2017 Sem 1 Timetable Ver 10

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "2017 Sem 1 Timetable Ver 10"

Bản ghi

1 : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : Timetable generated://0 PE Lai Hang Chi / PE Adj Sc_Iskandar H ART Lai Hang Chi / H Lai Hang Chi Adj Sc_Iskandar Lai Hang Chi KIT,KIT CH SG/GeM Time Siti Radziatun / Lee Teresa Adj Sc_Iskandar / AED _Leslie Tan RR A / Adj Sc_Iskandar H

2 F- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : Timetable generated://0 PE F- Chew Yvonee / Northasia ART KIT,KIT Liu Li Ling H F- Lee Teresa / Soh Lydia / F- Chew Yvonee H Northasia SG/GeM Time PE F- Chew Yvonee CH RR A F- Chew Yvonee / AED _Leslie Tan H

3 F- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 CH : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : Timetable generated://0 PE Koh Michael Soh Lydia / F- Lam Yuit Kwai / Tay Kelvin Soh Lydia /, (SBB) Northasia / PE Adj CH_Mdm Rabiah F- Koh Michael (SBB) / Wong Hui ART F- Liu Li Ling Lam Yuit Kwai Soh Lydia / RR A, SG/GeM Time (SBB) Northasia / F- Lam Yuit Kwai (SBB) / Wong Hui KIT,KIT RR A, (SBB) Northasia / Soh Lydia / Siti Fattasha F- Lam Yuit Kwai (SBB) / Wong Hui

4 F- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : SPR0 : - : Timetable generated://0 PE Xiao Kai Wen Tan Kai Wei / (SBB) F- Chin Khai Ying / / AED Faridah Tan Kai Wei / ART KIT,KIT LR, (SBB) Northasia / Lai Hang Chi F- Siti Radziatun / Siti Fattasha (SBB) Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX (SBB) / Wong Hui Choon LR BYL SPR0 (SBB) F- Chin Khai Ying / / AED Faridah (SBB) Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX Faridah Ahmad / Yap Grace / Adj CH_Mdm Rabiah Tan Kai Wei / LR RR A, SG/GeM Time (SBB) PE Northasia / (SBB) Xiao Kai Wen Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX F- (SBB) / Wong Hui (SBB) Chin Khai Ying / / AED Faridah LR RR A, (SBB) Northasia / (SBB) Chin Khai Ying / / AED Faridah (SBB) F- Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX (SBB) / Wong Hui Choon

5 H- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : Timetable generated://0 PE (SBB) Cheng Rachel / Siti Fattasha (SBB) H- Chin Khai Ying / / AED Faridah Sharifah N / Gan Huey Shin / Siti Fattasha / AED _Hou BX KIT,KIT LR, (SBB) Northasia / Siti Radziatun / Siti Fattasha PE (SBB) H- Adj CH_Mdm Rabiah Cheng Rachel Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX (SBB) / Wong Hui Choon CR- LR / Siti Fattasha / AED _Hou BX (SBB) (SBB) Lian Yok Khoon / H- Chin Khai Ying / / AED Faridah (SBB) Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX Faridah Ahmad Sharifah N / Gan Huey Shin / AED _Hou BX ART,ART LR RR A, SG/GeM Time (SBB) Northasia / (SBB) (SBB) Liu Li Ling / Tan Hui Leng Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX H- Sharifah N / Gan Huey Shin (SBB) / Wong Hui Choon (SBB) Chin Khai Ying / / AED Faridah CH LR RR A, (SBB) Northasia / (SBB) Chin Khai Ying / / AED Faridah (SBB) (SBB) H- Sharifah N / Gan Huey Shin / Adj Sc_Iskandar Tan Kai Wei / Wong Han Ming / AED _Hou BX (SBB) / Wong Hui

6 H- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: KIT,KIT 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : Timetable generated://0 PE Nazeera / AED _Nor'Ain Cheng Xin Jin / Chng Kiong Choon Siti Radziatun H- Soh Lydia / Siti Fattasha Siti Radziatun / AED _Sim CY CR- LR,LR, (SBB) Northasia / (SBB) (SBB) Lian Yok Khoon / / Sharifah N Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / H- Nazeera / AED _Nor'Ain (SBB) / Wong Hui Choon ART,ART LR,LR Siti Radziatun / AED _Sim CY CH,CH,SPR0 (0--) (SBB) (SBB) / Sharifah N H- Liu Li Ling / Lai Hang Chi Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / Nazeera / AED _Nor'Ain AED _Sim CY LR,LR RR A, SG/GeM Time SPR0 (0--) (SBB) Northasia / (SBB) Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / (SBB) PE / Sharifah N H- Nazeera / AED _Nor'Ain (SBB) / Wong Hui Choon Cheng Xin Jin / Chng Kiong Choon SPR0 (0--) LR,LR CR- RR A, (SBB) Northasia / (SBB) (SBB) / Sharifah N H- Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / / Adj CH_Mdm Rabiah (SBB) / Wong Hui Choon

7 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : LR RR A,CR- (SBB) CO : - : Timetable generated://0 PE Koh Deborah / Koh Michael (SBB) Nazeera / AED _Leslie Tan / Northasia CPA J- Wong Kok Woei / Lai Hang Chi J,LR Nazeera / (SBB) / Wong Hui Fen Nazeera / AED _Leslie Tan LR LR,LR,LR (SBB) ART,ART CO (SBB) (SBB) / Northasia CPA Nazeera / Chew Yvonee / AED _Leslie Tan (SBB) Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / J,LR J- (SBB) / Wong Hui Fen Liu Li Ling / Lai Hang Chi Wong Kok Woei / Lai Hang Chi SPR0 (0--), SPR0 (0--) (SBB) LR LR,LR Nazeera / AED _Leslie Tan (SBB) Chew Yvonee / AED _Leslie Tan / Northasia (SBB) PE J,LR (SBB) J- (SBB) / Wong Hui Fen Nazeera / Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / Koh Deborah / Koh Michael Nazeera / AED _Leslie Tan LR,LR BYL LR SG/GeM Time (SBB) Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / (SBB) Chew Yvonee / AED _Leslie Tan SS (SBB) J- / Adj CH_Tan Choon Kiat Nazeera / LR,LR (SBB) Chew Yvonee / AED _Leslie Tan (SBB) J- Tan Kai Wei / AED _Sim CY / Wong Wendy / KIT,KIT Lee Teresa / Soh Lydia / Siti Fattasha

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c

3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : CH,J BY / Ng Sio Ying Recess (S Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi J J,CR-

Chi tiết hơn

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working : : : : : : : : ND SEMESTER TIME TABLE - FINAL ( JUL) A : : : : : : : : : : : : : : : : : : (.-.) CINDY (.-.) SOH / ORALI JONATHAN A-,A- A SIC RM,AVA ROOM JASMINE PEH / BIO,BIO CHUA KW / A- LOOI WW / H

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

13th Youth Inter Club Mixed League 2012

13th Youth Inter Club Mixed League 2012 13TH INTER-CLUB YOUTH BOWLING MIXED LEAGUE 2012 PLAYERS STATISTICS WEEK : 8 KEPPEL CLUB 1 Shawn Chan 9 1603 1603 207 178 2 Rachel Wong 21 3113 206 210 245 3774 235 604 180 3 Bryan Yeo 12 1694 1694 208

Chi tiết hơn

2019 Bridging_Draft 4

2019 Bridging_Draft 4 0, Week June 8:0-8:0 9:00-9:0 9:0-9:0 6 7 8 9 0 6 7 8 9 0 9:0-0:00 0:00-0:0 0:0-0:0 0:0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3)

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3) 5N 2 ST. GABRI'S SECONDARY SCHOOL, Singapore Class teacher : Jeanne Ng, Wong Yong Jia + 13 14 15 16 17 5N1 Tanny Ho 5N2 Ivan Ng Lin GF Art ISR4 Jeanne Ng 2 5N2 5N1 Lakshmi Hasnah Veronica Teo Koh K W Sc(Che

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG Tịnh Độ Đại Kinh Khoa Chú 2018 Tập 011: HT Tịnh Không giảng 1 TỊNH ĐỘ ĐẠI KINH KHOA CHÚ 2019 (giảng lần thứ 5) TẬP 11 Hòa thượng Tịnh Không chủ giảng Giảng ngày: 14 tháng 1 năm 2019 Giảng tại: Hiệp Hội

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS 0 :0 - : : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : B D-0 BML SBB NPCC Rm (SBB) ML SBB Social Studies SBB lish Ng Bennedic / Kevin N. F. SBB

Chi tiết hơn

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION PHẬT THUYẾT PHÁP DIỆT TẬN KINH Đại Chánh (Taisho) vol. 12, no. 396 Hán dịch: Thất dịch Phiên âm & Lược dịch: Nguyên Tánh & Nguyên Hiển Hiệu đính: Thích Trí Thiện (10/2007) Tuệ Quang Wisdom Light Foundation

Chi tiết hơn

僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼佛

僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼佛 僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼 说明 本简体注音版电书 是根据清制 乾隆大藏经 20 册 第 0046 部 大乘宝积部影印本校正注音的 特此说明 仁慧草堂二〇一七年五月 A 起诵仪 lú 炉 xiánɡ xiānɡzhà 香 乍爇 yún 祥云. 诚 cnɡ ruò fǎ. 法 意 jiè 界 fānɡ 方 ménɡ 蒙 zhū 殷. 诸 xiāngzàn 香 赞 ( 一遍 )

Chi tiết hơn

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A3 0900 A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B1 B2 B3 Points Pos B1. Yap Heng Kai B2. Frederick Buhay B3. Wang Songxian

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quố

Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quố Người Nhật phát triển Hán ngữ hiện đại Tác giả: Nguyễn Hải Hoành Việt Nam, Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên chịu ảnh hưởng rất lớn của văn hóa Trung Quốc (?) (TQ), thời xưa đều từng mượn chữ Hán của người

Chi tiết hơn