Science and Technology (I) d p L $rs ról$p rhje : rhop A s Óop (cpn - 1) NyZ : 40 ^p fz : 10 dy kde : 2 L$gpL$ k Q p : (1) b^p âñp DL $ghp afrs>eps R>
|
|
- Lý Tâm
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 Science and Technology (I) d p L $rs ról$p rhje : rhop A s Óop (cpn - 1) NyZ : 40 ^p fz : 10 dy kde : 2 L$gpL$ k Q p : (1) b^p âñp DL $ghp afrs>eps R>. (2) S>êf S>Zpe Ðep h opr_l$ A_ sp ról$ v$rôa ep Áe _pdr_v$ ris ApL $rsap v$p fp. (3) v$f L$ dy e âñ gmhp_u iêaps _hp `p_ L$fhu. (4) S>dZu bpsy>_p A L$ NyZ v$ip h R>. (5) blº`ep eu âñp dpv$ (â. 1b), â\d DÑf _ S> Ýep_dp g hpdp Aphi. (6) blº`ep eu âñp _p DÑf, `ep e ¾$dp L$ kp\ gmhp. Dv$p. (i) a.... (ii) c.... â.1 (A) _uq _p âñp DL $gp. (NyZ 5) (i) `v$p\ _y âhpludp \u ^_dp ê`p sf \su hms `v$p\ _u AâNV$ Dódp... (ii) _uq _u fpkperzl$ âq¾$ep_p âl$pf Ap mmp O 11 D O (iii) X$p b fpe_f_p ÓeL$ Li, Na, K dp rgr\ad A_ `p V$ riad_p `fdpzycpf A_y¾$d 6.9 A_ 39.1 R>. sp kp qx$ad_p `fdpzycpf L $V$gp? (iv) `l gp klk b ^_ Ýep_dp g buå klk b ^ ` Z L$fp. l$bg v$ fbu_ : c ` ów\u KQp 569 km. lbg v$ fbu u c dz L$np : (v) bpsy>_u ApL $rs_y r_funz L$fu_ âl$pi_p h¾$uch_ rhi ep Áe A_ydp_ gmp. O dpýed psmy dpýed 1
2 â.1 (B) Ap gp ep edp u ep Áe ep e k v$ L$fp. (NyZ 5) (i) uq u ApL $rs y r funz L$fu ep Áe ep e k v$ L$fp. A B (a) A dp p Qy bl$ue n Ó u suh sp h^y R>. (b) B dp p Qy bl$ue n Ó u suh sp h^y R>. (c) A A B dp p Qy bl$ue n Óp u suh sp kdp R>. (d) A A B dp Qy bl$ue n Ó u suh sp Ap R>u R>. (ii) A L$ rhûp }A brlnp m L$pQ u dv$v$ u bpfu u N ug u õ ô ârsdp X$v$p f d mhu. f sy rinl $ s bpfu bv$g v$ f Aph gp A L$ TpX$ u ârsdp g hp y L$üy. kyõ ô ârsdp d mhhp dpv$ L$pQ... (a) X$v$p sfa Mk X$hp X$i (b) X$v$p u v$ f Mk X$hp X$i (c) X$v$p pr>m d L$hp X$i (d) X$v$p u M b S> v$ f d L$hp X$i. (iii) Zn, Fe, Al A u ^psyap q¾$epiugsp p QY$sp ¾$ddp Np W$hsp ep Áe dp X$Zu L$? (a) u, Fe, Zn, Al (b) Al, u, Fe, Zn (c) Zn, Al, u, Fe (d) Fe, Zn, Al, u (iv) uq y fq p k Ó ¼ep L$pb r L$ k ep S> y R>. (a) L$ f (b) b ÞTu (c) õv$pq (d) ÁgyL$p T (v) Å A L$ ìer¼s y Q Ö f hs> 9 N lp e sp s y Õhu f y hs> L $V$gy li? (a) 3 N (b) 15 N (c) 45 N (d) 54 N 2
3 â.2. uq p âñp DL $gp. (L$p Z p Q) (1) rh^p 1 : rhûys âhpl L$pfZ (Bg ¼V²$p p âhpl L$pfZ ) rhûys Ahfp ^dp DóZsp r dp Z pe R>. rh^p 2 : rhûys Ahfp ^dp DóZsp EÅ Anesp p r ed A ykpf S> r dp Z pe R>. rh^p 1 A rh^p 2 u klpesp u õ ô L$fp. (2) âep N v$fçep õhfpgua L$f gy r funz uq Apàey R>. Ap r funz f u s Dv¹$ch gp âñp p DÑf Ap p. õhfpgu p âep N v$fçep âl$pi O dpýeddp u psmp dpýeddp âh isu hms õs rcl$p u v$ f S>sp S>Zpep. õhfpgua Ap psl$p Z(i) y d ëe h^pfsp, h¾$uc sl$p Z(r) y d ëe Z h^sy Ney. f sy Qp ½$k Ap psl$p Z R>u âl$pi p ql$fzp O dpýeddp pr>p afsp Å hp dýep. s u õhfpgu p d dp L $V$gpL$ âñp Dv¹$cìep. s p S>hpb gmp. (a) (i) p rhriô d ëe iy L$l hpe R>? s kde r y d ëe L $V$gy lp e R>? (b) âl$pi p ql$fzp p O dpýeddp pr>p afhp u âq¾$ep iy L$l hpe R>? s âq¾$ep kdåhp. (3) uq L$u spfpap p V$dV$dhp y ep Áe L$pfZ L$ey? s L$pfZ õ ô L$fp. (a) spfpap dp kde kde sp rhõap V$ (b) spfpap p âl$pi y hpsphfzdp ip jphy (c) spfpap u Nrs (d) hpsphfz p hpey p bv$gpsp h¾$uch p L$. (4) A ^psy p fdpzy ¾$dp L$ 11 R>. b ^psy p fdpzy¾$dp L$ 20 R>. Ap b ^psydp u, L$B ^psy h^pf q¾$epiug R>. ^psy A u kp çe lpex²$p ¼gp qfl$ A rkx$ l kp su âq¾$ep gmp. (5) rd u Bg ¼V²$p - V$ L$p k fq p A fq pk Ó Apg Mp. (6) A L$ N l y Öìedp Õhu p Öìedp L$fsp 8 NZy h^pf R> A róäep Õhu u róäep L$fsp bdzu lp e sp s N l f p dyr¼sh N L $V$gp li? ( Õhu f p dyr¼sh N = 11.2 km/s) (7) AhL$pi Arcep A V$g iy? AhL$pi Arcep u S>êqfeps A dlðh sdpfp iåv$p dp gmp. â.3. uq p âñp EL $gp (L$p Z p Q) (NyZ 15) (1) A L$ v$x$p V$ bg f u uq X $ R> A 1 k L $X$dp S>du f lp Q R>. g=10 m/s 2 lp e sp V$ bg u KQpB A S>du f lp Qsp kde v$x$p p h N L $V$gp li? (2) uq p fpkperzl$ kdul$fz f u sd iy kdäep s gmp. AgNO 3 (aq) + Nal (aq) Agl + NaNO 3 (aq) 3
4 (3) uq Ap gu lpex²$p L$pb u kfm i Mgp y r funz L$fp A R> gp âñp p S>hpb gmp. (i) lpex²$p L$pb A A B u kfm i Mgp L$u k s á A Ak s á lpex²$p L$pb i Mgp L$? A (ii) Ap i Mgp p pdp gmp. (iii) AZyk Ó gmu 2 OV$L$p u k ep gmp. (4) (i) bpsy> u ApL $rs f u ¼ep rkùp s õ ô pe R>. (ii) Ap rkùp sdp bm u qv$ip ip ^hp dpv$ ¼ep r ed p D ep N L$fhpdp Aph R>? (iii) Ap rkùp s p D ep N ¼ep e Ódp L$fhpdp Aph R>? s e Ó p L$pe v$ip hsu ApL $rs v$p fp. B õv X$ sp bp p spf (5) uq u L $rs p Aæepk L$fp A R> gp âñp p S>hpb gmp. L $rs 1 : (1) kdp Öìedp ^fphsp gp M X$, kuky A sp bp p ½$f Np mp gp. (2) ÓZ e Np mp L $V$gpL$ kde ky^u DL$msp pzudp fpmp. (3) L $V$gpL$ kde R>u s d DL$msp pzudp u blpf L$pY$$p. s d sfs duz p ÅX$p f f d L$p. (4) v$f L$ Np mp duzdp L $V$gp uq ky^u Nep? p ^ L$fp. âñ : (i) ApL $rs Üpfp v$p p ¼ep NyZ^d p Aæepk L$fu il$pi? (ii) s NyZ^d V $ L$dp hz hp. (iii) Ap S> L $rs p Ap^pf DóZsp rhr de p rkùp s kdåhp. (6) uq p ApL $rsb ^ Z L$fu uq Ap gp âñp p S>hpb Ap p. L$pQu ^psy p kl $ÞÖL$fZ u Ý^rsAp $NyêÐhue Õ L$fZ Ý^rs r npg (i) p h n y s g kl $ÞÖL$fZ u L$ Ý^rsdp hp fhpdp Aph R>? (ii) kl $ÞÖL$fZ u s Ý^rs V $ L$dp kdåhp. 4
5 (7) Mpgu S>Áepdp ep Áe DÑf gmu gp M X$ p L$pV$ gpnhp u âq¾$ep kdåhp. Ap âq¾$ep p ârsb ^ dpv $ A L$ D pe k Qhp. gp M X$ f... âq¾$ep L$pfZ L$pV$ gpn R>. gp M X$ p $cpn f p Sy>v$p -Sy>v$p cpn ^ pn A GZpN b R>. * ^ pn f su fpkperzl$ âq¾$ep Fe (s) Fe 2+ (aq) + 2e * GZpN f su fpkperzl$ q¾$ep O 2 (g) (aq) O (l) ^ pn f u Fe 2+ Ape p õ mp sf v$fçep... kp âq¾$ep Fe 3+ Ape s epf pe R>.... dp u AÖpìe gpg f N p ks>g Ap ¼kpBX$ s epf pe R> s S> L$pV$ L$l hpe R>. 2Fe 3+ (aq) O (l) (aq) ârsb ^pðdl$ D pe... â.4 uq p âñp EL $gp (L$p Z A L$) (NyZ 5) (1) A L$ d möìe y g ¼V²$p k ê Z 2,8,2 R>. s p Ap^pf uq p âñp p DÑf gmp. (i) Ap d möìe p fdpzy¾$dp L$ L $V$gp? (ii) Ap d m Öìe p b ^ pl$ L $V$gp? (iii) Ap d möìe p NZ ¼ep? (iv) Ap d möìe ¼ep Aphs dp R>? (v) Ap d möìe p fpkperzl$ NyZ^d uq L$u ¼ep d möìe S> hp li? 7 N, 4 Be, 18 Ar, 17 l (2) (i) bpsy> u ApL $rsdp v$ip h gu fq p ¼ep k ÿdv$i L$dp Å hp dm R>? (ii) ApL $rs ep Áe pd Ap p (iii) Ap k ÿdv$i L$ e Ódp L$ fus L$pe pe R> s gmp. (iv) Ap k ÿdv$i L$ p D ep N ¼ep L$fhpdp Aph R>? (v) Ap k ÿdv$i L$ u L$pe ndsp h^pfhp dpv$ A L$ D pe k Qhp. 5
Sc. & Tech. (I) d p DÑf ról$p rhje : rhop A s Óop (cpn - 1) NyZ : 40 ^p fz : 10 dy kde : 2 L$gpL$ â.1 (A) _uq _p âñp DL $gp. (NyZ 5) (i) dy¼s \pe R>.
Sc. & Tech. (I) d p DÑf ról$p rhje : rhop A s Óop (cpn - 1) NyZ : 40 ^p fz : 10 dy kde : 2 L$gpL$ â.1 (A) _uq _p âñp DL $gp. (NyZ 5) (i) dy¼s \pe R>. (1) (ii) rhov$_ âq¾$ep (1) (iii) X$p b fpe_f_p ÓeL$_p
Chi tiết hơnUntitled-1
iyap dp dlðh u rbdpfuap dpv $ pf qfl$ iyrqql$ðkp ÙrsAp ApD p p kp Å (dõv$pcv$uk) Ly$hpf pwy$ g]by Q p duw$p gudx$p p p Np m (L$) Ly$hpf pwy$ : 250 N pd (M) : 50 N pd (d m A hp phx$f) (N) Q p : 15 N pd
Chi tiết hơnĐề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.
Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh. Mục lục 1 Hà Nội 4 2 Thành phố Hồ Chí Minh 5 2.1 Ngày
Chi tiết hơnexamens préopératoires
!{ > > r O! z 1 UD CN T1l(, > :. (Dll )Ë JX l:1 (,) U, OJ lq) : _. ' )(' ^ X '. $.. tr s*r ËË ru, p (] C" {.l:, { z l t, >!< 8 > ^{!l) v U' V P ) ^ Ër âë (r V A ^È :' â l> '{ ' C] e {l O :'... * ' V À
Chi tiết hơnTUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu
TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM 2017-2018 Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX https://www.facebook.com/groups/mathtex/ Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu Hiệp Nguyễn Sỹ Trang Nguyễn Nguyễn Thành Khang Dũng
Chi tiết hơnMONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc SEM II CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC- AD--10 ENG
MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN 2018-19 BA, BSc SEM CLASS SCHEDULE MONDAY BNGA-CC- AD--10 ENGA-CC- RD--11 EDCA-CC--JC-24 GEOA-CC- SM--G1 HSA-CC- BR--13 JORA-CC-AS--5 PHA-CC-AG--12 PLSA-CC--SS-15
Chi tiết hơnCÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể
CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu. Trong không gian, vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điểm nào là điểm đầu, điểm nào là điểm cuối. vectơ là hình gồm hai điểm, trong
Chi tiết hơn144 Mai Xuân Thưởng – TT Bình Dương – Phù Mỹ – Bình Định
SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH THPT CHUYÊN HÀ TĨNH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA Môn: Vật Lý Thời gian làm bài: 50 phút Câu : Đơn vị của từ thông Ф là A tesla (T) B fara (F) C henry (H) D vêbe (Wb) Câu : Vào thế kỷ 8 khi
Chi tiết hơnMONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC-AD--10 ENGA-CC-RD-
MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN 2018-19 BA, BSc CLASS SCHEDULE MONDAY BNGA-CC-AD--10 ENGA-CC-RD--11 EDCA-CC-JC--24 GEOA-CC-SM--G1 HSA-CC-BR--13 JORA-CC-AS--5 PHA-CC-BH--12 PLSA-CC-SS--15 SANA-CC-JPC--17
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC Hà Nội - 205 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ
Chi tiết hơnM3/4 P1
4 «â 1. Ÿª µ Ë â π Ÿª µ Õß Ÿª ªìπ Ÿª Ë â π ËÕ Ÿª µ Èß Õß Ÿª à ß À Õπ π π Õ à πà Õ µ µà ß π Á â Ë 1 Ÿª µµàõ ªπ È ªìπ Ÿª Ë â πà Õ à 1.. Ÿª Ë À Ë Õß Ÿªπ È... ( â π / à â π) ŸªÀâ À Ë Õß Ÿªπ È... ( â π / à
Chi tiết hơnCỬA 5F BẢNG GIÁ CỬA M- 80 IN HOUSE ÁP DỤNG TỪ Quí khách lưu ý cập nhật bảng giá mới trước khi đặt hàng STT Mẫu cửa Màu cửa Vật liệu II CỬA
CỬA 5F BẢNG GIÁ CỬA M- 80 IN HOUSE ÁP DỤNG TỪ 15.04.2019 Quí khách lưu ý cập nhật bảng giá mới trước khi đặt hàng STT Mẫu cửa Màu cửa Vật liệu II CỬA CHỐNG NƯỚC- MÃ 80 Rộng mét Kích thước Cao Tổng KL mét
Chi tiết hơn2014 SPECIAL TNPSC Group II & VAO த ர வ க க பன பட ம க பக க ன ல ன -ல ட கள - 1 -
04 SPECIAL TNPSC Group II & VAO த ர வ க க பன பட ம க பக க ன ல ன -ல ட கள - - JC - - JC - 3 - m - SI - 4 - MKS SI SI MKSA MKSA RAsionalised Metre Kilogram Second Ampere RMKSA SI SI (m) (Kg) (s) (A) (k) (cd)
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI -
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI - 25 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: 8-9 MÃ ĐỀ: ĐỀ THI THỬ LẦN Môn: Toán - Khối Thời gian làm bài: 9 phút Câu Công thức tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng R và chiều
Chi tiết hơnSample Copy. Not For Distribution.
h opq L dwëep A qkqý i Publishing-in-support-of, EDUCREATION PUBLISHING RZ 94, Sector - 6, Dwarka, New Delhi - 110075 Shubham Vihar, Mangla, Bilaspur, Chhattisgarh - 495001 Website: www.educreation.in
Chi tiết hơn<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 電工機械 1. p Ì Û hv± (A) Ž ÂÎ 628 ëâ0ô t à Î ð Î 1 800 Ô (B) 1800 rpm 180 ð 1 180 Ô (C) 60 rps ð 1 120 Ô º Î (D) ð 0.01 Ô º Î 50 rpm 2. p Ì oº n «º Î 16 à Π15 ˆ á (A) 60 (B) 60 2 á (C) 31 (D) 31 2
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-化工群專二試題
第一部分 : 基礎化工 1. p þã } 80% Ø Ã } o 60% º ãp l () % (B) 0% (C) 6.% (D) 7%. 16 kg 400 kg ô(}ôôý r Î 0%) kg ô 8.4 kg ô º h Ûv± ( C 1 O 16) () ô Î 0 kg (B) ô r Î % (C) Î 80% (D) ô Î 0%. k 40 C ð k 00 x } 60%
Chi tiết hơnPQ_Mobil_2019.indd
We take care of it. Power Quality Máy Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Cầm Tay A. Eberle Mạnh mẽ & Bền Bỉ PQ-Box 50, PQ-Box 150, PQ-Box 200 và PQ-Box 300 Phát hiện sự cố Bộ ghi dữ liệu cho tín hiệu xoay
Chi tiết hơnBản quyền thuộc Học Như Ý. All rights reserved 1
1 Chương TỈ SỐ VÀ SỰ ĐỒNG DẠNG 1 TỈ SỐ CỦA HAI ĐOẠN THẲNG TÓM TẮT PHẦN LÝ THUYẾT Tỉ số của hai đoạn thẳng Là tỉ số độ dài của chúng theo cùng một đơn vị đo. Hai đoạn thẳng AB và CD gọi là tỉ lệ với hai
Chi tiết hơnCDH
Fluid Power Technology & Industrial Automation Xilanh thủy lực Tiêu chuẩn ISO 60 Kiểu CDH Star Hydraulics No. 2/20/8 - Thụy Khuê - Q. Tây Hồ - Hà Nội http://www.thuyluc.com Fax ++84-4-6873585 E-mail: starhydraulics@vnws.com
Chi tiết hơnSỞ GD & ĐT NGHỆ AN
SỞ GD &ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT ANH SƠN II ĐỀ HÍNH THỨ ĐỀ THI THỬ THPT QUỐ GIA 0 (Lần 1) Môn : TOÁN; Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Họ và tên giám
Chi tiết hơnच धर फ उण ड सनद व र ग रख म १७९ घर हस त न तरण २०७२ च त १० गत १८:०७ म प रक श त १० च त, क ठम ड च धर फ उण ड सनल ग रख श ल ल क एक सय ७९ भ कम प प रभ श तहर क
च धर फ उण ड सनद व र ग रख म १७९ घर हस त न तरण २०७२ च त १० गत १८:०७ म प रक श त १० च त, क ठम ड च धर फ उण ड सनल ग रख श ल ल क एक सय ७९ भ कम प प रभ श तहर क ल शग ट र न ज सनल ह म हस त न तरण गर क छ ग रख नगरप शलक
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 9 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 9 phút Mã đề thi 6 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = - + 9 là:
Chi tiết hơnC:/Users/Roupoil/Documents/Carnotyo/Devoirs/lyon97cor.dvi
Å ÄÝÓÒ ½ ÓÖÖ ÄÝ ÖÒÓØ ¾¾ Ù Ò ¾¼½½ Ü Ö ½ ½ µ Ò Ø M + + + + + + + + 3M + + + + µ ËÙÔÔÓ ÓÒ ÓÒ ÕÙ³ÙÒ ÖØ Ò Ö Ð λ Ó Ø Ú Ð ÙÖ ÔÖÓÔÖ Ð Ñ ØÖ M ÇÒ Ô ÙØ ÓÒ ØÖÓÙÚ Ö ÙÒ Ñ ØÖ ¹ÓÐÓÒÒ X ÒÓÒ ÒÙÐÐ Ø ÐÐ ÕÙ MX λx Å ÐÓÖ Ò ÑÙÐØ
Chi tiết hơnMicrosoft Word - GiaiDe.So06.doc
Câu I: Học sinh ự giải Câu I: GỢI Ý GIẢI ĐỀ 6 - + - - = m có Tìm ấ cả các giá rị của ham số m để phương rình ( ) ( ) nghiệm Nhận é: ( - + ) = - + + ( - ) = + ( - ) Đ/k ác định: Đặ ì³ í Û î - ³ = - +, a
Chi tiết hơnSL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liê
SL - LED STREET LIGHT MODEL COB CHIP BẢNG GIÁ LED I.O.T GENERATION Chiết khấu với giá tốt từ 25% - 50% tùy theo nhóm đối tượng khách hàng Vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc Email: info@iot-gen.com STT TÊN
Chi tiết hơnRu9_01-19
æπƒ ª øπ æπ 23./ 9RU μ æ» º ª æ» DN 0 DN 700» ƒ μ æ π πæ π º æ» Ω π º» 0 ü æ æ Ãø μ ΩΩ π æ æ Ã æ ª ø π æ Ã æ ª Ã æ ª μπ π ø ºæ æπã ø ª Ω π πã Ω æ : PumpExpert Hyamaster hyatronic LevelControl Basic 2 º
Chi tiết hơnuntitled
联合国 联合国贸易和发展会议 Distr.: General 25 June 2012 Chinese Original: English 贸易和发展理事会 n È~ }¹èp ~ 2012 9 3 Ž 5 ¼m g zèr 4 z«ö~ q Ù 评价贸发会议的活动 : 概述 贸发会议秘书长的报告 导言 1. ²«ö~ ô q z Ù ² Åq«go ¹Å z Ù k go äá«í Í 一. 2011
Chi tiết hơn2017 : msjmeeting-2017sep-11i002 Ding-Iohara-Miki ( ) 1. Ding-Iohara-Miki - - [1, 2] [3, 4] gl(1) [5] 2 2 q- [6] q-w N [7, 8] [9] [10] W 1
2017 : msjmeeting-2017sep-11i002 Ding-Iohara-Miki 1. Ding-Iohara-Miki - - [1, 2] [3, 4] gl1 [5] 2 2 q- [6] q-w N [7, 8] [9] [10] 2. - - 2.1. W 1+ - - [1, 2] [3, 4] z C D := z d dz z Dk z n = z n D + n
Chi tiết hơnTỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn
TỊNH TIẾN VÀ ĐỐI XỨNG 1. Dựng đường thẳng có phương cho trước và bị hai đường tròn cho trước chắn thành hai dây cung bằng nhau. 2. Trên hai đường tròn bằng nhau (O) và (O ) lần lượt lấy hai cung AM và
Chi tiết hơntese_doutorado.pdf
ít r 1 s 3 s s úst s és s st ít t 3 s t r t r â s s q s s r í s r t r r q ê s és s 1 s r q ê s â st s s r t s rt s r s r t é s r t s çã st r q í r r t çã t r t s tr s r s s t s r çõ s tr r t t r t r r
Chi tiết hơntimtable-AP-03-10
A : - :00 :00 - : :0 - : : - :0 : - 0:0 0: - :0 : - :00 :00 - : :0 - : :0 - : :0 - : A Trân Ha Haỉ Trân Vu Buôỉ H. PN. Triêù Ha * * * Luạ ơǹg Tâń Ha Trân Ha ỷ ơǹg H. Thơì khoá biêủ đa taọ://0 B : - :00
Chi tiết hơnI 7. a'\ v - U - rt -T -II ij a -t Ta\ v ].!l Ī. āiā\t -.F - -. tt sl-.- - U a\ v - -t! a - -ÂA IrV -.ÊË A -v - -Ạ J at! A -N.- - U a\ v o I - U d Tt\
7. '\ U rt T ij t T\ ].!l Ī. āā\t.f. tt sl. U \ t! ÂA rv.ê A Ạ J t! A N. U \ U d Tt\ '6 fq U!i F dtt N. U'\ f, T fl! AA! '6 f+ Y' à. i ii '! (ii ô;, 1! r;.'j:u U';ci) n * ly. U!V:rtcèàiu 't? (r '! i::
Chi tiết hơnrr) lf) ro r) ro lo (o rrrooooooo NC!NC!NNN d\\\\\\\ sss.ts.(rs$ HoA A NA óq $A roa (oa dotr)rf.-oo-osr$ d(f)rcacf)o)c!concdc!í)n ^91 -i o glz.oz.ez.1
rr) lf) r r) r l ( rrr C!C! d\\\\\\\.t.(r$ A A A óq $A ra (A dotr)rf.-oo-or$ d(f)rcacf)o)c!cocdc!í) ^91 -i gl..e.1.e.e.-e -,; J b :6 r b -,i b r O)..:: 'i rj.j;. -.I t"t 2 ru É. c) 2 (.) C) 6' E g È9 R
Chi tiết hơnỦY BAN NHÂN DÂN TPHCM TRƯỜNG CAO ĐẢNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỬC Sổ:... tá5l./lt - CNTĐ -ĐT CỘNG HÒA XÂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH
ỦY BAN NHÂN DÂN TPHCM TRƯỜNG CAO ĐẢNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỬC Sổ:... tá5l./lt - CNTĐ -ĐT CỘNG HÒA XÂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI KÉT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 (Đọt: 2,CĐ/Cuối kỳ) BẬC
Chi tiết hơnRu8_01-19
æπƒ ª øπ æπ 23./860 μ æ» º ª æ» DN 0 DN 700» ƒ μ æ π πæ π º æ» Ω π º» 0 ü æ æ Ãø μ ΩΩ π æ æ Ã æ ª ø π æ Ã æ ª Ã æ ª μπ π ø ºæ æπã ø ª Ω π πã Ω æ : PumpExpert Hyamaster hyatronic LevelControl Basic 2 º
Chi tiết hơnG L À Ž D G D _ G G G G! #"$&%'(*),+!(.-/" "'+!(5"765891: 3 ";(.2<-9=>"0?<"0( : 3 (.89: A?B CDFEFG H5IKJ ˆ Gb b G e G e G wv m b
L À 43 "'+!(5"765891: 3 ";(.2"0?
Chi tiết hơnuntitled
联合国 消除一切形式种族歧视国际公约 Distr.: General 1 April 2010 Chinese Original: English 消除种族歧视委员会 } è¹ ~ 2010 2 15 Ž 3 12 审议缔约国按照 公约 第九条提交的报告 消除种族歧视委员会的结论性意见 柬埔寨 1. ~ 2010 2 18 19 hÿq} 1979 } 1980 ~ (CERD/ C/SR.1979
Chi tiết hơnnamaramayanam.dvi
! " # $ %! & ' ( )! * $ $ + +, -. /0/01/0/02 /345/02 /0/06/07/02 8/ + + This document has been prepared by Sunder Kidambi with the blessings of 9 : ;?@AB CDD EF@?@
Chi tiết hơnĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TRẦN NAM SINH CHỈ SỐ CHÍNH QUY CỦA TẬP ĐIỂM BÉO TRONG KHÔNG GIAN XẠ ẢNH LUẬN ÁN TIẾN SĨ TOÁN HỌC HUẾ - NĂM 2019
ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TRẦN NAM SINH CHỈ SỐ CHÍNH QUY CỦA TẬP ĐIỂM BÉO TRONG KHÔNG GIAN XẠ ẢNH LUẬN ÁN TIẾN SĨ TOÁN HỌC HUẾ - NĂM 2019 ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TRẦN NAM SINH CHỈ SỐ
Chi tiết hơnDriven by performance Engine Bearing MODEL ENGINE TYPE OEM CYLINDER ITEM PART MITSUBISHI G52B G54B 4G52 4G53 4G54 MD Md MAIN MS-1819A MD02
MITSUBISHI G52B G5B G52 G53 G5 MD02815 Md020 MS-1819A MD0230 MD0285 Md05035 CB-1131A SS 32A09-00010 32A19-09010 32A19-09011 S2E S3E SE SE 309-00100 319-02100 MP12A RP12A MP128H RP128H D20, D20-T D21 D22,
Chi tiết hơnMergedFile
வ த ய யல க ற ந வதர வ 1 வ ரம : 45 க ப ப : 11 அலக -1 மத ப ப ண : 25 வ த ய யல க ற ந வதர வ 2 வ ரம : 45 க ப ப : 11 அலக -1 மத ப ப ண : 25 1 ) ஒர ம ல வர யற? 2 ) ஆக ஸ ஜம ற ற எண வர யற? 3 ) க ம ச ந ரற என ற ல என? 1
Chi tiết hơnNumerat619.pmd
ñåð³ÿ ô³çè íà «ßäðà, àñòèíêè, ïîëÿ», âèï. 1 /23/ Ïîëó åíèå öèíêà âûñîêîé èñòîòû ñî åòàíèåì... 95 669. 54..,..,.. -,,, 6118,.,,. 1. 12 24... limb. -.. - 4N, 6N (85...9) %. :,,, -,, -,. -. :,, -,.. [1 5]..,
Chi tiết hơnĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần: Thực tập Hóa lý (Physical chemistry practice) - Mã số
Chi tiết hơnBỘ 15 ĐỀ THI HK TOÁN LỚP 7 (014-015) ĐỀ SỐ 1: QUẬN 1 (014-015) Bài 1: ( điểm) Điều tra về điểm kiểm tra học kỳ II môn toán của học sinh lớp 7A, người điều tra có kết quả sau: 6 9 8 7 7 10 5 8 10 6 7 8
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Ma De 357.doc
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT CHUYÊN MÃ ĐỀ 57 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I - MÔN TOÁN NĂM HỌC 08-09 Thời gin làm bài:90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Họ và tên học sinh: Số báo dnh: Câu :
Chi tiết hơn+M l. - uy h A f'i -'- r. i ^. ^r h - '- tr ^.x -.a a) o H rl'9 o" _i 6,!. j n o -, fi a -o o' s^ F..t; 63 oé' =e (D Ò H t - ^= - a F.t - a
M l. uy h f' ' r. h ' r.x. ) rl'9 " _ 6,!. j n, f ' s.. 6 ò ' e (D Ò. v (D' àn.d J \ s ' 8 à l??íí à1 B '\ $ rò é e lèe r À' *. ì'o,.'!r ÀOn " r' T l.? 4. sv ls 'Ò,'u. c' dú R. j'' ' d s.*b N ìr ì *e,
Chi tiết hơnHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đáp án 1-D 2-D 3-D 4-C 5-D 6-D 7-A 8-A 9-D 10-B 11-A 12-B 13-A 14-B 15-C 16-D 17-D 18-C 19-A 20-B 21-B 22-C 23-
Đáp á -D -D -D 4-C 5-D 6-D 7-A 8-A 9-D 0-B -A -B -A 4-B 5-C 6-D 7-D 8-C 9-A 0-B -B -C -B 4-C 5-B 6-C 7-C 8-B 9-C 0-A -D -B -A 4-A 5-D 6-A 7-B 8-A 9-C 40-B 4-B 4-B 4-A 44-C 45-A 46-C 47-C 48-A 49-D 50-D
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suấ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suất và thống kê toán học Mã số: 60460106 LUẬN VĂN THẠC
Chi tiết hơnTâm tỷ cự và các bài toán phương tích Trần Quang Hùng - THPT chuyên KHTN Tóm tắt nội dung Trong bài viết này trình bày mối liên hệ đặc biệt giữa tâm t
Tâm tỷ cự và các bài toán phương tích Trần Quang Hùng - THPT chuyên KHTN Tóm tắt nội dung Trong bài viết này trình bày mối liên hệ đặc biệt giữa tâm tỷ cự và phương tích thông qua hệ thức Leibnitz. Tâm
Chi tiết hơn==ÏÖ´úÔ�×Ó·Ö×ÓÎïÀíµ¼ÂÛ==
==y f fônø== 1Ù ü>f May 15, 2018 1/26 8¹ 2/26 1 a f 2 a f 3 4 5 6 Ì ëö8ú Ù üf và 3/26 -fƒmãƒpš^ üfµfôn fxnµþf1æ - Ýü$½ƒpŠ^\r - X fµ fôn p pøp ÝíNµlfNÔn þfín BEC NµvàÔnÆ Schrödinger Equation 4/26 Louis
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN 1. Tên học phần : THỰC TẬP HÓA PHÂN TÍCH SP Hóa Học (Analytical Chemistry
Chi tiết hơnTruy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Đại học Vinh - lần 4 Câu 1: Trong máy quang phổ lăng kính,
Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Đại học Vinh - lần 4 Câu : Trong máy quang phổ lăng kính, lăng kính có tác dụng A. tăng cường độ chùm sáng B. tán sắc ánh sáng C. nhiễu xạ ánh sáng D. giao thoa ánh sáng
Chi tiết hơnMicrosoft Word - ThetichDadien.doc
Các chuyên đề Hình học 12 Chương trình Nâng cao Trang 1 Chuyên đề I: THỂ TÍCH KHỐI ĐA DIỆN A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN. 1. Các công thức thể tích. a. Thể tích khối hộp chữ nhật: V abc, trong
Chi tiết hơnCÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG ĐƠN VỊ TIÊN PHONG TRONG ĐẦU TƯ NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN VÀ SẢN XUẤT NGUỒN SÁNG, TBCS, HỆ THỐNG & GIẢI PHÁP
CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN PHÍCH NƯỚC RẠNG ĐÔNG BẢNG GIÁ SẢN PHẨM RẠNG ĐÔNG 2018 THÁNG 3 UY TÍN - TIN CẬY WWW.HAGICO.NET I. CÁC SẢN PHẨM NGUỒN SÁNG 1. Nguồn sáng LED Bóng đèn LED Bulb...8 Bóng đèn LED TUBE...
Chi tiết hơn