Microsoft Word - IPB final 162(m) comment letter

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Microsoft Word - IPB final 162(m) comment letter"

Bản ghi

1 CDEGHIEDJKL7MNO9PO7::9LMQRN<QO7SLQ9TPM<9UQPV78W X7LPYU8NZ[P\USM9< `QMPa9O<9MU<bc7<dUe_7TNOb`OMNLVfgN9cf7SLQ9T ]<P^NTNU:]P_UST Y9hU<M:9LM7cMg9d<9UQS<biLM9<LUTj989LS9a9<8NO9 ]<PiTbUmLnNQg98 ocno97cfgn9cf7slq9tkdmpmw ilm9<lutj989ls9a9<8no9 AAAAf7LQMNMSMN7L`89P>6^ p9lmt9:9lq ^9u<NM9M77c9<O7::9LMQ<9VU<ZNLVMg9a9<8NO9vQh<7h7Q9ZZ9cNLNMN7L7cwO789<9Z Mg9QMUMSM7<bM9eM>UQ<98NQ9Z;bMg9dUefSMULZ[7;Q`OMKMg9wdf[`xWPah9ONcNOUTb>Mg9 a9<8no9znq<9vu<zqqmumsm7<btulvsuv9<9ysn<nlvmgumuwo789<9z9:ht7b99x;9ul w9:ht7b99xz{ } >ULNLZN8NZSUTug7NQUL9:hT7b99UMQ7:9h7NLMZS<NLVMg9MUeb9U<P a9omn7lip~7cmg967mno9o7<9omtb<9qmum9qmg9qmumsm7<btulvsuv9>l7mnlvmgumwo789<9z 9:hT7b99xNLOTSZ9Q7LTbULw9:hT7b99xug7uUQUO789<9Z9:hT7b99c7<Uh<9O9ZNLVb9U<P X7u989<>a9OMN7LiP`7cMg967MNO99<ULMTb<9UZQMg9u7<Zw9:hT7b99x7SM7cMg9 Z9cNLNMN7L7cwO789<9Z9:hT7b99xULZ9ehULZQO789<9Z9:hT7b99M7NLOTSZ9ULb wnlzn8nzsutxug7uuquo789<9z9:ht7b99nluh<n7<b9u<p`tmg7svgut9uznlvmuem<9umnq9 guqys9qmn7l9zmgnq9<ulmnlm9<h<9mumn7l>anmguq;9o7:99louhqstum9znlmg9unz9tb<9h9um9z Qg7<MgULZw }ƒ } }ˆ Š Œ }}Ž Œ ƒ ƒ } }ˆ Š Œ }}PxdgNQUhh<7UOg u7stz<9tb7luqtno97ct9vnqtumn89gnqm7<bm7789<nz9mg9htunlqmumsm7<btulvsuv97c a9omn7las?k:wktwpdg9<9nql7;uqnqc7<z7nlvq7pdg9a9<8no9qg7stzz9c9<m7mg9htunl QMUMSM7<bM9eMULZ<9O7VLN 9MgUMUO789<9Z9:hT7b99O9UQ9QM7;9O789<9Z;ba9OMN7L 0 ).-)6$&&%( ))17 11 ).-).441!("*716*1%&& &'""#%%00!!"#!$,# $&%# $%&' $%$' $!!' (&&7)1*6+6*1%&& +1-.6,&&&%#/(,0 )7.,&,'0$0#(%&& 411),&,'0$0#(%& ) A }}pnlq;s<v> 98NL>ULZj7OUh> } } Ž { { { Žƒ ˆš K`h<NT?@AB9ZNMN7LW Ak@=PAPlPA>UM AkrtkBKwiMOULO9<MUNLTb;9U<VS9ZMgUMQNLO9Mg9c7<:9<9:hT7b99NQL7MœULb9:hT7b997cMg9MUehUb9<v ZS<NLVMg9hUb:9LMb9U<PPP>gNQO7:h9LQUMN7LhUNZNLQSOgh7QMr9:hT7b:9LMb9U<NQL7MO789<9Z;b As?K:WPxWP

2 "36#3695$36 %333311"6676&' ! !13' ( # %)* %1) #33! # ! % # !" # ,# 3133! $26167 % ! % H I !23%)* %33313'31!\PO]]\^\WP^W ! H3633I673113_%33H3633I1 6&K23&163673!6) [K M !33N $31OPQ STUVWQSS X36333Y!39JJK6216L H1I13`635a9b&b #271! H1I!376! H3633I )(6)M!Z1 %3#33$ H3633IH1I`635a9b&b %3# H633 5cSS%31d32e9_aJ K)63e95K3113fZ23d3616 _% H3633I !1316H13633I ) &11133#()36263'3% H3633I 31121)! ) ! H3633I & ) 3! JJK!0g9aK&!e9K5991 1Z673

3 #623$ %"&'9('5( )31121'*( $1121 '*( $36%"&'9('5(6+*,# ! !1331" '*( / $ *623371IJKJLMJN $1121'*( * *,#6313!31!61!+3!39621O16 113!339631P%963313$36QR"S $36%"&'9(T3$36QR"S* c* *,# 06d *,#d e ! $36QR"S37311 * ! !33671! UVWLXYNVWZ\W]^_ÌJIJ`aX_]JJb73 31f32g%%"&+&8'('&('(' 1!1331'#(3i*.jk6'l(# '6313i*.jk(( '39113( " '3+*,#(163! *63g%"&'9('5('l(e )63&S%c+"c *63g%"&'9('5('*( # VWNVhVNY\X ' ( ! )31121'*(673IJmYXMm ! t $ 'l( ! # j nwlj\o_hjijnp`ax_]jjqrxs\]m\o_hjijnp`ax_]jj611*69933f j3*633f391* !13 c*63gqr"s'('&('39113( u #

4 61) !"#36!$%&'&(' C DCE !! )133F3633G6367F GH63913 #368&3' 3K3633E G# F3633G #36!(%&1'&!'1&%'6F3G !%C13616) #36!$% FI7J66367I#368J3 6233F G1623F13633G ) !( !5L733F3633G )3) F3633G) F G )63732 #163316F32) C) )33331)3G!VW ) F X33G!$6F663K313267I313J11 YZZ3[6!!V5"1(((&%"!8'!"\]]^_`1((!& F X X a173)6a3G'!!\]]bc\èfgh_ijgklimn]og5p"q#5%!5(%&!p8'&FIMJ C !%\]]!(\]] ) G' G'&1663' 63r!(%&'&!' 63r!$%&'&('& F !5s`t` rr5(8$&'&%'uv"""&'&!'& ' fv` ) '!Vxgh^nyhzn{ \ge^mtn}gm~è\gi im\ ^{ }ghm] bmòv("q#%(p%v5&%"""'&ƒzi{^mtxzt ]n ^hohgv{fi`è goi nimv%vq#5(%5(p&!'n]]gnibc\èfgh_ijgklimn]og5p"q#5%!5v% V(&!p8'&#1162ˆ23'&FD23331) rr%p"wu5"C&3671FX1731G1F3363G)3 63r5!5&X'&$'& ' M )31) ) G'!$Šm^{]_\{g{]nè i`œgò `fi`%8pq#%$%8p&!%'

5 !3633" #312$36%&'(')( * , / B16* *1 113F E331* C333)*&D%*3 $36%&'(')(13966G1G H6933* * I1G363 36I ,363116J6313* $36%&'(')( K L63E ,36E * A K3131* , M ' N(* , B I13*11G OM H6933* $36%&'( , , A G E _./S*5DV$))&*)X)'``X( FH,,3 65!X%%*1XF`'&D8(

6 ! " # "673933$ " % &'( )"*+) &,, % ) B C D E/8E6E8F3<6B & &,,8&&339-1B &,G )"*+&HI B ' () " J KLMNOPLQRSUQVWXYQLQRSZ[\OR[X[SQRS]XS^_S^QY`abc\^dReQ[SOfQgSXORbhìLj ) B B' ( %365&'(3)"*+ )3% %365&'( # )"*+1) "k."#.16396H % BJ %36%365&'('G('#( ) l9m n$$3og, 1HH'&,8( &,n$$3,15p5 r11n3192%391s6,,'t19g&,,8(1&&oo5&858p8 &%1v31I &,,8%HG &&r11#19ti123+67&,,8n$&'k+%(,"62'&,,8(w&hgx%6%q2 t6y619"696913v63+%g85h"62'&,h(w&' "62'&,5(1n$H '&,,8() q &Hr11)1$ &,Gn$H"62'&,G(wHp,& 8,H"62'&,H(%&8G"62'&,o(n$&,HG"62'&,o(%p&o o"62'&,5( w&g'3113( upg

7 38839# $ %633$ & " ' (3633) ! " ! ,3" , "31396" ***** ,13 /38900!1839 %G GHI! $ JCCGHIKL)18691$ ), G69233" G63K G63K M M I % &M GN019G GHI!

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC A. CHUẨN KIẾN THỨC A.TÓM TẮT GIÁO KHOA. 1. Định nghĩa: B. LUYỆN KĨ NĂNG GIẢI CÁC DẠNG

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC A. CHUẨN KIẾN THỨC A.TÓM TẮT GIÁO KHOA. 1. Định nghĩa: B. LUYỆN KĨ NĂNG GIẢI CÁC DẠNG HI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓ HUẨN KIẾN THỨ TÓM TẮT GIÁO KHO 1 Định nghĩa: LUYỆN KĨ NĂNG GIẢI Á ẠNG ÀI TẬP ài toán 1: TÍNH GÓ GIỮ HI ĐƯỜNG THẲNG Phương pháp: Để tính góc giữa hai đường thẳng d,d trong không

Chi tiết hơn

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010 (LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng nm 00 LI NÓI U Tài liu này giúp các em hc sinh lp (ban t nhiên) h thng li các kin th c c bn

Chi tiết hơn

Microsoft Word - SBVL-Slides_ch3_new.doc

Microsoft Word - SBVL-Slides_ch3_new.doc I. Kh i iö vò tr¹g th i øg sêt Tr¹g th i øg sêt t¹i ét ió cña vët thó μ håi chþ lùc lμ tëp hîp têt c c c øg sêt t c dôg trª têt c c c Æt v«cïg bð i qa ió ã, Æc tr g bëi te èi øg cêp cã 6 thμh phç øg sêt

Chi tiết hơn

2*5 4-6E E;3 52 2* (5 E D!!" #$% &'!"#$% &' ()*+,- ()* )+,-./* 01 * + & : ; 0 < = &2, (-." /0* + * - 1-* (. /0 + * - 1-* (.

2*5 4-6E E;3 52 2* (5 E D!! #$% &'!#$% &' ()*+,- ()* )+,-./* 01 * + & : ; 0 < = &2, (-. /0* + * - 1-* (. /0 + * - 1-* (. 2*5 4-6E 3+ -. 5 -E;3 52 2* (5E D!!" #$% &'!"#$%&'()*+,- ()* )+,-./*01 * +&2 + 345 6789: ;0< = &2, >?@AB+ (-." /0* + * - 1-* (. /0 + * - 1-* (. CD EE 2FGHI

Chi tiết hơn

! "!"#$%&' #"" $ ( $%)*+ #""!"#$%&' ()*+,-./01 2" :; : : FG HIJ K H3L MNO 78 - PQRS? TUVWXY HI" : 456 %&!' "

! !#$%&' # $ ( $%)*+ #!#$%&' ()*+,-./01 2 :; : : FG HIJ K H3L MNO 78 - PQRS? TUVWXY HI : 456 %&!' !"#$%&' #"" $( $%)*+ #""!"#$%&'()*+,-./01 2" 3456-789:; 5 3456?@ABCDE% 478 : : FG HIJ K H3L MNO 78 - PQRS? TUVWXY HI"456-78 : 456 :?@ %&!' "# "! "" "! " # $!! % & # ' # % ' ( ) * +, ' * - ' (.. ' /

Chi tiết hơn

Mục lục Chuyên đề 2. Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước

Mục lục Chuyên đề 2. Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước Mục lục Chuyên đề Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số 3 Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước 3 Tương Giao Giữa Hai Đồ Thị 6 3 Tiếp Tuyến Của Đồ Thị Hàm Số 4 Biện Luận Số Nghiệm Phương Trình Bằng

Chi tiết hơn

ỨNG DỤNG ĐỒ THỊ VÀO VIỆC GIẢI CÁC BÀI TOÁN HÓA HỌC Trần Văn Thanh Hoài Khoa Sư phạm trường Đại học Đà Lạt I. Lời mở đầu: Hiện nay, trong các bài kiểm

ỨNG DỤNG ĐỒ THỊ VÀO VIỆC GIẢI CÁC BÀI TOÁN HÓA HỌC Trần Văn Thanh Hoài Khoa Sư phạm trường Đại học Đà Lạt I. Lời mở đầu: Hiện nay, trong các bài kiểm ỨNG DỤNG ĐỒ THỊ VÀO VIỆC GIẢI CÁC BÀI TOÁN HÓA HỌC Trần Văn Thanh Hoài Khoa Sư phạm trường Đại học Đà Lạt I. Lời mở đầu: Hiện nay, trong các bài kiểm tra, các kì thi, học sinh phải làm môn hóa học dưới

Chi tiết hơn

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu. Trong không gian, vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điểm nào là điểm đầu, điểm nào là điểm cuối. vectơ là hình gồm hai điểm, trong

Chi tiết hơn

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang Tài liệu bài giảng (Toán 10 Moonvn) TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ (P) Thầy Đặng Việt Hùng wwwyoutubecom/thaydangviethung VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOONVN Bài 1:

Chi tiết hơn

Инструкция Philips 42PFL6907T/12

Инструкция Philips 42PFL6907T/12 LED и LCD-телевизоры Philips 42PFL6907T/12: Инструкция пользователя -,.%'/,012)301#0)43(/15641.,/1'3##)0 /15/ 78991',0%,'1:*50 /1;?!!!"#$%&%#'"()*+!,&()*, @ABC;789D @DBC;789D ǝȁƿǻǯǻdzǿǿǯǻ !"#$%&'()$

Chi tiết hơn

H20_新人戦(団体登録)

H20_新人戦(団体登録) '678'9:;? -. B CDE CD CDF CDG CDH " & ' ( *, -. / 0 1 2. 3 4 5 6. ' 0 7 8 9 : ; ? 9 B C D E. F G H I. J 0 K L. M N O P Q ' R. T UVW X Y D Z [ 0 \ Q. " 3 H ] ^. _ [ ` a. 9 ' b 8. c d e. f UVg h

Chi tiết hơn

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn VẤN ĐỀ 4 PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c vectơ chỉ phương là Phương trình tổng quát của đường thẳng có dạng như

Chi tiết hơn

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Đáp án chuyên đề: Phương trình tham số của đường thẳng - Hình học 10 Bài a) Phương

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Đáp án chuyên đề: Phương trình tham số của đường thẳng - Hình học 10 Bài a) Phương Đáp án chuên đề: Phương rình hm số củ đường hẳng - Hình học 0 Bài.5. ) Phương rình hm số củ đường hẳng : là b) Vì nhận vecơ n 4; làm vecơ pháp uến nên VTCP củ là u ;. Vậ phương rình hm số củ đường hẳng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN NGUYỄN VĂN BẮC NGHIÊN CỨU MỘT SỐ BIỆN PHÁP KỸ THUẬT CANH TÁC HIỆU QUẢ TRÊN ĐẤT LÚA NƢỚC TẠI HUYỆN BÙ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN NGUYỄN VĂN BẮC NGHIÊN CỨU MỘT SỐ BIỆN PHÁP KỸ THUẬT CANH TÁC HIỆU QUẢ TRÊN ĐẤT LÚA NƢỚC TẠI HUYỆN BÙ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN NGUYỄN VĂN BẮC NGHIÊN CỨU MỘT SỐ BIỆN PHÁP KỸ THUẬT CANH TÁC HIỆU QUẢ TRÊN ĐẤT LÚA NƢỚC TẠI HUYỆN BÙ ĐỐP TỈNH BÌNH PHƢỚC TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ NÔNG NGHIỆP

Chi tiết hơn

&!" #$ %$ %&' ()* +,-./0!"#$ &&&!"#$%&' &' ( )*+,-./01 ( ( ($ ) *+, $'-( $.$ $&/'/&$$$ /01 %& ' ()*$ 2, :; <= > BCD?:E /0 F9% >1 GHIJK?LM

&! #$ %$ %&' ()* +,-./0!#$ &&&!#$%&' &' ( )*+,-./01 ( ( ($ ) *+, $'-( $.$ $&/'/&$$$ /01 %& ' ()*$ 2, :; <= > BCD?:E /0 F9% >1 GHIJK?LM ' ()* +,-/0 ' ' ( )*+,- /01 ( ( ( ) *+, '-( /'/ /01 ' ()*,-345 7 '?@A BCD?E /0 F >1 GHIK?LMIN O 01 1 =/5,- 7 ( )* IK5 H ' ()*, = /0 (K B ) *+ ()*+,-,- +,-= C ' /01 H (? /' -I BCD -I=I345? /' BCD '

Chi tiết hơn

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

Gia sư Thành Được   BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = AB, gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AD, BC. Trên đường thẳng MN lấy điểm K sao cho N là

Chi tiết hơn

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT   GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A KIẾN THỨC CƠ BẢN Định nghĩa Góc giữa hai đường thẳng d và d là góc giữa hai đường thẳng d và d ' cùng đi qua một điểm và lần lượt song

Chi tiết hơn

Founder PS conv standard PS By [

Founder PS conv standard PS By [ 6 &.9 & 39&58 &8;&(9) +$6 +$ %! $ $ ' ' $ ']^ $ %&' (P23$'Q_:; C?=:; 78Q_:;(_` KUP23- 'Q:;+ /@,?=/;&QU:; + -% 4526%A,:O&K23 O%K _:; / &' 23&%A@:O' O$K 23$'Q:@ 0C, 2 3-'Q_:;,+`>/ 23-'Q _:;?= K!! " # ( )*+,#

Chi tiết hơn

Synaptics TouchPad \ ` z Synaptics TouchPad DzΪ ƹ 㦳 h S ʻP \ C F ƹ Ҧ \ ~ ATouchPad ٯ z : V O Y i N q P V Ϋ Y i ϥ A Ψ L ո`ij P F ӫ r ɷN ~ ( t

Synaptics TouchPad \ ` z Synaptics TouchPad DzΪ ƹ 㦳 h S ʻP \ C F ƹ Ҧ \ ~ ATouchPad ٯ z : V O Y i N q P V Ϋ Y i ϥ A Ψ L ո`ij P F ӫ r ɷN ~ ( t Synaptics TouchPad \ ` z Synaptics TouchPad DzΪ ƹ 㦳 h S ʻP \ C F 䴩 @ ƹ Ҧ \ ~ ATouchPad ٯ z : V O Y i N q P V ʧ@ Ϋ Y i ϥ A Ψ L ո`ij P F ӫ r ɷN ~ аʧ@ ( t ٤ x ˬd) α ʶb Y i ʤ j B Y p ΤW U k ʤ Z a ʴ L մ в ʶZ

Chi tiết hơn

coursalgebre.dvi

coursalgebre.dvi Ð Ö Ô ØÖ ÈÖÓ Ù Ø Ð Ö º½ ÓÖÑ Ð Ò Ö Ò Ô Ö Ö Ô K Ò R ÓÙ Cº º½º½ Ò Ø ÓÒ Ò Ö Ð Ò Ø ÓÒ º½º½ ËÓ Ø E ÙÒ Ô Ú ØÓÖ Ð ÍÒ ÓÖÑ Ð Ò Ö B ÙÖ E Ø ÙÒ ÔÔÐ Ø ÓÒ B : E E K Ð Ò Ö Ô Ö Ö ÔÔÓÖØ ÕÙ Ø ÙÖ Ð³ ÙØÖ Ø ÒØ Ü ³ ع¹ Ö µ (x,

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 7_ Ly_8tr _ _.doc

Microsoft Word - 7_ Ly_8tr _ _.doc Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 27 (2011) 251-258 Các tiếp cận tách từ tiếng Khmer dùng trong cơ sở dữ liệu văn bản Ly Vattana* Trung tâm nghiên cứu đa phương tiện MICA, Trường

Chi tiết hơn

D:/previous_years/TS/fiches_de_revisionsTS/calcul_algebrique.dvi

D:/previous_years/TS/fiches_de_revisionsTS/calcul_algebrique.dvi Ä ÍÄ ÆÍÅ ÊÁÉÍ Ì Ä ÊÁÉÍ Ä ÑÓ Ò Ú ÒØ ÙÒ Ô Ö ÒØ ÓÑÑ ÒÓÒ Ô Ö Ð³ ÖÖ ÙÖ Ð ÔÐÙ Ö ÕÙ ÒØ ÓÑÑ Ñ Ñ Ô Ö Ð Ñ ÐÐ ÙÖ Ø ÕÙ Ö ÕÙ ÚÓÙ Ó Ø Ö ÒÓÖÑ Ñ ÒØ ÔÓ ÒØ º ÁÐ ³ Ø ³ÙÒ Ö Ð Ú ÐÓÔÔ Ñ ÒØ ØÖ ÑÔÐ ÕÙ ÚÓÙ ÓÒÒ Þ ØÓÙ Ñ ÕÙ ÚÓÙ ÓÙ

Chi tiết hơn

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (890) Chủ đề 5 KHỐI ĐA DIỆN Câu : Cho hình hộp chữ nhật D ABC D có AB a, AD Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BB và AC 4 Chọn C B C Ta có: A C A B B C a Kẻ BH AC AB BC

Chi tiết hơn

Tổng quan Bài Độ khó nghĩ / cài Tag unsigned s Result A. Invariant Sets / Đồ thị +4 / 185 B. Scheduling Events / DP +2 / 11 C. XOR / Tham lam, bitwise

Tổng quan Bài Độ khó nghĩ / cài Tag unsigned s Result A. Invariant Sets / Đồ thị +4 / 185 B. Scheduling Events / DP +2 / 11 C. XOR / Tham lam, bitwise Tổng quan Bài Độ khó nghĩ / cài Tag unsigned s Result A. Invariant Sets / Đồ thị +4 / 185 B. Scheduling Events / DP +2 / 11 C. XOR / Tham lam, bitwise + / 23 D. Nasa / Tham lam, DP E. Determinant of the

Chi tiết hơn

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN ĐỀ CHÍNH THỨC KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 1 NĂM HỌC 17 18 Môn thi: TOÁN (Công lập) Ngày thi: 4 / 7 / 17 Thời gian: 1 phút (không kể phát đề) HƯỚNG DẪN CHẤM (Gồm có 6 trang) Câu

Chi tiết hơn

untitled

untitled السبت ٢ محليات تحقيق ٣ ٤ محليات مقالات بلدي ٨ أمة ﻣﺤﻠﻴﺎ ت ١٠ اﻟﺴﺒﺖ ذي اﻟﻘﻌﺪة 47 ﻫ - أﻏﺴﻄﺲ - 6 اﻟﺴﻨﺔ - 45 اﻟﻌﺪد 558 اﻟﺰراﻋﻲ ﻣﺘﻨﺰﻫﺎت ﻓﻲ ﻋﻠﻢ اﻟﻐﻴﺐ ﻣﺘﻨﺰه اﻟﺠﻬﺮاء وﻣﺘﻨﺰه اﻷﺣﻤﺪي وﺣﺪﻳﻘﺔ اﻟﺤﻴﻮان اﻟﻜﺒﺮى ﻛﻠﻬﺎ

Chi tiết hơn

article_formatted.dvi

article_formatted.dvi !" #$%&"% '((#) *!+, -#!)!. /) -!# ' &#"!. & *" ", -#!)!. 78!#8 7# &#"!. & *" " 9:;?< @A B CADAEF GE HB FIJ GK AJ LAMMIEN HO FPA PHE AQRHJ L J ADPAD IEFH PQBACRS LAD T IFP AUBGEDIHE HO VWXX T PAE FPA

Chi tiết hơn

Ngh N áp d 1 ra ngày (1) N Berlin. (2) N ày c ày và gi c êm y (3) Gi ình thành m dân s 1a X Vi à x h ch 2 Quy (1) Có th à không c này có

Ngh N áp d 1 ra ngày (1) N Berlin. (2) N ày c ày và gi c êm y (3) Gi ình thành m dân s 1a X Vi à x h ch 2 Quy (1) Có th à không c này có Ngh N áp d 1 ra ngày 06.01.2009 1 (1) N Berlin. (2) N ày c ày và gi c êm y (3) Gi ình thành m dân s 1a X Vi à x h ch 2 Quy (1) Có th à không c này có th (2) i công nh c (3) S êu trong ph c b ày. Ph à m

Chi tiết hơn

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

Gia sư Tài Năng Việt   1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ Cho hai tam giác ABC và ABC lần lượt có các trọng tâm là G và G a) Chứng minh AA BB CC GG b) Từ đó suy ra điều kiện cần và đủ để hai tam giác có cùng trọng tâm Cho tam giác ABC Gọi M là điểm trên cạnh

Chi tiết hơn