WM-2001-HE

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "WM-2001-HE"

Bản ghi

1 2001 World Championships Osaka Men's Singles Jörgen Persson (SWE) -20, 17, 16, 16 Kim Taek Soo (KOR) -15, 14, 16, 13 Kim Taek Soo (KOR) Zoran Primorac (CRO) 16, 17, 16 Liu Guoliang (CHN) 13, 22, 14 Liu Guoliang (CHN) Adrian Crisan (ROM) 12, 10, 11 Timo Boll (GER) -12, 17, 6, 19 Ma Lin (CHN) -11, 11, 16, 13, 13 Ma Lin (CHN) Jörg Rosskopf (GER) 14, 10, -21, 18 Ma Lin (CHN) Werner Schlager (AUT) 19, 13, -10, -14, 19 Liu Guozheng (CHN) Liu Guozheng (CHN) 20, -20, 17, 10 Vladimir Samsonov (BLR) -14, 17, 13, 15 Samsonov (BLR) Jan-Ove Waldner (SWE) 8, 14, 18 Source: Patrick Chila (FRA) 15, 10, -11, 20 Official results 14, 9, 12

2 2001 World Championships Osaka Men's Doubles (CHN) Isek i / Tasaki (JPN) 15, 12 Cheung Yuk / Leung Chu Yan Lee Chul Seung -12, 9, 19, 20 (HKG) Ryu Seung Min Lee Chul Seung/Ryu Seung Min 15, 21 (KOR) Ma Lin / Liu Guozheng (CHN) 18, 10, -15, -17, 19 Ma Lin / Liu Guozheng Legout / Eloi (FRA) 12, 20 Chiang Peng-Jung Chang Yun-Shu Chmyrev / Kouzmine (RUS) Chiang Peng-Jung 15, 24, 14 Chang Yun-Shu Chiang Peng-Jung/Chang Yun-Shu 17, 20 (TPE) (CHN) Gatien / Chila (FRA) 11, 12, 18 Gatien / Chila Rosskopf/Hielschen (GER) 8, -15, 21 Kim Taek Soo Oh Sang Eun Pazsy / Lindner (HUN) Kim Taek Soo 9, 18, -14, -15, 18 Oh Sang Eun Kim Taek Soo/Oh Sang Eun (KOR) 14, 17 Schlager / Jindrak (AUT) 18, 11, 16 Li Ching / Ko Lai Chak Li ching / Ko Lai Chak (HKG) 20, 16 Source: Official host report Chuan Chi Yuan/Yang Meng-Hsing 18, 14, 15 (TPE) 11, -20, 12

3 2001 World Championships Osaka Women's Singles Kim Hyon Hui (PRK) 15, 14, 19 Li Nan (CHN) 13, 12, 15 Li Nan (CHN) Ryu Ji Hye (KOR) 10, 8, 14 Niu Jianfeng (CHN) 19, 11, -17, 13 Niu Jianfeng (CHN) Ni Xialian (LUX) 11, 15, 13 Zhang Yining (CHN) Li Jia Wei (SIN) 14, -17, 18, -17, 12 Zhang Yining (CHN) Zhang Yining (CHN) 14, 14, 18 Chen Jing (TPE) -14, 12, 12, 19 15, 9, 10 Jing Jun Hong (SIN) 17, 18, 21 Liu Jia (AUT) Liu Jia (AUT) -15, 15, 14, 14 Mihaela Steff (ROM) 14, -14, 18, 11 Steff (ROM) Kim Moo Kyo (KOR) -15, 7, 18, -14, 21 Kim Yun Mi (PRK) Krisztina Toth (HUN) 20, 11, 15 Kim Yun Mi (PRK) Kim Yun Mi (PRK) 15, 9, 15.

4 2001 World Championships Osaka 2001 Women's Doubles (CHN) Struse / Schall (GER) 20, -13, 10 Melnik / Kougai (RUS) 14, 14, 17 Liu Jia / Judit Herczig Liu Jia / Judit Herczig (AUT) 14, 16 Zhang Yining / Zhang Yingying 17, 17, 15 Zhang Yining / Zhang Yingying Y.Nishii / M.Nishii (JPN) 15, 11 Zhang Yining / Zhang Yingying Ryu Ji Hye / Kim Moo Kyo (KOR) -17, -16, 12, 15, 15 Kim Hyon Hui / Kim Hyang Mi Kim Hyon Hui / Kim Hyang Mi (PRK) -12, 20, 18 (CHN) Batorfi / Toth (HUN) 16, 14, 14 Takeda /Kawagoe Takeda /Kawagoe (JPN) -24, 12, 18 Takeda / Kawagoe Boros / Aganovic (CRO) 22, 19, -16, 21 Boros / Aganovic Steff / Badescu (ROU) -14, 15, 15 Yang Ying / Sun Jin Lee Eun Sil / Suk Eun (KOR) 15, 12, 12 Lee Eun Sil / Suk Eun Okazaki / Umemura (JPN) -13, 18, 11 Source: Yang Ying / Sun Jin TT Illustrated #31 M.Svensson / A.Svensson (SWE) 18, 17, 12 Yang Ying / Sun Jin Yang Ying / Sun Jin (CHN) 11, 17

5 2001 World Championships Osaka 2001 Mixed Doubles MA Lin / ZHANG Yingying MA Lin / ZHANG Yingying J. Huang / Geng Lijuan 18, 11 Zhan Jian / Bai Yang Zhan Jian / Bai Yang 14, 15, 18 Zhan Jian / Bai Yang Kim Taek Soo / Lee Eun Sil 16, -19, 13 18, -19, 18, 14 Yuzawa / Okazaki 15, -14, 12 Jong Kwang Hyok / Kim Mi Yong -21, -20, 14, 15, 15 Yan Sen / Li Ju Yan Sen / Li Ju 12, 15 Yang Ying 2 / Qin Zhijian (CHN) Liu Guoliang / Sun Jin 15, 15, 15 Liu Guoliang / Sun Jin Lee Chul Seung / Ryu Ji Hye 14, 9 Liu Guoliang / Sun Jin Vyborny / Strbikova 14, 13, -14, 17 Vyborny / Strbikova Jong Kyong Choi / Kim Hyang Mi 22, -16, 17 Liu Guozheng / Li Nan 19, -16, 19, 15 19, 14 Source: Official results Crisan / Steff 16, 19, 17 Ko Lai Chak / Wong Ching Ko Lai Chak / Wong Ching 8, -17, 15

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

多品小学教育网

多品小学教育网 一年级汉语拼音拼读练习 班级 姓名 练习 (1) 单韵母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 ā á ǎ à ō ó ǒ ò ē é ě è ī í ǐ ì ū ú ǔ ù ǖ ǘ ǚ ǜ 练习 (2) 声母拼读情况 : 熟练 ( ) 一般 ( ) 不熟 ( ) 家长签名 b p m f d t n l ɡ k h j q x zh ch sh r z c s y w 练习

Chi tiết hơn

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian

BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Gian BÀI TỰA ĐẠI NAM QUỐC NGỮ [Trang Bìa] 成泰己亥年孟秋鎸海株子阮文珊編輯大南國語文江多牛文山堂藏板 Thành Thái Kỷ Hợi Niên Mạnh Thu Tuyên Hải Chu Tử Biên Tập Đại Nam Quốc Ngữ Văn Giang Đa Ngưu Văn San Đường Tàng Bản [tờ 1/3] 序子曰人不為周南召南譬猶正面墙而立又曰多識鳥獸草木之名聖門之學不求髙遠不厭卑近以此而入道也余昔觀人改厝見使房堅固其中有亇蜘四五尾不知所以及觀醫書有謂人之手甲化為黃顙魚問之良醫黃顙是何魚皆不知考之本草註黃顙為亇蜘夫中國一國也而有䠂人齊語况我國與北國言語不同非南譯北音萬物何由而詳想夫倮蟲三百人為之長天地之性人為貴貴其知識也今則閑闇

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 1 CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tang KY 3 CHAN Tsz Hang 陳子恒 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Ng YP 4 LAM Wing Shan 林穎珊 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin

Chi tiết hơn

HNZ1D_chpy

HNZ1D_chpy Huainanzi 1 - D 1 HUAINANZI ch.1 Section D 夫無形者, 物之大祖也 ; 無音者, 聲之大宗也 fū wú xíng zhe,wù zhī dà zǔ yě ;wú yīn zhě,shēng zhī dà zōng yě 其子為光, 其孫為水, 皆生於無形乎! Qí zǐ wèi guāng, qí sūn wèi shuǐ, jiē shēng yú wú

Chi tiết hơn

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha

Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Tha Lịch sử Việt Nam thời tự chủ: Lê Đại Hành dẹp loạn, phạt Tống, bình Chiêm Tác giả: Hồ Bạch Thảo Vua Lê Đại Hành họ Lê tên Hoàn, người đất Ái Châu [Thanh Hóa],[1] làm quan nhà Đinh đến chức Thập đạo tướng

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

Microsoft Word - GIAO TRINH HAN VAN.HAI.DOC.doc

Microsoft Word - GIAO TRINH HAN VAN.HAI.DOC.doc BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUY NHƠN ---o0o--- VÕ MINH HẢI VĂN BẢN HÁN VĂN TRÍCH TUYỂN (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Ngữ văn, Lịch sử và Việt Nam học) Quy Nhơn, 2009 MỤC LỤC Mục lục 1

Chi tiết hơn

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k

一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức k 一 何謂低油飲食?Thế nào là thực phẩm ít dầu? 因疾病的影響, 對脂肪的消化吸收能力降低, 限制飲食中脂肪的攝取量, 以 降低胰臟及腸道的負荷, 減少對膽囊的刺激及降低血中脂質濃度的一種治療 飲食 低油飲食 Hướng dẫn chỉ đạo giáo dục sức khỏe thực phẩm ít dầu. vì ảnh hưởng của bệnh, việc hấp

Chi tiết hơn

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION

TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION PHẬT THUYẾT PHÁP DIỆT TẬN KINH Đại Chánh (Taisho) vol. 12, no. 396 Hán dịch: Thất dịch Phiên âm & Lược dịch: Nguyên Tánh & Nguyên Hiển Hiệu đính: Thích Trí Thiện (10/2007) Tuệ Quang Wisdom Light Foundation

Chi tiết hơn

1 山居百詠 SƠN CƯ BÁCH VỊNH 宗 本 禪 師 Tông Bản Thiền Sư Một Trăm Bài Vịnh Trong Núi Dịch giả : DƯƠNG ĐÌNH HỶ với sự cộng tác của NGỘ KHÔNG

1 山居百詠 SƠN CƯ BÁCH VỊNH 宗 本 禪 師 Tông Bản Thiền Sư Một Trăm Bài Vịnh Trong Núi Dịch giả : DƯƠNG ĐÌNH HỶ với sự cộng tác của NGỘ KHÔNG 1 山居百詠 SƠN CƯ BÁCH VỊNH 宗 本 禪 師 Tông Bản Thiền Sư Một Trăm Bài Vịnh Trong Núi Dịch giả : DƯƠNG ĐÌNH HỶ với sự cộng tác của NGỘ KHÔNG 2 Bài số 1 : Bài số 2 : 山 居 古 鏡 久 埋 塵 Sơn cư cổ cảnh cửu mai trần 今日重磨氣象新

Chi tiết hơn

大藏经简体拼音版

大藏经简体拼音版 0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià

Chi tiết hơn

Microsoft Word - ngukinh.doc

Microsoft Word - ngukinh.doc . NGŨ KINH NGŨ KINH GồM 5 SÁCH: 1. Kinh lễ 2. KInh thi 3. Kinh thư 4. KInh Xuân thu 5. Kinh dịch (LÃNG Tử GIớI THIệU KHÁI QUÁT) KINH LỄ (Kinh Lễ, Lễ kinh hoặc Lễ ký) 禮經 hoặc 禮記 TIÊN HọC Lễ, HậU HọC VĂN

Chi tiết hơn

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG

CHỨNGMINH CỦA KHOA HỌC VỀ NHÂN QUẢ BÁO ỨNG Tịnh Độ Đại Kinh Khoa Chú 2014 - Phẩm 24 Tập 316: HT Tịnh Không giảng 1 TỊNH ĐỘ ĐẠI KINH KHOA CHÚ 2014-2017 (Giảng lần thứ 4) PHẨM 24: TAM BỐI VÃNG SANH: Ba Bậc Vãng Sanh Tập 316 Hòa thượng Tịnh Không

Chi tiết hơn

12/21/2015 nhantu.net/tongiao/ngochanthien/ngochanthien.htm NGỘ CHÂN TRỰC CHỈ 悟真直指 TỐNG, TỬ DƯƠNG TRƯƠNG CHÂN NHÂN trước 宋紫陽真人著 THÊ VÂN SƠN, NGỘ NGUYÊ

12/21/2015 nhantu.net/tongiao/ngochanthien/ngochanthien.htm NGỘ CHÂN TRỰC CHỈ 悟真直指 TỐNG, TỬ DƯƠNG TRƯƠNG CHÂN NHÂN trước 宋紫陽真人著 THÊ VÂN SƠN, NGỘ NGUYÊ 12/21/2015 nhantu.net/tongiao/ngochanthien/ngochanthien.htm NGỘ CHÂN TRỰC CHỈ 悟真直指 TỐNG, TỬ DƯƠNG TRƯƠNG CHÂN NHÂN trước 宋紫陽真人著 THÊ VÂN SƠN, NGỘ NGUYÊN TỬ, LƯU NHẤT MINH chú 棲雲山悟元子劉一明註 CỬU DƯƠNG SƠN, ẤN

Chi tiết hơn