Microsoft Word - 038mank.doc

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Microsoft Word - 038mank.doc"

Bản ghi

1 Mandarin 12 August 2003 Provincial Examination ANSWER KEY / SCORING GUIDE Topics: 1. Linguistic Competency 2. Reading Comprehension 3. Written Expression Multiple Choice Q K C S T Q K C S T 1. D K B K C K B U A K A U D K D U D K C U C K B U B K A U C K B U D U C U C U D K D U B K C U D K D U B K A U A K B U A K C K A K A K A K A K B K B K 1 1 Multiple Choice = 37 marks 038mank July 29, 2003

2 Written Response Q B C S T 1. 1 U U U U U U U U U U U U U H H H 10 3 Written Response = 53 marks Multiple Choice = 37 marks Written Response = 53 marks EXAMINATION TOTAL = 90 marks LEGEND: Q = Question Number C =Cognitive Level T =Topic K= Keyed Response S = Score B = Score Box Number 038mank July 29, 2003

3 Value: 10 marks PART A: LINGUISTIC COMPETENCY SECTION 2: LINGUISTIC COMPETENCY B (continued) Suggested Time: 10 minutes For all parts of question 1, romanize the underlined Chinese words in Pinyin. 1. a) (2 marks) cänguän xuéxiào b) (2 marks) zhäodài jièshào (jièshao) c) (2 marks) cángzhe bâozàng d) (2 marks) jiùshëng guïl«e) (2 marks) yìsï (yìsi) lîjiê 038mank July 29, 2003

4 Value: 3 marks PART B: READING COMPREHENSION SECTION 3: PROSE AND DRAMA Suggested Time: 7 minutes Answer questions 2 to 4 in English. Your answers must be based on the passage on page 8. Cóngqián, yôu yí wèi hên yôumíng de yïshëng qù jiàn guówáng. Tä kànjiàn guówáng de liânsè hên bù hâo, jiù duì tä shuö: Dàwáng, nín hâoxiàng shëngbìng le, ràng wô gêi nín kànkan ba. Guówáng huídá: Wô hâohaor de, shénme bìng döu méiyôu. Guòle sän tiän, yïshëng yòu jiàndào guówáng, shuö: Nín de bìng jiäzhòng le, wô gêi nín kànkan ba. Wô yìdiânr bìng yê méiyôu, nî zôu ba. Góuwáng huídá. Guòle yí ge xïngqï, yïshëng gàosu guówáng: Nín de bìng gèng zhòng le, zài bù chï yào de huà, jiù wëixiân le. Guówáng tïngle yîhòu, hên bù gäoxìng. Tä shëngqì de shuö: Nîmen zhè xië yïshëng, zôngshì hàodàxîgöng, jiù xîhuan zhâo méi bìng de rén kànbìng. Wô méi bìng. Wô bù xiâng zài jiàndao nî le. Yí ge yuè yîhòu, yïshëng yí jiàndao guówáng jiù pâokäi le. Biérén wèn tä wèi shénme bú zài xiâng gêi guówáng kànbìng le. Yïshëng shuö: Guówáng de bìng xiànzài dào gûtou lî qù le, wô yîjïng wúnéngwéilì le. Guôrán guówáng bùjiû jiù sî le. 2. Why did the king become angry with the doctor? (1 mark) OR He believed the doctor was claiming credit for treating healthy people. The king believed that he was not sick but the doctor insisted he was. 3. Why did the doctor run away when he saw the king a month later? (1 mark) He ran away because he thought the king was too sick to be treated. 4. What happened to the king at the end of the story? (1 mark) The king died at the end of the story. 038mank July 29, 2003

5 Value: 3 marks SECTION 3: PROSE AND DRAMA (continued) Suggested Time: 6 minutes Answer questions 5 to 7 in English. Your answers must be based on the passage on page Why does the old man want to learn Japanese? (1 mark) He wants to communicate with his grandson. 6. According to the receptionist, how old will the old man be before he can understand Japanese? (1 mark) He will be 70 years old. 7. What does the old man most likely decide to do in the end? (1 mark) He will register with the Japanese class. 038mank July 29, 2003

6 SECTION 3: PROSE AND DRAMA (continued) Value: 2 marks Suggested Time: 4 minutes Answer questions 8 and 9 in English. Your answers must be based on the drama on page 12. David, (lunar calendar) 8. What item did Hansheng bring to David s dormitory? Be specific. (1 mark) Hansheng brought a golden horse to David s dormitory. 9. Why did Hansheng and David laugh at Huazi? (1 mark) They laughed because she did not use the proper greeting for David s birthday. 038mank July 29, 2003

7 Value: 2 marks SECTION 4: COMMUNICATIVE DOCUMENTS Suggested Time: 4 minutes Answer questions 10 and 11 in English. Your answers must be based on the announcement on page Who posted this announcement? (1 mark) The owners of the lost dog (Mr. and Mrs. Wang) posted this announcement. 11. How much money is being offered for correct information about the dog? (1 mark) $500 RMB is being offered for correct information about the dog. 038mank July 29, 2003

8 Value: 3 marks SECTION 4: COMMUNICATIVE DOCUMENTS (continued) Suggested Time: 5 minutes Answer questions 12 and 13 in English. Your answers must be based on the document on page What is the weakest area indicated in this document? (1 mark) The weakest area is the server s attitude. 13. Name two suggestions made by the person filling out the document. (2 marks) Any TWO of the following: sell liquor increase the selection of dishes the server should come around more often to change plates the server should come around more often to fill the tea pot 038mank July 29, 2003

9 Value: 10 marks PART C: WRITTEN EXPRESSION SECTION 5: SENTENCE CONSTRUCTION Suggested Time: 15 minutes For all parts of question 14, use the words provided to construct a Mandarin sentence. Each sentence must contain at least ten characters. 14. a) (2 marks) Sample Response: b) (2 marks) Sample Response: c) (2 marks) Sample Response: d) (2 marks) Sample Response: e) (2 marks) Sample Response: 038mank July 29, 2003

10 Value: 10 marks SECTION 6: DIALOGUE COMPLETION Suggested Time: 15 minutes Complete the following dialogue in Mandarin using approximately 80 characters. You are free to use as many or as few characters as you need in each statement. Please note that you must write three statements for and two statements for. Avoid repetition and lists. Marks will be awarded for content and for grammatical correctness. 15. (10 marks) Sample Response (Simplified): : : : : : Sample Response (Simplified): : : : : : OPEN-ENDED marked holistically 038mank July 29, 2003

11 Value: 10 marks SECTION 7: LETTER Suggested Time: 15 minutes Using well-constructed Mandarin sentences (between 80 and 120 characters), write a letter on the topic given below. Use one square for each punctuation mark. Avoid dialogue, repetition and lists. Marks will be awarded for content and for grammatical correctness. Letters should include appropriate salutation and closing phrases. Students must avoid identifying themselves, their schools, or school districts. 16. You are. You have just returned from a holiday trip. Write a letter to your friend describing your experience. (10 marks) Sample Response (Simplified): OPEN-ENDED marked holistically END OF KEY 038mank July 29, 2003

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

Screen Test (Placement)

Screen Test (Placement) Summer 2005 Midterm Exam Grade 5 -- Test (Student's Copy) The purpose of this mid-term exam is for the school to understand how well and how much the material is being used by students and teachers. Having

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have

Chi tiết hơn

UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học C

UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học C UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Số: 1284/SGDĐT-GDTrH-TX&CN V/v hướng dẫn tổ chức dạy học bộ môn tiếng Anh cấp trung học năm học 2017-2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh

Chi tiết hơn

To Chinese

To Chinese To Chinese Lesson One Website www.leuvenkongyuan.com Teacher Ran Mao Email: ranmao117@foxmail.com TEL:0468005918 Today s Goal Chinese phonetic system Basic greetings Present yourself Ask yes-or-no question

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Listen to Your Elders-2 Stories.docx

Microsoft Word - Listen to Your Elders-2 Stories.docx ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤚꤢ ꤡꤟꤢ ꤢ Listen and Obey ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤟꤢ ꤏꤥ ꤕꤟꤢ ꤕꤟꤢ ꤔꤢ ꤍꤟꤥꤗꤟꤌꤣꤕꤚꤟꤢ ꤢ ꤒꤟꤢ ꤤ ꤞꤛꤥꤤ ꤞꤛꤢ ꤚꤢ ꤔꤟꤤꤘꤢ ꤢ

Chi tiết hơn

2018 Vietnamese FL Written examination

2018 Vietnamese FL Written examination Victorian Certificate of Education 2018 SUPERVISOR TO ATTACH PROCESSING LABEL HERE Letter STUDENT NUMBER Vietnamese FIRST LANGUAGE Written examination Tuesday 20 November 2018 Reading time: 11.45 am to

Chi tiết hơn

CHIN1100 Exercices d'écriture

CHIN1100 Exercices d'écriture 1. Nî haô! nîmen haô! Nîmen hë chá ma? 2. Nî yôu chá ma? Wô méiyôu chá. 3. Qîng nî hë, qîng nîmen hë. 4. Nî haô ma? nîmen haô ma? chá haô hë ma? 5. Nî haô, nî haô ma? Qîng zuò. 6. Nî xìng shénme? Nî jiào

Chi tiết hơn

Microsoft Word - text nw package.doc

Microsoft Word - text nw package.doc Lesson 6 di4 liu4 ke4 1. New Words 2. Text 3. Grammar Notes For accompanying written and listening exercises, visit Chinese 1 class website at The following link: http://south.mpls.k12.mn.us/chinese_1.html

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Persevere-2 Stories.docx

Microsoft Word - Persevere-2 Stories.docx ꤙꤢ ꤏꤛꤥ ꤙꤢ ꤏꤢ ꤜꤢ ꤟꤛꤢ ꤞꤤ ꤞꤢ ꤕꤜꤢ, ꤋꤛꤢꤞꤢ ꤕꤜꤢ ꤓꤢ ꤙꤢ ꤒꤟꤢ ꤕꤝꤟꤥ ꤒꤣ ꤡꤣ Take Courage and Persevere ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - bai 16 pdf

Microsoft Word - bai 16 pdf Business English Speakers Can Still Be Divided by a Common I'm Alex Villarreal with the VOA Special English Economics Report. Business is the most popular subject for international students in the United

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI

HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI HOÀNG VĂN VÂN (Tổng chủ biên) NGUYỄN THỊ CHI (Chủ biên) LÊ KIM DUNG PHAN CHÍ NGHĨA VŨ MAI TRANG LƯƠNG QUỲNH TRANG - NGUYỄN QUỐC TUẤN TẬP HAI {[[W+bz0FkV43GmRt7u4DpvuYxd]]} CONTENTS Page...4...6... 16...

Chi tiết hơn

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3)

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) Author : Emily Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 mới Review 1 (Unit 1-2-3) LANGUAGE (phần 1-8 trang 36-37 SGK Tiếng Anh 8 mới - thí điểm) PRONUNCIATION(PHÁT

Chi tiết hơn

MergedFile

MergedFile MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

Microsoft Word - Kindness and Mercy-2 Stories.docx

Microsoft Word - Kindness and Mercy-2 Stories.docx ꤗꤟꤢ ꤗꤟꤥ ꤗꤟꤢ ꤚꤛꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤚꤢ ꤞꤢ ꤐꤟꤢ ꤔꤟꤤꤘꤛꤢ ꤜꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ ꤔꤢ ꤒꤣ ꤕꤚꤟꤢ Be Kind and Compassionate to One Another ꤒꤟꤢ ꤟꤢ ꤙꤢ ꤚꤟꤢ ꤘꤣꤑꤢ ꤕꤟꤢ ꤐꤟꤢ ꤢ ꤔꤢ ꤞꤤ ꤊꤟꤢ ꤟꤣ ꤊꤢ ꤛꤢ ꤒꤟꤢ ꤘꤛꤢ ꤛꤢ ꤒꤢ ꤟꤢ ꤗꤢ ꤢ ꤔꤟꤤ ꤔꤛꤢ ꤡꤢ ꤘꤣ ꤞꤤ ꤕꤟꤢ ꤒꤟꤢ

Chi tiết hơn

Lesson 4: Over the phone (continued) Bài 4: Nói chuyện qua điện thoại (tiếp theo) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn

Lesson 4: Over the phone (continued) Bài 4: Nói chuyện qua điện thoại (tiếp theo) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn Lesson 4: Over the phone (continued) Bài 4: Nói chuyện qua điện thoại (tiếp theo) Trần Hạnh và toàn Ban Tiếng Việt, Đài Úc Châu, xin thân chào quí bạn. Mời quí bạn theo dõi loạt bài Tiếng Anh Thương mại

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

MD Paper-Based Test ELA Vietnamese Script for Administrating PARCC TAM

MD Paper-Based Test ELA Vietnamese Script for Administrating PARCC TAM 4.10 Script for Administrating Mathematics and English Language Arts/Literacy (ELA/L) The administration script under Section 4.10.1 will be used for all units of the Mathematics Test. Refer to Section

Chi tiết hơn

Hướng dẫn cụ thể từng bước để đăng ký sử dụng Đơn đăng ký không tín chỉ sau đó ghi danh vào các lớp không tín chỉ. 1 tháng Sáu, 2018 Các sinh viên dự

Hướng dẫn cụ thể từng bước để đăng ký sử dụng Đơn đăng ký không tín chỉ sau đó ghi danh vào các lớp không tín chỉ. 1 tháng Sáu, 2018 Các sinh viên dự Hướng dẫn cụ thể từng bước để đăng ký sử dụng Đơn đăng ký không tín chỉ sau đó ghi danh vào các lớp không tín chỉ. 1 tháng Sáu, 2018 Các sinh viên dự định nhận các dịch vụ hỗ trợ hoặc đăng k{ vào các lớp

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

Untitled

Untitled 新汉语水 考试 HSK H21004 注 意 一 HSK 分两部分 : 1. 听力 35 题, 25 分钟 2. 阅读 25 题,22 分钟 听力结束, 3 分钟填写答题卡 全部考试 55 分钟 含考生填写个人信息时间 5 分钟 中国北京国家汉办 / 孔子学院总部编制 myhsk.org - ( / ),, HSK 一 听力 第一部分 第 1-10 题 例如 : 1. 2. 3. 4. 5. H21004-1

Chi tiết hơn

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Thanh Hóa],[1] làm quan nhà Đinh đến chức Thập đạo tướng

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn