H_中英-01.indd

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "H_中英-01.indd"

Bản ghi

1 第㆓㈩㆓課 Lesson 22 ㈤百字說華語 等他回話 Waiting for Him to Call Back 一 課文 TEXT 林先生 : 喂, 我是林大, 請問王先生在嗎? Lín xiān shēng wèi wǒ shì Lín dà zhōng qǐng wèn Wáng xiān shēng zài ma Mr. Lin: Hello, this is Lin Da-zhong. Is Mr. Wang in? 王太太 : 對不起, 他不在, 我是他太太 Wáng tài tai dùi bú qǐ tā bú zài wǒ shì tā tài tai 請問 什麼事嗎? qǐng wèn yǒu shé me shì ma Mrs. Wang: I'm sorry, he s not in. I am his wife. May I ask what you are calling about? 林先生 : 王太太, 你好 是這樣的, Lín xiān shēng Wáng tài tai nǐ hǎo shì zhè yàng de 因為 位同 從台北來, yīn wèi yǒu wèi tóng xué cóng tái běi lái 所以我請了幾位朋友, 明 晚 suǒ yǐ wǒ qǐng le jǐ wèi péng yǒu míng tiān wǎn shàng ㈥點鐘, 在梅花飯店吃飯, lìu diǎn zhōng zài méi huā fàn diàn chī fàn 不知道王先生能不能來? bù zhī dào Wáng xiān shēng néng bù néng lái Mr. Lin: How are you Mrs. Wang? The fact is that an old classmate came all the way from Taipei, so I am inviting some friends to a dinner at the Plum Restaurant tomorrow evening at six. I wonder if Mr. Wang could join us? 148

2 五百字說華語 王太太 : 應該沒 問題, 不過還是得問問他 Wáng tài tai yīng gāi méi yǒu wèn tí bú guò hái shì děi wèn wèn tā 請你留個電話號碼, 好嗎? qǐng nǐ líu ge diàn huà hào mǎ hǎo ma Mrs. Wang: There shouldn't be any problem, but I should still ask him about it when he gets back. Could you please leave your telephone number? 林先生 : 我的電話是 Lín xiān shēng wǒ de diàn huà shì ci èr yī sì san ba wǔ Mr. Lin: My number is 王太太 : 好的, 等他回來我會告訴他, Wáng tài tai hǎo de děng tā húi lái wǒ hùi gào sù tā 請他回你的電話 qǐng tā húi nǐ de diàn huà Mrs. Wang: OK, I'll tell him to call you back when he returns. 林先生 : 謝謝你, 我等他回話 Lín xiān shēng xiè xiè nǐ wǒ děng tā húi huà Mr. Lin: Thanks a lot. I'll wait for him to call back. 二 字與詞 WORDS AND PHRASES 內 ( ㄋㄟ ˋ;nèi)in, inside 內 nèi rén my wife 內容 nèi róng content 這本書的內容很好 zhè běn shū de nèi róng hěn hǎo The content of this book is good. 那本書沒什麼內容 nèi běn shū méi shé me nèi róng That book doesn't have much content. 149

3 ㈤百字說華語 台 ( 臺 )( ㄊㄞ ˊ;tái)platform, terrace 講台 jiǎng tái lecture platform 台灣 tái wān Taiwan 台北 tái běi Taipei 因 ( ㄧㄣ ;yīn)cause 原因 yuán yīn cause 因為 yīn wèi because 因為 所以 yīn wèi suǒ yǐ because (so) 因為我很忙, 所以我很累 yīn wèi wǒ hěn máng suǒ yǐ wǒ hěn lèi Because I am very busy, I am tired. 因為他很聰明, 所以 得很快 yīn wèi tā hěn cōng míng suǒ yǐ xué de hěn kuài Because he is intelligent, he learns very fast. 因為太晚了, 所以我要回家了 yīn wèi tài wǎn le suǒ yǐ wǒ yào húi jiā le Because it is late, I want to go home. 問 ( ㄨㄣ ˋ;wèn)ask 150

4 五百字說華語 他問你什麼? tā wèn nǐ shé me What did he ask you? 他問我老闆的電話號碼 tā wèn wǒ lǎo bǎn de diàn huà hào mǎ He asked me about the telephone number of my boss. 請問書店在那兒? qǐng wèn shū diàn zài nǎ er May I ask where the bookstore is? 問題 ( ㄨㄣ ˋ ㄊㄧ ˊ;wèn tí)question, problem 這個問題不容易回答 zhè ge wèn tí bù róng yì húi dá This question is not easy to answer. 留 ( ㄌㄧㄡ ˊ;líu)stay, leave, take care 請你留個電話號碼 qǐng nǐ líu ge diàn huà hào mǎ Please leave your telephone number. 請你留 址 qǐng nǐ líu xià dì zhǐ Please leave your address. 請你留意這件事 qǐng nǐ líu yì zhè jiàn shì Please take care of this matter. 過 ( ㄍㄨㄛ ˋ;guò)past, over 現在是㈨點過㈤分 xiàn zài shì jiǔ diǎn guò wǔ fēn It's now five past nine. 我沒看過這本書 wǒ méi kàn guò zhè běn shū I haven't read this book yet. 151

5 ㈤百字說華語 我沒去過台北 wǒ méi qù guò tái běi I have never been to Taipei. 我會說 文 wǒ hùi shuō zhōng wén I can speak Chinese. 三 溫習 REVIEW 林先生 : 喂, 我是林大中, 請問王先生在嗎? 王太太 : 對不起, 他不在, 我是他太太 請問有什麼事嗎? 林先生 : 王太太, 你好 是這樣的, 因為有位老同學從台北來, 所以我請了幾位朋友明天晚上在梅花飯店吃飯, 不知道王先生能不能來? 王太太 : 應該沒有問題, 不過還得問問他 請你留個電話號碼, 好嗎? 林先生 : 我的電話是 王太太 : 他一回來, 就給你回話 林先生 : 謝謝你, 我等他回話 152

6 五百字說華語 四 應用 EXTENDED PRACTICE : 你看過這本書嗎? nǐ kàn guò zhè běn shū ma Have you read this book? : 我看過 wǒ kàn guò Yes, I have. : 這本書 內容嗎? zhè běn shū yǒu nèi róng ma Is the content interesting? : 這本書很 意思, 你㆒定會喜歡 zhè běn shū hěn yǒu yì si nǐ yí dìng hùi xǐ huān It's very interesting. You will like it. : 不過我的 文不好, 所以可能會 很多問題 bú guò wǒ de zhōng wén bù hǎo suǒ yǐ kě néng hùi yǒu hěn duō wèn tí But my Chinese is not good, so I may have a lot of questions. : 沒關係, 你 問題可以隨時打電話給我 méi guān xì nǐ yǒu wèn tí kě yǐ súi shí dǎ diàn huà gěi wǒ That's all right. If you have questions, you can call me any time. : 你的電話號碼是幾號? nǐ de diàn huà hào mǎ shì jǐ hào What's your telephone number? : , 不過星期 別給我 lìu san sì èr yī jǐu wǔ bú guò xīng qí tiān bié gěi wǒ 打電話, 因為我要去找我的女朋友 dǎ diàn huà yīn wèi wǒ yào qù zhǎo wǒ de nyǔ péng yǒu But don't call me on Sunday, because I want to go see my girl friend. 153

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㆕課 Lesson 14 ㈤百字說華語 隨你的方便 As You Please 一 課文 TEXT : 昨 商量了 課的時間 zuó tiān shāng liáng le shàng kè de shí jiān Yesterday, we talked about when to have class. : 是啊! 還沒商量 課的 方 shì a hái méi shāng liáng shàng

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

H_中英-01.indd

H_中英-01.indd 第㈩㈥課 到那裡去買? Lesson 16 Where Can We Buy Them? 一 課文 TEXT : 我們應該準備㆒些畫具 wǒ men yīng gāi zhǔn bèi yì xiē huà jù We should prepare some painting equipment. : 紙 墨 硯都已經 了 zhǐ mò yàn dōu yǐ jīng yǒu le We have

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

Spoken Chinese

Spoken Chinese Spoken Chinese Lesson Four 你怎么样? nǐ zěn me yàng? How are you? 我很好! wǒ hěn hǎo! I am fine. 怎么样 how zěn me yàng 很 very hěn Today s Goal Transportation Ask nationality Language Indicate/ask a location 作业?

Chi tiết hơn

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch

KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình ch KỸ THUẬT DỊCH HÁN- VIỆT TỪ GÓC ĐỘ NGỮ PHÁP ThS. Liêu Vĩnh Dũng Khoa Trung Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Huế Tóm tắt. Dịch Hán-Việt là quá trình chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản nguồn (tiếng Trung) sang

Chi tiết hơn

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me

cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me cí yǔ 18~24 个月 - 词语 cǎo méi 草莓 bēi zi 杯子 huǒ chē tóu 火车头 tǒng 桶 chǎn zi 铲子 yè zi 叶子 wán jù 玩具 qì qiú 气球 huǒ chē tóu 火车头 qiú 球 sān lún chē 三轮车 shén me qiú kě yǐ fēi dào tiān shang? 什么球可以飞到天上? shén me wán

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7

Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 Top 30 Chinese Phrases for Daily Activities 常见的 30 个日常活动短语 Phrases qǐ chuáng 1. 起床 [HSK 2] get up Wǒ měi tiān qī diǎn qǐ chuáng. 我每天七点起床 I get up at 7 o'clock every day. chī fàn 2. 吃饭 [HSK 1] have a meal

Chi tiết hơn

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì

亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì 亲爱的旅客 : qīn ài de lǚ kè : 我们已随机随机选定您为定您为这项这项调查调查的对象对象 A...S...Q. Airport Service Quality wǒ men yǐ suí jī xuǎn dìng nín wèi zhè xiàng tiáo chá de duì xiàng 您身处的机场力求借着借着这项调查这项调查不断改进, nín shēn chù de jī

Chi tiết hơn

MergedFile

MergedFile MANDARIN THE LANGUAGE SURVIVAL GUIDE 4 0 0 W O R D S T O G E T S T A R T E D I N A N Y L A N G U A G E BY THE FOREIGN LANGUAGE COLLECTIVE Verbs 動詞 (dòng cí) To be 是 (shì) I 我 (wǒ) 是 You 你 (nǐ) 是 He/She/It

Chi tiết hơn