Sách dành cho học sinh lớp mẫu giáo để tập viết chữ cho đẹp và biết cách đánh dấu đúng. Tập 1 Trần Ngọc Dụng biên soạn 2018
Để giúp các em vừa tập viết vừa học thêm từ-vựng, sách được soạn theo chủ đề: Bảng mẫu tự tiếng Việt; các dấu thanh và vị trí đánh dấu Gia đình em Lớp học của em Số đếm Giờ, ngày, tháng, năm Ở nhà và ăn uống Các loại rau quả/trái Các loài chim Các loài thú Các loài cá Thời tiết Các loại hoa Các loại côn trùng Em tập viết chữ Hand writing practice 2
Bảng mẫu tự tiếng Việt Vietnamese alphabet a â b c d e ê g h i k l m n o ô u p q r s t v x y A A Â B C D D E Ê G H I K L M N O Ô O P Q R S T U U V X Y Em tập viết chữ Hand writing practice 3
Các dấu thanh và vị trí đánh dấu Tonal marks and their positions dấu sắc dâu s c high rising dấu huyền dâu huyên low falling dấu hỏi dâu hoi low rising dấu ngã dâu ngã high boken dấu nặng dâu n ng low broken s c huyên hoi ngã n ng Em tập viết chữ Hand writing practice 4
Gia đình em My family gia ình gia ình gia ình ba ba ba ba ba má má má má má ba má ba má ba má me em me em me em bà em bà em bà em Em tập viết chữ Hand writing practice 5
anh em anh em anh em chi em chi em chi em cô em cô em cô em ban em ban em ban em dì em dì em dì em dì em bác em bác em bác em Em tập viết chữ Hand writing practice 6
chú em chú em chú em m em m em m em câu em câu em câu em bà em bà em bà em ông em ông em ông em ông ngoai em ông ngoai em ông nôi em ông nôi em Em tập viết chữ Hand writing practice 7
thím em thím em thím em d ng em d ng em anh chi em chú bác anh chi em chú bác anh chi em ban dì anh chi em ban dì anh chi em ruôt anh chi em ruôt Em tập viết chữ Hand writing practice 8
anh chi em cô câu anh chi em cô câu Anh em nh thê tay chân, Anh em hoà thuân hai thân vui vây. Anh em nh thê tay chân, Anh em hoà thuân hai thân vui vây. Công cha nh núi Thái S n, Em tập viết chữ Hand writing practice 9
Nghia me nh n c trong nguôn chay ra. Em tập viết chữ Hand writing practice 10
Lớp học của em My classroom l p hoc l p hoc l p hoc bang viêt bang viêt Tên em là: Lớp: Trường phân viêt phân viêt viêt ni viêt ni viêt ni chi lên bang chi lên bang cuc tây cuc tây cuc tây Em tập viết chữ Hand writing practice 11
cô giáo cô giáo cô giáo thây giáo thây giáo thây giáo hoc sinh hoc sinh hoc sinh bàn bàn bàn bàn ghê ghê ghê ghê sách sách sách sách tâp v tâp v tâp v Em tập viết chữ Hand writing practice 12
giây giây giây giây viêt chì viêt chì viêt chì máy iên toán máy tính máy iên toán máy tính nghe nghe nghe nghe nói nói nói nói viêt viêt viêt viêt viêt ch viêt ch viêt ch viêt bài viêt bài Em tập viết chữ Hand writing practice 13
viêt bài oc oc oc oc oc bài oc bài oc bài oc sách oc sách oc truyên oc truyên kê chuyên kê chuyên nhìn lên bang bang nhìn lên bang nghe cô giang bài bài Em tập viết chữ Hand writing practice 14
nghe cô giang bài m sách ra m sách ra gi tay gi tay gi tay ng nói chuyên trong l p ng nói chuyên trong l p ngôi ngay ng n ngôi ngay ng n ng yên ng yên muôn nói phai gi tay Em tập viết chữ Hand writing practice 15
muôn nói phai gi tay i tiêu i tiêu i tiêu i tiêu i tiêu i tiêu phòng vê sinh vê sinh phòng vê sinh vê sinh ra ngoài ra ngoài ra ngoài vào l p vào l p vào l p dùng máy iên toán ê ánh bài Em tập viết chữ Hand writing practice 16
dùng máy iên toán ê ánh bài dùng máy tính ê làm toán dùng máy tính ê làm toán gi ra ch i gi ra ch i chuông báo vào l p chuông báo vào l p chuông báo ra ch i Em tập viết chữ Hand writing practice 17
chuông báo ra ch i sân ch i sân ch i sân ch i ánh u ánh u ánh u á banh á banh á banh chay chay chay nhay nhay nhay Em tập viết chữ Hand writing practice 18
tâp thê duc tâp thê duc gi thê duc gi thê duc chay ua chay ua s p hàng vào l p s p hàng vào l p gi trât t trong l p gi trât t trong l p lê phép lê phép lê phép lê phép v i thây cô lê phép v i thây cô Em tập viết chữ Hand writing practice 19
ban bè ban bè ban bè ban thân ban thân tôt v i ban tôt v i ban ôi x tôt v i ban bè ôi x tôt v i ban bè Em tập viết chữ Hand writing practice 20
Ở nhà và ăn uống At home and eating&drinking nhà và n uông nhà và n uông phòng ngu phòng ngu phòng khách phòng khách phòng n phòng n phòng t m phòng t m bàn n bàn n bàn n Em tập viết chữ Hand writing practice 21
ghê d a ghê d a ghê d a tu áo tu áo tu áo gi ng ngu gi ng ngu mên gôi mên gôi tu áo tu áo tu áo kê sách kê sách kê sách màn c a trân nhà màn c a trân nhà Em tập viết chữ Hand writing practice 22
c a tr c c a tr c c a sau c a sau câu tiêu câu tiêu câu tiêu bôn t m bôn t m xà-bông xà-bông xà-bong xà-bong xà-phòng xà-phòng kem ánh r ng Em tập viết chữ Hand writing practice 23
kem ánh r ng bàn chai ánh r ng bàn chai ánh r ng kh n lau m t kh n lau m t kh n t m kh n t m kh n t m kh n t m giây lau miêng giây lau miêng Em tập viết chữ Hand writing practice 24
kh n trai bàn kh n trai bàn trên bàn n trên bàn n chén bát chén bát muông nia muông nia soong chao soong chao dia l n dia l n dia nho dia nho so ua so ua so ua Em tập viết chữ Hand writing practice 25
câm ua câm ua g p th c n g p th c n chan canh chan canh nâu c m nâu c m x i c m x i c m x i c m x i c m x i c m x i c m b i c m b i c m b i c m múc canh múc canh c m chiên c m chiên Em tập viết chữ Hand writing practice 26
cá chiên cá chiên cá chiên cá kho cá kho cá kho thit kho thit kho thit kho canh chua rau sông canh chua rau sông rau t i rau t i rau t i Em tập viết chữ Hand writing practice 27
rau luôc rau luôc rau luôc n c m m n c m m n c t ng n c t ng ph ph ph ph hu tíu hu tíu hu tíu mì xào mì xào mì xào cá kho tô cá kho tô kho tô Em tập viết chữ Hand writing practice 28
cha giò cha giò cha giò cha lua cha lua cha lua cha bò cha bò cha bò cha cá cha cá cha cá n c n c n c n c n c trà n c trà trà n c trong n c trong Em tập viết chữ Hand writing practice 29
n c nóng n c nóng n c lanh n c lanh n c ngot n c ngot n c ngot n c á n c á n c á n c suôi n c suôi n c suôi n c sôi n c sôi Em tập viết chữ Hand writing practice 30
n n n c sôi c sôi ê nguôi nguôi c sôi ê nguôi nguôi n c sach n c sach n c sach n c uc n c uc n c uc n c d n c d d n c loc n c loc loc Em tập viết chữ Hand writing practice 31
n c chai n c chai n c chai n c bình n c bình n n c bình c phông-ten phông-ten n c vòi n c vòi vòi Em tập viết chữ Hand writing practice 32
Số đếm Numbers and counting 1 môt 1 môt 1 môt 2 hai 2 hai 2 hai 3 ba 3 ba 3 ba 4 bôn 4 bôn 4 bôn 5 n m 5 n m 5 n m 6 sáu 6 sáu 6 sáu 7 bay 7 bay 7 bay 8 tám 8 tám 8 tám 9 chín 9 chín 9 chín Em tập viết chữ Hand writing practice 33
10 m i 10 m i m i 11 m i môt m i môt m i môt 12 m i hai m i hai 13 m i ba m i ba 14 m i bôn m i bôn 15 m i l m m i l m 16 m i sáu m i sáu 17 m i bay bay m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 34
18 m i tám m i tám m i tám 19 m i chín m i chín 19 m i chín 20 hai m i hai m i hai m i 21 hai m i môt hai m i môt 22 hai m i hai hai m i hai Em tập viết chữ Hand writing practice 35
23 hai m i ba hai m i ba 24 hai m i bôn hai m i bôn 25 hai m i l m hai m i l m 26 hai m i sáu hai m i sáu 27 hai m i bay hai m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 36
28 hai m i tám hai m i tám 29 hai m i chín hai m i chín 30 ba m i ba m i ba m i 31 ba m i môt ba m i môt 32 ba m i hai ba m i hai Em tập viết chữ Hand writing practice 37
33 ba m i ba ba m i ba 34 ba m i bôn ba m i bôn 35 ba m i l m ba m i l m 36 ba m i sáu ba m i sáu 37 ba m i bay ba m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 38
38 ba m i tám ba m i tám 39 ba m i chín ba m i chín 40 bôn m i bôn m i bôn m i 41 bôn m i môt bôn m i môt 42 bôn m i hai bôn m i hai Em tập viết chữ Hand writing practice 39
43 bôn m i ba bôn m i ba 44 bôn m i bôn bôn m i bôn 45 bôn m i l m bôn m i l m 46 bôn m i sáu bôn m i sáu 47 bôn m i bay bôn m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 40
48 bôn m i tám bôn m i tám 49 bôn m i chín 49 bôn m i chín 50 n m m i n m m i n m m i n m m i 51 n m m i môt n m m i môt 52 n m m i hai n m m i hai Em tập viết chữ Hand writing practice 41
53 n m m i ba n m m i ba 54 n m m i bôn n m m i bôn 55 n m m i l m n m m i l m 56 n m m i sáu n m m i sáu 57 n m m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 42
n m m i bay 58 n m m i tám n m m i tám 59 n m m i chín n m m i chín 60 sáu m i sáu m i sáu m i sáu m i 61 sáu m i môt sáu m i môt 62 sáu m i hai Em tập viết chữ Hand writing practice 43
sáu m i hai 63 sáu m i ba sáu m i ba 64 sáu m i bôn sáu m i bôn 65 sáu m i l m sáu m i l m 66 sáu m i sáu sáu m i sáu 67 sáu m i bay Em tập viết chữ Hand writing practice 44
67 sáu m i bay sáu m i bay 68 sáu m i tám sáu m i tám 69 sáu m i chín sáu m i chín 70 bay m i bay m i bay m i bay m i 71 bay m i môt bay m i môt Em tập viết chữ Hand writing practice 45
72 bay m i hai bay m i hai 73 bay m i ba bay m i ba 74 bay m i bôn bay m i bôn 75 bay m i l m bay m i l m 76 bay m i sáu bay m i sáu Em tập viết chữ Hand writing practice 46
77 bay m i bay bay m i bay 78 bay m i tám bay m i tám 79 bay m i chín bay m i chín 80 tám m i tám m i tám m i tám m i 81 tám m i môt tám m i môt Em tập viết chữ Hand writing practice 47
82 tám m i hai tám m i hai 83 tám m i ba tám m i ba 84 tám m i bôn tám m i bôn 85 tám m i l m tám m i l m 86 tám m i sáu tám m i sáu Em tập viết chữ Hand writing practice 48
87 tám m i bay tám m i bay 88 tám m i tám tám m i tám 89 tám m i chín tám m i chín 90 chín m i chín m i chín m i 91 chín m i môt chín m i môt Em tập viết chữ Hand writing practice 49
92 chín m i hai chín m i hai 93 chín m i ba chín m i ba 94 chín m i bôn chín m i bôn 95 chín m i l m chín m i l m 96 chín m i sáu chín m i sáu Em tập viết chữ Hand writing practice 50
97 chín m i bay chín m i bay 98 chín m i tám chín m i tám 99 chín m i chín chín m i chín 100 môt tr m môt tr m 101 môt tr m le môt 105 môt tr m le n m Em tập viết chữ Hand writing practice 51
150 môt tr m r i 200 hai tr m hai tr m 500 n m tr m n m tr m 1.000 môt ngàn/nghìn 1.001 môt ngàn/nghìn không tr m le môt 1.000 m i ngàn/nghìn 100.000 môt tr m ngàn Em tập viết chữ Hand writing practice 52
111.001 môt tr m m i môt ngàn không tr m le môt Em tập viết chữ Hand writing practice 53
Giờ, ngày, tháng Time, day/date, month gi ngày tháng gi ngày tháng 01:00 môt gi môt gi 02:00 hai gi hai gi 03:00 ba gi ba gi 04:00 bôn gi bôn gi 05:00 n m gi n m gi 06:00 sáu gi sáu gi Em tập viết chữ Hand writing practice 54
07:00 bay gi bay gi 08:00 tám gi tám gi 09:00 chín gi chín gi 10:00 m i gi m i gi 11:00 m i môt gi 11:00 m i môt gi 12:00 m i hai gi 12:00 m i hai gi 12:00 m i hai gi tr a Em tập viết chữ Hand writing practice 55
12:00 m i hai gi tr a 12:00 m i hai gi khuya 12:00 m i hai gi khuya ngày ngày ngày ngày buôi sáng buôi sáng buôi tr a buôi tr a buôi tôi buôi tôi buôi tôi tháng tháng tháng tháng n m n m n m n m Em tập viết chữ Hand writing practice 56
th hai th hai th hai th ba th ba th ba th t th t th t th n m th n m th n m th sáu th sáu th sáu th bay th bay th bay chu nhât chu nhât tháng môt tháng môt Em tập viết chữ Hand writing practice 57
tháng hai tháng hai tháng ba tháng t tháng n m tháng sáu tháng bay tháng tám tháng chín tháng ba tháng t tháng n m tháng sáu tháng bay tháng tám tháng chín tháng m i tháng m i Em tập viết chữ Hand writing practice 58
tháng m tháng m tháng m tháng m i môt i môt i hai i hai tháng u tháng u tháng thiêu tháng thiêu mùa xuân mùa xuân mùa hè mùa hè mùa hè Em tập viết chữ Hand writing practice 59
mùa thu mùa thu mùa thu mùa ông mùa ông tr i sáng tr i sáng tr i tôi tr i tôi tr i tôi tr i m a tr i m a tr i m a tr i m a tr i gió tr i gió tr i gió tr i bão tr i bão Em tập viết chữ Hand writing practice 60
tr i âm u tr i âm u tr i s ng mù s ng mù tr i s ng mù s ng mù sâm sét sâm sét sâm sét lut lôi lut lôi lut lôi Em tập viết chữ Hand writing practice 61
ngâp lut ngâp lut ngâp lut cháy r ng cháy r ng Em tập viết chữ Hand writing practice 62
Các loại rau trái/quả cà chua cà chua cà chua cà pháo cà pháo cà pháo cà tím cà tím cà tím cu cà-rôt cu cà-rôt cu âu cu âu cu âu Em tập viết chữ Hand writing practice 63
cu cai cu cai cu cai cu chuôi cu chuôi cu chuôi cu dên cu dên cu dên cu âu cu âu cu âu cu g ng cu g ng cu g ng Em tập viết chữ Hand writing practice 64
cu hành cu hành cu hành cu khoai cu khoai cu khoai cu khoai t cu khoai t cu kiêu cu kiêu cu kiêu cu s n cu s n cu s n cu toi cu toi cu toi Em tập viết chữ Hand writing practice 65
qua hay trái qua hay trái trái bâu trái bâu trái bâu trái bí trái bí trái bí trái b trái b trái b trái b i trái b i trái b i trái cam trái cam trái cam Em tập viết chữ Hand writing practice 66
trái chôm chôm trái chôm chôm trái dâu trái dâu trái dâu trái d a trái d a trái d a trái d a trái d a trái d a Em tập viết chữ Hand writing practice 67
trái ào trái ào trái ào trái u u trái u u trái gâc trái gâc trái gâc trái lê trái lê trái lê trái lý trái lý trái lý trái mãng câu trái mãng câu Em tập viết chữ Hand writing practice 68
trái m ng cut trái m ng cut trái mân trái mân trái mân trái m trái m trái m trái nho trái nho trái nho Em tập viết chữ Hand writing practice 69
trái quít trái quít trái quít trái táo trái táo trái táo Các loài chim Em tập viết chữ Hand writing practice 70
chim chóc chim chóc chim bói cá chim bói cá chim bô c t chim bô c t chim cu chim cu chim cu con cò con cò con cò chim cút chim cút chim cút Em tập viết chữ Hand writing practice 71
chim bô câu chim bô câu chim bô nông chim bô nông chim chào mào chào mào chim én chim én chim én Em tập viết chữ Hand writing practice 72
chim gi chim gi chim gi chim gõ kiên chim gõ kiên chim hac chim hac chim hai âm chim hai âu chim hoa mi chim hoa mi Em tập viết chữ Hand writing practice 73
chim hoàng anh hoàng anh chim khách chim khách chim oanh chim quyên chim oanh chim quyên chim sáo chim tri chim sáo chim tri Em tập viết chữ Hand writing practice 74
chim se chim se chim se chim ng chim ng ng à iêu à iêu à iêu hông hac hông hac qua en qua en qua en Em tập viết chữ Hand writing practice 75
chim cú chim cú chim cú diêu hâu diêu hâu diêu hâu chim ó chim ó chim ó vit tr i vit tr i vit tr i gà tây gà tây gà tây vit xiên vit xiêm vit xiêm Em tập viết chữ Hand writing practice 76
Các con thú nuôi Domestic animals các con thú nuôi trong nhà con bê con bê con bê con bò con bò con bò Em tập viết chữ Hand writing practice 77
con chó con chó con chó con c u con c u con c u con dê con dê con dê con gà con gà con gà con gà tây con gà tây con heo con heo con heo Em tập viết chữ Hand writing practice 78
con mèo con mèo con mèo cong ngông con ngông con ng a con ng a con trâu con trâu con trâu con vit con vit con vit Em tập viết chữ Hand writing practice 79
Các loài thú hoang Wild animals các loài thú hoang các loài thú hoang cá sâu cá sâu cá sâu chó sói chó sói chó sói con cop con cop con cop Em tập viết chữ Hand writing practice 80
con gâu con gâu con gâu hà mã hà mã hà mã heo r ng heo r ng con h u con h u h u cao cô h u cao cô con ho ng con ho ng con nai con nai con nai Em tập viết chữ Hand writing practice 81
nai chà nai chà nai chà con tr n con tr n con tr n con voi con voi con voi ky à ky à ky à ng a v n ng a v n ng a v n Em tập viết chữ Hand writing practice 82
r n hô mang r n hô mang r n luc r n luc r n luc r n n c r n n c s t s t s t tê giác tê giác tê giác Em tập viết chữ Hand writing practice 83
Các loài cá Species of fish các loài cá cá bac má các loài cá cá bac má cá biên cá biên cá biên cá bông cá bông cá bông cá b n cá b n cá b n Em tập viết chữ Hand writing practice 84
cá chem cá chem cá chem cá chép cá chép cá chép cá chim cá chim cá chim cá chình cá chình cá chình cá chuôn cá chuôn cá chuôn Em tập viết chữ Hand writing practice 85
cá c m cá c m cá c m cá diêc cá diêc cá diêc cá ôi cá ôi cá ôi cá uôi cá uôi cá uôi cá gáy cá gáy cá gáy cá he cá he cá he Em tập viết chữ Hand writing practice 86
cá heo cá heo cá heo cá hôi cá hôi cá hôi cá hông cá hông cá hông cá h ng cá h ng cá kèn cá kèn cá kèn cá kèo cá kèo cá kèo Em tập viết chữ Hand writing practice 87
cá khê cá khê cá khê cá lóc cá lóc cá lóc cá lòng tong cá lòng tong cá l i trâu cá l i trâu cá l i trâu Em tập viết chữ Hand writing practice 88
cá m ng cá m ng cá m ng cá mâp cá mâp cá mâp cá mè cá mè cá mè cá mòi cá mòi cá mòi cá môi cá môi cá môi cá mú cá mú cá mú Em tập viết chữ Hand writing practice 89
cá m c cá m c cá m c cá nganh cá nganh cá nganh cá ng cá ng cá ng cá ng a cá ng a cá ng a cá nhám cá nhám cá nhám Em tập viết chữ Hand writing practice 90
cá nhà táng cá nhà táng cá nuc cá nuc cá nuc cá ông cá ông cá ông cá phèn cá phèn cá phèn cá qua cá qua cá qua cá rô cá rô cá rô cá thu cá thu cá thu Em tập viết chữ Hand writing practice 91
cá tràu cá tràu cá tràu cá trê cá trê cá trê cá trích cá trích cá trích cá v t cá v t cá v t Em tập viết chữ Hand writing practice 92
Thời tiết Weather bão bão bão bão cuông phong cuông phong gió gió gió gió gió bâc gió bâc gió bâc gió heo may gió heo may Em tập viết chữ Hand writing practice 93
gió mùa gió mùa gió mùa gió nôm gió nôm gió nôm mây mù mây mù mây mù mây gi ng mây gi ng mây phu mây phu mây gi ng mây gi ng mây phu mây phu Em tập viết chữ Hand writing practice 94
m a m a m a m a m a bui m a bui m a bui m a chòm mây chòm mây m a chòm mây m a dâm m a dâm m a dâm m a á m a á m a á Em tập viết chữ Hand writing practice 95
m a giông m a giông m a giông m a ngâu m a ngâu m a ngâu m a phùn m a phùn m a phùn m a rào m a rào m a rào m a r i m a r i m a r i Em tập viết chữ Hand writing practice 96
m a tuyêt m a tuyêt m a tuyêt n ng n ng n ng n ng n ng âm u n ng âm u n ng chói chang n ng chói chang n ng hanh n ng hanh n ng hanh n c lu n c lu n c lu Em tập viết chữ Hand writing practice 97
n c lut n c lut n c lut s ng êm s ng êm s ng êm s ng mai s ng mai s ng mai s ng mù s ng mù s ng mù tuyêt óng b ng tuyêt óng b ng Em tập viết chữ Hand writing practice 98
tuyêt r i tuyêt r i tuyêt r i tuyêt phu tuyêt phu tuyêt phu tuyêt tan tuyêt tan tuyêt tan tuyêt tan Các loại hoa Kinds of flowers hoa cà hoa cà hoa cà Em tập viết chữ Hand writing practice 99
hoa cai hoa cai hoa cai hoa cau hoa cau hoa cau hoa câm ch hoa câm ch ng ng hoa cân hoa cân hoa cân hoa chuôi hoa chuôi hoa chuôi Em tập viết chữ Hand writing practice 100
hoa chuông hoa chuông hoa chuông hoa cúc hoa cúc hoa cúc hoa da h ng hoa da h ng hoa ào hoa ào hoa ào hoa hông hoa hông hoa hông Em tập viết chữ Hand writing practice 101
hoa huê hoa huê hoa huê hoa h ng d ng hoa h ng d ng hoa lài hoa lài hoa lài hoa lan hoa lan hoa lan hoa l u ly hoa l u ly hoa l u ly hoa mai hoa mai hoa mai Em tập viết chữ Hand writing practice 102
hoa mào gà hoa mào gà hoa mào gà hoa mâu n hoa mâu n hoa mâu n hoa môc lan hoa môc lan hoa môc lan hoa m hoa m hoa m Em tập viết chữ Hand writing practice 103
hoa m hoa ph ng hoa ph ng hoa ph ng hoa sen hoa sen hoa sen hoa s a hoa s a hoa s a hoa thach thao thach thao hoa thach thao Em tập viết chữ Hand writing practice 104
hoa thuy tiên hoa thuy tiên hoa thuy tiên hoa ti-gôn hoa ti-gôn hoa ti-gôn hoa trà hoa trà hoa trà hoa t ng vi t ng vi hoa t ng vi hoa van tho hoa van tho Em tập viết chữ Hand writing practice 105
hoa van tho hoa xuân hoa xuân hoa xuân Các loại côn trùng Em tập viết chữ Hand writing practice 106
con bò cap con bò cap con bò cap con bo chét con bo chét con bo chét con bo hung con bo hung con bo hung con bo ng a con bo ng a Em tập viết chữ Hand writing practice 107
con bo ng a con bo quýt con bo quýt con bo quýt con bo rây con bo rây con bo rây con bo rùa con bo rùa con bo rùa con bo xít con bo xít Em tập viết chữ Hand writing practice 108
con bo xít con b a cui con b a cui con b a cui con b m con b m con b m con cào cào con cào cào con cào cào con châu châu châu châu Em tập viết chữ Hand writing practice 109
con châu châu con chí con chí con chí con chây con chây con chây con chuôn chuôn con chuôn chuôn con cuôn chiêu cuôn chiêu Em tập viết chữ Hand writing practice 110
con cuôn chiêu con gián con gián con gián con kiên con kiên con kiên con môi con môi con môi con muôi con muôi con muôi Em tập viết chữ Hand writing practice 111
con ngài con ngài con ngài con ong con ong con ong con rêp con rêp con rêp con rít con rít con rít con ruôi con ruôi con ruôi Em tập viết chữ Hand writing practice 112
con ruôi xanh ruôi xanh con ruôi xanh con ruôi trâu ruôi trâu con ruôi trâu Em tập viết chữ Hand writing practice 113
Tập I Đây là tập giúp các em đồ theo để có thói quen viết chữ đẹp và rõ ràng. Chủ đích của tập sách này là giúp các em vừa tập đồ chữ vừa học chữ mới liên quan đến các chủ đề ghi trong mục lục. Để có kết quả chắc chắn, quý vị phụ huynh nên cho con em tập đồ mỗi ngày từ ba đến bốn trang. Sau đó phụ huynh nên bảo con em tự viết lại những chữ đã tập để ôn từ-vựng. Chúc các em thành công. Em tập viết chữ Hand writing practice 114