ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY SÁNG CH

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY SÁNG CH"

Bản ghi

1 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY SÁNG CHIỀU TỐI Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ 1 07h00 07h h00 13h h00 19h h00 08h h00 14h h00 20h h00 09h h00 15h h00 10h h00 16h h00 11h h00 17h h00 12h h00 18h50 10 : Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.

2 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUẨN Ngành Cơ kỹ thuật Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-H PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC TS. Nguyễn Thị Lan Hương CL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Trần Thanh Hải CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Trần Thanh Hải MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Trần Thanh Hải MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Trần Thanh Hải EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Nguyễn Đức Cường CL Học bổ trợ 2 EMA2046 Một số vấn đề cơ bản cho Kỹ sư toàn cầu (môn tự chọn) 2 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba CL Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-H POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Trần Thị Quang Hoa CL EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn CL EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức KS. Phạm Đình Nguyện CL EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn EMA2004 Cơ học môi trường liên tục 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (LT) 4 EMA GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức CL

3 KS. Phạm Đình Nguyện EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (BT) 4 EMA KS. Phạm Đình Nguyện CL EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA PGS.TS. Nguyễn Thế Đức CL EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA PGS.TS. Nguyễn Thế Đức EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA PGS.TS. Nguyễn Thế Đức EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA PGS.TS. Nguyễn Thế Đức EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng 3 EMA TS. Vũ Thị Thùy Anh CL EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng 3 EMA TS. Vũ Thị Thùy Anh EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng 3 EMA TS. Vũ Thị Thùy Anh EMA2007 Cơ học vật rắn biến dạng 3 EMA TS. Vũ Thị Thùy Anh EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (học tuần 1-10) 2 EMA PGS. TS. Đinh Văn Mạnh CL EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (học tuần 2-11) 2 EMA ThS. Đặng Song Hà EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (học tuần 2-11) 2 EMA ThS. Đặng Song Hà EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (học tuần 2-11) 2 EMA ThS. Đặng Song Hà Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-H EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng CL EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 1-3) 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh CL EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 4-15) 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh CL EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 4-15) 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 4-15) 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử (học tuần 4-15) 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm CL EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA ThS. Đỗ Nam EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA ThS. Đỗ Nam EMA 2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA ThS. Đỗ Nam EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (học tuần 1-12) 3 EMA PGS. TS. Nguyễn Thế Hiện CL EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (học tuần 2-11) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (học tuần 2-11) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân

4 EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (học tuần 2-11) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba CL EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 1-9) 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng CL EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 2-13) 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 2-13) 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 2-13) 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (học tuần 2-13) 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-H EMA 2030 Cơ sở dữ liệu và GIS (học tuần 1-14) 2 EMA ThS. Bùi Huy Hoàng CL Định hướng về Thủy khí công nghiệp và môi trường 12 Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 4 EMA3022 Dòng chảy hai pha (học tuần 1-12) 2 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân CL EMA3023 Dòng chảy trong môi trường rỗng (học tuần 1-12) 2 EMA PGS.TS. Nguyễn Thế Đức CL Học thực tập 8 EMA 3049 Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi 5 EMA nghiệp và môi trường trường, Khoa CHKT&TĐH CL EMA3053 Thực tập tốt nghiệp định hướng Thủy khí công Bộ môn Thủy khí Công nghiệp và Môi 3 EMA nghiệp và môi trường trường, Khoa CHKT&TĐH CL Định hướng về Cơ học kỹ thuật biển 12 Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 4 EMA3015 Cơ học vật liệu composite (học tuần 1-12) 2 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn CL EMA3063 Điều khiển kết cấu (học tuần 1-12) 2 EMA PGS.TS. Lã Đức Việt GS.TSKH. Nguyễn Đông Anh CL Học thực tập 8 EMA 3050 Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển 5 EMA Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường, Khoa CHKT&TĐH CL EMA3054 Thực tập tốt nghiệp định hướng Cơ học kỹ thuật Bộ môn Công nghệ Biển và Môi trường, 3 EMA biển Khoa CHKT&TĐH CL

5 Định hướng về Cơ điện tử 12 Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 4 EMA3020 Robot (học tuần 1-13) 2 EMA ThS. Đặng Anh Việt CL EMA3068 Động cơ và cơ sở truyền động điện (học tuần 1-12) 2 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh CL Học thực tập 8 EMA3051 Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ điện tử 5 EMA Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa CL EMA3055 Thực tập tốt nghiệp định hướng Cơ điện tử 3 EMA Bộ môn Cơ điện tử và Tự động hóa CL Định hướng về Công nghệ vũ trụ 12 Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 4 EMA3048 Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian (học tuần 1-12) 2 EMA ThS. Bùi Nam Dương CL EMA3057 Truyền thông vệ tinh (học tuần 1-13) 2 EMA ThS. Lê Tiến Dung CL Học thực tập 8 EMA3052 Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ 5 EMA Bộ môn Công nghệ Hàng không vũ trụ, Khoa CHKT&TĐH CL EMA3056 Thực tập tốt nghiệp định hướng Công nghệ vũ trụ 3 EMA Bộ môn Công nghệ Hàng không vũ trụ, Khoa CHKT&TĐH CL Định hướng về Vật liệu và kết cấu tiên tiến 12 Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 4 EMA3123 Ổn định động lực học của kết cấu (học tuần 1-12) 2 EMA TS. Trần Quốc Quân CL EMA3124 Vật liệu học cơ sở (học tuần 1-12) 2 EMA GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức TS. Phan Hải Đăng CL Học thực tập 8 EMA3126 Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến 5 EMA Bộ môn CN XD - GT CL EMA3127 Thực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến 3 EMA Bộ môn CN XD - GT CL Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-AT PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm CL POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Thị Hoài CL

6 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Cao Văn Mai MAT1042 Giải tích 2 4 MAT PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Hoàng Minh Tuấn MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Hoàng Minh Tuấn EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Vũ Thị Thao ThS. Nguyễn Đăng Cơ CL Học bổ trợ 3 EMA3132 Điện tử công suất (môn tự chọn) 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh CL EMA3132 Điện tử công suất (môn tự chọn) 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh EMA3132 Điện tử công suất (môn tự chọn) 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AT PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm CL EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Trần Cường Hưng CL EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Trần Cường Hưng EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Trần Cường Hưng EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn CL EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn EMA2029 Cơ học môi trường liên tục 3 EMA TS. Trần Quốc Quân CL EMA2029 Cơ học môi trường liên tục 3 EMA KS. Nguyễn Đình Khoa EMA2029 Cơ học môi trường liên tục 3 EMA KS. Nguyễn Đình Khoa ELT2050 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử 3 ELT TS. Nguyễn Đăng Phú CL ELT2050 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử (học tuần 10-15) 3 ELT ThS. Hoàng Bảo Anh TS. Nguyễn Đăng Phú ELT2050 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử (học tuần 10-15) 3 ELT TS. Phạm Ngọc Thảo CN. Trần Thanh Hằng ELT2050 Nguyên lý Kỹ thuật điện tử (học tuần 10-15) 3 ELT TS. Phạm Ngọc Thảo CN. Trần Thanh Hằng Học bổ trợ 4 INT2213 Mạng máy tính (môn tự chọn) 4 INT TS. Hoàng Xuân Tùng CL

7 INT2213 Mạng máy tính (môn tự chọn) (học từ tuần 6) 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Tiến INT2213 Mạng máy tính (môn tự chọn) (học từ tuần 6) 4 INT ThS. Ngô Lê Minh Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AT EMA2042 Nhập môn điều khiển thông minh 3 EMA TS. Đỗ Trần Thắng CL EMA2042 Nhập môn điều khiển thông minh 3 EMA TS. Đỗ Trần Thắng EMA2042 Nhập môn điều khiển thông minh 3 EMA TS. Đỗ Trần Thắng INT 2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT ThS. Đặng Anh Việt CL INT 2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT ThS. Đặng Anh Việt INT 2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT ThS. Đặng Anh Việt EMA2044 Nhập môn Tự động hóa 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh CL EMA2044 Nhập môn Tự động hóa 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh EMA2044 Nhập môn Tự động hóa 3 EMA ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT TS. Trần Quốc Long CL EMA3130 Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển 2 EMA TS. Đinh Trần Hiệp CL EMA3131 Thiết bị điện 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh CL EMA3131 Thiết bị điện 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh EMA3131 Thiết bị điện 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh UET1002 Kỹ năng khởi nghiệp 2 UET ThS. Hoàng Thị Hải Yến CL Ngành Công nghệ nông nghiệp Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-AG MAT1093 Đại số 4 MAT TS. Hà Minh Lam CL MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Chỉ Dũng MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Chỉ Dũng MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Nguyễn Tuấn Cảnh ThS. Nguyễn Đăng Cơ CL AGT2002 Các quá trình sinh học ở sinh vật (học tuần 1-13) 3 AGT TS. Trần Đăng Khoa TS. Hà Thị Quyến CL

8 TS. Chu Đức Hà INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 1-10) 3 INT TS. Phạm Minh Triển CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT CN. Nguyễn Thanh Bình INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT CN. Nguyễn Thanh Bình Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AG PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC TS. Hoàng Thị Hương CL ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Đinh Thị Thái Mai CL AGT2004 Hóa phân tích ứng dụng trong nông nghiệp 3 AGT TS. Lê Thị Hiên TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh CL AGT2004 Hóa phân tích ứng dụng trong nông nghiệp (học TS. Lê Thị Hiên 3 AGT tuần 9-10) TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh AGT2004 Hóa phân tích ứng dụng trong nông nghiệp (học 3 AGT TS. Lê Thị Hiên AGT2004 tuần 9-10) Hóa phân tích ứng dụng trong nông nghiệp (học tuần 9-10) 3 AGT AGT2006 Chăn nuôi đại cương 3 AGT AGT2007 Nuôi trồng thủy sản đại cương 3 AGT TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh TS. Lê Thị Hiên TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh TS. Lê Văn Hùng TS. Hà Thị Quyến TS. Phạm Châu Thùy PGS.TS. Kim Văn Vạn TS. Nguyễn Thị Ngọc Ánh TS. Phạm Châu Thùy CL CL ELT 3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT TS. Phạm Minh Triển CL INE1051 Kinh tế vĩ mô (môn tự chọn) 3 INE PGS.TS. Trần Thị Lan Hương CL Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AG POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Thị Hoài CL PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng AGT3014 Trồng cây không đất 3 AGT TS. Nguyễn Lê Khanh TS. Hà Thị Quyến CL AGT3014 Trồng cây không đất (học tuần 11-15) 3 AGT TS. Hà Thị Quyến AGT3014 Trồng cây không đất (học tuần 11-15) 3 AGT TS. Nguyễn Lê Khanh TS. Trịnh Xuân Hoạt AGT3015 Bảo vệ thực vật 3 AGT TS. Nguyễn Văn Liêm TS. Lê Thị Hiên TS. Chu Đức Hà CL AGT3015 Bảo vệ thực vật (học tuần 11-15) 3 AGT TS. Chu Đức Hà

9 AGT3015 Bảo vệ thực vật (học tuần 11-15) 3 AGT TS. Lê Thị Hiên PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn AGT3016 Công nghệ sau thu hoạch (học tuần 1-10) (LT) 3 AGT TS. Chu Đức Hà TS. Nguyễn Đức Tiến Viện CL AGT3016 Công nghệ sau thu hoạch (học tuần 11-15) (TH) 3 AGT TS. Chu Đức Hà CL AGT3017 PGS.TS. Lê Thị Hồng Hảo Hệ thống kiểm định chất lượng nông sản, thực 3 AGT TS. Lê Thị Hiên phẩm (học tuần 1-10) (LT) TS. Vũ Thị Huyền CL AGT3017 Hệ thống kiểm định chất lượng nông sản, thực phẩm (học tuần 11-15) (TH) 3 AGT TS. Vũ Thị Huyền CL AGT4001 Dự án Công nghệ Nông nghiệp (học tuần TS. Lê Thị Hiên 2 AGT ,2,10,14,15) TS. Phạm Minh Triển CL AGT4001 Dự án Công nghệ Nông nghiệp (học tuần 6-9, 11) 2 AGT Giảng viên khoa CNNN AGT4001 Dự án Công nghệ Nông nghiệp (học tuần 6-9, 11) 2 AGT Giảng viên khoa CNNN Ngành Công nghệ Hàng không vũ trụ Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-AE POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI ThS.GVC. Nguyễn Thị Trâm CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT PGS.TS. Lê Sỹ Vinh CL EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT TS. Lê Quang Minh CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT TS. Lê Quang Minh INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT TS. Lê Quang Minh AER2008 Sức bền vật liệu 3 AER TS. Nguyễn Văn Thắng CL Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-AE ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Lê Vũ Hà CL INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT TS. Phạm Minh Triển CL INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT CN. Phạm Tuấn Dũng INT2210 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 INT CN. Phạm Tuấn Dũng AER2003 Kỹ thuật Điện - Điện tử Hàng không 3 AER TS. Đào Đình Hà CL

10 AER2004 Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không vũ trụ AER2005 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ 4 AER AER TS. Lê Đình Anh CL PGS.TS. Đào Như Mai ThS. Đỗ Huy Điệp CL Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-AE AER2007 Thực tập doanh nghiệp 2 AER Viện CNHKVT CN 1-5 CL AER3002 Động học hệ thống và dao động 3 AER TS. Lê Đình Anh CL AER3004 Thiết kế thiết bị bay 3 AER TS. Dương Việt Dũng CL AER3004 Thiết kế thiết bị bay (học tuần 6-15) 3 AER TS. Dương Việt Dũng AER3004 Thiết kế thiết bị bay (học tuần 6-15) 3 AER TS. Dương Việt Dũng AER3039 Hệ thống đẩy 3 AER PGS.TS. Bùi Văn Thưởng CL AER3016 Khí động lực học 4 AER TS. Dương Việt Dũng CL AER3016 Khí động lực học 4 AER TS. Dương Việt Dũng AER3016 Khí động lực học 4 AER TS. Dương Việt Dũng Học bổ trợ 3 CL INT3103 Tối ưu hóa (môn tự chọn) 3 INT TS. Đỗ Đức Đông CL INT2208 Công nghệ mềm (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Trương Ninh Thuận CL Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-AE AER4001 Dự án thực tế 5 AER Viện CNHKVT CL Học tự chọn thuộc khối kiến thức định hướng chuyên sâu 12 Định hướng chuyên sâu về động lực học, điều khiển và cơ khí hàng không 12 AER3027 Cảm biến điều khiển vệ tinh và đồ án (LT) (môn tự chọn) 3 AER ThS. Trịnh Hoàng Quân CL AER3027 Cảm biến điều khiển vệ tinh và đồ án (TH) (môn tự chọn) 3 AER ThS. Trịnh Hoàng Quân CL AER3024 Công nghệ chế tạo, CAM và CNC (LT) (môn tự chọn) 3 AER TS. Lê Đình Anh CL AER3024 Công nghệ chế tạo, CAM và CNC (TH) (môn tự chọn) 3 AER TS. Lê Đình Anh CL AER3028 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án (LT) (môn tự chọn) 3 AER ThS. Lê Thế Soát CL AER3028 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án (TH) (môn tự chọn) 3 AER ThS. Lê Thế Soát CL

11 AER3035 Nguyên lý định vị và dẫn đường thiết bị hàng TS. Nguyễn Quốc Ân 3 AER không (học tuần 1-13) (môn tự chọn) TS. Nguyễn Đình Dũng CL Định hướng chuyên sâu về công nghệ thông tin, điện tử hàng không 12 AER3014 Các vấn đề hiện đại trong viễn thám và GIS (môn tự chọn) 3 AER TS. Hà Minh Cường CL AER3009 Hiển thị thông tin địa lý ba chiều (LT) (môn tự chọn) 3 AER TS. Hà Minh Cường CL AER3009 Hiển thị thông tin địa lý ba chiều (TH) (môn tự chọn) 3 AER TS. Hà Minh Cường CL AER3008 Phân tích dữ liệu không gian (LT) (học tuần 1-10) (môn tự chọn) 3 AER TS. Hà Minh Cường CL AER3008 Phân tích dữ liệu không gian (TH) (học tuần 6-15) (môn tự chọn) 3 AER TS. Hà Minh Cường CL Ngành Công nghệ thông tin Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ-C chưa học trong học kỳ I năm học MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt CL MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-CB ( không đăng ký Giải tích 2 nếu chưa học Giải tích 1) MAT1042 Giải tích 2 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Lê Việt Cường ThS. Mai Thị Ngọc Ánh CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 270 TS. Trần Quốc Long CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Minh Tuấn INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Minh Tuấn INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Văn Phi INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Đỗ Đức Đông CL Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-CC ( không đăng ký Giải tích 2 nếu chưa học Giải tích 1) MAT1042 Giải tích 2 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Tùng

12 MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Tùng EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Nguyễn Đình Lãm ThS. Mai Thị Ngọc Ánh CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 270 TS. Trần Quốc Long CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Văn Phi INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Đỗ Minh Khá INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Thành Sơn INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Đỗ Đức Đông CL Dành cho sinh viên lớp QH-2021-I/CQ-CD ( không đăng ký Giải tích 2 nếu chưa học Giải tích 1) MAT1042 Giải tích 2 4 MAT GVC.ThS. Nguyễn Quang Vinh CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT GVC.ThS. Nguyễn Quang Vinh MAT1042 Giải tích 2 4 MAT GVC.ThS. Nguyễn Quang Vinh EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN TS. Nguyễn Đình Lãm TS. Nguyễn Huy Tiệp CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT PGS.TS. Nguyễn Việt Anh 270 TS. Trần Quốc Long CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Thành Sơn INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Hoàng Minh Công INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Nguyễn Hoàng Minh Công INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Hoàng Thị Điệp CL Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CB PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC GVC.TS. Nguyễn Thị Thu Hường CL HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS TS. Nguyễn Thị Huyền Trang CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT PGS.TS. Nguyễn Hải Châu CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh INT2213 Mạng máy tính 4 INT ThS. Hồ Đắc Phương CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Nguyễn Đăng Bảo Long INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Nguyễn Đăng Bảo Long INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT ThS. Ngô Lê Minh INT2208 Công nghệ mềm 3 INT TS. Vũ Thị Hồng Nhạn CL ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Trần Thị Thúy Quỳnh CL

13 Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC ThS. Lê Thị Thu Huyền CL HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS GVC.TS. Nguyễn Thị Thu Hường CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT PGS.TS. Nguyễn Hải Châu CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Phạm Hoàng Quốc Việt INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Phạm Hoàng Quốc Việt INT2213 Mạng máy tính 4 INT ThS. Hồ Đắc Phương CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT ThS. Ngô Lê Minh INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT ThS. Ngô Lê Minh INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Lê Văn Thịnh INT2208 Công nghệ mềm 3 INT TS. Vũ Thị Hồng Nhạn CL ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Nguyễn Hồng Thịnh CL Dành cho sinh viên lớp QH-2020-I/CQ-CD PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC ThS. Lê Thị Thu Huyền CL HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS GVC.TS. Nguyễn Thị Thu Hường CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT GVC.ThS. Vũ Bá Duy CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân INT2213 Mạng máy tính 4 INT ThS. Hồ Đắc Phương CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Lê Văn Thịnh INT2208 Công nghệ mềm 3 INT ThS. Nguyễn Đức Anh CL ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Lưu Mạnh Hà CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Lê Văn Thịnh INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Ngô Minh Hoàng Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CB, QH-2019-I/CQ-CD INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Lê Đức Trọng CL INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT PGS.TS. Trương Ninh Thuận CL Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CC, QH-2019-I/CQ-CF INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Bùi Duy Hiếu CL INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL

14 Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-CD, QH-2019-I/CQ-CE INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL Dành cho sinh viên lớp QH-2019-I/CQ-C Học tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 6 INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hà Nam CL INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thụy CL INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Mai Vũ CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Thị Hợi CL INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Dương Lê Minh CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT ThS. Đỗ Hoàng Kiên CL INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT TS. Đặng Cao Cường CL INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ (môn lựa chọn) 3 INT TS. Võ Đình Hiếu CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn lựa chọn) 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL Học bổ trợ 3 INT3102 Phương pháp tính (môn tự chọn) 3 INT GVC.TS. Lê Phê Đô CL INT3102 Phương pháp tính (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đức Bằng CL BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 BSA GVC.TS. Lê Thị Hải Hà CL Dành cho sinh viên lớp QH-2018-I/CQ-C INT3508 Thực tập chuyên ngành 3 INT Khoa CNTT CN 1-5 CL INT4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 INT Khoa CNTT CN 1-6 CL INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT TS. Dương Lê Minh CL Học tự chọn thay thế khóa luận tốt nghiệp 3 INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân CL

15 INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hà Nam CL INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thụy CL INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Mai Vũ CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Thị Hợi CL INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Dương Lê Minh CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT ThS. Đỗ Hoàng Kiên CL INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT TS. Đặng Cao Cường CL INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ (môn lựa chọn) 3 INT TS. Võ Đình Hiếu CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn lựa chọn) 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL Ngành Công nghệ thông tin chất lượng cao (Sinh viên bắt buộc học đúng các lớp học được bôi đậm, in nghiêng trong danh sách dưới) Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ-C-CLC MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT TS. Trần Thị Minh Châu CL INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Trần Minh Đức INT2215 Lập trình nâng cao 4 INT CN. Trần Minh Đức INT1050 Toán học rời rạc 4 INT GVC.TS. Lê Phê Đô CL EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường ThS. Hồ Anh Tâm CL Dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-C-CLC PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC ThS. Lê Thị Thu Huyền CL HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 HIS TS.GVC. Dương Thị Kim Huệ CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT TS. Lê Hồng Hải CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân

16 INT2213 Mạng máy tính 4 INT TS. Trần Trúc Mai CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Tiến INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Tiến INT2208 Công nghệ mềm 3 INT PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng CL Học bổ trợ 3 BSA2002 Nguyên lý marketing (môn tự chọn) 3 BSA GVC.TS. Lê Thị Hải Hà CL Dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-C-CLC INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT TS. Đặng Đức Hạnh CL Học tự chọn theo định hướng chuyên sâu 12 INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hà Nam CL INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thụy CL INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Mai Vũ CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Thị Hợi CL INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Dương Lê Minh CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT ThS. Đỗ Hoàng Kiên CL INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT TS. Đặng Cao Cường CL INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (***) (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái CL INT3402 Chương trình dịch (***) (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Văn Vinh CL INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ (môn lựa chọn) 3 INT TS. Võ Đình Hiếu CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn lựa chọn) 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C-CLC INT4050 Khóa luận tốt nghiệp (**) 10 INT Khoa CNTT CN 1-6 CL Học tự chọn theo định hướng chuyên sâu 3 INT3106 Phương pháp hình thức (môn tự chọn) 3 INT TS. Tô Văn Khánh CL

17 INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Đoàn Thị Hoài Thu INT3207 Kho dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hà Nam CL INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thụy CL INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Mai Vũ CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Thị Hợi CL INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Dương Lê Minh CL INT3310 Quản trị mạng (môn tự chọn) 3 INT ThS. Đỗ Hoàng Kiên CL INT3407 Tin sinh học (môn tự chọn) 3 INT TS. Đặng Cao Cường CL INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (***) (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái CL INT3402 Chương trình dịch (***) (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Văn Vinh CL INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ (môn lựa chọn) 3 INT TS. Võ Đình Hiếu CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn lựa chọn) 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL Ngành Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ chưa học trong học kỳ I năm học MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt CL MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Lã Đức Việt Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ-J ( không đăng ký Giải tích 2 nếu chưa học Giải tích 1) INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Hoàng Thị Điệp CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Minh Tuấn JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL

18 JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP Công ty Framgia CL EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường ThS. Hồ Anh Tâm CL INT2215 Lập trình nâng cao (LT) 4 INT TS. Lê Quang Hiếu CL INT2215 Lập trình nâng cao (TH) 4 INT CN. Đỗ Minh Khá CL Dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-J PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI Ths.GVC. Nguyễn Thị Trâm CL INT2213 Mạng máy tính 4 INT ThS. Hồ Đắc Phương CL INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Ngô Minh Hoàng INT2213 Mạng máy tính (học từ tuần 6) 4 INT CN. Ngô Minh Hoàng JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP Công ty Framgia CL INT2208 Công nghệ mềm 3 INT ThS. Nguyễn Đức Anh CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT TS. Dư Phương Hạnh CL INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh INT2211 Cơ sở dữ liệu 4 INT CN. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-J POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP Công ty Framgia CL

19 JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP Công ty Framgia CL JAP4026 Tiếng Nhật 3B 4 JAP Công ty Framgia CL INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Lê Đức Trọng CL INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT TS. Trần Hoàng Việt CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (*) 3 INT ThS. Nguyễn Thu Trang CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (*) 3 INT ThS. Nguyễn Thu Trang INT3120 Phát triển ứng dụng di động (*) 3 INT ThS. Nguyễn Thu Trang INT3140 Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) 3 INT TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp CL INT3140 Tiếng Nhật trong Công nghệ thông tin 1 (*) 3 INT TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp CL Học tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 3 INT3209 Khai phá dữ liệu (môn tự chọn) 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thụy CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL INT3307 An toàn và an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-J Khóa luận tốt nghiệp (*) Khoa CNTT CN 7-12 CL Ngành Hệ thống thông tin Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-T INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT TS. Dương Lê Minh CL INT4054 Khoá luận tốt nghiệp 7 INT Khoa CNTT CN 1-6 CL Học tự chọn thay thế khóa luận tốt nghiệp 3 INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ (môn lựa chọn) 3 INT TS. Võ Đình Hiếu CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn lựa chọn) 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu CL INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Mai Vũ CL INT3506 Các hệ thống thương mại điện tử (môn tự chọn) 3 INT TS. Bùi Quang Hưng CL Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-N POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Thị Hoài CL INT2214 Nguyên lý hệ điều hành 4 INT TS. Phạm Minh Triển CL INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái CL INT3313 Các vấn đề hiện đại của TT&MMT 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL

20 Học tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 9 INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT CN. Hoàng Đăng Kiên INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) 3 INT CN. Hoàng Đăng Kiên INT3020 Tấn công và phòng thủ không gian mạng (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Đình Thanh CL INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Đình Thanh CL INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Thị Thu Trang B INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Thị Thu Trang B INT3125 Các chuyên đề trong TT&MMT (môn tự chọn) 3 INT TS. Dương Lê Minh CL Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-N Học tự chọn thuộc khối kiến thức ngành 15 INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) (LT) 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ CL INT3317 Thực hành an ninh mạng (môn tự chọn) (TH) 3 INT CN. Hoàng Đăng Kiên CL INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính (môn tự chọn) 3 INT TS. Phạm Mạnh Linh CL INT3125 Các chuyên đề trong TT&MMT (môn tự chọn) 3 INT TS. Trần Trúc Mai CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân CL INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Tùng Lâm INT3120 Phát triển ứng dụng di động (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Tùng Lâm INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT TS. Lê Đình Thanh CL INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Thị Thu Trang B INT3306 Phát triển ứng dụng Web (môn tự chọn) 3 INT CN. Nguyễn Thị Thu Trang B Ngành Kỹ thuật năng lượng Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ-E INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 1-10) 3 INT TS. Phạm Minh Triển CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI TS. Hà Thị Bắc CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Nguyễn Hồng Phong MAT1042 Giải tích 2 4 MAT ThS. Nguyễn Hồng Phong

21 EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang ThS. Hồ Anh Tâm CL EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 1-11) 3 EPN TS. Bùi Đình Tú CL EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 2-11) 3 EPN TS. Nguyễn Huy Tiệp EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 2-11) 3 EPN TS. Nguyễn Huy Tiệp Học bổ trợ 4 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn tự chọn) 2 ELT TS. Vũ Thị Thao CL MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS ThS. Tạ Thị Bích Ngọc CL Dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-E EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA GVC.TS. Lê Phê Đô CL EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA GVC.TS. Lê Phê Đô EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA GVC.TS. Lê Phê Đô EET2000 Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 EET TS. Vũ Thị Thao CL EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 1-12) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân CL EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 3-14) 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN TS. Nguyễn Đức Cường CL EET2003 Cơ sở công nghệ năng lượng 3 EET PGS.TS. Phạm Đức Thắng ThS. Vũ Ngọc Linh CL EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite (học tuần 1-12) 2 EET GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức KS. Nguyễn Đình Khoa CL EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối (học tuần 1-12) 3 EET TS. Phạm Đức Hạnh TS. Lê Việt Cường CL EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối (học tuần 13-15) 3 EET TS. Phạm Đức Hạnh TS. Lê Việt Cường EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối (học tuần 13-15) 3 EET TS. Phạm Đức Hạnh TS. Lê Việt Cường EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối (học tuần 13-15) 3 EET TS. Phạm Đức Hạnh TS. Lê Việt Cường Dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-E POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL EPN 2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN TS. Nguyễn Tiến Cường CL EPN 2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN TS. Nguyễn Tiến Cường EPN 2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN TS. Nguyễn Tiến Cường

22 EPN 2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam CL EPN2051 Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và TS. Hồ Thị Anh 2 EPN ứng dụng TS. Vũ Thị Thao CL EET2002 Hóa học nhiên liệu 3 EET TS. Trần Mậu Danh CL ThS. Vũ Ngọc Linh EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ CL TS. Lê Việt Cường EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET ThS. Vũ Ngọc Linh ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ CL TS. Lê Việt Cường EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET ThS. Vũ Ngọc Linh ThS. Mai Thị Ngọc Ánh ThS. Nguyễn Đăng Cơ TS. Lê Việt Cường CL EET2009 Hệ thống năng lượng (học tuần 1-10) 3 EET TS. Nguyễn Đình Lãm CL EET2009 Hệ thống năng lượng (học tuần 11-15) 3 EET TS. Nguyễn Đình Lãm EET2009 Hệ thống năng lượng (học tuần 11-15) 3 EET TS. Nguyễn Đình Lãm EET2009 Hệ thống năng lượng (học tuần 11-15) 3 EET TS. Nguyễn Đình Lãm Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-E EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET ThS. Vũ Ngọc Linh ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh CL TS. Nguyễn Huy Tiệp EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET ThS. Vũ Ngọc Linh ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh CL TS. Nguyễn Huy Tiệp EET2008 Thực hành công nghiệp kỹ thuật năng lượng 2 EET ThS. Vũ Ngọc Linh ThS. Nguyễn Thanh Tùng ThS. Mai Thị Ngọc Ánh TS. Nguyễn Huy Tiệp CL EET2011 Cơ sở quản lý năng lượng 2 EET ThS. Nguyễn Thanh Tùng CL EET2013 Năng lượng tái tạo 3 EET TS. Nguyễn Huy Tiệp ThS. Vũ Ngọc Linh CL

23 EET2016 Lựa chọn năng lượng bền vững 2 EET PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường TS. Nguyễn Huy Tiệp CL Học tự chọn thuộc khối kiến thức ngành định hướng chuyên sâu 5 EET2012 Đo lường và tự động hóa các hệ thống năng lượng TS. Bùi Đình Tú 3 EET (môn tự chọn) TS. Nguyễn Đình Lãm CL EET2015 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật năng lượng (môn TS. Nguyễn Đình Lãm 2 EET tự chọn) TS. Nguyễn Huy Tiệp CL Ngành Vật lý kỹ thuật Dành cho sinh viên QH-2021-I/CQ-V INT1008 Nhập môn lập trình (học tuần 1-10) 3 INT TS. Phạm Minh Triển CL INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT CN. Lê Công Thương INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT CN. Lê Công Thương PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 PHI TS. Hà Thị Bắc CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Quỳnh Nga CL MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Quỳnh Nga MAT1042 Giải tích 2 4 MAT TS. Nguyễn Quỳnh Nga EPN1096 Vật lý đại cương 2 2 EPN PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang ThS. Vũ Nguyên Thức CL EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 1-11) 3 EPN TS. Hồ Thị Anh CL EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 2-11) 3 EPN ThS. Mai Thị Ngọc Ánh EPN2054 Cơ - Nhiệt (học tuần 2-11) 3 EPN ThS. Mai Thị Ngọc Ánh Học bổ trợ 4 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn tự chọn) 2 ELT TS. Vũ Thị Thao CL MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS ThS. Tạ Thị Bích Ngọc CL Dành cho sinh viên QH-2020-I/CQ-V POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Duy Quỳnh CL PEC1008 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 PEC TS. Hoàng Thị Hương CL EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN GS.TS. Nguyễn Năng Định CL EPN2023 Các phương pháp toán lý 3 EPN GS.TS. Hoàng Nam Nhật CL EPN2030 Vật lý thống kê 3 EPN GS.TS. Hoàng Nam Nhật CL EPN2053 Sinh học đại cương 3 EPN TS. Hà Thị Quyến CL

24 EPN2053 Sinh học đại cương (học tuần 10-15) 3 EPN TS. Hà Thị Quyến EPN2053 Sinh học đại cương (học tuần 10-15) 3 EPN TS. Hà Thị Quyến EPN2053 Sinh học đại cương (học tuần 10-15) 3 EPN TS. Hà Thị Quyến EPN 2011 Vật l ý các hiện tượng từ và ứng dụng (học tuần 1-12) 3 EPN TS. Nguyễn Thị Minh Hồng CL EPN 2011 Vật l ý các hiện tượng từ và ứng dụng (học tuần 3-12) 3 EPN TS. Nguyễn Thị Minh Hồng EPN 2011 Vật l ý các hiện tượng từ và ứng dụng (học tuần 3-12) 3 EPN TS. Nguyễn Thị Minh Hồng EPN 2011 Vật l ý các hiện tượng từ và ứng dụng (học tuần 3-12) 3 EPN TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ-V EPN2001 Các phương pháp phân tích vật liệu 3 EPN PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam CL EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN TS. Nguyễn Tuấn Cảnh TS. Vũ Thị Thao CL EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN ThS. Vũ Nguyên Thức TS. Lê Việt Cường CL EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN TS. Hồ Thị Anh TS. Nguyễn Huy Tiệp CL EPN2018 Quang điện tử và thông tin quang 3 EPN PGS.TS. Trần Quốc Tiến CL EPN2019 Kỹ thuật đo lường và cảm biến trong Vật lý 3 EPN PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang CL EPN2024 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 EPN PGS.TS. Phạm Đức Thắng TS. Hồ Thị Anh CL MNS1052 Khoa học quản lý đại cương (môn tự chọn) 2 MNS ThS. Tạ Thị Bích Ngọc CL Dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V EPN4051 Khóa luận tốt nghiệp 7 EPN Khoa VLKT CN 1-5 CL EPN3042 Niên luận 3 EPN học chọn từ danh sách các học tự chọn của các định hướng chuyên sâu để thay thế khóa luận 4 TS. Vũ Thị Thao TS. Bùi Đình Tú CL EPN 3040 Polyme dẫn (môn tự chọn) (học tuần 1-13) (LT) 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường CL EPN 3040 Polyme dẫn (môn tự chọn) (học tuần 14-15) (TH) 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường CL EPN3018 Quang phổ các vật liệu cấu trúc nano (môn tự chọn) 2 EPN PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường CL

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ Lớp số 1 1 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT1003 1 80

Chi tiết hơn

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) DANH SÁCH TIẾN SĨ 1 Bùi Chí Bửu GS.TS Di Truyền giống cây trồng 2 Ngô Quang Vinh TS Canh tác

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

Kem469

Kem469 KHÓA: QH-2013-E 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 290.000-290.000 QH-2013-E KETOAN 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Toán kinh tế 3 555.000-555.000 QH-2013-E KETOAN 13050213

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2019) 1. CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 4010705 Giáo

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Cơ học 1 1011179 Hồ Hải Tâm (Nợ học phí: Nam 04/08/92 Bình Thuận 6.32 Trung bình khá 1/16-17) Chuyên ngành : Sư phạm toán 2 1011073 Hoàng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

QUY CHẾ TUYỂN SINH

QUY CHẾ TUYỂN SINH UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2019 Căn cứ ây dựng đề án: - Thông tư số 02/2019/TT-BGDĐT sửa đổi, bổ sung

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

sonhanbang tot nghiep ky xls

sonhanbang tot nghiep ky xls 1 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Ông KSTN Cơ điện tử K57 Cơ khí 2 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Ông KSTN - Cơ điện tử K58 Cơ khí 3 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Ông

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Kèm theo quyết

Chi tiết hơn

Danh sách các công trình đoạt giải thưởng sáng tạo khoa học công nghệ Việt nam và giải thưởng WIPO năm 2010

Danh sách các công trình đoạt giải thưởng sáng tạo khoa học công nghệ Việt nam và giải thưởng WIPO năm 2010 Danh sách các công trình đoạt giải thưởng sáng tạo khoa học công nghệ Việt nam và giải thưởng WIPO n Lĩnh vực: Cơ khí Tự động hoá 1. Nghiên cứu hoàn thiện công nghệ chế tạo thử thiết bị cung cấp nước cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 V053 TRẦN THỊ NGỌC LINH 16/01/2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 18.50 2 V254 NGUYỄN DIỆP ANH 01/09/2004 9D Bình Minh Thanh Oai 18.50 3 V268 HOÀNG THÚY NGA 19/02/2004 9 Vạn Phúc Thanh Trì 18.00 4 V046 NGUYỄN

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ BỆNH VIỆN LỚP QUẢN LÝ BỆNH VIỆN KHÓA 8 ( ) STT Tên đề tài Tên tác giả Giáo viên hướng dẫn 1 Đáp ứng nhu cầu chăm sóc

LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ BỆNH VIỆN LỚP QUẢN LÝ BỆNH VIỆN KHÓA 8 ( ) STT Tên đề tài Tên tác giả Giáo viên hướng dẫn 1 Đáp ứng nhu cầu chăm sóc LUẬN VĂN THẠC SỸ QUẢN LÝ BỆNH VIỆN LỚP QUẢN LÝ BỆNH VIỆN KHÓA 8 (2015-) STT Tên đề tài Tên tác giả Giáo viên hướng dẫn 1 Đáp ứng nhu cầu chăm sóc phục hồi chức năng cho người bệnh thoái hóa cột sống thắt

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT CHỌN VÒNG CHUNG KHẢO GIẢI THƯỞNG SÁNG TẠO TP.HỒ CHÍ MINH - NĂM 2019 Tên công trình, đề tài, tác phẩm, giải pháp, mô hìn

DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT CHỌN VÒNG CHUNG KHẢO GIẢI THƯỞNG SÁNG TẠO TP.HỒ CHÍ MINH - NĂM 2019 Tên công trình, đề tài, tác phẩm, giải pháp, mô hìn DANH SÁCH TỔNG HỢP KẾT QUẢ XÉT CHỌN VÒNG CHUNG KHẢO GIẢI THƯỞNG SÁNG TẠO TP.HỒ CHÍ MINH - NĂM 2019 I. LĨNH VỰC 1 (kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh): 09 công trình nghiên cứu, giải pháp, sản phẩm,

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

NguyenThiThao3B

NguyenThiThao3B BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG XÃ HỘI NGUYỄN THỊ THẢO NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ CÔNG CHỨC CẤP XÃ, HUYỆN YÊN ĐỊNH, TỈNH THANH HÓA LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N

DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nam N DANH SÁCH BAN THƯỜNG VỤ TRUNG ƯƠNG ĐOÀN KHÓA X, NHIỆM KỲ 2012-2017 TT 1 HỌ VÀ TÊN Nguyễn Đắc Vinh NĂM SINH TRÌNH ĐỘ QUÊ DÂN Lý Ngày vào Ngày vào Nữ QUÁN TỘC luận Đoàn Đảng Chuyên môn Chính trị BAN THƯỜNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019

Chi tiết hơn