Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc"

Bản ghi

1 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo zhǔn 14. 表达 biǎo dá 15. 表现 biǎo xiàn 16. 表演 biǎo yǎn 17. 并且 bìng qiě 18. 波浪 bō làng 19. 玻璃 bō li 20. 补偿 bǔ cháng 21. 不同 bù tóng 22. 不管 bù guǎn C 23. 踩踏 cǎi tà 24. 彩 色 cǎi sè 25. 拆开 chāi kāi 26. 产量 chǎn liàng 27. 产 生 chǎn shēng 28. 成长 chéng zhǎng 29. 窗户 chuāng hù 30. 创造 chuàng zào 31. 创作 chuàng zuò 32. 重叠 chóng dié 33. 崇拜 chóng bài 34. 从 而 cóng ér 35. 促进 cù jìn 36. 传播 chuán bō 37. 凑巧 còu qiǎo D 38. 答应 dā yìng 39. 大概 dà gài 40. 代表 dài biǎo 41. 担 心 dān xīn 1

2 42. 地 方 dì fāng 43. 的确 dí què 44. 到达 dào dá 45. 到底 dào dǐ 46. 倒车 dào chē 47. 当地 dāng dì 48. 毒蛇 dú shé 49. 肚 子 dù zi (dǔ zi) 50. 丢失 diū shī 51. 洞 口 dòng kǒu 52. 东 方 dōng fāng 53. 动 手 dòng shǒu 54. 动 人 dòng rén 55. 锻炼 duàn liàn 56. 断裂 duàn liè 57. 端庄 duān zhuāng 58. 队长 duì zhǎng 59. 躲避 duǒ bì E 60. 而是 ér shì F 61. 发 言 fā yán 62. 反对 fǎn duì 63. 反复 fǎn fù 翻身 fān shēn 65. 愤怒 fèn nù 66. 附近 fù jìn 67. 夫 人 fū rén 68. 峰顶 fēng dǐng 69. 枫叶 fēng yè 70. 奋 斗 fèn dòu 71. 飞机 fēi jī 72. 风景 fēng jǐng G 73. 概况 gài kuàng 74. 港 口 gǎng kǒu 75. 高原 gāo yuán 76. 告别 gào bié 77. 格外 gé wài 78. 更加 gèng jiā 79. 公 斤 gōng jīn 80. 公司 gōng sī 81. 工 人 gōng rén 82. 工具 gōng jù 83. 贡献 gòng xiàn 84. 公安局 gōng ān jú 85. 姑娘 gū niáng 86. 鼓掌 gǔ zhǎng 87. 观众 guān zhòng

3 88. 贵重 guì zhòng 89. 逛街 guàng jiē 90. 规律 guī lǜ 91. 国际 guó jì 92. 姑姑 gūgu H 93. 寒冷 hán lěng 94. 红旗 hóng qí 95. 黑板 hēi bǎn 96. 黑暗 hēi àn 97. 黑夜 hēi yè 98. 蝴蝶 hú dié 99. 忽然 hū rán 100. 忽略 hū lüè 101. 糊涂 hú tú 102. 互相 hù xiāng 103. 划船 huá chuán 104. 环境 huán jìng 105. 怀念 huái niàn 106. 还清 huán qīng 107. 换钱 huàn qián 108. 黄昏 huáng hūn 109. 灰尘 huī chén 110. 回忆 huí yì 111. 会场 huì chǎng 绘画 huì huà 113. 或者 huò zhě J 114. 机场 jī chǎng 115. 基础 jī chǔ 116. 激烈 jī liè 117. 几乎 jī hū 118. 急忙 jí máng 119. 及时 jí shí 120. 季节 jì jié 121. 既然 jì rán 122. 继续 jì xù 123. 家庭 jiā tíng 124. 结束 jié shù 125. 剪 刀 jiǎn dāo 126. 艰苦 jiān kǔ 127. 渐渐 jiàn jiàn 128. 建设 jiàn shè 129. 建筑 jiàn zhù 130. 讲话 jiǎng huà 131. 交流 jiāo liú 132. 交换 jiāo huàn 133. 教育 jiào yù 134. 节目 jié mù 135. 介绍 jiè shào

4 136. 尽管 jǐn guǎn 137. 金钱 jīn qián 138. 紧张 jǐn zhāng 139. 进化 jìn huà 140. 禁 止 jìn zhǐ 141. 精彩 jīng cǎi 142. 精神 jīng shén 143. 敬礼 jìng lǐ 144. 杰出 jié chū 145. 酒瓶 jiǔ píng 146. 舅舅 jiù jiù 147. 居然 jū rán 148. 举 行 jǔ xíng 149. 军事 jūn shì K 150. 开始 kāi shǐ 151. 看来 kàn lái 152. 咳嗽 ké sòu 153. 可怜 kě lián 154. 可怕 kě pà 155. 况且 kuàng qiě 156. 矿藏 kuàng cáng 157. 库存 kù cún 158. 困难 kùn nán 159. 肯定 kěn dìng 口袋 kǒu dài 161. 捆绑 kǔn bǎng 162. 愧疚 kuì jiù L 163. 蜡烛 là zhú 164. 朗诵 lǎng sòng 165. 了解 liǎo jiě 166. 怜悯 lián mǐn 167. 邻居 lín jū 168. 灵魂 líng hún 169. 领会 lǐng huì 170. 留学 liú xué 171. 谅解 liàng jiě 172. 粮食 liáng shí 173. 猎 人 liè rén 174. 铃声 líng shēng 175. 楼梯 lóu tī 176. 篮球 lán qiú 177. 炉 子 lú zi 178. 路边 lù biān 179. 旅客 lǚ kè 180. 龙 舟 lóng zhōu

5 M 181. 马蹄 mǎ tí 182. 埋藏 mái cáng 183. 矛盾 máo dùn 184. 盲目 máng mù 185. 描写 miáo xiě 186. 秘密 mì mì 187. 目前 mù qián 188. 民族 mín zú 189. 民主 mín zhǔ 190. 明白 míng bái 191. 命令 mìng lìng 192. 门 口 mén kǒu 193. 美术 měi shù 194. 摸索 mō suǒ 195. 牧民 mù mín N 196. 哪 儿 nǎ ér 197. 那 儿 nà ér 198. 呐喊 nà hǎn 199. 女 儿 nǚ ér 200. 年级 nián jí 201. 年代 nián dài 202. 难受 nán shòu 203. 内部 nèi bù 宁静 níng jìng 205. 男孩 nán hái P 206. 炮声 pào shēng 207. 陪同 péi tóng 208. 佩服 pèi fú 209. 便宜 biàn yí (pián yi) 210. 平静 píng jìng 211. 牌 子 pái zi 212. 拍球 pāi qiú 213. 盼望 pàn wàng 214. 排球 pái qiú 215. 判断 pàn duàn 216. 朴实 pǔ shí Q 217. 骑马 qí mǎ 218. 强壮 qiáng zhuàng 219. 其次 qí cì 220. 欺骗 qī piàn 221. 琴声 qín shēng 222. 勤劳 qín láo 223. 勤快 qín kuài 224. 青年 qīng nián 225. 庆祝 qìng zhù

6 226. 秋天 qiū tiān 227. 气候 qì hòu 228. 悄悄 qiāo qiāo 229. 敲门 qiāo mén 230. 全体 quán tǐ 231. 权 力 quán lì 232. 拳头 quán tou 233. 劝告 quàn gào 234. 曲折 qū zhé 235. 确定 què dìng 236. 却步 què bù R 237. 忍让 rěn ràng 238. 认识 rèn shi 239. 认为 rèn wéi 240. 仍然 réng rán 241. 如何 rú hé 242. 人类 rén lèi 243. 热烈 rè liè S 244. 散步 sàn bù 245. 伤痛 shāng tòng 246. 上课 shàng kè 247. 剩余 shèng yú 示范 shì fàn 249. 舌头 shé tou 250. 省 力 shěng lì 251. 社会 shè huì 252. 似乎 sì hū 253. 虽然 suī rán 254. 生活 shēng huó 255. 生物 shēng wù 256. 胜利 shèng lì 257. 时代 shí dài 258. 势 力 shì lì 259. 视觉 shì jué 260. 食物 shí wù 261. 税收 shuì shōu 262. 少年 shào nián 263. 手续 shǒu xù 264. 首先 shǒu xiān 265. 宿舍 sù shè 266. 塑像 sù xiàng 267. 舒服 shū fú 268. 率领 shuài lǐng 269. 世纪 shì jì 270. 事情 shì qíng 271. 随从 suí cóng

7 T 272. 逃跑 táo pǎo 273. 梯 子 tī zi 274. 躺下 tǎng xià 275. 吐痰 tǔ tán 276. 特别 tè bié 277. 疼痛 téng tòng 278. 体育 tǐ yù 279. 天 气 tiān qì 280. 通过 tōng guò 281. 同时 tóng shí 282. 痛苦 tòng kǔ 283. 痛快 tòng kuài 284. 团结 tuán jié 285. 托付 tuō fù 286. 突出 tū chū 287. 透过 tòu guò 288. 投资 tóu zī W 289. 挖掘 wā jué 290. 外面 wài miàn 291. 晚饭 wǎn fàn 292. 完整 wán zhěng 293. 忘记 wàng jì 294. 危险 wēi xiǎn 微笑 wēi xiào 296. 围观 wéi guān 297. 尾巴 wěi bā 298. 问好 wèn hǎo 299. 文明 wén míng 300. 文学家 wén xué jiā 301. 文艺 wén yì 302. 握 手 wò shǒu 303. 物理 wù lǐ 304. 舞蹈 wǔ dǎo X 305. 西南 xī nán 306. 希望 xī wàng 307. 吸引 xī yǐn 308. 洗澡 xǐ zǎo 309. 欣赏 xīn shǎng 310. 先后 xiān hòu 311. 显得 xiǎn de 312. 相逢 xiāng féng 313. 信 心 xìn xīn 314. 寻找 xún zhǎo 315. 行李 xíng lǐ 316. 形象 xíng xiàng 317. 幸福 xìng fú 318. 雄伟 xióng wěi

8 319. 兄弟 xiōng dì 320. 胸前 xiōng qián 321. 险情 xiǎn qíng 322. 修整 xiū zhěng 323. 需要 xū yào 324. 宣布 xuān bù Y 325. 烟尘 yān chén 326. 研究 yán jiū 327. 演出 yǎn chū 328. 眼镜 yǎn jìng 329. 掩护 yǎn hù 330. 秧苗 yāng miáo 331. 仪表 yí biǎo 332. 一切 yī qiè 333. 一 生 yī shēng 334. 以后 yǐ hòu 335. 意义 yì yì 336. 意思 yì sī 337. 艺术 yì shù 338. 因此 yīn cǐ 339. 音乐 yīn yuè 340. 影响 yǐng xiǎng 341. 迎接 yíng jiē 342. 永远 yǒng yuǎn 优秀 yōu xiù 344. 尤其 yóu qí 345. 邮局 yóu jú 346. 友好 yǒu hǎo 347. 原谅 yuán liàng 348. 原因 yuán yīn 349. 愿望 yuàn wàng 350. 愿意 yuàn yì 351. 愚蠢 yú chǔn 352. 阅读 yuè dú 353. 运动 yùn dòng Z 354. 增长 zēng zhǎng 355. 咱们 zán men 356. 战争 zhàn zhēng 357. 战 士 zhàn shì 358. 征求 zhēng qiú 359. 章法 zhāng fǎ 360. 展开 zhǎn kāi 361. 早晨 zǎo chén 362. 政府 zhèng fǔ 363. 政治 zhèng zhì 364. 整理 zhěng lǐ 365. 治理 zhì lǐ 366. 展览 zhǎn lǎn

9 367. 指挥 zhǐ huī 368. 紫 色 zǐ sè 369. 制 止 zhì zhǐ 370. 知识 zhī shí 371. 只要 zhǐ yào 372. 阻碍 zǔ ài 373. 祖国 zǔ guó 374. 重要 zhòng yào 375. 周围 zhōu wéi 376. 主张 zhǔ zhāng 377. 竹 子 zhú zi 378. 专业 zhuān yè 379. 准确 zhǔn què 380. 桌 子 zhuō zi 381. 仔细 zǐ xì 382. 自私 zì sī 383. 自 己 zì jǐ 384. 总结 zǒng jié 385. 祝贺 zhù hè 386. 组织 zǔ zhī 387. 钻研 zuān yán 388. 庄严 zhuāng yán 389. 尊敬 zūn jìng 390. 作品 zuò pǐn 成语 391. 目不转睛 mù bù zhuǎn jīng 392. 出 人意料 chū rén yì liào 393. 对 牛弹琴 duì niú tán qín 394. 百依百顺 bǎi yī bǎi shùn 395. 抛砖引 玉 pāo zhuān yǐn yù 396. 画蛇添 足 huà shé tiān zú 397. 乱七 八糟 luàn qī bā zāo 398. 刻 舟求剑 kè zhōu qiú jiàn 399. 画饼充饥 huà bǐng chōng jī 400. 鸦雀 无声 yā què wú shēng 9

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn

ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡn ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 5 NĂM 3 KHÓA IV KHOA ĐTTX Môn: Hán cổ (phiên âm Hán Việt và dịch nghĩa) 1/ 河中兩舟, 一去一來 去舟風順, 桅上掛帆, 其行速 來舟風逆, 以槳撥水, 其行緩 Hà trung lưỡng chu, nhất khứ nhất lai. Khứ chu phong thuận, nguy

Chi tiết hơn

HNZ1D_chpy

HNZ1D_chpy Huainanzi 1 - D 1 HUAINANZI ch.1 Section D 夫無形者, 物之大祖也 ; 無音者, 聲之大宗也 fū wú xíng zhe,wù zhī dà zǔ yě ;wú yīn zhě,shēng zhī dà zōng yě 其子為光, 其孫為水, 皆生於無形乎! Qí zǐ wèi guāng, qí sūn wèi shuǐ, jiē shēng yú wú

Chi tiết hơn