SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BV BỆNH NHIỆT ĐỚI BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ THEO TT13 (BẢO HIỂM Y TẾ) (TTLT số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/ Áp dụng t

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BV BỆNH NHIỆT ĐỚI BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ THEO TT13 (BẢO HIỂM Y TẾ) (TTLT số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/ Áp dụng t"
  • Lý Thi
  • 1 năm trước
  • Lượt xem:

Bản ghi

1 SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BV BỆNH NHIỆT ĐỚI BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ THEO TT13 (BẢO HIỂM Y TẾ) (TTLT số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/ Áp dụng từ 20/08/2019) Đơn vị tính: VNĐ CT - SCANNER 1 Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang (BHYT chưa bao gồm thuốc cản quang) 632,000 2 Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang 522,000 ĐIỆN TIM 3 ĐIỆN TIM 32,800 NỘI SOI 4 Nội soi thực quản- dạ dày-tá tràng không sinh thiết 244,000 5 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 291,000 6 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189,000 7 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 294,000 SIÊU ÂM 8 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ.) 43,900 9 Siêu âm đàn hồi mô gan 82, Siêu âm Doppler mạch máu/ Tim 222,000 X - QUANG KTS 11 Chụp X - quang số hóa 1 phim 65, Chụp X - quang số hóa 2 phim 97, Chụp X - quang số hóa 3 phim 122, Chụp Xquang thực quản dạ dày/ cổ nghiêng 224, Chụp Xquang đại tràng 264,000 XN HUYẾT HỌC 30 APTT (TCK)/ Thrombin Time (TT) 40, Đếm tế bào dịch 91, Dengue virus NS1 Ag test nhanh 130, Định lượng Fibrinogen bằng pp trực tiếp bằng máy tự động 102,000

2 34 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)/ đơn vị chế phẩm 39, Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31, Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65, Máu lắng ( bằng máy tự động) 34, Nghiệm pháp Coombs gián tiếp/ trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 74,800 28, Test nhanh chẩn đoán KST SR 238, Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17, Thời gian máu chảy/ máu đông 12, Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy BTĐ,TĐ(TQ%) 63, Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36, Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser 46, Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40, Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 147,000 XN KÝ SINH TRÙNG 49 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38, Soi phân tìm BK 68, Soi tìm ký sinh trùng/ vi nấm 41, Tìm giun chỉ trong máu 34, Fasciola sp (sán lá gan lớn) 178, Entamoeba histolytica/ Strongyloides stercoralis 298, Toxocara canis/ Gnathostoma sp/cysticercus cellulosae 298,000 XN MIỄN DỊCH 55 CMV IgG/ HBc IgM miễn dịch tự động 113, CMV IgM miễn dịch tự động 130,000

3 57 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91, Định lượng Ferritin [Máu] 80, Định lượng FT3 /FT4 [Máu] 64, Định lượng HBsAg [Máu] 471, Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398, Định lượng Troponin I [Máu] 75, Định lượng TSH [Máu] 59, HAV IgM/ HIV Ab miễn dịch tự động 106, HBc total miễn dịch tự động 71, HBeAb/ HBeAg miễn dịch tự động 95, HBsAb định lượng 116, HBsAg miễn dịch tự động 74, HCV Ab/ Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119, HDV Ag miễn dịch bán tự động 411, HEV IgM/ HEV IgG miễn dịch tự động 313, HIV Ab test nhanh 53, HIV khẳng định (tính cho 2 lần tiếp theo) 175, Kháng thể kháng dsdna (anti-dsdna) bằng kỹ thuật ELISA 253, Kháng thể kháng nhân (anti-ana) bằng kỹ thuật ELISA 288, LKM1 484, Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143, Toxoplasma IgG/ Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119, Xét nghiệm đếm số lượng CD4 395,000 XN SINH HOÁ 80 CRP định lượng 53, Định lượng Albumin/ Acid Uric/ Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21, Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75, Định lượng Amylase niệu/ Đo hoạt độ CK-MB [Máu] 37, Định lượng Axit Uric/ Creatinin/ Urê (niệu) 16, Định lượng Bilirubin toàn phần/ trực tiếp 21, Định lượng Calci toàn phần [Máu]/ Glucose dịch 12, Định lượng Canxi (niệu) 24,600

4 88 Định lượng Cholesterol/ Triglycerid [Máu] 26, Định lượng Clo [DNT] 22, Định lượng Creatinin/ Urê dịch/ máu 21, Định lượng Gentamicin [Máu] 96, Định lượng Globulin/ Glucose [Máu] 21, Định lượng HbA1c [Máu] 101, Định lượng HDL/ LDL - Cholesterol [Máu] 26, Định lượng men G6PD 80, Định lượng Mg/ Sắt [Máu] 32, Định lượng Protein (niệu) 13, Định lượng Protein [DNT] 10, Định lượng Protein dịch/ Protein toàn phần [Máu] 21, Định lượng Vancomycin 521, Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21, Đo hoạt độ ALT (GPT)/ AST (GOT) [Máu] 21, Đo hoạt độ GGT [Máu] 19, Đo hoạt độ LDH dịch/ Đo hoạt độ CK máu 26, Khí máu động mạch/ tĩnh mạch 215, Lactat động mạch/ DNT/ máu 96, MicroAlbumin/Niệu 43, Natri niệu 24h/ Điện giải đồ (Na, K, Cl ) / máu/ niệu 29, Phản ứng Rivalta dịch 8, Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65, Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27, Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100 XN SINH HỌC PHÂN TỬ 113 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,824, CMV/ EBV/ EV71/ HSV/ VZV Real-time PCR 734, Dengue virus serotype PCR 814, HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314, HBV kháng thuốc Real -time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,114, HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,324,000

5 119 HCV genotype/ Influenza virus A,B Real-time PCR 1,564, HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942, Virus PCR dại 734,000 XN VI SINH 122 Cấy máu định danh bằng máy TĐ 297, Đo nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh (MIC) 184, H.pylori IgG/ IgM bằng máy bán tự động 298, Kháng nấm đồ/ Kháng sinh đồ 196, Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41, Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 167, Salmonella Widal 178, Vi khuẩn khẳng định 464, Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,314, Vi khuẩn nhuộm soi 68, Vi nấm/ Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 Hội chẩn 133 Hội chẩn ngoại viện 200,000 Lọc máu Lọc máu liên tục (01 lần)(chưa bao gồm quả lọc,bộ dây dẫn 134 và dịch thay thế) 2,212, Lọc máu thay huyết tương (1 lần) (Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc 1,636,000 dung dịch albumin) TIỀN GIƯỜNG 136 Giường nội khoa 226, Giường HSCC 427, Giường HSTCCĐ 705,000 KHÁM BỆNH 139 Khám thường 38,700