Diapositiva 1
|
|
- Đỗ Hải
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 Listen to the words and decide whether they have the sound /æ/or /ʌ/ 01 Jam bun onion honey Apple mushroom cabbage carrot Ham butter salad cucumber 1
2 Listen to the words and decide whether they have the sound /æ/or /ʌ/ 01 Jam bun onion honey Apple mushroom cabbage carrot Ham butter salad /ʌ/ bun onion honey mushroom butter /æ/ Jam apple cabbage carrot Ham salad 2
3 Listen to the verbs and write the symbol for the vowel sound 02 0:20 1. Speak 2. Spell 3. Give 4. Visit 5. Eat 6. Read 7. Drink 8. Leave 9. Cook 10. swim 3
4 Listen to the verbs and write the symbol for the vowel sound 02 0:20 1. Speak 2. Spell 3. Give 4. Visit 5. Eat 6. Read 7. Drink 8. Leave 9. Cook 10. swim 1. Speak /i:/ 2. Spell /e/ 3. Give /ɪ/ 4. Visit /ɪ/ /ɪ/ 5. Eat /i:/ 6. Read /i:/ 7. Drink /ɪ/ 8. Leave /i:/ 9. Cook /ʊ/ 10. Swim /ɪ/ 4
5 Write the symbol for the vowel you hear in each word 03 1:33 1. ban 2. hub 3. fill 4. moss 5. led 6. put 7. come 8. mid 9. bomb 10. sell 5
6 Write the symbol for the vowel you hear in each word KEYS 1. /æ/ /bæn/ ban 2. /ʌ/ /hʌb/ hub 3. /ɪ/ /fɪl/ fill 4. /ɒ/ mɒs/ moss 5. /e/ /led/ led 6. /ʊ/ /pʊt/ put 7. /ʌ/ /kʌm/ come 8. /ɪ/ /mɪd/ mid 9. /ɒ/ /bɒm/ bomb 10. /e/ /sel/ sell 6
7 English long vowels front central back Close i: u: Half-close ɜ: Half-open ɔ: Open ɑ: 7
8 English long vowels 04 0:10 /i:/ beat bead been beef /ɑ:/ heart hard harm hearth /ɔ:/ caught cord corn course /u:/ root rude room roof /ɜ:/ hurt heard earn earth 8
9 Long - short vowels contrasts /i:/ and /ɪ/ feel fill bead bid steel still reed rid bean bin 9
10 Long - short vowels contrasts 04 3:18 /ɑ:/ and /ʌ/ calm come cart cut half huff lark luck mast must 10
11 Long - short vowels contrasts 04 3:40 /ɑ:/ and /æ/ part pat lard lad calm Cam heart hat harms hams 11
12 Long - short vowels contrasts 04 4:00 /ɔ:/ and /ɒ/ caught cot stork stock short shot cord cod port pot 12
13 Long - short vowels contrasts 04 4:25 /u:/ and /ʊ/ pool pull suit soot Luke look wooed wood fool full 13
14 Long - short vowels contrasts 04 4:47 /ɜ:/ and /ʌ/ hurt hut turn ton curt cut girl gull bird bud 14
15 Long - short vowels contrasts 04 5:10 /ɑ:/ and /ɒ/ dark dock part pot lark lock 15
16 Write the symbol for the vowel you hear in each word 04 1:58 1. seat 2. dark 3. bird 4. fought 5. part 6. food 7. curt 8. park 9. need 10. horse 16
17 Write the symbol for the vowel you hear in each word 04 1:58 1. /i:/ /si:t/ seat 2. /ɑ:/ /dɑ:k/ dark 3. /ɜ:/ /bɜ:d/ bird 4. /ɔ:/ /fɔ:t/ fought 5. /ɑ:/ /pɑ:t/ part 6. /u:/ /fu:d/ food 7. /ɜ:/ /kɜ:t/ curt 8. /ɑ:/ /pɑ:k/ park 9. /i:/ /ni:d/ need 10. /ɔ:/ /hɔ:s/ horse 17
18
19 Short vowels front central back Close ɪ ʊ Half-close e ə Half-open ʌ Open æ ɒ It is a central vowel. It is the sound contained in the words character /kærəktəʳ/ intimate /ɪntɪmət/ Attend /ətend/ 19
20 Listen and mark the sound /ə/ 05 Hamburger mineral water Pizza Coca-cola salads 20
21 Listen and mark the sound /ə/ 05 - KEYS Hamburger mineral water Pizza Coca-cola salads 21
22 Transcribe in spelling 1. /hu: neʊz weðəʳ ðə weðəʳ wɪl ʧeɪnʤ/ 2. /ɔːl ðə stjuːdənts paːst ðɪ ɪgzæm laːst wi:k/ 3. /jestərdeɪ ɑɪ reʊt tu: letəʳz/ 22
23 Transcribe in spelling KEY 1. /hu: neʊz weðəʳ ðə weðəʳ wɪl ʧeɪnʤ/ 2. /ɔːl ðə stjuːdənts paːst ðɪ ɪgzæm laːst wi:k/ 3. /jestərdeɪ ɑɪ reʊt tu: letəʳz/ 1. Who knows whether the weather will change 2. All the students passed the exam last week 3. Yesterday I wrote two letters 23
24 1. <heard> 2. <song> 3. <saw> 4. <come> 5. <March> 6. <full> 7. <part> 8. <doll> 9. <love> 10. <burn> Write the symbol for the vowel (long or short) you hear in each words 04 5:25 24
25 Write the symbol for the vowel (long or short) you hear in each words 04 5:25 1. /ɜ:/ /hɜ:d/ <heard> 2. /ɒ/ /sɒŋ/ <song> 3. /ɔ:/ /sɔ:/ <saw> 4. /ʌ/ /kʌm/ <come> 5. /ɑ:/ /mɑ:ʧ/ <March> 6. /ʊ/ /fʊl/ <full> 7. /ɑ:/ /pɑ:t/ <part> 8. /ɒ/ /dɒl/ <doll> 9. /ʌ/ /lʌv/ <love> 10. /ɜ:/ /bɜ:n/ <burn> 25
26 Listen and cross out the word which does not contain the vowel sound on the left 06 a. /e/ bread woman eggs many b. /ʌ/ enough brother sugar much c. /ɒ/ onion coffee lot what d. /ɜː/ shirt pork world university e. /i:/ cheese tea wine magazines f. /ɑː/ car carrots half aren t g. /ɪ/ buildings little birds milk h. /uː/ shampoo look fruit two 26
27 Listen and cross out the word which does not contain the vowel sound on the left 06 KEYS a. /e/ bread woman /ə/ eggs many b. /ʌ/ enough brother sugar /ʊ/ much c. /ɒ/ onion /ʌ/ coffee lot what d. /ɜː/ shirt pork /ɔː/ world university e. /i:/ cheese tea wine /ɑɪ/ magazines f. /ɑː/ car carrots /æ/ half aren t g. /ɪ/ buildings little birds /ɜː/ milk h. /uː/ shampoo look /ʊ/ fruit two 27
28 Listen and choose the symbol that matches the sound of the underlined letter Bus /ʊ/ /uː/ /ʌ/ 2. Tall /ɑː/ /ɔː/ /æ/ 3. Word /ɜː/ /ɔː/ /ɒ/ 4. Good /uː/ /ʊ/ /ɔː/ 5. Park /æ/ /ɑː/ /ɜː/ 6. Shop /ʌ/ /ɒ/ /ɔː/ 7. Apples /æ/ /ə/ /ɒ/ 8. Blue /ʊ/ /uː/ 9. Cigarette /ʌ/ /ə/ / ɑː/ 28
29 Listen and choose the symbol that matches the sound of the underlined letter 07 KEYS 1. Bus /ʊ/ /uː/ /ʌ/ 2. Tall /ɑː/ /ɔː/ /æ/ 3. Word /ɜː/ /ɔː/ /ɒ/ 4. Good /uː/ /ʊ/ /ɔː/ 5. Park /æ/ /ɑː/ /ɜː/ 6. Shop /ʌ/ /ɒ/ /ɔː/ 7. Apples /æ/ /ə/ /ɒ/ 8. Blue /ʊ/ /uː/ 9. Cigarette /ʌ/ /ə/ / ɑː/ 29
30 Listen and repeat Roach ) /eɪ/ Mate /meɪt/ made /meɪd/ main /meɪn/ mace /meɪs/ /ɑɪ/ Right /rɑɪt/ ride /rɑɪd/ rhyme /rɑɪm/ rice /rɑɪs/ /ɔɪ/ Quoit /kɔɪt/ buoyed /bɔɪd/ Boyne /bɔɪn/ Royce /rɔɪs/ /eʊ/ Coat /keʊt/ code /keʊd/ cone /keʊn/ close /kleʊs/ /ɑʊ/ Gout /gɑʊt/ loud /lɑʊd/ gown /gɑʊn/ louse /laɑʊs/ 30
31 Listen and repeat Roach ) /ɪe/ feared /fɪed/ Ian /ɪen/ fierce/fɪes/ /eə/ cared /keəd/ cairn /keən/ scarce /skeəs/ /ʊə/ moored /mʊəd/ fuel /fiʊəl/ 31
32 Write the symbols of the diphtongs a. tone b. way c. hair d. style e. beer f. why g. out h. coil i. they 32
Microsoft Word - menh-de-quan-he-trong-tieng-anh.docx
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh A. Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh Relative Clause là mệnh đề quan hệ. Mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Chúng
Chi tiết hơnMENU - edit
MENU 1. SAIGON SPECIAL EGG ROLLS (Chả giò) Shrimp, ground pork, vegetables 2. CRISPY CRAB WRAPPED (Nem cua rán) Shrimp, ground pork, crab, jicama APPETIZERS 3. BUTTER GARLIC SHRIMP (Tôm chiên bơ tỏi) Homemade
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Persevere-2 Stories.docx
ꤙꤢ ꤏꤛꤥ ꤙꤢ ꤏꤢ ꤜꤢ ꤟꤛꤢ ꤞꤤ ꤞꤢ ꤕꤜꤢ, ꤋꤛꤢꤞꤢ ꤕꤜꤢ ꤓꤢ ꤙꤢ ꤒꤟꤢ ꤕꤝꤟꤥ ꤒꤣ ꤡꤣ Take Courage and Persevere ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ
Chi tiết hơnGiải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 12 LET'S EAT!
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 12 LET'S EAT! A. What shall we eat? (Phần 1-5 trang 114-118 SGK Tiếng Anh 7) 1. Listen and read. Then practice with a partner. (Nghe và đọc. Sau đó luyện tập với bạn
Chi tiết hơnUBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học C
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học 2017-2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh
Chi tiết hơnFunding for this education was provided by the Pacific Hospital Preservation and Development Authority
http://ethnomed.org/patient-education/diabetes Funding for this education was provided by the Pacific Hospital Preservation and Development Authority (PHPDA) and Harborview Medical Center Interpreter Services
Chi tiết hơnDialogue Measure Words Part 2 (Food/Fruits/Vegetables/Plants) Measure Words for Food wǎn 碗 for food in bowl yì wǎn miàn 一碗面 a bowl of noodles yì wǎn t
Dialogue Measure Words Part 2 (Food/Fruits/Vegetables/Plants) Measure Words for Food wǎn 碗 for food in bowl yì wǎn miàn 一碗面 a bowl of noodles yì wǎn tāng 一碗汤 a bowl of soup pán 盘 dish, and can be used
Chi tiết hơnHỌC VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO ĐÁNH VẦN TIẾNG ANH Page 1 PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ VÀ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐỂ NÓI BẤT KỲ ĐIỀU GÌ BẠN MUỐN Tài liệu nà
Page 1 PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG PHẢN XẠ VÀ TƯ DUY TIẾNG ANH ĐỂ NÓI BẤT KỲ ĐIỀU GÌ BẠN MUỐN Tài liệu này do Học viện nghiên cứu và Đào tạo Đánh vần tiếng Anh biên soạn. Mọi sự trích dẫn, chia sẻ đều phải
Chi tiết hơnWeb: truonghocmo.edu.vn Thầy Tuấn: BÀI TẬP LUYỆN TẬP LƯỢNG TỪ Khóa học Chinh phục kỳ thi THPT QG - Cấu tạo câu Th
BÀI TẬP LUYỆN TẬP LƯỢNG TỪ Khóa học Chinh phục kỳ thi THPT QG - Cấu tạo câu Thầy Võ Anh Tuấn 1. I have money, enough to buy a ticket. A. a lot of B. little C. many D. a little 2. She has books, not enough
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Listen to Your Elders-2 Stories.docx
ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤚꤢ ꤡꤟꤢ ꤢ Listen and Obey ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤟꤢ ꤏꤥ ꤕꤟꤢ ꤕꤟꤢ ꤔꤢ ꤍꤟꤥꤗꤟꤌꤣꤕꤚꤟꤢ ꤢ ꤒꤟꤢ ꤤ ꤞꤛꤥꤤ ꤞꤛꤢ ꤚꤢ ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤢ
Chi tiết hơnVND USD SEN LUNCH MENU FROM THE VIETNAM Appetizer Nha Trang traditional pancake Rice paper, prawn, squid, vegetables, garlic and chili fish s
SEN LUNCH MENU FROM THE VIETNAM Appetizer Nha Trang traditional pancake 312 14.0 Rice paper, prawn, squid, vegetables, garlic and chili fish sauce. Bánh xèo cuộn bánh tráng Việt Nam Prawn mousse on lemongrass
Chi tiết hơnBIỂU ĐẠT HÌNH THÁI DĨ THÀNH TIẾNG ANH TRONG TIẾNG VIỆT 1. Mục đích và phương pháp 1.1. Mục đích 19 ThS. Trương Thị Anh Đào Dựa trên nền tảng lý thuyết
BIỂU ĐẠT HÌNH THÁI DĨ THÀNH TIẾNG ANH TRONG TIẾNG VIỆT 1. Mục đích và phương pháp 1.1. Mục đích 19 ThS. Trương Thị Anh Đào Dựa trên nền tảng lý thuyết về hình thái dĩ thành mà chúng tôi đã có dịp giới
Chi tiết hơnVN sep 2015.xlsx
Mix Vietnamese Products Nr. Picture Product Package Your Order 13.060.030 VN Black Fungus Whole Nam Meo Nguyen Mieng 50x100g 13.060.031 VN Black Fungus Whole Nam Meo Nguyen Mieng 5x1kg 13.060.032 VN Black
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 16_LTXC_LocThanh.doc
Qua bức hình này, Cha sẽ quảng phát nhiều ân sủng cho các linh hồn. Đó sẽ là một vật nhắc nhở về cách yêu sách của Lòng Thương Xót Cha, bởi vì dù ai mạnh mẽ (163) đến mấy, dức tin cũng chẳng ích gì nếu
Chi tiết hơnMicrosoft Word - so-sanh-hon-va-so-sanh-nhat-cua-tinh-tu-trong-tieng-anh.docx
So sánh bằng, So sánh không bằng, So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi, của người hoặc sự vật. Tính từ được sử dụng để bổ nghĩa cho Danh
Chi tiết hơncopy Vietnamese by Khoa Dang Nguyen
by Nick Nguyen pg 1 Hello, I m Sir Frettrick! Xin chào, tôi là Sir Frettrick! I m a Lion Bear with very funny hair. Tôi là sư tư lai gấu có mái tóc rất buồn cười. I m just different. I like being a lion.
Chi tiết hơnMORNING FAVORITES FRENCH TOAST / BÁNH MÌ NƯỚNG 85 Egg any style (scramble, sunny side up, hard boiled, poached), honey, housemade jam Trứng theo yêu c
MORNING FAVORITES FRENCH TOAST / BÁNH MÌ NƯỚNG 85 Egg any style (scramble, sunny side up, hard boiled, poached), honey, housemade jam Trứng theo yêu cầu (đánh, chiên, luộc, chần), mật ong, mứt nhà làm
Chi tiết hơnHOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI
HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI {[[W+bz0FkV43GmRt7u4DpvuYxd]]} CONTENTS Page...4...6... 16...
Chi tiết hơnMicrosoft Word - bai 16 pdf
Business English Speakers Can Still Be Divided by a Common I'm Alex Villarreal with the VOA Special English Economics Report. Business is the most popular subject for international students in the United
Chi tiết hơnUntitled-1
BÁO GIÁ NGUYEN DINH CATERING CO., LTD là Công ty hoạt động chuyên nghiệp về CATERING (nhà hàng lưu động). Ho t ng và kiên trì xây d ng s chuyên nghi p t n m 1999, v i tiêu chí d ch v Mang c khách s n n
Chi tiết hơn§”π”
ËÕ... È𪻠ªï Ë 2... Ë... ß π... ß µ π π æ æåøî å Áπ µõ å Ë ÕÀπ ß Õ English Guide 2 ß» µπå «ππ å 105 æ æå Àπà ËÕ π 2554 µ µàõ Ëß È Õ â Ë π æ æåøî å Áπ µõ å 45, 47 Õ π «ß»å 40 ππ π «ß»å «ß ß Ë π µ ßæ ÿß
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Interchange 1 - Unit 10 Review.docx
Interchange 1 UNIT 10 HAVE YOU EVER RIDDEN A CAMEL? 1. SNAPSHOT Leisure activities Which activities have you done? - Tôi chưa từng làm bất cứ hoạt động nào ở trên bởi vì tôi chưa từng đến New Orleans.
Chi tiết hơnMergedFile
MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It
Chi tiết hơnGiải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3)
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) Author : Emily Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) LANGUAGE (phần 1-8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 8 mới - thí điểm) PRONUNCIATION(PHÁT
Chi tiết hơnHướng dẫn làm bài thi xếp lớp tiếng Anh GIỚI THIỆU VỀ BÀI THI XẾP LỚP Bài thi kiểm tra xếp lớp tiếng Anh của Cambridge English là dạng bài thi trực tu
Hướng dẫn làm bài thi xếp lớp tiếng Anh GIỚI THIỆU VỀ BÀI THI XẾP LỚP Bài thi kiểm tra xếp lớp tiếng Anh của Cambridge English là dạng bài thi trực tuyến tương thích các câu hỏi sau phụ thuộc vào câu trả
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Kindness and Mercy-2 Stories.docx
ꤗꤟꤢ ꤗꤟꤥ ꤗꤟꤢ ꤚꤛꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤚꤢ ꤞꤢ ꤐꤟꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ ꤔꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ Be Kind and Compassionate to One Another ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ
Chi tiết hơnChapter 1
CHAPTER 7 JUGS AND MUGS Ques.1 Karan got an empty 500 ml cold drink bottle. Look at the picture and discuss what he did to fill the water up to mark of a bog conical flask. ú üö êú ÖÖÃÖ ú 500 Ö»Öß úß Ö²ÖÔŸÖ
Chi tiết hơnVA_MENU_NGONGON Canh Giua
MENU SỐ 97 TRẦN HƯNG ĐẠO, THỊ TRẤN DƯƠNG ĐÔNG, PHÚ QUỐC (+84) 02 973 973 188 appetizer Gỏi Cuốn (2 Cuốn) Vietnamese summer roll (2 rolls) Bì Cuốn (2 Cuốn) Windings (2 rolls) Khoai Tây Chiên French fries
Chi tiết hơnSET MENU: MÂM CƠM VIÊT RESTAURANT Mâ m cơm VND * Nem Hà Nội Hanoi Spring Rolls * Nộm ngó sen tôm thịt Lotus Root with prawn & pork Salad * R
SET MENU: MÂM CƠM VIÊT RESTAURANT Mâ m cơm 1-299.000 VND * Nem Hà Nội Hanoi Spring Rolls * Nộm ngó sen tôm thịt Lotus Root with prawn & pork Salad * Rau củ quả luộc chấm kho quẹt - Boiled vegetable with
Chi tiết hơnSỤN GÀ SỤN GÀ CHÁY TỎI Stir fried chicken cartilage SỤN GÀ CHUI RƠM Stir fried chicken with galoe SỤN GÀ CHIÊN NƯỚC MẮM Stir f
SỤN GÀ SỤN GÀ CHÁY TỎI 125.000 Stir fried chicken cartilage SỤN GÀ CHUI RƠM 125.000 Stir fried chicken with galoe SỤN GÀ CHIÊN NƯỚC MẮM 125.000 Stir fried chicken with fish sauce SỤN GÀ RANG MUỐI Stir
Chi tiết hơn1958 menu final
MÓN KHAI VỊ/Appetizers Suất dành cho 2 người ( for 2 person) Nem hải sản Hạ Long chiên giòn (6 chiếc) Deep-fried crispy Ha Long seafood spring rolls (6 pcs) Nem chiên bò Hồng Kong (6 chiếc) Deef fried
Chi tiết hơn1 Written part: 1. Arrange the words in seqence: ந, ந, ந, ந,, ந, ந, ந, ந,, ந, ந,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,, ர, ர, ர, ர,, ர, ர,
1 Written part: 1. Arrange the words in seqence: ந, ந, ந, ந,, ந, ந, ந, ந,, ந, ந,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,, ர, ர, ர, ர,, ர, ர, ர, ர,, ர, ர,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,, ர, ர, ர, ர,, ர, ர,
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Interchange 1 - Unit 7 Review.docx
Interchange 1 UNIT 7 WE HAD A GREAT TIME! 1. SNAPSHOT Leisure activities What leisure activities do you do in your free time? - Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường xem phim hoặc nghe nhạc online. Thỉnh
Chi tiết hơnTập huấn Kinh doanh lưu trú DU LỊCH tại nhà dân Bài 4: Phục vụ khách lưu trú esrt programme
Tập huấn Kinh doanh lưu trú DU LỊCH tại nhà dân Bài 4: Phục vụ khách lưu trú esrt programme Giới thiệu bài Chủ đề 1 Chuẩn bị đón khách Chủ đề 3 Giao tiếp với khách Chuẩn bị cho khách của bạn Động cơ của
Chi tiết hơnAppetizers & Snacks Món khai vị và món ăn nhẹ (VND) French Fries With two kinds of sauce Khoai Tây Chiên với Hai Loại Sốt Bruschetta Slices of
Appetizers & Snacks Món khai vị và món ăn nhẹ French Fries With two kinds of sauce Khoai Tây Chiên với Hai Loại Sốt 79.000 Bruschetta Slices of toasted baguette with marinated tomato sauce Bánh Mỳ Dùng
Chi tiết hơnTóm tắt ngữ pháp tiếng Anh Tổng hợp và biên soạn: Thầy Tâm - Anh Văn ( TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Mục lục Tóm tắt
TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Mục lục Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh... 7 1. Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh:... 7 1.1 Subject (chủ ngữ):... 7 1.2 Verb (động từ):... 7 1.3 Complement (bổ ngữ):... 8
Chi tiết hơn7 Drinks to Clean Your Kidneys Naturally 7 thức uống làm sạch thận của bạn một cách tự nhiên (II) (continuing) (tiếp theo) 4 Stinging Nettle Cây tầm m
7 Drinks to Clean Your Kidneys Naturally 7 thức uống làm sạch thận của bạn một cách tự nhiên (II) (continuing) (tiếp theo) 4 Stinging Nettle Cây tầm ma Stinging nettle is a plant with a long history of
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Vietnamese Restaurant Menu 6- NO stir
APPETIZERS - KHAI VỊ A1. (2) Spring Rolls (shrimp or pork) $3.75 Hai Gỏi cuốn (tôm hoặc heo) A2. (2) Spring Rolls Combo - (shrimp & pork) $4.25 Gỏi cuốn combo- (tôm và heo) A3. (2) Vegan Spring Rolls -
Chi tiết hơnScreen Test (Placement)
Summer 2005 Midterm Exam Grade 5 -- Test (Student's Copy) The purpose of this mid-term exam is for the school to understand how well and how much the material is being used by students and teachers. Having
Chi tiết hơnMicrosoft Word - text nw package.doc
Lesson 6 di4 liu4 ke4 1. New Words 2. Text 3. Grammar Notes For accompanying written and listening exercises, visit Chinese 1 class website at The following link: http://south.mpls.k12.mn.us/chinese_1.html
Chi tiết hơnMass Appeal
Thánh Lễ Mời Gọi Sư quan tro ng cu a tha nh lê Lể thức - Nguyên nhân và Hội nghị Thượng đỉnh Lể thức là hội nghị thượng đỉnh đối với sinh ho at cu a Gia o Hội là chỉ đạo, đồng thời là nguồn mạch mà từ
Chi tiết hơnKiểm tra từ vựng thường xuyên để nâng cao hiệu quả học tập môn Tiếng Anh lớp 8 tại trường THCS Bình An, thị xã Dĩ An MỤC LỤC I. TÓM TẮT II. GIỚI THIỆU
MỤC LỤC I. TÓM TẮT II. GIỚI THIỆU III. PHƯƠNG PHÁP 1. KHÁCH THỂ NGHIÊN CỨU 2. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU 3. QUI TRÌNH NGHIÊN CỨU 4. ĐO LƯỜNG VÀ THU THẬP DỮ LIỆU IV. PHÂN TÍCH DỮ LIỆU VÀ BÀN LUẬN V. KẾT LUẬN VÀ
Chi tiết hơnVHR_ _WebsiteMenu_VSP
Ta Van Restaurant Menu Pasta Choice of penne, spaghetti or macaroni Chọn lựa các loại mì ý: mì ống, mì sợi hoặc nui SAPA TROUT 280 Smoked and fresh Sapa trout with dill cream sauce Mì ống với sốt kem &
Chi tiết hơn05/03/2019 Printable Nutrition Report for Nsharma50 Printable Diary for Nsharma50 From: Show: Food Diary Food Notes change report To: 2019-
Printable Diary for Nsharma50 From: 2019-02-24 Show: Food Diary Food Notes change report To: 2019-03-05 Exercise Diary Exercise notes February 24, 2019 Fage - Plain Greek Yogurt, 0.5 cup 60 4g 0g 12g 5mg
Chi tiết hơnLesson 10: Talking business (continued) Bài 10: Bàn chuyện kinh doanh (tiếp tục) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời b
Lesson 10: Talking business (continued) Bài 10: Bàn chuyện kinh doanh (tiếp tục) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt Đài Úc Châu xin thân chào bạn. Mời bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương mại do Sở Giáo
Chi tiết hơn! LỊCH HỌC CỦA TRẺ 3-4 TUỔI/ DAILY SCHEDULE FOR PRESCHOOL 1 September Tuần 1 / Week 1 Bài học: Trường em Ngày: 5/9 9/9 Unit: My school Date: Sep 5-9 T
LỊCH HỌC CỦA TRẺ 3-4 TUỔI/ DAILY SCHEDULE FOR PRESCHOOL 1 September Tuần 1 / Week 1 Bài học: Trường em Ngày: 5/9 9/9 Unit: My school Date: Sep 5-9 + Thảo luận các quy định lớp học + Giới thiệu các bé với
Chi tiết hơnSO SÁNH TRẬT TỰ TỪ CỦA ĐỊNH NGỮ GIỮA TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT ĐINH ĐIỀN (*) Chính Wilhelm Von Humboldt đã nhận định rằng ngôn ngữ là linh hồn (spirit)
SO SÁNH TRẬT TỰ TỪ CỦA ĐỊNH NGỮ GIỮA TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT ĐINH ĐIỀN (*) Chính Wilhelm Von Humboldt đã nhận định rằng ngôn ngữ là linh hồn (spirit) của dân tộc, ngôn ngữ phản ánh cách tư duy của mỗi
Chi tiết hơnMicrosoft Word - FinalExamGrade5Teachers.doc
Final Exam Grade 5 Summer 2005 The purpose of this final exam is for the school to understand how well and how much the material is being used by students and teachers. Having this information will be
Chi tiết hơnGút - Knots I. Mở Ðầu - Introduction Môn gút chiếm một ví trí khá quan trọng trong chương trình hoạt động thanh niên của Gia Ðình Phật Tử. Gút có thể
Gút - Knots I. Mở Ðầu - Introduction Môn gút chiếm một ví trí khá quan trọng trong chương trình hoạt động thanh niên của Gia Ðình Phật Tử. Gút có thể cứu hay giết chết người nếu ta xử dụng không đúng chỗ,
Chi tiết hơnH_中英-01.indd
第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is
Chi tiết hơnSpa Menu E
ANNA SPA PRICES ARE SUBJECT TO 5% SERVICE CHARGE AND 10% VAT GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM 5% PHÍ DỊCH VỤ VÀ 10% VAT CHĂM SÓC CƠ THỂ CƠ BẢN RELAXING BODY TREATMENT 689,000++ Kiểu Thụy Điển Swedish Treatment
Chi tiết hơnVề khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Về khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Bởi: Trần Kim
Về khả năng của sẽ trong vai trò đánh dấu thời tương lai tiếng Việt Bởi: Trần Kim Phượng Bài viết gửi Tạp chí Ngôn ngữ Kim Phượng Đặt vấn đề Để phủ định sự tồn tại của phạm trù thời và khả năng của phó
Chi tiết hơn