THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade VIETNAMESE PROGRAM Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌ"

Bản ghi

1 Lớp: 7/6 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Tân Hoàng An Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 2 Lương Anh Đ Đ Đ 7.8 TB T 3 Nguyễn Hoàng Anh Đ Đ Đ 5.4 TB T 4 Nguyễn Hồng Minh Châu Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 5 Đinh Gia Hân Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 6 Đặng Nhất Hoàng Đ Đ Đ 8.5 KHÁ T 7 Nguyễn Bảo Quỳnh Hương Đ Đ Đ 7.4 TB T 8 Phan Bảo Vĩnh Huy Đ Đ Đ 6.8 TB T 9 Phùng Ngọc Huy Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Trần Thiết Khải 11 Đào Minh Khôi Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T 12 Lưu Thiếu Kỳ Đ Đ Đ 7.4 KHÁ T 13 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Đ Đ Đ 6.8 KHÁ T 14 Phạm Trần Vĩnh Nguyên Đ Đ Đ 8.9 KHÁ T 15 Lê Trần Tấn Phát Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 16 Phan Gia Phú Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T 17 Nguyễn Như Phương Đ Đ Đ 7.4 TB T 18 Nguyễn Hữu Hưng Quốc Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 19 Thân Thị Thảo Vân Đ Đ Đ 7.2 TB T 20 Thiều Quang Vinh Đ Đ Đ 8.8 KHÁ T Phạm Thị Kim Ngân Đào Thị Vân Kiều

2 Lớp: 7/7 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Nguyễn Thị Lan Anh Đ Đ Đ 8.5 GIỎI T 2 Phạm Hoàng Minh Anh Đ Đ Đ 6.9 TB T 3 Cao Thúy Băng Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 4 Hồ Nguyễn Thành Đức Đ Đ Đ 8.5 KHÁ T 5 Huỳnh Bảo Duy Đ Đ Đ 8.1 TB T 6 Lê Hoàng Kiều Giang Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 7 Cao Trần Nhật Hà Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 8 Trần Đình Hưng Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 9 Ngô Đức Huy Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 10 Nguyễn Hồng Lĩnh Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 11 Chu Bá Lộc Đ Đ Đ 6.5 TB T 12 Nguyễn Phạm Khánh Long Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 13 Hoàng Quang Minh Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 14 Đoàn Quốc Nam Đ Đ Đ 6.0 YẾU K 15 Lê Phương Nghi Đ Đ Đ 9.5 GIỎI T 16 Phan Thy Ngân Quỳnh Đ Đ Đ 8.1 KHÁ T 17 Phạm Thanh Thanh Đ Đ Đ 7.4 TB T 18 Lê Ngọc Anh Thư Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 19 Nguyễn Quang Tùng Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 20 Bùi Hà Vy Đ Đ Đ 8.7 KHÁ T Lê Thị Nga Đào Thị Vân Kiều

3 Lớp: 7/8 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Trần Thiên Ân Đ Đ Đ 6.8 TB T 2 Bùi Hoàng Anh Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 3 Hà Nguyễn Phương Anh Đ Đ Đ 7.6 TB T 4 Kiều Quang Bình Đ Đ Đ 6.2 TB T 5 Hồ Lê Gia Hân Đ Đ Đ 7.3 TB T 6 Nguyễn Hoàng Quốc Khánh Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 7 Đặng Đăng Khoa Đ Đ Đ 6.9 KHÁ T 8 Trần Kim Ngân Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 9 Mai Hoàng Yến Nhi Đ Đ Đ 8.7 KHÁ T 10 Lê Quang Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 11 Nguyễn Lê Cát Quyên Đ Đ Đ 9.9 GIỎI T 12 Đặng Ngọc Phương Quỳnh Đ Đ Đ 9.5 GIỎI T 13 Lê Minh Tâm Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 14 Nguyễn Phương Thảo Đ Đ Đ 9.6 GIỎI T 15 Thái Võ Thùy Trâm Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 16 Mai Xuân Tùng Đ Đ Đ 6.4 TB T Cao Thị Ngọc Quí Đào Thị Vân Kiều

4 Lớp: 7/1 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Results for Semester 2 year Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Phan Gia Cát Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 2 Lê Thảo Chi Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 3 Lee Jia Chiann Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 4 Nguyễn Thành Huy Cường Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 5 Tạ Thu Hà Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 6 Phạm Quốc Khánh Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 7 Trương Minh Luân Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 8 Dương Gia MInh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 9 Ngô Phụng Quốc Minh Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 10 Bùi Trần Tuệ Nguyên Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 11 Trần Tố Quyên Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 12 Tôn Nữ Anh Thy Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 13 Nguyễn Khánh Vinh Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 14 Tô Nhã Vy Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 15 Trần Hoàng Thảo Vy Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT Nguyễn Thị Lệ Phan Thị Phương

5 Lớp: 7/2 Date of issue: Dec 28, 2013 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Results for Semester 2 year Sinh Văn Literature Geography Công nghệ Technology 1 Trương Hồ Tú Anh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Trần Thị Bình Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 3 Huỳnh Bá Hoàng Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 4 Trần Gia Hưng Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 5 Hồ Thế Hưng Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Thiên Phương Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 7 Nguyễn Hồng Linh Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 8 Trần Quang Long Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 9 Trần Hùynh Anh Minh Đ Đ Đ 5.3 TB TỐT 10 Lê Minh Nguyên Ngọc Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 11 Anne Nguyễn Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 12 Trần Trí Nhân Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 13 Trần Tâm Thanh Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 14 Nguyễn Phương Thảo Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 15 Đoàn Lương Hòai Thương Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 16 Mai Thanh Trúc Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 17 Bùi Thế Hiền Thanh Vân Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 18 Trần Anh Vũ Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 19 Hoàng Yến Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT Phạm Thị Phúc Phan Thị Phương

6 Lớp: 7/3 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Sinh Văn Literature Results for Semester 2 year Geography Công nghệ Technology Date of issue: Dec 28, Hattori Kosuke Thiên Ân Đ Đ Đ 8.3 K TỐT 2 Đỗ Quốc Nam Anh Đ Đ Đ 8.6 G TỐT 3 Nguyễn Lê Tú Anh Đ Đ Đ 8.4 G TỐT 4 Vũ Thành Công Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 5 Võ Thành Đạt Đ Đ Đ 7.7 TB TỐT 6 Lê Thùy Dương Đ Đ Đ 9.3 G TỐT 7 Phan Trọng Hào Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 8 Đinh Vũ Thái Hiền Đ Đ Đ 7.9 K TỐT 9 Trần Trọng Hiếu Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 10 Đỗ Ngọc Lam Đ Đ Đ 9.1 G TỐT 11 Nguyễn Hà Kiến Minh Đ Đ Đ 6.5 TB TỐT 12 Nguyễn Ngọc Đông Nghi Đ Đ Đ 9.4 G TỐT 13 Nguyễn Mai Thy Đ Đ Đ 9.5 G TỐT 14 Đặng Minh Trí Đ Đ Đ 7.8 K TỐT 15 Nguyễn Vương Tú Đ Đ Đ 7.9 K TỐT 16 Nguyễn Việt Chiêu Văn Đ Đ Đ 9.4 G TỐT 17 Hồ Tường Vy Đ Đ Đ 9.5 G TỐT Lê Thị Loan Phan Thị Phương

7 Lớp: 7/4 1 Lê Nguyễn Thy An Đ Đ Đ 8.8 G TỐT 2 Đào Ngọc Châu Anh Đ Đ Đ 9.0 G TỐT 3 Trần An Bình Đ Đ Đ 9.5 G TỐT 4 Hùynh Tấn Dũng Đ Đ Đ 7.4 K TỐT 5 Cao Minh Duy Đ Đ Đ 8.6 K TỐT 6 Nguyễn Thành Đạt Đ Đ Đ 8.0 TB TỐT 7 Ôn Gia Hào Đ Đ Đ 7.2 K TỐT 8 Lê Quốc Huy Đ Đ Đ 6.8 K KHÁ 9 Võ Nguyễn Duy Khang Đ Đ Đ 7.4 K TỐT 10 Phạm Hiếu Lam Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 11 Dương Vũ Ngọc Linh Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 12 Nguyễn Ngọc Thu Ngân Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 13 Trương Thị Kim Ngân Đ Đ Đ 8.9 G TỐT 14 Nguyễn Hồng Ngọc Đ Đ Đ 8.8 G TỐT 15 Vũ Thiện Nhân Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 16 Đoàn Hữu Minh Quang Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 17 Nguyễn Thị Phương Thảo Đ Đ Đ 8.1 G TỐT 18 Lê Phương Thy Đ Đ Đ 8.7 G TỐT 19 Trần Minh Trung Đ Đ Đ 7.6 K TỐT 20 Lê Hoàng Hồng Yến Đ Đ Đ 8.4 G TỐT KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Sinh Văn Literature Results for Semester 2 year Geography Công nghệ Technology Date of issue: Dec 28, 2013 Huỳnh Mộng Thu Phan Thị Phương

8 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Results for Semester II Academic year Lớp: 7/9 Sinh Văn Literature Geography 1 Huỳnh Trần Tâm Châu Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 2 Lê Đăng Doanh Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 3 Lê Gia Hân Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 4 Ngô Đình Phước Hào Đ Đ Đ 8.4 G Tốt 5 Hoàng Duy Khang Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 6 Đỗ Bằng Lăng Đ Đ Đ 8.4 G Tốt 7 Trương Gia Lợi Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 8 Nguyễn Trang Bích Ngọc Đ Đ Đ 9 G Tốt 9 Phạm Khoa Quyền Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 10 Nguyễn Lưu Minh Tâm Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 11 Lê Bảo Thạch Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 12 Châu Ngạn Thân Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 13 Võ Phú Thịnh Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 14 Nguyễn Duy Quốc Thống Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 15 Nguyễn Vũ Minh Thư Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 16 Lê Thanh Anh Tuấn Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 17 Tưởng Thanh Vân Đ Đ Đ 8.9 G Tốt Công nghệ Technology Lê Thị Tú Uyên Đinh Huyền Trang

9 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Results for Semester II Academic year Date of issue: May 31, 2018 Lớp: 7/10 Sinh Văn Literature Geography 1 Nguyễn Ngọc Kiều Anh Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 2 Phạm Quế Chi Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 3 Nguyễn Quang Đỉnh Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 4 Phạm Đức Hải Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 5 Nguyễn Hoàng Khang Đ Đ Đ 7.7 K Tốt 6 Phạm Minh Khuê Đ Đ Đ 8.9 G Tốt 7 Nguyễn Khánh Minh Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 8 Nguyễn Yến Nhi Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 9 Mã Yến Nhi Đ Đ Đ 9.6 G Tốt 10 Phạm Ngọc Minh Như Đ Đ Đ 7.5 TB Tốt 11 Ngô Nguyên Quốc Đ Đ Đ 8 K Tốt 12 Phạm Đức Thanh Đ Đ Đ 5.9 TB Tốt 13 Nguyễn Ngọc Minh Thảo Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 14 Trần Minh Thư Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 15 Nguyễn Đức Tùng Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 16 Nguyễn Hoàng Phương Vy Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 17 Đinh Mai Hải Yến Đ Đ Đ 8.9 G Tốt Công nghệ Technology Nguyễn Thị Huyền Đinh Huyền Trang

10 Date of issue: May 31, 2018 KẾT QUẢ HỌC TẬP HK II NĂM HỌC Results for Semester II Academic year Lớp: 7/11 Sinh Văn Literature Geography 1 Nguyễn Minh Anh Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 2 Huỳnh Ngân Kỳ Duyên Đ Đ Đ 8.7 K Tốt 3 Vũ Gia Hân Đ Đ Đ 7.3 TB Tốt 4 Đinh Hoa Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 5 Nguyễn Hoàng Khang Đ Đ Đ 9 G Tốt 6 Nguyễn Ngô Triển Kỳ Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 7 Bùi Trúc Nhật Minh Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 8 Huỳnh Diệu My Đ Đ Đ 9.4 G Tốt 9 Dương Yến Nhi Đ Đ Đ 7.4 K Tốt 10 Lê Hồ Bảo Phi Đ Đ Đ 8.9 G Tốt 11 Nguyễn Chấn Phong Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 12 Lê Vũ Hoàng Quyên Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 13 Trần Đức Tài Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 14 Nguyễn Minh Thành Đ Đ Đ 5.9 TB Tốt 15 Lê Trần Thuận Đ Đ Đ 9 G Tốt 16 Trần Lê Trọng Tiến Đ Đ Đ 7.9 TB Tốt 17 Văn Công Chân Trân Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 18 Cù Nguyễn Minh Tú Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 19 Bùi Trần Hải Vy Đ Đ Đ 8 K Tốt 20 Phạm Huỳnh Tường Vy Đ Đ Đ 7.3 K Tốt Công nghệ Technology Nguyễn Thị Thanh Thúy Đinh Huyền Trang

11 Lớp: 7/12 1 Nguyễn Hoàng Anh Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 2 Trần Thanh Hiền Duy Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 3 Nguyễn Phước Đạt Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 4 Lê Trường Giang Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 5 Lục Phú Hưng Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 6 Trần An Khang Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 7 Trần Huỳnh Lam Đ Đ Đ 8.3 TB TỐT 8 Phạm Kiều Lam Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 9 Nguyễn Khánh Linh Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 10 Đỗ Như Quang Minh Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 11 Trần Thái Nguyên Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Thành Nhân Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 13 Kiều Hoàng Minh Nhật Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 14 Lê Hoàng Yến Nhi Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 15 Trần Nam Phương Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 16 Châu Kiến Quốc Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 17 Nguyễn Thanh Tú Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Phạm Nguyễn Hà Thanh Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 19 Nguyễn Lê Bảo Trân Đ Đ Đ 6.3 TB TỐT 20 Đỗ Thị Khánh Vy Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Literatu re Geogra phy Educatio n Công nghệ Technolo gy Hoàng Thị Thanh

12 Lớp: 7/13 1 Nguyễn Trần Gia An Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 2 Lê Thị Hải Anh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 3 Trần Khánh Bình Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 4 Lê Xuân Thế Danh Đ Đ Đ 5.9 TB TỐT 5 Demi Kieu Bich Diep Doan Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 6 Nguyễn Thái Duy Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 7 Bùi Trần Huy Đức Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 8 Nguyễn Thiều Việt Hưng Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 9 Tân Thiên Lộc Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 10 Nguyễn Tường Minh Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 11 Trần Quang Minh Đ Đ Đ 7.0 TB TỐT 12 Nguyễn Trịnh Thảo Ngân Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 13 Phạm Phương Nghi Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Lai Uyển Nhã Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Nhật Quang Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 16 Trần Nhật Ngọc Quý Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 17 Trần Thục Quyên Đ Đ Đ 7.3 TB TỐT 18 Myung Seeun Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 19 Trần Ngọc Quốc Trọng Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 20 Nguyễn Thanh Trúc Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 21 Bùi Khánh Vy Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geography Educati on Công nghệ Technolog y Physica l Educati on Nguyễn Thị Ngọc Lan

13 Lớp: 7/14 Văn Lịch Công nghệ Sinh sử Geogr Technolog Học Chemi Litera Histor Educatio aphy y lực ture y n Ranki Conduc ng t 1 Huỳnh Tuấn Anh Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 2 Cao Thái Minh Anh Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 3 Phạm Lan Anh Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT 4 Trần Huy Bảo Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 5 Đào Duy Bảo Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Quốc Kim Châu Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 7 Khương Vỹ Cường Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 8 Nguyễn Đỗ Đăng Khoa Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 9 Phan Anh Khôi Đ Đ Đ 6.0 TB TỐT 10 Trương Thiên Kim Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 11 Trần Ngọc Khánh Linh Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 12 Phan Hoàng Minh Ngân Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 13 Lê Trần Phương Nghi Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 14 Bùi Thiện Nhân Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Ngọc Phương Nhi Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 16 Lê Tấn Minh Quang Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 17 Đỗ Anh Thư Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 18 Trần Ngọc Quế Trân Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 19 Phạm Minh Trí Đ Đ Đ 7.4 KHÁ TỐT 20 Huỳnh Thiên Ý Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT Kết quả xếp loại và thi đua Bùi Thị Ngọc

14 Lớp: 7/15 1 Trần Vũ Duy Anh Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 2 Trần Ngọc Diệu Anh Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 3 Nguyễn Nữ Bảo Châu Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 4 Lê Phúc Đạt Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 5 Nguyễn Trần Kelly Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Trần Ngọc Khuê Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 7 Nguyễn Tấn Lợi Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 8 Phạm Phúc Nghi Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 9 Bùi Đình Khôi Nguyên Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 10 Dương Thiện Nhi Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Phan Phương Nhung Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 12 Phạm Minh Phúc Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 13 Trần Minh Quân Đ Đ Đ 7.3 TB TỐT 14 Nguyễn Đắc Tấn Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 15 Đỗ Thiên Thảo Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 16 Trần Nữ Khánh Thư Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 17 Trương Bá Thuận Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 18 Phan Tiến Minh Thùy Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 19 Le Minh Tri - Trang Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 20 Ngô Minh Tuấn Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Bùi Như Tuyết Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 22 Nguyễn Thụy Tường Vy Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogra phy Educatio n Công nghệ Technol ogy Rankin g Nguyễn Thị Hà

15 Lớp: Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 2 Quách Khả Doanh Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 3 Trần Tín Đạt Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 4 Boquiren Nguyễn John Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 5 Lưu Dương Bảo Khánh Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 6 Nguyễn Hoàng Long Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 7 Phạm Phương Mai Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT 8 Phạm Nhật Minh Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 9 Trần Tuấn Minh Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 10 Oh Tri Minh Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 11 Hung Bội Nghi Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 12 Trần Hòa Phú Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 13 Vũ Nam Phương Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 14 Nguyễn Tài Quang Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 15 Trần Như Quỳnh Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 16 Yang A Ra Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 17 Nguyễn Trọng Toàn Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 18 Trần Ngọc Song Thư Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 19 Bùi Phi Yến Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT Chemi Sinh Biolog y Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geograph y Educatio n Công nghệ Technolo gy Rankin g Phạm Thị Hoa

16 Lớp: 7/17 Văn Lịch Công nghệ Sinh sử Physic Geogr Technolog Chemi Litera Histor Educatio s aphy y ture y n Cond uct 1 Lê Khánh An Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Đỗ Thiên Bảo Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 3 Nguyễn Thanh Bình Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 4 Lê Vũ Cường Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 5 Nguyễn Lê Phúc Diễm Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 6 Bùi Đặng Lan Dung Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 7 Trần Giai Dương Đ Đ Đ 7.8 TB TỐT 8 Phạm Quang Đức Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 9 Nguyễn Hoàng Đức Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 10 Phạm Anh Khoa Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 11 Nguyễn Phạm Minh Khôi Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 12 Nguyễn Hoàng Minh Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 13 Trần Gia Nghi Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 14 Lý Tâm Như Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 15 Giang Trung Sơn Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 16 Nguyễn Phạm Xuân Thảo Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 17 Phan Đức Thịnh Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 18 Hồ Thị Tóc Tiên Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 19 Phan Võ Bích Trâm Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 20 Lin Cheng Tsai Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Vũ Uy Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT Bùi Thị Thu Liễu

17 Lớp: 7/18 1 Nguyễn Thùy An Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 2 Songsiri Hoàng Anh Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Lê Thuỵ Anh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 4 Trịnh Gia Bảo Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 5 Lê Quốc Bình Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 6 Nguyễn Thị Ánh Duyên Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 7 Tran Erik Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 8 Trần Thị Hương Giang Đ Đ Đ 9.6 GIỎI TỐT 9 Nguyễn Thị An Hòa Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 10 Hồ Ngọc Minh Hương Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 11 Lê Nguyên Khang Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 12 Bùi Thế Khôi Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 13 Trần Thị Thảo Minh Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Nguyễn Lương Hồng Ngọc Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 15 Vũ Hoàng Nguyên Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 16 Nguyễn Nguyễn Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 17 Đinh Nguyên Phúc Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 18 Võ Khánh Quỳnh Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 19 Nguyễn Xuân Tài Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 20 Phạm Văn Thạch Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Vũ Minh Thư Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 22 Lê Nguyễn Phương Trung Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 23 Võ Quan Văn Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT Physic s Chemi Sinh Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogr aphy Educatio n Công nghệ Technolo gy Physica l Educati on Rankin g Lê Thị Hà

18 Lớp: 7/19 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technol re phy on ogy 1 Đặng Trần Kim Anh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 2 Châu Hoàng Vân Anh Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Công Quốc Bảo Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 4 Chu Việt Cầm Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 5 Phạm Hoài Khả Di Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 6 Trương Tấn Dũng Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 7 Lê Thanh Hằng Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 8 Eyu Jin Hong Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 9 Võ Gia Khang Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 10 Trần Khánh Linh Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 11 Trần Nguyễn Thảo My Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 12 Phạm Cát Tường Nam Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 13 Nguyễn Thường Châu Nghi Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 14 Hồ Khánh Ngọc Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 15 Đinh Nguyễn Thảo Nguyên Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 16 Trương Hoàng Nguyên Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 17 Phạm Khánh Phương Nhiên Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Nguyễn Cao Bảo Phương Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 19 Lâm Quốc Tuấn Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 20 Lê Minh Thư Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 21 Trịnh Hoàng Bảo Trân Đ Đ Đ 8.7 KHÁ TỐT 22 Lê Anh Trí Đ Đ Đ 9.2 GIỎI TỐT 23 Hồ Tường Vĩ Đ Đ Đ 8.5 KHÁ TỐT 24 Đỗ Lâm Nhật Minh Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT Hoàng Thị Thanh Lương

19 Lớp: 7/20 Ngoại GDC ngữ - Công Sinh Văn D Tiếng nghệ Literatu Chemi Geography Anh Techn re Educa Forei ology tion gn 1 Nguyễn Ngọc Kim Anh Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 2 Trần Gia Bảo Duy Đ Đ Đ 8.2 TB TỐT 3 Trần Ngọc Phi Hưng Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 4 Bùi Sỹ An Khang Đ Đ Đ 7.7 TB TỐT 5 Nguyễn Vũ Minh Khoa Đ Đ Đ 7.2 TB TỐT 6 Nguyễn Anh Khôi Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 7 Lê Phạm Khánh Linh Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 8 Nguyễn Phạm Trúc Linh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 9 Bùi Quang Minh Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Đức Minh Đ Đ Đ 8.9 KHÁ TỐT 11 Nguyễn Bích Ngọc Đ Đ Đ 9.1 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Đại Phát Đ Đ Đ 6.5 TB TỐT 13 Nguyễn Đình Duy Phi Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 14 Bùi Hoàng Minh Quân Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 15 Nguyễn Ngọc Nguyệt Tiên Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 16 Từ Quang Tuấn Đ Đ Đ 7.8 TB TỐT 17 Nguyễn Vĩnh Hoàng Thy Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 18 Lương Đức Trung Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 19 Phạm Nhật Trường Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT 20 Phạm Công Vinh Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 21 Phạm Cát Tường Vy Đ Đ Đ 9.6 GIỎI TỐT Dư Ngọc Nữ

20 Lớp: 7/21 1 Trần Khánh An Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 2 Phùng Thiên An Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 3 Trần Lê Phương Anh Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 4 Nguyễn Ngọc Gia Bảo Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 5 Nguyễn Linh Đan Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 6 Vũ Đặng Hương Giang Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 7 Nguyễn Văn Minh Hải Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 8 Hoàng Hưng Hòa Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 9 Nguyễn Văn Việt Hoàn Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 10 Vũ Trần Liên Hương Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Nguyễn Ngọc Vân Khanh Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 12 Đinh Thành Nam Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 13 Trần Nguyễn Kim Ngân Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 14 Phạm Bích Ngọc Đ Đ Đ 9.0 GIỎI TỐT 15 Nguyễn Trúc Nguyên Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 16 Nguyễn Đặng Nam Phương Đ Đ Đ 8.6 KHÁ TỐT 17 Võ Phúc Quỳnh Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 18 Huỳnh Ngọc Thiên Thanh Đ Đ Đ 7.5 TB TỐT 19 Trần Anh Thư Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 20 Tạ Nguyễn Phương Thùy Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 21 Lê Trần Bảo Trân Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT Chemi Sinh Văn Litera ture Lịch sử Histor y Geogr aphy Educatio n Công nghệ Technolo gy Phạm Thị Hoa

21 Lớp: 7/22 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technolo re phy on gy languag 1 Đỗ Vương Tuyết Anh Đ Đ Đ 8.7 GIỎI TỐT 2 Ngô Kiều Anh Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 3 Nguyễn Kim Bảo Đ Đ Đ 5.9 TB TỐT 4 Lê Bảo Châu Đ Đ Đ 7.6 TB TỐT 5 Trần Ngọc Hà Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 6 Lao Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 7 Đỗ Thị Thu Hiền Đ Đ Đ 8.3 GIỎI TỐT 8 Võ Đặng Gia Huy Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 9 Seo Yong Jun Đ Đ Đ 8.2 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Thụy Vi Khanh Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 11 Phan Vũ Khánh Linh Đ Đ Đ 8.0 KHÁ TỐT 12 Vũ Công Tuấn Minh Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 13 Nguyễn Tài Nguyên Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 14 Phạm Tấn Nhiên Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 15 Võ Trọng Phát Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 16 Võ Thiên Phú Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 17 Hà Thiên Phúc Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Phương Đ Đ Đ 8.4 GIỎI TỐT 19 Nguyễn Hữu Thiện Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 20 Nguyễn Trường Anh Thư Đ Đ Đ 6.8 TB TỐT 21 Hồ Hoàng Thương Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 22 Phan Công Tuấn Trọng Đ Đ Đ 5.5 TB TỐT 23 Lê Chi Từ Vân Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 24 Quách Quỳnh Trâm Đ Đ Đ 7.4 TB TỐT Nguyễn Thị Hương

22 Lớp: 7/23 Ngoại GDC Sinh Văn Lịch ngữ - D Công nghệ sử Tiếng Geogr Technolog Chemi Biolog Litera Histor Anh aphy Educa y y ture y Forei tion gn 1 Phạm Quang Duy Anh Đ Đ Đ 7.0 TB TỐT 2 Phạm Đình Bách Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 3 Phạm Huỳnh Phương Châu Đ Đ Đ 7.1 TB TỐT 4 Trần Đôn Đ Đ Đ 7.2 TB TỐT 5 Trần Trí Hải Đ Đ Đ 6.2 TB TỐT 6 Nguyễn Đức Hiếu Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT 7 Đặng Gia Khang Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 8 Phạm Vĩnh Khang Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 9 Lê Nhật Đan Khanh Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 10 Nguyễn Vũ Thiên Khôi Đ Đ Đ 8.8 GIỎI TỐT 11 Trần Hồ Hữu Kiên Đ Đ Đ 9.5 GIỎI TỐT 12 Phạm Sĩ Luân Đ Đ Đ 7.1 KHÁ TỐT 13 Hà Hoàng Minh Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 14 Trần Nguyệt Minh Đ Đ Đ 8.9 GIỎI TỐT 15 Phạm Thị Bảo Nhi Đ Đ Đ 8.1 KHÁ TỐT 16 Nguyễn An Nhiên Đ Đ Đ 8.4 KHÁ TỐT 17 Nguyễn Thị Uyên Phương Đ Đ Đ 8.8 KHÁ TỐT 18 Trần Thụy Phượng Quyên Đ Đ Đ 7.5 KHÁ TỐT 19 Dương Tiến Thành Đ Đ Đ 7.8 KHÁ TỐT 20 Trần Ngọc Thiên Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 21 Lê Hoàng Thịnh Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 22 Thân Tôn Phương Uyên Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 23 Hứa Khánh Vy Đ Đ Đ 9.4 GIỎI TỐT Nguyễn Thị Thu Vân

23 Lớp: 7/24 Ngoại ngữ - Công Sinh Văn Tiếng nghệ Literatu Geogra Chemi Anh Educati Technol re phy on ogy languag 1 Huang An An Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 2 Trần Mạnh Anh Đ Đ Đ 7.9 KHÁ TỐT 3 Trần Lê Ngọc Ánh Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT 4 Lê Văn Tiến Bá Đ Đ Đ 6.1 TB TỐT 5 Phan Gia Bảo Đ Đ Đ 7.2 KHÁ TỐT 6 Phạm Thành Danh Đ Đ Đ 6.4 TB TỐT 7 Hồ Nguyễn Tấn Đạt Đ Đ Đ 6.3 TB TỐT 8 Trần Ngọc Định Đ Đ Đ 7.0 TB KHÁ 9 Nguyễn Phú Hoàng Độ Đ Đ Đ 8.2 KHÁ TỐT 10 Đào Hoàng Thùy Dương Đ Đ Đ 9.3 GIỎI TỐT 11 Vũ Đặng Thu Huyền Đ Đ Đ 8.6 GIỎI TỐT 12 Nguyễn Đức Khải Đ Đ Đ 6.6 TB TỐT 13 Vũ Ngọc Bảo Khuê Đ Đ Đ 7.6 KHÁ TỐT 14 Nguyễn Hoàng Gia Kiệt Đ Đ Đ 5.8 TB TỐT 15 Trần Trọng Nghĩa Đ Đ Đ 6.2 TB TỐT 16 Nguyễn Hữu Phúc Đ Đ Đ 7.7 KHÁ TỐT 17 Lưu Huệ Phượng Đ Đ Đ 8.0 GIỎI TỐT 18 Trần Quỳnh Minh Thùy Đ Đ Đ 8.3 KHÁ TỐT 19 Đỗ Hữu Tiến Đ Đ Đ 6.7 TB TỐT 20 Đặng Nguyễn Thùy Trâm Đ Đ Đ 7.3 KHÁ TỐT 21 Nguyễn Trần Hoàng Triều Đ Đ Đ 6.9 TB TỐT 22 Hoàng Anh Tú Đ Đ Đ 8.5 GIỎI TỐT Trần Thị Nhịp

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   Lớp: 7/6 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/6 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2017-2018 Results for the First Semester Academic year 2017-2018 Date of issue: Jan 22, 2018 Mỹ thuật Fine Arts 1 Tân Hoàng An 7.0 7.3

Chi tiết hơn

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1 RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Class: Pre-Intermediate 1   RESULTS FOR SEMESTER I SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH Class: Pre-Intermediate 1 No. Speaking Listening Grammar Reading & Geography Physics Chemistry Mathematics History Literature 1 Nguyen Tran Gia An 8.6 9.2 9.1 8.4 9.2 7.6 8.6 8.7 8.7 B 2 Le Thi Hai Anh

Chi tiết hơn

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 6/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 6/7 Grade   KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade Lớp: 6/7 www.asianschool.edu.vn KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2017-2018 Results for the First Semester Academic year 2017-2018 Date of issue: Jan 22, 2018 Mỹ thuật Fine Arts 1 Nguyễn Trọng Minh Anh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

KET for Schools PM.xls

KET for Schools PM.xls Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn