01Unit 0_Contents_Winstate_1

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "01Unit 0_Contents_Winstate_1"

Bản ghi

1 Self-introduction Learnin Objective 1. To talk about one family (Intimate poeion) 2. To know how to ue Meaure Word (alo ee Unit 2 ection 7) 3. To tell one nationality 4. To tell one ae (Nominal Predicate) 5. To tell one major/ubject of tudy 6. To tell one hobbie 7. To ak what or what kind of uin mėt jĥ Short Speech CD -T56 Amy introduce herelf at a welcome party. dĝai ėa hķu, nř ōuamy. nř hĝi Mĥi Gwķk jĺn. 大家好, 我叫 Amy 我係美國人 (Hello, I am Amy. I am American. ) nř ėm nŏn ji Ĝp Ńoi. nř jěu lřen ķ hŋn dĝi zō mťi. 我今年二十歲 我有兩個兄弟姊妹 (I am twenty year old thi year. I have two brother and iter.) nř Ř ŕ hĸi Nĸu Jķek zśu jĥ. nř zń zł hĸi Bėa Lĺi dťk ũu. 我哥哥喺紐約做嘢 我姐姐喺巴黎讀書 (My elder brother i workin in New York. My elder iter i tudyin in Pari.) nř jŏ ėa hĝi Hŕen GĶn DĜai HŚk Ń ėau wťn hśk ėan. 我而家係香港大學嘅交換學生 (I am an exchane tudent in the Univerity of Hon Kon now.) nř hĸi dĝai hśk dťk Ĺau jťk. 我喺大學讀教育 (My major at univerity i education.) nř zůu hĸi Gwķk ZĹi lĺu hśk ĸan şk Ń. 我住喺國際留學生宿舍 (I live in the hotel for international forein tudent.) nř Ń hōn cńoi hĝi lĥoi hĺn tłn tłn jėm nśk. 我嘅興趣係旅行同聽音樂 (My hobbie are travelin and litenin to muic.) dŕ zħ. 多謝 (Thank you.) 88

2 Vocabulary CD T57 1. dĝai ėa 大家 Pn: all, everybody 2. Mĥi Gwķk 美國 PN: United State of America 3. jĺn 人 N: people; peron 4. Mĥi Gwķk jĺn 美國人 PN: American 5. ėm nŏn 今年 N: thi year (alo pronounced a ėm nōn ) 6. Ńoi 歲 ( Nu.+ Ńoi ) M: year old; ae 7. ķ 個 ( e.. jėt ķ jĺn ) MW: [a eneral meaure word for round object or abtract thin, uch a quetion or idea; (in L.5) a meaure word for people] 8. lřen 兩 (+ MW + N) Nu: two [ued intead of ji when countin thin in two] 9. hŋn dĝi zō mťi 兄弟姊妹 (Nu. + ķ + hŋn dĝi zō mťi) Ph: brother and iter 10. Ř ŕ 哥哥 N: elder brother (youner brother i dĺi dĸi 弟弟 ) 11. zń zł 姐姐 N: elder iter (youner iter i mł młi mši 妹妹 ) 12. Nĸu Jķek 紐約 PN: New York 13. Bėa Lĺi 巴黎 PN: Pari 14. zśu jĥ 做嘢 VO: to work 15. dťk yş 讀書 VO: to tudy in chool; to read a book 16. ėau wťn 交換 V: to exchane 17. dťk 讀 ( + Object ) V: to tudy (+ major/ubject); o to chool 18. Ĺau jťk 教育 N: education 19. hōn cńoi 興趣 N: a hobby; an interet 20. lĥoi hĺn 旅行 V/N: to travel 21. tłn 聽 V: to hear; to liten 22. jėm nśk 音樂 N: muic 23. dŕ zħ 多謝 SE: thank you, many thank (expre one ratitude) 89

3 Sentence Structure 1. To talk about one family (Intimate poeion) e.. nř Ř ŕ hĸi Nĸu Jķek zśu jĥ. (My elder brother i workin in New York.) Peronal pronoun (+ Ń +) Family member 1. nř (I) 2. nĥi n (you) 3. kĥoi k (he, he) nř Ń zĸi (my on) nř Ń nłoi (my dauhter) 1. bĺa b bėa (father) 2. mĺa mėa (mother) 3. Ř ŕ (elder brother) 4. zń zł (elder iter) 5. dĺi d dĸi (youner brother) 6. młi mši (youner iter) 7. ŋn ėan (huband) 8. tĺai t tĸai (wife) 2. nř hĸi zśu jĥ. (family member) (workin place) nř hĸi dťk ũu. (family member) (chool) 2. To know how to ue Meaure Word (alo ee Unit 2 Section 7, p.45-47)) e.. nř jěu ėam ķ hŋn dĝi zō mťi. (I have three brother and iter.) Numeral + MW + Noun 1. jėt (one) 2. lře řen (two) 3. ėam (three) 4. Ńi (four) 5. nŷ (five) 6. lťk l (ix) 7. cėt c (even) 1. ķ 2. Ĺa 3. ėan 4. İn 5. tŏu t 6. dńoi d 7. zŕen 1. pĺn jěu (friend) 2. cł (car) 3. hśk hĝau h (chool) 4. ėam (clothe) 5. fš f (trouer) 6. hĺai h (hoe) 7. Ńon jťn kėat k (via card) nř jěu. (number + MW + brother & iter) 90

4 3. To tell one nationality e.. nř hĝi Mĥi Gwķk jĺn. (I am American.) Peronal pronoun + hĝi + Country name + jĺn. 1. Tony 2. Cerline 3. Hanako tĺai tĸai (hi wife) 1. jŋn Gwķk (Enland) 2. FĹat F Gwķk (France) 3. JĜt t BŠn (Japan) 4. Jō DĜai LĦi (Italy) nř hĝi jĺn. 4. To tell one ae (Nominal Predicate with no verb) e.. nř ėm nŏn ji Ĝp Ńoi. (I am twenty year old thi year.) Peronal pronoun (+ ėm nŏn) + Number of year() + Ńoi. (ae) 1. nř dĺi dĸi 2. kĥoi młi mši 3. kĥoi mĺa mėa bĺa bėa (my youner brother) (hi/her youner iter) (hi/her mother) (hi/her father) 1. Ĝp bĺat b (18) 2. jĝa ji (22) 3. ėa Ĝa bĺat (38) 4. ĸu Ĝa ĸu (99) nř ėm nŏn Ńoi. 91

5 5. To tell one major/ubject of tudy (in univerity) e.. nř hĸi dĝai hśk dťk Ĺau jťk. (My major at univerity i education.) Peronal pronoun + hĸi dĝai hśk + dťk + Major/Subject. 1. nř Ř ŕ (my elder brother) 2. kĥoi zń zł (hi/her elder iter) 3. nř ŋn ėan (my huband) tĺai tĸai (hi wife) 1. fĺat f lħot l (law) 2. jėm nśk (muic) 3. ŋn jĺi j (economic) 4. şn cŏn c (enineerin) nř hĸi dĝai hśk dťk. (major/ubject of tudy) 6. To tell one hobbie e.. nř Ń hōn cńoi hĝi lĥoi hĺn tłn tłn jėm nśk. (My hobbie are travelin and litenin to muic.) nř Ń hōn cńoi hĝi + hobby 1 + tłn + hobby tĸi t ũu (readin) 2. tĸi t din İ (watchin TV) 3. řen mřn (urfin on the internet) 1. tĸi t hńi (watchin movie) 2. jōn Ķen (takin photoraph) 3. tōu t mřu (dancin) nř Ń hōn cńoi hĝi. 7. To ak what or what kind of mėt jĥ + Noun + Ĺa? 1. mėt jĥ młn Ĺa? (What name?) 2. mėt jĥ jĺn Ĺa? (What people?) 3. mėt jĥ fŕ Ĺa? (What ubject?) 92 e.. 1. e.. 2. e.. 3. e.. 4. nĥi ōu mėt jĥ młn Ĺa? (What your name?) nĥi hĝi mėt jĥ jĺn Ĺa? (lit. what kind of peron are you? nĥi hĸi dĝai hśk dťk mėt jĥ fŕ Ĺa? (What i your major/ubject of tudy in univerity?) nĥi Ń hōn cńoi hĝi mėt jĥ Ĺa? (What are your hobbie?) Re: nationality) (Where are you from?)

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

To Chinese

To Chinese To Chinese Lesson One Website www.leuvenkongyuan.com Teacher Ran Mao Email: ranmao117@foxmail.com TEL:0468005918 Today s Goal Chinese phonetic system Basic greetings Present yourself Ask yes-or-no question

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼佛

僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼佛 僧祐录云安公录中失译师名今附西晋录 南無本師釋迦牟尼 说明 本简体注音版电书 是根据清制 乾隆大藏经 20 册 第 0046 部 大乘宝积部影印本校正注音的 特此说明 仁慧草堂二〇一七年五月 A 起诵仪 lú 炉 xiánɡ xiānɡzhà 香 乍爇 yún 祥云. 诚 cnɡ ruò fǎ. 法 意 jiè 界 fānɡ 方 ménɡ 蒙 zhū 殷. 诸 xiāngzàn 香 赞 ( 一遍 )

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Giang Đa Ngưu Văn San Đường Tàng Bản [tờ 1/3] 序子曰人不為周南召南譬猶正面墙而立又曰多識鳥獸草木之名聖門之學不求髙遠不厭卑近以此而入道也余昔觀人改厝見使房堅固其中有亇蜘四五尾不知所以及觀醫書有謂人之手甲化為黃顙魚問之良醫黃顙是何魚皆不知考之本草註黃顙為亇蜘夫中國一國也而有䠂人齊語况我國與北國言語不同非南譯北音萬物何由而詳想夫倮蟲三百人為之長天地之性人為貴貴其知識也今則閑闇

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn