CO2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích CO2 - Đo CO2: IR - Khoảng O2 hoạt động: 0.2-95% thể tích O2 - Độ chính xác cài đặt: 0.1% thể tích O2 - Số khay thích hợp (thép không gỉ, cung cấp/tối đa): 3/8 - Tổng tải trọng của các khay là: 30kg - Bộ điều khiển MCS cho nhiệt độ và nồng độ CO2, màn hình hiển thị LCD thuận tiện, đồng hồ hiển thị thời gian thực. - Dòng khí nóng tiệt trùng tiêu chuẩn phù hợp ở 180 C - Hệ thống tự phát hiện lỗi với đèn báo hiệu bằng âm thanh và ánh sáng. - Lớp của thủy tinh khép kín. - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guideline 21 CFR Part 11 compliant APT- COMTMDataControlSystem software. - Khối lượng thiết bị: 210 kg - Điện năng cung cấp: 220V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.500W TỦ SẤY CHÂN KHÔNG BINDER 10.635 Eur 32
44 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 23 - Thể tích buồng: 23 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 1,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 515x655x500(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 285x285x285(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/4 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 35 kg - Khối lượng thiết bị: 63kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 800W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur 5.412 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 33
45 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 53 - Thể tích buồng: 53 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 2 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 635x775x550(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 400x400x330(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/5 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 45 kg - Khối lượng thiết bị: 95kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.200W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur 7.574 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 34
46 Tủ sấy chân không Thông số kỹ thuật: Model: VD 115 - Thể tích buồng: 115 lít - Nhiệt độ max: 200 C - Độ đồng đều nhiệt độ tại 100 C: ± 3,5 C - Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1 C - Độ chân không cho phép khi kết thúc: 1x10-2 mbar/ torr - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2 bar/h (torr/h) - Kích thước ngoài WxHxD: 740x900x670(mm) - Kích thước bên trong WxHxD: 506x506x450(mm) - Khay chứa mở rộng bằng nhôm (số khay tiêu chuẩn/số khay tối đa): 2/6 - Tải trọng tiêu chuẩn cho mỗi khay: 20kg - Tải trọng tối đa cho phép của mỗi khay: 65 kg - Khối lượng thiết bị: 153kg - Nguồn điện: 230V/50-60Hz - Công suất danh nghĩa: 1.900W Đặc tính kỹ thuật: - Công nghệ gia nhiệt APT.line điều khiển điện tử cho kết quả nhiệt độ chính xác và độ lặp lại cao. Màn hình hiển thị số nhiệt độ và thời gian. - Bộ điều khiển MP cho phép kết hợp giữa thời gian cài đặt chương trình trong tuần và thời gian vận hành. - Van thông gió có thể điều chỉnh chính xác - Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ an toàn lớp 2 (DIN 12880) với đèn báo hiệu nhiệt độ. - Đồng hồ đo hiển thị áp suất tương đối - Bề mặt tủ bên trong, ống hút, ống thông hơi, bình chứa áp suất, khay chứa mở rộng và van được làm từ thép không gỉ với lớp sơn tỉnh điện. - Lớp đệm ở cửa làm từ silicone chịu nhiệt. - Đầu ra 2x24 V DC (tối đa 0.4A), được kết nối tùy theo sự điều khiển của bộ soạn thảo chương trình. - Giao diện RS 422 để dùng với phần mềm quản lý dữ liệu tùy chọn GMP/GLP - Có thể kết hợp như là một hệ thống hoàn chỉnh với đơn vị đo và bơm chân không. Phụ kiện: + Bơm chân không chịu hóa chất VP1.1 giá: 2.334 Eur + Bộ dụng cụ nắp tủ với bơm gồm: vòng kẹp nhôm, ống cao su, vòi, kẹp ống, giá: 154 Eur TỦ VI KHÍ HẬU, TỦ MÔI TRƯỜNG BINDER 10.479 Eur (giá chưa bao gồm bơm,.) 35
47 Tủ vi khí hậu Model: BKF 115 - Thể tích trong: 101 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±2% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm:ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 885x1050x 650 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 600x483x351 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/5 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 129 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.000W 12.250 Eur 36
48 Tủ vi khí hậu Model: BKF 240 - Thể tích trong: 247 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 930x1460x 800 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 650 x785x485 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/9 - Khối lượng tải/ giá: 30 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 100 kg - Khối lượng tủ: 184 kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 2.100W 13.680 Eur 37
49 Tủ vi khí hậu Model: BKF 720 - Thể tích trong: 720 lít - Thang nhiệt độ : 0 o C đến 70 o C khi không có độ ẩm và từ 10-70 C khi có độ ẩm - Độ đồng đều nhiệt độ tại 25 C là: 0,2 C - Độ chính xác nhiệt độ tại 25 C là: 0,1 C - Khoảng độ ẩm (% tương đối): 10 80% - Độ chính xác độ ẩm là: ±1,5% - Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương trình, màn hình LCD thân thiện với người sử dụng, bộ ghi biểu đồ tích hợp, hiển thị đồ hoạ các thông số, đồng hồ thời gian thực - Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với thụ thể cảm biến độ ẩm. - Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì hoạt động của tủ trong thời gian dài. - Có cửa kính bảo vệ bên trong - Quạt chống đọng nước trên cửa - Báo hiệu quá nhiệt bằng âm thanh và tín hiệu - Bộ kết nối an toàn tuyệt đối để cung cấp nước bao gồm: ống nước và lỗ xả nước - Giao diện RS 422 kết nối phần mềm kiểm soát dữ kiệu APT-COM - Kích thước ngoài (WxHxD): 1250x1925x 890 (mm) - Kích thước trong (WxHxD): 973x1250x576 (mm) - Số giá (chuẩn/ max): 2/15 - Khối lượng tải/ giá: 45 kg - Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg - Khối lượng tủ: 309kg - Nguồn điện: 220V/50Hz - Công suất danh nghĩa: 3.100W 17.300 Eur Giao hàng toàn quốc. Thanh toán: Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY CP XNK THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ TƯ VẤN QUỐC TẾ Mr. Hùng - ĐT: 0942.931.419-0988.685.856 Email: thietbistc@gmail.com Website: thietbikhoahoc.com.vn 38