Microsoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題
|
|
- Bùi Tuân
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 第一部分 : 電子學 1. pá «ØêàÎ 10 VÛêàÎ 5VØp ~à Î 1 Vˆp«w(duty cycle)îv (A) 20% () 40% (C) 60% (D) 80% 2. pj«ûhv± (A) Ÿ««êk(crest factor)î 2 () ««k(form factor)î 1 (C) Ž«v (D) «ÇŸ««(fudametal)Ýášp«(harmoics) o 3. p hûv± (A) Î 4 á Î () ºl (C) œ Âo (D) Â Û o 4. p é(diffusio capacitace)é(trasitio capacitace) ± Ûhv± (A) kj Çjðé(diffusio capacitace)é(trasitio capacitace)ñ mk () é(trasitio capacitace) o éïmé(storage capacitace) (C) é(diffusio capacitace) wì (D) é(trasitio capacitace) ï¹o 5. m døñ hûv± (A) I ma () Vo 3V (C) Vo V (D) I2 35mA 6. m dî () dî ó ºvzkuÌ Ç«ðhv () ó 1N A050 V 1N A0100 V 1N A0200 V! (A) 1N4001 () 1N4002 1N4004 (C) 1N A0400 V (D) 1N m dø Ø Î 100 ms «º V(t) ~àîlf o (A) 0 V () 2V (C) 5V (D) 10 V 1 Þ
2 8. mjß døñ ÎeÌ 110 Vºhv± Vo 311 V (A) () (C) (D) 9. pÿ(zeer diode) Ûhv± (A) ÿ(zeer diode) j Òi () ÿ(zeer diode) vâx jð p (C) ÿ(zeer diode)kjðvìi Z ÂwvV Z  (D) ÿ d 5V2 ÿ jêà(peak iverse voltage)î 10 V 10. pg(light Emittig Doide) hûv± (A) Æ v g Õ g v 1t 1Kº LED  () g(led)wkj w (C) g(light Emittig Doide) guj p (D) xúç kpj g(led) 11. m døñ ºV o ~àîlf (A) 0 V () 25 V (C) 50 V (D) 98 V 12. m dî«(filters)ø Û L 20kˆé C à «êêàî 4 V (A) μf () μf (C) μf (D) μf 13. m dø (cut-i voltage)î 0.7 V( Ð)º V o V i pîv (A) () (C) (D) 2 Þ
3 14. m dø ˆV o Î lf (A) 6.5 V () 7 V (C) 7.5 V (D) 8 V 15. p (ipolar Juctio Trasister) Ûhv± (A)  E C () jþ é-e jþ -C jþ (C) jâ E C (D) jþ Â-E jþ -C jþ 16. µåò d Îv (A) é(e)d ÎÞ () é(e)d ÎÌ (C) (C)d ÎÞ (D) (C)d ÎÌ 17. α à 0.99 t 0.995º β à (A) 99 t 199 () 98 t 198 (C) 45 t 145 (D) 46 t p hv± (A) ú Çh(C) () l Çh(C) (C) ú Çhé(CE) (D) (V o ) (V i ) ÒvÒ 180 ±Îé 19. p NPN ¾ PNP ¾kiwð Ûhv± (A) NPN ¾kð V C V V E () PNP ¾k ð V E V C V (C) NPN ¾kð V V C V E (D) PNP ¾kð V C V E V 20. kuhjhé(commo Emitter) yî 1 œ«! 2 k«! 3 ék«4 «ºÎv ÌÛ (A) 1 3 () 2 3 (C) 2 4 (D) m d V E 0.7V40 hûv± (A) V 0.7V () I mA (C) pw (D) I2 1.5mA 3 Þ
4 22. m dwv ÛØ V E V CE(sat) Ú Òm () dºhûv± () S 1 S 2 S 3 S 4 Ì A à OFF ON ON OFF 2 μa OFF OFF OFF ON 0.1 ma ON OFF ON ON ma (A) 0.96 () 500 k (C) 8k (D) IC(sat) 4mA C 23. kòi hé(commo Emitter) Ì Ìw ±Πv (A) œ«() k«(c) «(D) ék«24. m dø β àî 20 V E Î 0.7 V ºhÛv± (A) VC 2.04V () I 81 A (C) VE 0.26V (D) w 25. m dø V E Î 0.7 V 15 kω ô 150 μwˆ β àîv (A) 70 () 80 (C) 90 (D) 100 第二部分 : 基本電學 26. pjv Ûhv± (A) ì 198 Ò 1.98G šr () Ý 113 Ò 113 x (C) É pïé 15 Ò (D) ¾  98 Ò 98 r 27. hûv± (A) ooît r () l é (C) ãñî Ûj Û (D) ãñ 28. hv±ç v (A) ó (C) -ð () f (D) ëâ0f 4 Þ
5 29. pj ó Ûhv± (A) à ¹ ±ÑÂs () g àg Âo (C) (PTC) (D) àžâ{ ¹ 30. kuè ð ÎÂàsÎ à ±¹Î ¹ Î 1 k 0 C ð àî 2 ΩºhÛv± 100 (A) Îx ()  1 (C) ÂÎ 200 C (D) k 85 C ¹ Èu u pk 0.9 V ̺ Îl (A) 9 W () 0.9 W (C) 90 W (D) 10 W 32. m d 1 ô 12 ˆ V 2 àîlf (A) 0 V () 2 V (C) 8 V (D) 24 V Ω uã 12 V Ì 16 W 4 Ω ˆ Îl (A) 2 Ω () 4 Ω (C) 6 Ω (D) 8 Ω 34. á à àî T1 ( 1) á à àî T2 º T1 T2 v (A) 1 () 1 (C) 2 ( 1) (D) ( 1) 2 àî 35. m dø ab 9ˆ Îl (A) 0.5 Ω () 2 Ω (C) 2.5 Ω (D) 3 Ω 36. m dø V 1 4VºhÛv± (A) 2 Ω ô 4 () ÌjÎðj¹ dcba (C) Ô b Î 1 ëâ (D) g1 4 5 Þ
6 37. m d ôîl (A) 324 W () 342 W (C) 234 W (D) 243 W 38. m d 1  1 C 0.5 Ω 2  1 C 0.25 Ω kâ 0 C ð ÑÎ ˆÂÎlðÌI 0A (A) 120 C () 100 C (C) 80 C (D) 65 C 39. m dˆ Îl (A) 2 Ω () 4 Ω (C) 6 Ω (D) 8 Ω 40. m dhm dˆ¹ ACDEÎv I1AI1 2I2 3I3 I2 4I114I2 CI3 30 I3 DI1 I2 EI3 20 (A) 0 () 25 (C) 50 (D) k ÌÝœ hv± Ú (A) () Ì (C) (D) Ì 42. m dø 2 X Îv (A) 8 W () 6 W (C) 4 W (D) 2 W 43. m() dk f t c ºh Ûv± (A) 6 Ω ÌÎ () 1 Ω ÝÎ (C) 8 Ω ôî (D) V vë p ad 44. m() dì I T Îlm () (A) 36 A 5 (C) 36 A 7 6 Þ () 6 A (D) 8 A ()
7 45. m() dø V X av S bi S ºhÛv± (A) b 2a () 2a b 0 (C) ab 1.8 (D) 3a 3 2b 4 () 46. m() dïã hûv± (A) Eth 22V th 30 () Eth 90V th 30 (C) Eth 46V th 22 (D) Eth 22V th 33 () 47. m() dˆ ab ïì I N Î lm (A) 2.4 A () 3.6 A (C) 4.8 A (D) 7.2 A () 48. p«ì«ûhv± (A) «ÚxuÌœÃ(KCL)Ì«ÚxuœÃ(KVL) () «ÌjgÌ«jg (C) «Ì«ã eì (D) «Î h 1áÌ«p áh á 49. m() dk Ì Δ Î Y ¾ ±ÎïºhÛv± (A) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz () Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz (C) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz (D) Va Vx V b V y V c V z I ab I xy I ac I xz I bc I yz () 50. m() dvzku pðøîû (P L )Û (P ) àsîû ( L ) ï ( th ) àºhûv± (A) L(max) L th àºûì IL () x 1ðïÎ 100% (C) x 1 y 0.5Û L P (D) L ຠL P à 1 th L(max) 以下空白 () 7 Þ
<4D F736F F D D342DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 電工機械 1. p Ì Û hv± (A) Ž ÂÎ 628 ëâ0ô t à Î ð Î 1 800 Ô (B) 1800 rpm 180 ð 1 180 Ô (C) 60 rps ð 1 120 Ô º Î (D) ð 0.01 Ô º Î 50 rpm 2. p Ì oº n «º Î 16 à Π15 ˆ á (A) 60 (B) 60 2 á (C) 31 (D) 31 2
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-電機與電子群專一試題
第一部分 : 電子學 1. ¾(Medum-Scale IntegratonMSI)ÇÆ (A) gd 100~1000 á (B) gd 1000~10000 á d 100~1000 á (D) d 1000~10000 á. ˆœÈ Ç{ÎÇhåÂÎ (A) (B) (D) sœ 3. m dÿø S 1k ÿ VZ 1V I ZM 30mAkÎ 50 V ð wºû L Îv (A) à 1.5
Chi tiết hơn<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL Ç yæ k 2.4 V.4 V () CMOS IC í TTL IC (C) h IC Î. j (D) ECL Ç ¾ Ÿ ð e  ƒ 2. v m(.) 2 o v à Îv (A) (5.5) () (AA.8) (C) (D5.4) (D) (25.2) ˆ A à 3. Ø (47) A (57) 8 (A) 2 () 8 (C)
Chi tiết hơn<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B971BEF7C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>
第一部分 : 電工機械 2 1. m d p á p Ñ ÂÎ5Wb0m j ¾ ÿþ ~ Ñ Ô 2 m j º E ab ¹ hv± (A) (C)! (B) (D) 2. p Ì Ì ë Î 6 Î 600 ñ Î 0.05 Wb º ÌÎ 30 A ð ûõîl -r (A) 100 (C) 300 -r (B) 200 -r -r (D) 400 -r 3. p «Ì ð v Þ Î 450
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-機械群專二試題
第一部分 : 機械製造 1. Úd ØÇk g  Þg ¼ à º v «(A) º «(B) Þ «(C) ï «(D) «2. é Î Ýx ¹ kp é j ï uy ï } Žµ u Þ p Çv (A) ô ( Al2O 3) (B) (TiCN) (C) (TiN) (D) f(tac) 3. ÓŒ ± ¹ Ô ï p Ô Ç (A) (B) (C) (D) ïô 4. p ï h
Chi tiết hơn<4D F736F F D D322DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C3442E646F63>
第一部分 : 數位邏輯 1. hå g nî n QUAD SBGA BGA SPGA 2. k 2 S Œ 16 v d Îv 32768~ 32767 32768~ 32768 32767~ 32767 32767~ 32768 3. hå pt ó 8421 4. h ( Y~Y 1 4v± áúà 5. h v± m d ( t p Î Ÿ ð 6. m d y ñœ hv± F A B C
Chi tiết hơn<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DB971BEF7BB50B971A46CB873B8EAB971C3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 數位邏輯. h Ûv± (A) TTL MOS () 4XX 45XX ŒhÇ TTL v () MOS Œh w Î 3~5 (D) 54 Œh 74 Œhp w  2. v 792 D Îv (A) () () (D) 3. Ø A Î Î º húà å áç NAND (A) A () A () A 4. h v± (A) () A (D) A () A A (D) A (A
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-化工群專二試題
第一部分 : 基礎化工 1. p þã } 80% Ø Ã } o 60% º ãp l () % (B) 0% (C) 6.% (D) 7%. 16 kg 400 kg ô(}ôôý r Î 0%) kg ô 8.4 kg ô º h Ûv± ( C 1 O 16) () ô Î 0 kg (B) ô r Î % (C) Î 80% (D) ô Î 0%. k 40 C ð k 00 x } 60%
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-機械群專一試題
第一部分 : 機件原理 1. hûv± (A) ájsoœ¾±î (B) g ÅkÛuŽÇ (C) x (D) àã Çx 2. hvþ þžî 5 (A) þ (B) þ (C) þ (D) x þ. m dýyîl 1 10mm L 2 8mm iîþçë R Î 20 cmw Îç B Ý Î 0% 20 N F ç W ðº W ÕÎ l (A) 87. (B) 87 (C) 75.0 (D)
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-化工群專一試題
1. hûv±ç (A) Îu (B) 4 C ðâ (C) ôôô (D) «100 C. A B C ABC iø A C yî 4 7º B Îl (A) 6 (B) 48 (C) 96 (D) 108 () hº 5 C1 atm 4.5. k NaN(s) Na(s) N(g) u húlx NaN(Na ) (A) 4. x (C) 97.5 x (B) 65 x (D) 10 x 4.
Chi tiết hơnĐề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.
Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh. Mục lục 1 Hà Nội 4 2 Thành phố Hồ Chí Minh 5 2.1 Ngày
Chi tiết hơnGia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ
Cho hai tam giác ABC và ABC lần lượt có các trọng tâm là G và G a) Chứng minh AA BB CC GG b) Từ đó suy ra điều kiện cần và đủ để hai tam giác có cùng trọng tâm Cho tam giác ABC Gọi M là điểm trên cạnh
Chi tiết hơn<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>
第一部分 : 商業概論 1. h µœ tèè x k» õ ~pò ô SBS TV Î tèè x h á Ž é x f(h ) (µœ ) œò Î 8 ¾ é l ª ñ h Ûv± (A) å Ç ¾ ï (B) léðu ÿÿ é «Ò ð u p à x (C) Øðu o ÀÛµÃ à ºpuÎ g (D) Ø Ì Â ú º» Ò sž Î SWOT (S) 2. hv± Úþ
Chi tiết hơnMicrosoft Word 四技二專-工程與管理類專二試題.doc
1. Ô k p t ñ z ké ÇÆ hå (A) (B) ƒ (C) (D) z 2. p 6 á o n á Þ p Ø á p 65,536 á È(Cylinder) Èp 255 á (Cluster j ) m 4 K v p é ÕÎl v (Bytes) (A) 820 GB (B) 640 GB (C) 512 GB (D) 340 GB 3. p RAM(Random Access
Chi tiết hơnGV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:
GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 07 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi Câu Cho hàm số y = x x x + 8 Trong các
Chi tiết hơnMicrosoft Word - DCOnThiVaoLop10_QD_Sua2009_
ÔN THI VÀO LỚP 0 MÔN TOÁN PHẦN I: RÚT GỌN BIỂU THỨC: UBài :. Tính giá trị của biểu thức: 7 5 7 + 5 x + x + x x B = : + x x a) Rút gọn B. b) Tính B khi x = 4 3 c) Tìm giá trị nhỏ nhất của B với x 0; x.
Chi tiết hơn<4D F736F F D D352DA57CA7DEA447B14D2DA475B57BBB50BADEB27AC3FEB14DA447B8D5C344>
1. 2016 3 vá Facebook oeþ þ Îv (A) þ (B) þ (C) e þ (D) þ 2. µ p l eãs Ø Ô Ò p Ç hå Ô (A) AR (B) IA (C) VR (D) AI 3. j ¾ 4 G dº 4 G Ì Îå (A) Wi-MAX (B) AGPS (C) LTE (D) Internet 4. õ ÿ ð fvšõ 1 Î yÿ h p
Chi tiết hơn<4D F736F F D D332DA57CA7DEA447B14D2DAE61AC46B873A5CDACA1C0B3A5CEC3FEB14DA447B8D5C344>
第一部分 : 色彩概論 1. p u u Û hv± (A) u t ð u (B) u uî (C) ue Î u uî (D) uî u Ç u 2. p Žg Û hv± (A) Žg «ˆœuÒ (B) Õg ug (C) Žg (D) g «g 3. ku å v Ì é uw u š (A) (C) ÿ (B) (D) 4. hu v± pº (A) «Â u (B)  x uœ (C)
Chi tiết hơnGia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi
BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = AB, gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh AD, BC. Trên đường thẳng MN lấy điểm K sao cho N là
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: 8-9 MÃ ĐỀ: ĐỀ THI THỬ LẦN Môn: Toán - Khối Thời gian làm bài: 9 phút Câu Công thức tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng R và chiều
Chi tiết hơn2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库
1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng
Chi tiết hơn09_PP dat 2 an phu_Phan 4
Tài liệu bài giảng (Khóa Toán 10) 09. ĐẶT HAI ẨN PHỤ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH (P1) Thầy Đặng Việt Hùng www.facebook.com/lyhung95 VIDEO BÀI GIẢNG và LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP chỉ có tại website MOON.VN DẠNG.
Chi tiết hơn<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>
lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ
Chi tiết hơnCHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ
CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ
Chi tiết hơnTruy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 1 TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG MA' MB ' MD ' MB ' 1.1. Trên tia đối tia MA lấy D
Chuyên đề nâng cao 1 TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG MA' MB ' MD ' MB ' 1.1. Trên tia đối tia MA lấy D sao cho MD ' = MA' mà = ( gt) = = BC CA BC CA Xét MD ' B' và CBAcó D' MB = BCA ( cùng bù với góc A MB ) Và MD '
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT LONG AN
Bài 1. (1,5 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử : KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 016-017 MÔN: TOÁN LỚP 8 Thời gian làm bài: 90 phút a) 5x - 10x b) x y x + y c) 4x 4xy 8y Bài : (,0 điểm) 1. Thực hiện phép
Chi tiết hơnCDH
Fluid Power Technology & Industrial Automation Xilanh thủy lực Tiêu chuẩn ISO 60 Kiểu CDH Star Hydraulics No. 2/20/8 - Thụy Khuê - Q. Tây Hồ - Hà Nội http://www.thuyluc.com Fax ++84-4-6873585 E-mail: starhydraulics@vnws.com
Chi tiết hơnHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHỦ ĐỀ 1: HIỆN TƯỢNG SÓNG CƠ HỌC 2. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN PHƯƠNG TRÌNH SÓNG Phương pháp giải 1) Phương trình s
CHỦ ĐỀ : HIỆN TƯỢNG SÓNG CƠ HỌC. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN PHƯƠNG TRÌNH SÓNG Phương pháp giải ) Phương trình sóng Giả sử sóng truyền từ điểm đến điểm N cách nhau một khoảng d trên cùng một phương truyền sóng.
Chi tiết hơnWholeIssue_35_5.dvi
ÈÊÇ Ä ÅË ËÓÐÙØ ÓÒ ØÓ ÔÖÓ Ð Ñ Ò Ø Ù ÓÙÐ ÖÖ Ú ÒÓ Ð Ø Ö Ø Ò ½ Å Ö ¾¼½¼º Ò Ø Ö ) Ø Ö ÒÙÑ Ö Ò Ø Ø Ø ÔÖÓ Ð Ñ Û ÔÖÓÔÓ Û Ø ÓÙØ ÓÐÙØ ÓÒº ÔÖÓ Ð Ñ Ú Ò Ò Ò Ð Ò Ö Ò Ø ÓÆ Ð Ð Ò Ù Ó Ò º ÁÒ Ù ½ Ò Ò Ð Û ÐÐ ÔÖ Ö Ò Ò Ò Ù
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Document1
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ Một số lưu ý Khi giải phương trình vô tỷ bằng phương pháp đặt ẩn phụ ta có thể gặp các dạng như: Đặt ẩn phụ đưa phương trình đã cho về
Chi tiết hơnCHUYÊN ĐỀ VẬT LÝ 12 LUYỆN THI TN THPT CAO ĐẲNG ĐẠI HỌC C. Quang phổ vạch hấp thụ có những vạch sáng nằm trên nền quang phổ liên tục. D. Quang phổ vạch
C. Quang pổ vạc ấp tụ có nững vạc sáng nằ trên nền quang pổ liên tục. D. Quang pổ vạc pát xạ do các kí ay ơi ở áp suất tấp bị kíc tíc pát ra. Câu 7: Pát biểu nào sau ây là úng ki nói về quang pổ? A. Quang
Chi tiết hơn大藏经简体拼音版
0 1 方 fānɡ 广 ɡuǎnɡ 华 huá 严 经 jīnɡ 界 jiè 品 pǐn 四 sì ɡuān 卷 juàn 唐 tánɡ 三 sān 藏 zànɡ 沙 shā 广 ɡuǎnɡ kōnɡ 译 方 fāng 广 guǎng 华 huá 严 经 jīng 界 jiè 品 pǐn 四 sì guān 尔 ěr 财 cái 童子 tóngzǐ 从 cóng 天宫 tiāngōng 下 xià
Chi tiết hơnBỘ 15 ĐỀ THI HK TOÁN LỚP 7 (014-015) ĐỀ SỐ 1: QUẬN 1 (014-015) Bài 1: ( điểm) Điều tra về điểm kiểm tra học kỳ II môn toán của học sinh lớp 7A, người điều tra có kết quả sau: 6 9 8 7 7 10 5 8 10 6 7 8
Chi tiết hơnTUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu
TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM 2017-2018 Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX https://www.facebook.com/groups/mathtex/ Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu Hiệp Nguyễn Sỹ Trang Nguyễn Nguyễn Thành Khang Dũng
Chi tiết hơnỨng dụng của tỉ số phương tích Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TCNH ĐH Ngoại thương 1 Giới thiệu Chúng ta bắt đầu từ công thức hiệu số phương tích của m
Ứng dụng của tỉ số phương tích Nguyễn Văn Linh Sinh viên K50 TNH ĐH Ngoại thương 1 Giới thiệu húng ta bắt đầu từ công thức hiệu số phương tích của một điểm đối với hai đường tròn ho hai đường tròn không
Chi tiết hơn