Mẫu B01-CTCK ðịa chỉ: Số 1, Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội Ban hành theo thông tư 95/2008/TT-BTC Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính TÀI SẢN BẢNG CÂN ðối KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013 ðơn vị tính: VND Thuyết minh ð Số cuối Quý Số ñầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+1 100 1,865,823,208,862 1,577,143,615,694 I. Tiền và các khoản tương ñương tiền 110 1,150,371,814,152 974,317,834,558 1. Tiền 111 V.1 1,023,781,814,152 644,317,834,558 2. Các khoản tương ñương tiền 112 V.2 126,590,000,000 330,000,000,000 II. Các khoản ñầu tư tài chính ngắn hạn 120 325,621,715,773 335,383,980,437 1. ðầu tư ngắn hạn 121 V.3 529,960,632,501 533,916,880,180 2 ðầu tư ngắn hạn khác - 3 Dự phòng giảm giá ñầu tư ngắn hạn 129 V.4 (204,338,916,728) (198,532,899,743) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 383,835,507,793 265,184,478,845 1. Phải thu của khách hàng 131-2. Trả trước cho người bán 132 V.5 4,687,459,303 1,426,097,530 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu hoạt ñộng giao dịch chứng khoán 135 V.6 472,044,204,522 347,812,537,757 5. Các khoản phải thu khác 138 V.7 12,542,614,486 47,669,295,409 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó ñòi 139 V.8 (105,438,770,518) (131,723,451,851) IV. Hàng tồn kho 140-109,404,200 1. Hàng tồn kho 141-109,404,200 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5,994,171,144 2,147,917,654 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.9 5,459,603,679 1,297,726,774 2. Thuế giá trị gia tăng ñược khấu trừ 152 - - 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 - - 4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 157 - - 5 Tài sản ngắn hạn khác 158 V.10 534,567,465 850,190,880 1
Mẫu B01-CTCK ðịa chỉ: Số 1, Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội Ban hành theo thông tư 95/2008/TT-BTC Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo) Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính TÀI SẢN Thuyết minh S Số cuối Quý Số ñầu năm B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260 200 74,507,188,296 57,816,690,285 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở các ñơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó ñòi 219 II. Tài sản cố ñịnh 220 60,192,408,269 48,941,292,461 1. Tài sản cố ñịnh hữu hình 221 V.11 10,414,652,181 13,027,995,320 Nguyên giá 222 40,330,462,707 43,188,893,623 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (29,915,810,526) (30,160,898,303) 2. Tài sản cố ñịnh thuê tài chính 224 - - Nguyên giá 225 - Giá trị hao mòn lũy kế 226-3. Tài sản cố ñịnh vô hình 227 V.11 24,744,677,472 24,915,404,872 Nguyên giá 228 44,315,475,403 39,889,519,151 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (19,570,797,931) (14,974,114,279) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.12 25,033,078,616 10,997,892,269 III. Bất ñộng sản ñầu tư 240 - - Nguyên giá 241 - Giá trị hao mòn lũy kế 242 - IV. Các khoản ñầu tư tài chính dài hạn 250 1,950,000,000 75,000,000 1. ðầu tư vào công ty con 251-2. ðầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252-3. ðầu tư chứng khoán dài hạn 253 - - Chứng khoán sẵn sàng ñể bán 254 - - Chứng khoán nắm giữ ñến ngày ñáo hạn 255-4. ðầu tư dài hạn khác 258 1,950,000,000 75,000,000 4. Dự phòng giảm giá ñầu tư tài chính dài hạn 259 - V. Tài sản dài hạn khác 260 12,364,780,027 8,800,397,824 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.13 1,607,018,280 355,540,808 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262-3. Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán 263 V.14 10,757,761,747 8,444,857,016 4. Tài sản dài hạn khác 268 - TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270 1,940,330,397,158 1,634,960,305,979 2
Mẫu B01-CTCK ðịa chỉ: Số 1, Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội Ban hành theo thông tư 95/2008/TT-BTC Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo) Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính NGUỒN VỐN Thuyết minh S Số cuối Quý Số ñầu năm A - NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300 743,356,743,468 531,608,874,605 I. Nợ ngắn hạn 310 743,356,743,468 531,608,874,605 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 133,298,863,253-2. Phải trả người bán 312 V.15 593,406,217 598,763,543 3. Người mua trả tiền trước 313-4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 (662,311,813) 739,388,443 5. Phải trả người lao ñộng 315 19,162,471-6. Chi phí phải trả 316 V.17 3,665,781,705 1,289,573,354 7. Phải trả nội bộ 317-8. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 741,731,659 34,844,513,148 9. Phải trả hoạt ñộng giao dịch chứng khoán 320 V.19 604,740,466,641 492,823,168,417 10. Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 321 V.20 857,923,335 108,657,700 11. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 322 V.21 101,720,000 1,204,810,000 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323-13. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 327-14. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 328-15. Dự phòng phải trả ngắn hạn 329 - II. Nợ dài hạn 330 - - 1. Phải trả dài hạn người bán 331-2. Phải trả dài hạn nội bộ 332-3. Phải trả dài hạn khác 333-4. Vay và nợ dài hạn 334-5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335-6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336-7. Dự phòng phải trả dài hạn 337-8. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 338-9. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339-10 Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà ñầu tư 359 - B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400 1,196,973,653,690 1,103,351,431,374 I. Vốn chủ sở hữu 410 1,196,973,653,690 1,103,351,431,374 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 411 999,990,000,000 999,990,000,000 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 95,000,000,000 95,000,000,000 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413-4. Cổ phiếu quỹ 414 (30,658,613,573) (3,310,000) 5. Chênh lệch ñánh giá lại tài sản 415-6. Chênh lệch tỷ giá hối ñoái 416-7. Quỹ ñầu tư phát triển 417-8. Quỹ dự phòng tài chính 418 31,220,623,120 18,777,920,329 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419-10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 101,421,644,143 (10,413,178,955) TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440 1,940,330,397,158 1,634,960,305,979 3
Mẫu B01-CTCK ðịa chỉ: Số 1, Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội Ban hành theo thông tư 95/2008/TT-BTC Bảng cân ñối kế toán (tiếp theo) Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính - - CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ðối KẾ TOÁN Chỉ tiêu Số cuối Quý Số ñầu năm 1. Tài sản cố ñịnh thuê ngoài 001-2. Vật tư, chứng chỉ có giá nhận giữ hộ 002-3. Tài sản nhận ký cược 003-4. Nợ khó ñòi ñã xử lý 004 19,165,768,237 19,165,768,237 5. Ngoại tệ các loại 005-6. Chứng khoán lưu ký 006 4,257,246,890,000 2,883,568,220,000 Trong ñó: - 6.1 Chứng khoán giao dịch 007 4,111,094,360,000 2,838,962,340,000 6.1.1 Chứng khoán giao dịch của thành viên lưu ký 008 189,722,080,000 170,268,160,000 6.1.2 Chứng khoán giao dịch của thành viên trong nước 009 3,873,173,000,000 2,623,329,890,000 6.1.3 Chứng khoán giao dịch của khách hàng nước ngoài 010 48,199,280,000 45,364,290,000 6.1.4 Chứng khoán giao dịch của tổ chức khác 011-6.2 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch 012 87,217,530,000 33,461,880,000 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của thành viên 6.2.1 lưu ký 013 3,310,000 3,310,000 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng 6.2.2 trong nước 014 87,214,220,000 33,453,050,000 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của khách hàng 6.2.3 nước ngoài 015 5,520,000 6.2.4 Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của tổ chức khác 016-6.3 Chứng khoán cầm cố 017 58,935,000,000 11,144,000,000 6.3.1 Chứng khoán cầm cố của thành viên lưu ký 018 10,000,000,000 10,000,000,000 6.3.2 Chứng khoán cầm cố của khách hàng trong nước 019 48,935,000,000 1,144,000,000 6.3.3 Chứng khoán cầm cố của khách hàng nước ngoài 020-6.3.4 Chứng khoán cầm cố của tổ chức khác 021-6.4 Chứng khoán tạm giữ 022-6.5 Chứng khoán chờ thanh toán 027-6.6 Chứng khoán phong tỏa chờ rút 032-6.7 Chứng khoán chờ giao dịch 037-6.8 Chứng khoán ký quỹ ñảm bảo khoản vay 042-6.9 Chứng khoán sửa lỗi giao dịch 047-7. Chứng khoán lưu ký công ty ñại chúng chưa niêm yế 050-8. Chứng khoán chưa lưu ký của khách hàng 082-9. Chứng khoán chưa lưu ký của công ty chứng khoán 083 228,249,030,000 242,449,960,000 10. Chứng khoán nhận uỷ thác ñấu giá 084 61,564,540,000 63,021,380,000 Lập ngày 10 tháng 01 năm 2014 Kế toán trưởng #REF! Tổng Giám ñốc Nguyễn Hà Ninh #REF! Nguyễn Hoàng Giang 4
ðịa chỉ: Số 1, Nguyễn Thượng Hiền, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội Mẫu B02 - CTCK Ban hành theo T.Tư 95/2008/TT-BTC ngày 24 tháng 10 năm 2008 c ủa Bộ Tài chính Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ng ày 20 tháng 10 năm 2010 c ủa Bộ Tài Chính BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ðộng KINH DOANH Quý IV.2013 ðơn vị tính: VND Quý IV Lũy kế từ ñầu năm tới cuối quý này Thuyết CHỈ TIÊU minh Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước 1. Doanh thu 01 72,266,629,075 43,073,228,150 262,618,985,831 240,877,023,232 Trong ñó: - Doanh thu hoạt ñộng môi giới chứng khoán 01.1 27,589,522,557 11,145,808,712 82,634,065,201 61,981,014,138 Doanh thu hoạt ñộng ñầu tư chứng khoán, góp vốn 01.2 14,229,327,935 1,754,643,068 41,741,913,006 14,934,040,107 Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán 01.3 - - Doanh thu ñại lý phát hành chứng khoán 01.4 - - Doanh thu hoạt ñộng tư vấn 01.5 259,090,909 187,090,909 910,454,544 542,545,454 Doanh thu lưu ký chứng khoán 01.6 444,616,330 416,827,956 1,624,805,807 789,073,772 Doanh thu hoạt ñộng uỷ thác ñấu giá 01.7 - - Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản 01.8 - - Doanh thu khác 01.9 VI.1 29,744,071,344 29,568,857,505 135,707,747,273 162,630,349,761 - - 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - - 3. Doanh thu thuần về hoạt ñộng kinh doanh (10-01-02) 10 72,266,629,075 43,073,228,150 262,618,985,831 240,877,023,232 4. Chi phí hoạt ñộng kinh doanh 11 VI.2 44,972,746,273 17,308,413,010 47,278,489,974 96,747,238,333 5. Lợi nhuận gộp của hoạt ñộng kinh doanh (20-10-11) 20 27,293,882,802 25,764,815,140 215,340,495,857 144,129,784,899 6. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 VI.3 26,732,885,804 17,093,153,826 83,443,617,101 65,789,407,448 7. Lợi nhuận thuần từ hoạt ñộng kinh doanh (30-20-25) 30 560,996,998 8,671,661,314 131,896,878,756 78,340,377,451 8. Thu nhập khác 31 VI.4 134,291,499 174,913,303 1,108,385,724 600,289,076 - - 9. Chi phí khác 32 VI.5 9,221 66,596,256 117,506 67,323,918 10. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 134,282,278 108,317,047 1,108,268,218 532,965,158 11. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 695,279,276 8,779,978,361 133,005,146,974 78,873,342,609 12. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 V.16 (6,085,657,686) 8,578,119,068-13. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - - 14. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51-52) 60 6,780,936,962 8,779,978,361 124,427,027,906 78,873,342,609 15. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 VI.6 68 88 1,244 789 Kế toán trưởng Lập ngày 10 tháng 01 năm 2014 Tổng Giám ñốc Nguyễn Hà Ninh Nguyễn Hoàng Giang 5
ðịa chỉ: Số 01 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội Mẫu B03 - CTCK Ban hành theo T.Tư 95/2008/TT-BTC Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp gián tiếp) Quý IV năm 2013 ðơn vị tính: VND CHỈ TIÊU Thuyết minh Lũy kế từ ñầu năm ñến cuối quý này Năm nay Năm trước I. Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng kinh doanh 1. Lợi nhuận trước thuế 01 76,988,567,891 78,873,342,609 2. ðiều chỉnh cho các khoản: - Khấu hao tài sản cố ñịnh 02 8,034,280,231 9,845,331,516 - Các khoản dự phòng 03 (20,478,664,348) (30,378,577,327) - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối ñoái chưa thực hiện 04 - - - Lãi, lỗ từ hoạt ñộng ñầu tư 05 - - - Chi phí lãi vay 06 8,454,081,492 25,807,746,480 3. Lợi nhuận từ hoạt ñộng kinh doanh trước thay ñổi vốn lưu ñộng 08 72,998,265,266 84,147,843,278 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (117,915,925,313) 219,533,061,339 - Tăng, giảm hàng tồn kho 10 109,404,200 (109,404,200) - Tăng, giảm các khoản phải trả 11 224,393,671,891 75,601,258,115 - Tăng, giảm chi phí trả trước 12 5,413,354,377 (1,553,683,597) - Tiền lãi vay ñã trả 13 (8,513,248,159) (36,176,704,809) - Thuế thu nhập doanh nghiệp ñã nộp 14 4,047,018,063 - - Tiền thu khác từ hoạt ñộng kinh doanh 15 - Tiền chi khác cho hoạt ñộng kinh doanh 16 - - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng kinh doanh 20 180,532,540,325 341,442,370,126 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng ñầu tư 1. Tiền chi ñể mua sắm, xây dựng tài sản cố ñịnh và các tài sản dài hạn khác 21 (5,797,268,332) (15,258,441,880) 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố ñịnh và các tài sản dài hạn khác 22 - - 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ñơn vị khác 23 - - 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ñơn vị khác 24 5. Tiền chi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác 25 (1,875,000,000) - 6. Tiền thu hồi ñầu tư, góp vốn vào ñơn vị khác 26 - - 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận ñược chia 27 3,193,707,600 17,180,135,646 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng ñầu tư 30 (4,478,560,732) 1,921,693,766 6
ðịa chỉ: Số 01 Nguyễn Thượng Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội Mẫu B03 - CTCK Ban hành theo T.Tư 95/2008/TT-BTC Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (tiếp theo) Sửa ñổi theo TT162/2010/TT-BTC ngày 20 tháng 10 năm 2010 của Bộ Tài Chính CHỈ TIÊU TM Năm nay Năm trước III. Lưu chuyển tiền từ hoạt ñộng tài chính 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 31-2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp ñã phát hành 32 - - 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận ñược 33 - - 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 - - 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - - 6. Cổ tức, lợi nhuận ñã trả cho chủ sở hữu 36 - - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt ñộng tài chính 40 - - Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 176,053,979,594 343,364,063,893 Tiền và tương ñương tiền ñầu năm 60 974,317,834,558 630,953,770,665 Ảnh hưởng của thay ñổi tỷ giá hối ñoái quy ñổi ngoại tệ 61 - - Tiền và tương ñương tiền cuối Quý 70 1,150,371,814,152 974,317,834,558 Lập ngày 10 tháng 01 năm 2014 Kế toán trưởng Tổng Giám ñốc Nguyễn Hà Ninh Nguyễn Hoàng Giang 7
ðịa chỉ: Số 01 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội BÁO CÁO TÌNH HÌNH BIẾN ðộng VỐN CHỦ SỞ HỮU Quý IV năm 2013 Mẫu B05 - CTCK Ban hành theo TT 162 /2010/TT-BTC ngày 20/10 / 2010 của Bộ Tài chính ðơn vị tính: VND Số dư ñầu năm Số tăng/ giảm Số dư cuối năm Năm trước Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước Năm nay CHỈ TIÊU Tăng Giảm Tăng Giảm A 1 2 3 4 5 6 7 8 1. Vốn ñầu tư của chủ sở hữu 999,990,000,000 999,990,000,000 - - - - 999,990,000,000 999,990,000,000 Tăng vốn từ nguồn thặng dư vốn cổ phần - - - - Chia cổ tức bằng cổ phiếu ñể tăng vốn - - - - Tăng vốn bằng tiền - - - - 2. Thặng dư vốn cổ phần 95,000,000,000 95,000,000,000 - - - - 95,000,000,000 95,000,000,000 Tăng vốn từ nguồn thặng dư vốn cổ phần - - - - Tăng vốn bằng tiền - - - - 4. Cổ phiếu quỹ (*) (3,310,000) (3,310,000) - - (30,655,303,573) - (3,310,000) (30,658,613,573) Mua lại cổ phiếu không phát hành hết - - - - 8. Quỹ dự phòng tài chính 32,656,202,831 18,777,920,329-13,878,282,502 12,442,702,791-18,777,920,329 31,220,623,120 Trích lập quỹ trong năm - 13,878,282,502 12,442,702,791 10. Lợi nhuận chưa phân phối (89,050,702,345) (10,413,178,955) 78,637,523,390-124,427,027,906 12,592,204,808 (10,413,178,955) 101,421,644,143 Chia cổ tức bằng cổ phiếu ñể tăng vốn - - - - Phân phối quỹ - - - 12,442,702,791 Lợi nhuận trong năm 78,637,523,390 124,427,027,906 149,502,017 Cộng 1,038,592,190,486 1,103,351,431,374 78,637,523,390 13,878,282,502 121,542,078,910 12,592,204,808 1,103,351,431,374 1,196,973,653,690 - - Lập ngày 10 tháng 01 năm 2014 Kế toán trưởng Tổng Giám ñốc Nguyễn Hà Ninh Nguyễn Hoàng Giang 8
ðịa chỉ: Số 01 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Cho kỳ tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013 Phụ lục 01: Chi tiết tình hình ñầu tư chứng khoán Chỉ tiêu Cuối quý Số lượng chứng khoán ðầu năm Giá trị theo sổ kế toán Giảm so với giá thị trường Cuối quý ðầu năm Cuối quý ðầu năm Tổng giá trị theo giá thị trường ðầu tư cổ phiếu ngắn hạn 34,676,605 36,842,274 529,960,632,502 519,736,880,180 204,338,916,728 198,532,899,743 332,277,410,845 322,448,347,028 + Cổ phiếu chưa niêm yết 22,824,903 24,044,996 289,871,830,990 285,892,088,990 116,764,660,290 64,122,209,190 175,051,925,400 221,769,879,800 Ngân hàng Thương mại Cổ phần An Bình 16,261,056 14,451,099 172,488,809,266 157,388,867,266 57,797,063,566 38,889,855,466 116,266,550,400 118,499,011,800 Công ty Cổ phần ðầu tư và Phát triển Hạ tầng Hoàng Thành 5,190,552 5,190,552 110,871,856,029 110,871,856,029 58,966,336,029 25,227,748,029 51,905,520,000 85,644,108,000 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Techcombank 4,400,000 17,600,000,000 - - 17,600,000,000 Ngân hàng Bưu ñiện Liên Việt 1,369,950 6,479,800,000-6,849,750,000 Các mã chứng khoán khác 3,345 3,345 31,365,695 31,365,695 1,260,695 4,605,695 30,105,000 26,760,000 + Cổ phiếu niêm yết 11,851,702 12,797,278 240,088,801,511 233,844,791,190 87,574,256,438 134,410,690,553 157,225,485,445 100,678,467,228 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân ñội 38 34,610 505,084 346,368,370 22,484-482,600 346,368,370 Công ty cổ phần ðầu tư xây dựng và Phát triển ñô thị Sông 3,252,100 3,252,100 108,822,020,000 108,822,020,000 87,072,060,000 94,837,990,000 22,114,280,000 13,984,030,000 Công ty cổ phần Dệt may - ðầu tư - Thương mại Thành 5 3,133,268 77,061 55,371,184,625-37,198,230,225 103,000 18,172,954,400 CTCP Thuỷ ðiện Vĩnh Sơn Sông Hinh 488,667 559,772 6,831,271,643 5,710,351,665-7,232,271,600 5,765,651,600 CTCP Phát triển ðầu tư Công nghệ FPT 457,836 137,441 19,717,044,972 5,241,800,938-403,877,738 21,564,075,600 4,837,923,200 Tổng CTCP bảo hiểm Bưu ñiện 6,018,271 5,492,071 63,176,085,802 57,807,295,802-1,788,171,602 63,191,845,500 56,019,124,200 Các mã chứng khoán khác 1,634,785 188,016 41,541,796,950 545,769,790 502,173,954 182,420,988 43,122,427,145 1,552,415,458 ðầu tư trái phiếu ngắn hạn - 200,000-14,180,000,000 - - - 14,180,000,000 + Trái phiếu Công ty - 200,000-14,180,000,000 - - - 14,180,000,000 Trái phiếu BIDV 200,000 14,180,000,000 - - 14,180,000,000 Tổng cộng 34,676,605 37,042,274 529,960,632,502 533,916,880,180 204,338,916,728 198,532,899,743 332,277,410,845 336,628,347,028 - Cuối quý Kế toán trưởng Lập ngày 10 tháng 01 năm 2014 Tổng Giám ñốc ðầu năm Nguyễn Hà Ninh Nguyễn Hoàng Giang 25